ThS. Nguyễn Duy Phương
Trường Đại học Gia Định
NCS. Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
ThS. Nguyễn Thị Hoài Thu – ThS. Trần Thị Minh Nguyệt
Trường Đại học Gia Định
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu này đánh giá tác động của chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên đến sự gắn kết thương hiệu, sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên trong giáo dục đại học tại Việt Nam1. Dựa trên dữ liệu từ 440 sinh viên, nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Kết quả chỉ ra rằng, sự tin tưởng, cam kết tình cảm và hài lòng về mối quan hệ có ảnh hưởng tích cực đến gắn kết thương hiệu, từ đó tác động gián tiếp đến lòng trung thành thông qua sự hài lòng. Tuy nhiên, xung đột tình cảm không có ảnh hưởng đáng kể đến gắn kết thương hiệu. Kết quả nhấn mạnh vai trò của việc nâng cao niềm tin và sự hài lòng trong việc tăng cường gắn bó và trung thành của sinh viên với trường đại học của Việt Nam hiện nay.
Từ khóa: Mối quan hệ; gắn kết thương hiệu; sự hài lòng; lòng trung thành; giáo dục đại học; sinh viên – giảng viên.
1. Đặt vấn đề
Chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên đóng vai trò quan trọng trong giáo dục đại học, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm học tập của sinh viên và giá trị thương hiệu của nhà trường. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng, việc duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên trở thành mục tiêu chiến lược. Nghiên cứu này khám phá tác động của các yếu tố, như: sự tin tưởng, cam kết tình cảm, xung đột tình cảm và sự hài lòng trong mối quan hệ giữa sinh viên – giảng viên đến sự gắn kết thương hiệu, sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên đối với nhà trường. Kết quả nghiên cứu nhằm cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp các trường đại học cải thiện mối quan hệ với sinh viên và nâng cao giá trị thương hiệu.
2. Cơ sở lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu
Một là, chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên. Chất lượng mối quan hệ được xem là nền tảng trong việc xây dựng sự gắn kết giữa các cá nhân trong các tổ chức. Trong bối cảnh giáo dục đại học, chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên bao gồm các yếu tố, như: sự tin tưởng, cam kết tình cảm, xung đột tình cảm và sự hài lòng.
Hai là, sự gắn kết thương hiệu. Gắn kết thương hiệu trong giáo dục đại học phản ánh mức độ sinh viên tự hào và cam kết với thương hiệu trường. Sự gắn kết này không chỉ phụ thuộc vào giá trị cảm nhận từ chất lượng giảng dạy mà còn từ mối quan hệ cá nhân giữa sinh viên và giảng viên. Khi mối quan hệ được xây dựng trên cơ sở tin tưởng và hài lòng, sinh viên có xu hướng tự hào hơn về trường mình theo học, từ đó tăng cường sự gắn kết thương hiệu.
Ba là, sự hài lòng và lòng trung thành. Sự hài lòng của sinh viên là kết quả trực tiếp từ trải nghiệm học tập và mối quan hệ với giảng viên. Sự hài lòng đóng vai trò trung gian quan trọng, ảnh hưởng đến lòng trung thành của sinh viên với trường. Lòng trung thành, thể hiện qua mong muốn tiếp tục gắn bó và quảng bá tích cực về trường, được xem là một trong những thước đo thành công của các cơ sở giáo dục đại học.
Bốn là, mối quan hệ giữa các yếu tố. Dựa trên các cơ sở lý thuyết, nghiên cứu đề xuất mô hình lý thuyết gồm các giả thuyết chính, như: (1) Sự tin tưởng vào sự rộng lượng của giảng viên có tác động tích cực đến sự gắn kết thương hiệu. (2) Sự tin tưởng vào tính trung thực của giảng viên có tác động tích cực đến sự gắn kết thương hiệu. (3) Cam kết tình cảm có tác động tích cực đến sự gắn kết thương hiệu. (4) Xung đột tình cảm có tác động tiêu cực đến sự gắn kết thương hiệu. (5) Sự hài lòng về mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên có tác động tích cực đến sự gắn kết thương hiệu. (6) Sự gắn kết thương hiệu có tác động tích cực đến sự hài lòng của sinh viên. (7) Sự hài lòng của sinh viên có tác động tích cực đến lòng trung thành. (8) Sự gắn kết thương hiệu có tác động tích cực đến lòng trung thành.
