ThS. Trần Hương Giang
Trường Đại học Tân Trào
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng đòi hỏi cao về kỹ năng thực hành, tư duy nghề nghiệp và khả năng thích ứng với công nghệ, nhiều trường đại học địa phương vẫn đang gặp khó khăn trong việc nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng kỳ vọng của doanh nghiệp. Bài viết tập trung phân tích những thách thức trong đào tạo ngành kế toán ở các trường đại học địa phương, từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, gắn kết hiệu quả hơn giữa nhà trường và doanh nghiệp, hướng tới mục tiêu cung ứng nguồn nhân lực kế toán chất lượng cao cho thị trường lao động địa phương và cả nước.
Từ khóa: Đào tạo kế toán; chất lượng đào tạo; trường đại học địa phương; nhu cầu thị trường lao động.
1. Đặt vấn đề
Ngành kế toán đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế – xã hội, là bộ phận cốt lõi trong việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, minh bạch phục vụ cho công tác quản lý, điều hành và ra quyết định của doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước. Thực tế cho thấy, công tác đào tạo ngành kế toán tại nhiều trường đại học địa phương vẫn còn tồn tại không ít hạn chế. Chương trình đào tạo chậm được cập nhật, nội dung giảng dạy nặng về lý thuyết, thiếu tính thực tiễn, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng thích ứng với môi trường làm việc thực tế của sinh viên còn yếu. Bên cạnh đó, sự kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp còn lỏng lẻo, dẫn đến khoảng cách giữa yêu cầu của thị trường lao động và năng lực của sinh viên sau tốt nghiệp vẫn chưa được thu hẹp đáng kể. Điều này đặt ra áp lực lớn cho các cơ sở đào tạo, đặc biệt là các trường đại học địa phương trong việc đổi mới phương pháp, nội dung và hình thức đào tạo nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp và thị trường lao động.
Từ những vấn đề trên, việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học địa phương, từ góc nhìn nhu cầu thị trường lao động là một yêu cầu cấp bách, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho sinh viên, đáp ứng nhu cầu nhân lực của doanh nghiệp và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững tại địa phương và cả nước.
2. Cơ sở lý luận
Chất lượng đào tạo ngành kế toán được hiểu là mức độ đáp ứng của quá trình đào tạo đối với các mục tiêu đã đề ra, thể hiện qua kết quả học tập, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng thích ứng của sinh viên khi tham gia thị trường lao động. Chất lượng đào tạo không chỉ dừng lại ở việc trang bị kiến thức chuyên môn mà còn bao gồm năng lực thực hành, khả năng vận dụng vào thực tế, thái độ nghề nghiệp và sự sẵn sàng thích ứng với môi trường làm việc luôn biến đổi. Đối với ngành kế toán, chất lượng đào tạo còn phản ánh mức độ phù hợp giữa năng lực sinh viên sau tốt nghiệp với nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp và xã hội.
Trong nền kinh tế thị trường, kế toán không chỉ đảm nhận vai trò ghi chép, phản ánh số liệu mà còn cung cấp thông tin tài chính quan trọng phục vụ cho việc quản trị doanh nghiệp và ra quyết định kinh tế. Nguồn nhân lực kế toán chất lượng cao giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch, tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản lý của các cơ quan chức năng. Đối với các địa phương, đội ngũ kế toán là lực lượng nòng cốt trong việc thúc đẩy hoạt động sản xuất – kinh doanh, phát triển kinh tế – xã hội. Vì vậy, việc đào tạo nguồn nhân lực kế toán đáp ứng nhu cầu xã hội không chỉ là nhiệm vụ của các cơ sở giáo dục mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh của địa phương và quốc gia.
Để đánh giá chất lượng đào tạo ngành kế toán, cần xem xét một cách toàn diện các tiêu chí sau:
(1) Kiến thức chuyên môn: sinh viên cần được trang bị đầy đủ các kiến thức về kế toán tài chính, kế toán quản trị, kiểm toán, thuế, luật doanh nghiệp, chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và các quy định liên quan.
(2) Kỹ năng thực hành nghề nghiệp: bao gồm kỹ năng lập báo cáo tài chính, xử lý số liệu kế toán trên các phần mềm chuyên dụng (MISA, Fast, Excel nâng cao…), kỹ năng phân tích tài chính và kỹ năng giải quyết tình huống thực tế.
(3) Tư duy nghề nghiệp: sinh viên phải hình thành được tư duy logic, cẩn trọng, chính xác và có đạo đức nghề nghiệp trong quá trình tác nghiệp kế toán.
