Nâng cao năng lực thích ứng trong quản trị địa phương của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý hiện nay

TS. Nguyễn Văn Quang
Học viện Chính trị khu vực III
ThS. Dương Thị Thùy Dung
Trường Chính trị Bình Định

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh thế giới đầy biến động với những thời cơ và thách thức đan xen, thay đổi nhanh chóng và khó lường, công tác quản trị địa phương đòi hỏi đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý phải có năng lực lãnh đạo thích ứng nhằm tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức, kể cả những cơ hội nhỏ nhất để phục vụ phát triển địa phương. Trước yêu cầu xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý các cấp ngang tầm nhiệm vụ theo chủ trương của Đảng, việc nâng cao năng lực lãnh đạo thích ứng trong quản trị địa phương là hết sức cần thiết. Bài viết, từ góc độ nghiên cứu lý luận và thực tiễn, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo thích ứng của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý ở địa phương hiện nay.

Từ khóa: Lãnh đạo thích ứng; cán bộ lãnh đạo, quản lý; quản trị địa phương

1. Lý luận cơ bản về lãnh đạo thích ứng trong quản trị địa phương

Lãnh đạo thích ứng (Adaptive Leadership) là một phong cách lãnh đạo nhấn mạnh vào khả năng thích nghi với những thay đổi phức tạp, bất định và liên tục trong bối cảnh quản trị và quản lý. Khái niệm này được phát triển bởi Ronald Heifetz và Marty Linsky (2009)1 nhấn mạnh, lãnh đạo không chỉ đơn thuần là ra quyết định dựa trên các quy tắc sẵn có mà còn đòi hỏi khả năng nhận diện và điều chỉnh phù hợp trước những tình huống mới. Trong quản trị địa phương, lãnh đạo thích ứng yêu cầu các cá nhân đảm nhận vai trò quản lý phải biết cách ứng phó linh hoạt với những thách thức thay đổi nhanh chóng, như: biến động kinh tế, văn hóa, xã hội và các điều kiện đặc thù của địa phương. Do đó, yêu cầu đối với lãnh đạo thích ứng trong quản trị địa phương, đó là:

(1) Nắm bắt nhanh chóng các thay đổi và biến động trong bối cảnh địa phương. Trong bối cảnh hiện nay, sự biến động về kinh tế – xã hội và công nghệ diễn ra với tốc độ nhanh chóng, đòi hỏi lãnh đạo địa phương phải có khả năng cập nhật và thích nghi kịp thời. Việc theo dõi sát sao các yếu tố tác động từ môi trường xung quanh sẽ giúp lãnh đạo đưa ra quyết sách phù hợp, tránh bị động trước những thay đổi đột ngột. Lãnh đạo thích ứng cần có tư duy nhạy bén, biết nhìn nhận sự thay đổi như một cơ hội thay vì chỉ là thách thức. Chẳng hạn, khi chính sách kinh tế thay đổi hoặc dịch bệnh xảy ra, một nhà lãnh đạo thích ứng sẽ nhanh chóng điều chỉnh chiến lược phát triển địa phương, tập trung hỗ trợ doanh nghiệp và người dân vượt qua khó khăn.

(2) Khả năng thích nghi với xu hướng chuyển đổi số và quản trị thông minh. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và xu hướng chuyển đổi số đang đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với lãnh đạo địa phương trong việc ứng dụng công nghệ vào công tác quản trị. Lãnh đạo thích ứng cần nắm bắt nhanh các tiến bộ công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và các hệ thống quản lý thông minh nhằm nâng cao hiệu quả điều hành. Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ góp phần tăng tính minh bạch trong quản lý mà còn cải thiện chất lượng phục vụ người dân và doanh nghiệp. Ví dụ, lãnh đạo địa phương có thể triển khai chính quyền điện tử, ứng dụng công nghệ trong quản lý đô thị thông minh để tối ưu hóa quy trình hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ công.

