Giải pháp thúc đẩy liên kết phát triển vùng kinh tế và chuyển dịch khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam

TS. Nguyễn Trí Tùng
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Liên kết phát triển vùng kinh tế và sự lớn mạnh của khu vực kinh tế tư nhân là hai trụ cột quan trọng, có mối quan hệ tương hỗ trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam. Bài viết nêu kết quả đạt được và những hạn chế trong liên kết vùng và những chuyển dịch tích cực nhưng cũng đầy thách thức của kinh tế tư nhân. Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện thể chế, đầu tư hạ tầng, nâng cao năng lực cho kinh tế tư nhân và tăng cường các hình thức liên kết, hợp tác, hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế nhanh, bền vững và bao trùm.

Từ khóa: Liên kết vùng, kinh tế tư nhân, phát triển kinh tế, chuyển dịch cơ cấu, thể chế, hạ tầng, năng lực cạnh tranh.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và phát triển bền vững. Để đạt được các mục tiêu này, hai yếu tố then chốt được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm là liên kết phát triển vùng kinh tế và phát huy vai trò của khu vực kinh tế tư nhân. Liên kết vùng kinh tế là xu thế tất yếu, đòi hỏi khách quan nhằm phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế so sánh của từng địa phương và vùng, khắc phục tình trạng chia cắt, phân tán, cục bộ, cạnh tranh lẫn nhau1. Một vùng phát triển mạnh mẽ, có sự liên kết chặt chẽ về hạ tầng, quy hoạch, nguồn nhân lực và chuỗi giá trị sẽ tạo ra không gian kinh tế lớn hơn, thu hút đầu tư hiệu quả hơn và nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.

Song song với đó, khu vực kinh tế tư nhân đã và đang khẳng định vai trò là một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Với sự năng động, linh hoạt và khả năng thích ứng cao, kinh tế tư nhân không chỉ đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm mà còn là nhân tố chủ đạo trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu.

2. Cơ sở lý luận

Việc phân tích mối quan hệ giữa liên kết vùng và sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân đòi hỏi một nền tảng lý luận vững chắc, kết hợp các lý thuyết về kinh tế học vùng, kinh tế học thể chế và kinh tế học phát triển. Lý thuyết về liên kết vùng (Regional Linkage Theories) nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và phối hợp giữa các địa phương trong một không gian địa lý nhất định để đạt được các mục tiêu phát triển chung.

Lý thuyết về cụm ngành của Michael Porter (1990)2. Porter cho rằng, các cụm ngành là tập hợp các công ty và tổ chức liên quan về mặt địa lý trong một lĩnh vực cụ thể được liên kết bởi những điểm chung và bổ sung. Sự gần gũi về địa lý thúc đẩy tương tác, trao đổi kiến thức, chuyên môn hóa và cạnh tranh lành mạnh dẫn đến năng suất và đổi mới cao hơn. Trong bối cảnh liên kết vùng, việc hình thành các cụm ngành liên địa phương, ví dụ: cụm công nghiệp dệt may ở một số tỉnh, cụm nông nghiệp công nghệ cao ở một vùng sẽ giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân tận dụng lợi thế về nguồn cung ứng, lao động chuyên môn và thị trường đầu ra.

Lý thuyết địa lý kinh tế mới của Paul Krugman (1991)3. Lý thuyết này giải thích sự tập trung của hoạt động kinh tế trong không gian địa lý thông qua sự tương tác giữa lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale) và chi phí vận chuyển (transport costs). Liên kết vùng, đặc biệt là đầu tư vào hạ tầng giao thông và logistics giúp giảm chi phí vận chuyển, từ đó, khuyến khích sự chuyên môn hóa và tập trung sản xuất ở những nơi có lợi thế; đồng thời, tạo điều kiện cho hàng hóa, vốn và lao động di chuyển tự do hơn trong vùng. Điều này tạo ra một thị trường lớn hơn và hiệu quả hơn cho các doanh nghiệp tư nhân.

