Trần Thanh Long
Sở Tư pháp tỉnh Bình Phước
(Quanlynhanuoc.vn) – Để xây dựng hệ thống pháp luật phù hợp với yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới, cần có cơ chế linh hoạt, minh bạch và đồng bộ, kết hợp cải cách pháp lý, tiến bộ khoa học – công nghệ, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tuy nhiên, điều quan trọng là nhận diện và giải quyết các “điểm nghẽn” thể chế, vì nếu không tháo gỡ chúng sẽ cản trở tiến bộ. Bài viết phân tích, làm rõ những điểm nghẽn đó, gợi mở hướng đổi mới pháp lý để đáp ứng nhu cầu thay đổi của xã hội, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Từ khóa: Xây dựng pháp luật, điểm nghẽn thể chế, kỷ nguyên mới, gợi mở, hướng nghiên cứu.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng hệ thống pháp luật linh hoạt, phù hợp với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội, công nghệ, kinh tế và xã hội là cấp thiết. Pháp luật không chỉ là việc ban hành văn bản mà còn là tạo ra môi trường minh bạch, công bằng, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi công dân. Hiện nay, còn có nhiều quy định thiếu đồng bộ và không đáp ứng kịp thời yêu cầu điều chỉnh của thực tế. Câu hỏi đặt ra là làm sao để pháp luật không chỉ theo kịp mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống trong xã hội hiện đại. Việc này đòi hỏi giải pháp toàn diện và sự tham gia của các cơ quan nhà nước, chuyên gia và cộng đồng.
2. Điểm nghẽn thể chế trong xây dựng pháp luật
2.1. Một số khái niệm
Trong tác phẩm “Thể chế, sự thay đổi thể chế và vận hành kinh tế”, Douglass C. North khẳng định: “thể chế là luật chơi, theo nghĩa rộng là luật chơi, người chơi và cách chơi, đó là những quy tắc của trò chơi trong xã hội, hay đó là những quy tắc mang tính minh bạch và nhân văn để điều chỉnh những hành vi giao dịch giữa con người với nhau”1. Theo Timothy Besley: “thể chế pháp lý mạnh mẽ là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững”2. M. J. Trebilcock và R. Daniels nhấn mạnh: “cải cách hệ thống pháp lý để thúc đẩy phát triển và hiệu quả thể chế, nhấn mạnh những yếu tố thể chế có thể cản trở sự tiến bộ trong xây dựng pháp luật”3. Như vậy, thể chế không chỉ là tập hợp các quy định, luật lệ hay tổ chức mà là cơ cấu tinh thần và vật chất định hình, hướng dẫn và điều chỉnh mối quan hệ giữa con người, xã hội và quyền lực.
“Điểm nghẽn” (hay còn gọi là “bottleneck”) có thể hiểu là yếu tố cản trở hoặc hạn chế sự vận hành tối ưu của một hệ thống. Theo Joseph E. Stiglitz (Nhà kinh tế học, giải Nobel Kinh tế 2001) thì “các quốc gia đang phát triển thường gặp phải “điểm nghẽn” trong quá trình hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Những điểm nghẽn này có thể là vấn đề về hạ tầng, nguồn lực con người hoặc các chính sách không hiệu quả. Stiglitz lập luận, để phát triển bền vững, các quốc gia cần vượt qua các điểm nghẽn này thông qua cải cách chính trị và cải thiện hạ tầng”4.
“Điểm nghẽn thể chế” (institutional bottleneck) là thuật ngữ dùng để chỉ những yếu tố trong các thể chế, quy trình hoặc cấu trúc tổ chức mà gây ra sự trì trệ hoặc kìm hãm tiến độ, hiệu quả hoạt động hoặc sự phát triển. Điểm nghẽn thể chế có thể xảy ra khi các thể chế không hoạt động một cách hiệu quả, không đáp ứng kịp thời nhu cầu thay đổi hoặc không có sự điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu của môi trường thay đổi.
“Điểm nghẽn thể chế trong xây dựng pháp luật” (Institutional Bottlenecks in Lawmaking) là những yếu tố hoặc trở ngại trong các thể chế liên quan đến quy trình xây dựng, ban hành và thực thi pháp luật, làm giảm hiệu quả và tiến độ của việc xây dựng hệ thống pháp lý.
2.2. Thể chế là “điểm nghẽn của điểm nghẽn” trong xây dựng pháp luật
Thứ nhất, vấn đề trong thực thi pháp luật: “Sự bất lực của quyền lực khi thiếu sức mạnh nội tại”.
