Nguyễn Trung Kiên
Học viện Chiến lược, bồi dưỡng cán bộ xây dựng
(Quanlynhanuoc.vn) – Trên hành trình hiện thực hóa chiến lược phát triển đô thị bền vững, chính quyền phường giữ vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là trong giai đoạn tinh gọn bộ máy hành chính và xây dựng chính quyền địa phương hai cấp hiện nay. Chủ tịch Ủy ban nhân dân (UBND) phường không chỉ thực hiện chức năng hành chính thông thường mà còn là nhân tố chủ chốt trong lãnh đạo và triển khai các quy hoạch, chương trình phát triển đô thị bền vững tại địa phương. Điều này đòi hỏi họ phải có tư duy chiến lược, năng lực lãnh đạo liên ngành và thích ứng với các rủi ro thiên tai môi trường, thích ứng với chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong quản lý đô thị… Tuy nhiên, hiện nay pháp luật chưa có quy định cụ thể về những yêu cầu nêu trên trong khung năng lực của chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh. Bài viết phân tích và hệ thống hóa các cơ sở lý luận về phát triển đô thị bền vững, từ đó, làm rõ vai trò và đề xuất một số yêu cầu năng lực đối với chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh trong bối cảnh hiện nay.
Từ khóa: Năng lực, chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh, đô thị bền vững.
1. Đặt vấn đề
Trong những thập kỷ qua, đô thị hóa đã trở thành một trong những động lực quan trọng nhất của sự phát triển kinh tế – xã hội trên toàn cầu. Sự phát triển đô thị mang lại nhiều cơ hội cho tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sống nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức to lớn về ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng xã hội và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên.
Tại Việt Nam, tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng trong giai đoạn 2010 – 2024. Theo thống kê của Bộ Xây dựng, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam tăng từ khoảng 30% vào năm 2010 lên hơn 44,3% vào năm 2024 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng nhanh trong những thập kỷ tới. Quá trình này mang lại nhiều cơ hội phát triển kinh tế – xã hội, tuy nhiên cũng đặt ra hàng loạt thách thức trong công tác quy hoạch, tổ chức không gian, bảo vệ môi trường và cung cấp dịch vụ công đô thị…
Song song với với quá trình đô thị hóa, việc triển khai chủ trương tinh gọn bộ máy, sáp nhập các đơn vị hành chính, xây dựng chính quyền địa phương hai cấp cũng đặt ra không ít thách thức cho quá trình phát triển đô thị bền vững của Việt Nam. Những thách thức đặt ra yêu cầu nâng cao vai trò của các cấp chính quyền trong chỉ đạo điều hành thực thi các chính sách, quy hoạch, chương trình phát triển đô thị, quản lý tài nguyên, môi trường cũng như bảo đảm chất lượng sống đô thị. Đặc biệt, chính quyền đô thị cấp phường thuộc tỉnh, nơi trực tiếp kết nối người dân, tiếp nhận phản ánh và triển khai chính sách là một cấp độ quản trị có vai trò then chốt nhưng lâu nay chưa được đầu tư đúng mức về mặt phát triển năng lực lãnh đạo.
Theo khảo sát gần đây của CISED (2020), UNDP Việt Nam (2021), năng lực của đội ngũ chủ tịch UBND phường hiện nay còn chưa đồng đều, nhiều người chưa được đào tạo bài bản về quy hoạch, chuyển đổi số, quản trị rủi ro và môi trường. Việc đánh giá năng lực chủ yếu còn nặng tính hành chính, thiếu các bộ công cụ cụ thể và chưa gắn kết với nhu cầu thực tế của quá trình phát triển đô thị bền vững. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu hệ thống lý luận về phát triển đô thị bền vững nhằm xác định rõ yêu cầu năng lực đối với chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh là một nhiệm vụ cấp thiết. Trên cơ sở đó, xây dựng khung năng lực có thể lượng hóa, áp dụng vào tuyển dụng, đánh giá, đào tạo và quy hoạch cán bộ sẽ tạo nền tảng cho chính quyền đô thị cấp cơ sở hoạt động hiệu quả hơn, phục vụ người dân tốt hơn và đóng góp thiết thực vào tiến trình phát triển bền vững tại các địa phương.
