TS. Phạm Duy Hiếu
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, thương mại điện tử đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế số. Ở Việt Nam, thương mại điện tử không chỉ mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp, người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, quá trình phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về khung pháp lý, hạ tầng công nghệ, bảo mật thông tin và nguồn nhân lực. Bài viết làm rõ thực trạng và đề xuất một số giải pháp góp phần phát triển hoạt động thương mại điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
Từ khóa: Chuyển đổi số; phát triển; thương mại điện tử; năng lực cạnh tranh quốc gia.
1. Mở đầu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, thương mại điện tử trở thành một trong những hoạt động nổi trội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Thương mại điện tử tạo ra các ưu thế cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường trong nước với quy mô rộng lớn hơn; chi phí vận hành thấp hơn do không thuê mặt bằng, các tiện ích và nhân sự; tiếp cận và thỏa mãn khách hàng mọi lúc, mọi nơi, thanh toán tiện lợi và linh hoạt.
Ở Việt Nam, thương mại điện tử ngày càng được mở rộng và được người dân sử dụng càng nhiều1. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, hoạt động thương mại điện tử vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, như: hạ tầng công nghệ, hoạt động giao hàng, xử lý hàng hóa trả lại, khung pháp lý, nghĩa vụ thuế, bảo mật thông tin, sự cạnh tranh khốc liệt từ các sàn thương mại điện tử quốc tế… Do đó, nghiên cứu các yêu cầu bảo đảm sự phát triển hoạt động thương mại điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay là vấn đề cấp thiết, góp phần xây dựng nền kinh tế số hiện đại và bền vững.
2. Thực trạng hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam
Những năm gần đây, hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế. Sự bùng nổ của internet, sự phổ biến của điện thoại thông minh và chuyển đổi số mạnh mẽ đã tạo điều kiện để thương mại điện tử ngày càng phát triển với những kết quả nổi bật sau:
Quy mô hoạt động thương mại điện tử không ngừng mở rộng. Năm 2024, quy mô hoạt động thương mại điện tử vượt mốc 25 tỷ USD (tăng 20% so với năm 2023, chiếm tỷ trọng khoảng 9% so với tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng cả nước)… Tốc độ tăng trưởng của thương mại điện tử, kinh tế số Việt Nam tiếp tục tăng trưởng hai con số vững chắc, thuộc Top 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử hàng đầu thế giới”2. Đặc biệt, các ngành hàng, như: thời trang, điện tử, gia dụng, thực phẩm… đều có mức tăng trưởng ấn tượng, phản ánh nhu cầu mua hàng tiêu dùng trực tuyến ngày càng phổ biến trong đời sống xã hội.
Hạ tầng công nghệ và dịch vụ hỗ trợ cho thương mại điện tử được cải thiện đáng kể. Các nền tảng thương mại điện tử trong nước và quốc tế hoạt động ngày càng chuyên nghiệp, thân thiện với khách hàng, như: Shopee, Lazada, TikTok Shop, Tiki và Sendo tích hợp nhiều tiện ích, như: thanh toán không dùng tiền mặt, vận chuyển nhanh, khuyến mãi nhiều, dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng. Hệ thống logistics, đặc biệt là dịch vụ giao hàng nhanh đã phát triển mạnh đáp ứng kịp thời nhu cầu mua sắm ngày càng gia tăng. Các đơn vị thương mại và vận chuyển hành khách xây dựng các phần mềm ứng dụng (apps) để thu hút khách hàng sử dụng mobile commerce cùng với việc liên kết tiếp thị (affiliate marketing) để cung cấp sản phẩm đa dạng để phát triển và giữ chân khách hàng. Ví dụ: Grab Việt Nam cung cấp các dịch vụ, bao gồm: di chuyển (GrabCar, GrabBike, GrabTaxi), giao hàng (GrabFood, GrabMart, GrabExpress), dịch vụ tài chính (thanh toán, nạp tiền điện thoại) và các dịch vụ khác, như: đặt khách sạn, gói hội viên cùng các giải pháp cho doanh nghiệp (Grab for Business, GrabAds). Đồng thời, các ngân hàng, công ty công nghệ tài chính cũng liên tục mở rộng dịch vụ, tạo ra hệ sinh thái thanh toán trực tuyến nhanh chóng, an toàn và tiện lợi.