(3) Khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt và sáng tạo. Môi trường quản trị địa phương luôn đối mặt với những vấn đề phức tạp, đòi hỏi lãnh đạo phải có tư duy linh hoạt và khả năng sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp. Một nhà lãnh đạo thích ứng không chỉ dựa vào các phương pháp truyền thống mà còn sẵn sàng thử nghiệm những cách tiếp cận mới, thúc đẩy đổi mới trong tổ chức. Bên cạnh đó, khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả còn đòi hỏi kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác. Lãnh đạo thích ứng không chỉ đưa ra quyết định mà còn biết cách huy động sự tham gia của các bên liên quan, tạo môi trường thảo luận cởi mở để cùng tìm ra các phương án tối ưu.

2. Thực trạng năng lực lãnh đạo thích ứng trong quản trị địa phương ở Việt Nam

2.1. Những ưu điểm về năng lực lãnh đạo thích ứng của đội ngũ lãnh đạo, quản lý trong quản trị địa phương

Đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý trong quản trị địa phương giữ vai trò then chốt trong việc hoạch định, tổ chức và giám sát các chính sách nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm trật tự, hiệu lực, hiệu quả trong hoạt động quản lý nhà nước tại địa phương. Cơ cấu của đội ngũ này bao gồm các cấp lãnh đạo từ trung ương đến địa phương, đặc biệt là cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã/phường, với các vị trí chủ chốt, như: Chủ tịch UBND, Bí thư Đảng ủy, Trưởng các phòng ban chuyên môn và các cơ quan tham mưu.

Năng lực lãnh đạo thích ứng của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và phát triển kinh tế – xã hội2. Trong bối cảnh nền kinh tế và khoa học – công nghệ thay đổi nhanh chóng, cùng với yêu cầu ngày càng cao của quản trị công, năng lực này không chỉ thể hiện khả năng ứng phó linh hoạt trước biến động thực tiễn mà còn phản ánh tư duy chiến lược, kỹ năng điều hành linh hoạt và khả năng tạo ra đột phá trong quản lý.

Một số điểm mạnh nổi bật trong năng lực lãnh đạo thích ứng của đội ngũ cán bộ địa phương có thể kể đến, gồm:

Một là, đội ngũ lãnh đạo địa phương tại Việt Nam đã có nhiều bước tiến quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý và điều hành. Một trong những điểm mạnh đáng chú ý là sự am hiểu sâu sắc về tình hình địa phương. Phần lớn cán bộ lãnh đạo cấp tỉnh, huyện và xã/phường đều xuất thân từ chính địa phương mình công tác nên có hiểu biết rõ ràng về các đặc điểm kinh tế – xã hội, văn hóa và nhu cầu thực tiễn của người dân. Nhờ đó, họ có thể đưa ra những quyết sách sát thực tế, bảo đảm tính khả thi và hiệu quả cao trong thực thi. Như đã được đánh giá: Người cán bộ lãnh đạo, ở những cương vị, lĩnh vực khác nhau, nhìn chung đều đã đưa ra được những dự báo sát với thực tế, chỉ ra được xu hướng vận động của thế giới, của đất nước, những việc cần phải nhận thức và thực hiện, đáp ứng được xu thế phát triển.

Hai là, đội ngũ lãnh đạo địa phương ngày càng có trình độ chuyên môn cao hơn so với trước đây. Đảng đã nhận định: “Chất lượng đội ngũ cán bộ được nâng lên; việc phân công, bổ nhiệm, giới thiệu cán bộ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ngày càng chặt chẽ. Công tác kiểm tra, giám sát được đẩy mạnh, góp phần siết chặt kỷ luật, kỷ cương trong Đảng” 3. Nhiều cán bộ lãnh đạo đã được đào tạo bài bản thông qua các chương trình bồi dưỡng về chính trị, hành chính công và quản trị địa phương. Việc nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng lãnh đạo đã giúp đội ngũ này hình thành tư duy hệ thống, tiếp cận và triển khai chính sách một cách khoa học, hiệu quả hơn.

Ba là, khả năng phối hợp giữa các cấp chính quyền trong quản lý địa phương cũng đã có nhiều chuyển biến tích cực. Việc áp dụng các mô hình quản lý hiện đại, như: chính quyền điện tử, dịch vụ công trực tuyến đã góp phần nâng cao hiệu quả công việc, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính và tăng cường tính minh bạch trong quản lý.

