NCS. ThS. Hoàng Thị Giang
Học viện Kỹ thuật mật mã
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh an toàn thông tin trở thành yếu tố chiến lược của chủ quyền số và phát triển quốc gia, yêu cầu đối với nguồn nhân lực an toàn thông tin không chỉ dừng lại ở kỹ năng kỹ thuật mà còn cần năng lực mềm và tư duy phản biện. Dựa trên quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về vai trò của giáo dục trong phát triển con người, bài viết phân tích vai trò của kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nhân lực an toàn thông tin, khảo sát thực trạng triển khai tại Việt Nam và tham chiếu các mô hình quốc tế. Trên cơ sở đó, đề xuất định hướng đổi mới công tác quản lý giáo dục, hướng tới xây dựng nguồn nhân lực an toàn thông tin toàn diện và thích ứng với môi trường số mang tính toàn cầu.
Từ khóa: Giáo dục, kỹ năng mềm, tư duy phản biện, an toàn thông tin, quản lý.
1. Đặt vấn đề
Trong tiến trình phát triển của xã hội, nguồn nhân lực là sản phẩm của những điều kiện vật chất – xã hội, đồng thời cũng là chủ thể tác động vào thực tiễn. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, “bản chất con người không phải là một cái trừu tượng cố hữu của những cá nhân riêng biệt. Trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội”1, năng lực con người được hình thành và phát triển thông qua hoạt động sản xuất và các quan hệ xã hội cụ thể. Đây là cơ sở lý luận để giải thích, tại sao trong bối cảnh chuyển đổi số và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, yêu cầu về kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nhân lực an toàn thông tin trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Những kỹ năng như tư duy phản biện, làm việc nhóm, giao tiếp liên văn hóa và giải quyết vấn đề phức hợp chính là chìa khóa để cá nhân thích nghi với môi trường làm việc đổi mới nhanh. Các kỹ năng này của người lao động trở nên thiết yếu để vận hành hiệu quả trong các hệ sinh thái số hóa và liên ngành2.
Ở Việt Nam, các nghị quyết quan trọng của Đảng cũng nhấn mạnh mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao với năng lực toàn diện: “Đào tạo con người có đạo đức, kỷ luật, ý thức trách nhiệm công dân; có kỹ năng sống, kỹ năng làm việc, công nghệ thông tin, tư duy sáng tạo và hội nhập quốc tế”3. Tuy nhiên, chương trình đào tạo hiện hành trong ngành an toàn thông tin tại Việt Nam vẫn chủ yếu thiên về giảng dạy kỹ thuật, thiếu sự lồng ghép các mục tiêu phát triển tư duy phản biện và kỹ năng mềm.
Hơn nữa, hiện chưa có khung chuẩn năng lực quốc gia dành riêng cho nhân lực an toàn thông tin, đồng thời thiếu chỉ đạo nhất quán từ các cơ quan quản lý trong việc định hình chương trình và kiểm định đầu ra. Chính vì vậy, giáo dục kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nguồn nhân lực an toàn thông tin từ tiếp cận triết học đến yêu cầu đổi mới quản lý là vấn đề có giá trị lý luận và ý nghĩa thực tiễn sâu sắc.
2. Cơ sở triết học về giáo dục con người và phát triển năng lực
Trong hệ thống lý luận triết học Mác – Lênin, con người không được xem là một thực thể biệt lập, trừu tượng mà là tổng hòa các quan hệ xã hội. Đây là một luận điểm nền tảng của chủ nghĩa duy vật lịch sử, nhấn mạnh rằng con người chỉ thực sự trở thành con người trong quá trình tham gia vào hoạt động thực tiễn và thông qua các mối quan hệ xã hội cụ thể, nhất là quan hệ sản xuất và quá trình lao động. Theo đó, năng lực con người, bao gồm cả năng lực tư duy, kỹ năng hành động, năng lực hợp tác không phải là cái có sẵn, mà được hình thành, củng cố và phát triển thông qua lịch sử, giáo dục và điều kiện kinh tế – xã hội.