2. Cơ sở lý luận về phát triển đô thị bền vững
Phát triển đô thị bền vững là một trong những chủ đề trung tâm trong các chính sách phát triển quốc gia và toàn cầu hiện nay. Quá trình đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, đặt ra nhiều thách thức về quản trị, môi trường, xã hội và hạ tầng. Việc hiểu đúng và thống nhất về khái niệm “phát triển đô thị bền vững” là nền tảng để xây dựng các chương trình hành động hiệu quả.
Khái niệm “phát triển bền vững” lần đầu tiên được định nghĩa trong Báo cáo Brundtland của Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED, 1987) như sau: “Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”. Trên cơ sở này, nhiều tổ chức quốc tế đã phát triển các định nghĩa riêng về phát triển đô thị bền vững. UN-Habitat (2016) cho rằng, phát triển đô thị bền vững là quá trình đô thị hóa bảo đảm sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, hướng đến nâng cao chất lượng sống của cư dân đô thị. Cách tiếp cận này đặt con người là trung tâm, nhấn mạnh vào tính liên ngành và tầm nhìn dài hạn.
Chương trình Môi trường Liên hiệp quốc (UNEP, 2011) tiếp cận từ góc nhìn sinh thái, coi phát triển đô thị bền vững là quá trình đô thị hóa ít tiêu tốn tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế ô nhiễm và đồng thời vẫn bảo đảm an sinh xã hội. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF, 2020) đề cao vai trò của công nghệ trong phát triển đô thị bền vững, với trọng tâm là các đô thị thông minh (smart cities) – nơi quy hoạch, quản lý và vận hành được tối ưu thông qua dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và năng lượng tái tạo.
Ngoài các tổ chức quốc tế, nhiều nhà khoa học cũng đã đóng góp vào việc làm rõ khái niệm phát triển đô thị bền vững. Jenks và Burgess (2000) trong công trình nghiên cứu về “Compact Cities” nhấn mạnh rằng, đô thị bền vững cần có cấu trúc không gian hợp lý, mật độ dân cư phù hợp, giảm phụ thuộc vào phương tiện cơ giới và sử dụng đất hiệu quả. Campbell (1996) đưa ra mô hình “tam giác đô thị bền vững” với ba đỉnh là: phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Ông cho rằng xung đột giữa các mục tiêu này là điều không tránh khỏi, do đó, người làm quy hoạch cần có năng lực cân đối và đàm phán giữa các mục tiêu mâu thuẫn. Haughton và Hunter (1994) cũng nhấn mạnh vai trò của “công bằng môi trường” trong phát triển đô thị bền vững – tức là bảo đảm mọi tầng lớp xã hội đều được tiếp cận công bằng với môi trường sống trong lành và các dịch vụ công thiết yếu.
Ở Việt Nam, định nghĩa và tiếp cận phát triển đô thị bền vững được đề cập trong nhiều văn bản pháp lý và nghiên cứu chuyên sâu:
Nghị quyết số 06-NQ/TW ngày 24/01/2022 của Bộ Chính trị về quy hoạch, xây dựng và quản lý phát triển bền vững đô thị Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 đã nhấn mạnh phát triển đô thị bền vững theo hướng đô thị xanh, văn minh, giàu bản sắc và có tính tiên phong, dẫn dắt các hoạt động đổi mới sáng tạo, trở thành động lực phát triển là nhiệm vụ thường xuyên, quan trọng của cả hệ thống chính trị. Tính bền vững trong phát triển đô thị phải bảo đảm kết hợp đồng bộ và hài hòa giữa cải tạo, chỉnh trang, tái thiết đô thị với phát triển các đô thị mới, bảo đảm kiến trúc đô thị hiện đại, giàu bản sắc, các yếu tố văn hóa đặc trưng được giữ gìn và phát huy; phát triển mạnh mẽ liên kết ngành, liên kết vùng và lợi thế kết nối đa chiều của các đô thị; chú trọng tổ chức lại đời sống dân cư và phát triển kinh tế trong quá trình tái thiết và phát triển đô thị; bảo đảm chất lượng sống tại đô thị ở mức cao, đáp ứng cơ bản nhu cầu về nhà ở và hạ tầng xã hội cho dân cư đô thị.
Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn năm 2024 xác định phát triển đô thị bền vững là quá trình phát triển đô thị hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, có hiệu quả trong sử dụng tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Theo Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế – Xã hội Việt Nam (CISED, 2020), phát triển đô thị bền vững tại Việt Nam cần dựa vào: quy hoạch đô thị khoa học; bảo vệ tài nguyên thiên nhiên; giảm thiểu ô nhiễm môi trường và quá tải hạ tầng; đồng thời, tạo điều kiện để mọi tầng lớp nhân dân tiếp cận bình đẳng với các dịch vụ đô thị. Trần Thị Lan Hương và cộng sự (2022) trong nghiên cứu về năng lực quản lý đô thị ở cấp cơ sở đã chỉ ra rằng sự bền vững của đô thị phụ thuộc lớn vào hiệu quả điều hành và sự tham gia của cộng đồng trong quá trình phát triển.
Từ các định nghĩa và nghiên cứu nêu trên có thể thấy, phát triển đô thị bền vững là một quá trình phức hợp, đòi hỏi sự tích hợp giữa các lĩnh vực kinh tế, xã hội, môi trường và công nghệ. Không có một công thức chung, nhưng các nguyên tắc nền tảng, gồm:
(1) Sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
(2) Bảo đảm công bằng xã hội và khả năng tiếp cận dịch vụ đô thị cho mọi người dân.
(3) Tăng cường năng lực quản trị đô thị, minh bạch và có sự tham gia của cộng đồng.
(4) Tận dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo để tối ưu hóa hoạt động đô thị.
Phát triển đô thị bền vững không chỉ là mục tiêu mà còn là con đường tất yếu để các đô thị, đặc biệt là các đô thị cấp cơ sở như phường thuộc tỉnh phát triển hài hòa, thích ứng với bối cảnh biến đổi toàn cầu và nâng cao chất lượng sống bền vững cho cư dân.
Dựa trên tổng hợp các tài liệu quốc tế và thực tiễn, có thể xác định 4 đặc trưng cơ bản của phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam hiện nay là:
(1) Kinh tế đô thị bền vững: tăng trưởng kinh tế trong đô thị không thể dựa mãi vào khai thác tài nguyên hay phát triển công nghiệp nặng mà cần chuyển dịch sang các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như công nghệ, sáng tạo, dịch vụ tri thức.
(2) Xã hội công bằng, hòa nhập và nâng cao chất lượng sống: đô thị phát triển bền vững cần bảo đảm mọi tầng lớp dân cư bao gồm người thu nhập thấp, người già, trẻ em, người nhập cư đều có thể tiếp cận dịch vụ công cơ bản, như: y tế, giáo dục, nhà ở, giao thông. Bảo đảm mọi công dân có cơ hội sống trong môi trường an toàn và công bằng.
(3) Bảo vệ môi trường: đô thị bền vững phải tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính, tăng cường không gian xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
(4) Quản trị đô thị thông minh và hiệu quả: các đô thị cần có chính quyền năng động, minh bạch, có khả năng ứng dụng công nghệ (dữ liệu lớn, AI, IoT…) để ra quyết định nhanh chóng, dự báo rủi ro và tương tác hiệu quả với người dân.