Một số địa phương đi đầu trong cải cách hành chính, như: Đà Nẵng, Bình Dương, Quảng Ninh đã cho thấy, hiệu quả rõ nét của các sáng kiến quản trị thông minh trong công tác điều hành và phát triển kinh tế – xã hội.

2.2. Một số tồn tại, hạn chế trong năng lực lãnh đạo thích ứng

Thứ nhất, một trong những tồn tại lớn là tư duy bảo thủ và chậm thích ứng với đổi mới. Nghị quyết số 26-NQ/TW ngày 19/5/2018 của Hội nghị Trung ương 7 (khóa XII) về tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp, nhất là cấp chiến lược, đủ phẩm chất, năng lực và uy tín, ngang tầm nhiệm vụ đã chỉ rõ: “Còn không ít cán bộ lãnh đạo các cấp có tầm nhìn hạn hẹp, bảo thủ, giáo điều, nặng về chủ nghĩa kinh nghiệm, máy móc, cứng nhắc; thiếu tư duy sáng tạo, nhạy bén với cái mới; chưa nắm bắt được những quy luật khách quan, dẫn đến việc đặt ra các mục tiêu, chủ trương, chính sách, giải pháp chưa phù hợp, chưa hiệu quả, thậm chí cản trở sự phát triển dài hạn”4. Trong một số trường hợp, lãnh đạo địa phương vẫn chịu ảnh hưởng của tư duy quản lý truyền thống, thiếu linh hoạt trong tiếp cận và xử lý các vấn đề mới. Điều này gây khó khăn cho quá trình cải cách hành chính, chuyển đổi số và phát triển kinh tế hiện đại.

Thứ hai, khả năng ra quyết định linh hoạt và sáng tạo của một bộ phận lãnh đạo địa phương còn hạn chế. Trong bối cảnh kinh tế – xã hội biến động nhanh chóng, lãnh đạo cần có khả năng dự báo xu hướng, thích ứng với thay đổi và đưa ra giải pháp kịp thời. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều địa phương vẫn lúng túng trong xử lý các tình huống khẩn cấp, như: thiên tai, dịch bệnh hoặc biến động kinh tế. Nguyên nhân một phần do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng lãnh đạo thích ứng và quản trị khủng hoảng.

Thứ ba, việc ứng dụng công nghệ và thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý địa phương vẫn chưa đồng đều giữa các vùng miền. Một số địa phương có điều kiện kinh tế thuận lợi đã nhanh chóng triển khai các giải pháp công nghệ hiện đại trong khi nhiều khu vực khác vẫn gặp khó khăn về nguồn lực, hạ tầng và nhân lực. Sự chênh lệch này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý mà còn làm giảm chất lượng phục vụ người dân và doanh nghiệp.

2.3. Nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong năng lực lãnh đạo thích ứng

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến những hạn chế trong năng lực lãnh đạo thích ứng của đội ngũ quản lý địa phương, bao gồm các yếu tố về cá nhân, tổ chức và môi trường.

Một là, về yếu tố cá nhân, không phải tất cả lãnh đạo địa phương đều có tư duy đổi mới mạnh mẽ. Một số cán bộ vẫn quen với phương pháp làm việc truyền thống, ngại thay đổi và chưa chủ động nâng cao kỹ năng lãnh đạo thích ứng. Nguyên nhân này một phần do tư duy quản lý theo lối mòn, thiếu sự cập nhật kịp thời các phương pháp quản trị tiên tiến và hạn chế cơ hội tiếp cận các mô hình lãnh đạo hiện đại trên thế giới.

