ThS. Phạm Thị Thu Hiền
Học viện Phụ Nữ Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Hiểu rõ tầm quan trọng của kinh tế tư nhân đối với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam và dựa trên những kinh nghiệm phát triển kinh tế tư nhân ở một số nước trong khu vực châu Á, bài viết nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam, như: quan niệm về kinh tế tư nhân; vai trò của kinh tế tư nhân; các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân; kinh nghiệm quốc tế trong phát triển kinh tế tư nhân và khuyến nghị giải pháp phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam.
Từ khóa: Kinh tế tư nhân, phát triển kinh tế tư nhân.
1. Đặt vấn đề:
Kinh tế tư nhân là một bộ phận cấu thành quan trọng của nền kinh tế thị trường hiện đại. Trong quá trình hội nhập và phát triển kinh tế, khu vực kinh tế tư nhân ngày càng khẳng định vai trò quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là tại các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, kinh tế tư nhân được xác định là một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này đã thể hiện rõ trong Nghị quyết số 10-NQ/TW năm 2017 của Hội nghị Trung ương 5 (khóa XII).
Vai trò của kinh tế tư nhân tiếp tục được khẳng định tại Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 với quan điểm chỉ đạo của Bộ Chính trị là: “Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia”. Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định, kinh tế tư nhân là lực lượng tiên phong trong kỷ nguyên mới, góp phần xây dựng một Việt Nam năng động, độc lập, tự chủ, tự cường và phát triển thịnh vượng. Tất cả những dẫn chứng trên đã cho chúng ta thấy rõ quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc phát triển khu vực kinh tế này tại Việt Nam.
Không thể phủ nhận những đóng góp tích cực của khu vực kinh tế tư nhân vào sự phát triển chung của nền kinh tế Việt Nam, kinh tế tư nhân trở thành một trong những trụ cột quan trọng hàng đầu của nền kinh tế và ngày càng thể hiện là động lực quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia. Những đóng góp to lớn của khu vực kinh tế tư nhân cũng xuất phát từ sự vươn lên mạnh mẽ của nhiều doanh nghiệp tư nhân Việt Nam. Các doanh nghiệp tư nhân ngày càng thể hiện tính năng động, sáng tạo, mạnh dạn đầu tư và áp dụng công nghệ mới, góp phần nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Nhiều tập đoàn tư nhân lớn đã khẳng định được vị thế cả trong nước lẫn quốc tế, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và thúc đẩy xuất khẩu.
Dù đóng góp ngày càng lớn, kinh tế tư nhân hiện vẫn còn những hạn chế nội tại. Cụ thể là: nhiều hộ kinh tế cá thể vẫn theo nếp kinh doanh cũ, thiếu động lực phát triển thành doanh nghiệp. Phần lớn doanh nghiệp tư nhân Việt Nam thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, tiềm lực tài chính và trình độ quản trị hạn chế, thiếu sự kết nối với nhau cũng như với khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài; chưa tận dụng tốt các cơ hội mà cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại, vẫn chậm chuyển đổi số, rất ít doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ít chú trọng đổi mới mô hình kinh doanh, đổi mới công nghệ hoặc sáng tạo sản phẩm mới. Vì vậy, rất khó nâng cao giá trị gia tăng, thúc đẩy năng lực cạnh tranh, nâng tầm giá trị doanh nghiệp và vươn tới đẳng cấp quốc tế.
Ngoài những hạn chế nội tại, các doanh nghiệp tư nhân còn gặp nhiều rào cản trong tiếp cận nguồn lực, đặc biệt là vốn tín dụng, đất đai, tài nguyên và nhân lực chất lượng cao, nhất là trong các ngành công nghệ, kỹ thuật và tài chính. Mặt khác, các chính sách ưu đãi, hỗ trợ của Chính phủ chưa thực sự hiệu quả và công bằng giữa các khu vực kinh tế và không dễ tiếp cận đối với kinh tế tư nhân. Do đó, việc nghiên cứu và đánh giá đúng vai trò của kinh tế tư nhân trong phát triển kinh tế quốc gia, đồng thời học hỏi kinh nghiệm từ các nước châu Á đã thành công trong phát triển kinh tế tư nhân, như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Singapore là rất cần thiết để Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất những giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển một cách mạnh mẽ và bền vững hơn.
