Nhận diện các yếu tố vĩ mô dẫn đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

Đỗ Thị Tuệ Minh
Trường Đại học Thành Đông

(Quanlynhanuoc.vn) Nghiên cứu nhằm xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam. Dựa trên cơ sở lý thuyết phát triển vùng và lý thuyết cụm kinh tế của Porter (1990), kết hợp với phân tích định lượng bằng phần mềm SPSS 26 để kiểm định độ tin cậy, giá trị và mối quan hệ giữa các yếu tố. Kết quả nghiên cứu cho thấy, xây dựng và triển khai quy hoạch, thể chế, khoa học – công nghệ, tổ chức bộ máy, cơ sở hạ tầng, cải cách thủ tục hành chính, nguồn nhân lực là các yếu tố có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thành công của các khu kinh tế.

Từ khóa: Khu kinh tế, phát triển vùng, Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các khu kinh tế đã trở thành một mô hình phát triển kinh tế đặc thù được nhiều quốc gia sử dụng như một công cụ chiến lược để thúc đẩy tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng xuất khẩu và tạo việc làm. Từ những mô hình đầu tiên, như Đặc khu kinh tế Thâm Quyến (Trung Quốc) hay Khu tự do Jebel Ali (Dubai), các khu kinh tế đã chứng minh vai trò là “đầu tàu” tăng trưởng, trung tâm thử nghiệm chính sách và bệ phóng cho quá trình hiện đại hóa nền kinh tế.

Thực tiễn phát triển ở nhiều quốc gia cho thấy, thành công của các khu kinh tế không chỉ nằm ở ưu đãi thuế hay cơ chế đặc thù mà còn đến từ tầm nhìn phát triển, chất lượng thể chế, năng lực quản trị nhà nước và mức độ liên kết giữa khu kinh tế với nền kinh tế quốc gia. Tại Việt Nam, việc hình thành và phát triển các khu kinh tế là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước gắn liền với tiến trình đổi mới mô hình tăng trưởng và hội nhập quốc tế.

Việt Nam đã xây dựng hệ thống hơn 18 khu kinh tế ven biển và 26 khu kinh tế cửa khẩu, phân bố trên khắp các vùng kinh tế trọng điểm. Các khu này không chỉ góp phần quan trọng trong việc thu hút hàng trăm tỷ USD vốn đầu tư, tạo việc làm cho hàng triệu lao động mà còn hình thành các cực tăng trưởng mới, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa.

Tuy nhiên, thực tiễn phát triển các khu kinh tế tại Việt Nam cho thấy, sự khác biệt đáng kể về mức độ thành công giữa các khu kinh tế. Một số khu, như: khu kinh tế Dung Quất, khu kinh tế Nghi Sơn hay khu kinh tế Vân Phong… đạt được những kết quả nổi bật về thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng, thu hút được các dự án quy mô lớn và tạo chuỗi giá trị công nghiệp thì nhiều khu kinh tế khác lại hoạt động kém hiệu quả, chưa phát huy được lợi thế, hoạt động cầm chừng, hạ tầng yếu, cơ chế chính sách thiếu nhất quán, thậm chí trở thành gánh nặng ngân sách do đầu tư dàn trải, thiếu quy hoạch đồng bộ và năng lực quản lý hạn chế. Sự chênh lệch này đặt ra cấp thiết về việc đưa ra các giải pháp nhằm thúc đẩy sự thành công của mô hình khu kinh tế tại Việt Nam, hướng tới phát triển kinh tế vùng theo mô hình cụm liên kết ngành, nâng cao năng suất, năng lực cạnh tranh quốc gia và tận dụng các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như: CPTPP, EVFTA, RCEP. Các khu kinh tế không chỉ là “điểm đến” của dòng vốn đầu tư mà còn là nền tảng cho đổi mới thể chế, phát triển công nghiệp xanh, chuyển đổi số và thử nghiệm mô hình quản trị hiện đại giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách phát triển với các nền kinh tế tiên tiến trong khu vực.

2. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu đề xuất

Thuật ngữ “khu kinh tế” xuất hiện từ cuối thập niên 1970, gắn liền với sự hình thành của các quan điểm mới trong kinh tế học về hiệu quả tập trung không gian kinh tế và địa kinh tế toàn cầu. Khi các nền kinh tế chuyển sang giai đoạn hội nhập sâu rộng, mô hình khu kinh tế được coi là một cơ chế thử nghiệm chính sách kinh tế đặc thù, cho phép các quốc gia linh hoạt áp dụng những quy định vượt trội nhằm thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng và đẩy nhanh công nghiệp hóa. Đến nay, trên thế giới tồn tại nhiều hình thức và cách gọi khác nhau, như: Special Economic Zone (SEZ), Export Processing Zone (EPZ), Free Trade Zone (FTZ), hay Industrial Park (IP) nhưng đều được hiểu dưới tên gọi chung là “Economic Zones” các khu vực được thiết kế với chính sách kinh tế đặc biệt, ưu đãi và tách biệt tương đối với phần còn lại của nền kinh tế quốc gia.

Tại Việt Nam, căn cứ khoản 13 Điều 2 Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ, khu kinh tế được định nghĩa là khu vực có ranh giới địa lý xác định, gồm nhiều khu chức năng được thành lập để thực hiện các mục tiêu thu hút đầu tư, phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh. Theo nghĩa rộng, khu kinh tế là một vùng lãnh thổ được Nhà nước áp dụng các cơ chế, chính sách kinh tế đặc thù, tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh và giao thương quốc tế.

Từ góc độ thực tiễn, các khu kinh tế thường bao gồm nhiều khu chức năng, như: khu phi thuế quan, khu công nghiệp, khu cảng, khu dân cư và dịch vụ hỗ trợ, được tổ chức và vận hành trên cơ sở cơ chế quản lý tập trung, thống nhất. Theo Vũ Thành Tự Anh (2016), khu kinh tế có thể được hiểu cụ thể hơn là một khu vực có ranh giới địa lý xác định, có không gian kinh tế riêng biệt, được áp dụng các chính sách đặc biệt nhằm thu hút vốn đầu tư, công nghệ, tri thức quản lý và các nguồn lực khác để phát triển kinh tế với cơ cấu ngành nghề có lợi thế, hướng mở cao, chú trọng kinh tế đối ngoại. Cách tiếp cận này nhấn mạnh bản chất của khu kinh tế như một cực tăng trưởng chiến lược, đóng vai trò thu hút và lan tỏa nguồn lực phát triển ra các khu vực lân cận.

Tiếp cận dưới góc độ phát triển, khu kinh tế được xem là công cụ tạo đột phá và động lực tăng trưởng vùng, thông qua việc huy động các nguồn lực tài chính, nhân lực, khoa học – công nghệ và đầu tư trong và ngoài nước. Các cơ chế ưu đãi vượt trội về thuế, đất đai, hạ tầng và thủ tục hành chính giúp khu kinh tế trở thành “phòng thí nghiệm chính sách” cho các mô hình quản lý mới, đồng thời thử nghiệm các giải pháp phát triển công nghiệp bền vững, chuyển đổi xanh và kinh tế số.

Ở góc độ quản lý, theo Porter (2008), khu kinh tế thể hiện mức độ tập trung chuyên môn hóa cao, là nơi quy tụ các ngành công nghiệp có liên kết chặt chẽ về chuỗi giá trị, nguồn cung ứng và dịch vụ hỗ trợ. Cấu trúc này tạo điều kiện hình thành lợi thế cạnh tranh địa phương và phát triển cụm công nghiệp, qua đó nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành của doanh nghiệp.

