Vận dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về phát triển con người trong nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ở Việt Nam hiện nay

ThS. Hoàng Thị Thanh 
Phân hiệu Trường Đại Học Y Hà Nội tại tỉnh Thanh Hóa

(Quanlynhanuoc.vn) – Quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về phát triển con người nhấn mạnh vai trò của con người là trung tâm, động lực của quá trình phát triển xã hội. Theo đó, phát triển con người cần toàn diện, bao gồm cả trí tuệ, thể chất, đạo đức và năng lực lao động. Vận dụng quan điểm này, Việt Nam hiện nay tập trung nâng cao chất lượng nguồn nhân lực bằng cách đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, phát triển kỹ năng mềm và công nghệ; đồng thời, hướng đến tạo môi trường làm việc lành mạnh, thúc đẩy sáng tạo và tinh thần trách nhiệm. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mà còn bảo đảm phát triển bền vững, hài hòa giữa lợi ích cá nhân và xã hội.

Từ khóa: Chủ nghĩa Mác – Lênin; quan điểm; phát triển con người; nguồn nhân lực; lợi ích cá nhân; lợi ích xã hội.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hiện nay, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trở thành một trong những yếu tố quyết định để thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về phát triển con người với việc nhấn mạnh vai trò của giáo dục – đào tạo và sự phát triển toàn diện của con người là cơ sở lý luận quan trọng để định hướng cho các chiến lược phát triển nguồn nhân lực. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực ở Việt Nam hiện nay vẫn đối diện với nhiều thách thức, như: thiếu hụt kỹ năng, yếu kém trong đào tạo nghề và chưa đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế hiện đại. Do đó, việc vận dụng các quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin trong việc phát triển con người không chỉ giúp nâng cao năng lực cá nhân mà còn góp phần vào việc xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước trong thế kỷ XXI.

2. Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về phát triển con người

Chủ nghĩa Mác-Lênin là hệ tư tưởng khoa học và cách mạng, đưa ra những quan điểm sâu sắc về phát triển con người. Con người không chỉ là một thực thể sinh học mà còn là thực thể xã hội, luôn vận động và phát triển trong mối quan hệ biện chứng với tự nhiên, xã hội và lịch sử. Quan điểm này được thể hiện thông qua các khía cạnh sau:

Một là, phát triển toàn diện các phẩm chất của con người. Chủ nghĩa Mác-Lênin khẳng định, phát triển toàn diện các phẩm chất của con người là mục tiêu quan trọng trong quá trình xây dựng xã hội mới. Theo đó, con người không chỉ là sản phẩm của tự nhiên mà còn là sản phẩm của xã hội: “Bản chất con người không phải là một cái trừu tượng cố hữu của cá nhân riêng biệt. Trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hòa những quan hệ xã hội”1. Các phẩm chất của con người được hình thành và phát triển thông qua quá trình lao động, giáo dục và rèn luyện trong môi trường xã hội cụ thể, như:

(1) Chủ nghĩa Mác-Lênin nhấn mạnh vai trò của lao động trong việc phát triển con người. Lao động không chỉ là nguồn gốc của cải vật chất mà còn là yếu tố quyết định đến sự phát triển năng lực, kỹ năng và phẩm chất đạo đức của con người. Thông qua lao động, con người cải biến tự nhiên, đồng thời cải biến chính mình, từ đó, hoàn thiện hơn về thể chất, trí tuệ và tinh thần.

(2) Mác và Lênin nhấn mạnh giáo dục giữ vai trò quyết định trong việc hình thành các phẩm chất toàn diện của con người. Giáo dục không chỉ cung cấp tri thức mà còn giúp con người phát triển tư duy sáng tạo, nâng cao ý thức trách nhiệm với bản thân, cộng đồng và xã hội. Giáo dục phải gắn liền với thực tiễn nhằm đào tạo những con người có năng lực phục vụ xã hội và thúc đẩy tiến bộ: “Việc nâng cao năng suất lao động trước hết đòi hỏi phải có cơ sở vật chất của nền đại công nghiệp… Một điều kiện khác để nâng cao năng suất lao động, trước hết là việc nâng cao trình độ học vấn và văn hóa của quần chúng nhân dân”2.