(4) Khả năng thích ứng với công nghệ: trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán viên cần có khả năng sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ mới, như: ERP, AI trong kế toán, dữ liệu lớn (Big Data) và cập nhật kịp thời các xu hướng công nghệ trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
3. Thực trạng đào tạo ngành kế toán tại một số trường đại học địa phương hiện nay
Thực tiễn đào tạo ngành kế toán tại nhiều trường đại học địa phương thời gian qua cho thấy, mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc điều chỉnh chương trình học, xây dựng đội ngũ giảng viên và tăng cường hợp tác doanh nghiệp, nhưng nhìn chung, chất lượng đầu ra vẫn còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng kỳ vọng của xã hội cũng như yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
Trước hết, về chương trình đào tạo, dù đã có định hướng đổi mới theo hướng tăng cường kỹ năng nghề nghiệp và tích hợp công nghệ, nhưng nhiều chương trình vẫn còn nặng lý thuyết, thiếu tính cập nhật. Khảo sát thực hiện năm 2024 trên 7 trường đại học địa phương khu vực miền núi và trung du Bắc Bộ cho thấy, có đến 78% chương trình vẫn chưa tích hợp nội dung kế toán số, kế toán tài chính quốc tế hay công nghệ blockchain kế toán – những nội dung đang ngày càng phổ biến trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Ngoài ra, tỷ lệ thời lượng học phần thực hành chỉ chiếm khoảng 25 – 30% tổng khối lượng chương trình, thấp hơn nhiều so với khuyến nghị tối thiểu 50% từ các chuyên gia giáo dục nghề nghiệp1.
Về đội ngũ giảng viên, một trong những giải pháp quan trọng được đề xuất là giảng viên cần có trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp hoặc có chứng chỉ hành nghề kế toán. Tuy nhiên, số liệu thống kê từ 10 trường đại học địa phương khu vực phía Bắc cho thấy, chỉ 12% giảng viên chuyên ngành kế toán từng có ít nhất 1 năm làm việc trong doanh nghiệp, và chỉ khoảng 6% có chứng chỉ quốc tế như ACCA, CPA Australia, ICAEW. Điều này dẫn đến chất lượng giảng dạy thiên về lý thuyết, thiếu tính ứng dụng, không phản ánh đúng bản chất công việc kế toán trong môi trường thực tế2.
Về cơ sở vật chất, các trường địa phương vẫn gặp nhiều hạn chế trong việc trang bị phòng thực hành, phần mềm kế toán mô phỏng và công nghệ số. 65% phòng máy tại các trường khảo sát vẫn sử dụng phần mềm kế toán cũ, lỗi thời như Excel hoặc bản dùng thử của MISA, không có hệ thống mô phỏng dữ liệu kế toán theo chu trình doanh nghiệp. Điều này khiến sinh viên gặp khó khăn khi chuyển tiếp sang môi trường làm việc thực tế3.
Một thực trạng đáng quan ngại nữa là mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp trong đào tạo, thực tập và tuyển dụng còn rất lỏng lẻo. Dù trong các văn bản định hướng phát triển, các trường đều có mục tiêu “gắn kết nhà trường – doanh nghiệp”, nhưng chỉ khoảng 22% sinh viên được thực tập đúng chuyên ngành tại các doanh nghiệp kế toán – tài chính, số còn lại thực tập ở các đơn vị không chuyên môn hoặc chỉ làm báo cáo hình thức. Điều này dẫn đến việc sinh viên ra trường không có kỹ năng thực tiễn, lúng túng khi bắt đầu làm việc4.
Khảo sát của Navigos Group năm 2024 cho thấy, các nhà tuyển dụng vẫn đánh giá thấp sinh viên kế toán tốt nghiệp từ trường địa phương về cả kỹ năng mềm và chuyên môn. Tỷ lệ ứng viên đến từ nhóm trường này vượt qua vòng phỏng vấn thực hành chỉ đạt 36%, trong khi yêu cầu phổ biến hiện nay là có khả năng lập chứng từ kế toán, kiểm tra báo cáo, sử dụng phần mềm và trình bày chuyên môn bằng ngoại ngữ ở mức cơ bản.