Từ góc độ trên, giáo dục được nhìn nhận như một hình thức tổ chức đặc biệt của quá trình phát triển con người, là phương tiện để xã hội truyền đạt kinh nghiệm lịch sử, chuẩn mực văn hóa và các năng lực cần thiết cho sự tồn tại và phát triển bền vững. Trong điều kiện hiện nay, khi cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số đang làm biến đổi sâu sắc kết cấu xã hội, mô hình sản xuất và cả phương thức sống, thì các năng lực như tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, năng lực hợp tác không còn là những “phụ trợ mềm” mà trở thành cấu phần thiết yếu của nguồn nhân lực hiện đại. Đây là biểu hiện của quá trình phát triển người lao động từ chỗ chỉ là công cụ sản xuất đơn thuần, tiến tới trở thành chủ thể tích cực của đổi mới sáng tạo, đúng như quan điểm của triết học Mác – Lênin về sự giải phóng con người thông qua lao động sáng tạo và sự phát triển toàn diện nhân cách.
Trong thực tiễn, những năng lực này được định danh bằng nhiều thuật ngữ khác nhau, như: “năng lực mềm” (soft skills), “năng lực xuyên suốt” (transversal skills) hoặc “năng lực thế kỷ XXI” (21st-century competencies) nhưng đều có chung một bản chất là năng lực hành động xã hội và phản ánh tư duy cá nhân. Tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời là hai trong số những năng lực cốt lõi mà giáo dục hiện đại cần phát triển để con người thích ứng hiệu quả với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và cấu trúc lao động.
Như vậy, từ quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, có thể khẳng định: (1) Con người không chỉ là kết quả của tiến trình sinh học hay tâm lý học mà là sản phẩm xã hội có tính lịch sử. (2) Giáo dục là một hình thái thực tiễn xã hội đặc biệt, góp phần tái sản xuất năng lực xã hội và nâng cao trình độ phát triển con người. (3) Việc phát triển các năng lực tư duy phản biện và kỹ năng mềm trong giáo dục và đào tạo không chỉ là nhu cầu thực tiễn mà còn là biểu hiện tất yếu của sự phát triển con người trong điều kiện mới. Do đó, khi xem xét vấn đề đào tạo nhân lực an toàn thông tin hiện nay, không thể tách rời khỏi bối cảnh lịch sử – xã hội cụ thể, càng không thể bỏ qua nền tảng triết học định hướng cho quá trình giáo dục, phát triển con người theo hướng toàn diện và bền vững.
3. Vai trò của kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nhân lực an toàn thông tin
Đặc thù của lĩnh vực an toàn thông tin là tính đối kháng và biến động liên tục, các chuyên gia phải phản ứng nhanh, phối hợp đa ngành và xử lý dữ liệu chưa đầy đủ hay mâu thuẫn. Những yếu tố này làm nổi bật vai trò không thể thiếu của tư duy phản biện và kỹ năng mềm như điều kiện cần để xây dựng nguồn nhân lực an toàn thông tin chất lượng cao. Do đó, kỹ năng mềm và tư duy phản biện đang dần được nhìn nhận không còn là những thành tố ngoại vi trong chương trình đào tạo mà là những cấu phần thiết yếu trong việc hình thành và phát triển năng lực nghề nghiệp của người học.
Sự phát triển này không chỉ xuất phát từ yêu cầu thị trường lao động mà còn là kết quả tất yếu của quá trình biến đổi lực lượng sản xuất và yêu cầu khách quan về tổ chức lại lao động trong xã hội hiện đại. Dưới góc nhìn của chủ nghĩa duy vật lịch sử, điều đó phản ánh xu thế tất yếu của việc “tái sản xuất con người” không chỉ về mặt thể chất và kỹ thuật mà còn về mặt tư duy, đạo đức và năng lực hành động xã hội.
