ThS. Nguyễn Hoàng Mai Phương
Trường Đại học Thủ Dầu Một
(Quanlynhanuoc.vn) – Sự phát triển vượt bậc của trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi cách thức tổ chức dạy và học ở bậc đại học. Trong khi phương pháp giảng dạy tích cực đã được công nhận là nền tảng để phát triển tư duy phản biện và kỹ năng thế kỷ XXI cho sinh viên, việc tích hợp AI vào phương pháp này đang mở ra nhiều tiềm năng mới cho giáo dục. Bài viết phân tích tổng quan lý luận về phương pháp giảng dạy tích cực và AI trong giáo dục, từ đó, đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tích hợp AI vào giảng dạy tích cực, phù hợp với điều kiện giáo dục đại học tại Việt Nam.
Từ khóa: Giảng dạy tích cực; trí tuệ nhân tạo; giáo dục đại học; chuyển đổi số giáo dục; đổi mới phương pháp.
1. Đặt vấn đề
Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đang đặt ra yêu cầu cấp thiết cho giáo dục đại học trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm trang bị cho sinh viên năng lực thích ứng với thế giới lao động đang biến chuyển mạnh mẽ. Một trong những phương pháp được đề cao là giảng dạy tích cực -hướng đến việc tạo môi trường học tập mà sinh viên chủ động tham gia, tư duy và phản biện thay vì tiếp thu một cách thụ động1.
Trong khi đó, sự xuất hiện của các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI), như: ChatGPT, Perplexity AI hay các nền tảng học tập thích ứng đang thay đổi cách thức truyền đạt kiến thức và tổ chức lớp học. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy, AI có thể hỗ trợ giảng viên trong việc thiết kế bài giảng, phân tích dữ liệu học tập và cá nhân hóa nội dung phù hợp với từng sinh viên2, 3.
Việc kết hợp AI vào giảng dạy tích cực không chỉ mang tính xu thế mà còn là giải pháp thiết thực giúp giáo dục đại học đáp ứng nhu cầu thực tiễn của xã hội. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc triển khai mô hình này còn đối mặt với nhiều thách thức. Bài viết nhằm mục tiêu: (1) Tổng hợp cơ sở lý luận về giảng dạy tích cực và AI trong giáo dục; (2) Đánh giá thực trạng tích hợp AI vào phương pháp giảng dạy tích cực ở một số trường đại học; (3) Đề xuất giải pháp thúc đẩy quá trình đổi mới phương pháp giảng dạy có ứng dụng AI.
2. Cơ sở lý luận về giảng dạy tích cực và sử dụng AI trong giáo dục đại học
Phương pháp giảng dạy tích cực (active learning) xuất phát từ lý thuyết học tập kiến tạo xã hội của Vygotsky, nhấn mạnh vai trò của người học trong việc chủ động xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm, trao đổi và phản biện4. Theo Bonwell & Eison (1991)5, các hình thức học tập tích cực, bao gồm: (1) Học tập dựa trên dự án (PBL); (2) Học tập theo tình huống (Case-based learning); (3) Lớp học đảo ngược (Flipped classroom); (4) Thảo luận nhóm, tranh biện, viết phản hồi.
Các nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng phương pháp tích cực giúp sinh viên tăng khả năng ghi nhớ, phát triển tư duy phản biện và làm việc nhóm tốt hơn6. AI trong giáo dục (Artificial Intelligence in Education – AIEd) đề cập đến việc sử dụng các công nghệ có khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học máy và phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ quá trình dạy và học. Theo Holmes et al. (2021)7, AI được sử dụng trong giáo dục qua các hình thức: (1) Trợ giảng ảo (AI tutors/chatbots); (2) Phân tích học tập (Learning analytics); (3) Tạo nội dung tự động; (4) Cá nhân hóa lộ trình học tập.
AI cho phép thiết kế các bài học theo nhu cầu cá nhân, giúp giảng viên phát hiện sớm lỗ hổng kiến thức của sinh viên, từ đó, điều chỉnh chiến lược giảng dạy (Luckin et al., 2016)8.
3. Thực trạng ứng dụng AI vào giảng dạy tích cực tại Việt Nam
3.1. Mức độ áp dụng và nhận thức
Báo cáo chuyển đổi số ngành Giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo (2024)9 cho biết, có khoảng 60% các trường đại học đã bước đầu triển khai AI trong một số khâu giảng dạy, đặc biệt là sử dụng chatbot và các phần mềm tạo nội dung. Tuy nhiên, việc tích hợp AI vào phương pháp giảng dạy tích cực vẫn chưa phổ biến.
