ThS. Triệu Phương Anh
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Học viện Hành chính và Quản trị công
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư và xu thế toàn cầu hóa, chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu trong quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng. Bài viết phân tích cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế, thực trạng phòng, chống tham nhũng tại Việt Nam, vai trò của chuyển đổi số trong minh bạch hóa hoạt động công vụ, giám sát tài sản, thu nhập, phát hiện sớm rủi ro tham nhũng và tăng cường giám sát xã hội. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất hệ thống giải pháp và khuyến nghị cho giai đoạn 2025 – 2030, bao gồm: xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia đồng bộ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) – Blockchain – Big Data, thúc đẩy chính phủ điện tử – chính phủ số, mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt, hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực số cho cán bộ, phát triển hệ sinh thái số toàn xã hội và đẩy mạnh hợp tác quốc tế. Kết quả nghiên cứu cho thấy, chuyển đổi số không chỉ là công cụ hỗ trợ mà trở thành điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay và trong tương lai.
Từ khóa: Chuyển đổi số; phòng chống tham nhũng; chính phủ số; minh bạch; trách nhiệm giải trình.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của mọi quốc gia. Chuyển đổi số không chỉ tác động đến kinh tế – xã hội, thay đổi phương thức sản xuất, quản lý, mà còn tạo ra những công cụ, phương thức mới trong quản trị nhà nước. Đặc biệt, đối với lĩnh vực phòng, chống tham nhũng, chuyển đổi số mang đến cơ hội nâng cao tính minh bạch, tăng cường hiệu quả giám sát, quản lý công và giảm thiểu “khoảng trống” cho tham nhũng phát sinh.
Việt Nam trong những năm gần đây đã có bước tiến quan trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng. Nhiều vụ việc tham nhũng lớn được phát hiện và xử lý nghiêm minh, góp phần củng cố niềm tin của Nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước. Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy tham nhũng vẫn diễn biến phức tạp, tinh vi hơn, có xu hướng gắn với các lĩnh vực mới, như: quản lý đất đai, đầu tư công, tài chính – ngân hàng, chuyển đổi số và dịch vụ công trực tuyến. Trong bối cảnh đó, việc kết hợp chặt chẽ giữa chủ trương phòng, chống tham nhũng và chiến lược chuyển đổi số quốc gia trở thành yêu cầu cấp thiết. Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quan trọng, trong đó có Nghị quyết số 168/NQ-CP ngày 12/10/2023 về Chiến lược quốc gia về phòng, chống tham nhũng đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh vai trò của công nghệ thông tin, chuyển đổi số, chính phủ điện tử, chính phủ số trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và phòng ngừa tham nhũng. Đồng thời, Luật Phòng, chống tham nhũngnăm 2018 cũng đã quy định rõ yêu cầu về minh bạch tài sản, thu nhập, công khai hoạt động công vụ và ứng dụng công nghệ trong giám sát.
Như vậy, chuyển đổi số không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa các mục tiêu phòng, chống tham nhũng. Trên nền tảng đó, bài viết tập trung phân tích cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế, thực trạng và giải pháp nhằm phát huy vai trò của chuyển đổi số trong công tác phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam giai đoạn hiện nay.
2. Một số vấn đề lý luận về chuyển đổi số và chuyển đổi số trong phòng, chống tham nhũng
2.1. Khái niệm chuyển đổi số và mối quan hệ với quản trị công
Chuyển đổi số (digital transformation) được hiểu là quá trình áp dụng công nghệ số vào mọi lĩnh vực của đời sống, từ sản xuất – kinh doanh đến quản lý nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả, đổi mới phương thức vận hành và tạo ra giá trị mới. Trong khu vực công, chuyển đổi số gắn liền với các khái niệm “Chính phủ điện tử”, “Chính phủ số” và “chuyển đổi quản trị công theo hướng minh bạch – hiệu quả”.
