Phát triển kinh tế tuần hoàn hướng tới chuyển đổi xanh ở Việt Nam hiện nay 

Phạm Tuyên
Học viện Báo chí và Tuyên truyền

(Quanlynhanuoc.vn) – Thông qua việc phân tích khung lý thuyết về kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh, nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ mật thiết giữa hai khái niệm này trong quá trình phát triển bền vững. Đồng thời, đánh giá thực trạng phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, phân tích những thành tựu đạt được cũng như thách thức đang đặt ra; đề xuất các giải pháp đồng bộ về hoàn thiện hành lang pháp lý, thúc đẩy đổi mới công nghệ, tăng cường hợp tác quốc tế, nâng cao nhận thức cộng đồng và định hướng sản xuất bền vững nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, góp phần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh ở Việt Nam.

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn; chuyển đổi xanh; phát triển bền vững; Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường, kinh tế tuần hoàn nổi lên như một mô hình kinh tế tối ưu, giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia dễ bị tổn thương nhất bởi biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi từ kinh tế tuyến tính sang kinh tế tuần hoàn không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo phát triển bền vững. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), thiệt hại kinh tế do ô nhiễm môi trường tại Việt Nam chiếm khoảng 5% GDP mỗi năm1, tác động tiêu cực đến cả môi trường sống lẫn chất lượng phát triển kinh tế – xã hội. Nhận thức được tầm quan trọng của kinh tế tuần hoàn, Chính phủ Việt Nam đã đưa ra các chiến lược và chính sách lớn, như: Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, Quyết định số 687/QĐ-TTg ngày 07/6/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Phát triển kinh tế tuần hoàn và các cam kết tại COP26 về giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, việc triển khai kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam vẫn gặp nhiều khó khăn, như sự thiếu đồng bộ trong khung pháp lý, hạn chế về công nghệ tái chế, thiếu hụt nguồn lực tài chính và sự tham gia chưa đầy đủ từ cộng đồng và doanh nghiệp. Các thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết cần có các nghiên cứu chuyên sâu nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện những rào cản và đề xuất các giải pháp khả thi để thúc đẩy quá trình chuyển đổi kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam.

2. Kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh

a. Kinh tế tuần hoàn

Khái niệm kinh tế tuần hoàn đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển dài, gắn liền với sự thay đổi trong nhận thức về mối quan hệ giữa kinh tế, tài nguyên và môi trường. Lần đầu tiên, khái niệm này được đề cập bởi Pearce và Turner (1990) nhấn mạnh sự khai thác tài nguyên thiên nhiên và thải loại sản phẩm sau tiêu dùng trong mô hình kinh tế tuyến tính không bền vững, đòi hỏi phải chuyển sang một mô hình chu trình khép kín, nơi chất thải từ một chu trình có thể trở thành đầu vào cho chu trình khác2. Đây là nền tảng ban đầu để phát triển lý thuyết về kinh tế tuần hoàn. Năm 2012, Ellen MacArthur Foundation đã đưa ra định nghĩa toàn diện hơn và hệ thống hóa các nguyên lý của kinh tế tuần hoàn thông qua báo cáo Towards the Circular Economy. Theo đó, kinh tế tuần hoàn được định nghĩa là “một hệ thống có khả năng khôi phục và tái tạo, được thiết kế chủ động để thay thế khái niệm kết thúc vòng đời vật liệu bằng khái niệm khôi phục”. Báo cáo này nhấn mạnh vai trò của thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất trong việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa tài nguyên, từ đó tạo ra một hệ thống kinh tế bền vững3. Trong những năm gần đây, kinh tế tuần hoàn đã trở thành chiến lược phát triển chính thức của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Liên minh châu Âu (EU) đã áp dụng kinh tế tuần hoàn như một phần của Kế hoạch hành động kinh tế tuần hoàn vào năm 2020. EU định nghĩa kinh tế tuần hoàn là nền kinh tế mà giá trị của sản phẩm, nguyên vật liệu và tài nguyên được duy trì lâu nhất có thể, đồng thời giảm thiểu việc phát thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Chính sách này đã thúc đẩy việc triển khai các quy định nghiêm ngặt về tái chế, tái sử dụng và thiết kế sản phẩm bền vững góp phần xây dựng một nền kinh tế không chất thải. Hiện nay, khái niệm kinh tế tuần hoàn tiếp tục được phát triển để phù hợp với các yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0. Những tiến bộ trong công nghệ, như: trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và blockchain đã mở ra những cơ hội mới trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, quản lý tài nguyên và xây dựng các mô hình kinh tế bền vững. Các công nghệ này cho phép doanh nghiệp theo dõi vòng đời sản phẩm, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong việc tái sử dụng, tái chế nguyên vật liệu4.