2. Tổng quan nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
2.1. Tổng quan nghiên cứu
Trong quá trình chuyển đổi và phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã không ngừng lớn mạnh và ngày càng khẳng định vai trò là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, khu vực này vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế trong tiếp cận vốn, năng lực quản trị, đổi mới công nghệ và môi trường thể chế chưa thực sự thuận lợi. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu đầy đủ và có hệ thống về vai trò của kinh tế tư nhân, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực này là rất cần thiết. Đồng thời, việc tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia châu Á có mô hình phát triển kinh tế tư nhân thành công sẽ cung cấp những bài học thực tiễn và gợi mở hướng đi phù hợp cho Việt Nam trong việc hoàn thiện chính sách, cải thiện môi trường đầu tư và hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân phát triển bền vững hơn trong thời gian tới.
2.2. Cơ sở lý thuyết
Thứ nhất, lý thuyết tăng trưởng kinh tế nội sinh (Endogenous Growth Theory) nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội tại như vốn đầu tư tư nhân, đổi mới sáng tạo, năng suất lao động và tri thức trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. Theo lý thuyết này, khu vực tư nhân không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn góp phần cải thiện hiệu quả tổng thể của nền kinh tế thông qua cạnh tranh, sáng tạo và cải tiến công nghệ.
Thứ hai, lý thuyết thể chế (Institutional Theory) khẳng định, sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân phụ thuộc chặt chẽ vào chất lượng thể chế, bao gồm khung pháp lý ổn định, minh bạch, quyền sở hữu rõ ràng, chính sách thuế và hành chính hiệu quả. Một môi trường thể chế thuận lợi sẽ tạo điều kiện để khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Thứ ba, lý thuyết về cơ cấu kinh tế đa thành phần cho rằng trong một nền kinh tế có sự tồn tại đồng thời của các khu vực kinh tế nhà nước, tư nhân, và có vốn đầu tư nước ngoài, khu vực tư nhân tạo áp lực cạnh tranh lành mạnh, từ đó nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực, hiệu suất sản xuất và thúc đẩy cải cách.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng kế thừa cách tiếp cận của các mô hình phát triển kinh tế tư nhân tại các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore – nơi mà khu vực tư nhân đã phát triển mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ từ Chính phủ, cải cách thể chế và chính sách đồng bộ. Những nền tảng lý thuyết này là cơ sở quan trọng để đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố tác động và rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam trong giai đoạn tới.
2.3. Phương pháp nghiên cứu
Một là, phương pháp phân tích định tính được sử dụng để tổng hợp và hệ thống hóa các tài liệu thứ cấp từ các nguồn chính thống như báo cáo của Chính phủ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng cục Thống kê,… cũng như các nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Phương pháp này giúp làm rõ vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong nền kinh tế, phân tích bối cảnh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực này tại Việt Nam.
Hai là, phương pháp phân tích so sánh được áp dụng để nghiên cứu kinh nghiệm phát triển kinh tế tư nhân tại một số quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore. Qua đó, nghiên cứu làm rõ các chính sách, mô hình hỗ trợ và môi trường thể chế đã góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực tư nhân ở các quốc gia này, từ đó rút ra bài học thực tiễn có thể vận dụng cho Việt Nam.
Ba là, phương pháp tổng hợp – suy luận logic được vận dụng nhằm liên kết kết quả phân tích, đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn, từ đó đưa ra các đề xuất, kiến nghị chính sách phù hợp với điều kiện và định hướng phát triển kinh tế của Việt Nam.
3. Kết quả và thảo luận
3.1. Quan niệm về kinh tế tư nhân
Hiện có nhiều quan điểm khác nhau và chưa đi tới một sự thống nhất cụ thể nào về khái niệm kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, xét về mặt kinh tế học thì kinh tế tư nhân là thành phần kinh tế thuộc cơ cấu kinh tế của một quốc gia, được hình thành và phát triển dựa trên hình thức sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất do các cá nhân, hộ gia đình, tổ chức ngoài nhà nước đầu tư và vận hành.
Trong nền kinh tế thị trường, khu vực kinh tế tư nhân bao gồm: doanh nghiệp tư nhân; công ty TNHH, công ty cổ phần không có vốn nhà nước chi phối; hộ kinh doanh cá thể; cá nhân hành nghề tự do. Với những đặc trưng cụ thể là, tự chủ trong sản xuất – kinh doanh; chịu trách nhiệm trước pháp luật và thị trường; hướng tới lợi nhuận và hiệu quả kinh tế; năng động, linh hoạt trong đổi mới sáng tạo.
3.2. Vai trò của kinh tế tư nhân
(1) Đóng góp tích cực vào GDP, là động lực tăng trưởng kinh tế.