Một khảo sát của NEU & EdtechVN (2024) trên 430 giảng viên từ 12 trường đại học cho thấy10:có 78% giảng viên có nghe nói đến AI trong giáo dục; 34% đã từng sử dụng AI trong quá trình dạy học;chỉ 15% sử dụng AI để thiết kế bài giảng tích cực (ví dụ: xây dựng tình huống, tạo câu hỏi phản biện).
Từ kết quả của các nghiên cứu trên đã thể hiện, mặc dù AI đã được áp dụng trong môi trường giáo dục đại học tại Việt Nam nhưng việc tích hợp AI vào các phương pháp giảng dạy tích cực vẫn chưa được phát triển rộng rãi. Đồng thời, các nghiên cứu cũng làm nổi bật sự khác biệt đáng kể giữa nhận thức và việc triển khai thực tế do các nguyên nhân như năng lực sử dụng công nghệ số, sự thiếu hụt trong đào tạo chuyên môn về sư phạm tích hợp AI một cách bài bản dành cho giảng viên và sự hạn chế về cơ sở vật chất kỹ thuật trong các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam.
Một nghiên cứu được khảo sát tại 3 trường đại học tại Đồng Nai (năm 2024) với 50 giảng viên ngành tiếng Anh (EFL), được báo cáo có 76% giảng viên từng sử dụng AI trong giảng dạy ít nhất một lần; 58% sử dụng AI để lập kế hoạch bài giảng (AI lesson planner); 42% sử dụng công cụ AI để tạo bài tập viết và chữa lỗi; 28% sử dụng AI cho đánh giá nhưng thường kết hợp với đánh giá truyền thống; 10% cho rằng, AI là công cụ thay thế được giảng viên11.
Như vậy, việc tích hợp AI vào giảng dạy đại học ở cấp địa phương đã được tiếp cận và sử dụng nhưng khi triển khai trong thực tiễn vẫn bị hạn chế bởi các yếu tố, như: điều kiện triển khai của các cơ sở giáo dục, năng lực số và mức độ nhận thức khác nhau của người dùng.
3.2. Mô hình ứng dụng AI trong giảng dạy tích cực
Tìm hiểu từ một số mô hình tiêu biểu đã được thử nghiệm và đánh giá tại các trường đại học, như:
(1) Trường Đại học FPT: áp dụng mô hình lớp học đảo ngược có tích hợp ChatGPT và Notion AI, sinh viên tự học trước ở nhà, lên lớp thảo luận theo tình huống do AI tạo. Kết quả khảo sát năm học 2023 – 2024 cho thấy 92% sinh viên đánh giá học tập hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống12.
(2) Đại học Kinh tế Quốc dân: kết hợp AI để tạo tình huống phản biện trong lớp học quản trị, giúp giảng viên tiết kiệm 30% thời gian soạn bài và tăng cường chất lượng thảo luận13.
(3) Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh: sử dụng hệ thống học tập thích ứng (adaptive learning system) có tích hợp AI để cá nhân hóa bài tập, tăng tỷ lệ hoàn thành bài tập đúng hạn từ 62% lên 85%14.
Ngoài ra, tại Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) mô hình Lớp học đảo ngược với hỗ trợ AI và mô hình “AI hỗ trợ viết học thuật và kỹ năng học tập” với việc sử dụng các công cụ như Grammarly, Quillbot, ChatGPT để cải thiện kỹ năng viết học thuật và tư duy phản biện được sử dụng. Qua đó đạt được nhiều hiệu quả tích cực như tạo ra sản phẩm học tập chất lượng cao hơn và tham gia học tích cực hơn so với phương pháp truyền thống; kết quả học tập trung bình tăng 5,9% và tỷ lệ sinh viên qua môn tăng 33,3%15.
Như vậy, việc tích hợp AI vào giáo dục đại học mang lại những chuyển biến tích cực rõ rệt biểu hiện qua sự tham gia chủ động của sinh viên, thúc đẩy các cuộc thảo luận sôi nổi hơn trong lớp học và nâng cao hiệu suất học tập. Đồng thời, các công cụ AI giúp hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học, giúp giảng viên tiết kiệm thời gian và giảng dạy hiệu quả hơn.
3.3. Những rào cản và thách thức
Một là, về năng lực công nghệ chưa đồng đều: đa số giảng viên chưa được đào tạo bài bản về sử dụng AI trong sư phạm. Đặc biệt, năng lực số (digital competence) của giảng viên ở mức từ thấp đến trung bình, đặc biệt trong các kỹ năng thiết kế, triển khai và đánh giá giảng dạy số, cụ thể việc khảo sát được thực hiện trên 180 giảng viên tại 10 trường đại học trên cả nước, chỉ 29% giảng viên từng tham gia khóa đào tạo liên quan đến công nghệ số và chưa đến 15% từng học chuyên đề hoặc kỹ năng sử dụng AI trong giảng dạy16.