Lý thuyết về lợi thế bổ sung. Các địa phương trong một vùng thường có những lợi thế so sánh khác nhau (về tài nguyên, vị trí địa lý, nguồn nhân lực, ngành nghề truyền thống). Liên kết vùng cho phép các địa phương bổ sung cho nhau, thay vì cạnh tranh trực tiếp. Ví dụ, một tỉnh có lợi thế về nông nghiệp sạch có thể cung cấp nguyên liệu cho tỉnh có lợi thế về chế biến thực phẩm, tạo thành một chuỗi giá trị liên vùng. Sự bổ sung này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và nâng cao hiệu quả tổng thể của vùng.

Khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế thị trường, đây được cho là khu vực kinh tế năng động, chiếm đại đa số trong tổng số doanh nghiệp của nền kinh tế Việt Nam, đóng góp phần lớn vào giải quyết công ăn, việc làm cho đại bộ phận người lao động; đồng thời, cũng là yếu tố quan trọng kết nối các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước định hình chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị của nhiều ngành hàng, dịch vụ. Lý thuyết đối với khu vực doanh nghiệp gồm:

Lý thuyết về doanh nghiệp và khởi nghiệp. Doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp là động lực chính của đổi mới sáng tạo, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế. Họ có khả năng linh hoạt, thích ứng nhanh với thị trường và sẵn sàng chấp nhận rủi ro để tìm kiếm lợi nhuận. Sự phát triển của kinh tế tư nhân phản ánh mức độ tự do kinh doanh và sự hiệu quả của môi trường thể chế.

Lý thuyết về tăng trưởng nội sinh. Các mô hình tăng trưởng nội sinh nhấn mạnh vai trò của tri thức, công nghệ và tư bản con người trong việc duy trì tăng trưởng dài hạn. Khu vực kinh tế tư nhân thông qua đầu tư vào R&D, đào tạo nhân lực và áp dụng công nghệ mới là chủ thể chính thúc đẩy các yếu tố này. Sự chuyển dịch của kinh tế tư nhân từ các ngành thâm dụng lao động sang các ngành thâm dụng tri thức và công nghệ là minh chứng cho quá trình nâng cấp nền kinh tế.

Lý thuyết về thể chế và phát triển. Douglass North (1990)4 lập luận rằng, thể chế là yếu tố quyết định hiệu quả kinh tế. Một môi trường thể chế thuận lợi, minh bạch, bảo vệ quyền tài sản và giảm chi phí giao dịch sẽ khuyến khích kinh tế tư nhân phát triển, đầu tư dài hạn và đổi mới. Ngược lại, thể chế yếu kém, tham nhũng sẽ cản trở sự phát triển của kinh tế tư nhân.

Mối quan hệ giữa liên kết vùng và kinh tế tư nhân là mối quan hệ hai chiều, tương hỗ. Liên kết vùng tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân. Một vùng có liên kết tốt sẽ tạo ra một thị trường lớn hơn, giảm chi phí giao dịch và vận chuyển, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và thu hút đầu tư chất lượng cao. Điều này tạo ra không gian và cơ hội lớn hơn cho kinh tế tư nhân phát triển quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia vào các chuỗi giá trị phức tạp hơn. Mặt khác, kinh tế tư nhân lại là động lực của liên kết vùng. Chính các doanh nghiệp tư nhân là những chủ thể trực tiếp tham gia vào các hoạt động kinh tế, đầu tư vào hạ tầng, sản xuất, dịch vụ và hình thành các chuỗi cung ứng liên địa phương. Sự năng động, sáng tạo và khả năng huy động vốn của kinh tế tư nhân là yếu tố then chốt để hiện thực hóa các ý tưởng liên kết vùng, biến các lợi thế tiềm năng thành lợi ích kinh tế thực sự.

