Giải pháp hoàn thiện khung pháp lý để thu hút vốn tư nhân vào các dự án hạ tầng giao thông theo phương thức đối tác công – tư (PPP) tại Việt Nam

Lê Thanh Tuấn
Công ty cổ phần Tập đoàn Đèo Cả

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh nguồn vốn ngân sách nhà nước hạn chế, việc huy động đầu tư tư nhân thông qua phương thức đối tác công – tư (PPP) được xác định là giải pháp trọng yếu nhằm phát triển hạ tầng giao thông bền vững và đồng bộ tại Việt Nam. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai các dự án PPP trong lĩnh vực này còn gặp nhiều vướng mắc do hệ thống pháp lý thiếu đồng bộ, cơ chế chia sẻ rủi ro chưa rõ ràng và quy trình lựa chọn nhà đầu tư còn phức tạp. Bài viết nghiên cứu thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý ổn định và hiệu quả, thúc đẩy thu hút vốn tư nhân vào các dự án hạ tầng giao thông chiến lược, đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới.

Từ khóa: PPP, hạ tầng giao thông, vốn tư nhân, khung pháp lý, hợp đồng chuyển giao, trái phiếu doanh nghiệp.

1. Đặt vấn đề

Hạ tầng giao thông giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập khu vực và quốc tế. Tuy nhiên, nhu cầu đầu tư vào lĩnh vực này tại Việt Nam trong những năm qua luôn vượt xa khả năng chi trả của ngân sách nhà nước. Trong bối cảnh đó, việc thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn lực từ khu vực tư nhân thông qua các hình thức PPP được xem là giải pháp chiến lược nhằm khơi thông nguồn vốn, đẩy nhanh tiến độ triển khai các dự án hạ tầng thiết yếu.

Mô hình đầu tư theo phương thức PPP là hình thức hợp tác dài hạn giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân để thực hiện các dự án cung cấp sản phẩm, dịch vụ công. Thông qua mô hình này, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, định hướng, tạo hành lang pháp lý và hỗ trợ một phần vốn đầu tư công, trong khi khu vực tư nhân đảm nhiệm thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì công trình. Các loại hợp đồng phổ biến trong khuôn khổ PPP hiện nay bao gồm: hợp đồng xây dựng – chuyển giao (BT), xây dựng – vận hành – chuyển giao (BOT), xây dựng – thuê dịch vụ – chuyển giao (BLT), xây dựng – chuyển giao – thuê dịch vụ (BTL), vận hành – bảo dưỡng (O&M)… Mỗi loại hợp đồng mang đặc thù khác nhau về cơ chế tài chính, phân bổ rủi ro và trách nhiệm giữa các bên, đòi hỏi khung pháp lý linh hoạt nhưng chặt chẽ để bảo đảm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả.

Dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành Luật Đầu tư theo phương thức PPP năm 2020 và liên tục hoàn thiện các quy định liên quan, trong đó có Luật sửa đổi, bổ sung năm 2024 và năm 2025 cùng nhiều nghị định hướng dẫn thi hành, song thực tiễn triển khai các dự án PPP trong lĩnh vực hạ tầng giao thông vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Một số bất cập nổi bật bao gồm: cơ chế chia sẻ rủi ro chưa rõ ràng; thủ tục lựa chọn nhà đầu tư còn phức tạp; quy định về phương án tài chính thiếu tính linh hoạt; việc thanh toán, quyết toán dự án theo loại hợp đồng BT còn nhiều vướng mắc; khả năng tiếp cận các nguồn vốn tín dụng dài hạn còn hạn chế. Đặc biệt, sự thiếu nhất quán, chồng chéo giữa Luật PPP với Luật Đầu tư công, Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đấu thầu Luật Xây dựng đã làm giảm sức hấp dẫn của các dự án PPP đối với nhà đầu tư tư nhân trong và ngoài nước.

Trong bối cảnh đó, yêu cầu cấp thiết đặt ra là cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý nhằm tạo lập môi trường đầu tư minh bạch, ổn định, đủ sức hấp dẫn để khuyến khích khu vực tư nhân tham gia phát triển hạ tầng giao thông theo phương thức PPP. Bài viết tập trung phân tích những điểm bất cập trong các quy định hiện hành, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả thu hút và quản lý vốn tư nhân trong lĩnh vực hạ tầng giao thông tại Việt Nam.

