TS. Nguyễn Đức Quyền
Học viện Cán bộ TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Văn hóa không chỉ được coi là nền tảng tinh thần của xã hội mà còn là mục tiêu, động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Bước vào kỷ nguyên mới, văn hóa được xem là nguồn lực nội sinh quý báu, góp phần tạo nên “sức mạnh mềm” của Việt Nam trên trường quốc tế. Để văn hóa phát triển xứng tầm với tiềm năng và truyền thống hào hùng của lịch sử dân tộc, việc thực hành dân chủ đi đôi với tăng cường kỷ luật, kỷ cương và pháp chế trong lĩnh vực văn hóa đóng vai trò then chốt.
Từ khoá: Văn hóa, thực hành dân chủ, kỷ luật, kỷ cương, giải pháp.
1. Đặt vấn đề
Cùng với những giá trị truyền thống tốt đẹp, văn hóa được vun đắp qua bao thế hệ mà còn là nguồn sức mạnh nội sinh, là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước. Văn hóa là nền tảng tinh thần vững chắc, là hệ giá trị cốt lõi định hướng cho mọi hoạt động của xã hội. Đồng thời, văn hóa cũng là mục tiêu hướng tới, đích đến của sự phát triển, là những giá trị tốt đẹp mà con người Việt Nam luôn khao khát vươn tới.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, vai trò của văn hóa nghệ thuật ngày càng được đề cao, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của con người. Để đảm bảo sự phát triển lành mạnh và bền vững của lĩnh vực này, việc thiết lập những chuẩn mực đạo đức và hành vi ứng xử là vô cùng cần thiết. Nhằm mục tiêu định hình rõ ràng các tiêu chuẩn ứng xử, thống nhất nhận thức và hành động trong giới nghệ sĩ, các tổ chức, cá nhân liên quan và toàn thể cộng đồng, đồng thời khuyến khích, phát huy và lan tỏa những giá trị văn hóa tốt đẹp theo tinh thần “nhân cái đẹp, dẹp cái xấu”, lấy tích cực đẩy lùi tiêu cực. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã ban hành Quy tắc ứng xử của người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật. Văn bản này ra đời như một sự khẳng định vai trò và trách nhiệm của người làm nghệ thuật trong việc xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của đất nước. Việc ban hành Quy tắc ứng xử này không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa hành vi của người làm nghệ thuật mà còn là một sự đầu tư sâu sắc vào việc xây dựng một môi trường văn hóa lành mạnh, nơi mà cái đẹp và cái thiện được tôn vinh và những hành vi tiêu cực bị đẩy lùi.
2. Tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về thực hành dân chủ gắn liền với trật tự kỷ cương trong lĩnh vực văn hóa
Trong kỷ nguyên Hồ Chí Minh, di sản dân chủ quý báu của dân tộc không chỉ được gìn giữ, kế thừa mà còn được nâng tầm, phát triển mạnh mẽ, trở thành ngọn lửa soi đường, động lực then chốt cho sự thành công của công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Tư tưởng dân chủ của Người không chỉ là lý thuyết suông mà đã được hiện thực hóa một cách sâu sắc trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Trong tác phẩm “Dân vận” được viết vào năm 1949, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định một chân lý bất biến: “Nước ta là nước dân chủ: Bao nhiêu lợi ích đều vì dân. Bao nhiêu quyền hạn đều của dân. Công việc đổi mới, xây dựng là trách nhiệm của dân. Sự nghiệp kháng chiến, kiến quốc là công việc của dân. Chính quyền từ xã đến Chính phủ trung ương do dân cử ra. Đoàn thể từ Trung ương đến xã do dân tổ chức nên. Nói tóm lại, quyền hành và lực lượng đều ở nơi dân”. Lời dạy này không chỉ thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối của Người vào sức mạnh của Nhân dân, mà còn là kim chỉ nam cho mọi hành động của Đảng và Nhà nước.