3. Thực trạng liên kết phát triển vùng kinh tế

Những năm gần đây, công tác liên kết vùng đã có những chuyển biến đáng ghi nhận, đặc biệt là về mặt thể chế và nhận thức, tạo tiền đề cho những bước phát triển tiếp theo. Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách quan trọng về liên kết vùng. Đặc biệt, Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh vai trò, tầm quan trọng của liên kết, phát triển vùng trong chiến lược phát triển quốc gia. Tiếp đó, Bộ Chính trị đã ban hành 6 nghị quyết về phát triển kinh tế – xã hội, bảo đảm quốc phòng – an ninh của 6 vùng kinh tế – xã hội của cả nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Các nghị quyết này đã thống nhất cao và khẳng định liên kết vùng phải trở thành tư duy chủ đạo, chiến lược dẫn dắt sự phát triển toàn vùng và từng địa phương trong vùng. Đây là cơ sở pháp lý và định hướng chính trị quan trọng cho liên kết vùng. Để cụ thể hóa các nghị quyết của Bộ Chính trị, Chính phủ đã ban hành các quyết định về việc thành lập Hội đồng điều phối vùng cho các vùng kinh tế trọng điểm và các vùng kinh tế – xã hội khác. Các Hội đồng này thường do Thủ tướng Chính phủ hoặc Phó Thủ tướng Chính phủ làm Chủ tịch, thực hiện chức năng nghiên cứu, chỉ đạo, điều phối, giải quyết những công việc quan trọng, liên ngành về liên kết vùng, phát triển bền vững vùng. Đây là nỗ lực đáng kể nhằm tạo ra một cơ chế quản trị đa cấp, vượt ra ngoài ranh giới hành chính truyền thống, do vậy, hình thành các cơ chế điều phối vùng là điều kiện quan trọng cho phát triển sự liên kết chung.

Thành công bước đầu trong phát triển chuỗi giá trị và cụm ngành ở một số vùng đã tạo đà cho xu hướng phát triển liên kết mới trong nền kinh tế. Ở một số vùng, đã có sự hình thành và phát triển nhất định của các chuỗi giá trị ngành hàng và cụm ngành. Ví dụ: vùng đồng bằng sông Cửu Long đã có sự liên kết trong chuỗi giá trị nông sản với các tỉnh chuyên môn hóa vào sản xuất nguyên liệu và các tỉnh khác tập trung vào chế biến và logistics. Vùng Đông Nam Bộ tiếp tục là đầu tàu công nghiệp, với các cụm công nghiệp lớn liên kết giữa các tỉnh phía Nam. Tuy nhiên, mức độ liên kết này vẫn còn ở giai đoạn sơ khai và chưa thực sự chặt chẽ.

Mặc dù có những nỗ lực, thực trạng liên kết phát triển vùng vẫn còn nhiều hạn chế và đối mặt với các thách thức lớn, cản trở việc phát huy tối đa tiềm năng của các vùng.

Thứ nhất, thể chế liên kết vùng chưa hoàn thiện và thiếu đồng bộ. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn tới thực trạng liên kết vùng còn yếu kém. Việt Nam vẫn thiếu một cơ chế pháp lý rõ ràng và mạnh mẽ về thể chế phát triển vùng và liên kết vùng, đặc biệt là thiếu một luật về liên kết vùng5. Các cơ chế hợp tác hiện có còn mang tính hình thức, hiệu quả thấp, chưa đủ mạnh để điều phối và giải quyết các vấn đề liên vùng một cách hiệu quả. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng, dẫn đến sự thiếu tin cậy và khó khăn trong việc thực hiện các cam kết liên vùng.