Hai là, về yếu tố tổ chức, cơ chế quản lý và văn hóa tổ chức tại nhiều địa phương vẫn còn cứng nhắc, làm hạn chế khả năng đổi mới sáng tạo của đội ngũ lãnh đạo. Hệ thống chính sách hỗ trợ đào tạo cán bộ chưa thật sự đồng bộ, nhiều chương trình bồi dưỡng chủ yếu mang tính lý thuyết mà chưa chú trọng đến việc nâng cao kỹ năng thực tiễn. Hơn nữa, quy trình ra quyết định tại một số địa phương còn mang tính quan liêu, dẫn đến sự chậm trễ trong việc thích ứng với những thay đổi mới. Hiện vẫn“Còn một số lãnh đạo chưa quan tâm đúng mức đến các ý kiến phản hồi và đánh giá của bên ngoài (các cơ quan có liên quan, các đối tác, các tổ chức và công dân) đối với tổ chức của mình”5.

Ba là, yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến năng lực lãnh đạo thích ứng. Bối cảnh chính trị, kinh tế – xã hội luôn có sự biến động, đòi hỏi đội ngũ lãnh đạo địa phương phải nhanh chóng nắm bắt và điều chỉnh chiến lược quản trị cho phù hợp. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có đủ nguồn lực để thực hiện các chính sách đổi mới, đặc biệt là ở những địa phương có điều kiện kinh tế khó khăn. Thêm vào đó, áp lực từ bộ máy hành chính và sự phức tạp của hệ thống quản lý công cũng khiến một số lãnh đạo gặp khó khăn trong việc triển khai các sáng kiến mới.

3. Giải pháp nâng cao năng lực lãnh đạo thích ứng trong quản trị địa phương

Thứ nhất, hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ lãnh đạo thích ứng.

(1) Xây dựng cơ chế linh hoạt, khuyến khích đổi mới. Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng cơ chế linh hoạt và khuyến khích đổi mới đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực lãnh đạo thích ứng của đội ngũ cán bộ quản lý địa phương. Hệ thống quản trị truyền thống với các quy định cứng nhắc và thủ tục hành chính phức tạp thường tạo ra rào cản đối với sự đổi mới và sáng tạo trong lãnh đạo. Vì vậy, cần xây dựng một hệ thống chính sách linh hoạt hơn, cho phép các nhà lãnh đạo địa phương chủ động đưa ra quyết định phù hợp với đặc thù của từng khu vực. 

Một trong những giải pháp quan trọng là đơn giản hóa các quy trình hành chính, cắt giảm thủ tục không cần thiết và tạo điều kiện thuận lợi cho lãnh đạo địa phương triển khai các sáng kiến mới. Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn khuyến khích tư duy sáng tạo và tinh thần đổi mới trong hệ thống hành chính công. Bên cạnh đó, Chính phủ cần tạo ra môi trường chính sách khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có kiểm soát, thay vì duy trì tư duy quản lý bảo thủ, sợ sai và né tránh trách nhiệm. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ trong quản trị địa phương là một biện pháp hỗ trợ quan trọng. Các nền tảng quản trị thông minh và ứng dụng công nghệ số trong giải quyết thủ tục hành chính, thu thập và phân tích dữ liệu địa phương sẽ giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng hơn. Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ đầu tư và triển khai các công nghệ này, đồng thời đào tạo đội ngũ lãnh đạo để họ có thể sử dụng hiệu quả các công cụ hiện đại trong công tác quản lý.

(2) Tăng cường quyền tự chủ cho lãnh đạo địa phương trong quản lý. Một trong những hạn chế lớn của hệ thống quản trị địa phương tại Việt Nam là sự phụ thuộc quá nhiều vào cấp trên trong việc ra quyết định. Điều này không chỉ làm giảm tính chủ động của lãnh đạo địa phương mà còn khiến quá trình giải quyết các vấn đề phát sinh trở nên chậm trễ và kém hiệu quả. Để nâng cao năng lực lãnh đạo thích ứng, cần tăng cường quyền tự chủ cho cán bộ quản lý địa phương, cho phép họ có quyền quyết định linh hoạt hơn trong các vấn đề thuộc phạm vi quản lý của mình. Việc phân cấp mạnh mẽ hơn trong hệ thống hành chính sẽ giúp lãnh đạo địa phương tự chủ hơn trong việc triển khai các chính sách phát triển kinh tế – xã hội phù hợp với tình hình thực tế. Điều này đòi hỏi một hệ thống pháp lý rõ ràng, minh bạch, quy định rõ phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của từng cấp lãnh đạo. 

