An toàn cho phụ nữ trên không gian mạng: thực trạng và định hướng giải pháp tại Việt Nam

TS. Lê Hồng Việt
Học viện Phụ nữ Việt Nam

(Quanlynhanuoc.vn) – Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và mạng xã hội đang mở ra cơ hội mới cho phụ nữ tham gia vào đời sống xã hội, kinh tế và chính trị. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích là hàng loạt nguy cơ về an toàn, quấy rối trực tuyến và xâm phạm dữ liệu cá nhân… Với phương pháp khảo sát hỗn hợp, phân tích thực trạng nhận thức, hành vi và rủi ro mất an toàn trên không gian mạng của phụ nữ, từ đó, bài viết đề xuất nhóm giải pháp nhằm nâng cao năng lực số, hoàn thiện pháp lý, tăng cường truyền thông, thiết lập cơ chế phản ứng nhanh đáp ứng yêu cầu về quyền con người và bình đẳng giới.

Từ khóa: Phụ nữ, an toàn không gian mạng, bạo lực giới, không gian số, bình đẳng giới, chuyển đổi số.

1. Đặt vấn đề

Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số quốc gia đang diễn ra sâu rộng, lan tỏa từ khu vực công đến tư nhân, từ đô thị đến nông thôn. Theo báo cáo của We Are Social (2023), hơn 70% dân số Việt Nam sử dụng Internet, với 68 triệu tài khoản mạng xã hội đang hoạt động thường xuyên1. Phụ nữ Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn trong nhóm người dùng này, vừa là người sáng tạo nội dung, người tiêu dùng số, vừa là đối tượng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự biến đổi của không gian mạng. Trong bối cảnh đó, phụ nữ Việt Nam đang dần trở thành lực lượng năng động của nền kinh tế số, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại điện tử, truyền thông trực tuyến và kinh doanh trên nền tảng mạng xã hội.

Tuy nhiên, song song với sự tham gia tích cực ấy là những hạn chế đáng lo ngại về nhận thức và kỹ năng an toàn số. Qua kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn phụ nữ chưa được trang bị đầy đủ kiến thức về bảo mật thông tin, nhận diện rủi ro hoặc ứng phó với quấy rối trên không gian mạng. Một bộ phận phụ nữ có xu hướng chia sẻ thông tin cá nhân, hình ảnh và vị trí địa lý công khai trên không gian mạng mà không ý thức được nguy cơ bị lợi dụng hoặc tấn công. Đồng thời, các cơ chế pháp lý và công cụ hỗ trợ nạn nhân bạo lực mạng tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Theo nghiên cứu của Nguyễn Hữu Minh và cộng sự (2014), phụ nữ thường ít sử dụng các biện pháp bảo mật hoặc không biết cách xử lý khi bị xâm hại, trong khi các quy trình tố giác còn phức tạp, thiếu nhân lực chuyên môn và chưa thật sự thân thiện với nạn nhân2.

Một vấn đề đáng chú ý là khoảng cách giới trong năng lực số. Nhiều phụ nữ, đặc biệt ở khu vực nông thôn, miền núi vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thiết bị công nghệ, dịch vụ Internet chất lượng cao và các chương trình đào tạo kỹ năng số. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương hơn nam giới trong thế giới trực tuyến, nơi ranh giới giữa đời thực và ảo ngày càng mờ nhạt. Sự thiếu tự tin, định kiến văn hóa và tâm lý e dè khi đối mặt với công nghệ khiến không ít phụ nữ im lặng trước các hành vi xâm hại, tạo nên “vòng tròn im lặng” kéo dài, khiến vấn đề an toàn trên không gian mạng cho phụ nữ trở nên khó giải quyết hơn.

Nghiên cứu cung cấp cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp và đào tạo kỹ năng số cho phụ nữ, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững. Đồng thời, góp phần hiện thực hóa Mục tiêu Phát triển bền vững số 5 (SDG5) của Liên Hợp quốc – “Đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho tất cả phụ nữ và trẻ em gái” trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia.