Sau gần 40 năm đổi mới, kinh tế tư nhân đã từng bước phát triển cả về số lượng và chất lượng, trở thành một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Khu vực kinh tế tư nhân hiện có khoảng hơn 940 nghìn doanh nghiệp và hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang hoạt động, đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước và sử dụng khoảng 82% tổng số lao động vào tăng trưởng kinh tế, tạo ra nhiều công ăn việc làm cho người lao động. Khối kinh tế tư nhân đang là lực lượng quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động, gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia, góp phần xoá đói, giảm nghèo, ổn định đời sống xã hội. Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã phát triển lớn mạnh, khẳng định thương hiệu và vươn ra thị trường khu vực, thế giới. Kinh tế tư nhân được xem như là một phần không thể thiếu, thậm chí là cần phải thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa trong cơ cấu nền kinh tế.
(2) Tạo việc làm cho nền kinh tế quốc gia.
kinh tế tư nhân góp phần giải quyết một trong những thách thức lớn của Việt Nam là tình trạng dư thừa lao động do quá trình tư nhân hóa và di cư của của người lao động từ các vùng nông thôn ra thành thị. Nếu như trước đây khu vực kinh tế nhà nước tạo ra nhiều việc làm nhất thì hiện nay, vị trí này thuộc về khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt, doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ là nơi thu hút nhiều lao động có trình độ trung bình và thấp, góp phần quan trọng trong việc giảm nghèo và ổn định xã hội.
(3) Thúc đẩy cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
Khu vực kinh tế tư nhân gồm nhiều doanh nghiệp với quy mô và lĩnh vực khác nhau. Sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp tư nhân đã thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các chủ thể, buộc họ phải cải tiến sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh. Không chỉ đối với các doanh nghiệp trong khu vực kinh tế tư nhân mà các doanh nghiệp khác (kể cả doanh nghiệp nhà nước) cũng buộc phải cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất và hiệu quả. Chính cạnh tranh lành mạnh sẽ dẫn đến một nền kinh tế năng động, hiệu quả hơn.
kinh tế tư nhân làm gia tăng hiệu quả kinh tế thông qua việc sử dụng tối ưu hóa nguồn lực. Do phải chịu áp lực thị trường, nên các doanh nghiệp tư nhân thường có khả năng sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn. Họ chú trọng đến năng suất lao động, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư.
(4) Thúc đẩy sáng tạo và đổi mới công nghệ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, sáng tạo và đổi mới công nghệ là giải pháp sống còn để nâng cao năng suất, năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Trong quá trình này, khu vực kinh tế tư nhân đóng một vai trò trung tâm và ngày càng quan trọng. Thể hiện ở việc các doanh nghiệp trong khu vực này đã chủ động tìm kiến giải pháp mới; đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D); ứng dụng nhanh công nghệ mới; thúc đẩy phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo; nhiều sản phẩm công nghệ cao đã ra đời từ khu vực tư nhân.
3.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam
Một là, thể chế và môi trường pháp lý.
Thể chế và môi trường pháp lý đóng vai trò then chốt trong việc định hình và thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân. Một hệ thống thể chế ổn định, minh bạch và hiệu quả tạo nền tảng cho niềm tin của các nhà đầu tư, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí tuân thủ. Khi pháp luật rõ ràng, được thực thi công bằng và nhất quán, doanh nghiệp tư nhân có thể hoạt động trong một môi trường cạnh tranh lành mạnh,… sẽ thúc đẩy đổi mới sáng tạo và mở rộng quy mô sản xuất.
Ngược lại, một môi trường pháp lý thiếu minh bạch, thường xuyên thay đổi và có sự can thiệp hành chính quá mức sẽ làm gia tăng chi phí không chính thức, gây cản trở khả năng tiếp cận thị trường, vốn và tài nguyên. Tình trạng tham nhũng, thủ tục hành chính rườm rà hay bảo hộ không hợp lý có thể làm méo mó cạnh tranh, sẽ hạn chế doanh nghiệp tư nhân đầu tư dài hạn. Do đó, cải cách thể chế và nâng cao hiệu lực thực thi pháp luật là điều kiện tiên quyết để phát triển một khu vực tư nhân năng động, đóng góp tích cực vào tăng trưởng và tạo việc làm bền vững.
Theo Báo cáo Môi trường Kinh doanh của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam vẫn xếp hạng thấp về chỉ số tiếp cận tín dụng và giải quyết tranh chấp hợp đồng, gây khó khăn cho doanh nghiệp tư nhân khi cần mở rộng hoạt động. Hiện nay Chính phủ đã triển khai chương trình “Cắt giảm điều kiện kinh doanh”, song theo phản ánh của cộng đồng doanh nghiệp, nhiều quy định vẫn còn chồng chéo, đặc biệt trong lĩnh vực đất đai, đầu tư xây dựng và thuế. Các doanh nghiệp tư nhân, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn khi tiếp cận mặt bằng sản xuất do vướng mắc pháp lý. Những yếu tố này làm giảm động lực đổi mới và kìm hãm tốc độ phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
Hai là, chính sách tiếp cận tín dụng và vốn đầu tư.
