Hoàn thiện công tác kiểm toán trong nền kinh tế số

ThS. Lê Thị Vui
Học viện phụ nữ Việt Nam
ThS. Lê Thị Duy Mùi
Đại học Phenikaa
ThS. Cao Hồng Hạnh  và ThS. Hà Thị Tuyết
Đại học Công nghiệp Hà Nội

(Quanlynhanuoc.vn) – Khi phân tích quy trình kinh doanh trong bối cảnh chuyển đổi số đòi hỏi các phương pháp tiếp cận mới nhằm nâng cao chất lượng so với các công cụ hiện nay. Nghiên cứu tập trung vào vai trò của kiểm toán quy trình kinh doanh trong nền kinh tế số, đồng thời, xác định những thách thức đối với quá trình hiện đại hóa hoạt động kiểm toán. Thông qua phân tích lý thuyết và thực tiễn, bài viết đánh giá những ưu điểm và hạn chế của kiểm toán số, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phân tích quy trình kinh doanh.

Từ khóa: Kiểm toán số, quy trình kinh doanh, chuyển đổi số, hiện đại hóa kiểm toán, phân tích quy trình kinh doanh.

1. Đặt vấn đề

Sự phát triển của các công nghệ hiện đại tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế và đời sống xã hội mà không có ngoại lệ. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng này, việc đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng số chuyên sâu trở thành một yêu cầu tất yếu. Đặc biệt, trong lĩnh vực kinh tế, quá trình số hóa giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị đội ngũ chuyên gia có năng lực làm việc trong môi trường kỹ thuật số, đáp ứng yêu cầu thực tiễn của nền kinh tế số hóa1. Những chuyên gia này không chỉ góp phần đổi mới các quá trình của haotj động kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển và hoàn thiện các công cụ quản lý, bao gồm cả công cụ kiểm toán.

Việc xây dựng mô hình kinh tế hiệu quả dựa trên vốn trí tuệ, một yếu tố có vai trò nền tảng trong đổi mới và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Trong bối cảnh số hóa, môi trường kinh tế số thúc đẩy nhanh chóng sự lan tỏa của công nghệ vào các quy trình kinh doanh, tạo ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa hoạt động2. Tuy nhiên, để tận dụng được tiềm năng này, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược phù hợp nhằm tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi, hỗ trợ nhân lực có kỹ năng số phát huy tối đa khả năng của họ. Bên cạnh đó, nền tảng xã hội của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thích ứng và hiệu quả của các thay đổi này3.

Trước bối cảnh phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số, việc hiện đại hóa quy trình kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải áp dụng các công cụ quản lý tiên tiến nhằm ứng phó với những thách thức mang tính đột phá trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Điều này đặt ra yêu cầu đổi mới đối với công tác quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ cũng như quy trình lập và kiểm tra báo cáo tài chính. Do đó, hoạt động kiểm toán đang trải qua sự chuyển đổi đáng kể cả về phương pháp tiếp cận lẫn công nghệ áp dụng, hướng tới việc nâng cao chất lượng và hiệu quả đánh giá quy trình kinh doanh.

Việc hoàn thiện công tác kiểm toán trong bối cảnh hiện đại hóa phân tích quy trình kinh doanh đòi hỏi kiểm toán viên phải chuyển đổi sang mô hình làm việc số hóa, tận dụng các công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao độ tin cậy của quy trình kiểm toán. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng phân tích quy trình kinh doanh của doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính – một lĩnh vực cốt lõi của kiểm toán truyền thống. Trên thực tế, xu hướng chuyển đổi này đang dẫn đến sự thay thế dần của kiểm toán số đối với phương pháp kiểm toán truyền thống.

2. Ứng dụng công nghệ số trong hoạt động kiểm toán

Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích và hệ thống hóa thông tin liên quan đến các phương pháp nâng cao hiệu quả quy trình kinh doanh thông qua quá trình số hóa kiểm toán trong bối cảnh nền kinh tế số. Để đạt được mục tiêu đó, nghiên cứu tập trung vào các nhiệm vụ chính sau:

(1) Xác định các yếu tố thúc đẩy quá trình chuyển đổi kiểm toán số;

(2) Đánh giá ưu điểm và hạn chế của mô hình kiểm toán số so với kiểm toán truyền thống;

(3) Xác định các cơ hội mới nhằm nâng cao hiệu quả phân tích quy trình kinh doanh thông qua việc ứng dụng các công nghệ kiểm toán tiên tiến.

