Các yếu tố ảnh hưởng đến pháp luật quản lý vận tải đường bộ ở Việt Nam hiện nay

ThS. Hoàng Trọng Sơn
Công ty TNHH Tư vấn Thương mại Việt

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh hiện nay, giao thông đường bộ giữ vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, kết nối các vùng, miền và bảo đảm đời sống xã hội. Từ thực tiễn cho thấy, pháp luật là công cụ quan trọng giúp Nhà nước tổ chức, điều tiết và kiểm soát hoạt động giao thông một cách hiệu quả, an toàn và bền vững. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật về quản lý vận tải đường bộ không tồn tại độc lập mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, như yếu tố văn hóa, kinh tế – xã hội, kỹ thuật – công nghệ… Vì vậy, việc phân tích các yếu tố này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ bối cảnh tác động đến quá trình xây dựng pháp luật mà là cơ sở để hoàn thiện chính sách pháp lý hiện nay.

Từ khóa: Đường bộ; quản lý vận tải đường bộ; pháp luật; Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội hiện nay, vận tải đường bộ đóng vai trò hỗ trợ then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kết nối các vùng, miền và phục vụ nhu cầu đi lại của người dân. Phát triển kinh tế kéo theo sự gia tăng không ngừng về nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách, biến đường bộ thành huyết mạch không thể thiếu trong hệ thống hạ tầng giao thông quốc gia. Để bảo đảm hoạt động vận tải đường bộ diễn ra hiệu quả, an toàn và bền vững, việc phân tích, đánh giá yếu tố ảnh hưởng đến quản lý vận tải đường bộ có ý nghĩa quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành Vận tải đường bộ trong giai đoạn hiện nay.

2. Các yếu tố ảnh hưởng

Thứ nhất, yếu tố kinh tế  xã hội

Ở Việt Nam, sự phát triển kinh tế nhanh chóng, đô thị hóa mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng đã tạo ra yêu cầu mới về quản lý vận tải đường bộ. Tốc độ tăng trưởng GDP những năm gần đây luôn ở mức cao, kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất công nghiệp, thương mại và dịch vụ, quá trình này làm gia tăng nhu cầu vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu giữa các vùng, miền. Tính đến hết quý I/2025, vận tải hành khách ước đạt 1.414,2 triệu lượt khách và luân chuyển đạt: 77,7 tỷ lượt khách.km,trong đó vận tải trong nước: 1.409,4 triệu lượt khách, vận tải ngoài nước: 4,8 triệu lượt khách; vận tải hàng hóa bằng đường bộ ước đạt 525,8 triệu tấn và luân chuyển đạt: 31,9 tỷ tấn.km1.

Mặt khác, do có sự thay đổi về phương tiện di chuyển của người dân ngày một nâng cao, người dân ngày càng ưu tiên các dịch vụ vận tải tiện lợi, nhanh chóng, cá nhân hóa, như: taxi công nghệ, xe hợp đồng điện tử, dịch vụ giao hàng trong ngày làm cho việc quản lý vận tải chưa theo kịp được với tình hình thực tế. Vì vậy, để quản lý vận tải đường bộ cần phân định rõ ràng và điều chỉnh các loại hình vận tải sử dụng nền tảng số bảo đảm công bằng giữa các mô hình truyền thống và công nghệ, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp vận tải.

Thứ hai, yếu tố kỹ thuật – công nghệ.

Sự phát triển nhanh của khoa học – công nghệ đã và đang tạo ra những thay đổi căn bản trong mọi lĩnh vực của đời sống – kinh tế – xã hội, trong đó có hoạt động vận tải đường bộ. Từ phương tiện vận tải, mô hình kinh doanh đến hạ tầng quản lý và giám sát, tất cả đều đang được công nghệ hóa mạnh mẽ, như: các ứng dụng gọi xe Grab, Gojek, Be Be hay các dịch vụ giao hàng, như AhaMove, giao hàng tiết kiệm. Các công nghệ này đang được ứng dụng để tối ưu hóa quy trình quản lý đội xe, giám sát giao thông đô thị và cảnh báo sớm tình trạng ùn tắc hoặc tai nạn. 