H.L.A. Hart (1961) cho rằng: “quyền lực trong hệ thống pháp lý phải có tính hợp pháp và có sự hỗ trợ từ các nguồn lực nội tại (như hệ thống pháp lý công bằng và sự đồng thuận xã hội). Khi thiếu các yếu tố này, quyền lực có thể trở nên bất lực, không thể thực thi luật pháp hiệu quả”5. Ronald Dworkin nhấn mạnh: “hệ thống pháp lý chỉ có thể thực thi hiệu quả khi quyền lực của nhà nước được củng cố bằng những giá trị và nguyên lý pháp lý nội tại”6.
Pháp luật, để có thể trở thành công cụ của công lý, không chỉ cần được xây dựng trên lý thuyết vững chắc mà còn phải được thể chế hóa qua quá trình thực thi mạnh mẽ và công bằng. Thể chế đóng vai trò là chất xúc tác hoặc là trở lực trong quá trình này. Khi thể chế không đủ năng lực, không đủ sự minh bạch hoặc thiếu sự công bằng trong quá trình thực thi, pháp luật sẽ trở thành những lời tuyên bố trống rỗng, không thể hiện thực hóa được những giá trị nhân bản hướng đến. Bàn về vấn đề này, PGS.TS. Phan Thị Tâm chỉ rõ: “hệ thống pháp luật tại Việt Nam đôi khi bị cản trở bởi sự thiếu sức mạnh nội tại của các cơ quan nhà nước dẫn đến tình trạng pháp luật không được thực thi đầy đủ và hiệu quả”7.
Thứ hai, quy trình xây dựng pháp luật không hiệu quả: “từ sự trì trệ đến mất đồng thuận”.
Mỗi quy trình lập pháp không chỉ là việc thêm vào hay thay đổi các quy định mà là một sự phản ánh xã hội và những giá trị mà nó coi trọng. Khi thể chế yếu kém, quy trình xây dựng pháp luật sẽ bị bóp méo, trở thành con đường dài đằng đẵng của sự trì trệ, thiếu minh bạch và bị thao túng bởi lợi ích nhóm. Pháp luật trong hoàn cảnh đó không còn là sự phản ánh chân thực những thay đổi và nhu cầu xã hội mà chỉ là những văn bản khô cứng, thiếu sức sống. Sự thiếu đồng thuận trong thể chế sẽ dẫn đến sự lãng phí thời gian và nguồn lực, không đáp ứng được những vấn đề cấp bách mà xã hội đang đối mặt.
Thứ ba, mâu thuẫn giữa thể chế chính thức và phi chính thức: “Sự hòa hợp giữa lý tưởng và thực tế”.
Thể chế không chỉ bao gồm các quy định chính thức mà còn là những yếu tố phi chính thức, như: văn hóa, tín nhiệm xã hội, các chuẩn mực và thói quen. Đôi khi, chính sự không đồng nhất giữa hai hệ thống này lại tạo ra những điểm nghẽn. Khi các chuẩn mực xã hội mâu thuẫn với quy định pháp lý, không còn nhìn thấy pháp luật như là một sự hướng dẫn mà trở thành một công cụ ngoại lai, sẽ khó có thể thực thi trong thực tế. Pháp luật chỉ có thể phát huy hiệu quả khi được xây dựng trên nền tảng của sự đồng thuận xã hội, khi thể chế chính thức và phi chính thức hòa hợp, bổ trợ cho nhau để tạo nên một tổng thể thống nhất.
Thứ tư, thể chế tạo ra rào cản tâm lý và văn hóa: “Sự phản kháng không chỉ là hành động mà còn là tinh thần”.
Tác động của thể chế không chỉ là những quy định hay thủ tục mà còn là sự thẩm thấu vào tư duy và tâm lý của con người. Những thành kiến, sự thiếu niềm tin vào công lý hay sự phản kháng đối với các thay đổi đều có thể trở thành những “điểm nghẽn tâm lý” làm giảm khả năng tuân thủ và thực thi pháp luật. Pháp luật chỉ có thể trở thành công cụ hiệu quả khi được đón nhận, không chỉ bởi các cơ quan nhà nước mà còn bởi chính người dân, khi họ cảm thấy mình là một phần trong hệ thống đó. Và, thể chế có thể tạo ra hoặc loại bỏ những rào cản văn hóa, xây dựng đời sống xã hội tuân thủ pháp luật.