Đối tượng nghiên cứu của bài viết là sự chuyển đổi của hoạt động kiểm toán trong bối cảnh kinh tế số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các mối quan hệ tổ chức – quản lý phát sinh trong quá trình hiện đại hóa quy trình kiểm toán và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên việc phân tích các tài liệu khoa học và thực tiễn liên quan đến lĩnh vực kiểm toán. Các phương pháp nghiên cứu được áp dụng bao gồm phương pháp phân tích, hệ thống hóa và tổng hợp, nhằm đưa ra các luận điểm khoa học phục vụ cho việc đánh giá và đề xuất các phương án nâng cao hiệu quả kiểm toán trong kỷ nguyên số.

Sự phát triển của nền kinh tế số đã tạo ra nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các lĩnh vực kinh tế – quản lý, qua đó cung cấp các công cụ tiên tiến nhằm tối ưu hóa quá trình xử lý, lưu trữ và bảo mật dữ liệu trong các hệ thống tự động hóa4. Những công nghệ này đang được khai thác rộng rãi trong quá trình xây dựng và triển khai chiến lược phát triển doanh nghiệp. Tuy nhiên, sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào việc ứng dụng công nghệ mà còn vào khả năng tận dụng các công cụ số để phân tích và giải quyết các vấn đề cụ thể trong từng quy trình kinh doanh5. Đặc biệt, công nghệ thông tin ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong hoạt động kiểm toán nhân sự thông qua việc tích hợp các công cụ kỹ thuật số6.

Sự đổi mới trong hoạt động kiểm toán không chỉ nâng cao chất lượng đánh giá mà còn cho phép doanh nghiệp tiếp cận một cách toàn diện hơn đối với quy trình kinh doanh, từ đó nhận diện các quy luật vận hành và cải thiện khả năng ra quyết định. Việc ứng dụng công nghệ trong kiểm toán góp phần đánh giá tác động của quá trình chuyển đổi số đối với hoạt động kiểm toán, đồng thời làm rõ các yếu tố thúc đẩy sự dịch chuyển từ kiểm toán truyền thống sang kiểm toán số. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đổi mới sáng tạo trở thành một động lực cốt lõi của doanh nghiệp hiện đại.

Trong bối cảnh số hóa toàn diện, nhiều doanh nghiệp đang đẩy mạnh đầu tư vào các công nghệ tiên tiến, không chỉ nhằm nâng cao lợi nhuận mà còn hướng tới mục tiêu chuyển đổi số quy mô lớn trong hệ thống quản lý và vận hành. Quá trình này tạo ra giá trị gia tăng đáng kể, đồng thời, đẩy nhanh tốc độ tái sản xuất và tối ưu hóa nguồn lực doanh nghiệp. Thực tiễn cho thấy, việc khai thác hiệu quả các thành tựu khoa học – công nghệ giúp doanh nghiệp không chỉ nhận diện tiềm năng tăng trưởng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động6. Ngoài ra, để bảo đảm chất lượng và tính hiệu quả của kiểm toán số, các doanh nghiệp có thể chủ động triển khai các chương trình đào tạo nhân sự, xây dựng đội ngũ kế cận có năng lực số nhằm thích ứng với xu thế chuyển đổi8.

3. Xu hướng đổi mới trong hoạt động kiểm toán

Bối cảnh kinh tế số đang đặt ra những yêu cầu mới đối với hoạt động kiểm toán, dẫn đến những thay đổi sâu rộng trong mô hình kinh doanh truyền thống. Khối lượng dữ liệu được tạo ra trong các tổ chức không ngừng gia tăng, kéo theo sự phức tạp hóa của các nhiệm vụ và quy trình kiểm toán ở nhiều cấp độ. Sự phát triển này đòi hỏi kiểm toán viên phải thích ứng với các phương pháp tiếp cận mới nhằm nâng cao hiệu quả đánh giá và giám sát hoạt động doanh nghiệp.