(1) Tư duy phản biện: nền tảng nhận thức vận hành trong môi trường vô định
Trong môi trường an toàn thông tin, đối tượng xử lý gồm các cuộc tấn công tinh vi như tấn công chuỗi cung ứng, lừa đảo xã hội… Những tình huống nêu trên không theo kịch bản có sẵn, đòi hỏi tác nghiệp linh hoạt và quá trình tư duy liên tục. Tư duy phản biện cho phép người hành nghề phân tích sự kiện đa chiều, đặt giả thuyết, đánh giá tính khả thi và lựa chọn giải pháp tối ưu. Với đặc tính này, tư duy phản biện trở thành năng lực nhận thức nền tảng giúp cá nhân tiếp cận thông tin một cách chủ động và khoa học. Hệ quả là khả năng ra quyết định trở nên chính xác hơn trong các hoàn cảnh thiếu dữ liệu hoặc áp lực thời gian.
(2) Kỹ năng mềm: cầu nối hiệu quả giữa chuyên môn và tương tác xã hội
Các chuyên gia an toàn thông tin không hoạt động đơn độc mà luôn làm việc trong môi trường đa chức năng: kỹ thuật viên, vận hành mạng, pháp chế, truyền thông và lãnh đạo tổ chức. Do đó, giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm, thuyết trình rõ ràng, cũng như kỹ năng xử lý xung đột trở nên cần thiết để bảo đảm hiệu quả phối hợp và sự thống nhất trong xử lý sự cố. Một kết quả khảo sát năm 2023 cho thấy, Việt Nam hiện chỉ có khoảng 3.601 nhân sự lĩnh vực an toàn thông tin, con số quá ít so với nhu cầu thực tế4. Trong khi đó, doanh nghiệp đánh giá việc thiếu kỹ năng mềm là một trong những nguyên nhân chính khiến một bộ phận nhân lực an toàn thông tin dù có bằng cấp vẫn không đáp ứng được yêu cầu công việc.
(3) Góc nhìn chủ nghĩa duy vật lịch sử: giáo dục tạo ra năng lực phản tư và tương tác
Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, năng lực con người không bẩm sinh mà hình thành qua quá trình tương tác xã hội và hoạt động thực tiễn. Giáo dục đóng vai trò tiên phong trong tổ chức và phát triển năng lực này. Việc hình thành tư duy phản biện và kỹ năng mềm không thể đạt được qua truyền đạt thụ động; chúng đòi hỏi học qua thực hành, giao tiếp và phản hồi liên tục. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, đây là tiền đề để đào tạo ra những chủ thể năng động, sáng tạo và có khả năng đối ứng với các thách thức an ninh mạng trong thời đại số.
(4) Thực trạng và khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn
Tại Quyết định số 99/2014/QĐ-TTg ngày 25/10/2014 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án đào tạo và phát triển nguồn nhân lực an toàn, an ninh thông tin đến năm 2020 vàtiếp sau đó, tạiQuyết định số 21/2021/QĐ-TTg ngày 21/6/2021của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin giai đoạn 2021-2025, định hướng đến 2030 tiếp tục khẳng định, cần phát triển nhân lực an toàn thông tin có đồng thời năng lực kỹ thuật và năng lực phản ứng xã hội cụ thể. Song đến nay, chương trình đào tạo tại nhiều cơ sở giáo dục đại học vẫn thiên về kỹ thuật thuần túy, thiếu các học phần chính quy về tư duy phản biện và kỹ năng mềm. Các hoạt động phát triển năng lực này thường chỉ thực hiện qua ngoại khóa, hoạt động câu lạc bộ hoặc hội thảo, thiếu tính hệ thống và chưa có khung đánh giá tiêu chuẩn.