3. Một số yêu cầu về năng lực của chủ tịch Uỷ ban nhân dân phường thuộc tỉnh
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, yêu cầu sắp xếp tinh gọn bộ máy hành chính, cùng với xu thế phát triển đô thị bền vững và chuyển đổi số, chủ tịch UBND phường, với vai trò là người đứng đầu chính quyền cấp cơ sở cần có năng lực toàn diện và thích ứng cao. Cụ thể, có thể xác định một số yêu cầu năng lực trọng yếu sau:
3.1. Yêu cầu năng lực chỉ đạo, tổ chức gắn với tư duy phát triển đô thị bền vững
Trong điều kiện phát triển đô thị nhanh, phức tạp và chứa đựng nhiều rủi ro về môi trường, xã hội và chất lượng sống, chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh không chỉ là người thực thi hành chính mà còn là người lãnh đạo định hướng sự phát triển tổng thể tại cơ sở. Điều này đòi hỏi năng lực tư duy chiến lược, khả năng nhìn xa, đánh giá đa chiều các yếu tố tác động, dự báo xu hướng và xây dựng mục tiêu phát triển theo hướng bền vững. Cụ thể bao gồm các năng lực sau:
Năng lực nhận diện các mâu thuẫn tiềm ẩn giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường: từ đó định hình các ưu tiên phát triển phù hợp với đặc thù đô thị và lựa chọn chính sách và phương án tổ chức phù hợp trong bối cảnh nguồn lực hạn chế và yêu cầu nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Năng lực hiểu và vận dụng các nguyên tắc của phát triển bền vững: có khả năng lồng ghép các nguyên tắc phát triển bền vững vào quy hoạch, chương trình hành động, cũng như từng dự án nhỏ tại địa phương. Cân nhắc tác động môi trường và xã hội trong các quyết định sử dụng đất, phát triển hạ tầng, tổ chức giao thông, cải tạo đô thị; bảo đảm sự hài hòa giữa phát triển hiện đại và bảo tồn bản sắc văn hóa địa phương, tránh phá vỡ cấu trúc xã hội, không gian và giá trị truyền thống của cộng đồng đô thị.
Năng lực điều phối và tổ chức thực thi các chương trình phát triển đô thị bền vững: chủ tịch UBND phường cần có khả năng chuyển hóa các chương trình phát triển đô thị bền vững thành các chương trình, dự án cụ thể. Phối hợp với các đơn vị liên quan và người dân để huy động nguồn lực thực hiện; giám sát tiến độ, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh các kế hoạch một cách linh hoạt trên cơ sở phản hồi từ thực tiễn.
Năng lực ra quyết định dựa trên bằng chứng và dữ liệu: đô thị bền vững không thể phát triển nếu các quyết định quản lý chỉ dựa trên cảm tính hoặc theo lối mòn hành chính. Vì vậy, chủ tịch UBND phường cần phát triển kỹ năng sử dụng dữ liệu địa phương, phân tích tình hình một cách hệ thống để đưa ra quyết định phù hợp.
Gắn kết với cộng đồng và thúc đẩy sự tham gia của người dân: tư duy phát triển đô thị bền vững không chỉ giới hạn trong nội bộ chính quyền mà còn đòi hỏi chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh phải chủ động xây dựng mô hình quản trị cộng đồng hiệu quả. Việc lắng nghe người dân, tổ chức các cuộc họp tổ dân phố, hội thảo công khai hoặc khảo sát ý kiến dân cư là điều kiện tiên quyết để các giải pháp quy hoạch, chương trình phát triển đô thị thực sự đi vào cuộc sống.
3.2. Yêu cầu năng lực quản lý quy hoạch và sử dụng đất đai đô thị hiệu quả
Phường là đơn vị trực tiếp quản lý địa bàn dân cư đô thị nên chủ tịch UBND phường phải nắm vững các quy định pháp luật về quy hoạch, trật tự xây dựng và sử dụng đất. Họ cần có khả năng phát hiện, xử lý vi phạm quy hoạch, đồng thời tham gia góp ý và giám sát thực hiện quy hoạch đô thị một cách hiệu quả.
Năng lực nắm vững pháp luật về quy hoạch, xây dựng và đất đai: việc hiểu rõ hệ thống pháp luật giúp chủ tịch UBND phường: xác định rõ ranh giới quy hoạch, chỉ tiêu sử dụng đất theo phân khu, chức năng từng lô đất; biết thẩm quyền của phường trong cấp phép xây dựng, giải phóng mặt bằng, xử lý tranh chấp đất đai, chống lấn chiếm đất công… Hướng dẫn đúng quy trình cho người dân và doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến đất đai và xây dựng.