Trong điều kiện hiện nay, kiểm toán viên cần có khả năng phân tích và đánh giá quy trình kinh doanh một cách chi tiết, đồng thời tối ưu hóa việc khai thác nguồn dữ liệu lớn nhằm phục vụ quá trình ra quyết định. Một trong những yêu cầu trọng yếu là nhận diện rủi ro và đánh giá chính xác hoạt động kinh doanh để đảm bảo tính minh bạch và khách quan trong kiểm toán. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến cho phép trích xuất thông tin quan trọng, nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, qua đó từng bước thay thế kiểm toán truyền thống bằng kiểm toán số.

Quá trình chuyển đổi từ kiểm toán truyền thống sang kiểm toán số được thúc đẩy bởi các yếu tố chủ yếu sau:

Gia tăng khối lượng dữ liệu: Sự bùng nổ dữ liệu yêu cầu các phương pháp phân tích tiên tiến nhằm xử lý và khai thác hiệu quả.

Ứng dụng công nghệ mới: Việc triển khai các công nghệ số trong hoạt động doanh nghiệp đòi hỏi kiểm toán viên phải có năng lực chuyên môn phù hợp để làm việc với các hệ thống hiện đại.

Tăng cường khả năng phân tích quy trình kinh doanh: Nhu cầu đánh giá toàn diện và nhanh chóng quy trình kinh doanh ngày càng trở nên cấp thiết.

Tự động hóa quy mô lớn: Việc ứng dụng công nghệ vào mọi cấp độ của doanh nghiệp giúp nâng cao năng suất, tối ưu hóa quy trình kiểm toán.

Xác định mối tương quan đa chiều: Hoạt động kiểm toán hiện đại đòi hỏi phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu lớn nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng theo nhiều khía cạnh khác nhau.

Sự chuyển đổi này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kiểm toán mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình kinh doanh, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định chiến lược một cách chính xác và minh bạch hơn.

4. Lợi ích và thách thức của kiểm toán số

Sự phát triển của kiểm toán số mang lại nhiều giá trị chiến lược cho các tổ chức, đặc biệt là trong việc cung cấp thông tin hỗ trợ cho việc ra quyết định cho ban lãnh đạo và tăng cường giám sát quản lý rủi ro. Theo đó, hiệu quả của hoạt động kiểm toán không chỉ tác động trực tiếp đến chất lượng quản trị doanh nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị của tổ chức.

Kiểm toán viên có kinh nghiệm làm việc với công nghệ tiên tiến và các quy trình tự động hóa có thể dễ dàng lập trình và phát triển các công cụ kiểm tra tổng thể, góp phần tối ưu hóa hoạt động kiểm toán doanh nghiệp. Tuy nhiên, lợi ích của chuyển đổi số trong lĩnh vực kiểm toán không chỉ giới hạn ở khả năng nâng cao hiệu suất mà còn bao gồm nhiều yếu tố tác động đến tính minh bạch và độ chính xác của các báo cáo tài chính.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, quá trình chuyển đổi từ kiểm toán truyền thống sang kiểm toán số cũng tồn tại những thách thức nhất định (xem bảng 1). Trong bảng 1 tổng hợp các ưu điểm và nhược điểm chính của kiểm toán số nhằm đánh giá toàn diện những tác động của phương pháp này đối với hoạt động kiểm toán doanh nghiệp.

Bảng 1 – Tổng quan về lợi ích và thách thức của kiểm toán số
Ưu điểmNhược điểm
Nâng cao mức độ an toàn thông tin cho các công ty được kiểm toánNhân viên kiểm toán truyền thống gặp khó khăn trong việc thích ứng với phương thức làm việc mới
Giảm thiểu các thao tác thủ công, nâng cao hiệu suất công việcTrình độ chuyên môn về công nghệ số của kiểm toán viên còn hạn chế
Cải thiện khả năng giám sát hoạt động doanh nghiệp một cách tập trungQuá trình triển khai công nghệ mới và đào tạo nhân sự đòi hỏi chi phí tài chính và thời gian đáng kể
Rút ngắn thời gian thực hiện một số quy trình kiểm toánNguy cơ xảy ra lỗi kỹ thuật trong quá trình vận hành phần mềm
Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực trong tổ chứcYêu cầu cập nhật thường xuyên hệ thống cơ sở dữ liệu và phần mềm hỗ trợ kiểm toán
Nguồn: nhóm tác giả tự tổng hợp.