Kinh tế tuần hoàn được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: (1) Giảm và loại bỏ chất thải; (2) Kéo dài vòng đời sản phẩm và nguyên vật liệu; (3) Tái tạo hệ thống tự nhiên5. Những nguyên tắc này định hướng các hoạt động kinh tế nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nội dung của kinh tế tuần hoàn được cụ thể hóa qua các hoạt động thiết kế bền vững, phát triển chuỗi cung ứng khép kín và ứng dụng công nghệ tái chế. Thiết kế bền vững bảo đảm sản phẩm được tối ưu hóa cho việc sửa chữa, nâng cấp và tái sử dụng. Chuỗi cung ứng khép kín giúp tận dụng chất thải từ một quy trình làm đầu vào cho quy trình khác, giảm khai thác tài nguyên mới. Ứng dụng công nghệ tái chế, như xử lý sinh học và hóa học, chuyển đổi chất thải thành tài nguyên mới, tạo ra giá trị kinh tế trong khi giảm thiểu tác động môi trường6.

b. Chuyển đổi xanh

Chuyển đổi xanh (Green Transformation) hiện đang là cụm từ khá phổ biến, tuy nhiên chưa có một định nghĩa chính thức và thống nhất. Khái niệm này có thể được suy luận từ các thuật ngữ liên quan, như: kinh tế xanh (Green Economy) và tăng trưởng xanh (Green Growth) vốn là những nền tảng lý thuyết và thực tiễn cho quá trình chuyển đổi hướng tới sự phát triển bền vững. 

Kinh tế xanh, theo định nghĩa của Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) là một nền kinh tế không chỉ chú trọng vào việc nâng cao phúc lợi con người và công bằng xã hội mà còn giảm thiểu đáng kể các rủi ro môi trường và sự khan hiếm sinh thái. Khái niệm này đề cập đến việc tái cấu trúc các hoạt động kinh tế sao cho việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên trở nên hiệu quả hơn và ít gây tác động xấu đến môi trường. Một trong những yếu tố cốt lõi của kinh tế xanh là sự chuyển dịch từ mô hình phát triển dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên sang mô hình phát triển dựa vào sử dụng tài nguyên tái tạo và giảm thiểu phát thải khí nhà kính7.

Tăng trưởng xanh, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), là việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà không làm tổn hại đến các hệ sinh thái tự nhiên. Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên thiên nhiên, phát triển năng lượng tái tạo và cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường8.

Chuyển đổi xanh (Green Transformation) là quá trình chuyển dịch nền kinh tế theo hướng phát triển bền vững, thân thiện với môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Quá trình này bao gồm 5 nội dung chính có mối liên hệ chặt chẽ và tương hỗ lẫn nhau:

(1) Chuyển đổi năng lượng (Energy Transition) đóng vai trò nền tảng trong quá trình chuyển đổi xanh, tập trung vào việc chuyển đổi cơ cấu năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh khối. Quá trình này bao gồm việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng thông qua ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất, truyền tải và phân phối năng lượng, cùng với phát triển lưới điện thông minh và hệ thống lưu trữ năng lượng hiệu quả.