Thứ năm, vấn đề cải cách pháp lý: “Lực cản của sự bảo thủ trong sự đổi mới”.
Cải cách pháp lý không chỉ đơn thuần là việc sửa đổi luật lệ mà là quá trình thay đổi toàn diện cách thức vận hành của hệ thống pháp lý và chính trị. Tuy nhiên, chính thể chế với những lợi ích nhóm, sự bảo thủ trong tư duy quản lý và sự thiếu linh hoạt có thể tạo ra những rào cản lớn. Những thế lực này không chỉ làm chậm lại tiến trình cải cách mà còn làm sai lệch mục tiêu của sự thay đổi, khiến cho việc xây dựng và thực thi pháp luật trở nên khó khăn và không đạt được hiệu quả như kỳ vọng.
Thứ sáu, sự thiếu đồng bộ giữa các thể chế: “Tình trạng phân mảnh của quyền lực”.
Một thể chế không thể là một thể thống nhất nếu thiếu sự kết nối chặt chẽ giữa các phần tử của nó. Sự thiếu đồng bộ giữa các thể chế chính thức và phi chính thức sẽ tạo ra sự gián đoạn trong quá trình xây dựng pháp luật, khiến cho các quy định pháp lý không thể thực thi một cách hiệu quả. Các cơ quan lập pháp thiếu minh bạch sẽ sản sinh ra các đạo luật không phù hợp với thực tế, trong khi các chuẩn mực xã hội lại không giúp thúc đẩy sự tuân thủ pháp luật, tạo ra sự lộn xộn trong việc áp dụng pháp luật.
2.3. Một số điểm nghẽn thể chế đối với việc xây dựng pháp luật
Thứ nhất, quy trình lập pháp chậm và thiếu linh hoạt: “khó khăn trong việc phản ánh nhịp sống xã hội”.
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng, pháp luật không thể chỉ là một khối đá cứng mà phải là một dòng chảy linh hoạt, đủ sức phản ánh sự chuyển động của xã hội. Tuy nhiên, khi quy trình lập pháp trở nên quá chậm và thiếu linh hoạt sẽ không chỉ là sự tắc nghẽn về mặt thủ tục mà còn là sự mất kết nối giữa lý trí con người và nhịp sống của xã hội. Sự chậm trễ trong việc thông qua các dự thảo luật, đặc biệt khi đối mặt với những thay đổi nhanh chóng của khoa học – công nghệ và môi trường, khiến pháp luật không còn đủ nhạy bén để hướng dẫn hành vi và điều chỉnh xã hội một cách hiệu quả. Đó là sự phản ánh của một thể chế chưa thực sự hiểu được chiều sâu của dòng chảy thời gian và sự phát triển của nhân loại.
H.L.A. Hart nhấn mạnh: “pháp luật không thể chỉ đơn thuần là các quy định cứng nhắc mà phải có khả năng điều chỉnh và thích ứng với sự thay đổi trong xã hội”8. “Pháp luật phải có tính “dòng chảy”, phản ánh sự phát triển của xã hội và nhu cầu của con người thay vì chỉ là một hệ thống bất biến”9. Ronald Dworkin khẳng định: “pháp luật phải là một phản ánh của các giá trị xã hội, không chỉ là những văn bản khô cứng. Ông cho rằng, hệ thống pháp lý phải giữ được sự linh hoạt và có khả năng thích ứng với những biến động xã hội để có thể điều chỉnh hành vi của công dân trong mọi hoàn cảnh”10.
Thứ hai, thiếu sự đồng bộ và thống nhất trong hệ thống pháp luật: “mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tiễn”.
Một hệ thống pháp luật không đồng bộ và thống nhất giống như một bản giao hưởng rời rạc, nơi các nốt nhạc không hòa hợp với nhau, tạo ra sự lộn xộn và bất ổn. Bruce Ackerman chỉ ra rằng: “một hệ thống pháp lý không thống nhất có thể dẫn đến sự mất kết nối giữa lý tưởng về công lý và thực tiễn… Sự không đồng bộ trong các bộ luật và nghị định sẽ tạo ra những “vết rạn” trong hệ thống pháp lý, làm suy yếu tính chính đáng của các quyết định pháp lý và gây ra sự bất ổn trong xã hội”11.