Tiếp cận tín dụng và vốn đầu tư quyết định khả năng mở rộng và đổi mới của các doanh nghiệp tư nhân. Khi doanh nghiệp được thụ hưởng các chính sách ưu đãi về lãi suất, hạn mức vay phù hợp và thủ tục vay thuận lợi, họ có thể đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng quy mô sản xuất, tuyển dụng lao động, góp phần đẩy mạnh tăng trưởng, tạo ra ngày càng nhiều việc làm cho người lao động và gánh nặng chi phí đối với doanh nghiệp tư nhân cũng giảm đáng kể.
Những chính sách ưu đãi như: miễn, giảm thuế, hỗ trợ lãi suất, tiếp cận đất đai, tín dụng ưu đãi, hay hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực đã được thể hiện trong Nghị quyết của Quốc Hội, cụ thể là: Nghị quyết số 198/2025/QH15 ngày 17/5/2025 miễn 2 năm thuế thu nhập doanh nghiệp và giảm 50% số thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, doanh nghiệp nhỏ và vừa, áp dụng ưu đãi tiền thuê đất (giảm tối thiểu 30% trong 5 năm đầu); Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 cho phép doanh nghiệp khấu trừ 200% chi phí R&D, lập quỹ nội bộ bằng 20% thu nhập doanh nghiệp để đầu tư vào R&D, chuyển đổi số, xanh; miễn thuế cho start – up và quỹ đầu tư mạo hiểm; ưu tiên sử dụng phòng thí nghiệm, thiết bị của Nhà nước; khuyến khích xây dựng cụm liên kết giữa tư nhân, Nhà nước và FDI. Nhờ những chính sách ưu đãi thiết thực này, cơ hội hoạt động cho các doanh nghiệp ngày càng rộng mở. Theo số liệu của Cục Quản lý Đăng ký kinh doanh – Bộ Kế hoạch và Đầu tư, quý I/2025, có 72.900 doanh nghiệp thành lập hoặc quay lại hoạt động, tăng 18,6% so cùng kỳ 2024; vốn đăng ký mới 356.800 tỷ VND, tăng 1,3% so cùng kỳ. Số doanh nghiệp quay lại hoạt động tăng 54,8%.
Bên cạnh các chính, cải cách thủ tục hành chính trong cấp tín dụng như cải thiện tài sản thế chấp, đơn giản hóa hồ sơ vay vốn, cũng giúp doanh nghiệp tư nhân dễ dàng hơn trong việc tiếp cận vốn. Mặc dù vẫn còn tồn tại tình trạng “thiếu hồ sơ”, “tài sản bảo đảm không đủ tiêu chuẩn” khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận vốn vay ngân hàng, nhưng việc mở rộng phạm vi chấp nhận các loại tài sản thế chấp (như máy móc, thiết bị) đang dần thu hẹp khoảng trống này.
Ba là, nguồn nhân lực và năng lực quản trị.
Nguồn nhân lực và năng lực quản trị là hai yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân. Một lực lượng lao động có tay nghề cao, cùng với đội ngũ quản lý có tư duy chiến lược và khả năng thích ứng nhanh với thị trường sẽ giúp doanh nghiệp tư nhân nâng cao năng suất, cải tiến công nghệ và phát triển bền vững. Tuy nhiên, tại Việt Nam, chất lượng nguồn nhân lực vẫn là điểm nghẽn lớn của khu vực tư nhân. Theo Báo cáo năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) 2024, nhiều doanh nghiệp tư nhân cho biết khó khăn lớn nhất của họ là “thiếu lao động có kỹ năng phù hợp”, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ thuật cao như công nghệ thông tin, cơ khí chính xác hay logistics.
Về năng lực quản trị, phần lớn doanh nghiệp tư nhân Việt Nam (đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa) vẫn vận hành theo mô hình quản lý truyền thống, thiếu quy trình chuyên nghiệp, minh bạch và hệ thống ra quyết định dựa trên dữ liệu. Cũng theo số liệu của Cục Quản lý đăng ký kinh doanh – Bộ Kế hoạch và Đầu tư, số doanh nghiệp giải thể trong 8 tháng đầu năm 2024 là 13.761 doanh nghiệp, tăng 18% so với cùng kỳ năm 2023. Phần lớn số doanh nghiệp này có thời gian hoạt động ngắn (dưới 5 năm) với con số 9.278 doanh nghiệp (chiếm 67,4%). Việc thiếu kế hoạch nhân sự dài hạn và quy trình quản trị hệ thống khiến nhiều doanh nghiệp dễ bị tác động bởi biến động kinh tế.