Thứ hai, chất lượng quy hoạch còn thấp, thiếu gắn kết và tính khả thi. Quy hoạch vùng và quy hoạch tỉnh, địa phương đôi khi chưa có sự đồng bộ, thiếu tính liên kết và không gắn với nguồn lực thực hiện. Tình trạng quy hoạch “treo” hoặc quy hoạch cục bộ, cạnh tranh lẫn nhau giữa các địa phương vẫn còn diễn ra, gây lãng phí nguồn lực và cản trở sự phát triển chung của vùng6. Nhiều quy hoạch còn mang nặng tính định hướng chung chung, thiếu tính khả thi và chưa được cụ thể hóa bằng các dự án đầu tư rõ ràng.

Thứ ba, hạ tầng giao thông liên vùng, đặc biệt là các tuyến kết nối nội vùng và các tuyến đường kết nối Đông – Tây còn thiếu và chưa được đầu tư đồng bộ, liên thông, sự phối hợp giữa các phương thức vận tải (đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không) chưa hợp lý, đồng bộ, tính kết nối không cao; hạ tầng đường sắt không phù hợp cho kết nối quốc tế, đường giao thông biên giới còn nhiều khó khăn7, do đó, làm tăng chi phí logistics, giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ trong vùng.

Thứ tư, tính cục bộ địa phương và cạnh tranh nội vùng gay gắt. Tư duy cục bộ, “lợi ích địa phương” vẫn còn khá phổ biến dẫn đến tình trạng các địa phương cạnh tranh trực tiếp thay vì hợp tác để phát huy lợi thế bổ sung cho nhau. Điều này thể hiện qua việc thu hút đầu tư bằng mọi giá, dẫn đến trùng lặp ngành, nghề, lãng phí nguồn lực và gây áp lực lên môi trường. Các địa phương thường ưu tiên các dự án mang lại lợi ích trực tiếp cho địa phương mà ít quan tâm đến tác động lan tỏa hoặc hiệu quả tổng thể của vùng.

Thứ năm, thiếu cơ chế tài chính và nguồn lực cho liên kết vùng. Việc huy động và phân bổ nguồn lực tài chính cho các dự án liên vùng còn gặp nhiều khó khăn. Cơ chế tài chính đặc thù cho liên kết vùng chưa rõ ràng dẫn đến việc thiếu động lực và khả năng thực hiện các dự án chung. Các địa phương thường thiếu kinh phí để đầu tư vào các dự án có tính chất liên tỉnh và cơ chế chia sẻ lợi ích, chi phí giữa các địa phương còn chưa được thiết lập rõ ràng.

4. Chuyển dịch khu vực kinh tế tư nhân hiện nay

Kinh tế tư nhân đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong nền kinh tế Việt Nam với những đóng góp đáng kể. Kinh tế tư nhân hiện đóng góp khoảng 51 – 55% GDP của cả nước8. Con số này cho thấy, kinh tế tư nhân là khu vực kinh tế lớn nhất, vượt qua cả khu vực kinh tế nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) về tỷ trọng đóng góp vào tổng sản phẩm quốc nội. Trong đó, bộ phận doanh nghiệp đăng ký chính thức đóng góp hơn 10% GDP, khu vực hộ kinh doanh cá thể, hộ sản xuất nông nghiệp, trang trại và các cơ sở kinh tế, cá nhân kinh doanh khác chiếm khoảng 40% GDP9.

Kinh tế tư nhân tạo việc làm cho khoảng 82 – 85% lực lượng lao động của cả nước10. Điều này cho thấy, vai trò quan trọng của kinh tế tư nhân trong việc giải quyết vấn đề lao động, việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho đại bộ phận dân cư, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và các đô thị vừa và nhỏ. Đặc biệt quan trọng đó là đóng góp vào đầu tư toàn xã hội. Kinh tế tư nhân hiện đang đóng góp 56% tổng đầu tư toàn xã hội, cao hơn nhiều so với mức 28% của khu vực kinh tế nhà nước và 16% của khu vực FDI11. Ngoài ra, kinh tế tư nhân được đánh giá là khu vực kinh tế năng động nhất, có khả năng thích ứng nhanh với các biến động của thị trường và môi trường kinh doanh.