(5) Vai trò thiết yếu bảo đảm chất lượng nhân lực an toàn thông tin
Với khoảng cách hiện tại giữa nhu cầu thị trường và khả năng đào tạo, sự tích hợp hệ thống kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong chương trình chính khóa không chỉ là lựa chọn mà là bắt buộc mang tính chiến lược. Chỉ có khi các năng lực trên được xem là phần cốt lõi của giáo dục nhân lực an toàn thông tin, chương trình đào tạo mới thực sự đáp ứng được đòi hỏi ngày càng cao của thực tiễn kỹ thuật và văn hóa công nghệ.
4. Thực trạng giáo dục kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nguồn nhân lực an toàn thông tin hiện nay
Mặc dù yêu cầu phát triển kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nhân lực an toàn thông tin đã được định hướng từ nhiều chủ trương lớn của Nhà nước, nhưng việc triển khai trong thực tiễn giáo dục đại học hiện vẫn còn nhiều khoảng trống. Các chương trình đào tạo hiện hành phần lớn vẫn thiên lệch về kỹ thuật chuyên sâu, trong khi các năng lực nền tảng mang tính xã hội, phản tư và thích ứng chưa được xác lập rõ ràng trong mục tiêu đào tạo cũng như công tác kiểm định chất lượng.
Thứ nhất, chương trình đào tạo an toàn thông tin hiện vẫn thiên về kỹ thuật và công nghệ, trong khi các học phần phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, xử lý xung đột, ra quyết định đa chiều… chưa được tích hợp rõ nét. Tiểu biểu, chương trình đào tạo ngành an toàn thông tin tại Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh (HCMUTE) cung cấp các học phần kỹ thuật chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số 135 tín chỉ, trong khi các kết quả học tập bắt buộc liên quan đến khả năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả và năng lực tự học chỉ được đưa vào như các tiêu chí phụ trợ trong chuẩn đầu ra mà không được triển khai thành học phần riêng biệt hoặc bắt buộc5. Tương tự, tại Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) – 1 trong 8 đơn vị đào tạo trọng điểm về an toàn thông tin, chuẩn đầu ra ngành an toàn thông tin liệt kê “kỹ năng xã hội”, như: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và ứng dụng công cụ hiện đại, nhưng không chỉ rõ tỷ lệ tín chỉ dành riêng cho các năng lực này, cho thấy sự phân bổ còn chưa hệ thống6.
Thứ hai, Việt Nam hiện chưa có một khung năng lực quốc gia chuyên biệt cho nhân lực an toàn thông tin mà trong đó bao gồm các yêu cầu cụ thể về kỹ năng mềm và tư duy phản biện. Trong khi các quốc gia, như: Hoa Kỳ (NIST NICE Framework), Singapore (CSAT Framework), Nhật Bản (Security Camp Curriculum) đã xác lập hệ thống năng lực đầy đủ, từ kỹ thuật đến năng lực tư duy, đạo đức và giao tiếp thì hệ thống của Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn định hướng chung, chưa có văn bản pháp lý rõ ràng về năng lực phi kỹ thuật trong đào tạo an toàn thông tin. Điều đó gây khó khăn cho các trường đại học trong việc thiết kế chương trình, đánh giá đầu ra và kiểm định chất lượng. Việc không có một “chuẩn nghề nghiệp” rõ ràng khiến kỹ năng mềm và tư duy phản biện dễ bị xem nhẹ trong các chương trình thiên về kỹ thuật.
Thứ ba, các cơ quan có liên quan, như: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Thông tin và Truyền thông (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ), Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (nay là Bộ Nội vụ) vẫn chưa có sự phối hợp hiệu quả trong việc chỉ đạo tích hợp kỹ năng mềm và tư duy phản biện vào chương trình đào tạo. Dù Quyết định số 21/2021/QĐ-TTg có đề cập đến mục tiêu phát triển nhân lực an toàn thông tin toàn diện, nhưng lại thiếu hướng dẫn cụ thể cho việc lồng ghép các năng lực mềm vào cấu trúc chương trình, cũng như thiếu cơ chế hỗ trợ thực thi tại các cơ sở đào tạo. Trong khi đó, mô hình hợp tác liên ngành giữa nhà trường, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước trong phát triển các năng lực mềm vẫn còn rời rạc, mang tính thí điểm, chưa được thể chế hóa thành chính sách toàn quốc.