(3) Chủ nghĩa Mác-Lênin đặt con người vào vị trí trung tâm của sự phát triển xã hội. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh là điều kiện cơ bản để con người phát triển toàn diện. Khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng và con người được sống trong môi trường tự do, bình đẳng, họ sẽ có cơ hội phát huy tối đa tiềm năng của mình.

Hai là, phát triển con người gắn liền với phát triển kinh tế – xã hội thông qua lao động sản xuất và hoạt động thực tiễn. Chủ nghĩa Mác-Lênin xác định con người vừa là chủ thể, vừa là mục tiêu của quá trình phát triển kinh tế – xã hội. Quan điểm này nhấn mạnh, sự phát triển toàn diện của con người chỉ có thể đạt được thông qua lao động sản xuất và các hoạt động thực tiễn. Lao động không chỉ là yếu tố sản xuất vật chất, mà còn là phương tiện để con người tự hoàn thiện, nâng cao trình độ và phát triển nhân cách.

Theo Mác và Ăngghen, lao động là cơ sở để con người tồn tại và phát triển. Chính lao động tạo ra của cải vật chất, là điều kiện để xã hội tiến lên. Đồng thời, thông qua lao động, con người cải biến tự nhiên, xây dựng xã hội và không ngừng hoàn thiện bản thân. Trong tác phẩm “Tư bản”, Mác đã chỉ rõ:  “Trong quá trình lao động, con người không chỉ làm thay đổi hình dạng của tự nhiên mà còn làm thay đổi chính bản thân mình”3. Trong tác phẩm “Biện chứng của tự nhiên”, Ăngghen viết: “Lao động là điều kiện cơ bản đầu tiên của toàn bộ đời sống con người và đến một mức độ nào đó, chúng ta phải nói rằng, lao động đã sáng tạo ra chính bản thân con người”4.

Lao động sản xuất không chỉ mang tính kinh tế mà còn là quá trình sáng tạo, thể hiện năng lực và khẳng định giá trị của con người. Vì vậy, phát triển kinh tế – xã hội không chỉ nhằm tăng trưởng của cải mà còn tạo điều kiện để nâng cao đời sống vật chất, tinh thần và trí tuệ của con người.

Kế thừa quan điểm của Mác và Ăngghen về phát triển con người, Lênin tiếp tục làm rõ vai trò của lao động trong sự phát triển con người: “Lao động không chỉ là nguồn gốc của của cải mà còn là nguồn gốc của sự phát triển toàn diện của con người”5. Lênin nhấn mạnh, chỉ khi xã hội đạt đến mức độ phát triển kinh tế cao, mọi người đều được bảo đảm điều kiện làm việc và học tập thì khi đó con người mới có thể phát triển toàn diện. Ông khẳng định, sự phát triển con người không tách rời khỏi các điều kiện vật chất, kinh tế và môi trường xã hội. Trong đó, nhà nước xã hội chủ nghĩa đóng vai trò định hướng, tạo điều kiện và bảo đảm công bằng xã hội để mọi người đều có cơ hội phát triển.

Hoạt động thực tiễn cũng được chủ nghĩa Mác – Lênin xem là yếu tố quan trọng. Qua thực tiễn, con người không chỉ làm giàu tri thức mà còn thử thách và phát triển năng lực, phẩm chất đạo đức. Thực tiễn là môi trường để con người vận dụng lý luận, sáng tạo ra các giá trị mới và khẳng định vai trò trong xã hội.

Ba là, phát triển con người vì mục tiêu giải phóng con người. Chủ nghĩa Mác – Lênin khẳng định, con người không chỉ là sản phẩm của tự nhiên mà còn là chủ thể sáng tạo, cải tạo xã hội và lịch sử. Vì vậy, phát triển con người và giải phóng con người luôn là mục tiêu tối thượng của tư tưởng Mác – Lênin. Quan điểm này dựa trên sự phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa con người, xã hội và các điều kiện lịch sử.