2. Cơ sở pháp lý hiện hành

Hành lang pháp lý về đầu tư theo phương thức PPP tại Việt Nam đã có bước tiến quan trọng với việc ban hành Luật Đầu tư theo phương thức PPP năm 2020, tạo nền tảng pháp lý thống nhất, đồng bộ và chuyên biệt cho việc triển khai các dự án PPP trên cả nước. Luật PPP quy định rõ các nguyên tắc đầu tư, lựa chọn dự án, phương thức hợp tác, quản lý hợp đồng, phân chia rủi ro và các loại hình hợp đồng PPP như BOT, BTL, BLT, O&M và đặc biệt là BT được điều chỉnh theo hướng minh bạch và có điều kiện chặt chẽ hơn.

Tuy nhiên, trong quá trình thực thi, Luật PPP đã bộc lộ một số hạn chế, nhất là trong việc phối hợp giữa các luật có liên quan, như: Luật Đấu thầu, Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công, Luật Đầu tưLuật Xây dựng. Nhằm khắc phục những bất cập này, Quốc hội đã ban hành Luật số 57/2024/QH15 (sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quy hoạch, Luật Đầu tư, Luật PPPLuật Đấu thầu) và Luật số 90/2025/QH15 (sửa đổi, bổ sung 8 luật trong lĩnh vực tài chính, trong đó có Luật PPP, Luật Đấu thầuLuật Đầu tư công).

Các nội dung sửa đổi quan trọng trong Luật số 57/2024/QH15 và Luật số 90/2025/QH15 bao gồm: bổ sung cơ chế chia sẻ rủi ro về doanh thu giữa Nhà nước và nhà đầu tư; quy định cụ thể hơn về phương án tài chính trong dự án PPP, đặc biệt là đối với hợp đồng BTL, BLT; làm rõ cơ chế sử dụng vốn đầu tư công và vốn chi thường xuyên trong các dự án PPP và tăng cường kiểm tra, giám sát, minh bạch hóa quy trình lựa chọn nhà đầu tư thông qua hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.

Bên cạnh các văn bản luật, hệ thống pháp lý về PPP đang được hoàn thiện thêm thông qua các văn bản dưới luật. Trong đó, Dự thảo Nghị định về cơ chế quản lý tài chính dự án đầu tư theo phương thức PPP là một bước tiến đáng chú ý. Dự thảo này do Bộ Tài chính chủ trì xây dựng, hướng đến việc cụ thể hóa các nội dung về: phương án tài chính của dự án PPP; cơ chế phát hành trái phiếu của doanh nghiệp dự án PPP; cơ chế quản lý, sử dụng vốn nhà nước trong dự án PPP và quy trình thanh toán, quyết toán đối với dự án áp dụng hợp đồng BT thanh toán bằng ngân sách nhà nước.

Dự thảo cũng lần đầu tiên đưa ra quy định chi tiết về mức lợi nhuận hợp lý trên vốn chủ sở hữu, lãi vay hợp lệ và điều kiện phát hành trái phiếu doanh nghiệp trong các dự án PPP. Đặc biệt, Dự thảo xác định rõ trách nhiệm báo cáo, công bố thông tin và minh bạch hóa tình trạng tài chính của doanh nghiệp dự án PPP – một yếu tố được cộng đồng nhà đầu tư trong và ngoài nước đặc biệt quan tâm. Tuy nhiên, mặc dù mang lại nhiều điểm mới tích cực, dự thảo Nghị định vẫn còn cần được hoàn thiện để khắc phục tình trạng chồng chéo giữa các luật chuyên ngành, tạo lập hành lang pháp lý thống nhất và hiệu quả hơn cho việc triển khai các dự án PPP trong lĩnh vực hạ tầng giao thông.

3. Thực trạng thu hút vốn tư nhân vào hạ tầng giao thông PPP

Phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông hiện đại, đồng bộ là một trong những nhiệm vụ trọng tâm được Đảng và Nhà nước xác định trong Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2021 – 2030 và các kế hoạch trung hạn. Giao thông không chỉ là lĩnh vực có tính chất lan tỏa cao đối với tăng trưởng kinh tế mà còn giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm quốc phòng – an ninh, tăng cường kết nối vùng, liên kết chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, với yêu cầu đầu tư ngày càng lớn trong khi khả năng chi trả từ ngân sách nhà nước có hạn, việc đa dạng hóa nguồn lực tài chính thông qua thu hút đầu tư tư nhân, đặc biệt là theo PPP, là xu thế tất yếu.