Tuy vậy, vấn đề quản trị doanh nghiệp cũng đã xuất hiện nhiều tín hiệu tích cực. Đó là: các chương trình đào tạo quản trị doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng số, kỹ năng mềm do nhà nước và các tổ chức quốc tế tài trợ như USAID, GIZ, hay các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đang giúp cải thiện đáng kể năng lực quản trị và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cho doanh nghiệp tư nhân.
Bốn là, quy mô và liên kết chuỗi giá trị.
Quy mô doanh nghiệp và khả năng liên kết chuỗi giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân. Doanh nghiệp có quy mô lớn thường có năng lực tài chính tốt hơn, dễ dàng đầu tư vào công nghệ, mở rộng thị trường và thu hút nhân sự chất lượng cao. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ nếu thiếu liên kết hiệu quả sẽ khó tiếp cận nguồn lực, công nghệ và thông tin thị trường, từ đó bị giới hạn trong năng lực phát triển và dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế.
Liên kết chuỗi giá trị giúp các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa tận dụng được thế mạnh của nhau, chia sẻ chi phí, giảm rủi ro và từng bước tham gia vào chuỗi cung ứng lớn, kể cả chuỗi toàn cầu. Khi các doanh nghiệp cùng ngành hoặc bổ trợ lẫn nhau kết nối chặt chẽ, họ có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, ổn định đầu ra và gia tăng giá trị gia tăng. Thực tế tại Việt Nam cho thấy, những doanh nghiệp có khả năng liên kết tốt với các đối tác FDI hoặc tham gia cụm ngành công nghiệp thường có năng suất và tốc độ tăng trưởng cao hơn đáng kể so với các doanh nghiệp hoạt động đơn lẻ. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam hiện vẫn quy mô nhỏ, manh mún và thiếu sự phối hợp chiến lược, dẫn đến chi phí cao, khả năng cạnh tranh thấp và khó mở rộng.
Để khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ và bền vững, cần khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô thông qua sáp nhập, liên kết ngành nghề, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi về cơ chế, chính sách để thúc đẩy hợp tác trong chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu dùng.
3.4. Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển kinh tế tư nhân
Thực tiễn phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã mang lại nhiều kết quả tích cực, đặc biệt là trong quá trình hội nhập và cải cách kinh tế. Tuy nhiên, khu vực này vẫn chưa phát huy hết tiềm năng do còn gặp nhiều rào cản về thể chế, năng lực cạnh tranh và môi trường kinh doanh. Do vậy, việc tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia là rất cần thiết và rút ra nhiều bài học giá trị cho Việt Nam trong phát triển kinh tế tư nhân. Trong phạm vi bài viết này, tác giả đưa ra kinh nghiệm phát triển kinh tế tư nhân tại ba quốc gia khu vực châu Á đã thực hiện rất thành công. Hơn nữa, đây là những quốc gia rất gần gũi và có nét tương đồng với nền kinh tế của Việt Nam.
(1) Hàn Quốc
Hàn Quốc là một điển hình thành công trong việc thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân trở thành động lực chính của tăng trưởng kinh tế. Với chiến lược kết hợp giữa hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước và thúc đẩy đổi mới trong khu vực tư nhân, đến năm 2023, khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hàn Quốc đã chiếm tới 99,9% tổng số doanh nghiệp và sử dụng 81% lực lượng lao động toàn quốc (tương đương khoảng 18,5 triệu người). Doanh thu của khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa đạt khoảng 3.017 nghìn tỷ Won, chiếm gần 47% tổng doanh thu doanh nghiệp cả nước.
Chính phủ Hàn Quốc còn đặc biệt chú trọng vào đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D) để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân. Năm 2022, chi tiêu R&D của Hàn Quốc đạt khoảng 4,9% GDP, đứng thứ hai thế giới, giúp nước này duy trì vị trí hàng đầu trong các ngành công nghiệp công nghệ cao như bán dẫn, điện tử và viễn thông. Chính sách như K-Chips Act 2023 đã hỗ trợ đến 25% tín dụng đầu tư và 50% chi phí R&D cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực bán dẫn, tạo nền tảng phát triển bền vững cho cả tập đoàn lớn và doanh nghiệp tư nhân.
Nhờ các chính sách nhất quán và hiệu quả, khu vực tư nhân tại Hàn Quốc không chỉ đóng vai trò trung tâm trong tăng trưởng kinh tế mà còn là đầu tàu đổi mới và hội nhập quốc tế sâu rộng.