Thương mại điện tử góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp và thay đổi hành vi tiêu dùng của xã hội. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã sử dụng các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội để quảng bá, phân phối sản phẩm, mở rộng hoạt động và giảm chi phí kinh doanh. Người tiêu dùng ngày càng quen với việc mua sắm trực tuyến, từ nhu yếu phẩm hằng ngày đến sản phẩm có giá trị cao. Điều này không chỉ mang lại lợi ích thiết thực cho người dân mà còn tạo động lực mạnh mẽ để thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả nổi bật, hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt với không ít khó khăn và thách thức, ảnh hưởng đến tính bền vững và hiệu quả sự phát triển. Hạ tầng công nghệ và logistics phục vụ thương mại điện tử chưa đáp ứng kịp yêu cầu phát triển. Mặc dù tỷ lệ tăng trưởng của người dùng internet và điện thoại thông minh ở Việt Nam rất cao nhưng chất lượng hạ tầng mạng ở nhiều khu vực, nhất là vùng nông thôn, miền núi còn hạn chế, dẫn đến sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ. Bên cạnh đó, “mạng lưới giao hàng hay kho bãi (logistics) cũng là những thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp hoạt động thương mại điện tử”3. Nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử phải phụ thuộc vào các đơn vị vận chuyển bên ngoài, chi phí giao hàng cao, thời gian giao hàng chậm, không đúng thời điểm yêu cầu khách hàng đã ảnh hưởng đến sự thỏa mãn của khách hàng.
Ngoài ra, tình trạng cạnh tranh thiếu lành mạnh và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ diễn biến phức tạp. Trên nhiều sàn thương mại điện tử, hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng vẫn được chào bán công khai, ảnh hưởng nghiêm trọng đến niềm tin của người tiêu dùng và uy tín của doanh nghiệp chân chính. Công tác quản lý, giám sát và xử lý vi phạm còn gặp nhiều khó khăn do lượng giao dịch khổng lồ và tính chất ẩn danh của môi trường mạng. Việc bảo vệ thương hiệu cho các doanh nghiệp Việt Nam trở thành một thách thức cấp thiết, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước, doanh nghiệp và các sàn thương mại điện tử4.
Hơn nữa nhận thức và thói quen tiêu dùng của người dân cũng là rào cản lớn đối với sự phát triển hoạt động thương mại điện tử. Nhiều khách hàng vẫn còn tâm lý e ngại khi thanh toán trực tuyến vì rủi ro về bảo mật và gian lận. Một bộ phận người tiêu dùng có thói quen so sánh giá cả, thích mua sắm qua mạng xã hội không chính thức thay vì qua sàn thương mại điện tử uy tín, khiến phát sinh các vấn đề khó kiểm soát. Bên cạnh đó, kỹ năng số của một bộ phận doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh cá thể còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc khai thác các công cụ bán hàng trực tuyến để mở rộng hoạt động5.
3. Một số giải pháp
Một là, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách quản lý.
Đây là vấn đề mang ý nghĩa nền tảng quyết định sự phát triển bền vững của hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam. Nền kinh tế số ngày càng phát triển cùng với sự bùng nổ của các nền tảng trực tuyến và hành vi tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, nếu thiếu một hệ thống pháp luật đồng bộ, rõ ràng và kịp thời thì hoạt động thương mại điện tử sẽ đối mặt với nhiều rủi ro, từ gian lận thương mại, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ cho đến vấn đề an toàn dữ liệu cá nhân và cạnh tranh không lành mạnh. Do đó, việc hoàn thiện khung pháp lý không chỉ nhằm tạo niềm tin cho doanh nghiệp và người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao năng lực quản lý nhà nước, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số quốc gia.
Trước hết, cần tiếp tục rà soát các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành để kịp thời đề xuất sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện chính sách, pháp luật về quản lý thương mại điện tử6, bảo đảm tính thống nhất, đồng bộ giữa các luật chuyên ngành khác, như: Luật Thương mại, Luật Doanh nghiệp, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Luật An ninh mạng… Qua đó, khắc phục tình trạng chồng chéo, thiếu rõ ràng trong quy định, giúp doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận, tuân thủ và thực thi. Đồng thời, cần chú trọng đến việc ban hành các quy định mới phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại, như: giao dịch xuyên biên giới, thanh toán số, bảo mật dữ liệu cá nhân, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Blockchain trong thương mại điện tử.
Ngoài ra, chính sách quản lý thương mại điện tử phải bảo đảm tính minh bạch, công khai và dễ thực thi. Nhà nước cần xây dựng các quy định rõ ràng về trách nhiệm của các chủ thể tham gia, đặc biệt là các sàn giao dịch thương mại điện tử trong việc kiểm soát thông tin hàng hóa, dịch vụ, xử lý vi phạm và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Song song với đó, cần đẩy mạnh số hóa quy trình quản lý, ứng dụng công nghệ vào giám sát, thanh tra, kiểm tra nhằm tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật, giảm thiểu tình trạng gian lận thương mại, hàng giả, hàng nhái trên môi trường trực tuyến.