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho hệ thống pháp luật. Các quy định hiện hành có thể chưa đủ bao quát để điều chỉnh những mô hình kinh doanh và công nghệ mới. Điều này, đòi hỏi pháp luật phải có khả năng thích ứng nhanh chóng, liên tục được cập nhật và bổ sung để không kìm hãm sự đổi mới; đồng thời, vẫn bảo đảm công bằng, an toàn và lợi ích chung của xã hội. Việc làm chủ và ứng dụng hiệu quả các công nghệ này sẽ là chìa khóa để Việt Nam xây dựng một hệ thống vận tải đường bộ hiện đại và bền vững.

Thứ ba, yếu tố thể chế và hệ thống pháp lý.

Hệ thống pháp luật Việt Nam đã và đang tiếp tục được hoàn thiện để tạo hành lang pháp lý tương đối đầy đủ và chặt chẽ cho hoạt động kinh doanh và quản lý doanh nghiệp vận tải. Cụ thể, Luật Giao thông đường bộ năm 2008, Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ năm 2024, Luật Đường bộ năm 2024 là những văn bản nền tảng, định hình khung pháp lý chung cho lĩnh vực giao thông đường bộ. Bên cạnh đó, các nghị định của Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cụ thể hóa và hướng dẫn thi hành luật, như: Nghị định số 100/2019/NĐ-CP ngày 30/12/2019 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, góp phần tăng cường kỷ cương và tuân thủ pháp luật. Đặc biệt, Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 của Chính phủ quy định về kinh doanh và vận tải kinh doanh bằng xe ô tô đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong hoạt động vận tải khách và hàng hóa, từ điều kiện kinh doanh đến quản lý hoạt động, Nghị định số 158/2024/NĐ-CP ngày 18/12/2024 của Chính phủ quy định về hoạt động vận tải đường bộ tiếp tục hoàn thiện các quy định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng cho các doanh nghiệp. Ngoài ra, còn có nhiều các văn bản khác hướng dẫn thi hành bảo đảm tính đồng bộ và thống nhất của hệ thống.

Tuy nhiên, bên cạnh những điểm tích cực, vẫn còn những thách thức nhất định trong việc ban hành và sửa đổi luật, nghị định cần có thời gian để doanh nghiệp nắm bắt và thích nghi. Một số quy định có thể còn chồng chéo, chưa rõ ràng hoặc khó áp dụng trên thực tế, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và phản hồi từ phía doanh nghiệp để tiếp tục hoàn thiện. Đồng thời, việc bảođảm thực thi pháp luật một cách hiệu quả, minh bạch và không phân biệt đối xử là yếu tố then chốt để thể chế và hệ thống pháp lý thực sự phát huy vai trò thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành vận tải.

Thứ tư, yếu tố văn hóa và ý thức pháp luật.

Trong hệ thống các yếu tố tác động đến hiệu lực và hiệu quả của pháp luật, văn hóa và ý thức pháp luật đóng vai trò nền tảng. Đặc biệt trong lĩnh vực vận tải đường bộ mỗi ngày đều liên quan trực tiếp đến hành vi của hàng triệu người dân và doanh nghiệp, vì vậy, trình độ nhận thức pháp luật, thói quen văn hóa giao thông cũng như tinh thần thượng tôn pháp luật có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả quản lý.