Theo Mác và Ăngghen, bản chất của con người không phải là một thực thể cô lập mà được xác định trong mối quan hệ xã hội. Con người chỉ có thể phát triển đầy đủ năng lực và phẩm chất của mình khi được sống trong một xã hội công bằng, bình đẳng và tự do. Tuy nhiên, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, con người bị tha hóa bởi lao động và bị biến thành công cụ phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị. Lao động bị bóc lột và bất công đã làm mất đi tính sáng tạo và ý nghĩa của con người trong cuộc sống. Do đó, mục tiêu của chủ nghĩa cộng sản là xóa bỏ sự tha hóa này bằng cách thay thế chế độ tư hữu bằng chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, tạo điều kiện cho con người phát triển toàn diện: “Sự phát triển tự do của mỗi người là điều kiện cho sự phát triển tự do của tất cả mọi người”6

Lênin kế thừa và phát triển tư tưởng của Mác, nhấn mạnh vai trò của cách mạng vô sản và nhà nước xã hội chủ nghĩa trong việc giải phóng con người. Ông cho rằng, chỉ khi giai cấp vô sản giành được quyền lực, xây dựng nhà nước của mình và tiến hành công cuộc cải tạo xã hội, con người mới thực sự được giải phóng khỏi áp bức, bóc lột và bất bình đẳng. Quá trình này không chỉ là giải phóng kinh tế mà còn là giải phóng tư tưởng, văn hóa và tinh thần, giúp con người làm chủ vận mệnh của mình.

Phát triển con người trong tư tưởng Mác-Lênin không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng các nhu cầu vật chất cơ bản mà còn hướng tới việc nâng cao năng lực sáng tạo, tri thức và đạo đức. Đây là sự phát triển toàn diện về cả thể chất, trí tuệ và tinh thần. Xây dựng xã hội cộng sản chủ nghĩa là mục tiêu cuối cùng, nơi con người được sống trong một môi trường không còn sự áp bức giai cấp, được tự do phát triển và đóng góp cho cộng đồng.

3. Thực trạng nguồn nhân lực ở nước ta hiện nay

Một trong những điểm mạnh nổi bật của nguồn nhân lực Việt Nam là dân số trẻ và dồi dào. Theo thống kê, Việt Nam có hơn 100 triệu người dân, với tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng 70%, điều này tạo ra một lực lượng lao động trẻ, năng động và có khả năng tiếp thu nhanh các kiến thức mới. Tầng lớp lao động trẻ này thường có thái độ làm việc tích cực, sẵn sàng học hỏi và áp dụng công nghệ mới vào công việc. Ngoài ra, trình độ học vấn của người lao động Việt Nam cũng có sự cải thiện đáng kể. Tỷ lệ lao động qua đào tạo ở nước ta tăng từ 40% (năm 2010) lên 65% (năm 2020). Tính đến năm 2023, lực lượng lao động đã qua đào tạo, có bằng cấp, chứng chỉ đạt 14,1 triệu người, chiếm 27% dân số7. Chất lượng giáo dục đại học và cao đẳng cũng đang từng bước nâng cao, nhiều trường đại học trong nước đã đạt chuẩn quốc tế và thu hút được sự quan tâm của nhiều sinh viên trong khu vực. Điều này đã tạo ra một đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật và khả năng tư duy độc lập.

Một điểm mạnh khác là sự nhạy bén và linh hoạt trong công việc. Lao động Việt Nam có khả năng thích nghi nhanh với môi trường làm việc thay đổi, có thể làm việc trong nhiều ngành, nghề khác nhau, từ sản xuất, dịch vụ đến công nghệ thông tin. Nhiều lao động nước ta cũng thể hiện được khả năng sáng tạo trong công việc, đóng góp vào việc nâng cao năng suất lao động và cải tiến quy trình làm việc.