(2) Singapore
Singapore là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và bền vững hàng đầu châu Á. Từ một quốc đảo nghèo tài nguyên, Singapore đã vươn lên thành trung tâm tài chính, logistics và đổi mới sáng tạo của khu vực nhờ vào chiến lược phát triển toàn diện, trong đó khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò trung tâm. Việc phát triển kinh tế tư nhân ở Singapore không chỉ dựa trên thị trường tự do mà còn được Nhà nước hỗ trợ thông qua chính sách cụ thể, thiết thực, có mục tiêu rõ ràng.
Từ năm 2023, khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa đã chiếm đến 99% tổng số doanh nghiệp tại Singapore, tạo ra khoảng 71% tổng số việc làm và đóng góp gần 50% GDP của quốc gia. Điều này cho thấy vai trò to lớn và không thể thay thế của khu vực tư nhân đối với nền kinh tế Singapore. Cũng trong năm này đã có hơn 70.000 doanh nghiệp mới được thành lập, vượt mức trung bình giai đoạn 2019-2022 (khoảng 64.000 doanh nghiệp/năm). Con số này cho thấy môi trường kinh doanh thuận lợi, tạo điều kiện cho khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ.
Một trong những yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy kinh tế tư nhân Singapore phát triển là môi trường pháp lý minh bạch, ổn định và hỗ trợ doanh nghiệp. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, thời gian trung bình để thành lập một doanh nghiệp tại Singapore chỉ mất khoảng 1-2 ngày làm việc, với thủ tục hành chính hoàn toàn trực tuyến. Quốc gia này luôn nằm trong top đầu của các bảng xếp hạng về môi trường kinh doanh do World Bank và The Economist Intelligence Unit đánh giá.
Singapore cũng đặc biệt chú trọng đến cải cách hành chính và số hóa quy trình cấp phép. Cổng thông tin BizFile+ cho phép các doanh nghiệp đăng ký, thay đổi thông tin, báo cáo tài chính… hoàn toàn trực tuyến, giúp giảm thiểu chi phí thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động. Đồng thời, Chính phủ Singapore triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tài chính nhằm khuyến khích doanh nghiệp tư nhân phát triển và đổi mới. Một số chương trình tiêu biểu bao gồm:
(1) Productivity Solutions Grant (PSG): hỗ trợ lên đến 50-80% chi phí đầu tư cho phần mềm và thiết bị nhằm nâng cao năng suất. Tính đến năm 2023, chương trình đã tài trợ cho hơn 77.000 dự án doanh nghiệp với mức tiết kiệm chi phí trung bình lên tới 50% cho mỗi dự án.
(2) Enterprise Development Grant (EDG): cung cấp tài trợ để các doanh nghiệp thực hiện các dự án cải tiến năng lực, mở rộng thị trường và chuyển đổi số, với mức hỗ trợ lên đến 50% chi phí dự án.
(3) Market Readiness Assistance (MRA): hỗ trợ tối đa S$100.000 (khoảng 1,8 tỷ VND) cho các doanh nghiệp lần đầu mở rộng ra thị trường quốc tế.
Ngoài ra, các doanh nghiệp tư nhân Singapore còn có thể tiếp cận các khoản vay ưu đãi từ các ngân hàng thông qua chương trình bảo lãnh tín dụng của chính phủ, đặc biệt là trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch Covid-19.
Một thành tựu trong phát triển kinh tế tư nhân mà Singapore có được phải kể đến là Chính phủ nước này coi chuyển đổi số là chìa khóa nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân. Theo báo cáo năm 2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông Singapore, có đến 94,6% doanh nghiệp nhỏ và vừa đã áp dụng ít nhất một giải pháp số vào hoạt động kinh doanh (như phần mềm kế toán, thương mại điện tử, bảo mật mạng…). Trong số đó, có 82% doanh nghiệp sử dụng công nghệ để tối ưu hóa chức năng kinh doanh như tài chính, nhân sự, marketing. Chính phủ Singapore cũng triển khai chương trình CTO-as-a-Service, cung cấp dịch vụ tư vấn chuyển đổi số theo nhu cầu của từng ngành, và xây dựng 22 “Industry Digital Plans” dành riêng cho từng lĩnh vực (bán lẻ, sản xuất, giáo dục, dịch vụ…).
Ngoài ra, chính sách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng được chú trọng tại Singapore. Giai đoạn 2020-2025, Chính phủ dành S$25 tỷ cho chương trình Research, Innovation and Enterprise 2025 (RIE2025) để hỗ trợ R&D trong khu vực tư nhân, tạo đà cho đổi mới sáng tạo và tăng năng suất.