Ý thức chấp hành pháp luật của người dân khi tham gia giao thông còn chưa cao nên vi phạm pháp luật giao thông vẫn phổ biến và diễn ra hằng ngày, như: vi phạm về tốc độ, dừng đỗ, lấn làn, vượt đèn đỏ, không tuân thủ quy định về đội mũ bảo hiểm, cài dây an toàn, lái xe sau khi uống rượu bia… Mặc dù đã có chế tài ban hành, như Nghị định số 100/2019/NĐ-CP ngày 30/12/2019 quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giai thông đường bộ và đường sắt vẫn diễn ra. Nguyên nhân chính là do ý thức của người dân chưa cao, tâm lý “lách luật”, “vượt luật”  vẫn còn khá phổ biến trong xã hội, gây khó khăn lớn cho trong thực thi pháp luật và làm giảm hiệu lực của các quy định đã ban hành. Bên cạnh đó, sự khác biệt rõ rệt về trình độ học vấn, khả năng tiếp cận thông tin và mức độ hiểu biết pháp luật giữa các nhóm dân cư cũng là một rào cản đáng kể, như: sự chênh lệch giữa đô thị và nông thôn; sự khác biệt theo trình độ học vấn; đặc thù của ngành, nghề. Đây chính là lý do cần phải phổ biến giáo dục pháp luật cho mọi người dân, đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong phổ biến pháp luật là vô cùng cần thiết. Vì vậy, việc đưa giáo dục pháp luật vào chương trình học từ sớm ở các cấp học cũng là một giải pháp căn cơ để hình thành ý thức và thái độ đúng đắn về pháp luật cho thế hệ trẻ.

Thứ năm, yếu tố hội nhập quốc tế.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Việt Nam đã và đang tích cực tham gia nhiều tổ chức quốc tế, ký kết các Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới và hợp tác khu vực trong lĩnh vực giao thông vận tải. Sự hội nhập này không chỉ mang lại cơ hội phát triển hạ tầng và doanh nghiệp vận tải, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về cải cách, hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với thông lệ quốc tế, đáp ứng tiêu chuẩn khu vực và toàn cầu. 

Việt Nam hiện là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) và tổ chức quốc tế như WTO (2007), ASEAN và Hiệp định Vận tải ASEAN, Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vưc (RCEP). Các hiệp định này đều có những cam kết cụ thể về mở cửa thị trường dịch vụ vận tải, xóa bỏ rào cản kỹ thuật và bảo đảm cạnh tranh công bằng. 

Khi thị trường vận tải mở cửa, doanh nghiệp vận tải quốc tế có thể tham gia hoạt động tại Việt Nam thông qua liên doanh hoặc cung cấp dịch vụ xuyên biên giới. Điều này khiến doanh nghiệp trong nước phải tuân thủ chuẩn quốc tế về an toàn, chất lượng dịch vụ, trách nhiệm pháp lý, cơ chế quản lý cạnh tranh lành mạnh, ngăn chặn độc quyền, gian lận thương mại. 

Thứ sáu, yếu tố môi trường và biến đổi khí hậu.

Môi trường và biến đổi khí hậu ngày càng trở thành vấn đề cấp thiết đối với sự phát triển bền vững của mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam. Biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên rõ rệt hơn với những hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ, hạn hán, mưa lớn và ngập lụt. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ không chỉ phải đối phó với các yếu tố này mà còn cần có kế hoạch chống chịu để giảm thiểu thiệt hại gây ra và làm gián đoạn hoạt động kinh tế. Đặc biệt, lĩnh vực giao thông vận tải đường bộ là một trong những ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố nàymà còn là việc đưa ra các chính sách nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường. 

Một trong những tác động rõ rệt nhất của hoạt động vận tải đường bộ đến môi trường là ô nhiễm không khí, chủ yếu từ các phương tiện giao thông. Các phương tiện giao thông đường bộ, đặc biệt là xe ô tô và xe máy cũ sử dụng nhiên liệu hóa thạch, ảnh hưởng lớn vào việc phát thải khí nhà kính (CO₂), oxit nitơ (NOx) và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC). Các vấn đề về khí thải cũng gây ra tình trạng hiệu ứng nhà kính, làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu. Việc nhận diện đầy đủ các yếu tố tác động sẽ giúp xây dựng hệ thống pháp luật hiệu quả, góp phần đảm bảo trật tự giao thông, phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường bền vững.