Trong giai đoạn từ năm 2010 đến cuối năm 2023, cả nước đã triển khai 72 dự án giao thông theo phương thức PPP với tổng mức đầu tư ước tính hơn 209.000 tỷ đồng, trong đó 59 dự án theo hình thức BOT, 12 dự án BT, còn lại là các mô hình mới như BTL và BLT đang được thí điểm. Một số công trình tiêu biểu, như: đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, cao tốc Bắc Giang – Lạng Sơn, cầu Cổ Chiên, cầu Mỹ Lợi…1 đã chứng minh hiệu quả bước đầu của hình thức hợp tác này trong việc thúc đẩy phát triển hạ tầng nhanh chóng, tiết kiệm ngân sách nhà nước và tạo động lực cho tăng trưởng khu vực.

Mặc dù vậy, quy mô vốn tư nhân được huy động vào lĩnh vực giao thông vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023), Việt Nam cần đầu tư khoảng 20 – 22 tỷ USD/năm để đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng cơ sở, trong đó lĩnh vực giao thông chiếm hơn 50%. Tuy nhiên, tỷ lệ vốn đầu tư từ khu vực tư nhân mới chỉ chiếm khoảng 10% tổng vốn đầu tư hạ tầng, thấp hơn nhiều so với các nước ASEAN, như: Indonesia (23%), Philippines (20%) và Thái Lan (25%)2. Điều này cho thấy, khả năng huy động nguồn lực ngoài ngân sách, đặc biệt là từ khu vực tư nhân trong lĩnh vực hạ tầng giao thông còn rất khiêm tốn và chưa đạt kỳ vọng.

Một trong những nguyên nhân chính là do hệ thống pháp lý và thể chế về PPP hiện vẫn chưa hoàn thiện, chưa tạo được môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và hấp dẫn đối với khu vực tư nhân.

Thứ nhất, quy trình triển khai dự án PPP, đặc biệt là khâu chuẩn bị và lựa chọn nhà đầu tư, còn nhiều bất cập, thủ tục hành chính rườm rà, phân tán giữa nhiều cơ quan, dẫn đến kéo dài thời gian thẩm định, phê duyệt, làm giảm tính khả thi và hiệu quả đầu tư. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2022), có tới 63% nhà đầu tư tư nhân cho rằng thời gian chuẩn bị và đàm phán hợp đồng PPP quá dài, ảnh hưởng đến quyết định tham gia của họ3.

Thứ hai, sự thiếu ổn định và thiếu đồng bộ trong chính sách pháp luật cũng là rào cản lớn. Việc chưa có sự nhất quán giữa Luật Đầu tư theo phương thức PPP năm 2020, Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, Luật Đầu tư công năm 2019, Luật Đấu thầu năm 2023 và các văn bản dưới luật như nghị định hướng dẫn, hợp đồng mẫu… đã dẫn đến lúng túng trong áp dụng, gây tâm lý e ngại cho nhà đầu tư. Các vấn đề như xác định phần vốn nhà nước tham gia dự án, phân bổ rủi ro, bảo lãnh thanh toán, cơ chế chia sẻ doanh thu… hiện vẫn còn thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng để triển khai thực tế.

Thứ ba, rủi ro pháp lý và tài chính trong các dự án PPP vẫn cao. Thực tiễn cho thấy, nhiều dự án BOT trong quá khứ đã gặp vướng mắc trong quá trình vận hành do các thay đổi bất ngờ từ phía Nhà nước về quy hoạch, chính sách thu phí, hoặc chậm trễ trong công tác giải phóng mặt bằng. Trong khi đó, các cơ chế chia sẻ rủi ro như chia sẻ doanh thu giảm, bảo lãnh doanh thu tối thiểu, bảo lãnh ngoại tệ… mới chỉ được quy định ở mức khái quát trong Luật PPP, chưa được cụ thể hóa trong các văn bản hướng dẫn, khiến nhà đầu tư khó dự báo và định lượng được mức độ rủi ro trong phương án tài chính.