Khi phụ nữ được trao quyền, có năng lực số và được bảo vệ an toàn trên không gian mạng, họ không chỉ là người thụ hưởng mà còn là động lực của phát triển bền vững, góp phần xây dựng một xã hội số công bằng, bao trùm và nhân văn. Đây cũng là cam kết chiến lược của Việt Nam trong việc gắn kết bình đẳng giới với chuyển đổi số, bảo đảm tiến bộ công nghệ đi đôi với tiến bộ xã hội – vì một tương lai số an toàn và công bằng cho mọi công dân.

2. Cơ sở lý luận và pháp lý

Khái niệm “an toàn trên không gian mạng” ngày nay không còn giới hạn trong phạm vi kỹ thuật mà được tiếp cận theo hướng liên ngành, kết hợp giữa khoa học xã hội, công nghệ thông tin và giới học. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, không gian mạng là môi trường bao gồm các hệ thống thông tin được kết nối qua Internet, nơi diễn ra các hành vi xã hội mà không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Từ góc độ giới, “an toàn cho phụ nữ trên không gian mạng” được hiểu là khả năng phụ nữ phòng tránh, nhận diện và ứng phó hiệu quả với các nguy cơ tổn hại về thể chất, tinh thần, tài chính hoặc danh dự do các hành vi trực tuyến gây ra (Pierre et al., 2001)3.

Việc bảo đảm an toàn không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn liên quan đến quyền con người, bình đẳng giới và năng lực tham gia xã hội của phụ nữ trong kỷ nguyên số. Từ nền tảng lý luận, nghiên cứu này được xây dựng trên ba khung tiếp cận chính.

(1) Lý thuyết bạo lực giới, xem xét các hành vi tấn công, quấy rối và kiểm soát phụ nữ trên không gian mạng như biểu hiện mới của bất bình đẳng quyền lực giới. Lý thuyết này giúp lý giải vì sao phụ nữ thường là đối tượng dễ bị tổn thương hơn nam giới trước các hành vi bạo lực số, khi chuẩn mực văn hóa truyền thống và định kiến giới vẫn chi phối mạnh mẽ trong môi trường trực tuyến (UN Women, 2021)4.

(2) Lý thuyết tội phạm học mạng của Jaishankar, tập trung phân tích đặc điểm, động cơ và hình thức của các hành vi vi phạm trên không gian mạng như xâm nhập dữ liệu, giả mạo danh tính, phát tán nội dung xúc phạm hoặc khiêu dâm, qua đó chỉ ra nhu cầu cấp thiết về cơ chế bảo vệ và công cụ pháp lý phù hợp.

(3) Lý thuyết năng lực số, nhấn mạnh vai trò của tri thức công nghệ, kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tự bảo vệ như những yếu tố nền tảng để bảo đảm an toàn trong môi trường mạng.

Các khung tiếp cận này bổ trợ cho nhau, tạo nên một mô hình phân tích toàn diện, giúp lý giải không chỉ hành vi của phụ nữ trên không gian mạng mà còn cấu trúc xã hội – văn hóa chi phối những hành vi đó.

Về phương diện pháp lý, cơ sở của nghiên cứu được đặt trong hệ thống các văn bản quốc tế và quốc gia có liên quan đến quyền phụ nữ và an ninh mạng. Ở cấp độ toàn cầu, Công ước CEDAW (1979) và Chương trình Nghị sự 2030 về phát triển bền vững khẳng định quyền được an toàn và tiếp cận bình đẳng của phụ nữ trong mọi không gian, bao gồm không gian số. Tại Việt Nam, Luật Bình đẳng giới năm 2006, Luật An ninh mạng năm 2018 và Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021 2030 (Nghị quyết số 28/NQ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ) là những văn bản then chốt tạo khung pháp lý bảo đảm quyền và sự an toàn của phụ nữ. Tuy nhiên, các quy định hiện hành vẫn thiếu những điều khoản cụ thể về “bạo lực giới trực tuyến”, dẫn đến việc xử lý các vụ quấy rối, phát tán dữ liệu cá nhân hoặc lừa đảo mạng còn gặp nhiều khó khăn.

3. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được triển khai theo phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp giữa định lượng và định tính nhằm bảo đảm tính toàn diện, khách quan và độ tin cậy của kết quả. Cách tiếp cận này cho phép khai thác, đồng thời các dữ liệu thống kê có thể đo lường được và các thông tin sâu sắc về trải nghiệm, thái độ, cảm nhận của phụ nữ khi tham gia không gian mạng. Việc kết hợp hai phương pháp không chỉ giúp kiểm chứng lẫn nhau mà còn tạo nên bức tranh đa chiều về thực trạng nhận thức, hành vi và mức độ rủi ro mà phụ nữ Việt Nam đang đối diện trong môi trường số.

Ở giai đoạn định lượng, nhóm nghiên cứu tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi đối với 698 phụ nữ trong độ tuổi 25 – 45, đang sinh sống và làm việc tại ba địa phương đại diện cho ba vùng miền: Hà Nội (miền Bắc), Quảng Bình (nay là Quảng Trị) (miền Trung) và An Giang (miền Nam). Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp phân tầng nhằm bảo đảm tính đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn. Bộ câu hỏi tập trung vào ba nhóm nội dung chính: (1) Mức độ nhận thức về an toàn và rủi ro mạng; (2) Hành vi và thói quen sử dụng Internet, mạng xã hội; và (3) Trải nghiệm, phản ứng khi gặp sự cố hoặc hành vi xâm hại trên mạng. Các bảng hỏi được phát hành trực tiếp và trực tuyến giúp mở rộng phạm vi tiếp cận và giảm thiểu sai lệch do yếu tố địa lý.

Phần định tính của nghiên cứu được tiến hành song song nhằm bổ sung và diễn giải sâu sắc hơn các phát hiện định lượng. Nhóm nghiên cứu đã thực hiện 18 cuộc phỏng vấn sâu với các nhóm đối tượng khác nhau, bao gồm phụ nữ đã từng trải qua rủi ro mạng, cán bộ Hội Liên hiệp Phụ nữ, đại diện lực lượng công an, đoàn thanh niên và các chuyên gia xã hội học, công nghệ thông tin. Ngoài ra, hai tọa đàm chuyên gia được tổ chức với sự tham gia của hơn 30 đại biểu từ các cơ quan, tổ chức xã hội và giới học thuật. Những cuộc thảo luận này giúp làm rõ nguyên nhân của các hành vi mất an toàn, nhận diện các yếu tố xã hội – văn hóa ảnh hưởng đến khả năng tự bảo vệ của phụ nữ, đồng thời đề xuất khung giải pháp khả thi về chính sách và giáo dục.

Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và so sánh nhóm để xác định mối liên hệ giữa nhận thức, hành vi và trải nghiệm rủi ro. Trong khi đó, dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề (thematic coding), cho phép trích xuất các mẫu hành vi, xu hướng và quan điểm chủ đạo, qua đó xây dựng các luận điểm chính phục vụ phân tích và kiến nghị chính sách.

Toàn bộ nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc đạo đức nghiên cứu, bao gồm việc bảo mật thông tin cá nhân, bảo đảm sự tự nguyện tham gia của người trả lời, và tôn trọng quyền rút lui khỏi khảo sát bất cứ lúc nào. Nhóm nghiên cứu đồng thời chú trọng đến cân bằng vùng miền, độ tuổi và nghề nghiệp nhằm bảo đảm tính đại diện của mẫu và phản ánh trung thực, khách quan bức tranh chung về an toàn của phụ nữ Việt Nam trong không gian mạng.

4. Kết quả và thảo luận

Kết quả khảo sát định lượng và định tính của nghiên cứu cho thấy, một bức tranh toàn diện nhưng cũng đầy thách thức về mức độ nhận thức, hành vi và khả năng tự bảo vệ của phụ nữ Việt Nam trên không gian mạng hiện nay. Phần lớn phụ nữ tham gia khảo sát đều có trình độ học vấn cao (91% có bằng đại học trở lên) và gần như 100% sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet. Điều này phản ánh xu hướng số hóa mạnh mẽ trong đời sống của phụ nữ Việt Nam, nhất là ở khu vực đô thị và nhóm lao động trí thức. Tuy nhiên, sự am hiểu về công nghệ không đồng nghĩa với việc họ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng an toàn số. Chỉ 47% phụ nữ cho biết hiểu rõ các nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân, trong khi hơn 60% chưa từng đọc chính sách an toàn của các nền tảng mạng xã hội hay ứng dụng trực tuyến mà họ sử dụng hằng ngày.