Năng lực phát hiện, xử lý vi phạm quy hoạch và trật tự xây dựng: chủ tịch UBND phường cần có năng lực: tổ chức lực lượng kiểm tra, phát hiện nhanh các sai phạm về xây dựng, sử dụng đất trái phép; xử lý kiên quyết, đúng pháp luật và công khai minh bạch nhằm răn đe, tạo sự công bằng; chủ động phối hợp với các đơn vị có liên quan để cưỡng chế, giải tỏa hoặc điều chỉnh quy hoạch.
Năng lực tham gia góp ý và giám sát thực hiện quy hoạch đô thị: dù phường không có thẩm quyền lập quy hoạch đô thị nhưng chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh là người hiểu rõ thực trạng địa bàn và có trách nhiệm:góp ý kiến cho nội dung các đồ án quy hoạch đô thị, bảo đảm phù hợp với nhu cầu dân cư, đặc điểm tự nhiên và hiện trạng sử dụng đất;nắm bắt quy trình công bố, công khai quy hoạch đô thị để nhân dân biết và giám sát thực hiện quy hoạch đúng định hướng, tránh tình trạng quy hoạch “treo”, quy hoạch không đồng bộ hoặc bị điều chỉnh tùy tiện.
Năng lực quản lý sử dụng đất đai hiệu quả và bền vững: chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh cần định hướng cho việc sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, phù hợp với hạ tầng kỹ thuật – xã hội và thân thiện với môi trường. Cụ thể, ưu tiên sử dụng đất cho các mục tiêu công cộng như công viên, trường học, nhà sinh hoạt cộng đồng; không để đất công bị bỏ hoang hoặc sử dụng sai mục đích; thúc đẩy ứng dụng công nghệ GIS, bản đồ số trong quản lý đất đai để tăng cường tính minh bạch và hiệu quả.
3.3. Yêu cầu năng lực quản lý phát triển hạ tầng đô thị và không gian kiến trúc cảnh quan đô thị
Yêu cầu năng lực quản lý hạ tầng kỹ thuật và xã hội: chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh cần có năng lực đánh giá thực trạng hạ tầng kỹ thuật (giao thông, chiếu sáng, thoát nước, vệ sinh môi trường…) và hạ tầng xã hội (trường học, trạm y tế, nhà sinh hoạt cộng đồng…) để đề xuất ưu tiên đầu tư nâng cấp, duy tu hệ thống hạ tầng; tham gia ý kiến đối với các quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết do cấp trên triển khai; phối hợp hiệu quả với các phòng, ban chuyên môn và chủ đầu tư trong tổ chức triển khai các dự án đầu tư trên địa bàn phường.Đặc biệt, chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh cần hiểu rõ nguyên tắc phát triển hạ tầng theo hướng bền vững, tức là tiết kiệm năng lượng, thích ứng biến đổi khí hậu và phục vụ công bằng cho mọi nhóm dân cư, bao gồm người yếu thế.
Yêu cầu năng lực quản lý và phát triển không gian kiến trúc, cảnh quan xanh gắn với bảo tồn di sản, văn hóa: Không gian sống không chỉ đơn thuần là nơi cư trú, mà còn là nơi gìn giữ văn hóa, gắn kết cộng đồng. chủ tịch UBND phường cần có năng lực gìn giữ và mở rộng mảng xanh đô thị, tổ chức các khu sinh hoạt cộng đồng tại khu dân cư; quản lý, cải tạo các khu vực xuống cấp, ngăn chặn xây dựng không phép, sai phép làm phá vỡ cảnh quan; thúc đẩy các phong trào như “tuyến phố văn minh”, “khu phố xanh – sạch – đẹp”, khơi dậy vai trò cộng đồng trong chăm lo không gian sống.
Năng lực quản lý phát triển hạ tầng và không gian sống là một trong những trụ cột quan trọng của năng lực điều hành đô thị cấp phường. Nâng cao năng lực này sẽ giúp chủ tịch UBND phường không chỉ hoàn thành nhiệm vụ trước mắt, mà còn tạo nền tảng cho một đô thị đáng sống – hài hòa giữa con người, môi trường và công nghệ, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững lâu dài.