Thứ tư, khả năng tiếp cận tín dụng dài hạn của các doanh nghiệp dự án PPP còn hạn chế do không có cơ chế bảo lãnh tín dụng từ Nhà nước, trong khi các định chế tài chính trong nước vẫn thận trọng với các dự án có thời gian hoàn vốn kéo dài và rủi ro cao. Việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp – một kênh huy động vốn trung hạn và dài hạn quan trọng cũng gặp nhiều trở ngại từ các điều kiện pháp lý nghiêm ngặt về kiểm toán, xếp hạng tín nhiệm, công bố thông tin và giám sát sử dụng vốn theo quy định của Luật Chứng khoán, Luật Doanh nghiệp và Dự thảo Nghị định PPP mới nhất (ngày 30/6/2025).

Thứ năm, năng lực thể chế của các cơ quan nhà nước, đặc biệt là cơ quan ký kết hợp đồng và hội đồng thẩm định dự án còn nhiều hạn chế. Trong nhiều trường hợp, cán bộ được giao nhiệm vụ đàm phán, đánh giá phương án tài chính, theo dõi tiến độ và giám sát thực hiện hợp đồng PPP chưa được đào tạo bài bản hoặc thiếu kinh nghiệm thực tiễn, dẫn đến việc ký kết hợp đồng không bảo đảm cân bằng lợi ích giữa Nhà nước và nhà đầu tư, tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý.

Những hạn chế nêu trên không chỉ làm giảm hiệu quả thu hút đầu tư tư nhân vào lĩnh vực hạ tầng giao thông mà còn ảnh hưởng đến niềm tin và kỳ vọng của khu vực tư nhân đối với chính sách phát triển PPP tại Việt Nam. Trong bối cảnh nhu cầu vốn cho phát triển hạ tầng ngày càng cấp thiết, việc hoàn thiện khung pháp lý để tạo dựng môi trường đầu tư thuận lợi, minh bạch, ổn định và có khả năng dự báo là điều kiện tiên quyết để thu hút hiệu quả, bền vững và có chọn lọc dòng vốn từ khu vực tư nhân vào các dự án giao thông quan trọng quốc gia.

4. Một số giải pháp

4.1. Cụ thể hóa quy định về phương án tài chính, cơ chế thanh toán và chia sẻ rủi ro

Thứ nhất, cần hoàn thiện các quy định pháp lý về xây dựng và thẩm định phương án tài chính của dự án PPP. Phương án tài chính phải phản ánh đầy đủ và minh bạch toàn bộ chi phí và nguồn thu hợp pháp trong suốt vòng đời dự án, đồng thời phân định rõ giữa phần vốn nhà nước và phần vốn tư nhân. Các chỉ tiêu tài chính như NPV, IRR, B/C, dòng tiền chiết khấu… cần được quy định là bắt buộc trong quá trình thẩm định và lựa chọn nhà đầu tư. Quy định này đã được cụ thể hóa trong Dự thảo Nghị định quy định cơ chế quản lý tài chính dự án, cần sớm được ban hành để đồng bộ hóa quá trình chuẩn bị và xét duyệt dự án.

Thứ hai, khung pháp lý cần tiếp tục phát triển các cơ chế chia sẻ rủi ro tài chính, đặc biệt trong các tình huống doanh thu giảm do yếu tố bất khả kháng, biến động chính sách hoặc thay đổi quy hoạch. Việc vận hành linh hoạt cơ chế chia sẻ rủi ro đã được Luật PPP quy định, song hiện nay vẫn thiếu các hướng dẫn chi tiết và điều kiện cụ thể để kích hoạt. Dự thảo Nghị định mới là bước tiến quan trọng khi làm rõ nguyên tắc, trình tự và công thức chia sẻ doanh thu giảm giữa Nhà nước và nhà đầu tư. Điều này không chỉ tăng cường công bằng trong phân bổ rủi ro mà còn góp phần nâng cao tính dự báo và hấp dẫn của các dự án PPP.

Thứ ba, đối với hợp đồng BT thanh toán bằng ngân sách nhà nước cần khắc phục tình trạng thiếu minh bạch và sai lệch định giá xảy ra trong quá khứ. Giải pháp là hoàn thiện quy trình thanh toán, quyết toán, kiểm toán, xác định giá trị từng giai đoạn thanh toán và trách nhiệm cơ quan chủ quản. Dự thảo Nghị định 2025 đã đưa ra quy trình cụ thể cho cơ chế thanh toán BT bằng ngân sách nhà nước tại Chương VI, hướng đến việc khép kín quy trình từ thẩm định giá trị xây dựng đến chi trả, góp phần nâng cao tính minh bạch, phòng chống thất thoát tài sản công và cải thiện niềm tin từ phía nhà đầu tư.