(2) Phát triển kinh tế xanh (Green Economic Development) được thực hiện thông qua áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn và các nguyên tắc phát triển bền vững. Trọng tâm là việc tái cơ cấu các ngành kinh tế theo hướng các-bon thấp, sử dụng hiệu quả tài nguyên và thân thiện với môi trường, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua tái sử dụng, tái chế và tái tạo trong toàn bộ chuỗi giá trị.

(3) Quản lý môi trường (Environmental Management) tập trung vào kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường không khí, đất và nước thông qua áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và công nghệ kiểm soát ô nhiễm tiên tiến. Bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững được chú trọng nhằm duy trì cân bằng sinh thái và đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn.

(4) Thay đổi hành vi (Behavioral Change) là nội dung có tính nền tảng và lâu dài, tập trung vào nâng cao nhận thức và thay đổi thói quen của cộng đồng theo hướng bền vững thông qua giáo dục môi trường và các chiến dịch truyền thông. Điều này, bao gồm việc khuyến khích tiêu dùng bền vững, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường và thực hành tiết kiệm năng lượng trong đời sống hằng ngày.

(5) Đổi mới công nghệ (Technological Innovation) đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh thông qua phát triển và ứng dụng các công nghệ mới, thông minh và sạch. Điều này, bao gồm công nghệ năng lượng tái tạo, công nghệ số trong quản lý đô thị thông minh, và các giải pháp công nghệ sạch trong sản xuất công nghiệp, cùng với việc phát triển vật liệu mới thân thiện với môi trường.

Chuyển đổi xanh không chỉ là một chiến lược phát triển mà còn là một yêu cầu cấp thiết để bảo vệ hành tinh và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người. Các chính sách và hành động hướng đến chuyển đổi xanh cần được xây dựng dựa trên sự hợp tác giữa các quốc gia, doanh nghiệp và cộng đồng nhằm tạo ra một tương lai bền vững hơn. 

3. Mối quan hệ giữa kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh

Kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh là hai khái niệm có mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ lẫn nhau trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững. Kinh tế tuần hoàn đóng vai trò là một trong những giải pháp cốt lõi để hiện thực hóa chuyển đổi xanh, trong khi chuyển đổi xanh tạo môi trường thuận lợi để kinh tế tuần hoàn được áp dụng hiệu quả và lan tỏa rộng rãi.

Thứ nhất, kinh tế tuần hoàn là nền tảng của chuyển đổi xanh. 

Kinh tế tuần hoàn được định nghĩa là một hệ thống kinh tế tập trung vào việc kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng nguyên liệu, và giảm thiểu chất thải thông qua các quy trình như tái chế, sửa chữa, và tái sản xuất8. Đây là yếu tố cốt lõi giúp đạt được các mục tiêu của chuyển đổi xanh, bởi nó giảm áp lực khai thác tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính. Ví dụ, trong ngành công nghiệp nhựa, việc tái chế một tấn nhựa có thể tiết kiệm đến 80% năng lượng so với sản xuất từ nguyên liệu mới, đồng thời giảm đáng kể lượng khí CO₂ phát thải9.

Mô hình kinh tế tuần hoàn hỗ trợ chuyển đổi xanh bằng cách thay đổi cách thức sản xuất và tiêu dùng, đảm bảo rằng các hoạt động kinh tế không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn đặt ưu tiên vào bảo vệ môi trường. Việc áp dụng kinh tế tuần hoàn không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn cải thiện hiệu quả kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

Thứ hai, chuyển đổi xanh là mục tiêu bao trùm của kinh tế tuần hoàn.

Chuyển đổi xanh được xem là một chiến lược toàn diện nhằm giảm phát thải, bảo vệ đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong quá trình này, kinh tế tuần hoàn đóng vai trò như một công cụ cụ thể và hiệu quả để hiện thực hóa các mục tiêu bao trùm của chuyển đổi xanh. Điều này được minh chứng qua các chiến lược phát triển bền vững toàn cầu, chẳng hạn như European Green Deal của Liên minh Châu Âu, nơi kinh tế tuần hoàn được tích hợp như một yếu tố trọng tâm để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 205010.