(3) Trung Quốc
Tính đến cuối năm 2024, Trung Quốc có hơn 57 triệu doanh nghiệp tư nhân, chiếm 92 % tổng số doanh nghiệp. Trong quý I năm 2025, có gần 2 triệu doanh nghiệp tư nhân mới, tăng 7,1% so cùng kỳ. Khu vực tư nhân đóng góp trên 60 % GDP của Trung Quốc, đảm nhận 80 % việc làm đô thị, và chiếm 70 % hoạt động đổi mới khoa học–công nghệ.
Trong năm 2023, 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất đạt doanh thu trên 41.9 nghìn tỷ ¥, tăng ~5,2%; đầu tư vào R&D là 1.05 nghìn tỷ ¥, phát triển 666.700 bằng sáng chế. Số doanh nghiệp tư nhân được xếp loại là doanh nghiệp công nghệ cao cấp quốc gia tăng từ 28.000 (năm 2012) lên hơn 420.000 (đầu năm 2025), chiếm hơn 92 % tổng số daonh nghiệp. Các tập đoàn như Huawei (5G), BYD và CATL (điện khí hóa) dẫn đầu ngành, thể hiện sức mạnh chuyển đổi tư nhân thành trụ cột đổi mới. Tháng 7/2023, Quốc vụ viện ban hành 31 biện pháp hỗ trợ, mở hơn 11 ngành hạ tầng cho tư nhân, mở rộng khả năng tiếp cận vốn.
Luật Hỗ trợ Kinh tế Tư nhân (Private Sector Promotion Law) của Trung Quốc được ban hành và có hiệu lực từ ngày 20/5/2025, bảo đảm cơ chế công bằng, bảo hộ pháp lý và tiếp cận tài chính. Tính đến quý I/2025, tín dụng hỗ trợ tăng trưởng 12.2%, vay dành cho doanh nghiệp công nghệ cao tăng trên 20%.
Khối doanh nghiệp tư nhân Trung Quốc dẫn đầu xuất khẩu từ giai đoạn 2018-2024, chiếm 55.5% tổng giá trị xuất nhập khẩu năm 2024 với hơn 600.000 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu. Con số rất ấn tượng mà khối doanh nghệp tư nhân Trung Quốc mang lại cho quốc gia này là quý I/2025, xuất khẩu của doanh nghiệp tư nhân đã tăng 5.8%, chiếm 56.8% tổng giá trị xuất nhập khẩu toàn quốc.
Từ diễn đàn cấp cao (2018-2025), lãnh đạo tối cao như ông Tập Cận Bình khẳng định tư nhân là “nền tảng của thị trường xã hội chủ nghĩa” và cam kết bảo vệ quyền, tạo điều kiện và hướng vào công nghệ cao. Cũng trong giai đoạn này, Chính phủ Trung Quốc đã thiết lập Bộ phận Phát triển Kinh tế Tư nhân tại NDRC (năm 2023) nhằm nâng cao hiệu quả điều phối và hỗ trợ cho khối doanh nghiệp tư nhân.
3.5. Kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam
Từ kinh nghiệm phát triển kinh tế tư nhân của Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc, có thể rút ra nhiều bài học quan trọng cho Việt Nam trong việc hoàn thiện thể chế, chính sách và môi trường kinh doanh nhằm thúc đẩy khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ, bền vững hơn.
(1) Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc cho thấy, tầm quan trọng của việc kết hợp giữa sự hỗ trợ tích cực của Nhà nước và khuyến khích đổi mới trong khu vực tư nhân. Việt Nam có thể học hỏi ở chính sách đầu tư mạnh cho R&D, hỗ trợ tài chính cụ thể theo ngành, như mô hình K-Chips Act, để giúp doanh nghiệp tư nhân nâng cao năng lực cạnh tranh trong các lĩnh vực công nghệ cao.
(2) Đối với phát triển kinh tế tư nhân của Singapore, Việt Nam có thể rút ra bài học về xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi, cùng với cải cách thủ tục hành chính mạnh mẽ và chuyển đổi số trong hỗ trợ doanh nghiệp. Việc triển khai các nền tảng trực tuyến như BizFile+ và các chương trình tài trợ thiết thực như PSG, EDG, hay MRA là minh chứng cho cách tiếp cận hiệu quả, có thể tham khảo để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.