Những mâu thuẫn, sự chồng chéo giữa các quy định pháp lý không chỉ là những sơ hở trong việc thực thi pháp luật mà là một dấu hiệu của sự mất kết nối giữa lý tưởng và thực tiễn. Đây là một trong những nghịch lý cơ bản của thể chế, khi lý tưởng về công lý và sự phát triển không được hiện thực hóa đầy đủ trong từng hành động và quyết định pháp lý. H.L.A. Hart chỉ ra rằng: “pháp luật không chỉ cần có tính nhất quán mà còn phải có sự đồng bộ giữa lý thuyết và thực tiễn”12. Ronald Dworkin nhấn mạnh: “một hệ thống pháp lý chỉ có thể đảm bảo công lý khi các nguyên lý pháp lý cơ bản được áp dụng một cách thống nhất và đồng bộ trong mọi quyết định và hành động pháp lý”13.
Thứ ba, khó khăn trong cải cách thể chế: “đấu tranh giữa bảo thủ và đổi mới”.
Mỗi cuộc cải cách thể chế là một cuộc đấu tranh giữa cái cũ và cái mới, giữa những thế lực bảo thủ muốn duy trì sự ổn định giả tạo và những giá trị đổi mới cần thiết để thích ứng với thời đại. Tuy nhiên, khi cải cách bị trì hoãn hoặc cản trở bởi sự thiếu đồng thuận trong xã hội, sự thiếu dũng cảm trong các cơ quan nhà nước, không chỉ làm chậm tiến trình phát triển mà còn tạo ra một không gian trống cho sự bảo thủ, khiến cho thể chế pháp lý trở nên khép kín và thiếu khả năng phản ứng với những yêu cầu mới. Đổi mới không phải chỉ là việc thay đổi những quy định cũ mà là sự tái tạo lại chính bản chất của thể chế, để nó có thể mở rộng không gian tự do và sáng tạo cho con người phát triển trong một thế giới không ngừng thay đổi. Max Weber cho rằng “cải cách không chỉ đụng phải các quy định cũ mà còn phải vượt qua sự bảo thủ về tư duy và cấu trúc quyền lực trong xã hội”14.
Friedrich Hayek cũng đã nói về vấn đề cải cách thể chế. Ông nhấn mạnh: “cải cách thể chế phải đối mặt với sự bảo thủ của các nhóm lợi ích và những quan điểm truyền thống, điều này có thể tạo ra sự trì hoãn trong việc thích ứng với những thay đổi cần thiết”15. Douglass North chỉ ra rằng: “các thể chế cần có khả năng thay đổi để thích ứng với hoàn cảnh mới. Tuy nhiên, quá trình thay đổi này luôn bị cản trở bởi những lợi ích tồn tại trong hệ thống cũ và khi cải cách không được thực hiện kịp thời, sự bảo thủ sẽ làm trì trệ quá trình phát triển”16.
Thứ tư, thiếu minh bạch và trách nhiệm trong các cơ quan công quyền: “bóng tối của quyền lực”.
Minh bạch không chỉ là một yêu cầu về hình thức mà là sự tự thừa nhận của quyền lực trước ánh sáng công lý. Khi các cơ quan công quyền thiếu minh bạch và trách nhiệm, không chỉ dẫn đến sự mờ ám trong các quyết định mà còn tạo ra một bóng tối bao trùm, che khuất sự công bằng và làm suy yếu niềm tin của xã hội. Quyền lực không thể chỉ được thực thi trong im lặng mà phải được giám sát, phải đối diện với sự thẩm định của công luận. Nhà triết học chính trị John Locke cũng đã chỉ ra: “quyền lực chính trị không thể được thực thi trong bóng tối mà phải được công nhận và giám sát bởi công luận”17. Theo đó, “quyền lực chỉ có thể tồn tại một cách hợp pháp khi nó được kiểm soát và bị hạn chế bởi các nguyên lý công lý và sự giám sát của xã hội. Nếu quyền lực không được minh bạch, dễ dàng biến thành công cụ của lợi ích cá nhân hoặc nhóm, làm suy yếu niềm tin của công dân vào Nhà nước”18.
Thứ năm, sự phân mảnh và thiếu phối hợp giữa các cơ quan nhà nước: “mất đi sự hòa hợp trong sự đa dạng”.