Mối quan hệ này đặc biệt rõ ràng ở các lĩnh vực công nghiệp, nơi các quy trình tuần hoàn như sử dụng vật liệu tái chế hoặc thiết kế sản phẩm dễ tái chế đã góp phần giảm thiểu đáng kể phát thải và tiêu thụ tài nguyên. 

Thứ ba, tương tác giữa kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh trong thực tiễn.

Kinh tế tuần hoàn không chỉ là một phần của chuyển đổi xanh mà còn thúc đẩy các lĩnh vực khác trong quá trình chuyển đổi này. Các quốc gia như Hà Lan đã đặt mục tiêu đạt được nền kinh tế tuần hoàn vào năm 2050, coi đây là phương tiện quan trọng để giảm áp lực tài nguyên và thực hiện các cam kết giảm phát thải theo Hiệp định Paris (OECD, 2021).

Tại Việt Nam, chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 -2030 cũng xác định rõ việc áp dụng kinh tế tuần hoàn như một giải pháp trọng tâm nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2022). Điều này, thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa hai khái niệm trong chính sách phát triển bền vững, tạo cơ hội cho các ngành công nghiệp tái chế, năng lượng tái tạo và công nghệ sạch phát triển.

Thứ tư, vai trò chung trong phát triển bền vững.

Kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh đều hướng đến mục tiêu bảo vệ môi trường, sử dụng bền vững tài nguyên, và xây dựng một nền kinh tế không chỉ phát triển về số lượng mà còn về chất lượng. Hai khái niệm này bổ trợ lẫn nhau, trong đó kinh tế tuần hoàn cung cấp các giải pháp cụ thể và chuyển đổi xanh tạo môi trường chính sách, kỹ thuật và xã hội để kinh tế tuần hoàn phát triển.

Mối quan hệ này được củng cố bởi các nghiên cứu quốc tế, cho thấy rằng một nền kinh tế tuần hoàn toàn diện có thể giảm đến 45% lượng phát thải toàn cầu, đóng góp đáng kể vào các mục tiêu của chuyển đổi xanh. Qua đó, cả hai khái niệm không chỉ giúp giảm thiểu các vấn đề môi trường mà còn mang lại cơ hội kinh tế và cải thiện chất lượng sống cho cộng đồng.

4. Thực trạng phát triển kinh tế tuần hoàn hướng tới chuyển đổi xanh tại Việt Nam 

Kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam đang ngày càng được chú trọng trong bối cảnh đất nước đẩy mạnh phát triển bền vững, gắn với các cam kết toàn cầu về bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu. Các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đã tạo nền tảng pháp lý và định hướng chiến lược rõ ràng cho việc triển khai kinh tế tuần hoàn. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng khẳng định, xây dựng nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, thân thiện với môi trường là một trong những mục tiêu phát triển quan trọng của giai đoạn 2021 – 2030. Nghị quyết số 55-NQ/TW nhấn mạnh ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, nhà máy sử dụng rác thải làm nguyên liệu sản xuất điện, nhằm bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên11. Đồng thời, Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã luật hóa các quy định về kinh tế tuần hoàn tạo nền tảng pháp lý để thúc đẩy các mô hình kinh tế bền vững. Các chính sách bổ sung, như Quyết định số 687/QĐ-TTg năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn, cũng đặt mục tiêu cụ thể để chuyển đổi từ nền kinh tế tuyến tính sang kinh tế tuần hoàn, với ba trụ cột chính: kéo dài vòng đời vật liệu, giảm phát thải và khôi phục hệ sinh thái12.

a. Các mô hình kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam

Trong nông nghiệp

Các mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, như vườn – ao – chuồng (VAC) và rừng – vườn – ao – chuồng (RVAC) đã được triển khai từ lâu, tận dụng triệt để phế phẩm nông nghiệp để sản xuất phân bón, khí sinh học, hoặc thức ăn chăn nuôi, góp phần giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường. Những mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra giá trị kinh tế bền vững.

