Đánh giá năng lực đổi mới sáng tạo của địa phương – Nghiên cứu trường hợp tại tỉnh Bình Dương 

Phạm Quang Long 
Trường Đại học Thủ Dầu Một

(Quanlynhanuoc.vn) – Thông qua việc nghiên cứu xếp hạng chỉ số đổi mới sáng tạo cấp địa phương 2023 (PII 2023), so sánh các trụ cột của đầu vào và đầu ra đổi mới sáng tạo của các tỉnh trong vùng kinh tế – xã hội Đông Nam Bộ, phân tích cơ hội và thách thức của tỉnh Bình Dương trong việc đổi mới sáng tạo, từ đó  đề xuất những giải pháp trong bối cảnh cạnh tranh, thu hút đầu tư như hiện nay.

Từ khóa: Năng lực đổi mới sáng tạo; kinh tế Đông Nam Bộ; tỉnh Bình Dương.

1.  Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đổi mới sáng tạo đã trở thành yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của các quốc gia, vùng lãnh thổ. Đối với tỉnh Bình Dương nói riêng và khu vực Đông Nam Bộ nói chung, đổi mới sáng tạo không chỉ là đòn bẩy thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, mà còn là chìa khóa nâng cao chất lượng cuộc sống, xây dựng xã hội tri thức, năng động và sáng tạo.

Tuy nhiên, quá trình đổi mới sáng tạo tại khu vực Đông Nam Bộ, đặc biệt là tỉnh Bình Dương vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, như: nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo chưa hoàn thiện, cơ chế, chính sách còn nhiều bất cập… Trong khi đó, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, đặt ra yêu cầu cấp bách về đổi mới và thích ứng để không bị tụt hậu.

Trước tình hình đó, việc đánh giá đúng thực trạng, tiềm năng, cơ hội và thách thức của đổi mới sáng tạo tại tỉnh Bình Dương và Đông Nam Bộ là hết sức cần thiết. Đề xuất các giải pháp, chiến lược phù hợp nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo, khai thác tối đa lợi thế cạnh tranh, tạo động lực mới cho sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và khu vực.

2. Cơ sở khoa học và pháp lý về năng lực đổi mới sáng tạo

2.1. Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII – Global Innovation Index)

Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (GII) là một chỉ số đánh giá năng lực và kết quả đổi mới của các nền kinh tế trên thế giới. Chỉ số này được xây dựng và công bố hàng năm bởi Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO), Đại học Cornell (Hoa Kỳ) và Viện INSEAD. Chỉ số GII được đánh giá từ 84 tiêu chí với 5 yếu tố thuộc nhóm chỉ số đầu vào và 2 yếu tố chỉ số đầu ra đổi mới sáng tạo, thể hiện các nội dung về thể chế, nguồn nhân lực và năng lực nghiên cứu, cơ sở hạ tầng, sự tinh tế của thị trường và doanh nghiệp, sản phẩm tri thức và công nghệ và sản phẩm sáng tạo. GII được sử dụng rộng rãi bởi các nhà hoạch định chính sách, các nhà nghiên cứu và các doanh nghiệp để đánh giá và so sánh năng lực đổi mới của các quốc gia. Chỉ số này cũng là một công cụ quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới và phát triển kinh tế trên toàn cầu1.

Theo công bố của WIPO vào cuối tháng 9/2023, chỉ số đổi mới sáng tạo của Việt Nam xếp hạng 46/132 quốc gia và nền kinh tế.

GII được Chính phủ Việt Nam sử dụng như là một công cụ để quản lý, điều hành bằng hình thức phân công các cơ quan cấp bộ, ngành, địa phương có nhiệm vụ theo dõi, đánh giá, xem xét và cải thiện chỉ số với đầu mối là Bộ Khoa học và Công nghệ. Kể từ năm 2017-2023, xếp hạng của Việt Nam đã được tăng lên, cụ thể là từ vị trí 59 của năm 2016-2023 là 46 chứng tỏ sự nỗ lực rất lớn của Chính phủ Việt Nam2.

2.2. Chỉ số đổi mới sáng tạo cấp địa phương (PII – Provincial Innovation Index)

Căn cứ Nghị quyết số 10/NQ-CP ngày 03/2/2023 – Phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 01/2023 trực tuyến với địa phương, sự hỗ trợ của WIPO, Bộ Khoa học và Công nghệ đã chính thức triển khai xây dựng Bộ Chỉ số Đổi mới sáng tạo cấp địa phương (PII) trên phạm vi toàn quốc từ năm 2023 dựa trên cấu trúc và các tiêu chí của Bộ Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII)3. Theo đó, PII cũng được thiết kế với 52 chỉ số thành phần thuộc hai nhóm như sau:

Nhóm đầu vào đổi mới sáng tạo gồm 5 trụ cột:

(1) Thể chế: được đánh giá từ 07 chỉ số thành phần trong môi trường chính sách và môi trường kinh doanh.