Bên cạnh những điểm mạnh, nguồn nhân lực lao động của Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu hụt lao động có trình độ cao trong các ngành công nghệ, tài chính và quản lý. Mặc dù hệ thống giáo dục đã có nhiều cải tiến nhưng chất lượng đào tạo vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Nhiều sinh viên ra trường thiếu kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn sâu, điều này tạo ra khoảng cách giữa đào tạo và yêu cầu công việc thực tế. Ngoài ra, còn đối mặt với vấn đề thiếu hụt lao động ở một số ngành, nghề quan trọng. Mặc dù có nhiều lao động trong các ngành sản xuất, nông nghiệp nhưng số lượng lao động trong các ngành công nghiệp cao, đặc biệt là công nghệ cao và nghiên cứu phát triển vẫn còn thấp. Điều này gây khó khăn cho quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp hiện đại.

Một vấn đề khác là chất lượng và năng suất lao động còn thấp so với các quốc gia trong khu vực. Mặc dù lực lượng lao động Việt Nam có nhiều ưu điểm về sự trẻ trung và nhiệt huyết, nhưng năng suất lao động vẫn chưa đạt mức cao, chủ yếu do việc áp dụng công nghệ còn hạn chế và thiếu sự đầu tư bài bản trong đào tạo kỹ năng. Đặc biệt, tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực còn nhiều lúng túng và thiếu sự chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, sự phân bổ nguồn nhân lực chưa hợp lý cũng là một vấn đề đáng lưu tâm. Một số khu vực, đặc biệt là các vùng nông thôn, thiếu hụt lao động có trình độ cao, trong khi các thành phố lớn lại có xu hướng tập trung quá nhiều lao động có trình độ đại học, dẫn đến sự mất cân đối trong phát triển nguồn nhân lực ở các vùng, miền. Điều này cũng khiến cho các cơ hội nghề nghiệp không đồng đều, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế – xã hội của các khu vực.

4. Vận dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về phát triển con người trong nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ở Việt Nam hiện nay

Một là, phát triển giáo dục toàn diện và gắn kết giáo dục với thực tiễn sản xuất. Theo đó, phát triển giáo dục toàn diện bao gồm việc đào tạo các kỹ năng sống, năng lực tư duy sáng tạo, khả năng hợp tác và kỹ năng mềm. Những yếu tố này sẽ giúp người học không chỉ có kiến thức lý thuyết mà còn có thể áp dụng hiệu quả vào thực tiễn công việc. Đặc biệt, giáo dục phải gắn liền với thực tiễn sản xuất để tạo ra sự liên kết giữa lý thuyết và thực tế. Việc này không chỉ giúp người học hiểu rõ về những kiến thức mình tiếp thu mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng chuyên môn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.

Để thực hiện được điều này cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp, giúp học sinh, sinh viên tiếp cận với môi trường làm việc thực tế. Các chương trình đào tạo cần được điều chỉnh và cập nhật theo xu hướng phát triển của nền kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, sản xuất và dịch vụ. Các mô hình đào tạo gắn kết doanh nghiệp với nhà trường, như thực tập, đào tạo nghề tại chỗ, hoặc các dự án cộng đồng… là những phương thức hiệu quả để giúp người học rèn luyện kỹ năng thực tiễn.

Hơn nữa, việc gắn kết giáo dục với sản xuất cũng giúp thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong giáo dục. Nhờ đó, quá trình học tập sẽ không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức mà còn bao gồm việc phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và sáng tạo trong công việc. Từ đó, nền giáo dục Việt Nam sẽ sản sinh ra nguồn nhân lực không chỉ có kiến thức vững vàng mà còn có khả năng thích nghi và đổi mới, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn hội nhập quốc tế.

Hai là, nâng cao vai trò của Nhà nước trong quản lý và điều phối nguồn nhân lựcTheo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, phát triển con người không chỉ đơn giản là sự nâng cao về mặt thể chất hay trí tuệ mà còn là sự phát triển toàn diện về năng lực, phẩm chất và những giá trị xã hội mà mỗi cá nhân có thể đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội: “Mỗi cá nhân cần được phát triển không chỉ về mặt trí tuệ, mà còn cả về mặt đạo đức và thể chất”8. Việc áp dụng những nguyên lý này vào quản lý nguồn nhân lực ở Việt Nam có thể mang lại những kết quả tích cực trong việc nâng cao chất lượng lao động và khả năng cạnh tranh của quốc gia.