Tóm lại, kiểm toán số mở ra nhiều cơ hội nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức nhất định liên quan đến khả năng thích ứng của đội ngũ kiểm toán viên và sự đầu tư công nghệ từ phía doanh nghiệp. Do đó, để đảm bảo thành công trong quá trình chuyển đổi, các tổ chức cần có chiến lược phù hợp nhằm khai thác tối đa lợi ích của kiểm toán số, đồng thời giảm thiểu những rủi ro phát sinh.

5. Phân loại nhiệm vụ kiểm toán và yêu cầu đối với kiểm toán viên trong bối cảnh chuyển đổi số

Nhìn chung, những lợi ích của quá trình chuyển đổi số trong kiểm toán trong bối cảnh số hóa có xu hướng vượt trội hơn so với các hạn chế tiềm ẩn. Các thách thức chủ yếu liên quan đến nhu cầu đào tạo nhân sự có trình độ cao và những rủi ro phát sinh từ sự chưa hoàn thiện của công nghệ.

Từ đó, có thể kết luận rằng việc chuyển đổi từ kiểm toán truyền thống sang kiểm toán số không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán mà còn mở ra triển vọng phát triển bền vững cho các doanh nghiệp trong dài hạn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi tổ chức có những đặc điểm riêng biệt, do đó, khi triển khai kiểm toán số, cần xem xét đến các yếu tố đặc thù của từng doanh nghiệp để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả.

Để giảm thiểu rủi ro trong quá trình chuyển đổi số trong kiểm toán, điều quan trọng là phải thực hiện phân tích kỹ lưỡng và xây dựng các chiến lược tổng thể. Dù không thể loại bỏ hoàn toàn các rủi ro, nhưng có thể giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực của chúng thông qua các biện pháp kiểm soát và tối ưu hóa quy trình. Ví dụ, việc kiểm soát chất lượng dữ liệu, tức là đảm bảo tính đầy đủ và độ tin cậy của dữ liệu đầu vào, sẽ giúp hạn chế các khó khăn trong quá trình vận hành hệ thống kỹ thuật và nâng cao độ chính xác của kết quả kiểm toán.

Theo các nghiên cứu của các học giả quốc tế như M.J. Abdolmohammadi, S.E. Bonner, N. Pennington, H. Issa, T. San, và M.A. Vasarhelyi, các nhiệm vụ kiểm toán có thể được phân loại dựa trên mức độ cấu trúc của chúng. Tuy nhiên, mức độ tiêu chuẩn hóa của các nhiệm vụ này vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng, do đặc thù của từng doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến phương pháp thực hiện và đánh giá kiểm toán.

Bảng 2 – Phân loại nhiệm vụ kiểm toán theo mức độ cấu trúc

Loại nhiệm vụNhiệm vụ phi cấu trúcNhiệm vụ bán cấu trúcNhiệm vụ có cấu trúc
Đặc điểmĐòi hỏi phát triển thuật toán giải quyết riêng biệt, phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể. Chúng thường liên quan đến sự không chắc chắn và tính động của dữ liệu.Nhằm mục đích học tập, nhận diện, phân tích và dự đoán. Các tiêu chí định tính và định lượng được sử dụng để lựa chọn phương án tối ưu trong số các phương án có sẵn.Có mục tiêu rõ ràng và có sẵn thuật toán giải quyết được thiết lập trước.
Nguồn: nhóm tác giả tự tổng hợp.

Như vậy, quá trình chuyển đổi số trong kiểm toán không chỉ tác động đến các phương thức thực hiện kiểm toán mà còn đặt ra yêu cầu đối với việc phân loại và chuẩn hóa các nhiệm vụ kiểm toán nhằm bảo đảm tính chính xác, minh bạch và hiệu quả trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển.