Kinh tế tư nhân ở Việt Nam đang có những chuyển dịch quan trọng về chất lượng và định hướng, phản ánh sự trưởng thành và thích nghi với yêu cầu phát triển mới. Theo Tổng cục Thống kê, số lượng doanh nghiệp đăng ký mới liên tục tăng trong những năm gần đây đạt mức kỷ lục vào năm 2023 với hơn 159.000 doanh nghiệp thành lập mới. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là đến năm 2030 đạt 2 triệu doanh nghiệp đang hoạt động, kinh tế tư nhân đóng góp 55 – 58% GDP và có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Ngoài ra, Việt Nam đặt mục tiêu vào nhóm 3 quốc gia hàng đầu ASEAN về năng lực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số12. Những mục tiêu này không chỉ gửi thông điệp mạnh mẽ đến nhà đầu tư nước ngoài về tiềm năng tăng trưởng dài hạn của Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và định hướng xuất khẩu mà còn thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc xây dựng một nền kinh tế dựa trên tri thức và có khả năng chống chịu tốt.

Mặc dù có vai trò và đóng góp lớn, kinh tế tư nhân Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều hạn chế và thách thức, cản trở việc phát huy tối đa tiềm năng. Trước hết, quy mô còn nhỏ, năng lực cạnh tranh thấp là một yếu điểm tồn tại nhiều năm trong nền kinh tế thị trường ở nước ta. Phần lớn doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), chiếm hơn 97%, có quy mô nhỏ, năng lực tài chính và công nghệ hạn chế13. Theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), chỉ một tỷ lệ nhỏ doanh nghiệp tư nhân có khả năng đầu tư vào R&D và đổi mới công nghệ. Điều này khiến họ khó khăn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Mặt khác, khu vực này còn khá khó khăn tiếp cận nguồn lực. Tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận được vốn ngân hàng còn thấp so với nhu cầu.

Hơn nữa, thể chế, pháp luật còn vướng mắc, chi phí tuân thủ cao gây tác động không mong muốn đến kinh tế tư nhân. Mặc dù đã có nhiều cải cách, thể chế và pháp luật còn một số vướng mắc, bất cập; thủ tục hành chính đôi khi phức tạp, chi phí tuân thủ cao. Quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh tuy đã được luật pháp bảo vệ nhưng trên thực tế chưa được bảo đảm đầy đủ, doanh nghiệp vẫn lo ngại rủi ro về pháp lý14. Đặc biệt, chất lượng nguồn nhân lực và quản trị còn hạn chế. Nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là kỹ năng quản lý, công nghệ và đổi mới sáng tạo, còn thiếu. Năng lực quản trị của nhiều doanh nghiệp tư nhân còn mang tính gia đình, thiếu chuyên nghiệp, cản trở việc mở rộng quy mô và cạnh tranh. Liên kết giữa các doanh nghiệp tư nhân với nhau, cũng như với doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp FDI còn lỏng lẻo. Điều này cản trở việc hình thành các chuỗi giá trị lớn, các cụm ngành hiệu quả và khả năng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

5. Một số thách thức trong liên kết phát triển vùng kinh tế với chuyển dịch khu vực kinh tế tư nhân

Một là, thiếu cơ chế để kinh tế tư nhân tham gia sâu vào điều phối vùng: đây là thách thức lớn. Các Hội đồng Điều phối vùng thường có sự tham gia chủ yếu của lãnh đạo các tỉnh, thành phố và các bộ, ngành. Vai trò đại diện của kinh tế tư nhân trong việc hoạch định chiến lược và dự án liên vùng còn mờ nhạt. Sự thiếu vắng này khiến các kế hoạch liên kết có nguy cơ thiếu tính thực tiễn và không sát với nhu cầu đầu tư và mở rộng sản xuất của doanh nghiệp.