Nhà nước cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách giáo dục và đào tạo phù hợp với yêu cầu phát triển của nền kinh tế. Việc xây dựng một hệ thống giáo dục và đào tạo phù hợp, từ cơ bản đến nâng cao sẽ tạo ra một đội ngũ lao động có chất lượng, đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Nhà nước có thể bảo đảm việc phân bổ tài nguyên hợp lý cho các lĩnh vực đào tạo trọng điểm; đồng thời, khuyến khích các hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để không chỉ nâng cao chất lượng lao động mà còn tạo ra sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.

Nhà nước cần xây dựng một cơ chế quản lý nguồn nhân lực hiệu quả, dựa trên sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp. Việc điều phối nguồn nhân lực phải được thực hiện một cách đồng bộ, tránh tình trạng thừa thiếu, không hợp lý về chất lượng hay số lượng lao động trong các lĩnh vực khác nhau. Nhà nước có thể thực hiện các chương trình tuyển dụng, đào tạo lại hoặc tái cơ cấu nguồn nhân lực sao cho phù hợp với yêu cầu phát triển từng ngành, nghề, lĩnh vực trong nền kinh tế. Ngoài ra, Nhà nước cũng cần nâng cao vai trò trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, bảo đảm môi trường làm việc công bằng, an toàn và có cơ hội phát triển nghề nghiệp. Môi trường làm việc ổn định và minh bạch sẽ giúp người lao động yên tâm cống hiến và phát huy tối đa khả năng của mình. Đây là yếu tố không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Ba là, xây dựng môi trường làm việc công bằng, sáng tạo và thân thiệnChủ nghĩa Mác – Lênin nhấn mạnh, con người là yếu tố quyết định trong quá trình phát triển xã hội. Mỗi cá nhân không chỉ có giá trị trong bản thân mà còn có khả năng tạo ra giá trị trong cộng đồng thông qua lao động sáng tạo. Môi trường làm việc công bằng và thân thiện chính là yếu tố tạo điều kiện thuận lợi để phát huy tối đa tiềm năng của mỗi người. Để thực hiện mục tiêu này, việc bảo đảm sự công bằng trong phân phối quyền lợi, trách nhiệm và cơ hội phát triển nghề nghiệp là điều kiện tiên quyết. Bên cạnh đó, môi trường làm việc sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích khả năng sáng tạo của con người. Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, đổi mới sáng tạo không chỉ là yếu tố cạnh tranh mà còn là điều kiện cần thiết để phát triển bền vững. Chủ nghĩa Mác – Lênin cho rằng, con người có thể phát triển vô hạn thông qua việc tiếp cận tri thức và rèn luyện bản thân trong môi trường phù hợp. Một môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo là điều kiện thuận lợi để mỗi cá nhân có thể tự do biểu đạt ý tưởng, thử nghiệm và đóng góp những sáng kiến mới, qua đó, không chỉ nâng cao chất lượng công việc mà còn giúp tổ chức phát triển mạnh mẽ.

Môi trường làm việc thân thiện còn là nền tảng để xây dựng một không khí đoàn kết, hợp tác trong tổ chức. Khi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, có mối quan hệ hòa đồng với đồng nghiệp và lãnh đạo, họ sẽ có cảm giác an toàn và có động lực làm việc. Sự thân thiện không chỉ xuất phát từ các mối quan hệ cá nhân mà còn từ các chính sách quản lý, tạo ra một môi trường không có sự phân biệt, kỳ thị, từ đó thúc đẩy sự phát triển đồng đều và bền vững.