Có thể hiểu, chuyển đổi số trong quản lý nhà nước bao gồm ba trụ cột chính: (1) Chính phủ số -hiện đại hóa hoạt động quản lý, điều hành; (2) Kinh tế số – phát triển dịch vụ, sản phẩm công nghệ mới; (3) Xã hội số – phổ cập kỹ năng số, bảo đảm mọi người dân đều có khả năng tham gia vào môi trườngsố1. Trong đó, Chính phủ số đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với phòng, chống tham nhũng, góp phần minh bạch hóa quy trình, giảm tiếp xúc trực tiếp giữa cán bộ và người dân; đồng thời, tạo nền tảng dữ liệu phục vụ kiểm tra, giám sát. Mối quan hệ giữa chuyển đổi số và quản trị công thể hiện rõ ở chỗ: khi áp dụng công nghệ số, các quy trình quản lý được tự động hóa, dữ liệu được lưu trữ, chia sẻ và giám sát chặt chẽ, từ đó giảm cơ hội cho hành vi tham nhũng. Nói cách khác, chuyển đổi số vừa là công cụ phòng ngừa, vừa là phương tiện phát hiện và xử lý tham nhũng.
2.2. Khái niệm tham nhũng và những thách thức trong phòng, chống tham nhũng
Theo Điều 3 Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 quy định: tham nhũng được hiểu là hành vi của người có chức vụ, quyền hạn đã lợi dụng chức vụ, quyền hạn đó vì vụ lợi. Các dạng tham nhũng phổ biến bao gồm: tham ô, nhận hối lộ, lợi dụng chức vụ để trục lợi, nhũng nhiễu vì vụ lợi…
Thách thức lớn nhất trong phòng, chống tham nhũng hiện nay là sự tinh vi, phức tạp của hành vi tham nhũng. Nhiều trường hợp gắn với lợi ích nhóm, có sự che giấu bằng các thủ đoạn công nghệ, giao dịch tài chính đa tầng, xuyên biên giới. Bên cạnh đó, cơ chế kiểm tra, giám sát truyền thống nhiều khi chậm trễ, thiếu minh bạch, còn phụ thuộc vào con người, dễ bị lợi dụng. Do đó, việc áp dụng chuyển đổi số giúp giảm thiểu “kẽ hở” thủ tục hành chính; tăng khả năng giám sát theo thời gian thực; xây dựng hệ thống dữ liệu phục vụ phân tích hành vi bất thường; tạo kênh phản ánh minh bạch, nhanh chóng cho người dân.
2.3. Chủ trương, chính sách của Việt Nam về chuyển đổi số gắn với phòng, chống tham nhũng
Đảng và Nhà nước luôn coi công tác phòng, chống tham nhũng là nhiệm vụ trọng tâm, thường xuyên. Những năm gần đây, yếu tố công nghệ và chuyển đổi số được nhấn mạnh như một giải pháp mang tính đột phá, như: Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cách mạng công nghiệp 4.0 đã đề ra mục tiêu xây dựng chính phủ số, thúc đẩy kinh tế số, xã hội số; Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Quyết định số 749/2020/QĐ-TTg) khẳng định chuyển đổi số là động lực phát triển kinh tế – xã hội; Nghị quyết số 168/NQ-CP ngày 11/10/2023 về Chiến lược quốc gia phòng, chống tham nhũng đến năm 2030 nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu lớn, chính phủ số trong minh bạch hóa, kiểm soát quyền lực và phòng ngừa tham nhũng. Những văn bản này tạo hành lang pháp lý quan trọng để Việt Nam triển khai đồng bộ các giải pháp chuyển đổi số gắn với phòng, chống tham nhũng.
Chuyển đổi số không chỉ là công cụ hiện đại hóa quản lý nhà nước mà còn trực tiếp tạo ra những “hàng rào phòng vệ” chống lại tham nhũng. Bằng việc thay đổi cách thức quản lý, lưu trữ, giám sát và cung cấp thông tin, chuyển đổi số giúp hạn chế sự tùy tiện của con người, giảm cơ hội cho hành vi vụ lợi; đồng thời, tăng khả năng phát hiện, xử lý sai phạm kịp thời.