Hai là, năng lực liên kết của kinh tế tư nhân còn hạn chế, mặc dù kinh tế tư nhân là động lực phát triển. Các SME thường có vốn mỏng, công nghệ lạc hậu và thiếu tầm nhìn dài hạn, khiến họ khó tham gia vào các chuỗi giá trị phức tạp hoặc các dự án liên vùng quy mô lớn.

Ba là, thiếu thông tin và minh bạch, cục bộ địa phương. Tuy đã có Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, nhưng tình trạng cục bộ địa phương vẫn là rào cản lớn nhất. Việc các địa phương cạnh tranh không lành mạnh trong thu hút đầu tư, giữ thông tin quy hoạch và chậm trễ trong việc giải quyết thủ tục liên tỉnh đã làm tăng chi phí rủi ro và chi phí thông tin cho kinh tế tư nhân15. Điều này cản trở việc tạo ra một thị trường đất đai và lao động thống nhất, làm giảm hiệu quả của liên kết vùng.

6. Giải pháp thúc đẩy liên kết phát triển vùng kinh tế và chuyển dịch của khu vực kinh tế tư nhân

Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và chính sách.

Xây dựng và ban hành luật về liên kết vùng là giải pháp đột phá. Luật cần quy định rõ ràng về cơ chế điều phối, cơ chế tài chính, trách nhiệm pháp lý và vai trò của các chủ thể tham gia liên kết. Đồng thời sẽ là nền tảng để giải quyết các vấn đề chồng chéo, cục bộ và thiếu trách nhiệm trong liên kết.

Cải cách thủ tục hành chính và giảm chi phí tuân thủ thông qua các hoạt động của các cấp chính quyền, như: tiếp tục rà soát, cắt giảm, đơn giản hóa các thủ tục hành chính, đặc biệt là các thủ tục liên quan đến đất đai, xây dựng, đầu tư, thuế, hải quan. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong cung cấp dịch vụ công để giảm chi phí thời gian và chi phí không chính thức cho doanh nghiệp. Mục tiêu là đạt được các chuẩn mực quốc tế về môi trường kinh doanh.

Cụ thể hóa và triển khai quyết liệt các nhiệm vụ, giải pháp đã nêu trong Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, bảo đảm các chính sách đi vào cuộc sống và tạo tác động thực chất. Cần có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi chính sách thường xuyên. Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ vững chắc quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh của kinh tế tư nhân, tạo niềm tin và sự ổn định cho nhà đầu tư. Điều này bao gồm việc tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo đảm thực thi pháp luật công bằng.

Nghiên cứu và ban hành các cơ chế tài chính linh hoạt, đa dạng để huy động nguồn lực cho các dự án liên vùng, bao gồm cả nguồn vốn ngân sách trung ương và địa phương, vốn ODA, vốn FDI và đặc biệt là vốn từ kinh tế tư nhân thông qua các hình thức hợp tác công – tư (PPP). Cần có cơ chế chia sẻ lợi ích và chi phí rõ ràng giữa các địa phương tham gia.

Thứ hai, đầu tư hạ tầng đồng bộ và kết nối.

Tập trung nguồn lực đầu tư cho các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm, có tính kết nối liên vùng và kết nối với các cảng biển, sân bay quốc tế. Đẩy mạnh phát triển hạ tầng băng thông rộng (cáp quang, 5G), trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây để hỗ trợ chuyển đổi số của doanh nghiệp và chính quyền số. Hạ tầng số mạnh mẽ là nền tảng cho kinh tế số và các mô hình kinh doanh mới. Phát triển các cơ sở dữ liệu dùng chung về quy hoạch, đất đai, tài nguyên, lao động, thị trường cho từng vùng để phục vụ công tác hoạch định chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định đầu tư và liên kết.

Thứ ba, nâng cao năng lực cho khu vực kinh tế tư nhân.