Nghiên cứu của Lê Khánh Cường (2022) bổ sung và cho rằng, khu kinh tế là “khu vực có không gian kinh tế riêng biệt, có ranh giới địa lý xác định, có lợi thế nhất định về vị trí, môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi cho các nhà đầu tư; được Nhà nước cho phép xây dựng và phát triển, vận hành bởi khung pháp lý ưu đãi, mở cửa theo các thông lệ quốc tế”. Cách hiểu này nhấn mạnh tính mở và hội nhập của khu kinh tế – nơi giao thoa giữa lợi ích quốc gia, lợi thế địa phương và nhu cầu của nhà đầu tư toàn cầu. Như vậy, có thể khái quát, khu kinh tế là hình thức tổ chức không gian phát triển kinh tế đặc thù, được Nhà nước cho phép áp dụng cơ chế, chính sách vượt trội so với nền kinh tế chung nhằm thử nghiệm mô hình quản trị mới, thu hút nguồn lực, thúc đẩy phát triển vùng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Theo lý thuyết phát triển vùng (Regional Development Theory) và lý thuyết cụm kinh tế (Cluster Theory) của Porter (1990), sự thành công của một khu kinh tế không chỉ được quyết định bởi lợi thế vị trí địa lý hay chính sách ưu đãi đầu tư mà còn phụ thuộc vào chất lượng thể chế, năng lực quản trị, kết nối hạ tầng, trình độ nguồn nhân lực, khả năng đổi mới sáng tạo và mức độ hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu. Theo Porter (1990), các khu vực có khả năng hình thành “cụm kinh tế cạnh tranh” nơi doanh nghiệp, nhà cung ứng, các viện nghiên cứu và cơ quan công quyền cùng tạo ra hệ sinh thái hợp tác sẽ đạt được năng suất và hiệu quả vượt trội so với các khu vực phát triển phân tán. Do đó, thành công của khu kinh tế phải được nhìn nhận như một quá trình tổng hợp, trong đó nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh tương tác lẫn nhau, hình thành năng lực cạnh tranh lãnh thổ.

Tại Việt Nam, các nghiên cứu thực nghiệm đã bước đầu chỉ ra những yếu tố cấu thành nên thành công của mô hình khu kinh tế trong bối cảnh đặc thù của nền kinh tế chuyển đổi. Hiệu quả và tính bền vững của khu kinh tế chịu tác động đồng thời bởi nhiều yếu tố, bao gồm: thể chế và chính sách phát triển; năng lực lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức bộ máy quản lý; điều kiện tự nhiên và lợi thế địa lý; chất lượng quy hoạch và mức độ triển khai thực hiện; cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ;  cải cách thủ tục hành chính; chất lượng nguồn nhân lực; trình độ khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo; khả năng thu hút đầu tư và phát triển kinh tế; các yếu tố văn hoá – xã hội, môi trường, hợp tác quốc tế, quốc phòng và an ninh. Đây là hệ thống các yếu tố phản ánh tính đa chiều của sự phát triển khu kinh tế, cho thấy thành công không chỉ đến từ chính sách ưu đãi mà còn phụ thuộc vào cơ chế phối hợp và năng lực thực thi ở cả cấp trung ương lẫn địa phương.

Phạm Thùy Dung (2023) khi nghiên cứu về phát triển khu kinh tế biên giới cũng khẳng định, thể chế và chính sách cùng với điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng, là nền tảng quyết định đối với khả năng phát triển và thu hút đầu tư. Bên cạnh đó, các yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường cùng với trình độ khoa học – công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực, giữ vai trò động lực thúc đẩy và duy trì tính bền vững lâu dài của khu kinh tế. Sự kết hợp hài hòa giữa các nhóm yếu tố này không chỉ tạo điều kiện cho khu kinh tế phát triển ổn định mà còn giúp hình thành chuỗi giá trị liên vùng, tăng cường năng lực cạnh tranh và khả năng hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các yếu tố tác động đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam với mô hình và các giả thuyết, như sau:

H1: Thể chế có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

H2: Tổ chức bộ máy có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

H3: Xây dựng và triển khai các quy hoạch có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

H4: Cơ sở hạ tầng có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

H5: Cải cách thủ tục hành chính có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

H6: Nguồn nhân lực có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

H7: Khoa học – công nghệ có tác động tích cực đến thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam

Tổng hợp các giả thuyết trên, phương trình nghiên cứu tổng quát được xác định như sau:

TC = β0 + β1*TC + β2*BM + β3*QH + β4*CS + β5*TT + β6*NL+ β7*KH + e

Trong đó:

TC (yếu tố phụ thuộc): thành công trong quá trình phát triển mô hình khu kinh tế tại Việt Nam.