3.4. Yêu cầu năng lực ứng dụng chuyển đổi số và công nghệ thông tin
Trong bối cảnh đẩy mạnh xây dựng đô thị thông minh và chính quyền số, chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh cần thành thạo kỹ năng sử dụng công nghệ để quản lý dân cư, xử lý thủ tục hành chính, cung cấp dịch vụ công trực tuyến và tương tác với người dân. Khả năng khai thác dữ liệu địa phương, vận hành hệ thống quản lý đô thị thông minh sẽ là một tiêu chuẩn năng lực mới cần đạt được.
Năng lực nhận thức và tư duy số hóa trong quản lý. Trước hết, chủ tịch UBND phường cần có nhận thức đúng đắn về vai trò của công nghệ số trong quản lý đô thị, cung cấp dịch vụ công và nâng cao năng lực phục vụ người dân. Họ phải chuyển từ tư duy quản lý hành chính truyền thống sang tư duy quản trị số, coi dữ liệu và công nghệ là nền tảng quan trọng trong hoạch định, giám sát và ra quyết định.
Năng lực sử dụng và triển khai ứng dụng công nghệ số trong quản lý. Chủ tịch UBND phường cần sử dụng thành thạo các hệ thống quản lý điều hành thông minh do cấp trên triển khai, như: hệ thống một cửa điện tử liên thông; cổng dịch vụ công trực tuyến; hệ thống phản ánh hiện trường, giám sát đô thị; ứng dụng nội bộ về điều hành tác nghiệp, quản lý văn bản điện tử.Chủ tịch UBND phường cũng phải nắm được quy trình chuẩn để xử lý thông tin, dữ liệu số: từ tiếp nhận, phân tích, bảo mật đến khai thác sử dụng phục vụ công việc hành chính – công vụ.
Năng lực tổ chức chuyển đổi số toàn diện tại địa phương. Chủ tịch UBND phường cần có khả năng tổ chức tuyên truyền, hướng dẫn người dân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ công trực tuyến; đẩy mạnh việc số hóa hồ sơ, dữ liệu hành chính trong các lĩnh vực: hộ tịch, đất đai, trật tự xây dựng, phản ánh kiến nghị; huy động các nguồn lực xã hội hỗ trợ chuyển đổi số (đội ngũ tổ công nghệ số cộng đồng, đoàn thanh niên, tổ dân phố…).
3.5. Yêu cầu năng lực tương tác, tham vấn và huy động sự tham gia của cộng đồng
Phát triển đô thị bền vững là quá trình mang tính bao trùm, cần sự tham gia tích cực của người dân, doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Do đó, chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh cần có kỹ năng lắng nghe, truyền thông chính sách, tổ chức đối thoại công khai và xây dựng mạng lưới cộng đồng để huy động nguồn lực xã hội hóa trong phát triển địa phương.
Năng lực truyền thông chính sách và giải thích chủ trương. Chủ tịch UBND phường cần có kỹ năng truyền đạt chủ trương, chính sách của Nhà nước và địa phương một cách rõ ràng, dễ hiểu, gần gũi với người dân. Kỹ năng tổ chức các buổi tiếp dân, đối thoại trực tiếp, lắng nghe và phản hồi các ý kiến, kiến nghị của người dân một cách thuyết phục và có trách nhiệm. Đồng thời, biết tận dụng các kênh truyền thông hiện đại (mạng xã hội, cổng thông tin phường, ứng dụng phản ánh hiện trường…) để cung cấp thông tin kịp thời, minh bạch và tạo điều kiện cho người dân tham gia giám sát.