4.2. Tạo điều kiện thuận lợi cho huy động vốn qua phát hành trái phiếu, xác lập lãi vay hợp lệ và lợi nhuận hợp lý

Một trong những rào cản lớn nhất trong việc thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án hạ tầng giao thông theo phương thức PPP là khả năng tiếp cận các nguồn vốn trung và dài hạn. Trong khi nguồn vốn ngân hàng ngày càng bị kiểm soát chặt chẽ do giới hạn tín dụng, yêu cầu về tài sản bảo đảm và rủi ro tín dụng thì việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp được coi là một kênh huy động vốn thay thế quan trọng, vừa mang tính thị trường, vừa phù hợp với đặc thù của các dự án có vòng đời dài như PPP. Tuy nhiên, trong thời gian qua, pháp luật chưa có quy định rõ ràng, thống nhất và phù hợp để thúc đẩy cơ chế này trong khung pháp lý PPP.

Dự thảo Nghị định về cơ chế tài chính PPP (ngày 30/6/2025) đã có những điểm mới tích cực nhằm tháo gỡ nút thắt trên. Cụ thể, tại Điều 14 và Điều 28 của Dự thảo, lần đầu tiên cho phép doanh nghiệp dự án PPP được phát hành trái phiếu riêng lẻ sau khi ký hợp đồng PPP với điều kiện đã có phương án tài chính được phê duyệt, báo cáo kiểm toán năm gần nhất và đáp ứng đầy đủ quy định về công bố thông tin, sử dụng vốn, giám sát và quản lý rủi ro. Ngoài ra, trái phiếu chỉ được phát hành để thực hiện dự án PPP đã ký kết hợp đồng, không dùng cho các mục đích tái cấu trúc nợ hoặc đầu tư ngoài phạm vi dự án.

Đây là bước tiến lớn trong việc thị trường hóa hoạt động tài trợ vốn cho PPP, giúp doanh nghiệp đầy tư dự án chủ động hơn về dòng tiền, đồng thời thu hút sự tham gia của các nhà đầu tư tổ chức, quỹ hạ tầng và các ngân hàng phát triển, vốn có xu hướng ưu tiên các sản phẩm đầu tư dài hạn, ổn định và có bảo đảm dòng tiền. Việc ban hành cơ chế phát hành trái phiếu cũng góp phần thực hiện chiến lược phát triển thị trường vốn và giảm dần sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng trong phát triển hạ tầng quốc gia.

Song song với đó, Dự thảo Nghị định cũng đề cập đến vấn đề quan trọng là xác định lãi vay hợp lệ và lợi nhuận hợp lý trên vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư, hai chỉ tiêu tài chính then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến tính hấp dẫn và khả năng huy động vốn của dự án.

Cụ thể, lãi vay hợp lệ trong giai đoạn xây dựng và vận hành được phép tính vào tổng mức đầu tư và phương án tài chính của dự án nhưng phải dựa trên mức lãi suất tham chiếu từ ít nhất ba ngân hàng thương mại lớn đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Ngoài ra, các khoản vay không đúng mục đích, vay không minh bạch hoặc vượt quá chi phí hợp lý sẽ không được tính vào phương án tài chính được thẩm định. Quy định này vừa bảo đảm minh bạch tài chính, vừa phòng ngừa rủi ro đội vốn hoặc thao túng chi phí vốn – những vấn đề từng gây tranh cãi trong nhiều dự án PPP giai đoạn trước

Đối với lợi nhuận hợp lý trên phần vốn chủ sở hữu, Dự thảo quy định cần xác định theo tỷ suất giới hạn (ceiling rate) do các Bộ chuyên ngành ban hành định kỳ, có thể điều chỉnh theo từng lĩnh vực, đặc thù dự án và hình thức lựa chọn nhà đầu tư (đấu thầu cạnh tranh hoặc chỉ định). Việc đưa ra khung lợi nhuận hợp lý không chỉ tạo mức độ kỳ vọng rõ ràng cho nhà đầu tư, mà còn là công cụ điều tiết chính sách tài khóa, giúp Nhà nước tránh phải cam kết vượt quá khả năng chi trả ngân sách mà vẫn đảm bảo tính hấp dẫn cần thiết cho dự án.