Bảng 1. Kỹ năng của sinh viên kế toán
Kỹ năng | Tỷ lệ nhà tuyển dụng đánh giá thiếu (%) |
Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán | 68% |
Kỹ năng lập báo cáo tài chính thực tế | 65% |
Khả năng giao tiếp, làm việc nhóm | 61% |
Khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành | 54% |
Khả năng thích nghi với công nghệ mới | 58% |
Ngoài ra, hầu hết các trường địa phương chưa xây dựng được hệ thống hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp như tư vấn nghề nghiệp, kết nối chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế hay định hướng khởi nghiệp chuyên ngành kế toán. Việc thiếu các mô-đun tích hợp kỹ năng mềm, tư duy phản biện, quản trị thời gian và ứng dụng công nghệ số khiến sinh viên tốt nghiệp bị động, khó thích ứng trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ những phân tích trên cho thấy, đào tạo ngành kế toán tại nhiều trường đại học địa phương vẫn còn nhiều bất cập, đòi hỏi các nhà trường cần rà soát lại toàn bộ cấu trúc chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra, phương pháp giảng dạy và chiến lược hợp tác doanh nghiệp, hướng đến mô hình đào tạo kế toán ứng dụng, hiện đại và thực tiễn hơn. Đó không chỉ là yêu cầu cấp thiết trước sự cạnh tranh của thị trường lao động mà còn là thách thức trong tiến trình chuyển đổi số và hội nhập quốc tế hiện nay.
4. Một số giải pháp
Một là, đổi mới chương trình đào tạo, cập nhật nội dung theo chuẩn quốc tế, gắn với thực tiễn doanh nghiệp địa phương.
Việc đổi mới chương trình đào tạo cần được thực hiện trên cơ sở tham chiếu các bộ chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS, các chương trình đào tạo nghề nghiệp uy tín (ACCA, CPA) kết hợp với yêu cầu cụ thể từ doanh nghiệp địa phương. Nội dung giảng dạy cần được tinh giản các kiến thức lý thuyết hàn lâm, tăng cường các chuyên đề thực tiễn, tình huống thực tế gắn với hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp trên địa bàn. Đồng thời, cần lồng ghép các nội dung về kế toán số, quản trị tài chính số, sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong kế toán nhằm bắt kịp xu hướng chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Việc xây dựng chương trình theo mô hình “học đi đôi với hành” sẽ giúp sinh viên phát triển toàn diện cả kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.
Hai là, tăng cường liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp; thực tập, tham quan thực tế, hội thảo nghề nghiệp.
Sự gắn kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo ngành kế toán. Các trường đại học địa phương cần chủ động xây dựng mạng lưới hợp tác với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các đơn vị kế toán, kiểm toán trên địa bàn để tổ chức hoạt động thực tập, kiến tập cho sinh viên ngay từ năm thứ hai, thứ ba. Bên cạnh đó, cần phối hợp tổ chức các buổi hội thảo nghề nghiệp, tọa đàm chuyên đề với sự tham gia của các chuyên gia, nhà quản lý giúp sinh viên nắm bắt được yêu cầu thực tế của thị trường lao động. Các chương trình cố vấn nghề nghiệp, định hướng phát triển nghề nghiệp cũng cần được triển khai thường xuyên nhằm giúp sinh viên có lộ trình học tập và rèn luyện phù hợp.
Ba là, phát triển đội ngũ giảng viên.
Đội ngũ giảng viên là yếu tố quyết định chất lượng đào tạo. Các trường đại học địa phương cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, cập nhật kiến thức thực tiễn cho giảng viên thông qua việc tham gia các khóa tập huấn nghề nghiệp, thực tế tại doanh nghiệp, các chương trình đào tạo chuyên sâu về kế toán số, tài chính số, phần mềm kế toán hiện đại. Đồng thời, khuyến khích giảng viên nghiên cứu khoa học, hợp tác nghiên cứu với doanh nghiệp để nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ và gắn kết lý thuyết với thực tiễn. Việc xây dựng đội ngũ giảng viên “kép” – vừa giỏi lý thuyết, vừa am hiểu thực tiễn sẽ là yếu tố quan trọng nâng cao chất lượng giảng dạy và năng lực nghề nghiệp cho sinh viên.
Bốn là, ứng dụng công nghệ số.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào giảng dạy ngành kế toán là yêu cầu cấp thiết. Các trường đại học cần đầu tư, nâng cấp hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ đào tạo, đặc biệt là các phần mềm kế toán phổ biến như MISA, Fast, Bravo và các hệ thống ERP. Đồng thời, xây dựng các phòng thực hành mô phỏng nghiệp vụ kế toán doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận quy trình làm việc thực tế ngay trong quá trình học. Việc triển khai các lớp học trực tuyến, bài giảng điện tử, bài tập thực hành trên nền tảng số cũng góp phần nâng cao tính linh hoạt, tạo điều kiện cho sinh viên chủ động học tập, rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp một cách hiệu quả.
Năm là, nâng cao kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên: giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện.
Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hòa nhập và phát triển nghề nghiệp của sinh viên kế toán. Các trường đại học địa phương cần xây dựng các học phần kỹ năng mềm bắt buộc trong chương trình đào tạo, như: kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, cần tổ chức các hoạt động ngoại khóa, cuộc thi học thuật, câu lạc bộ kế toán, chương trình khởi nghiệp… để sinh viên có môi trường thực hành, cọ xát, rèn luyện các kỹ năng nghề nghiệp một cách bài bản và thực tế hơn.