2.4. Vai trò của chuyển đổi số trong phòng, chống tham nhũng
(1) Minh bạch hóa hoạt động công vụ: một trong những nguyên nhân chính của tham nhũng là thiếu minh bạch trong quy trình giải quyết công việc. Khi thủ tục hành chính phức tạp, thông tin không rõ ràng, người dân và doanh nghiệp dễ bị nhũng nhiễu. Chuyển đổi số cho phép xây dựng cổng dịch vụ công trực tuyến, nơi toàn bộ quy trình, thủ tục, hồ sơ đều được số hóa, công khai, minh bạch. Người dân có thể nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ và nhận kết quả trực tuyến mà không cần gặp trực tiếp cán bộ. Điều này làm giảm đáng kể tình trạng “xin – cho”, hạn chế cơ hội phát sinh chi phí ngoài luồng. Tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 ở Việt Nam đã đạt trên 97% tại các bộ, ngành, địa phương. Đây là nền tảng quan trọng để tăng tính minh bạch, giảm thiểu cơ hội cho tham nhũng vặt2.
(2) Quản lý, giám sát tài sản và thu nhập của cán bộ, công chức: việc kê khai còn mang tính hình thức nếu thiếu công cụ kiểm chứng. Chuyển đổi số cho phép xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản, thu nhập của cán bộ, công chức, kết nối với hệ thống ngân hàng, đăng ký đất đai, đăng ký xe, chứng khoán. Khi đó, mọi biến động tài sản đều được giám sát tự động, hạn chế việc che giấu hoặc kê khai không trung thực3.
(3) Phát hiện sớm rủi ro tham nhũng thông qua Big Data và AI: một lợi thế nổi bật của chuyển đổi số là khả năng xử lý Big Data và phân tích thông minh bằng AI. Trong phòng, chống tham nhũng, AI có thể được ứng dụng để: phát hiện giao dịch tài chính bất thường; phân tích hồ sơ đấu thầu, mua sắm công để tìm ra dấu hiệu thông đồng, gian lận; giám sát hoạt động hành chính nhằm phát hiện cán bộ có hành vi bất thường so với chuẩn mực. Ví dụ, Ngân hàng Thế giới (WB, 2021) đã khuyến nghị các nước đang phát triển áp dụng AI trong giám sát hợp đồng công. Tại Estonia, hệ thống dữ liệu công tự động phân tích và cảnh báo nếu một doanh nghiệp trúng thầu bất thường nhiều gói thầu liên tiếp4. Nếu Việt Nam triển khai đồng bộ dữ liệu đấu thầu, mua sắm công và kết nối với AI, khả năng phát hiện tham nhũng sẽ được nâng cao rõ rệt.
(4) Cơ chế giám sát xã hội thông qua nền tảng số. Một trong những nguyên tắc quan trọng của phòng, chống tham nhũng là phát huy vai trò giám sát của Nhân dân, báo chí, các tổ chức xã hội. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều kênh phản ánh còn thủ tục rườm rà, thiếu an toàn, dẫn đến tâm lý e ngại.Chuyển đổi số tạo điều kiện hình thành các cổng thông tin phản ánh trực tuyến, nơi người dân có thể tố cáo, phản ánh, kiến nghị về tham nhũng một cách nhanh chóng, bảo mật. Nếu được thiết kế tốt, hệ thống này có thể ẩn danh, mã hóa thông tin để bảo vệ người tố cáo.
Theo Báo cáo UNDP (2022), nhiều quốc gia đã áp dụng nền tảng “open government” (chính phủ mở) cho phép công dân giám sát trực tiếp chi tiêu ngân sách, tiến độ dự án, hợp đồng công. Điều này không chỉ giúp phát hiện sai phạm mà còn nâng cao tính trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước. Ở Việt Nam, một số địa phương đã thí điểm cổng phản ánh hiện trường (như: thành phố Huế và tỉnh Quảng Ninh), cho phép người dân gửi hình ảnh, video, phản ánh vi phạm ngay từ điện thoại thông minh. Nếu được mở rộng trên phạm vi toàn quốc và gắn kết với phòng, chống tham nhũng, đây sẽ là công cụ hữu hiệu để xã hội tham gia giám sát.