4. Một số giải pháp cần thực hiện

Một là, tiếp tục rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý vận tải đường bộ hiện hành, đồng thời, tổ chức rà soát tổng thể, đánh giá các điểm không tương thích và đề xuất sửa đổi, bổ sung để bảo đảm tính hệ thống, logic và khả thi trong áp dụng. Ưu tiên ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể để tránh tình trạng “luật khung” khó thực thi. 

Ban hành các văn bản mới cần thiết để điều chỉnh kịp thời các vấn đề phát sinh trong lĩnh vực đường bộ, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho hoạt động của các ứng dụng gọi xe, xe hợp đồng điện tử, xe ôm công nghệ để bảo đảm cạnh tranh lành mạnh, quản lý thuế và bảo vệ quyền lợi người lao động cũng như người tiêu dùng. Đồng thời, ban hành các quy định về điều kiện kinh doanh, trách nhiệm của nền tảng công nghệ, trách nhiệm của tài xế, quy định về giá cước, quản lý dữ liệu và thông tin hành khách.

Xây dựng các quy định về trung tâm logistics, cảng cạn (ICD), kho bãi và các dịch vụ giá trị gia tăng trong vận tải.

Hai là, nâng cao tính đồng bộ, khả thi của pháp luật, tăng cường sự phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương trong quá trình xây dựng và thực thi pháp luật. Khi xây dựng hoặc sửa đổi pháp luật, cần đi sâu vào chi tiết, đưa ra các định nghĩa, tiêu chuẩn, quy trình rõ ràng, cụ thể. Thay vì chỉ quy định “bảo đảm an toàn”, cần cụ thể hóa bằng các tiêu chuẩn về kiểm định, bảo dưỡng, quy định về giờ làm việc của lái xe hoặc các biện pháp kỹ thuật bắt buộc trên phương tiện. 

Vì vậy, cần điều chỉnh để phù hợp để hỗ trợ quy hoạch giao thông tích hợp giữa vận tải và phát triển đô thị; điều chỉnh chính sách ưu đãi đối với xe buýt, xe điện, xe vận tải công cộng; hạn chế xe cá nhân trong nội đô thông qua quy định về giờ cấm, tuyến cấm; tăng cường chế tài đối với vi phạm về đỗ xe, dừng xe, vận tải nội đô không phép.

Ba là, tăng cường chế tài xử lý vi phạm, nghiên cứu, đề xuất các hình thức xử phạt nghiêm khắc hơn đối với các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực đường bộ.

Cần hoàn thiện cơ sở pháp lý và quy trình phối hợp để việc “phạt nguội” được thực hiện công khai, minh bạch, chính xác và hiệu quả. Đồng thời, xây dựng và kết nối các cơ sở dữ liệu về vi phạm giao thông, cấp phép lái xe, đăng ký phương tiện để cơ quan chức năng có thể dễ dàng tra cứu lịch sử vi phạm, từ đó, đưa ra mức xử phạt phù hợp hơn. Đây là một yếu tố then chốt để bảo đảm an toàn cho người dân, bảo vệ tài sản và góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Bốn là, tăng cường nguồn lực trong quản lý đường bộ, bảo đảm đủ nguồn lực tài chính, nhân lực cho công tác quản lý, bảo trì đường bộ. 

Việc phân bổ ngân sách cần được ưu tiên hơn cho ngành Giao thông, bảo đảm đủ kinh phí để thực hiện các dự án nâng cấp, sửa chữa định kỳ và khắc phục sự cố kịp thời. Ngoài ngân sách nhà nước, cần nghiên cứu và đa dạng hóa các nguồn huy động vốn, như kêu gọi đầu tư từ khu vực tư nhân thông qua hình thức đối tác công tư (PPP), phát hành trái phiếu công trình hoặc áp dụng các loại phí sử dụng đường bộ một cách hợp lý để tái đầu tư.

Tăng cường việc đầu tư và cải tạo hạ tầng giao thông, nhất là các tuyến đường trọng yếu có nguy cơ cao bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu; tổ chức quy hoạch giao thông thông minh có tính đến yếu tố biến đổi khí hậu và môi trường; hạn chế việc xây dựng các công trình giao thông ở khu vực dễ bị ngập lụt.