Sáu là, tăng cường đánh giá chất lượng đầu ra.
Để bảo đảm chất lượng đào tạo đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, các trường đại học địa phương cần xây dựng hệ thống đánh giá đầu ra chặt chẽ, khách quan và phù hợp với thực tế. Việc kiểm định chương trình đào tạo theo các bộ tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế cần được thực hiện định kỳ. Đồng thời, cần thiết lập cơ chế thu thập ý kiến phản hồi từ doanh nghiệp, cựu sinh viên và các bên liên quan để kịp thời điều chỉnh chương trình, phương pháp giảng dạy, nội dung đào tạo cho sát với yêu cầu thực tiễn. Hoạt động khảo sát mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng đối với chất lượng sinh viên tốt nghiệp sẽ là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả và uy tín của chương trình đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học địa phương.
5. Kết luận
Việc nâng cao chất lượng đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học địa phương là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh nền kinh tế đang ngày càng hội nhập và phát triển mạnh mẽ. Để bảo đảm tính cạnh tranh và đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động, chương trình đào tạo ngành kế toán cần phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với thực tiễn và yêu cầu của doanh nghiệp; bên cạnh đó, các bên liên quan, bao gồm nhà trường, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần có sự phối hợp chặt chẽ. Chỉ khi có sự hợp tác chặt chẽ và chủ động từ tất cả các bên, quá trình đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học địa phương mới có thể nâng cao được chất lượng, đáp ứng được yêu cầu thực tế của thị trường và góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương.
Chú thích:
1. Nguyễn Văn Thịnh (2023). Đổi mới giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số. H. NXB Đại học Kinh tế Quốc dân.
2. Trần Thị Bích Ngọc (2024). Báo cáo điều tra thực trạng giảng viên ngành Kế toán tại các trường đại học địa phương khu vực phía Bắc. Tạp chí Khoa học Giáo dục và Đào tạo, số 22.
3. Phạm Văn Dũng (2024). Khảo sát thực trạng cơ sở vật chất phục vụ đào tạo ngành Kế toán tại các trường đại học địa phương. Tạp chí Phát triển Giáo dục và Công nghệ, số 18.
4. Lê Thị Thu Hà (2024). Thực trạng liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong ngành Kế toán – Tài chính tại các trường đại học địa phương. Tạp chí Kinh tế và Phát triển nguồn nhân lực, số 27.
5. Trung tâm Dự báo Nguồn nhân lực và Thị trường Lao động Navigos (2024). Báo cáo nhu cầu tuyển dụng và kỹ năng nhân lực ngành Kế toán – Tài chính tại Việt Nam năm 2024.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Hoàng Anh (2020). Cải tiến chương trình đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học Việt Nam: Cơ hội và thách thức. Tạp chí Giáo dục nghề nghiệp, số 4, tr. 19 – 28.
2. Hội Kế toán Việt Nam (2017). Báo cáo khảo sát nhu cầu lao động ngành kế toán và tài chính trong nền kinh tế Việt Nam. H. NXB Tài chính.
3. Trương Thiết Hùng (2017). Những yếu tố quyết định chất lượng đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học địa phương. Tạp chí Kinh tế – Kế toán, số 11, tr. 14 – 23.
4. Nguyễn Thị Lan Hương (2018). Nâng cao chất lượng đào tạo ngành kế toán tại các trường đại học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 3, tr. 45 – 58.
5. Trần Ngọc Quang & Nguyễn Xuân Thu (2018). Hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp trong đào tạo ngành kế toán. Tạp chí Quản lý Kinh tế, số 12, tr. 40 – 50.
6. Lê Thị Thanh Tâm (2016). Phát triển nguồn nhân lực ngành kế toán trong các trường đại học tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 8, tr. 50 – 62.
7. Nguyễn Đức Trung (2020). Mối liên kết giữa đào tạo kế toán và nhu cầu của thị trường lao động tại Việt Nam. Tạp chí Quản lý giáo dục, số 10, tr. 31 – 42.
8. Tạ Minh Tuấn, Phạm Minh Đức (2019). Đánh giá chất lượng đào tạo ngành kế toán ở các trường đại học địa phương và các yếu tố tác động. Tạp chí Giáo dục đại học, số 6, tr. 22 – 35.
9. UNESCO (2018). Developing quality higher education for inclusive growth: A global perspective. Paris: UNESCO Publishing.
10. World Bank (2021). Vietnam’s Labor Market and the Demand for Skilled Workers. Report on the Labor Market in Vietnam. Washington, D.C.