Bốn là, phát triển các giá trị văn hóa, đạo đức, tinh thần cho người lao độngTheo đó, những giá trị như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm với cộng đồng cần được coi là nền tảng trong việc rèn luyện phẩm chất người lao động. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực làm việc mà còn xây dựng một đội ngũ lao động có phẩm hạnh cao, có ý thức kỷ luật và trách nhiệm đối với công việc. Ngoài ra, cần phải tạo ra môi trường làm việc thuận lợi để người lao động có thể phát triển toàn diện về tinh thần và đạo đức. Các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước cần xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nhân cách, tạo ra các mô hình gắn kết giữa công việc và đời sống tinh thần của người lao động. Việc phát huy vai trò của các tổ chức công đoàn, tổ chức xã hội cũng rất quan trọng trong việc nâng cao ý thức của người lao động đối với trách nhiệm xã hội.

Việc phát triển các giá trị văn hóa, đạo đức, tinh thần cho người lao động còn phải gắn liền với việc cải thiện đời sống vật chất của họ. Chỉ khi người lao động có cuộc sống ổn định, có thu nhập và điều kiện làm việc tốt, họ mới có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Sự kết hợp hài hòa giữa đời sống vật chất và tinh thần sẽ tạo ra một lực lượng lao động mạnh mẽ, có khả năng đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế thị trường hiện đại.

Năm là, ứng dụng khoa học – công nghệ trong quản lý và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay, khi Việt Nam đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ cả về kinh tế và xã hội.

Chủ nghĩa Mác – Lênin luôn coi con người là yếu tố quyết định trong sự phát triển xã hội. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của việc phát triển con người, đặc biệt là trong bối cảnh nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội. Trong khi đó, khoa học – công nghệ đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và phát triển nguồn nhân lực. Việc ứng dụng khoa học – công nghệ vào quản lý và phát triển nguồn nhân lực không chỉ giúp nâng cao hiệu quả lao động mà còn tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong giáo dục và đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động.

Ở Việt Nam hiện nay, ứng dụng khoa học – công nghệ trong quản lý nguồn nhân lực đã mang lại những kết quả đáng kể. Các công cụ như phần mềm quản lý nhân sự, hệ thống dữ liệu điện tử về nhân lực giúp các doanh nghiệp và tổ chức quản lý thông tin nhân viên một cách nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, những phần mềm hỗ trợ trong việc đánh giá năng lực, đào tạo trực tuyến hay các công cụ phân tích dữ liệu cũng giúp các nhà quản lý đưa ra những quyết định chính xác hơn về việc phát triển nguồn nhân lực.

5. Kết luận

Trong bối cảnh hiện nay, việc vận dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về phát triển con người là cần thiết để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Việt Nam. Chủ nghĩa Mác – Lênin nhấn mạnh sự quan trọng của giáo dục, đào tạo và phát triển toàn diện con người, cả về thể chất lẫn tinh thần nhằm phục vụ cho sự phát triển xã hội. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tập trung vào việc cải thiện hệ thống giáo dục, tạo điều kiện cho người lao động có cơ hội học hỏi, nâng cao tay nghề và trí thức, đồng thời bảo đảm sự công bằng trong các cơ hội phát triển. Việc này không chỉ giúp cải thiện năng suất lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Từ đó, Việt Nam sẽ có một đội ngũ nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động toàn cầu trong tương lai.

Chú thích:
1. C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập (1995). Tập 3. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 11.
2. C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập (1995). Tập 8. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 382.
3.  C.Mác (1993). Tư bản. Tập I. H. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật. tr. 198.
4. Ph.Ăngghen (1963). Biện chứng của tự nhiên. H. NXB Sự thật, tr. 230.
5. Lênin toàn tập (1977). Tập 29. H. NXB Tiến bộ, Moskva, tr. 210.
6.  C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập (1995). Tập 4. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 628.
7. Phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước hiện nay.https://lyluanchinhtri.vn/phat-trien-nguon-nhan-luc-dap-ung-yeu-cau-cong-nghiep-hoa-hien-dai-hoa-dat-nuoc-hien-nay-6305.html
8. C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập (1995). Tập 6. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 193.