Đẩy mạnh việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và áp dụng các công nghệ xanh trong ngành vận tải. Năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, sinh khối có thể trở thành lựa chọn thay thế cho năng lượng hóa thạch trong tương lai. Ứng dụng công nghệ tiên tiến như xe điện, xe tự lái với nguồn năng lượng xanh sẽ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động đến môi trường. Đồng thời, giảm thiểu số lượng phương tiện cá nhân và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một trong những biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và các tác động tiêu cực từ giao thông đường bộ đối với môi trường.

Về nguồn lực nhân lực, đội ngũ cán bộ, kỹ sư, công nhân quản lý và bảo trì đường bộ cần được nâng cao cả về số lượng và chất lượng, bao gồm việc tuyển dụng nhân sự có chuyên môn; đồng thời,đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng cho đội ngũ hiện có về công nghệ mới, phương pháp quản lý hiện đại và quy trình bảo trì tiên tiến. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản đường bộ, giám sát tình trạng kết cấu hạ tầng và dự báo nhu cầu bảo trì cũng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.

Năm là, nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật, tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật về giao thông đường bộ cho người dân và các tổ chức, doanh nghiệp. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý đường bộ là một quá trình liên tục đòi hỏi sự nỗ lực của các cơ quan nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp và toàn xã hội.

5. Kết luận

Để nâng cao hiệu quả và tính khả thi của pháp luật trong lĩnh vực quản lý vận tải đường bộ, cần có một cách tiếp cận toàn diện và đồng bộ các giải pháp. Đồng thời, tăng cường đầu tư nguồn lực vào hạ tầng, công nghệ và phát triển đội ngũ cán bộ, kỹ sư chất lượng cao trong ngành Giao thông cũng là yếu tố then chốt. Khi các yếu tố này được giải quyết một cách hiệu quả, chúng ta mới có thể xây dựng một hệ thống pháp luật quản lý vận tải đường bộ chặt chẽ, minh bạch, thực sự đi vào cuộc sống, góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nền kinh tế năng động, một xã hội an toàn và bền vững ở Việt Nam.

Chú thích:
1. Hoạt động vận tải sôi động trong quý I/2025. https://www.gso.gov.vn, cập nhật ngày 13/5/2025
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Giao thông vận tải (2020). Thông tư số 12/2020/TT-BGTVT ngày 29/5/2020 quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ.
2. Chính phủ (2019). Nghị định số 100/2019/NĐ-CP ngày 30/12/2019 quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.
3. Chính phủ (2020). Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 quy định về kinh doanh và vận tải kinh doanh bằng xe ô tô.
4. Chính phủ (2024). Nghị định số 158/2024/NĐ-CP ngày 18/12/2024 quy định về hoạt động vận tải đường bộ.
5. Quốc hội (2008). Luật Giao thông đường bộ năm 2008. 
6. Quốc hội (2024). Luật Đường bộ năm 2024.
7. Quốc hội (2024). Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ năm 2024.
8. Công tác quản lý nhà nước đối với dịch vụ vận tải hành khách đường bộ ứng dụng công nghệ trong mô hình kinh tế chia sẻ tại TP. Hồ Chí Minh: Thực trạng và giải pháp. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/07/11/cong-tac-quan-ly-nha-nuoc-doi-voi-dich-vu-van-tai-hanh-khach-duong-bo-ung-dung-cong-nghe-trong-mo-hinh-kinh-te-chia-se-tai-tp-ho-chi-minh-thuc-trang-va-giai-phap/
9. Công tác quản lý nhà nước về trật tự an toàn giao thông đường bộ đối với người điều khiển xe ô tô tải của Công an tỉnh Tây Ninh. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/10/15/cong-tac-quan-ly-nha-nuoc-ve-trat-tu-an-toan-giao-thong-duong-bo-doi-voi-nguoi-dieu-khien-xe-o-to-tai-cua-cong-an-tinh-tay-ninh/