Các nhiệm vụ trong kiểm toán có thể được phân loại thành ba nhóm chính (xem bảng 2): nhiệm vụ phi cấu trúc, nhiệm vụ bán cấu trúc và nhiệm vụ có cấu trúc.

Nhiệm vụ phi cấu trúc bao gồm các hoạt động như diễn giải, chẩn đoán, thiết kế và lập kế hoạch. Đây là những nhiệm vụ đòi hỏi sự linh hoạt cao, do không có quy trình chuẩn cố định mà cần được điều chỉnh phù hợp với từng tình huống cụ thể.

Nhiệm vụ bán cấu trúc có mức độ phức tạp cao hơn, yêu cầu kiểm toán viên phải đưa ra quyết định dựa trên việc phân tích dữ liệu. Ví dụ, trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp cũng như xác định cơ sở so sánh thích hợp để đưa ra các đánh giá chính xác.

Nhiệm vụ có cấu trúc chủ yếu liên quan đến các quy trình kiểm toán mang tính tiêu chuẩn, chẳng hạn như đánh giá tính hợp lý của chi phí đầu tư ban đầu dựa trên các chỉ số tài chính đã được thiết lập.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, các yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và hiệu quả của kiểm toán bao gồm kỹ năng, tư duy và công cụ hỗ trợ. Đặc biệt, nền tảng kỹ năng vững chắc trong lĩnh vực kinh tế số đang trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với hoạt động kiểm toán nội bộ, khi ngày càng nhiều tổ chức ứng dụng công nghệ đổi mới để thay thế dần các phương pháp kiểm toán truyền thống.

Quá trình số hóa không chỉ tác động đến phương thức thực hiện kiểm toán mà còn đặt ra yêu cầu thay đổi đối với công cụ làm việc, nhằm giúp kiểm toán viên xử lý hiệu quả các nhiệm vụ phức tạp. Trong số các công nghệ hỗ trợ kiểm toán, Big Data được đánh giá là một trong những giải pháp tiềm năng nhất, giúp tổ chức và tổng hợp dữ liệu để phát triển các lớp thông tin mới. Bên cạnh đó, các công cụ như phân tích dự báo, trực quan hóa dữ liệu, điện toán đám mây và các dịch vụ số khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình kiểm toán.

Trong suốt thế kỷ trước, tính bảo thủ và khả năng duy trì phương pháp tiếp cận truyền thống đã được xem là những đặc điểm quan trọng của kiểm toán viên. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, việc thích nghi với các đổi mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến trở thành yếu tố then chốt. Nếu không cập nhật và nâng cao năng lực kỹ thuật số, kiểm toán viên có nguy cơ không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động và làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

6. Công nghệ trong kiểm toán số và tác động đến năng suất làm việc

Năng suất làm việc của kiểm toán viên số được đánh giá cao hơn đáng kể so với kiểm toán viên truyền thống, chủ yếu nhờ vào việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến. Những công nghệ này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực mà còn nâng cao tốc độ, độ chính xác của báo cáo và hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược một cách hiệu quả. Một trong những công nghệ cốt lõi trong kiểm toán hiện đại là các hệ thống phân tích và trực quan hóa dữ liệu (Business Intelligence – BI), giúp chuyển đổi khối lượng dữ liệu lớn thành thông tin có cấu trúc, dễ dàng sử dụng trong các hoạt động kiểm toán tiếp theo8.

Nhờ vào những cải tiến công nghệ này, kiểm toán số không chỉ đóng vai trò hỗ trợ ban lãnh đạo doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược mà còn đảm bảo quá trình giám sát quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Do đó, thành công của doanh nghiệp có mối liên hệ mật thiết với hiệu quả của hoạt động kiểm toán và giá trị mà nó mang lại. Bên cạnh đó, kiểm toán viên có kỹ năng làm việc với công nghệ tiên tiến và quy trình tự động hóa sẽ dễ dàng thích nghi với việc lập trình và phát triển các công cụ kiểm toán chuyên sâu cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực chuyên môn của kiểm toán viên mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt trong bối cảnh các phương pháp kiểm toán truyền thống dần mất đi ưu thế.