(5) Giảm tiếp xúc trực tiếp, hạn chế cơ hội nhũng nhiễu: một đặc điểm quan trọng của tham nhũng vặt là phát sinh trong quá trình tiếp xúc trực tiếp giữa cán bộ và người dân. Việc áp dụng dịch vụ công trực tuyến, thanh toán điện tử, chữ ký số… sẽ giảm đáng kể sự tiếp xúc này. Khi mọi thủ tục được thực hiện trên môi trường số, người dân không cần “chạy vạy” để hoàn tất hồ sơ, không phải “bôi trơn” để hồ sơ nhanh hơn. Điều này góp phần loại bỏ cơ hội cho cán bộ lợi dụng chức vụ, quyền hạn để nhũng nhiễu. Thực tế cho thấy, sau khi áp dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến, nhiều bộ ngành đã giảm đáng kể khiếu nại về chậm trễ, phiền hà. Đây là minh chứng rõ nét cho vai trò của chuyển đổi số trong phòng ngừa tham nhũng từ gốc.
(6) Nâng cao trách nhiệm giải trình và hiệu quả quản trị công: chuyển đổi số còn giúp tăng cường trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước. Các hệ thống quản lý hiện đại cho phép lưu vết toàn bộ quá trình xử lý công việc: từ người tiếp nhận, thời gian xử lý, nội dung xử lý cho đến kết quả cuối cùng.Điều này có hai tác động quan trọng: cán bộ, công chức sẽ thận trọng hơn trong hành vi, tránh lạm quyền và cơ quan quản lý cấp trên và nhân dân có thể truy cứu trách nhiệm rõ ràng khi có sai phạm.
3. Thực trạng công tác phòng, chống tham nhũng tại Việt Nam
3.1. Những kết quả đạt được
Đến nay, Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu quan trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng. Công tác lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng và Nhà nước ngày càng quyết liệt, toàn diện, nhất quán, thể hiện qua hàng loạt chủ trương, nghị quyết, chương trình hành động được ban hành và triển khai đồng bộ. Trước hết, Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XII) và Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đều xác định phòng, chống tham nhũng là một trong những nhiệm vụ trọng tâm, thường xuyên, gắn liền với xây dựng, chỉnh đốn Đảng. Đặc biệt, Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực do Tổng Bí thư làm Trưởng ban đã được thành lập và hoạt động hiệu quả, tạo cơ chế chỉ đạo thống nhất từ trung ương đến địa phương.
Công tác phòng, chống tham nhũng đã đạt nhiều kết quả nổi bật, thể hiện quyết tâm chính trị cao, với sự tham gia đồng bộ của hệ thống chính trị và Nhân dân. Các vụ án lớn, phức tạp được điều tra, xét xử nghiêm minh, tạo hiệu ứng răn đe. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức: thu hồi tài sản khó khăn, nguy cơ tham nhũng trong các lĩnh vực kinh tế – xã hội trọng điểm và tình trạng né tránh trách nhiệm. Theo Báo cáo số 653/BC-CP ngày 17/10/2024 của Chính phủ về công tác phòng, chống tham nhũng, hàng loạt vụ án lớn liên quan đến cán bộ cấp cao, doanh nghiệp nhà nước, lĩnh vực y tế, tài chính, ngân hàng… đã được phát hiện và xử lý nghiêm minh.
Lực lượng Công an điều tra 1.538 vụ án/3.897 bị can tham nhũng; thu hồi trên 684 tỷ đồng và hàng nghìn ha đất. Tòa án xét xử sơ thẩm 917 vụ/2.418 bị cáo, trong đó có án tử hình và chung thân, thể hiện quyết tâm “không có vùng cấm, không có ngoại lệ”; 52 người đứng đầu, cấp phó người đứng đầu bị xử lý kỷ luật do để xảy ra tham nhũng5. Thanh tra phát hiện sai phạm kinh tế hơn 165.000 tỷ đồng, kiến nghị thu hồi 104.000 tỷ đồng, xử phạt hành chính hàng nghìn tập thể và cá nhân. Kiểm toán Nhà nước kiến nghị xử lý tài chính gần 49.000 tỷ đồng6. Điều này cho thấy quyết tâm “không có vùng cấm, không có ngoại lệ” trong phòng, chống tham nhũng. Trên bình diện quốc tế, chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) của Việt Nam đã có cải thiện.