Chính vì lẽ đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhắc nhở đội ngũ cán bộ, đảng viên phải nhận thức sâu sắc vai trò của mình là “người đầy tớ trung thành”, là “công bộc” của dân, suốt đời tận tụy phục vụ, bảo vệ và mang lại hạnh phúc, ấm no cho Nhân dân. Người đã chỉ ra rằng, muốn xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, không có con đường nào khác là phải dựa vào sức mạnh đoàn kết của toàn dân, phát huy tối đa quyền làm chủ của nhân dân. Tư tưởng này của Người vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay.
Trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng dân chủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện một cách rõ nét thông qua việc Người đánh giá cao, trân trọng và phát huy sức mạnh, tài năng sáng tạo của Nhân dân. Người khẳng định, Nhân dân là chủ thể sáng tạo ra những giá trị văn hóa đích thực, là người kiểm nghiệm và đánh giá chất lượng của các sản phẩm văn hóa. Đồng thời, Người cũng nhấn mạnh, Nhân dân cần được hưởng thụ một cách đầy đủ những giá trị văn hóa mà họ đã tạo ra.
Tại Đại hội Văn hóa toàn quốc ngày 24 tháng 11 năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra những chỉ đạo mang tính định hướng sâu sắc cho sự phát triển của nền văn hóa nước nhà. Người yêu cầu nền văn hóa Việt Nam phải lấy hạnh phúc của đồng bào, của dân tộc làm mục tiêu cao nhất. Người tin tưởng rằng, thông qua những tác phẩm có giá trị, văn hóa nghệ thuật có thể góp phần nâng cao đời sống tinh thần và vật chất cho Nhân dân. Người yêu cầu, ngành văn hóa phải lấy lợi ích của Nhân dân làm kim chỉ nam cho mọi hoạt động, văn hóa phải phục vụ đại đa số Nhân dân, vì vậy việc thực hành dân chủ phải gắn với trật tự kỷ cương trong lĩnh vực văn hóa.
Bên cạnh đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đặc biệt quan tâm đến việc thực hiện bình đẳng văn hóa giữa các dân tộc. Người coi đây là một yếu tố quan trọng trong việc thực hành dân chủ trong văn hóa, là nền tảng để xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Tư tưởng này của Người không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa của các dân tộc, mà còn là một sự khẳng định về quyền bình đẳng của mọi người trong việc tham gia vào đời sống văn hóa của đất nước.
3. Thực hành dân chủ và tăng cường pháp chế trong lĩnh vực văn hóa
Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc kiến tạo một lối sống thượng tôn Hiến pháp và pháp luật trở thành một yêu cầu cấp thiết. Điều này đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa việc phát huy tinh thần dân chủ và việc đề cao kỷ luật, kỷ cương. Mỗi công dân cần ý thức rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mình, đặc biệt là quyền văn hóa và quyền công dân, từ đó thực hiện một cách nghiêm túc và có trách nhiệm. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tạo ra một môi trường xã hội ổn định, lành mạnh, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Thực hành dân chủ và tăng cường pháp chế từ lâu đã trở thành một đề tài trọng yếu, thu hút sự quan tâm sâu sắc của các nhà tư tưởng, học giả trên hành trình tìm kiếm và xây dựng một triết lý chính trị ưu việt, cũng như một phương thức quản lý, điều hành xã hội, đất nước hiệu quả. Mục tiêu cốt lõi của quá trình này là tạo ra một sự cân bằng tinh tế, nơi mà vai trò lãnh đạo và lợi ích của giới cầm quyền được bảo đảm, đồng thời quyền tự do, dân chủ và sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân cũng được tôn trọng và bảo vệ.
Việt Nam, với bề dày lịch sử và văn hóa lâu đời, đã thấm nhuần tư tưởng nhân văn và dân chủ cao đẹp từ ngàn đời nay. Tinh thần “lấy dân làm gốc” đã trở thành kim chỉ nam, xuyên suốt quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc. Tư tưởng này không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lực của Nhân dân, mà còn là một minh chứng cho sự tin tưởng vào khả năng tự quản và xây dựng đất nước của mỗi người dân Việt Nam.