Sự chuyển đổi số trong nền kinh tế hiện đại bao gồm việc triển khai và sử dụng các hệ thống thu thập, xử lý và truyền tải dữ liệu trong doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa công suất, tài chính và nguồn lực. Nhờ đó, kiểm toán viên có thể tận dụng các công cụ kỹ thuật số để phân bổ thời gian một cách hợp lý hơn, tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng đòi hỏi phân tích chuyên sâu, đồng thời giảm thời gian dành cho các công việc mang tính lặp lại hoặc ít giá trị gia tăng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc đánh giá rủi ro mà còn giúp kiểm toán viên hiểu sâu hơn về các quy trình kinh doanh của tổ chức, góp phần tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.

7. Kết luận

Hoàn thiện công tác kiểm toán trong nền kinh tế số với việc chuyển đổi từ kiểm toán truyền thống sang kiểm toán số không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn mang lại lợi ích vượt trội trong việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Mặc dù quá trình chuyển đổi này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro, song nếu được kiểm soát chặt chẽ, các thách thức này hoàn toàn có thể được giảm thiểu. Do đó, số hóa trong lĩnh vực kiểm toán không chỉ nâng cao năng lực phân tích của tổ chức mà còn tạo động lực thúc đẩy các doanh nghiệp từ bỏ phương thức kiểm toán truyền thống để chuyển sang kiểm toán số – một hướng đi giàu tiềm năng, phù hợp với xu thế phát triển của nền kinh tế hiện đại.

Chú thích:
1. Faizullin R.V., Gumerova L.D (2021). Giáo dục trong thời kỳ COVID-19: Kỷ nguyên mới trong giáo dục hay những nhân viên kém năng lực trong tương lai?. Kỷ yếu hội thảo: Công nghệ hiện đại trong giáo dục – vấn đề cấp bách và xu hướng, tr. 28 – 37.
2. Guryanov P.A (2021). Học viện niềm tin và các vấn đề thể chế trong việc xây dựng nền kinh tế đổi mới ở Nga. Tạp chí khoa học của Đại học Nghiên cứu quốc gia ITMO, Số 3; tr. 35 – 46.
3. Ilchenko S.V., Dmitriev N.D., Rokov A.I (2020). Vốn trí tuệ như một trong những yếu tố phát triển công nghệ xã hội – corporate. Thông báo Đại học tổng hợp Liên bang Nga, Số 6; tr. 159 – 166.
4. Kuzhaeva M.R., Zolkin A.L., Chistyakov M.S (2021). Công nghệ thông tin, độ tin cậy và bảo vệ dữ liệu trong các hệ thống tự động hóa. Kỷ yếu hội thảo: Các vấn đề tổ chức – kinh tế và đổi mới – công nghệ trong hiện đại hóa nền kinh tế Nga, tr. 100 – 108.
5. Dmitriev N.D (2017). Thực hiện phân tích chiến lược doanh nghiệp. Kinh tế và quản lý – Tuyển tập công trình khoa học của Đại học Kinh tế quốc gia Saint Petersburg, tr. 78 – 91.
6. Pronichkin A.V., Ilchenko S.V (2020). Kiểm toán nhân sự bằng công nghệ thông tin. Kỷ yếu hội thảo: Thanh niên sinh viên thế kỷ XXI: khoa học, sáng tạo, sự nghiệp, số hóa, tr. 535 – 541.
7. Zaytsev A.A., Rodionov D.G., Dubanevich L.E., Ilchenko S.V (2021). Kiểm toán và quản lý rủi ro trong thực hiện các dự án đầu tư định hướng trí tuệ. Thông báo của Học viện Kinh tế và Luật Altai – Liên bang Nga. Số 7 – 2, tr. 152 – 162.
8. Dubanevich L.E (2020). Kiểm toán động lực như một phương pháp xác định nhu cầu hình thành nguồn nhân lực dự trữ. Kỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm và vấn đề cải cách hệ thống quản lý tại doanh nghiệp hiện đại – Chiến thuật và chiến lược, tr. 75 – 79.
9. Ulasov D.O (2020). Kiểm toán số. Tạp chí Cổ phần doanh nghiệp, Số 2. tr. 30 – 33.