3.2. Những hạn chế, khó khăn
Tình trạng tham nhũng vẫn diễn biến phức tạp và tinh vi. Nhiều vụ việc xảy ra trong các lĩnh vực then chốt như đất đai, đầu tư công, tài chính, ngân hàng, y tế, giáo dục… cho thấy nguy cơ tham nhũng vẫn còn lớn. Đặc biệt, trong giai đoạn chuyển đổi số, các hình thức tham nhũng mới xuất hiện như lợi dụng đấu thầu qua mạng, gian lận dữ liệu, “lợi ích nhóm” trong triển khai dự án công nghệ thông tin.
Việc minh bạch hóa tài sản, thu nhập còn hình thức. Nhiều bản kê khai chưa được kiểm chứng, xác minh chặt chẽ. Các cơ quan quản lý còn thiếu công cụ số để đối chiếu tự động với dữ liệu từ ngân hàng, đất đai, đăng ký xe… dẫn đến hiệu quả giám sát chưa cao. Công tác kiểm tra, giám sát nội bộ còn hạn chế. Một số nơi vẫn để xảy ra tình trạng “bao che”, “né tránh” hoặc xử lý chưa kịp thời. Điều này làm giảm tính răn đe và tạo ra tâm lý e ngại trong phát hiện, tố cáo tham nhũng.
Sự tham gia của người dân và xã hội trong phòng, chống tham nhũng còn chưa mạnh mẽ. Mặc dù đã có các kênh phản ánh, tố cáo, nhưng phần lớn vẫn là thủ tục giấy tờ, thiếu nền tảng số thuận tiện và an toàn. Điều này khiến người dân ngại cung cấp thông tin hoặc lo ngại bị trả thù, tiết lộ danh tính. Năng lực ứng dụng công nghệ trong phòng, chống tham nhũng còn hạn chế. Nhiều cơ quan, tổ chức chưa sẵn sàng cho chuyển đổi số. Hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, dữ liệu còn phân tán, thiếu liên thông. Nhiều cán bộ, công chức chưa thành thạo kỹ năng số, dẫn đến tình trạng áp dụng công nghệ mang tính hình thức, chưa thực chất.
4. Một số giải pháp chuyển đổi số nâng cao hiệu quả phòng, chống tham nhũng
Để phát huy vai trò của chuyển đổi số trong công tác phòng, chống tham nhũng, Việt Nam cần triển khai một hệ thống giải pháp toàn diện, đồng bộ, vừa mang tính pháp lý, kỹ thuật, vừa chú trọng yếu tố con người và văn hóa liêm chính.
Thứ nhất, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia đồng bộ, kết nối và chia sẻ.
Một trong những “điểm nghẽn” lớn nhất hiện nay là tình trạng dữ liệu phân tán, thiếu kết nối giữa các bộ, ngành, địa phương. Nhiều cơ quan xây dựng hệ thống riêng nhưng không chia sẻ, không liên thông, gây khó khăn cho công tác giám sát, đối chiếu. Giải pháp đề ra là xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia thống nhất, bao gồm: dữ liệu dân cư (đã được Bộ Công an triển khai từ năm 2021); dữ liệu đất đai, bất động sản; dữ liệu tài chính – ngân hàng, chứng khoán; dữ liệu đăng ký phương tiện, tài sản có giá trị lớn; dữ liệu về đấu thầu, mua sắm công. Khi các cơ sở dữ liệu này được kết nối, tích hợp và chia sẻ qua nền tảng dùng chung, việc giám sát tài sản, thu nhập và phát hiện bất thường sẽ thuận lợi hơn nhiều.
Thứ hai, ứng dụng công nghệ mới (AI, Blockchain, Big Data) trong giám sát công vụ.
Công nghệ tiên tiến có thể tạo đột phá trong giám sát và phát hiện tham nhũng, gồm: (1) AI để phân tích hành vi bất thường, dự báo nguy cơ tham nhũng, giám sát hợp đồng công; (2) Blockchain sử dụng để lưu trữ và xác thực dữ liệu không thể chỉnh sửa, đặc biệt hữu ích trong quản lý hồ sơ đất đai, tài sản công, đấu thầu, bảo mật hồ sơ công dân, giúp chống lại việc thay đổi trái phép dữ liệu7; (3) Big Data để tích hợp và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn để phát hiện các mối liên hệ tiềm ẩn của tham nhũng (chẳng hạn như sự bất thường trong giao dịch tài chính, hoặc mối quan hệ giữa doanh nghiệp và cán bộ trong đấu thầu). Do đó, Việt Nam cần đầu tư mạnh hơn vào hạ tầng công nghệ và hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ để đưa các giải pháp này vào thực tiễn phòng, chống tham nhũng.