Trong công nghiệp

Kinh tế tuần hoàn được triển khai mạnh mẽ trong ngành công nghiệp thông qua các mô hình tận dụng phụ phẩm và tái chế chất thải. Các doanh nghiệp sản xuất mía đường sử dụng phế phẩm để làm rượu, phát điện; tro xỉ nhà máy nhiệt điện được dùng làm vật liệu xây dựng. Ngoài ra, các khu công nghiệp sinh thái tại Hải Phòng, Đà Nẵng, Ninh Bình và Cần Thơ với sự hỗ trợ của UNIDO và Quỹ Môi trường Toàn cầu, đã giúp các doanh nghiệp tiết kiệm 6,5 triệu USD mỗi năm thông qua chia sẻ nguyên liệu, năng lượng và tái chế chất thải13.

Trong tiêu dùng.

Các mô hình kinh tế chia sẻ và tiêu dùng xanh cũng đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ. Các sản phẩm thân thiện môi trường, như ống hút cỏ, túi tái chế, hay dịch vụ kinh tế chia sẻ như Grab và Airbnb, không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mà còn góp phần giảm lượng rác thải ra môi trường14.

Trong làng nghề tái chế.

Các làng nghề tái chế tại Việt Nam, như: tái chế giấy, nhựa và sắt đã tạo việc làm cho hàng nghìn lao động và tận dụng lượng lớn rác thải làm nguyên liệu sản xuất. Tuy nhiên, do thiếu kiểm soát chặt chẽ, một số làng nghề lại trở thành nguồn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là các làng nghề tái chế chì và nhựa.

b. Những thách thức trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam

Mặc dù đã đạt được những kết quả nhất định, kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản lớn. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, tỷ lệ tái chế tại Việt Nam chỉ đạt dưới 10%, trong khi lượng chất thải nhựa và túi ni-lon thải ra môi trường xấp xỉ 2,5 triệu tấn mỗi năm16. Việc thiếu hạ tầng thu gom, phân loại và tái chế đồng bộ đang cản trở nỗ lực tận dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải. Hệ thống kinh tế tuyến tính vẫn chiếm ưu thế, với phần lớn doanh nghiệp ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là chiến lược dài hạn. Hơn nữa, công nghệ tái chế tại Việt Nam còn lạc hậu, chi phí đầu tư lớn và thiếu các cơ chế hỗ trợ cụ thể, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuyển đổi mô hình kinh doanh.

Kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam đã đạt được một số thành tựu quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và tiêu dùng xanh. Tuy nhiên, để kinh tế tuần hoàn thực sự trở thành động lực cho chuyển đổi xanh và phát triển bền vững cần có sự đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng, công nghệ và khung pháp lý đồng bộ. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp về lợi ích của kinh tế tuần hoàn, cùng với xây dựng các cơ chế khuyến khích phù hợp, sẽ đóng vai trò quyết định trong thúc đẩy mô hình này. Chỉ khi vượt qua được những thách thức nêu trên, kinh tế tuần hoàn mới có thể phát huy tối đa tiềm năng, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.

5. Giải pháp phát triển kinh tế tuần hoàn hướng tới chuyển đổi xanh ở Việt Nam

Thứ nhất, hoàn thiện hành lang pháp lý và thể chế.

Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật là yếu tố nền tảng để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Việt Nam cần xây dựng và ban hành một luật về kinh tế tuần hoàn làm cơ sở pháp lý toàn diện, quy định rõ ràng các tiêu chuẩn, trách nhiệm, và cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp, người dân tham gia vào các mô hình tuần hoàn. Luật này cần đi kèm với các văn bản hướng dẫn cụ thể, bảo đảm tính khả thi khi triển khai. Bên cạnh đó, cần sửa đổi và bổ sung Luật Bảo vệ Môi trường, trong đó quy định trách nhiệm của nhà sản xuất và nhà phân phối trong thu hồi, phân loại, tái chế, và xử lý sản phẩm thải bỏ dựa trên vòng đời sản phẩm. Các quy định này cần thiết lập lộ trình xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn môi trường tương đương với các nước phát triển trong khu vực, kết hợp quản lý dự án theo vòng đời.

Ngoài ra, các công cụ kinh tế như thuế môi trường, thuế carbon và cơ chế ưu đãi tài chính như giảm thuế, hỗ trợ vốn vay ưu đãi cũng cần được triển khai để khuyến khích doanh nghiệp tham gia mô hình kinh tế tuần hoàn. Đồng thời, Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo, tạo môi trường thuận lợi để kinh tế tuần hoàn phát triển, bao gồm xây dựng cơ chế giám sát, đánh giá và khen thưởng đối với các doanh nghiệp tiên phong trong kinh tế tuần hoàn.

Thứ hai, thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển hạ tầng.

Đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế tuần hoàn. Việt Nam cần tập trung đầu tư vào công nghệ tái chế tiên tiến, phát triển vật liệu mới thân thiện với môi trường, và ứng dụng công nghệ số trong quản lý tài nguyên và chuỗi cung ứng. Việc đầu tư vào công nghệ sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và kéo dài vòng đời sản phẩm.

Song song với đó, phát triển cơ sở hạ tầng là điều kiện tiên quyết để triển khai kinh tế tuần hoàn. Cần xây dựng hệ thống thu gom, phân loại chất thải hiện đại, kết hợp phát triển các trung tâm tái chế đạt tiêu chuẩn quốc tế và logistics xanh nhằm tối ưu hóa quá trình vận chuyển và xử lý chất thải. Bên cạnh đó, cần có lộ trình thay thế các loại nhiên liệu hóa thạch và nguyên liệu nguy hại bằng các nguồn năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện với môi trường, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Thứ ba, tăng cường hợp tác quốc tế.

Đây là một trong những giải pháp quan trọng giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và nguồn tài chính cho kinh tế tuần hoàn. Thông qua các chương trình chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia đã triển khai thành công mô hình này. Cần tăng cường quan hệ đối tác với các tổ chức phát triển quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và các tổ chức phi chính phủ, để tiếp cận nguồn tài trợ không hoàn lại hoặc vốn vay ưu đãi dành riêng cho các dự án về năng lượng tái tạo, tái chế chất thải, và phát triển bền vững. Ngoài ra, việc tận dụng các nguồn tài chính khí hậu như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) và phát triển thị trường tín chỉ carbon sẽ tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án xanh.

Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác kỹ thuật với các tổ chức quốc tế nhằm trao đổi kinh nghiệm quản lý, triển khai các mô hình kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam. Những mối quan hệ đối tác này sẽ góp phần nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc áp dụng kinh tế tuần hoàn một cách hiệu quả.

Thứ tư, nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng.

Nhận thức là yếu tố quyết định sự thành công của kinh tế tuần hoàn. Cần triển khai chiến lược truyền thông về kinh tế tuần hoàn, tập trung vào việc nâng cao ý thức phân loại rác thải tại nguồn và khuyến khích tiêu dùng bền vững. Các chương trình giáo dục môi trường trong nhà trường và các chiến dịch truyền thông trên quy mô lớn cần được tổ chức rộng rãi để thay đổi hành vi tiêu dùng của người dân, hướng đến sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Bên cạnh đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện tiên quyết để kinh tế tuần hoàn phát triển bền vững. Cần tập trung đào tạo đội ngũ chuyên gia kinh tế tuần hoàn, nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ nhà nước và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy các nghiên cứu chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu thực tiễn của mô hình kinh tế tuần hoàn.