Chính phủ cần thực hiện cải cách thể chế theo hướng giảm bớt sự kiểm soát hành chính cứng nhắc từ trung ương, thay vào đó là cơ chế giám sát linh hoạt hơn, dựa trên kết quả và hiệu suất công việc. Bên cạnh đó, cần có chính sách khuyến khích lãnh đạo địa phương chủ động trong việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp quản lý tiên tiến, phù hợp với đặc điểm riêng của từng địa phương. Điều này có thể thực hiện thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên đề về quản trị hiện đại, kết hợp với việc xây dựng các cơ chế thưởng phạt minh bạch nhằm tạo động lực cho các nhà lãnh đạo địa phương phát huy tối đa khả năng thích ứng của mình.

Thứ hai, đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng lãnh đạo thích ứng.

(1) Cải cách chương trình đào tạo cán bộ theo hướng cập nhật tư duy quản trị hiện đại. Trong thời đại số hóa và hội nhập kinh tế, việc cải cách chương trình đào tạo cán bộ lãnh đạo địa phương theo hướng cập nhật tư duy quản trị hiện đại là vô cùng cần thiết. Các chương trình đào tạo hiện nay vẫn còn mang tính lý thuyết quá nhiều, chưa thực sự gắn kết với thực tiễn quản lý địa phương và chưa đáp ứng được yêu cầu của một môi trường liên tục biến đổi. Do đó, cần phải đổi mới nội dung và phương pháp đào tạo theo hướng thực tiễn, gắn liền với các tình huống thực tế, nhằm nâng cao khả năng lãnh đạo thích ứng của cán bộ. 

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào các kỹ năng quan trọng như tư duy chiến lược, khả năng ra quyết định linh hoạt, quản trị rủi ro và ứng dụng công nghệ trong quản lý. Đồng thời, cần bổ sung các nội dung về chuyển đổi số, kinh tế số và quản trị thông minh để giúp lãnh đạo địa phương có đủ kiến thức và công cụ cần thiết để thích nghi với xu hướng phát triển mới. Việc đổi mới chương trình đào tạo cần có sự phối hợp giữa các cơ sở đào tạo chính trị – hành chính, các trường đại học và tổ chức quốc tế để đảm bảo tính cập nhật và chất lượng của nội dung giảng dạy.

(2) Tăng cường huấn luyện thực tế, học hỏi từ các mô hình quản trị địa phương tiên tiến. Bên cạnh việc cải cách chương trình đào tạo, việc tăng cường huấn luyện thực tế thông qua các chương trình thực tập, trao đổi kinh nghiệm với các địa phương khác và học hỏi từ các mô hình quản trị tiên tiến cũng đóng vai trò quan trọng. Lãnh đạo địa phương cần có cơ hội tiếp xúc với những mô hình quản trị thành công cả trong và ngoài nước, để có thể áp dụng linh hoạt vào thực tiễn quản lý.

Một trong những cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng lãnh đạo thích ứng là tổ chức các chuyến tham quan, nghiên cứu thực tế tại những địa phương có mô hình quản lý hiện đại, hiệu quả. Điều này giúp cán bộ lãnh đạo có cơ hội tiếp cận với những kinh nghiệm thực tiễn, từ đó điều chỉnh và áp dụng phù hợp với đặc thù địa phương của mình. Ngoài ra, việc thiết lập các chương trình cố vấn, trong đó các chuyên gia có kinh nghiệm sẽ hướng dẫn và hỗ trợ cán bộ lãnh đạo trong việc nâng cao kỹ năng quản lý cũng là một giải pháp quan trọng.

Thứ ba, ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong quản trị địa phương.

Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu trong quản trị địa phương nhằm nâng cao hiệu quả điều hành, ra quyết định và cung cấp dịch vụ công. Trong đó, việc sử dụng Big Data và AI đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo thích ứng với các thay đổi phức tạp và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở khoa học.