Năng lực tổ chức tham vấn cộng đồng. Chủ tịch UBND phường cần thành thạo trong việc tổ chức các hoạt động tham vấn trước khi triển khai các chương trình, dự án có ảnh hưởng đến cộng đồng, đặc biệt là về quy hoạch, chỉnh trang đô thị, di dời tái định cư, đầu tư hạ tầng công cộng… Những hoạt động này giúp chính quyền hiểu đúng nhu cầu, nguyện vọng và mối quan tâm của người dân, từ đó điều chỉnh giải pháp cho phù hợp và giảm thiểu xung đột xã hội.Chủ tịch UBND phườngcần biết cách xác định đối tượng tham vấn phù hợp (tổ dân phố, người cao tuổi, thanh niên, hộ nghèo, doanh nghiệp nhỏ…), lựa chọn phương pháp tổ chức phù hợp (hội nghị công dân, khảo sát lấy ý kiến, thảo luận nhóm…) và bảo đảm sự đa dạng, công bằng trong tiếp cận thông tin.
Năng lực thúc đẩy sự đồng thuận. Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, chủ tịch UBND phường cần đóng vai trò như một người điều phối, kết nối các bên – chính quyền, doanh nghiệp và người dân để cùng thực hiện các mục tiêu chung. Điều này đòi hỏi năng lực xây dựng lòng tin, thúc đẩy đối thoại cởi mở và tìm kiếm tiếng nói chung trên cơ sở lợi ích hài hòa và tôn trọng lẫn nhau.
Năng lực tương tác, tham vấn và huy động sự tham gia của cộng đồng chính là nền tảng để chủ tịch UBND phường thực hiện tốt vai trò người “dẫn đường” trong quá trình phát triển đô thị bền vững. Đây không chỉ là yêu cầu về kỹ năng giao tiếp, mà còn là phẩm chất lãnh đạo cộng đồng trong thời đại dân chủ hóa và hiện đại hóa quản trị đô thị. Khi người dân được lắng nghe, cùng tham gia và được trao quyền thì các quyết sách đô thị mới thực sự bền vững từ gốc rễ.
3.6. Yêu cầu năng lực quản lý rủi ro và thích ứng biến đổi khí hậu
Trong bối cảnh thiên tai, ngập úng đô thị và biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp, chủ tịch UBND phường cần có kiến thức và kỹ năng đánh giá rủi ro, xây dựng kế hoạch phòng chống thiên tai, bảo đảm an toàn cho người dân và cơ sở hạ tầng đô thị.
Năng lực nhận diện, phân tích và đánh giá rủi ro khí hậu. Chủ tịch UBND phường cần nắm vững các kiến thức cơ bản về tác động của biến đổi khí hậu, có khả năng nhận diện các rủi ro môi trường thường xuyên xảy ra tại địa phương như ngập úng, sạt lở, triều cường, thiếu nước sinh hoạt, lốc xoáy, dịch bệnh do thời tiết… Từ đó, họ cần biết đánh giá mức độ rủi ro dựa trên các yếu tố: tần suất, mức độ nghiêm trọng, tính dễ bị tổn thương của cộng đồng và cơ sở hạ tầng. Việc ứng dụng các công cụ và dữ liệu khí hậu như bản đồ ngập lụt, dự báo thời tiết dài hạn, thông tin địa hình – địa chất là cần thiết để có kế hoạch chủ động ứng phó hiệu quả.
Năng lực xây dựng và triển khai kế hoạch phòng chống thiên tai. Chủ tịch UBND phường cần có kỹ năng tổ chức xây dựng và thực hiện kế hoạch phòng, chống thiên tai tại địa phương theo hướng dẫn trong các văn bản quy phạm pháp luật. Đồng thời, chủ tịch UBND phường cần có kỹ năng điều phối các nguồn lực và phối hợp với các lực lượng chuyên trách có liên quan để xây dựng mạng lưới phản ứng nhanh và hiệu quả trong các tình huống thiên tai.
Năng lực lồng ghép thích ứng biến đổi khí hậu vào quy hoạch và phát triển đô thị địa phương. Chủ tịch UBND phường cần có tư duy tích hợp – lồng ghép nội dung thích ứng với biến đổi khí hậu vào quy hoạch sử dụng đất, đầu tư công, xây dựng hạ tầng và nâng cấp nhà ở ở địa phương. Năng lực quản lý rủi ro và thích ứng với biến đổi khí hậu là một trong những tiêu chí thiết yếu để chủ tịch UBND phường thực hiện tốt vai trò người đứng đầu trong phát triển đô thị bền vững. Việc chủ động phòng ngừa, ứng phó kịp thời và thích ứng linh hoạt với các tác động của khí hậu không chỉ bảo đảm an toàn cho cộng đồng mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình phát triển lâu dài, có khả năng chống chịu trước những bất định của tương lai.