Thứ tư, việc kiểm định chất lượng giáo dục hiện vẫn thiên về năng lực kỹ thuật, chưa xây dựng hệ thống đánh giá năng lực mềm và tư duy phản biện một cách khoa học. Các công cụ đánh giá hiện hành, như: chuẩn đầu ra kỹ thuật, chỉ số về học lực hoặc kết quả thi chứng chỉ quốc tế không đo lường được các năng lực phản tư, khả năng giải quyết tình huống đạo đức hoặc năng lực hợp tác trong môi trường liên ngành.
Thứ năm, đội ngũ giảng viên ngành an toàn thông tin tại Việt Nam hiện còn bị hạn chế về năng lực tích hợp tư duy phản biện và kỹ năng mềm vào giảng dạy chuyên môn kỹ thuật. Hầu hết giảng viên có nền tảng chuyên môn mạnh về kỹ thuật (mật mã, phân tích dữ liệu, hệ thống mạng), nhưng rất ít người được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy năng lực xã hội như thảo luận phản biện, làm việc nhóm hay giáo dục đạo đức nghề nghiệp. Điều này lý giải việc các nội dung này thường được tổ chức dưới dạng chuyên đề ngoại khóa hoặc học phần lựa chọn thay vì được tích hợp tách biệt và đánh giá rõ ràng trong chương trình học chính khóa.
Từ góc nhìn duy vật lịch sử có thể khẳng định, thực trạng trên phản ánh sự mất cân đối giữa trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, tức yêu cầu xã hội đối với nhân lực toàn diện và trình độ của kiến trúc thượng tầng, tức hệ thống giáo dục và quản lý hiện hành. Theo quy luật biện chứng của chủ nghĩa duy vật lịch sử, khi môi trường lao động, công nghệ và đời sống xã hội thay đổi, thì hoạt động giáo dục và đào tạo cũng phải vận động tương ứng. Nếu không có sự điều chỉnh kịp thời về nội dung, phương pháp và cơ chế quản lý, giáo dục sẽ trở thành “lực lượng bảo thủ”, đi sau thực tiễn, thay vì là công cụ dẫn dắt sự phát triển con người trong xã hội hiện đại.
5. Định hướng đổi mới công tác quản lý đào tạo nhân lực an toàn thông tin trong bối cảnh yêu cầu phát triển kỹ năng mềm và tư duy phản biện
Những hạn chế trong đào tạo và quản lý kỹ năng mềm cùng tư duy phản biện cho nhân lực an toàn thông tin tại Việt Nam đặt ra nhu cầu cấp thiết phải đổi mới toàn diện phương thức quản lý giáo dục đại học, nhằm thích ứng với đặc thù ngành nghề và yêu cầu phát triển con người toàn diện trong thời đại số. Định hướng đổi mới này không chỉ mang tính cải tiến kỹ thuật mà còn phản ánh một tất yếu lịch sử, phù hợp với quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về mối quan hệ biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội, giữa cơ sở hạ tầng công nghệ và kiến trúc thượng tầng giáo dục.
Thứ nhất, xây dựng khung năng lực nghề nghiệp quốc gia cho nhân lực an toàn thông tin tích hợp đầy đủ kỹ năng mềm và tư duy phản biện. Đây là nền tảng để chuyển từ đào tạo theo nội dung sang đào tạo theo năng lực, đồng thời giúp các cơ sở giáo dục có căn cứ pháp lý và chuyên môn để thiết kế chương trình, tổ chức giảng dạy, đánh giá đầu ra và kiểm định chất lượng. Khung năng lực này cần tham chiếu các mô hình quốc tế như NIST NICE Framework (Hoa Kỳ) nhưng được nội địa hóa để phù hợp với yêu cầu pháp luật Việt Nam và đặc thù văn hóa học thuật. Theo đó, năng lực chuyên môn kỹ thuật cần được đặt trong mối quan hệ hài hòa với các nhóm năng lực xã hội như giao tiếp, hợp tác liên ngành, đạo đức nghề nghiệp và phản biện quyết định trong bối cảnh bất định.