3. Phương pháp nghiên cứu
a. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng nhằm kiểm định các giả thuyết liên quan đến tác động của chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên đối với sự gắn kết thương hiệu, sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên.
b. Mẫu nghiên cứu
Sử dụng mẫu hợp lệ là 440 sinh viên thuộc 5 trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh với các khối, ngành và giới tính như sau:
Bảng 1. Mẫu khảo sát sinh viên một số trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh
Đặc điểm | Số lượng | Tỷ lệ % | |
Trường đại học | Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (IUH) | 251 | 57.0% |
Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh (HUFI) | 42 | 9.5% | |
Đại học Kỹ thuật – Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH) | 37 | 8.4% | |
Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 51 | 11.6% | |
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH) | 59 | 13.4% | |
Khối ngành | Kinh tế | 62 | 14.1% |
Kỹ thuật – Công nghệ thông tin | 229 | 52.0% | |
Hóa – Sinh – Thực phẩm – Môi trường | 48 | 10.9% | |
Khoa học xã hội và nhân văn | 101 | 23.0% | |
Giới tính | Nam | 330 | 75.0% |
Nữ | 110 | 25.0% |
Trong mẫu khảo sát, sinh viên Trường Đại học Công nghiệp TP.Hồ Chí Minh (IUH) chiếm tỷ lệ lớn nhất (57.0%), trong khi các trường khác, như: HUFI, HUTECH, Đại học Bách Khoa và UEH có tỷ lệ tham gia thấp hơn. Ngành Kỹ thuật và Công nghệ thông tin có tỷ lệ tham gia cao nhất (52.0%), tiếp theo là: Khoa học xã hội và nhân văn (23.0%); Kinh tế (14.1%) và Hóa – Sinh – Thực phẩm – Môi trường (10.9%). Về giới tính, tỷ lệ nam chiếm ưu thế (75.0%), phản ánh đặc điểm chung của các ngành kỹ thuật và công nghệ, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của kết quả nghiên cứu.
c. Công cụ thu thập dữ liệu
Dữ liệu được thu thập thông qua bảng khảo sát với các thang đo Likert 5 điểm (1 = Hoàn toàn không đồng ý; 5 = Hoàn toàn đồng ý) dựa trên các nghiên cứu trước đây, như: Tin tưởng (Snijders et al., 2018, 2020); Cam kết tình cảm (Roberts et al., 2003); Xung đột tình cảm (Kumar et al., 1995); Sự hài lòng về mối quan hệ và gắn kết thương hiệu (Schaufeli et al., 2006; Dennis et al., 2016); Lòng trung thành (Alves & Raposo, 2010).
d. Quy trình phân tích dữ liệu
Dữ liệu được phân tích theo các bước sau:
(1) Thống kê mô tả. Phân tích đặc điểm của mẫu khảo sát, bao gồm tỷ lệ giới tính, ngành học và trường đại học.
(2) Kiểm định độ tin cậy. Sử dụng Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy nội tại của các thang đo. Các thang đo có Cronbach’s Alpha > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng > 0.3 được coi là đáng tin cậy.
(3) Phân tích nhân tố khám phá (EFA). Sử dụng phương pháp trích Principal Axis Factoring và phép quay Promax để kiểm định cấu trúc các thang đo.
(4) Phân tích nhân tố khẳng định (CFA). Đánh giá mức độ phù hợp của mô hình đo lường với dữ liệu thông qua các chỉ số như Chi-square/df, CFI, TLI, GFI và RMSEA.
(5) Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Kiểm định mối quan hệ giữa các biến trong mô hình lý thuyết và các giả thuyết nghiên cứu. Các chỉ số đánh giá sự phù hợp, bao gồm: Chi-square/df (< 3), CFI (> 0.9), TLI (> 0.9), GFI (> 0.8) và RMSEA (< 0.08).
đ. Phần mềm phân tích
Các phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, bảo đảm tính chính xác và khả năng kiểm định các giả thuyết trong mô hình nghiên cứu.
4. Kết quả nghiên cứu
a. Độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha)
Các thang đo trong nghiên cứu đều đạt độ tin cậy, được kiểm định bằng Cronbach’s Alpha. Tất cả các thang đo đều có Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.6, bảo đảm tính nhất quán nội tại của các biến quan sát. Cụ thể các thang đo như sau:
(1) Tin tưởng vào sự rộng lượng của giảng viên, có Cronbach’s Alpha = 0.750 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của 3 biến quan sát đều > 0.3.