Dù vai trò và yêu cầu năng lực của chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh đã rõ ràng, thực tiễn hiện nay vẫn còn nhiều thách thức, như: chưa có khung năng lực thống nhất để đánh giá và phát triển năng lực cho chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh. Việc đào tạo, bồi dưỡng phát triển năng lực còn nặng lý thuyết, thiếu tình huống thực tiễn, chưa bám sát thực tiễn địa phương. Chưa có công cụ đánh giá năng lực theo định lượng hoặc số hóa. Đánh giá chủ yếu là nhận xét định tính từ cấp trên, thiếu cơ chế phản hồi từ người dân hoặc kết quả công việc. Thiếu chính sách đãi ngộ gắn với năng lực. Cán bộ năng lực cao, sáng tạo chưa được động viên xứng đáng. Thiếu mô hình “phường thông minh” để học tập. Đa số địa phương vẫn tổ chức theo lối hành chính truyền thống, thiếu điều kiện tiếp cận công nghệ số.
4. Kết luận
Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững đã trở thành chiến lược trung tâm trong chính sách phát triển quốc gia, yêu cầu nâng cao chất lượng quản trị ở cấp cơ sở, cụ thể là phường thuộc tỉnh ngày càng cấp thiết. chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh là người trực tiếp tổ chức thực hiện các chương trình, kế hoạch, chính sách đô thị, tiếp xúc với người dân và xử lý các vấn đề phát sinh hằng ngày liên quan đến hạ tầng, quy hoạch, môi trường, an sinh và chuyển đổi số. Điều đó đồng nghĩa với việc năng lực của chủ tịch UBND phường chính là yếu tố quyết định chất lượng sống và mức độ bền vững của đô thị tại cấp cơ sở.
Dựa trên bối cảnh mới về phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam, nghiên cứu đã đề xuất một số yêu cầu về năng lực cốt lõi của chủ tịch UBND phường thuộc tỉnh làm cơ sơ lý luận cho một số định hướng nghiên cứu sau đây: (1) Nghiên cứu khung năng lực cho chủ tịch UBND phường theo hướng mô-đun, có khả năng điều chỉnh theo mức độ phát triển của từng đô thị và đặc thù phát triển của từng địa phương. (2) Xây dựng cơ sở dữ liệu về hồ sơ năng lực cán bộ cấp phường, kết nối với dữ liệu công vụ quốc gia, phục vụ tuyển dụng, đánh giá và quy hoạch cán bộ. (3) Tổ chức khảo sát đánh giá thực trạng năng lực đội ngũ chủ tịch UBND phường theo địa bàn, xác định “lỗ hổng năng lực” và thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2022). Nghị quyết số 06-NQ/TW ngày 24/01/2022 quy hoạch, xây dựng và quản lý phát triển bền vững đô thị Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045.
2. CISED (2020). Báo cáo nghiên cứu đô thị bền vững tại Việt Nam.
3. Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Đình Hòa (2022). Quản trị đô thị cấp cơ sở trong bối cảnh phát triển bền vững. Tạp chí Quản lý nhà nước.
4. Quốc hội (2025). Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn năm 2024.
5. Quốc hội (2025). Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025.
6. Graham Haughton & Colin Hunter (1994). Governing Smart Cities. Jessica Kingsley Publishers Press
7. Jenks, M., & Burgess, R. (2000). Compact Cities: Sustainable Urban Forms for Developing Countries. Taylor & Francis Press.
8. UNEP (2011). Cities and Climate Change.
9. UN-Habitat (2016). Urbanization and Development: Emerging Futures.
10. WCED (1987). Our Common Future.
11. World Economic Forum (2021). Governing Smart Cities.