Hành vi sử dụng mạng xã hội của phụ nữ cũng cho thấy, nhiều điểm đáng lưu ý. Có tới 49% người được hỏi thường xuyên kết bạn với người lạ trên mạng và 27% từng bị quấy rối qua tin nhắn, bình luận hoặc hình ảnh gợi dục. Những hành vi này phản ánh tâm lý tin tưởng quá mức vào môi trường ảo, đồng thời thể hiện khoảng trống về kỹ năng phòng vệ và nhận diện nguy cơ. Các dạng hành vi rủi ro phổ biến được ghi nhận bao gồm sử dụng mật khẩu trùng lặp, đăng tải ảnh cá nhân công khai, chia sẻ vị trí trực tuyến, lưu thông tin ngân hàng trên thiết bị di động hoặc truy cập các đường link không xác thực. Đây đều là những hành động tưởng chừng vô hại nhưng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất quyền riêng tư, lừa đảo tài chính hoặc bị khai thác thông tin cá nhân.

Những phát hiện này phù hợp với nhận định của Halder và Jaishankar (2011)5: phụ nữ thường thiếu kiến thức kỹ thuật và dễ trở thành đối tượng bị thao túng hoặc tấn công trên mạng. Một trong những nguyên nhân sâu xa là sự khác biệt giới trong tiếp cận công nghệ: phụ nữ ít được đào tạo bài bản về kỹ năng công nghệ thông tin, trong khi các yếu tố văn hóa – xã hội khiến họ ngại chia sẻ hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp rủi ro.

Dữ liệu khảo sát cũng chỉ ra 14 dạng rủi ro chính mà phụ nữ có thể gặp phải trên không gian mạng, trong đó phổ biến nhất là mạo danh, phát tán hình ảnh riêng tư, quấy rối tình dục trực tuyến, tống tiền, xâm nhập tài khoản cá nhân, rình rập qua mạng và bôi nhọ danh dự. Một số trường hợp nghiêm trọng còn liên quan đến đánh cắp thông tin tài chính hoặc ép buộc trong các mối quan hệ trực tuyến. Tỷ lệ phụ nữ từng bị xâm phạm hoặc đe dọa qua mạng ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm từ  25 – 35 tuổi (nhóm sử dụng mạng xã hội nhiều nhất và thường xuyên tương tác với người lạ).

Hệ quả của những rủi ro này không chỉ dừng lại ở khía cạnh cá nhân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần, năng suất lao động và sự tham gia xã hội của phụ nữ. Nhiều người cho biết họ cảm thấy sợ hãi, mất ngủ, căng thẳng kéo dài; một số lựa chọn rời bỏ mạng xã hội hoặc hạn chế phát ngôn công khai vì lo ngại bị tấn công. Hệ lụy này tạo ra “hiệu ứng im lặng”, làm giảm đáng kể sự hiện diện và tiếng nói của phụ nữ trong không gian công cộng trực tuyến – một hình thức “bạo lực cấu trúc” khó nhận diện nhưng tồn tại dai dẳng.

Từ góc nhìn xã hội học giới, có thể khẳng định rằng bạo lực mạng chính là sự kéo dài và tái sản xuất của bất bình đẳng giới trong môi trường số. Những định kiến truyền thống – coi phụ nữ là đối tượng yếu thế, phải giữ “chuẩn mực” – vẫn chi phối mạnh mẽ hành vi và cách ứng xử của họ trên Internet. Khi bị xâm hại, nhiều phụ nữ chọn im lặng vì sợ bị đổ lỗi, xấu hổ hoặc lo ngại ảnh hưởng đến gia đình và công việc. Mặt khác, sự thiếu tự tin trong lĩnh vực công nghệ cùng với năng lực số hạn chế, khiến họ khó chủ động phản kháng hoặc tìm kiếm sự trợ giúp.