Các yếu tố độc lập bao gồm (Xi): thể chế (TC); tổ chức bộ máy (BM); xây dựng và triển khai các quy hoạch (QH); cơ sở hạ tầng (CS); cải cách thủ tục hành chính (TT); nguồn nhân lực (NL); khoa học – công nghệ (KH).

βk: Hệ số hồi quy (k = 0, 1, 2,…,7).

3. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm từ mức 1 (rất không đồng ý) đến mức 5 (rất đồng ý). Thang đo sơ bộ được xây dựng dựa trên cơ sở kế thừa, chọn lọc từ các nghiên cứu trong và ngoài nước có liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của mô hình khu kinh tế, như: Porter (1990), Lê Khánh Cường (2022), Phạm Thuỳ Dung (2023). Thang đo bao gồm 30 biến quan sát, tương ứng với 7 nhóm yếu tố độc lập và 1 yếu tố phụ thuộc. Trước khi tiến hành khảo sát chính thức, tác giả tổ chức thảo luận nhóm chuyên sâu với 10 chuyên gia, trong đó có 5 cán bộ quản lý đang công tác tại Ban Quản lý các khu kinh tế trọng điểm và 5 nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế vùng và chính sách phát triển. Các chuyên gia được mời tham vấn về tính phù hợp của các nhóm yếu tố, mối quan hệ giữa các biến quan sát và cách diễn đạt câu hỏi nhằm bảo đảm độ rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam. Toàn bộ quá trình thảo luận được ghi âm, tổng hợp và phân tích để hoàn thiện thang đo chính thức phục vụ cho khảo sát định lượng.

Về cỡ mẫu, theo khuyến nghị của Hair và cộng sự (2010), tỷ lệ tốt nhất giữa số quan sát và số biến đo lường nên đạt mức 10:1. Với tổng số 30 biến quan sát, kích thước mẫu cần thiết tối thiểu là 30 × 10 = 300 mẫu. Tuy nhiên, để hạn chế rủi ro dữ liệu không hợp lệ, nghiên cứu thực tế phát ra 330 bảng hỏi.

Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp phương pháp lấy mẫu quả cầu tuyết (snowball sampling) một hình thức lấy mẫu phi xác suất. Ban đầu, tác giả tiếp cận một số cán bộ chủ chốt tại Ban Quản lý các khu kinh tế và các chuyên viên quy hoạch – đầu tư. Sau khi hoàn thành bảng hỏi, các đối tượng này được đề nghị giới thiệu thêm những người có hiểu biết và kinh nghiệm liên quan trong cùng lĩnh vực. Phương pháp này được lựa chọn vì phù hợp với đặc thù nhóm đối tượng nghiên cứu là các nhà quản lý, chuyên viên, doanh nghiệp trong khu kinh tế, nhóm có phạm vi hẹp, khó tiếp cận và yêu cầu am hiểu sâu về lĩnh vực…

Thời gian khảo sát được tiến hành từ tháng 01/2025 – 4/2025. Sau khi sàng lọc, loại bỏ các bảng trả lời không đầy đủ hoặc không hợp lệ, tổng số phiếu hợp lệ là 312. Dữ liệu được mã hoá và xử lý bằng phần mềm SPSS 26 thông qua các bước: (1) thống kê mô tả, (2) kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, (3) phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, (4) kiểm tra đa cộng tuyến và (5) phân tích hồi quy tuyến tính đa biến nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến thành công của quá trình phát triển mô hình khu kinh tế ở Việt Nam với mức ý nghĩa thống kê 5%.