(3) Kinh nghiệm của Trung Quốc cho thấy, vai trò then chốt của thể chế pháp lý bảo vệ khu vực tư nhân, thúc đẩy đổi mới và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường và tín dụng. Việc ban hành Luật Hỗ trợ kinh tế tư nhân và thành lập bộ phận chuyên trách trong điều phối chính sách tư nhân là những mô hình quản lý hiện đại mà Việt Nam có thể cân nhắc áp dụng. Bên cạnh đó, định hướng hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ cao và khuyến khích xuất khẩu như cách Trung Quốc đã làm cũng là một chiến lược phù hợp với mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam. Như vậy, Việt Nam cần tiếp tục cải cách môi trường thể chế, đẩy mạnh đầu tư cho đổi mới sáng tạo và xây dựng cơ chế hỗ trợ chuyên sâu, linh hoạt theo từng nhóm doanh nghiệp tư nhân nếu muốn khu vực này thực sự trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế quốc gia.
4. Kiến nghị giải pháp
Kinh tế tư nhân đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm và thúc đẩy đổi mới, sáng tạo tại Việt Nam. Để kinh tế tư nhân thực sự trở thành “động lực quan trọng của nền kinh tế” như mục tiêu được nêu trong Nghị quyết số 10-NQ/TW của Trung ương, Việt Nam cần tiếp tục cải cách mạnh mẽ thể chế kinh tế, nâng cao chất lượng thực thi pháp luật và xây dựng môi trường kinh doanh bình đẳng, minh bạch và có thể dự đoán được.
Kinh nghiệm từ các nước, như: Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc cho thấy, muốn kinh tế tư nhân phát triển mạnh cần môi trường pháp lý minh bạch, hỗ trợ tài chính hiệu quả, đầu tư vào chuyển đổi số và nâng cao năng lực doanh nghiệp. Việt Nam cần rút ra bài học kinh nghiệm và thực hiện có hiệu quả các giải pháp để hoàn thiện chính sách, tăng cường hỗ trợ có trọng tâm nhằm nâng cao vai trò của kinh tế tư nhân trong công cuộc phát triển bền vững và hội nhập kinh tế quốc tế.
Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp hiệu quả nhằm phát triển hơn nữa đối với khu vực kinh tế này.
Một là, bổ sung, hoàn thiện khung pháp luật, cơ chế, chính sách phát kinh tế tư nhân nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, bình đẳng giữa các thành phần kinh tế. Tiếp tục hoàn thiện khung pháp luật liên quan đến phát triển kinh tế tư nhân; triển khai đồng bộ và có hiệu quả các nhiệm vụ, giải pháp về phát triển kinh tế tư nhân đã đặt ra. Xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả; phát triển đội ngũ cán bộ, công chức liêm chính, có tư tưởng chính trị vững vàng, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cao. Tăng cường kỷ luật, kỷ cương, quyết liệt phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực.
Hai là, cần cải cách thủ tục hành chính đạt mục tiêu 3 giảm (giảm thời gian, giảm chi phí, giảm giấy tờ). Hỗ trợ phát triển kinh tế tư nhân bằng cách triển khai quyết liệt và có hiệu quả các giải pháp nhằm giảm chi phí đối với hoạt động sản xuất, kinh doanh; có cơ chế, chính sách tạo điều kiện để kinh tế tư nhân tích cực tham gia quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Bảo đảm các cơ chế, chính sách khuyến khích, hỗ trợ phát triển kinh tế tư nhân phù hợp với cơ chế thị trường; không vi phạm các cam kết quốc tế, không vi phạm các nguyên tắc thị trường; thúc đẩy tính tự chủ, cạnh tranh của kinh tế tư nhân. Bổ sung, hoàn thiện và triển khai có hiệu quả các quy định, chính sách liên quan đến hỗ trợ kinh tế tư nhân, đặc biệt là các quy định về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2017). Nghị quyết số 10‑NQ/TW ngày 03/6/2017 về phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
2. Bộ Chính trị (2025). Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân.
3. Quốc hội (2025). Nghị quyết số 198/2025/QH15 ngày 17/5/2025 về một số cơ chế chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân.
4. Phát triển kinh tế tư nhân – Đòn bẩy cho một Việt Nam thịnh vượng. https://baochinhphu.vn/phat-trien-kinh-te-tu-nhan-don-bay-cho-mot-viet-nam-thinh-vuong-10225031716522207.htm.
5. Hội nghị Thường trực Chính phủ gặp gỡ doanh nghiệp: Nhiệm vụ, giải pháp để doanh nghiệp tư nhân tăng tốc, bứt phá. https://baochinhphu.vn/de-doanh-nghiep-tu-nhan-tang-toc-but-pha-.htm.
6. Các nước châu Á phát triển kinh tế tư nhân thế nào? https://znews.vn/cac-nuoc-chau-a-phat-trien-kinh-te-tu-nhan-the-nao-post1542518.html.