Như vậy, các quy định mới tại Dự thảo Nghị định đã tiếp cận tương đối tiệm cận với thông lệ quốc tế trong việc bảo vệ lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhà đầu tư, đồng thời nâng cao tính công khai, minh bạch trong đánh giá chi phí – lợi ích của dự án PPP. Nếu được ban hành và thực thi đầy đủ, cơ chế này sẽ góp phần tạo lập môi trường tài chính bền vững hơn, gia tăng tính hấp dẫn của các dự án hạ tầng giao thông theo mô hình PPP, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư có năng lực tài chính dài hạn.

4.3. Đồng bộ hóa quy trình đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư theo Luật số 90/2025/QH15

Một trong những yếu tố cốt lõi bảo đảm tính hiệu quả, minh bạch và cạnh tranh trong triển khai dự án PPP chính là quy trình lựa chọn nhà đầu tư. Trong nhiều năm qua, hoạt động đấu thầu các dự án PPP, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng giao thông – thường gặp nhiều vướng mắc liên quan đến thời gian thẩm định kéo dài, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng hoặc tình trạng chỉ định thầu không minh bạch, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nhà đầu tư được lựa chọn và hiệu quả đầu tư công.

Luật số 90/2025/QH15, được Quốc hội thông qua nhằm sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu thầu, Luật PPP, Luật Đầu tư công và một số luật khác có liên quan, là bước điều chỉnh quan trọng nhằm giải quyết những tồn tại trên. Luật đã sửa đổi toàn diện các điều khoản liên quan đến hình thức lựa chọn nhà đầu tư trong dự án PPP, đồng thời thiết lập một hành lang pháp lý mới, đồng bộ hơn để thúc đẩy tính minh bạch, công bằng và phù hợp với thực tiễn triển khai các dự án hạ tầng lớn.

Một trong những nội dung quan trọng được sửa đổi là mở rộng điều kiện áp dụng hình thức chỉ định nhà đầu tư trong các trường hợp đặc biệt, bao gồm: nhà đầu tư đề xuất sử dụng công nghệ cao hoặc công nghệ chiến lược; nhà đầu tư đã triển khai thành công một phần hạ tầng số, dịch vụ công trực tuyến hoặc kết nối vùng liền kề; dự án mang tính cấp bách, phục vụ lợi ích quốc gia, an ninh, quốc phòng, phòng chống thiên tai hoặc phục hồi kinh tế trong tình huống khẩn cấp. Đây là quy định quan trọng nhằm giảm độ trễ trong triển khai các dự án cấp thiết, đặc biệt tại các địa phương đang cần khẩn trương nâng cấp hạ tầng để kết nối vùng kinh tế trọng điểm hoặc phục vụ chương trình mục tiêu quốc gia.

Bên cạnh đó, Luật số 90/2025/QH15 cũng nâng cao tiêu chuẩn đánh giá năng lực của nhà đầu tư PPP. Cụ thể, nhà đầu tư phải chứng minh có tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu phù hợp với quy mô dự án, năng lực huy động vốn vay hoặc các công cụ tài chính thay thế (trái phiếu, bảo lãnh tín dụng), và kinh nghiệm triển khai ít nhất một hoặc một số dự án tương tự có quy mô tương đương trong 5 năm gần nhất. Việc siết chặt các điều kiện này không chỉ góp phần loại bỏ tình trạng “nhà đầu tư tay không bắt dự án” mà còn nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu và tăng tỷ lệ thành công của các dự án PPP trong giai đoạn khai thác vận hành.

Đặc biệt, Luật yêu cầu áp dụng hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (https://muasamcong.mpi.gov.vn) làm nền tảng cho toàn bộ quy trình lựa chọn nhà đầu tư, từ công bố thông tin, phát hành hồ sơ mời thầu, tiếp nhận hồ sơ, đánh giá và công bố kết quả lựa chọn. Điều này giúp nâng cao tính công khai, giảm thiểu tiêu cực, tăng khả năng giám sát xã hội và tạo điều kiện bình đẳng cho các nhà đầu tư trong nước và quốc tế tiếp cận thông tin.