Hai là, nâng cao năng lực hạ tầng công nghệ số.
Trong xu hướng phát triển mạnh của nền kinh tế số, hạ tầng công nghệ số đóng vai trò quyết định cho hoạt động thương mại điện tử bằng việc không chỉ bảo đảm sự kết nối thông suốt giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và các cơ quan quản lý mà còn bảo đảm tính ổn định và an toàn của toàn bộ hệ sinh thái thương mại điện tử. Vì vậy, nâng cao năng lực hạ tầng công nghệ số trở thành yêu cầu cấp thiết để hoạt động thương mại điện tử Việt Nam phát triển bền vững trong thời kỳ chuyển đổi số.
Trước hết, cần chú trọng đầu tư, nâng cấp hệ thống hạ tầng viễn thông và mạng internet với tốc độ cao, băng thông rộng, vùng phủ sóng rộng khắp, đặc biệt ở khu vực nông thôn, miền núi. Nền tảng kết nối ổn định và đồng bộ tạo sự dễ dàng, thuận lợi cho các hoạt động giao dịch trực tuyến bao gồm tìm kiếm thông tin sản phẩm, lựa chọn, đánh giá, đặt hàng, vận chuyển, giao hàng đến thanh toán… được bảo đảm diễn ra thuận lợi. Nhà nước cần khuyến khích doanh nghiệp công nghệ viễn thông tiếp tục nghiên cứu, ứng dụng các công nghệ mới như 5G, điện toán đám mây, dữ liệu lớn (Big Data) và AI nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận hành, giảm chi phí và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Ngoài ra, việc phát triển hạ tầng số phải đi đôi với bảo đảm an ninh mạng và bảo mật thông tin. Thực tiễn hoạt động chứng minh thương mại điện tử luôn tiềm ẩn nguy cơ rủi ro cao về tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến, đánh cắp dữ liệu cá nhân, gây mất lòng tin của người tiêu dùng. Do đó, Nhà nước cần xây dựng các hệ thống bảo vệ, an ninh mạng nhiều lớp, có khả năng phát hiện sớm và ngăn chặn các hành vi xâm nhập trái phép; đồng thời, hoàn thiện các quy định pháp lý, chế tài xử lý vi phạm và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng. Về phía các doanh nghiệp thương mại điện tử, cần phải đầu tư các giải pháp mã hóa dữ liệu, xác thực đa lớp, bảo mật thanh toán và tuân thủ nghiêm các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thông tin.
Ba là, phát triển nguồn nhân lực chất lượng.
Thực tế hiện nay, nguồn nhân lực cho lĩnh vực thương mại điện tử ở Việt Nam thiếu cả về số lượng và chất lượng. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự có kiến thức chuyên sâu về công nghệ, quản trị dữ liệu, an toàn bảo mật thông tin hay marketing số. Ngoài ra, nền kinh tế số đòi hỏi lực lượng lao động không chỉ am hiểu kỹ thuật, công nghệ mà còn phải có kỹ năng quản trị, tư duy chiến lược và khả năng sáng tạo trong môi trường toàn cầu hóa cạnh tranh khốc liệt. Do đó, cần phải đổi mới công tác đào tạo, bồi dưỡng và phát triển nguồn nhân lực.
Hiệu quả trong đào tạo, bồi dưỡng là kết quả sự tăng cường hợp tác, liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp nhằm gắn kết nguồn nhân lực với thực tiễn. Các trường đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần cập nhật chương trình đào tạo phù hợp, bao hàm các xu hướng công nghệ mới, như: AI, Big Data, điện toán đám mây (Cloud Computing) hay Blockchain để người học có đầy đủ năng lực tham gia hoạt động hiệu quả khi gia nhập doanh nghiệp. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tham gia các hội ngành nghề, các liên kết khu vực và quốc tế để cập nhật thông tin hoạt động và xu hướng phát triển, qua đó, cần bổ sung kiến thức, kỹ năng qua các chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ và hình thành, thúc đẩy tư duy khởi nghiệp cho nhân viên.
Việc phát triển nguồn nhân lực không chỉ tập trung đào tạo kỹ năng chuyên môn, mà do tính đặc thù của thương mại điện tử nên phải chú trọng tới việc bồi dưỡng đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm, ý thức tuân thủ pháp luật và năng lực hoạt động trong môi trường quốc tế.
Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế.