Hỗ trợ tiếp cận nguồn lực: đa dạng hóa các kênh tiếp cận vốn cho kinh tế tư nhân (tín dụng ngân hàng, thị trường vốn, quỹ đầu tư mạo hiểm). Có chính sách tín dụng ưu đãi cho SMEs, doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ cao, ngành nghề ưu tiên, đặc biệt là các doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị liên vùng. Rà soát, hoàn thiện quy hoạch sử dụng đất, công khai thông tin về quỹ đất, đơn giản hóa thủ tục giao đất, cho thuê đất để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận đất sản xuất – kinh doanh. Ngoài ra, cần cung cấp thông tin thị trường, công nghệ, xu hướng phát triển ngành và các chính sách hỗ trợ một cách kịp thời, đầy đủ và dễ tiếp cận cho doanh nghiệp thông qua các cổng thông tin điện tử, trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp.

Đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và quản trị: xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số, kỹ năng công nghệ mới (AI, Big Data, IoT) cho người lao động và lãnh đạo doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân cải thiện năng lực quản trị, áp dụng các chuẩn mực quản trị hiện đại, chuyên nghiệp, đặc biệt là quản trị rủi ro, quản trị chuỗi cung ứng và quản trị doanh nghiệp gia đình.

Khuyến khích đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số: có các chính sách ưu đãi (thuế, tín dụng, hỗ trợ R&D) cho doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới. Hơn nữa cần xây dựng các vườn ươm doanh nghiệp, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, tạo môi trường thuận lợi cho các ý tưởng kinh doanh mới ra đời và phát triển.

Thứ tư, thúc đẩy liên kết, hợp tác giữa các thành phần kinh tế.

Tăng cường kết nối giữa kinh tế tư nhân với doanh nghiệp nhà nước và FDI thông qua xây dựng các cơ chế, chính sách khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để kinh tế tư nhân tham gia sâu vào chuỗi giá trị của các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI. Doanh nghiệp nhà nước nên đóng vai trò “bà đỡ”, tạo nền tảng hạ tầng và công nghệ để doanh nghiệp tư nhân vươn lên, thay vì cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp tư nhân trong các lĩnh vực mà họ có thể làm tốt hơn16.

Tiếp tục thúc đẩy xây dựng các chuỗi giá trị ngành, cụm liên kết ngành. Cụ thể, như: khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân liên kết với nhau và với các thành phần kinh tế khác để hình thành các chuỗi giá trị sản xuất, cung ứng hoàn chỉnh, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng. Phát triển các cụm ngành chuyên môn hóa để tối ưu hóa hiệu quả.

Khuyến khích kinh tế tư nhân tham gia đầu tư vào các dự án hạ tầng lớn, các dự án phát triển vùng thông qua hình thức PPP, chia sẻ lợi ích và rủi ro, tận dụng nguồn vốn và năng lực quản lý của khu vực tư nhân. Đồng thời, cần tạo điều kiện để kinh tế tư nhân tham gia vào các hội đồng, ban chỉ đạo liên kết vùng, bảo đảm tiếng nói và sự tham gia thực chất của đại diện kinh tế tư nhân vào các cơ chế điều phối, hoạch định chính sách liên kết vùng để các kế hoạch phát triển vùng sát với thực tiễn và nhu cầu của doanh nghiệp.

Thứ năm, nâng cao vai trò của các tổ chức hiệp hội và cộng đồng doanh nghiệp.

Các hiệp hội doanh nghiệp cần phát huy vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp với cơ quan nhà nước, phản ánh kịp thời những khó khăn, vướng mắc và đề xuất các giải pháp chính sách, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến liên kết vùng. Mặt khác, các hiệp hội cần tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp về thông tin thị trường, tư vấn pháp lý, đào tạo, xúc tiến thương mại và xây dựng liên kết giữa các thành viên, đặc biệt là các liên kết theo chuỗi giá trị. Ngoài ra, các tổ chức này cần đại diện hiệu quả tiếng nói của cộng đồng doanh nghiệp tư nhân trong quá trình xây dựng và thực thi chính sách, tham gia vào các diễn đàn đối thoại công – tư ở cấp vùng và quốc gia.