Trước hết,  Big Data giúp cải thiện khả năng phân tích, dự báo và quản lý thông tin trong lĩnh vực hành chính công. Nhờ vào dữ liệu, lãnh đạo địa phương có thể theo dõi các chỉ số kinh tế – xã hội theo thời gian thực, đánh giá xu hướng phát triển và đưa ra các chính sách phù hợp. Việc ứng dụng Big Data cũng giúp tối ưu hóa nguồn lực, cải thiện dịch vụ công và nâng cao hiệu quả quản lý đô thị. Các dữ liệu về môi trường, giao thông, giáo dục, y tế và các chỉ số phát triển khác có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện để lãnh đạo đưa ra các quyết sách đúng đắn, kịp thời và linh hoạt.

Bên cạnh đó,  AI và các công cụ số hóa đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị địa phương. AI có thể hỗ trợ trong việc tự động hóa các quy trình hành chính, giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả làm việc. Chẳng hạn, các hệ thống AI có thể được sử dụng để phân tích phản hồi của người dân, giúp chính quyền địa phương hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của cộng đồng, từ đó điều chỉnh chính sách một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. AI cũng có thể hỗ trợ trong việc dự báo các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc thậm chí các thảm họa thiên tai, giúp lãnh đạo có những biện pháp ứng phó kịp thời.

Ngoài ra, chính quyền địa phương cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống chính quyền điện tử và phát triển các nền tảng tương tác số nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ công. Việc số hóa thủ tục hành chính không chỉ giúp giảm tải công việc cho bộ máy hành chính mà còn tăng cường tính minh bạch, tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng vào quá trình quản lý nhà nước. Sự chuyển đổi này còn góp phần nâng cao sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp trong việc sử dụng các dịch vụ công, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của các địa phương.

Thứ tư, thúc đẩy tư duy sáng tạo và tinh thần trách nhiệm.

Để thúc đẩy tư duy sáng tạo và tinh thần trách nhiệm của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý trong quản trị địa phương, việc tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích đổi mới và khả năng thích nghi nhanh là một giải pháp quan trọng. Trong bối cảnh xã hội và kinh tế ngày càng thay đổi nhanh chóng, các cán bộ lãnh đạo cần có khả năng sáng tạo và nhanh chóng thích nghi với những thay đổi mới để đáp ứng được yêu cầu của công việc. Đổi mới không chỉ bao gồm việc áp dụng công nghệ mới mà còn phải tìm ra những phương thức quản lý hiệu quả hơn, sáng tạo hơn trong việc giải quyết các vấn đề của địa phương.

Một môi trường làm việc khuyến khích đổi mới và sáng tạo có thể được xây dựng thông qua việc tạo ra các cơ hội cho đội ngũ lãnh đạo và quản lý được học hỏi và phát triển. Các khóa đào tạo, các cuộc hội thảo, và các chương trình trao đổi kinh nghiệm giữa các địa phương là những phương thức hữu ích để nâng cao khả năng sáng tạo của đội ngũ này. Điều này giúp họ không chỉ nắm bắt được các xu hướng quản lý mới mà còn hiểu rõ hơn về cách thức áp dụng những phương pháp đổi mới vào thực tiễn công việc của mình. Bên cạnh đó, lãnh đạo cần khuyến khích đội ngũ của mình không chỉ tuân theo các quy trình sẵn có mà còn tạo ra những ý tưởng mới, thử nghiệm các giải pháp sáng tạo và không sợ thất bại. Những thất bại này thực chất là cơ hội để học hỏi và hoàn thiện các quy trình quản lý, giúp địa phương phát triển bền vững hơn trong tương lai.

Đồng thời, việc đề cao trách nhiệm giải trình và minh bạch trong lãnh đạo địa phương đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng niềm tin và sự tôn trọng đối với đội ngũ lãnh đạo. Trách nhiệm giải trình không chỉ là việc các cán bộ lãnh đạo cần phải giải thích rõ ràng về các quyết định của mình mà còn phải chịu trách nhiệm về những tác động của các quyết định đó đối với cộng đồng và xã hội. Để làm được điều này, lãnh đạo địa phương cần xây dựng các cơ chế và quy trình làm việc rõ ràng, minh bạch, để tất cả các hoạt động quản lý đều có thể được giám sát và đánh giá một cách công bằng và chính xác.Minh bạch trong các quyết định quản lý, đặc biệt là trong việc phân bổ ngân sách, tuyển dụng nhân sự hay triển khai các dự án công cộng, sẽ giúp giảm thiểu những rủi ro về tham nhũng và lãng phí tài nguyên, đồng thời tăng cường sự tin tưởng của cộng đồng vào chính quyền địa phương.