(2) Tin tưởng vào sự trung thực của giảng viên, có Cronbach’s Alpha = 0.850 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của tất cả các biến quan sát đều > 0.3.
(3) Cam kết tình cảm, có Cronbach’s Alpha = 0.863 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của 4 biến quan sát đều lớn hơn 0.3.
(4) Xung đột tình cảm, có Cronbach’s Alpha = 0.870 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của tất cả các biến quan sát đều > 0.3
(5) Sự hài lòng về mối quan hệ, có Cronbach’s Alpha = 0.845 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của tất cả các biến quan sát đều > 0.3.
(6) Gắn kết thương hiệu, có Cronbach’s Alpha = 0.881 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của tất cả các biến quan sát đều > 0.3.
(7) Sự hài lòng của sinh viên, có Cronbach’s Alpha = 0.854 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của tất cả các biến quan sát đều > 0.3.
(8) Lòng trung thành, có Cronbach’s Alpha = 0.845 > 0.6 và hệ số tương quan biến tổng của 4 biến quan sát đều > 0.3.
b. Phân tích nhân tố khám phá EFA
Bảng 2. Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA
Đo lường mức độ lấy mẫu KMO | 0.867 | |
Kiểm định Bartlett | Giá trị Chi bình phương xấp xỉ | 7039.737 |
Giá trị bậc tự do df | 435 | |
Giá trị Sig. | 0.000 |
Kiểm định KMO và Bartlett’s trong phân tích factor, cho thấy: sig = .000 và hệ số KMO bằng 0.867 > 0.5 là đạt yêu cầu, nên phân tích EFA thích hợp sử dụng trong nghiên cứu.
c. Kết quả phân tích CFA
Kết quả chạy CFA cho thấy, mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu của thị trường. Cụ thể: Chi-square/df là 1.794 < 2 là rất tốt; chỉ số CFI là 0.956 > 0.9 là tốt; chỉ số TLI là 0.949 > 0.9 là tốt; chỉ số GFI là 0.908 > 0.9 là tốt; chỉ số RMSEA là 0.043 < 0.05 là rất tốt.
d. Kết quả kiểm định SEM
Mô hình có Chi-square/df = 2.522 < 3 (p=0,000). Các chỉ số CFI = 0.911 > 0.9; TLI = 0.902 > 0.9, GFI = 0.863 > 0.8, chỉ số RMSEA = 0.059 < 0.08, cho thấy mô hình lý thuyết là phù hợp với thị trường.
Bảng 3. Hệ số ước lượng của mô hình lý thuyết
Mối quan hệ | Hệ số ước lượng | S.E. | C.R. | Mức ý nghĩa | ||
Gắn kết thương hiệu | <— | Tin tưởng vào sự rộng lượng của giảng viên | .035 | .035 | .988 | .323 |
Gắn kết thương hiệu | <— | Tin tưởng vào sự trung thực của giảng viên | .367 | .052 | 7.035 | *** |
Gắn kết thương hiệu | <— | Cam kết tình cảm | .213 | .037 | 5.773 | *** |
Gắn kết thương hiệu | <— | Xung đột tình cảm | -.035 | .029 | -1.230 | .219 |
Gắn kết thương hiệu | <— | Sự hài lòng về mối quan hệ | .316 | .047 | 6.790 | *** |
Sự hài lòng của sinh viên | <— | Gắn kết thương hiệu | .532 | .067 | 7.899 | *** |
Lòng trung thành | <— | Gắn kết thương hiệu | .059 | .092 | .647 | .517 |
Lòng trung thành | <— | Sự hài lòng của sinh viên | .365 | .076 | 4.770 | *** |
Kết quả hệ số ước lượng của mô hình lý thuyết cho thấy:
(1) Mối quan hệ giữa các yếu tố và Gắn kết thương hiệu.