7. Kết luận

Để phát huy tối đa tiềm năng, Việt Nam cần xác định rõ liên kết vùng là tư duy chủ đạo và kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất. Các giải pháp cần tập trung vào việc hoàn thiện thể chế và chính sách, đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng kết nối liên vùng và hạ tầng số, nâng cao năng lực cho kinh tế tư nhân (về vốn, công nghệ, quản trị, nhân lực) và thúc đẩy mạnh mẽ các hình thức liên kết, hợp tác giữa các thành phần kinh tế. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho kinh tế tư nhân phát triển, tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị vùng và toàn cầu, từ đó, thúc đẩy liên kết vùng trở nên thực chất và hiệu quả. Sự đồng hành và tương hỗ giữa liên kết vùng và kinh tế tư nhân sẽ là chìa khóa để Việt Nam đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế nhanh, bền vững và bao trùm trong giai đoạn tới.

Chú thích:
1. Đổi mới tư duy trong liên kết, phát triển vùng; phát huy tối đa tiềm năng của địa phương trong thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội. https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/2024-7-15/Doi-moi-tu-duy-trong-lien-ket-phat-trien-vung-phatsnz0h5.aspx
2. Porter, M. E. (1990). The Competitive Advantage of Nations. Free Press.
3. Krugman, P. (1991). Geography and Trade. MIT Press.
4. North, D. C. (1990). Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge University Press.
5. Thể chế liên kết vùng: Những vấn đề thực tiễn đặt ra tại Việt Nam. https://kinhtevadubao.vn/the-che-lien-ket-vung-nhung-van-de-thuc-tien-dat-ra-tai-viet-nam-22237.html
6, 7.  Tháo gỡ “nút thắt” trong liên kết kinh tế vùng ở Việt Nam. https://tapchikinhtetaichinh.vn/thao-go-nut-that-trong-lien-ket-kinh-te-vung-o-viet-nam.html
8. Khu vực kinh tế tư nhân hiện đóng góp khoảng 51% GDP. https://www.qdnd.vn/kinh-te/tin-tuc/khu-vuc-kinh-te-tu-nhan-hien-dong-gop-khoang-51-gdp-820202
9. Một số giải pháp thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển. https://tapchinganhang.gov.vn/mot-so-giai-phap-thuc-day-kinh-te-tu-nhan-phat-trien-15795.html
10. Khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam trước bước ngoặt lớn. https://baodautu.vn/khu-vuc-kinh-te-tu-nhan-viet-nam-truoc-buoc-ngoat-lon-d293077.html
11. Kinh tế tư nhân Việt Nam cần được cơ cấu lại. https://thesaigontimes.vn/kinh-te-tu-nhan-viet-nam-can-duoc-co-cau-lai/
12. Các chuyên gia hiến kế giải pháp thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân.  https://vcci.com.vn/news/cac-chuyen-gia-hien-ke-giai-phap-thuc-day-phat-trien-kinh-te-tu-nhan
13. Tổng cục Thống kê (2023). Niên giám Thống kê 2022. H. NXB Thống kê.
14. Phát triển kinh tế tư nhân: Bước đột phá để trở thành một động lực quan trọng nhất. https://vneconomy.vn/phat-trien-kinh-te-tu-nhan-buoc-dot-pha-de-tro-thanh-mot-dong-luc-quan-trong-nhat.htm
15. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2024). Đánh giá tình hình phát triển kinh tế tư nhân và kiến nghị giải pháp thúc đẩy. H. NXB Khoa học Xã hội.
16. Phát triển kinh tế tư nhân: Cần sự liên kết giữa các thành phần kinh tế và cải cách thể chế. https://thoibaotaichinhvietnam.vn/phat-trien-kinh-te-tu-nhan-can-su-lien-ket-giua-cac-thanh-phan-kinh-te-va-cai-cach-the-che-175982.html