Một yếu tố quan trọng không kém là việc lãnh đạo địa phương cần phải có sự chia sẻ thông tin đầy đủ và kịp thời với cộng đồng và các bên liên quan. Điều này không chỉ giúp mọi người hiểu rõ về mục tiêu và lộ trình thực hiện các chính sách, mà còn giúp họ tham gia vào quá trình ra quyết định, góp phần tạo ra một không khí hợp tác và đoàn kết trong xã hội. Minh bạch không chỉ tạo ra sự tin tưởng mà còn tạo ra trách nhiệm giải trình, nơi mà mỗi cá nhân trong đội ngũ lãnh đạo đều phải đối mặt với các kết quả của hành động mình đã thực hiện.

Để triển khai thành công những giải pháp này, lãnh đạo địa phương cần phải là tấm gương trong việc khuyến khích đổi mới và sáng tạo, đồng thời phải thực sự nghiêm túc trong việc thực hiện trách nhiệm giải trình và minh bạch. Họ cần gương mẫu trong việc áp dụng các phương thức sáng tạo vào công việc hằng ngày và khuyến khích các cán bộ cấp dưới làm điều tương tự. Đồng thời, việc duy trì một thái độ cầu thị và sẵn sàng lắng nghe những phản hồi từ cộng đồng và các tổ chức liên quan sẽ giúp các cán bộ lãnh đạo cải tiến công tác quản lý một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

4. Kết luận

Nâng cao năng lực lãnh đạo thích ứng trong quản trị địa phương là một yêu cầu cấp thiết đối với đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta hiện nay. Trong bối cảnh kinh tế – xã hội biến động nhanh chóng, cùng với xu hướng chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, các nhà lãnh đạo địa phương không chỉ cần kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn phải có tư duy đổi mới, linh hoạt và nhạy bén trước những thách thức mới.

Thực tế cho thấy, mặc dù đã có nhiều chuyển biến tích cực trong công tác lãnh đạo và quản lý địa phương nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế về tư duy bảo thủ, sự chậm thích ứng với đổi mới và chưa phát huy hết tiềm năng của công nghệ số. Do đó, việc cải thiện năng lực lãnh đạo thích ứng cần được thực hiện thông qua đổi mới phương pháp đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản trị khủng hoảng, nâng cao khả năng dự báo và ứng phó với các tình huống phức tạp. Bên cạnh đó, việc xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, dân chủ và khuyến khích sáng tạo sẽ giúp đội ngũ lãnh đạo địa phương phát huy tối đa năng lực, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản trị, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của đất nước.

Chú thích:
1. Heifetz, Ronald A., Marty Linsky, and Alexander Grashow (2009). The Practice of Adaptive Leadership: Tools and Tactics for Changing Your Organization and the World. Harvard Business Press.
2, 5. Nâng cao năng lực tư duy chiến lược của đội ngũ cán bộ lãnh đạo các cấp. https://lyluanchinhtri.vn/nang-cao-nang-luc-tu-duy-chien-luoc-cua-doi-ngu-can-bo-lanh-dao-cac-cap-958.html.
3. Ban Chấp hành Trung ương (2022). Nghị quyết số 28-NQ/TW ngày 17/11/2022 Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương (khóa XIII) về tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo, cầm quyền của Đảng đối với hệ thống chính trị trong giai đoạn mới.
4. Trung ương chỉ rõ nhiều hạn chế, yếu kém trong công tác cán bộ. https://baochinhphu.vn/trung-uong-chi-ro-nhieu-han-che-yeu-kem-trong-cong-tac-can-bo-102239023.htm.