Trong quá trình đánh giá những thành tựu đã đạt được trong việc thực hành dân chủ song hành với việc củng cố kỷ luật, kỷ cương trong đời sống xã hội, bao gồm cả lĩnh vực văn hóa, Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã đưa ra những nhận định sâu sắc và toàn diện. Văn kiện này khẳng định, trong thời gian qua, đã có nhiều chủ trương, chính sách pháp luật được ban hành và thực thi một cách hiệu quả, góp phần tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Đảng cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, không ngừng nâng cao quyền làm chủ của Nhân dân trong việc tham gia vào các quyết định quan trọng của đất nước. Việc tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân theo Hiến pháp năm 2013 được đặt lên hàng đầu, đồng thời gắn quyền công dân với nghĩa vụ và trách nhiệm đối với xã hội.
Ngoài ra, Đảng cũng đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và công dân, đồng thời kiên quyết xử lý các hành vi vi phạm pháp luật. Những nỗ lực này không chỉ góp phần xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, việc thực hành dân chủ gắn liền với kỷ luật, kỷ cương trong lĩnh vực văn hóa ở Việt Nam hiện nay vẫn đối diện với không ít thách thức và rào cản. Trước hết, những tập tục, thói quen truyền thống ăn sâu vào tiềm thức của người dân đang bộc lộ những bất cập, thậm chí lạc hậu trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Những giá trị văn hóa cũ kỹ, không còn phù hợp với thời đại mới, đang kìm hãm sự phát triển của xã hội. Bên cạnh đó, trình độ kiến thức và hiểu biết về cơ chế, chính sách pháp luật của một bộ phận người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, còn hạn chế. Do thói quen sinh hoạt và làm việc theo những quy ước, chuẩn mực xã hội của cộng đồng, việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật với những điều khoản quy định chặt chẽ đôi khi gặp khó khăn trong việc vượt qua “bức tường thành” của tâm lý làng xã “phép vua thua lệ làng”.
Ngoài ra, việc phân tầng theo mối quan hệ huyết thống, dòng họ, một mặt tạo ra trật tự, ổn định và sự gắn bó giữa các thành viên, nhưng mặt khác, có thể hạn chế hoặc thậm chí triệt tiêu quyền tự do bày tỏ quan điểm, chính kiến, mang nặng tính áp đặt. Trong xã hội nông nghiệp truyền thống, người dân thường coi trọng tính cộng đồng, tập thể, tâm lý trọng danh, trọng hình thức, đề cao kinh nghiệm, tuổi tác. Điều này có mặt tích cực, nhưng cũng có mặt hạn chế khi không chấp nhận những tiếng nói khác biệt, không quan tâm đến cá tính sáng tạo của người trẻ, tạo ra sự cào bằng, chậm trễ và tâm lý ngại thay đổi trong quá trình phát triển.
Việc ban hành, sửa đổi và bổ sung các chính sách và văn bản pháp luật liên quan trực tiếp đến việc thực hiện kỷ cương, kỷ luật trong lĩnh vực văn hóa còn chậm trễ. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều hành vi vi phạm khó xử lý hoặc mức xử phạt quá nhẹ, không đủ tính răn đe và thiếu tính thuyết phục. Ví dụ điển hình là những quy định trong lĩnh vực cấp phép biểu diễn nghệ thuật, âm nhạc, thời trang, thi sắc đẹp và người mẫu; trong quản lý và xử phạt vi phạm của hoạt động kinh doanh karaoke; trong duyệt và phát hành phim nước ngoài; trong xuất bản và phát hành sách; trong bảo tồn không gian và cảnh quan di sản văn hóa; và trong ứng xử văn hóa nơi công cộng. Ngoài ra, năng lực quản lý, điều hành và tổ chức đời sống văn hóa của một bộ phận cán bộ lãnh đạo và quản lý văn hóa còn hạn chế. Ở một số địa phương, đội ngũ cán bộ văn hóa thiếu về cơ cấu và số lượng, yếu kém về chuyên môn và thiếu tinh thần nêu gương, thậm chí có những hành động vi phạm pháp luật và chuẩn mực đạo đức, lối sống.