Thứ ba, tăng cường công khai, minh bạch thông qua chính phủ điện tử – chính phủ số.
Công khai, minh bạch là “liều thuốc” hữu hiệu chống tham nhũng. Các cơ quan nhà nước cần đẩy mạnh công khai ngân sách, chi tiêu công trực tuyến, cho phép người dân theo dõi dễ dàng; công khai tiến độ dự án đầu tư công, hợp đồng, gói thầu trên cổng thông tin quốc gia; cung cấp thông tin mở (open data) để báo chí, xã hội dân sự có thể phân tích, giám sát. Nhiều quốc gia đã triển khai “cổng thông tin ngân sách mở” giúp công dân biết từng đồng tiền thu – chi của Nhà nước. Việt Nam có thể học tập mô hình này để tăng cường giám sát xã hội, giảm nguy cơ thất thoát.
Thứ tư, đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt và quản lý giao dịch tài chính.
Một môi trường giao dịch chủ yếu bằng tiền mặt tạo nhiều “kẽ hở” cho tham nhũng. Việc đẩy mạnh thanh toán điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt sẽ giúp hạn chế cơ hội hối lộ, chi phí ngoài luồng.Do vậy, yêu cầu mọi giao dịch tài chính của cơ quan nhà nước, doanh nghiệp nhà nước phải thực hiện qua ngân hàng. Mở rộng phạm vi bắt buộc thanh toán điện tử đối với các dịch vụ công, thuế, phí, lệ phí. Tăng cường kết nối dữ liệu giữa ngân hàng, cơ quan thuế, cơ quan thanh tra để giám sát dòng tiền.
Thứ năm, hoàn thiện khung pháp lý về chuyển đổi số và an ninh mạng.
Chuyển đổi số trong phòng, chống tham nhũng chỉ hiệu quả khi đi kèm một khung pháp lý đầy đủ, minh bạch, rõ ràng. Hiện nay, một số quy định pháp luật của Việt Nam còn thiếu hoặc chưa phù hợp với thực tiễn, nhất là chưa có cơ chế pháp lý đầy đủ cho việc sử dụng Big Data, AI, Blockchain trong giám sát; chưa quy định rõ trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các hệ thống phòng, chống tham nhũng cũng như hành lang pháp lý cho việc xử lý các tài sản số, tài sản ảo có liên quan đến tham nhũng. Do đó, cần sớm ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Chính phủ số để làm cơ sở pháp lý. Sửa đổi, bổ sung Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 để cập nhật các công cụ công nghệ số. Quy định rõ trách nhiệm giải trình, xử lý vi phạm trong việc sử dụng, quản lý dữ liệu số. Ngoài ra, bảo đảm an ninh mạnglà yêu cầu sống còn. Nếu hệ thống bị tấn công, dữ liệu bị rò rỉ hoặc chỉnh sửa, niềm tin vào công tác phòng, chống tham nhũng sẽ suy giảm nghiêm trọng.
Thứ sáu, nâng cao năng lực số cho cán bộ và người dân.
Cần đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cho cán bộ, công chức, đặc biệt là ở cấp cơ sở -nơi tiếp xúc trực tiếp với người dân. Xây dựng văn hóa liêm chính, minh bạch trong môi trường số. Tăng cường phổ cập kỹ năng số cho người dân để họ biết cách sử dụng dịch vụ công trực tuyến, tham gia giám sát.
Thứ bảy, hợp tác quốc tế và học tập kinh nghiệm.
Tham nhũng ngày càng có tính xuyên biên giới, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử. Vì vậy, Việt Nam cần tham gia sâu hơn vào các sáng kiến quốc tế về minh bạch, chính phủ mở, chống rửa tiền. Hợp tác với các tổ chức quốc tế (OECD, UNDP, WB) để học hỏi công nghệ và mô hình quản trị số. Trong đó, cần thường xuyên trao đổi thông tin, dữ liệu với các quốc gia khác nhằm ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp.