Ngoài ra, Luật số 90/2025/QH15 còn khuyến khích áp dụng cơ chế tiền thẩm định hồ sơ năng lực và lựa chọn sơ bộ nhà đầu tư, giúp rút ngắn quy trình chính thức và chỉ tập trung đấu thầu với những nhà đầu tư có năng lực thực sự. Cơ chế này cũng đồng thời tạo điều kiện cho các cơ quan nhà nước có thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng hơn trong việc đánh giá, thương thảo và ký kết hợp đồng PPP, đặc biệt là với các dự án có yếu tố kỹ thuật phức tạp hoặc yêu cầu giải ngân vốn nhà nước hỗ trợ. Những đổi mới trong Luật số 90/2025/QH15 đã góp phần quan trọng trong việc đồng bộ hóa thể chế lựa chọn nhà đầu tư PPP, đảm bảo quy trình đấu thầu được vận hành hiệu quả, công bằng, minh bạch và cạnh tranh hơn. Đây là điều kiện tiên quyết để nâng cao chất lượng nhà đầu tư, thúc đẩy tính chuyên nghiệp trong quản lý PPP và tạo dựng lòng tin bền vững từ khu vực tư nhân trong các dự án hạ tầng giao thông tại Việt Nam.

5. Kết luận

Trong bối cảnh nhu cầu đầu tư phát triển hạ tầng giao thông tại Việt Nam ngày càng gia tăng, trong khi nguồn lực từ ngân sách nhà nước còn hạn chế, việc huy động vốn từ khu vực tư nhân thông qua mô hình PPP không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà còn là yêu cầu cấp thiết để bảo đảm tiến độ, chất lượng và tính bền vững của các công trình giao thông trọng điểm. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai các dự án PPP trong lĩnh vực này vẫn còn gặp nhiều rào cản thể chế, kỹ thuật và tài chính dẫn đến quy mô thu hút vốn tư nhân chưa đạt kỳ vọng.

Bài viết đã phân tích một cách toàn diện thực trạng thu hút đầu tư tư nhân vào hạ tầng giao thông theo phương thức PPP tại Việt Nam, chỉ ra các bất cập về khung pháp lý, như: quy trình thủ tục rườm rà, chính sách thiếu ổn định, cơ chế chia sẻ rủi ro còn mang tính nguyên tắc và chưa có cơ chế tài chính đủ hấp dẫn để khuyến khích nhà đầu tư. Những vướng mắc này không chỉ làm giảm hiệu quả triển khai dự án mà còn tác động tiêu cực đến niềm tin của khu vực tư nhân đối với môi trường đầu tư công.

Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp hoàn thiện khung pháp lý để nâng cao hiệu quả thu hút vốn tư nhân vào các dự án giao thông theo phương thức PPP. Các nhóm giải pháp tập trung vào ba hướng chính: (1) Cụ thể hóa quy định về phương án tài chính, chia sẻ rủi ro và cơ chế thanh toán hợp đồng BT từ ngân sách nhà nước. (2) Hoàn thiện khung pháp lý về phát hành trái phiếu doanh nghiệp, xác lập rõ ràng về lãi vay và lợi nhuận hợp lý. (3) Đồng bộ hóa quy trình lựa chọn nhà đầu tư theo hướng minh bạch, cạnh tranh, phù hợp với các sửa đổi tại Luật số 90/2025/QH15 và hệ thống hóa qua các văn bản hướng dẫn mới, đặc biệt là Dự thảo Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 35/2021/NĐ-CP.

Những cải cách này, nếu được triển khai đồng bộ và hiệu quả, sẽ tạo lập một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và cạnh tranh hơn, qua đó nâng cao niềm tin của khu vực tư nhân, thúc đẩy sự tham gia sâu rộng và có chất lượng của nhà đầu tư trong phát triển hệ thống giao thông quốc gia. Đồng thời, đây cũng là tiền đề quan trọng để Việt Nam hướng đến mục tiêu xây dựng nền hạ tầng hiện đại, kết nối hiệu quả và phục vụ phát triển kinh tế – xã hội bền vững trong thập niên tới.

Chú thích:
1. Bộ Giao thông vận tải (2023). Báo cáo tổng kết triển khai dự án PPP trong lĩnh vực giao thông giai đoạn 2010 – 2023.
2. World Bank (2023). Vietnam’s infrastructure investment needs: Challenges and opportunities in public-private partnerships (PPP).
3. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2022). Khảo sát đánh giá môi trường đầu tư PPP tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
1. ADB (2023). Comparative analysis of private sector participation in infrastructure. Vietnam and ASEAN peers
2. Quốc hội (2020). Luật Đầu tư năm 2020.