Mối quan hệ giữa “Tin tưởng vào sự rộng lượng của giảng viên” và “Gắn kết thương hiệu” có hệ số ước lượng là 0.035 và giá trị C.R. là 0.988 với mức ý nghĩa là 0.323. Mức ý nghĩa này lớn hơn 0.05, cho thấy không có mối quan hệ thống kê đáng kể giữa sự rộng lượng của giảng viên và mức độ gắn kết thương hiệu của sinh viên. Điều này có thể chỉ ra rằng, sự rộng lượng, dù là một đặc điểm tích cực của giảng viên, không ảnh hưởng nhiều đến sự gắn kết của sinh viên với thương hiệu của trường.
“Tin tưởng vào sự trung thực của giảng viên” và “Gắn kết thương hiệu” có hệ số ước lượng 0.367 với giá trị C.R. 7.035 và mức ý nghĩa là *** (rất ý nghĩa, thường là p < 0.001). Kết quả này cho thấy mối quan hệ này có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến “Gắn kết thương hiệu”. Khi sinh viên cảm thấy tin tưởng vào sự trung thực của giảng viên, họ có xu hướng gắn kết hơn với thương hiệu của trường. Điều này cho thấy, tính trung thực, minh bạch trong giảng dạy và hành xử của giảng viên là yếu tố quan trọng giúp xây dựng sự gắn kết thương hiệu mạnh mẽ nơi sinh viên.
“Cam kết tình cảm” và “Gắn kết thương hiệu” có hệ số ước lượng là 0.213 với giá trị C.R. là 5.773 và mức ý nghĩa là ***. Kết quả này cho thấy, “Cam kết tình cảm” có tác động tích cực và ý nghĩa thống kê đến “Gắn kết thương hiệu”. Cam kết tình cảm giữa sinh viên và giảng viên dường như thúc đẩy sự gắn kết của sinh viên đối với thương hiệu, có thể vì sinh viên cảm thấy mình có mối quan hệ sâu sắc, được trân trọng và được hỗ trợ. Sự cam kết này có thể khiến sinh viên cảm thấy tự hào và tin tưởng vào thương hiệu giáo dục của mình.
“Xung đột tình cảm” và “Gắn kết thương hiệu” có hệ số ước lượng là -0.035 với giá trị C.R. -1.230 và mức ý nghĩa là 0.219. Mức ý nghĩa cao hơn 0.05 cho thấy không có mối quan hệ thống kê đáng kể giữa xung đột tình cảm và gắn kết thương hiệu. Điều này cho thấy những bất đồng hay xung đột tình cảm với giảng viên không ảnh hưởng nhiều đến mức độ gắn kết thương hiệu của sinh viên. Có thể là sinh viên nhìn nhận xung đột tình cảm là một phần tự nhiên của quá trình học tập và không để chúng ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ với thương hiệu trường.
“Sự hài lòng về mối quan hệ” và “Gắn kết thương hiệu” có hệ số ước lượng 0.316 với C.R. là 6.790 và mức ý nghĩa là ***. Kết quả này cho thấy sự hài lòng về mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên có tác động tích cực và ý nghĩa đến gắn kết thương hiệu. Khi sinh viên hài lòng với mối quan hệ với giảng viên, họ có xu hướng gắn bó hơn với thương hiệu của trường, điều này có thể vì mối quan hệ tốt đẹp với giảng viên làm tăng cảm giác thoải mái và tích cực của sinh viên trong môi trường học tập.
(2) Mối quan hệ giữa: Gắn kết thương hiệu và Sự hài lòng của sinh viên, Lòng trung thành.
Mối quan hệ giữa “Gắn kết thương hiệu” và “Sự hài lòng của sinh viên” có hệ số ước lượng là 0.532 với giá trị C.R. 7.899 và mức ý nghĩa là ***. Điều này cho thấy, “Gắn kết thương hiệu” có tác động tích cực và đáng kể đến “Sự hài lòng của sinh viên”. Khi sinh viên có mức độ gắn kết thương hiệu cao, họ sẽ hài lòng hơn với trải nghiệm và môi trường học tập của mình. Gắn kết thương hiệu có thể mang lại cho sinh viên một cảm giác thuộc về và tự hào về môi trường học tập của mình, từ đó thúc đẩy sự hài lòng tổng thể.
Mối quan hệ giữa “Gắn kết thương hiệu” và “Lòng trung thành” của sinh viên không có ý nghĩa thống kê, với hệ số ước lượng là 0.059, C.R. 0.647 và mức ý nghĩa 0.517. Điều này cho thấy, gắn kết thương hiệu không tác động đáng kể đến lòng trung thành của sinh viên. Có thể lòng trung thành của sinh viên đối với trường còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như trải nghiệm học tập toàn diện hoặc các yếu tố cá nhân ngoài sự gắn kết với thương hiệu.