4. Kết quả nghiên cứu

Bảng 1. Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha, hệ số nhân tố khám phá EFA và hệ số tương quan Pearson

Các yếu tốSố biến quan sátHệ số Cronbach’s AlphaHệ số tương quan biến tổng nhỏ nhấtHệ số tải nhân tố nhỏ nhấtHệ số tương quan Pearson
TC30,7780,5180,7870,671**
BM40,8130,5940,7630,709**
QH30,8090,6320,7590,634**
CS40,7950,5720,7480,612**
TT50,8240,6350,7710,725**
NL40,8170,5200,7520,647**
KH30,7990,6410,7380,753**
Hệ số KMO = 0,765; Hệ số Eigenvalue = 1,295; Tổng phương sai trích = 73,521%
Kiểm định Barlett’sChi bình phương xấp xỉ5871,233
df365
Sig.0,000
TC40,8120,6870,7641,000
Hệ số KMO = 0,748; Hệ số Eigenvalue = 1,753; Tổng phương sai trích = 72,964%
Kiểm định Barlett’sChi bình phương xấp xỉ253,687
df4
Sig.0,000
Ghi chú: ** tương ứng với p < 0,01
(Nguồn: Phân tích của tác giả)

Kết quả phân tích bảng 1 cho thấy, các yếu tố độc lập đều có hệ số Cronbach’s Alpha > 0,7 và hệ số tương quan biến tổng > 0,4 nên thang đo đạt được độ tin cây và giá trị phân biệt. Đồng thời, khi phân tích EFA cho thấy, các biến quan sát trong thang đo đều đạt chất lượng bởi hệ số tải nhân tố đều > 0,5 và không có biến quan sát nào bị loại khỏi thang đo. Hệ số KMO = 0,765 và tại giá trị Eigenvalue lớn hơn 1 có 7 yếu tố được trích với tổng phương sai trích đạt 73,521%, nghĩa là 7 yếu tố độc lập giả thích được 73,521% sự biến thiên của dữ liệu nghiên cứu. Ngoài ra, khi thực hiện phân tích tương quan Pearson cho thấy có mối tương quan rất tốt giữa các yếu tố độc lập và yếu tố phụ thuộc với hệ số tương quan đều > 0,4 và hệ số Sig < 0,05 bên cạnh đó, giữa các yếu tố độc lập không xuất hiện nghi ngờ về hiện tượng đa cộng tuyến (Hair và cộng sự, 2010). Đối với yếu tố phụ thuộc khi thực hiện các phân tích đều đáp ứng tốt các điều kiện đưa ra của Hair và cộng sự (2010).

Bảng 2. Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính đa biến

Mô hìnhHệ số hồi quy chưa chuẩn hoáHệ số hồi quy chuẩn hoátSig.Thống kê đa cộng tuyến
BetaĐộ lệch chuẩnBeta chuẩn hoáDung sai điều chỉnhVIF
1Hằng số1,2570,013 5,1340,001  
TC0,3410,0270,3736,4520,0000,6511,571
BM0,2950,0150,3164,7880,0000,6971,825
QH0,3680,0230,3955,2930,0090,6331,713
CS0,2730,0320,2974,6120,0000,7351,699
TT0,2310,0160,2545,2960,0030,7561,756
NL0,2080,0380,2386,1750,0010,7921,847
KH0,3260,0290,3414,9350,0000,6241,752
Giá trị F = 123,096; Sig. = 0,000 R2 = 0,782; Rhiệu chỉnh = 0,756; Durbin-Watson = 1,813 a. Biến phụ thuộc: TC
(Nguồn: Phân tích của tác giả)

Kết quả phân tích hồi quy theo phương pháp Enter, các yếu tố độc lập được đưa vào cùng một lúc để kiểm định mô hình lý thuyết cho thấy giá trị R2 hiệu chỉnh đạt 0,756 nghĩa là các yếu tố độc lập giải thích được 75,6% yếu tố phụ thuộc. Giá trị Durbin–Watson đạt 1,813 nên chấp nhận giả thuyết không có sự tương quan chuỗi bậc nhất trong mô hình.