Theo Báo cáo của GSMA (2019)7, khoảng cách giới trong năng lực số vẫn là một trong những nguyên nhân cốt lõi làm gia tăng nguy cơ mất an toàn mạng. Phụ nữ ít có cơ hội tiếp cận các chương trình đào tạo an ninh mạng và thường bị loại trừ khỏi các ngành nghề công nghệ. Kết quả nghiên cứu tại Việt Nam củng cố xu hướng này: chỉ khoảng 36% phụ nữ được hỏi tự tin khi xử lý sự cố kỹ thuật, trong khi phần lớn dựa vào sự hỗ trợ của người khác – chủ yếu là nam giới.

Như vậy, sự mất an toàn của phụ nữ trên không gian mạng không chỉ là vấn đề công nghệ mà là vấn đề xã hội về giới tính. Việc thiếu năng lực số, kết hợp với định kiến và chuẩn mực văn hóa truyền thống đã tạo ra những rào cản vô hình khiến phụ nữ dễ tổn thương và ít có khả năng tự bảo vệ. Để giải quyết tận gốc vấn đề này, cần nhìn nhận an toàn mạng như một quyền cơ bản của phụ nữ, đồng thời đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục năng lực số và cơ chế hỗ trợ tâm lý – pháp lý trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

5. Một số giải pháp an toàn cho phụ nữ trên không gian mạng

Thứ nhất, nâng cao năng lực số cho phụ nữ là điều kiện tiên quyết giúp họ tự bảo vệ mình trên không gian mạng. Phần lớn các hành vi rủi ro bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết về bảo mật thông tin và kỹ năng sử dụng công nghệ. Do đó, cần thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng số toàn diện, bao gồm kiến thức về an toàn dữ liệu, nhận diện rủi ro, kỹ năng phản ứng khi bị quấy rối hoặc xâm hại trực tuyến. Việc xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực số và cấp chứng chỉ “Phụ nữ số an toàn” sẽ tạo động lực học tập và khuyến khích phụ nữ tham gia chủ động hơn. Hệ thống Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam có thể đóng vai trò hạt nhân triển khai, phối hợp với các bộ, ngành liên quan, các doanh nghiệp công nghệ cũng như các tổ chức quốc tế như UN Women để lan tỏa rộng rãi mô hình đào tạo này.

Thứ hai, hoàn thiện hành lang pháp lý là yếu tố quan trọng nhằm bảo vệ phụ nữ trước các hành vi bạo lực giới trực tuyến. Hiện nay, mặc dù Luật An ninh mạng năm 2018 và Luật Bình đẳng giới năm 2006 đã đặt nền tảng bảo vệ quyền lợi phụ nữ, song vẫn còn thiếu các quy định cụ thể về “bạo lực giới trên không gian mạng”. Do đó, cần bổ sung khái niệm này vào Luật Bình đẳng giới (sửa đổi) và ban hành nghị định hướng dẫn riêng để xử lý các hành vi như mạo danh, phát tán thông tin cá nhân, quấy rối tình dục trực tuyến, lan truyền hình ảnh riêng tư hoặc sử dụng công nghệ deepfake gây tổn hại danh dự và nhân phẩm. Song song, cần thiết lập quy trình tố giác nhanh, cơ chế bảo vệ nạn nhân và quy định rõ trách nhiệm của các nền tảng mạng xã hội khi để xảy ra vi phạm.

Thứ ba, tăng cường truyền thông xã hội và giáo dục cộng đồng là công cụ hiệu quả để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi. Các chiến dịch, như: “Phụ nữ số an toàn”, “Tháng hành động vì bình đẳng giới trên mạng” nên được tổ chức thường niên, kết hợp giữa truyền thông đại chúng và mạng xã hội. Việc hợp tác với các nền tảng công nghệ (Meta, TikTok, Google) nhằm kiểm duyệt nội dung độc hại, cảnh báo nguy cơ và lan tỏa thông điệp tích cực về tôn trọng, bình đẳng và văn minh mạng là vô cùng cần thiết. Đặc biệt, nên khuyến khích những người có ảnh hưởng tham gia làm đại sứ truyền thông để tác động sâu rộng đến giới trẻ.