(3) Mối quan hệ giữa: Sự hài lòng của sinh viên và Lòng trung thành:
Mối quan hệ giữa “Sự hài lòng của sinh viên” và “Lòng trung thành” có hệ số ước lượng là 0.365, C.R. 4.770 và mức ý nghĩa là ***. Điều này cho thấy rằng “Sự hài lòng của sinh viên” có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến “Lòng trung thành”. Khi sinh viên cảm thấy hài lòng với mối quan hệ của họ với giảng viên cũng như môi trường học tập, họ sẽ có xu hướng trung thành hơn với trường. Sự hài lòng là một yếu tố quan trọng giúp sinh viên xây dựng lòng trung thành, có thể khiến họ gắn bó lâu dài và thậm chí trở thành những người quảng bá tự nguyện cho trường.
5. Thảo luận
a. Phân tích kết quả
Kết quả nghiên cứu cung cấp những phát hiện quan trọng về mối quan hệ giữa chất lượng mối quan hệ sinh viên – giảng viên và các hành vi cũng như thái độ của sinh viên trong bối cảnh giáo dục đại học. Cụ thể:
(1) Tính trung thực của giảng viên và sự gắn kết thương hiệu. Đây là yếu tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến sự gắn kết thương hiệu. Điều này, nhấn mạnh vai trò của sự minh bạch và công bằng trong cách giảng viên tương tác và xử lý các vấn đề liên quan đến sinh viên. Khi sinh viên cảm nhận được sự trung thực, họ sẽ có xu hướng tin tưởng hơn vào giảng viên và thương hiệu của trường, từ đó tăng cường sự tự hào và cam kết với môi trường học tập.
(2) Cam kết tình cảm và sự hài lòng với mối quan hệ là hai yếu tố quan trọng thúc đẩy sự gắn kết thương hiệu. Sự gắn bó về mặt cảm xúc giữa sinh viên và giảng viên không chỉ giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt mà còn làm tăng cảm giác thuộc về và giá trị cá nhân trong môi trường học tập. Điều này khẳng định rằng, ngoài chất lượng giảng dạy, mối quan hệ cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trải nghiệm học tập của sinh viên.
(3) Vai trò trung gian của sự hài lòng. Một điểm đáng chú ý từ kết quả nghiên cứu là gắn kết thương hiệu không trực tiếp thúc đẩy lòng trung thành mà thay vào đó, sự hài lòng đóng vai trò trung gian quan trọng. Điều này cho thấy, mặc dù sinh viên có thể tự hào về thương hiệu trường nhưng lòng trung thành chỉ được duy trì khi họ cảm thấy hài lòng về trải nghiệm học tập và tương tác với giảng viên. Sự hài lòng chính là cầu nối giữa các trải nghiệm tích cực và hành vi trung thành của sinh viên.
b. Ý nghĩa thực tiễn
Kết quả nghiên cứu mang lại những gợi ý quan trọng cho các nhà quản lý giáo dục và các trường đại học trong việc nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên và giá trị thương hiệu. Cụ thể:
(1) Tăng cường xây dựng niềm tin. Trường học cần chú trọng đào tạo giảng viên về tính minh bạch và công bằng trong các hoạt động giảng dạy và tương tác với sinh viên. Điều này không chỉ giúp xây dựng niềm tin mà còn tăng cường sự gắn kết thương hiệu.
(2) Cải thiện chất lượng giảng dạy và tương tác. Các trường đại học nên đầu tư vào việc nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo điều kiện cho sự tương tác tích cực giữa giảng viên và sinh viên. Các hoạt động hỗ trợ, tư vấn và phản hồi nhanh chóng sẽ giúp sinh viên cảm thấy được quan tâm và trân trọng hơn.
(3) Chú trọng vào sự hài lòng. Để thúc đẩy lòng trung thành, các trường cần tập trung cải thiện sự hài lòng của sinh viên thông qua việc nâng cao trải nghiệm học tập toàn diện, từ chất lượng giảng dạy đến môi trường học tập. Điều này, không chỉ giúp sinh viên trung thành hơn mà còn khuyến khích họ trở thành những người quảng bá tích cực cho thương hiệu trường.