Thương mại điện tử mang tính chất xuyên biên giới, cho phép hàng hóa, dịch vụ và dòng chảy dữ liệu được lưu thông rộng rãi, nhanh chóng. Vì vậy, việc tăng cường hợp tác quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hoạt động mà còn tạo điều kiện tiếp cận công nghệ mới, chuỗi cung ứng toàn cầu, phân công lao động quốc tế, mô hình quản lý hiện đại và các tiêu chuẩn quốc tế, qua đó, doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số.
Hợp tác quốc tế trong thương mại điện tử cần được thúc đẩy thông qua việc tham gia sâu rộng vào các hoạt động trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA), đặc biệt là những hiệp định có cam kết về thương mại số và dịch vụ trực tuyến. Khai thác các cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các nhu cầu thị trường thế giới, tận dụng ưu đãi thuế quan và nâng cao uy tín, phát triển thương hiệu. Ngoài ra, hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam thu nhận những kinh nghiệm quý báu trong việc xây dựng hạ tầng pháp lý, cơ chế quản lý và chính sách hỗ trợ phát triển thương mại điện tử từ các quốc gia phát triển nhằm cải tiến, đổi mới phù hợp xu thế chung.
Việc kết nối doanh nghiệp thương mại điện tử trong nước với hoạt động toàn cầu cần được đẩy mạnh trên nhiều phương diện, bao gồm: đưa sản phẩm lên các sàn thương mại điện tử quốc tế, chủ động tham gia các hội chợ triển lãm trực tuyến, các diễn đàn kinh tế số và những chương trình xúc tiến thương mại xuyên biên giới. Đây là những kênh quan trọng để doanh nghiệp thương mại điện tử quảng bá sản phẩm, xây dựng hình ảnh thương hiệu và tìm kiếm đối tác kinh doanh lâu dài, trong đó Nhà nước đóng vai trò điều phối, hỗ trợ với các chương trình xúc tiến thương mại điện tử, đào tạo kỹ năng thương mại quốc tế, thúc đẩy kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các sàn thương mại điện tử lớn, các quốc gia phát triển trên thế giới. Đồng thời, để tăng cường hợp tác quốc tế một cách hiệu quả, doanh nghiệp Việt Nam cần tăng cường chuẩn hóa sản phẩm, bảo đảm chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn, nguồn gốc xuất xứ và tính bền vững của sản phẩm.
4. Kết luận
Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc phát triển bền vững hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Thương mại điện tử đã và đang mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp cận thị trường rộng lớn, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, Việt Nam cần chú trọng hoàn thiện khung pháp lý, bảo đảm minh bạch và công bằng, đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ số, bảo mật dữ liệu; đồng thời, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Bên cạnh đó, việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, mở rộng kết nối toàn cầu cũng là giải pháp quan trọng để hội nhập sâu rộng, góp phần xây dựng nền kinh tế số hiện đại, sáng tạo và hội nhập.
Chú thích:
1. Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam. https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-phat-trien-thuong-mai-dien-tu-o-viet-nam-109074.htm
2. Phát triển thương mại điện tử tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. https://kinhtevadubao.vn/phat-trien-thuong-mai-dien-tu-tai-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-27621.html
3. Phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam trong kỷ nguyên số. https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1134503/view_content
4. YouNetMedia. Vietnam E-commerce Intelligence (2025). https://drive.google.com/file/d/11tmyrYT2jQGzBpo78mJ0eT_9kTrPPxY9/view
5. Thủ tướng Chính phủ (2024). Công điện số 56/CĐ-TTg ngày 06/06/2024 về tiếp tục tăng cường công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại điện tử, kinh doanh trên nền tảng số.
6. Tạ Quang Ngọc (2024). Giải quyết tranh chấp thương mại điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay. Tạp chí Quản lý nhà nước, số 337. https://doi.org/10.59394/qlnn.337.2024.770
Tài liệu tham khảo:
1. Mori´c, Z.; Dakic, V.; Djekic, D.; Regvart, D. Protection of personal data in the context of e-Commerce. J. Cybersecur. Priv. 4, 731-761, 2024. https://doi.org/10.3390/jcp4030034
2. Stevenson, A.B.; Rieck, J. Investigating returns management across e-Commerce sectors and countries: Trends, Perspectives, and Future Research. Logistics, 8, 82, 2024. https://doi.org/10.3390/ logistics8030082
3. VECOM. Báo cáo chỉ số thương mại điện tử Việt Nam. https://drive.google.com/file/d/18hUNrKSJXQmKOQl7mLhqhV1bg2MiKcmN/view