Thứ tư, xây dựng cơ chế phản ứng nhanh và hỗ trợ nạn nhân khi xảy ra sự cố mạng là yêu cầu cấp thiết. Cần thành lập Trung tâm tư vấn an toàn số cho phụ nữ, tích hợp các dịch vụ tư vấn pháp lý, hỗ trợ tâm lý, hướng dẫn kỹ thuật và cung cấp đường dây nóng tiếp nhận tố giác. Bên cạnh đó, việc phát triển chatbot tự động trên nền tảng mạng xã hội giúp nạn nhân báo cáo vụ việc kịp thời, được hướng dẫn cách xử lý ban đầu và kết nối tới các cơ quan chức năng phù hợp.

Thứ năm, thúc đẩy hợp tác đa phương giữa Nhà nước – doanh nghiệp – tổ chức xã hội và quốc tế nhằm tạo mạng lưới hỗ trợ liên ngành, thống nhất hành động. Các tổ chức như UN Women, ITU, UNICEF cùng doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước có thể đồng hành trong việc phát triển mô hình “Đại sứ bình đẳng giới trên không gian mạng”, xây dựng nền tảng dữ liệu chia sẻ và hỗ trợ tài chính cho các dự án cộng đồng.

6. Kết luận

An toàn cho phụ nữ trong không gian mạng không chỉ là một hiện tượng riêng lẻ mà là vấn đề mang tính hệ thống, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tiến bộ công nghệ và bình đẳng giới trong xã hội hiện đại.

Cùng với hoàn thiện pháp luật, cần nâng cao năng lực phản ứng của các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và nền tảng công nghệ, thông qua việc xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, trung tâm hỗ trợ khẩn cấp, và hệ thống tiếp nhận – xử lý tố giác trực tuyến thân thiện với người dùng nữ. Đặc biệt, việc lồng ghép giáo dục an toàn số vào chương trình học phổ thông và đại học là giải pháp dài hạn giúp hình thành thế hệ phụ nữ tự tin, chủ động, có khả năng thích ứng và làm chủ công nghệ trong môi trường số.

Bảo đảm an toàn mạng cho phụ nữ không chỉ là trách nhiệm của ngành giới hay công nghệ, mà là cam kết chính trị – xã hội về việc bảo vệ nhân phẩm và quyền con người trong thời đại số hóa. Khi phụ nữ được an toàn, được trao quyền và được tôn trọng trên không gian mạng, quá trình chuyển đổi số quốc gia mới thật sự mang tính bền vững, bao trùm và nhân văn, bảo đảm rằng không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình tiến tới xã hội số bình đẳng và an toàn cho mọi công dân.

Chú thích:
1. We Are Social (2023). Digital Report Vietnam 2023. Data Reportal.
2. Nguyễn Hữu Minh và cộng sự (2014). Bạo lực trên cơ sở giới ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách. H. NXB Khoa học xã hội.
3. Pierre, M., et al (2001). Safety and well-being: An interdisciplinary approach. Springer.
4. UN Women (2021). Measuring online violence against women and girls. United Nations.
5. Halder, D., & Jaishankar, K (2011). Cyber victimization of women in India: Challenges and responses. Victims & Offenders, 6(2), 181–198.
6. GSMA (2019). The Mobile Gender Gap Report 2019. GSMA Intelligence.
Tài liệu tham khảo:
1. Bazeley, P (2013). Qualitative data analysis: Practical strategies. SAGE.
Broadband Commission Working Group on Gender (2015). Cyber violence against women and girls: A world-wide wake-up call. UNESCO.
2. Debarati, H., & Karuppannan, J (2009). Cyber crimes against women in India. International Journal of Cyber Criminology, 3(1), 322-343.
3. European Commission (2022). Digital Competence Framework (DigComp 2.2). Brussels.
4. Williamson, J (2017). Gender bias in cybersecurity: Barriers to inclusion. Computers & Security, 68, 45-56.
5. ITU (2015). Report on violence against women and girls in the digital age. International Telecommunication Union.