Nhiều giảng viên thừa nhận không chắc chắn hoặc không tự tin trong việc triển khai AI vào bài giảng hoặc giao bài tập tích hợp AI, dẫn đến, năng lực công nghệ của giảng viên đại học vẫn còn nhiều hạn chế trong việc ứng dụng AI vào giảng dạy. Khi thiếu kiến thức cơ bản và kỹ năng thực hành, cũngkhiến giảng viên cảm thấy thiếu tự tin khi triển khai các công cụ AI vào hoạt động sư phạm. Tỷ lệ giảng viên từng được đào tạo bài bản về công nghệ số và AI còn thấp. Thực trạng này không chỉ cản trở tiến trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học mà còn góp phần tạo nên sự chênh lệch chất lượng giảng dạy giữa các cơ sở giáo dục Do đó, việc triển khai một chương trình đào tạo AI toàn diện, chuẩn hóa và bắt buộc cho giảng viên là rất quan trọng để thúc đẩy đổi mới giáo dục hiệu quả và công bằng.
Hai là, thiếu hướng dẫn và chính sách cụ thể: chưa có văn bản quy định rõ ràng về việc ứng dụng AI trong dạy và học, đặc biệt là quy định về đạo đức sử dụng AI trong kiểm tra đánh giá từ các cơ quan có thẩm quyền. Điều này dẫn đến việc không đồng nhất trong việc áp dụng AI tại các cơ sở giáo dục đại học (một số trường đại học cấm hoặc hạn chế sử dụng ChatGPT khi làm bài tập, một số trường khác lại khuyến khích sử dụng nhưng không có hướng dẫn đạo đức rõ ràng) gây rối loạn và thiếu nhất quán trong triển khai; sinh viên và giảng viên thiếu hướng dẫn sử dụng rõ ràng khi sử dụng AI, hiệu quả sử dụng không cao.
Ba là, hạ tầng công nghệ hạn chế: không phải trường nào cũng có hệ thống LMS tích hợp AI hay cấp tài khoản sử dụng phần mềm AI có bản quyền. Trong đó, đầu tư vào công nghệ LMS, đặc biệt, các hệ thống nâng cao tích hợp AI, là một trong những thách thức lớn tại các trường đại học Việt Nam17. Nguyên nhân chính chủ yếu do chi phí triển khai và vận hành tương đối cao nên nhiều trường đại học không đủ ngân sách để triển khai.
Bốn là, lo ngại đạo văn và giảm tư duy: việc sinh viên lạm dụng AI để hoàn thành bài tập có thể ảnh hưởng đến khả năng tư duy phản biện và tính chính trực học thuật; nhiều sinh viên đã sử dụng ChatGPT mà không kiểm tra hay chỉnh sửa lại nội dung.
4. Giải pháp thúc đẩy tích hợp AI trong giảng dạy tích cực
Để khai thác tối đa tiềm năng của AI trong giáo dục, cần có chiến lược đồng bộ và hệ thống. Cụ thể:
Thứ nhất, phát triển năng lực công nghệ và sư phạm số cho giảng viên. Phát triển năng lực AI cho giảng viên là nền tảng để bảo đảm tính nhân văn và hiệu quả khi triển khai AI vào giáo dục (UNESCO, 2024)18 và giúp đội ngũ giảng viên có thể thích ứng với môi trường dạy học số hoá. Như vậy, nâng cao năng lực số và tư duy sư phạm ứng dụng AI cho đội ngũ giảng viên là một trong những giải pháp để thúc đẩy tích hợp AI trong giảng dạy tích cực. Nhà trường có thể thực hiện một số nội dung sau: (1)Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên đề về giảng dạy tích cực kết hợp AI; (2) Cung cấp tài nguyên hướng dẫn sử dụng các công cụ, như: ChatGPT, Perplexity AI, Eduaide.AI… theo hướng sư phạm; (3) Thành lập các cộng đồng học tập chuyên môn trong nội bộ trường và liên trường để chia sẻ thực hành tốt.
Thứ hai, đầu tư hạ tầng công nghệ. Các trường đại học cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại, trong đó cần cập nhật hệ thống LMS có tích hợp AI, cho phép phân tích tiến độ học tập và đề xuất nội dung phù hợp cho sinh viên; trang bị tài khoản phần mềm AI bản quyền cho cán bộ giảng dạy, các nền tảng AI được cấp phép dùng chung cho toàn trường; đồng thời tích hợp hệ thống cảnh báo đạo văn có AI hỗ trợ (như GPTZero, Turnitin AI) cùng với xây dựng ngân hàng dữ liệu học liệu mở có tích hợp AI giúp sinh viên nâng cao chất lượng học tập tự định hướng.