(2) Vốn con người và nghiên cứu và phát triển: được đánh giá từ 07 chỉ số thành phần trong giáo dục với nghiên cứu và phát triển.

(3) Cơ sở hạ tầng: được đánh giá từ 5 chỉ số thành phần trong hạ tầng với hạ tầng chung và môi trường sinh thái.

(4) Trình độ phát triển của thị trường: được đánh giá từ 7 chỉ số thành phần trong tài chính và đầu tư với quy mô thị trường.

(5) Trình độ phát triển của doanh nghiệp: được đánh giá từ 9 chỉ số thành phần trong lao động có kiến thức, liên kết sáng tạo và hấp thu tri thức.

Nhóm đầu ra đổi mới sáng tạo, gồm 2 trụ cột:

(1) Sản phẩm tri thức, sáng tạo và công nghệ: được đánh giá từ 9 chỉ số thành phần trong sáng tạo tri thức, tài sản vô hình và lan tỏa tri thức; 

(2) Tác động: được đánh giá từ 8 chỉ số thành phần trong tác động đến sản xuất – kinh doanh và tác động đến kinh tế – xã hội.

Tháng 3/2024, Bộ Khoa học và Công nghệ lần đầu tiên công bố Bộ chỉ số đổi mới sáng tạo cấp địa phương (PII) năm 2023. Bộ chỉ số này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, tiềm năng và các điều kiện cần thiết để thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo của từng địa phương; vừa là cơ sở khoa học để lãnh đạo các cấp ra quyết định, xây dựng và thực thi chính sách liên quan đến đổi mới sáng tạo. Đồng thời, là thông tin tham khảo hữu ích về môi trường đầu tư, giúp nhà đầu tư, doanh nghiệp đưa ra quyết định phù hợp, đặc biệt là cung cấp cơ sở dữ liệu toàn diện, thúc đẩy các nghiên cứu về đổi mới sáng tạo ở cấp địa phương.

3. Kết quả đổi mới sáng tạo vùng Đông Nam Bộ và tỉnh Bình Dương năm 2023

3.1. Kết quả đổi mới sáng tạo vùng Đông Nam Bộ

Theo Báo cáo Chỉ số Đổi mới sáng tạo cấp địa phương (PII) 2023, khu vực Đông Nam Bộ thể hiện vị thế dẫn đầu về đổi mới sáng tạo so với các khu vực khác của Việt Nam. Các tỉnh thành trong khu vực Đông Nam Bộ đều nằm trong nhóm dẫn đầu về chỉ số PII. Đặc biệt, TP. Hồ Chí Minh và tỉnh Bình Dương lần lượt xếp thứ 2 toàn quốc, chỉ sau Hà Nội; tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu và tỉnh Bình Dương cũng nằm trong 10 địa phương đạt thứ tự cao nhất cả nước.

Vùng Đông Nam Bộ là khu vực có thế mạnh vượt trội về các trụ cột đầu vào của đổi mới sáng tạo, được đánh giá cao nhờ vào trình độ phát triển của doanh nghiệp: là trung tâm kinh tế lớn của cả nước, tập trung nhiều doanh nghiệp lớn, có tiềm lực về tài chính và công nghệ; Trình độ phát triển của thị trường: khu vực có thị trường năng động, đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ mới; Cơ sở hạ tầng: hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông, viễn thông và công nghệ thông tin phát triển đồng bộ, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động đổi mới sáng tạo. Bên cạnh đó, kết quả đầu ra đạt nhiều tích cực như: số lượng bằng sáng chế, sản phẩm công nghệ cao, doanh thu từ hoạt động đổi mới sáng tạo… đều ở mức cao cho thấy sự chuyển hóa rất hiệu quả từ đầu vào sang đầu ra trong việc đổi mới sáng tạo.

Báo cáo PII 2023 đã khẳng định vị thế dẫn đầu của khu vực Đông Nam Bộ trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển hơn nữa, khu vực cần tiếp tục đầu tư vào các trụ cột đầu vào, đặc biệt là vốn con người và nghiên cứu phát triển, đồng thời tăng cường liên kết và hợp tác với các khu vực khác để tạo ra sức mạnh tổng hợp cho đổi mới sáng tạo của cả nước.

3.2. Kết quả đổi mới sáng tạo của tỉnh Bình Dương

Theo báo cáo PII năm 2023, tỉnh Bình Dương nằm trong nhóm có thu nhập bình quân đầu người ở mức cao là 8,08 triệu đồng/người/tháng. Kết quả về chỉ số đổi mới sáng tạo của tỉnh Bình Dương như sau:

Kết quả này cho thấy, tỉnh Bình Dương có 4 chỉ số trụ cột cao hơn mức trung bình và 3 chỉ số trụ cột thấp hơn mức trung bình. Tuy nhiên, các mức cao đều tiệm cận với mức chỉ số cao nhất trong toàn quốc. Tổng thể, tỉnh Bình Dương có điểm số PII năm 2023 là 48.6