6. Kết luận và khuyến nghị
Nghiên cứu đã xác nhận vai trò quan trọng của chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên trong việc xây dựng gắn kết thương hiệu, sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên đối với các trường đại học. Tính trung thực và cam kết tình cảm của giảng viên cùng với sự hài lòng trong mối quan hệ là những yếu tố chủ chốt góp phần thúc đẩy sự gắn bó của sinh viên với thương hiệu nhà trường. Đồng thời, kết quả cũng cho thấy rằng lòng trung thành của sinh viên được hình thành chủ yếu thông qua sự hài lòng, thay vì tác động trực tiếp của sự gắn kết thương hiệu. Điều này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra các trải nghiệm học tập tích cực và duy trì mối quan hệ chặt chẽ giữa giảng viên và sinh viên.
Để nâng cao chất lượng mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên, đồng thời tăng cường giá trị thương hiệu và sự trung thành của sinh viên, các trường đại học nên cân nhắc thực hiện các giải pháp sau:
Thứ nhất, tăng cường đào tạo giảng viên về kỹ năng mềm và giao tiếp hiệu quả. Trong đó: (1) Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu cho giảng viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống, và xây dựng mối quan hệ tích cực với sinh viên. (2) Tạo điều kiện để giảng viên hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của sinh viên, từ đó cải thiện cách tiếp cận và hỗ trợ.
Thứ hai, tổ chức khảo sát định kỳ để cải thiện trải nghiệm học tập của sinh viên. Triển khai các cuộc khảo sát định kỳ để thu thập phản hồi từ sinh viên về chất lượng giảng dạy, tương tác với giảng viên và các dịch vụ hỗ trợ học tập. Đồng thời, sử dụng kết quả khảo sát để xác định các vấn đề cần cải thiện và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên.
Thứ ba, xây dựng môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ. Tạo dựng môi trường học tập tích cực, nơi sinh viên cảm thấy được tôn trọng và khuyến khích phát triển bản thân. Đồng thời, đầu tư vào các dịch vụ hỗ trợ sinh viên, như: cố vấn học tập, tư vấn tâm lý và các hoạt động ngoại khóa, để nâng cao sự hài lòng và gắn bó của sinh viên.
Thứ tư, tăng cường gắn kết giữa sinh viên và thương hiệu trường. Phát động các chiến dịch truyền thông nội bộ nhằm nâng cao sự tự hào của sinh viên về thương hiệu trường. Xây dựng cộng đồng cựu sinh viên mạnh mẽ để duy trì lòng trung thành và sự hỗ trợ lâu dài từ sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Chú thích:
1. Bài viết dựa trên dữ liệu nghiên cứu từ 440 sinh viên với các chuyên ngành đào tạo, giới tính khác nhau của 5 trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh là: Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (IUH); Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh (HUFI); Đại học Kỹ thuật – Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH); Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh; Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
Tài liệu tham khảo:
1. Nghiên cứu thái độ và nhận thức của sinh viên Trường Đại học Giao thông vận tải trong việc sử dụng ChatGPT để học tiếng Anh. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/05/07/nghien-cuu-thai-do-va-nhan-thuc-cua-sinh-vien-truong-dai-hoc-giao-thong-van-tai-trong-viec-su-dung-chatgpt-de-hoc-tieng-anh.
2. Nâng cao hiệu quả giáo dục văn hóa học đường cho sinh viên các trường đại học trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/07/18/nang-cao-hieu-qua-giao-duc-van-hoa-hoc-duong-cho-sinh-vien-cac-truong-dai-hoc-tren-dia-ban-tp-ho-chi-minh.
3. Alves, H., & Raposo, M. (2010). The influence of university image on student behaviour. International Journal of Educational Management, 24(1), 73-85. https://doi.org/10.1108/09513541011013060.
4. Dennis, C., Papagiannidis, S., Alamanos, E., & Bourlakis, M. (2016). The role of brand attachment strength in higher education. Journal of Business Research, 69(8), 3049-3057. https://doi.org/10.1016/j.jbusres.2016.01.022.
5. Kumar, N., Scheer, L. K., & Steenkamp, J. B. E. M. (1995). The effects of perceived interdependence on dealer attitudes. Journal of Marketing Research, 32(3), 348-356. https://doi.org/10.1177/002224379503200309.