5. Khuyến nghị cho giai đoạn 2025 – 2030
Để nâng cao hiệu quả phòng, chống tham nhũng trong bối cảnh mới, Việt Nam cần kết hợp chặt chẽ các giải pháp chuyển đổi số với cải cách thể chế, đổi mới quản trị công và xây dựng văn hóa liêm chính.
Một là, gắn kết chặt chẽ chuyển đổi số với Chiến lược quốc gia về phòng, chống tham nhũng.
Nghị quyết số 168/NQ-CP đã xác định rõ định hướng chiến lược phòng, chống tham nhũng đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh vai trò của công nghệ số. Để triển khai hiệu quả, cần lồng ghép các mục tiêu chuyển đổi số vào từng chỉ tiêu, nhiệm vụ của chiến lược phòng, chống tham nhũng. Mỗi bộ, ngành, địa phương phải có kế hoạch hành động riêng gắn với chuyển đổi số trong phòng, chống tham nhũng, tránh tình trạng làm theo phong trào. Tăng cường cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực hiện, coi kết quả ứng dụng số là một tiêu chí đánh giá năng lực lãnh đạo, quản lý. Như vậy, chuyển đổi số không phải chỉ là công cụ phụ trợ mà trở thành trục xuyên suốt của toàn bộ chiến lược phòng, chống tham nhũng giai đoạn 2025 – 2030.
Hai là, hình thành nền tảng giám sát số tập trung.
Hiện nay, dữ liệu về tài sản, thu nhập, đấu thầu, đầu tư công, ngân sách còn rời rạc. Giai đoạn tới cần xây dựng nền tảng giám sát số tập trung quốc gia về phòng, chống tham nhũng, với các đặc điểm, gồm kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia (dân cư, đất đai, tài chính, doanh nghiệp, ngân hàng). Cho phép phân tích, cảnh báo tự động các bất thường trong tài sản, thu nhập, giao dịch. Cung cấp thông tin công khai cho các cơ quan chức năng và một phần cho người dân, báo chí giám sát. Nền tảng này có thể vận hành theo mô hình trung tâm dữ liệu phòng, chống tham nhũng quốc gia, đặt dưới sự quản lý của Thanh tra Chính phủ và Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng.
Ba là, phát triển hệ sinh thái số có sự tham gia của doanh nghiệp và xã hội.
Chống tham nhũng không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà cần sự chung tay của toàn xã hội. Do đó, cần: khuyến khích doanh nghiệp tham gia phát triển các ứng dụng minh bạch hóa giao dịch, hợp đồng; mở rộng mô hình “chính phủ mở” (open government), cho phép báo chí, tổ chức xã hội tiếp cận dữ liệu ngân sách, đầu tư công. Xây dựng nền tảng phản ánh trực tuyến để người dân dễ dàng tố cáo, góp ý.
Bốn là, đo lường hiệu quả phòng, chống tham nhũng qua chỉ số số hóa.
Hiện nay, việc đánh giá hiệu quả phòng, chống tham nhũng chủ yếu dựa vào số vụ án, số cán bộ bị xử lý hoặc chỉ số CPI quốc tế. Giai đoạn 2025 – 2030, cần bổ sung thêm chỉ số số hóa phòng, chống tham nhũng, chẳng hạn: tỷ lệ kê khai tài sản, thu nhập được quản lý trên hệ thống số. Tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 có giám sát công khai. Tỷ lệ giao dịch tài chính công thực hiện bằng phương thức không dùng tiền mặt. Số lượng phản ánh, tố cáo tham nhũng được xử lý qua nền tảng trực tuyến. Các chỉ số này sẽ phản ánh trực tiếp mức độ ứng dụng số trong phòng, chống tham nhũng, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
Năm là, nâng cao năng lực con người và văn hóa liêm chính trong môi trường số.
Công nghệ chỉ hiệu quả khi con người sử dụng nó một cách đúng đắn. Do đó, khuyến nghị quan trọng là tăng cường đào tạo cán bộ về kỹ năng số và đạo đức công vụ trong môi trường số. Đưa tiêu chí liêm chính, minh bạch vào đánh giá cán bộ gắn với kết quả sử dụng công nghệ trong công việc. Phổ cập kỹ năng số cho người dân, khuyến khích họ tham gia sử dụng dịch vụ công trực tuyến và giám sát.