4. Đề xuất một số giải pháp
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, việc xác định rõ ràng các quy tắc ứng xử chung cho người hoạt động nghệ thuật là vô cùng cần thiết. Những quy tắc này không chỉ giúp định hướng hành vi, mà còn góp phần xây dựng một môi trường văn hóa lành mạnh, tiến bộ.
Thứ nhất, người hoạt động nghệ thuật cần đặt lợi ích của dân tộc, quốc gia lên trên hết, trước hết. Điều này đòi hỏi họ phải có trách nhiệm công dân cao, luôn ý thức được vai trò và ảnh hưởng của mình đối với xã hội. Danh dự và uy tín cá nhân phải gắn liền với danh dự và uy tín của dân tộc.
Việc tuân thủ pháp luật là một yêu cầu bắt buộc. Tinh thần “thượng tôn pháp luật” phải được thể hiện một cách rõ ràng trong mọi hành động. Người hoạt động nghệ thuật cần tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân khác, không được phép làm tổn hại đến uy tín của tập thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của người khác. Giữ gìn phẩm chất đạo đức, uy tín và danh dự là trách nhiệm của mỗi người hoạt động nghệ thuật. Điều này không chỉ giúp họ xây dựng hình ảnh đẹp trong lòng công chúng mà còn góp phần lan tỏa những giá trị văn hóa tốt đẹp đến cộng đồng.
Thứ hai, để thích ứng với sự vận động không ngừng của đời sống văn hóa, việc đổi mới phương thức lãnh đạo và quản lý văn hóa là một yêu cầu cấp thiết. Quá trình này đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng thích ứng cao của các cơ quan quản lý nhà nước. Một trong những nhiệm vụ trọng tâm là hoàn thiện cơ chế, chính sách pháp luật theo hướng đồng bộ, đầy đủ, hiện đại và phù hợp với tính chất đặc thù của lĩnh vực văn hóa. Việc xây dựng một hành lang pháp lý vững chắc sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiến tạo một môi trường văn hóa lành mạnh, nơi mà mỗi cá nhân đều được bảo đảm quyền dân chủ và quyền văn hóa một cách tốt nhất. Ngoài ra, việc tăng cường năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý văn hóa cũng là một yếu tố quan trọng. Họ cần được trang bị kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng quản lý hiện đại và tinh thần trách nhiệm cao. Chỉ khi đó, họ mới có thể thực hiện tốt vai trò của mình trong việc xây dựng và phát triển nền văn hóa nước nhà.
Thứ ba, việc phát huy những giá trị tốt đẹp trong truyền thống văn hóa dân tộc là nền tảng cốt lõi. Cần đặc biệt chú trọng đến lối ứng xử trọng nghĩa tình, đạo lý, tinh thần khoan dung văn hóa và đề cao lợi ích tập thể, lợi ích quốc gia. Những giá trị này không chỉ là di sản quý báu mà còn là nguồn sức mạnh nội sinh, giúp chúng ta vượt qua những thách thức trong quá trình phát triển. Đồng thời, cần kiên quyết loại bỏ những thói quen, hành vi, và nếp nghĩ tiêu cực như sự tùy tiện, cục bộ địa phương, áp đặt chủ quan và duy ý chí. Những yếu tố này không chỉ kìm hãm sự phát triển văn hóa mà còn làm xói mòn tinh thần dân chủ và sáng tạo của Nhân dân.