Thứ ba, hoàn thiện hành lang pháp lý. Để triển khai AI trong giảng dạy một cách hiệu quả, cần xây dựng hệ thống chính sách và quy định rõ ràng làm cơ sở cho việc sử dụng AI phù hợp với chuẩn mực đạo đức và học thuật. Theo đó, đề nghị Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành hướng dẫn chính thức về ứng dụng AI trong dạy – học và kiểm tra đánh giá. Đối với các trường, nên thiết lập và ban hành bộ tiêu chí đạo đức sử dụng AI trong học thuật để giáo dục sinh viên về việc sử dụng AI một cách có trách nhiệm.
Thứ tư, đổi mới phương pháp giảng dạy dựa trên AI. Trong đó, cần thiết kế các lớp học đảo ngược có sự hỗ trợ của AI để sinh viên chuẩn bị trước và thảo luận sâu hơn; phát huy năng lực tư duy phản biện của sinh viên. Kết hợp AI vào các hoạt động phản biện, mô phỏng, giải quyết tình huống để tăng chiều sâu học thuật. Bên cạnh đó, áp dụng học tập thích ứng để hỗ trợ sinh viên yếu và nâng cao năng lực cho sinh viên khá giỏi.
5. Kết luận
Việc kết hợp AI vào phương pháp giảng dạy tích cực là xu hướng tất yếu trong chuyển đổi số giáo dục đại học. AI mang lại những công cụ mạnh mẽ để thiết kế bài giảng linh hoạt, phân tích tiến độ học tập và cá nhân hóa trải nghiệm người học. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, cần có chiến lược rõ ràng về phát triển năng lực giảng viên, đầu tư hạ tầng, và hoàn thiện chính sách. Khi được tích hợp đúng cách, AI sẽ không thay thế giảng viên mà sẽ đóng vai trò như một “trợ lý giáo dục thông minh”, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên.
Chú thích:
1, 5. Bonwell, C. C., & Eison, J. A. (1991). Active learning: Creating excitement in the classroom(ASHE-ERIC Higher Education Report No. 1).
2, 7. Holmes, W., Bialik, M., & Fadel, C. (2021). Artificial intelligence in education: Promises and implications for teaching and learning. Center for Curriculum Redesign.
3, 8. Luckin, R., Holmes, W., Griffiths, M., & Forcier, L. B. (2016). Intelligence unleashed: An argument for AI in education. Pearson Education.
4. Prince, M. (2004). Does active learning work? A review of the research. Journal of Engineering Education, 93(3), 223–231. https://doi.org/10.1002/j.2168-9830.2004.tb00809.x
6. Freeman, S., Eddy, S. L., McDonough, M., Smith, M. K., Okoroafor, N., Jordt, H., & Wenderoth, M. P. (2014). Active learning increases student performance in science, engineering, and mathematics. Proceedings of the National Academy of Sciences, 111(23), 8410–8415. https://doi.org/10.1073/pnas.1319030111
9. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2024). Báo cáo chuyển đổi số ngành giáo dục năm 2023 – 2024. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
10. NEU & EdtechVN. (2024). Báo cáo khảo sát ứng dụng AI trong giảng dạy đại học(Unpublished survey report).
11. Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai (2024). Khảo sát về mức độ sẵn sàng ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy của giảng viên. Tạp chí Giáo dục & Xã hội, (113).
12. Trường Đại học FPT (2024). Báo cáo tổng kết học kỳ II năm học 2023 –2024. Trường Đại học FPT.
13. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (2024). Báo cáo ứng dụng AI trong giảng dạy ngành Quản trị. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
14. Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (2024). Đánh giá hiệu quả hệ thống học tập thích ứng tích hợp AI. Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh.
15. British University Vietnam. (2024). AI-enhanced learning models and student performance report. British University Vietnam.
16. Nguyen, P. L., Nguyen, H. T. T., Truong, B. T., Mai, K. T., & Duc, M. L. (2024). Digital competence for university lecturers in Vietnam: A case study result at 10 universities. International Journal of Religion, 5(10), 26–42. https://doi.org/10.61707/y3867b46
17. Nguyen, A. Q. (2024). Application of Learning Management Systems (LMS) in Higher Education and Management Lessons for Higher Education in Vietnam. International Journal of Informatics and Data Science Research, 1(6), 8–24.
18. UNESCO. (2024). AI competency framework for teachers. Paris: UNESCO.