Sáu là, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm.
Tham nhũng có tính xuyên biên giới, đặc biệt trong lĩnh vực rửa tiền, chuyển tiền bất hợp pháp, thương mại điện tử. Vì vậy, giai đoạn tới, Việt Nam cần: Tham gia sâu hơn vào các sáng kiến quốc tế, như: Chính phủ mở (OGP), Công ước Liên Hợp quốc về chống tham nhũng (UNCAC). Hợp tác với OECD, WB, UNDP để học hỏi mô hình giám sát số. Thiết lập cơ chế trao đổi dữ liệu với các quốc gia, đặc biệt trong khu vực ASEAN, để kiểm soát dòng tiền bất hợp pháp.
5. Kết luận
Phòng, chống tham nhũng là một nhiệm vụ trọng tâm, thường xuyên, vừa mang tính cấp bách, vừa có ý nghĩa lâu dài đối với sự phát triển của đất nước. Thực tiễn tại Việt Nam những năm qua cho thấy, mặc dù đạt được nhiều kết quả quan trọng, tham nhũng vẫn còn tồn tại dưới nhiều hình thức tinh vi, phức tạp. Điều này đòi hỏi phải có những giải pháp mang tính đột phá, trong đó chuyển đổi số giữ vai trò then chốt.
Để chuyển đổi số thực sự phát huy hiệu quả trong phòng, chống tham nhũng, cần sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự đồng bộ trong thể chế, sự đầu tư hạ tầng công nghệ, cũng như sự tham gia tích cực của toàn xã hội. Đặc biệt, con người vẫn là yếu tố trung tâm: đội ngũ cán bộ, công chức phải liêm chính, thành thạo kỹ năng số; người dân cần có tri thức số để giám sát và tham gia phản biện.
Trong giai đoạn 2025 – 2030, Việt Nam cần gắn chặt chuyển đổi số với chiến lược quốc gia về phòng, chống tham nhũng, hình thành nền tảng giám sát số tập trung, phát triển hệ sinh thái số toàn diện, đồng thời đo lường hiệu quả bằng các chỉ số số hóa cụ thể. Bên cạnh đó, hợp tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới, học hỏi kinh nghiệm quản trị hiện đại và ngăn chặn tham nhũng xuyên biên giới. Chuyển đổi số không chỉ là một lựa chọn mà là con đường tất yếu để nâng cao hiệu quả phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam. Nếu được triển khai đồng bộ, quyết liệt và sáng tạo, chuyển đổi số sẽ trở thành “lá chắn” vững chắc, góp phần xây dựng một nền hành chính liêm chính, minh bạch, vì nhân dân phục vụ, qua đó củng cố niềm tin xã hội, tạo động lực cho phát triển đất nước bền vững.
Chú thích:
1, 2. Bộ Thông tin và Truyền thông (2022). Báo cáo Chuyển đổi số quốc gia 2022. Hà Nội.
3. Chính phủ (2023). Nghị quyết số 168/NQ-CP ngày 12/10/2023 về Chiến lược quốc gia phòng, chống tham nhũng đến năm 2030.
4, 7. OECD (2021), Digital Government Review of Estonia: Toward a Data-driven Public Sector,OECD Publishing, Paris.
5. Chính phủ (2024). Báo cáo số 653/BC-CP ngày 17/10/2024 của Chính phủ về công tác phòng, chống tham nhũng năm 2024.
6. Thanh tra Chính phủ (2022). Báo cáo công tác phòng, chống tham nhũng năm 2022. Hà Nội.
Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2024). Báo cáo số 653/BC-CP ngày 17/10/2024 về công tác phòng, chống tham nhũng năm 2024.
2. Quốc hội (2018). Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018.
3. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
4. Transparency International (2022). Corruption Perceptions Index 2022. Berlin.
5. UNDP (2020). Harnessing Digital Technology for Anti-Corruption Efforts. New York.
6. UNDP (2022). Open Government and Digital Tools for Anti-Corruption. New York.
7. WB (2021), Enhancing Government Effectiveness and Transparency: The Fight Against Corruption. Washington, D.C.