Thứ tư, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tích cực tiếp thu những giá trị, tinh hoa văn hóa nhân loại là điều không thể thiếu. Cần đặc biệt chú trọng đến tinh thần tự do, dân chủ, pháp quyền và đề cao quyền con người. Việc sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật không chỉ là yêu cầu của một xã hội văn minh mà còn là điều kiện tiên quyết để chúng ta hội nhập thành công vào cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, việc tiếp thu văn hóa nước ngoài cần được thực hiện một cách chọn lọc, tránh tình trạng “hòa tan” hay đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
Thứ năm, cần có những chế tài đủ mạnh để xử lý, răn đe và trừng trị nghiêm minh những kẻ lợi dụng tự do, dân chủ để chống phá thành quả cách mạng của Đảng, Nhà nước và Nhân dân. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của người dân về âm mưu, thủ đoạn của các thế lực thù địch, giúp họ có khả năng miễn nhiễm với những sản phẩm văn hóa độc hại. Ngoài ra, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan chức năng, các tổ chức xã hội và mỗi người dân trong việc xây dựng và bảo vệ nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, góp phần củng cố niềm tin của Nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
Thứ sáu, công tác nghiên cứu, bổ sung và ban hành cơ chế, chính sách pháp luật về văn hóa cần được quan tâm và hoàn thiện, hướng đến sự đầy đủ, đồng bộ, hiện đại, phù hợp với đặc trưng văn hóa của từng vùng miền, tộc người. Song song với đó, việc đổi mới nội dung và phương thức phổ biến, tuyên truyền pháp luật về văn hóa đã tạo ra những chuyển biến sâu sắc trong nhận thức và hành động của người dân, từng bước hình thành thói quen sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
Việc tuyên truyền, phổ biến pháp luật về văn hóa không chỉ dừng lại ở các hình thức truyền thống như hội nghị, tập huấn mà còn được tổ chức, lồng ghép một cách sáng tạo và hiệu quả thông qua nhiều phong trào, cuộc vận động lớn, gắn chặt với đời sống văn hóa hằng ngày của người dân. Điển hình như các phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh”…
5. Kết luận
Để văn hóa phát triển xứng tầm với tiềm năng, việc thực hành dân chủ đi đôi với tăng cường kỷ luật, kỷ cương và pháp chế trong lĩnh vực văn hóa là vô cùng quan trọng. Dân chủ tạo điều kiện cho mọi người dân được tự do sáng tạo, bày tỏ quan điểm, đóng góp ý kiến vào sự phát triển của văn hóa. Kỷ luật, kỷ cương và pháp chế giúp định hướng các hoạt động văn hóa, bảo đảm văn hóa phát triển đúng hướng, lành mạnh, tiến bộ, đồng thời ngăn chặn những hành vi tiêu cực, vi phạm pháp luật trong lĩnh vực văn hóa.
Sự kết hợp hài hòa giữa dân chủ, kỷ luật, kỷ cương và pháp chế trong văn hóa sẽ tạo ra môi trường thuận lợi để phát huy sức sáng tạo vô tận trong Nhân dân. Khi mọi người dân được tự do sáng tạo, được tôn trọng và lắng nghe ý kiến, được sống và làm việc trong một môi trường văn hóa lành mạnh, kỷ cương, họ sẽ có thêm động lực để cống hiến, đóng góp vào sự phát triển của văn hóa, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh và hạnh phúc.
Tài liệu tham khảo:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
2. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 4. H. NXB Chính trị quốc gia, tr. 147.
3. Thành ủy TP. Hồ Chí Minh (2010). Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long – Hà Nội. NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh.
4. Quốc hội (2015). Báo cáo tổng hợp việc thực hiện Nghị quyết số 113/2015/QH13 và các nghị quyết của Quốc hội về hoạt động chất vấn tại Kỳ họp thứ 2,3,4,5,7,8 của Quốc hội (khóa XIV).
5. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2024). Quyết định số 1408/QÐ-BVHTTDL ngày 27/5/2024 về ban hành Quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
6. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa XIII) (2023). Nghị quyết số 43-NQ/TW ngày 24/11/2023 về tiếp tục phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng đất nước ta ngày càng phồn vinh, hạnh phúc.