Kết quả phân tích ANOVA và kiểm định F cũng cho thấy, trị số thống kê có giá trị Sig đạt 0,000 do đó mô hình hồi quy tuyến tính là phù hợp với tệp dữ liệu và có thể sử dụng được. Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu cho kết quả các yếu tố đều có mức ý nghĩa Sig. bé hơn 0,05. Hệ số phóng đại phương sai VIF của các yếu tố độc đều nhỏ hơn 2 như vậy không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các yếu tố độc lập. Bên cạnh đó, kiểm tra giả định về phân phối chuẩn của phần dư cho thấy độ lệch chuẩn gần = 1 và Mean xấp xỉ = 0 nên giả thuyết phân phối chuẩn của phần dư khi xây dựng mô hình hồi quy không bị vi phạm.

Biểu đồ phân tán thể hiện sự phân tán ngẫu nhiên của các giá trị phần dư trong một vùng đi qua đường tung độ 0 và các điểm quan sát không phân tán quá xa đường thẳng kỳ vọng, do đó, giả định liên hệ tuyến tính không vi phạm. Các giả thuyết nghiên cứu đưa ra đều được chấp nhận 7 yếu tố độc lập đều có tác động chiều dương đến yếu tố phụ thuộc theo thứ tự giảm dần là xây dựng và triển khai các quy hoạch; thể chế; khoa học – công nghệ; tổ chức bộ máy; cơ sở hạ tầng; cải cách thủ tục hành chính; nguồn nhân lực với phương trình hồi quy theo hệ số Beta chuẩn hóa như sau:

TC = 0,395*QH + 0,373*TC + 0,341*KH + 0,316*BM + 0,297*CS + 0,254*TT + 0,238*NL + e

Kết quả nghiên cứu cho thấy, có sự tương đồng với kết quả các nghiên cứu của Porter (1990), Lê Khánh Cường (2022), Phạm Thuỳ Dung (2023). Tuy nhiên, nghiên cứu có sự khác biệt về mức độ tác động và thứ tự ảnh hưởng của 7 yếu tố độc lập, do hoàn cảnh và đối tượng nghiên cứu khác nhau.

5. Hàm ý quản trị

Một là, về xây dựng và triển khai các quy hoạch cần chú trọng bảo đảm tính đồng bộ, tầm nhìn dài hạn và khả năng thực thi. Việc quy hoạch phát triển khu kinh tế phải được rà soát, cập nhật thường xuyên để bảo đảm sự liên kết chặt chẽ với quy hoạch quốc gia, quy hoạch vùng và quy hoạch ngành. Đồng thời, cần thực hiện quy hoạch theo hướng linh hoạt, thích ứng với biến động của thị trường và yêu cầu phát triển mới. Việc công khai, minh bạch thông tin quy hoạch giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư, tránh tình trạng chồng chéo, phát triển manh mún hoặc quy hoạch treo.

Hai là, về thể chế, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế ưu đãi để tạo môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và cạnh tranh. Nhà nước cần ban hành cơ chế phân cấp, phân quyền rõ ràng giữa trung ương và địa phương, đồng thời cho phép khu kinh tế có quyền tự chủ cao hơn trong quản lý đầu tư, đất đai, tài chính và nhân sự. Cần xây dựng cơ chế thử nghiệm chính sách (sandbox) để thử nghiệm các chính sách mới trong phạm vi giới hạn, tạo động lực đổi mới, đồng thời bảo đảm tính ổn định và khả năng dự báo của chính sách nhằm giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư lâu dài.

Ba là, về khoa học – công nghệ, cần coi đây là động lực trung tâm thúc đẩy năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của khu kinh tế. Cần đẩy mạnh đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin, hệ thống quản lý thông minh và nền tảng số phục vụ công tác quản lý, giám sát, logistics, môi trường và dịch vụ hành chính. Đồng thời, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa và phát triển các trung tâm nghiên cứu đổi mới sáng tạo gắn kết với trường đại học và viện nghiên cứu. Việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh, công nghệ tiết kiệm năng lượng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường sinh thái.