Thứ năm, định hướng sản xuất bền vững trong doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần thay đổi cách tiếp cận sản xuất theo hướng bền vững, ưu tiên thiết kế sản phẩm dễ tái chế, tăng độ bền và kéo dài vòng đời sản phẩm. Thay vì tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng chuỗi cung ứng tuần hoàn, tận dụng chất thải đầu ra làm nguyên liệu đầu vào, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.

6. Kết luận

Phát triển kinh tế tuần hoàn hướng tới chuyển đổi xanh là yêu cầu tất yếu và cấp bách của Việt Nam nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Kinh tế tuần hoàn không chỉ giải quyết các thách thức về tài nguyên, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu mà còn định hình một mô hình kinh tế bền vững, tăng trưởng dài hạn và có trách nhiệm với xã hội.

Hoàn thiện hành lang pháp lý, đặc biệt với việc ban hành Luật Kinh tế tuần hoàn làm nền tảng để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ tái chế tiên tiến, phát triển vật liệu thân thiện môi trường và hạ tầng logistics xanh là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu phát thải. Đồng thời, hợp tác quốc tế trong chuyển giao công nghệ và tiếp cận nguồn tài chính khí hậu sẽ mang lại nguồn lực quan trọng để triển khai hiệu quả mô hình này.

Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng đóng vai trò quyết định. Thay đổi hành vi tiêu dùng, phân loại rác thải tại nguồn, cùng với trách nhiệm của doanh nghiệp trong sản xuất bền vững sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho kinh tế tuần hoàn phát triển. Thành công của kinh tế tuần hoàn phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, và xã hội, cùng với tầm nhìn dài hạn và các chính sách đồng bộ. Kinh tế tuần hoàn không chỉ là giải pháp chiến lược để Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế mà còn là động lực cho một nền kinh tế tự cường, xanh và bền vững góp phần bảo đảm sự thịnh vượng cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Chú thích:
1. World Bank (2022). Vietnam Country Climate and Development Report. Washington, DC: World Bank.
2. Pearce, D. W., & Turner, R. K. (1990). Economics of Natural Resources and the Environment.London: Harvester Wheatsheaf.
3. Ellen MacArthur Foundation (2012). Towards the Circular Economy Vol.1: Economic and Business Rationale for an Accelerated Transition. Cowes, UK: Ellen MacArthur Foundation.
4. Lacy, P., & Rutqvist, J. (2015). Waste to Wealth: The Circular Economy Advantage. Palgrave Macmillan.
5. Ellen MacArthur Foundation (2013). Circular Economy Principles. Ellen MacArthur Foundation.
6. Lacy, P., & Rutqvist, J. (2015). Waste to Wealth: The Circular Economy.
7. United Nations Environment Programme (UNEP) (2011). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication. United Nations Environment Programme.
9. Ellen MacArthur Foundation (2012). Towards the Circular Economy Vol.1: Economic and Business Rationale for an Accelerated Transition. Cowes, UK: Ellen MacArthur Foundation.
10. European Environment Agency (2021). Plastics, the circular economy and Europe’s environment – A priority for action [PDF]. Publications Office of the European Union.
11. European Commission (2020). Communication from the Commission to the European Parliament, the Council, the European Economic and Social Committee and the Committee of the Regions: A new Circular Economy Action Plan for a cleaner and more competitive Europe.
12. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2020). Nghị quyết số 55-NQ/TW ngày 11/02/2020 về Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
13. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 687/QĐ-TTg ngày 07/6/2022 phê duyệt Đề án Phát triển Kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.
14. UNIDO (2022). Báo cáo Khu Công nghiệp Sinh thái. Vienna: UNIDO.
15. Báo cáo phát triển bền vững. https://moit.gov.vn/phat-trien-ben-vung.
16. Nan giải việc tái chế rác thải nhựa. https://tapchixaydung.vn/nan-giai-viec-tai-che-rac-thai-nhua-20201224000022292.html