Thứ hai, đổi mới nội dung, phương pháp và kiểm định chương trình đào tạo an toàn thông tin theo tiếp cận phát triển năng lực toàn diện. Các học phần về kỹ năng mềm và tư duy phản biện cần được thiết kế không phải như “môn phụ trợ” mà phải gắn kết hữu cơ với nội dung chuyên ngành, thông qua các phương pháp tích hợp như tình huống mô phỏng, phản biện lập luận, làm việc nhóm đa vai trò hoặc giải quyết tình huống đạo đức mạng. Đồng thời, tiêu chí kiểm định chương trình cần mở rộng sang đo lường khả năng áp dụng tư duy phản biện và kỹ năng mềm trong thực tiễn, thay vì chỉ dừng ở số tín chỉ kỹ thuật hoặc chứng chỉ chuyên môn.
Thứ ba, tăng cường phối hợp thể chế giữa các cơ quan quản lý nhà nước, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để chỉ đạo và thực thi hiệu quả quá trình đổi mới. Việc phát triển các năng lực mềm và tư duy phản biện không thể giao khoán cho từng cơ sở giáo dục mà cần có chiến lược thống nhất từ cấp nhà nước. Cụ thể, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần ban hành hướng dẫn chi tiết lồng ghép các năng lực này trong chương trình đào tạo chuẩn; Bộ Khoa học và Công nghệ cần kết nối với doanh nghiệp để xác lập chuẩn nghề nghiệp và nhu cầu thực tiễn; các trường đại học cần chủ động đổi mới phương pháp giảng dạy trên cơ sở khung năng lực chung.
Thứ tư, đào tạo và phát triển đội ngũ giảng viên có khả năng tích hợp giảng dạy kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong chuyên ngành kỹ thuật. Đây là điều kiện then chốt để bảo đảm tính bền vững của quá trình đổi mới. Việc tổ chức các chương trình bồi dưỡng về sư phạm đại học, đạo đức nghề nghiệp, phương pháp phản biện và giảng dạy tích hợp cho giảng viên an toàn thông tin cần trở thành yêu cầu bắt buộc trong kiểm định chất lượng đội ngũ. Đồng thời, cần khuyến khích nghiên cứu liên ngành giữa công nghệ thông tin, giáo dục học, tâm lý học và triết học để hình thành hệ sinh thái học thuật hỗ trợ giảng viên trong giảng dạy các năng lực phản tư.
Từ lăng kính của chủ nghĩa Mác – Lênin, toàn bộ quá trình đổi mới nêu trên thể hiện sự vận động khách quan của kiến trúc thượng tầng giáo dục trước sự biến đổi sâu sắc của cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công nghệ. Đào tạo nhân lực an toàn thông tin không thể tiếp tục đi theo mô hình “thuần kỹ thuật”, mà cần hướng đến phát triển con người như một chủ thể xã hội toàn diện, có khả năng phản tư, thích ứng và hành động có trách nhiệm trong môi trường số phức tạp. Quản lý giáo dục vì thế cũng cần chuyển từ quản lý hành chính sang quản lý phát triển, nơi nhà nước không chỉ ban hành quy định, mà còn tạo điều kiện, dẫn dắt và thúc đẩy sự chuyển hóa tư duy giáo dục trong toàn hệ thống.
6. Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng và yêu cầu bảo đảm an toàn thông tin ngày càng cao, việc phát triển nhân lực an toàn thông tin không thể dừng lại ở đào tạo kỹ năng kỹ thuật thuần túy. Những đòi hỏi phức tạp của thực tiễn, từ xử lý khủng hoảng truyền thông, phối hợp liên ngành, đến phản biện rủi ro đạo đức công nghệ đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về năng lực phản tư và kỹ năng xã hội. Bài viết đã tiếp cận vấn đề trên từ nền tảng lý luận của Chủ nghĩa Mác – Lênin, đặc biệt là quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, để chỉ ra rằng giáo dục và quản lý giáo dục không chỉ truyền đạt tri thức mà còn là công cụ hình thành nên những chủ thể xã hội toàn diện, có tư duy độc lập, năng lực phản biện và khả năng hành động có trách nhiệm trong môi trường số đầy biến động.
Từ việc phân tích vai trò của kỹ năng mềm và tư duy phản biện trong đào tạo nhân lực an toàn thông tin, so sánh với các mô hình quốc tế tiên tiến, đến khảo sát thực trạng đào tạo và quản lý hiện nay tại Việt Nam cho thấy, sự thiếu hụt cả về cấu trúc chương trình, khung năng lực quốc gia, năng lực giảng viên và sự phối hợp quản lý liên ngành. Những yếu tố này đang tạo nên độ trễ trong năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực an toàn thông tin Việt Nam trên trường quốc tế. Trên cơ sở đó, một số định hướng đổi mới công tác quản lý giáo dục đào tạo nhân lực an toàn thông tin, trong đó nhấn mạnh: (1) Cần thiết lập một khung năng lực tích hợp kỹ năng mềm và tư duy phản biện làm nền tảng pháp lý và chuyên môn. (2) Đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo theo tiếp cận phát triển năng lực. (3) Tăng cường phối hợp thể chế liên ngành giữa các cơ quan quản lý và cơ sở đào tạo. (4) Xây dựng đội ngũ giảng viên đủ năng lực tích hợp các giá trị xã hội vào giảng dạy chuyên môn.
Giải quyết hiệu quả mối quan hệ giữa năng lực kỹ thuật và năng lực xã hội không chỉ là giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn là bước đi mang tính chiến lược trong kiến tạo một nền giáo dục an toàn thông tin nhân văn, tự chủ và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Chú thích:
1. Mác – Ăngghen toàn tập (1995). Tập 3. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 16-18.
2. 21st‑Century Skills and the Future of Work. https://www.oecd.org/education/21st-century-skills-and-the-future-of-work.
3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao theo tinh thần Đại hội XIII của Đảng. https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/827302/phat-trien-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao-theo-tinh-than-dai-hoi-xiii-cua-dang.aspx.
4. VNISA (2023). Số liệu tình trạng nhân lực an toàn thông tin tại Việt Nam. https://ict-hcm.gov.vn/tin-tuc?dao-tao-nguon-nhan-luc-an-ninh-mang-phuc-vu-chuyen-doi-so-cac-cap.
5. Bản mô tả chương trình đào tạo ngành an toàn thông tin – nội dung về chuẩn đầu ra và học phần kỹ năng và thái độ. https://hcmute.edu.vn/NganhAnToanThongTin.pdf.
6. Hệ thống chương trình đào tạo ngành An toàn Thông tin tại Học viện Kỹ thuật mật mã (Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh). https://hcmact.edu.vn/News/Detail?source.
Tài liệu tham khảo:
1. Thủ tướng Chính phủ (2014). Quyết định số 99/QĐ-TTg ngày 25/10/2014 phê duyệt Đề án đào tạo và phát triển nguồn nhân lực an toàn, an ninh thông tin đến năm 2020.
2. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 21/QĐ-TTgngày 21/6/2021 phê duyệt Đề án phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin giai đoạn 2021-2025, định hướng đến 2030.
3. Freire, P. (2000). Pedagogy of the Oppressed (30th Anniversary ed.). New York: Continuum (tr. 72–75).
4. Organisation for Economic Co‑operation and Development (OECD) (2021). OECD Skills Outlook 2021: Learning for Life. OECD Publishing. https://www.oecd.org/publications/2021/06/oecd-skills-outlook-2021_6f4da936.html.