Bốn là, về tổ chức bộ máy quản lý khu kinh tế, cần tinh gọn, chuyên nghiệp và hoạt động theo hướng phục vụ. Ban quản lý khu kinh tế cần được củng cố về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn, bảo đảm không chồng chéo với các cơ quan khác. Nên đẩy mạnh cải cách theo mô hình “một cửa liên thông”, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong điều hành, giám sát và giải quyết thủ tục hành chính. Cùng với đó, cần chú trọng đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ có năng lực chuyên môn cao, tư duy đổi mới và khả năng phối hợp liên ngành, liên vùng, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị khu kinh tế.

Năm là, về phát triển cơ sở hạ tầng, cần đầu tư đồng bộ, hiện đại và có định hướng xanh. Các công trình giao thông, logistics, điện, nước, viễn thông, xử lý chất thải cần được quy hoạch đồng bộ với khu vực phụ cận để nâng cao khả năng kết nối vùng. Việc huy động nguồn lực xã hội hóa thông qua các mô hình đối tác công – tư (PPP) là giải pháp quan trọng giúp giảm gánh nặng ngân sách, đồng thời tạo cơ chế linh hoạt trong thu hút đầu tư vào hạ tầng. Cần ưu tiên phát triển hạ tầng xanh, thân thiện môi trường, hướng tới tiêu chuẩn khu kinh tế sinh thái trong dài hạn.

Sáu là, về cải cách thủ tục hành chính, cần tiếp tục thực hiện theo hướng thực chất, lấy doanh nghiệp và nhà đầu tư làm trung tâm phục vụ. Các quy trình thủ tục liên quan đến đầu tư, đất đai, xây dựng, hải quan, môi trường cần được chuẩn hóa, rút gọn và thực hiện số hóa toàn diện. Việc triển khai cổng dịch vụ công trực tuyến dành riêng cho khu kinh tế sẽ giúp giảm thời gian xử lý, chi phí giao dịch và tăng tính minh bạch. Đồng thời, cần thực hiện đo lường định kỳ mức độ hài lòng của doanh nghiệp để kịp thời điều chỉnh, hoàn thiện quy trình theo hướng thân thiện và hiệu quả hơn.

Bảy là, về phát triển nguồn nhân lực, cần gắn chặt công tác đào tạo với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp và xu hướng chuyển đổi số. Cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực cho từng khu kinh tế, trong đó tập trung vào đào tạo lao động kỹ thuật, kỹ năng số và quản lý sản xuất. Việc tăng cường hợp tác giữa chính quyền, doanh nghiệp và cơ sở giáo dục – đào tạo sẽ tạo điều kiện hình thành chuỗi liên kết phát triển nhân lực bền vững. Đồng thời, cần có chính sách thu hút, đãi ngộ và giữ chân nhân tài, nhất là các chuyên gia công nghệ, kỹ sư, nhà quản lý có năng lực và kinh nghiệm quốc tế.

Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2022). Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế. https://vanban.chinhphu.vn
2. Lê Khánh Cường (2022). Mô hình phát triển khu kinh tế tại một số quốc gia trên thế giới và hàm ý cho Việt Nam. Khoa học quốc tế các nhà khoa học trẻ khối kinh tế và Kinh doanh 2022 (ICYREB), 381 – 403.
3. Phạm Thuỳ Dung (2023). Các yếu tố tác động và điều kiện thực hiện để phát triển mô hình khu kinh tế biên giới ở Việt Nam. https://vioit.vn/cac-yeu-to-tac-dong-va-dieu-kien-thuc-hien-de-phat-trien-mo-hinh-khu-kinh-te-bien-gioi-o-viet-nam.html
4. Hair, J. F., Black, W. C., Babin, B. J., & Anderson, R. E. (2010). Multivariate data analysis (7th ed.). Pearson.
5. Porter, M. E. (1990). The competitive advantage of nations. Free Press.
6. Porter, M. E. (2008). Competitive strategy: Techniques for analyzing industries and competitors. Simon & Schuster.