Một hệ thống pháp luật hiệu quả không thể thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước. Khi các cơ quan này hoạt động một cách rời rạc, không có sự liên kết và tương tác cần thiết, pháp luật trở thành một mớ hỗn độn, thiếu sự nhất quán và rõ ràng. Điều này làm giảm tính hiệu quả trong việc thực thi các chính sách và tạo ra sự bất bình đẳng trong việc áp dụng pháp lý. Theo Ngân hàng Thế giới (WB): “sự thiếu kết nối và phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực thi chính sách sẽ dẫn đến những kết quả không mong muốn, làm giảm hiệu quả của hệ thống pháp luật và tạo ra những khoảng trống trong việc áp dụng pháp lý. Các cơ quan cần phải có một cơ chế phối hợp chặt chẽ để đảm bảo tính nhất quán trong việc triển khai các chính sách và pháp luật. Nếu không, sẽ tạo ra sự bất công và sự thiếu hiệu quả trong xã hội”19.
Thứ sáu, thiếu sự tham gia của cộng đồng và các nhóm lợi ích trong xây dựng pháp luật: “pháp luật không phải là thứ xa vời”.
Pháp luật không phải là một công cụ tách rời khỏi xã hội mà là sự tổng hòa những nhu cầu, nguyện vọng và giá trị của cộng đồng. Khi quá trình xây dựng pháp luật thiếu sự tham gia của các nhóm xã hội, tổ chức phi chính phủ và người dân, các quy định sẽ thiếu tính thực tế và không thể đáp ứng được nhu cầu của xã hội. Pháp luật phải được xây dựng từ sự hiểu biết sâu sắc về đời sống xã hội, từ những giá trị chia sẻ giữa cộng đồng và các cá nhân để trở thành công cụ thực sự phục vụ sự phát triển và công bằng xã hội. Elinor Ostrom trong nghiên cứu về quản lý tài nguyên chung, chỉ ra: “sự tham gia của cộng đồng là yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống pháp luật hiệu quả. Bà nhấn mạnh, pháp luật không thể được áp đặt từ trên xuống mà phải được xây dựng từ dưới lên, thông qua sự tham gia của cộng đồng và các nhóm xã hội. Nếu các nhóm xã hội không được tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật, các quy định sẽ thiếu tính khả thi và không đáp ứng được nhu cầu thực tế của cộng đồng”20.
Thứ bảy, thiếu chuyên môn và năng lực thực thi pháp luật: “khả năng thực thi là bản chất của công lý”.
Pháp luật không chỉ là những quy định mà là khả năng thực thi những quy định đó trong cuộc sống hằng ngày. Khi các cơ quan thực thi pháp luật thiếu năng lực và chuyên môn, pháp luật không thể thực sự đi vào đời sống, không thể bảo đảm được công lý cho tất cả mọi người. Chuyên môn không chỉ là sự hiểu biết về các quy định mà là khả năng áp dụng chúng một cách chính xác và công bằng. H.L.A. Hart lập luận rằng, “một hệ thống pháp lý chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi các cơ quan thực thi pháp luật có năng lực và chuyên môn để áp dụng các quy định đó một cách công bằng và chính xác. Việc thiếu năng lực trong việc thực thi pháp luật sẽ dẫn đến sự bất công và suy yếu niềm tin vào thể chế pháp lý”21.
Thứ tám, bảo thủ trong thể chế và thiếu sáng tạo trong chính sách: “duy trì sự sống động của thể chế”.
Thể chế và chính sách không thể đứng im mà phải luôn mở rộng và sáng tạo. Bảo thủ không chỉ là sự khư khư nắm giữ những quy định cũ mà là sự từ chối đối mặt với sự thay đổi không thể tránh khỏi. Pháp luật cần phải phát triển và đổi mới để đáp ứng được những yêu cầu mới của xã hội, của nền kinh tế và của con người. Một thể chế sống động không phải chỉ là một thể chế chấp nhận thay đổi mà là một thể chế chủ động sáng tạo ra những giá trị mới, phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội.
Trong hành trình xây dựng pháp luật của đất nước, chúng ta không chỉ giải quyết những vấn đề về thủ tục hay chính sách mà là khôi phục lại bản chất triết học của pháp luật trở thành một công cụ thực sự phản ánh giá trị nhân văn và công lý trong một thế giới không ngừng tiến về phía trước.
3. Giải pháp nhằm khắc phục điểm nghẽn thể chế đối với việc xây dựng pháp luật
Để khắc phục những điểm nghẽn thể chế trong việc xây dựng pháp luật và đáp ứng nhu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới, cần nhìn nhận vấn đề từ góc độ triết học, nơi các yếu tố pháp lý không chỉ là công cụ điều chỉnh hành vi xã hội mà là sự phản chiếu và thực thi các giá trị nền tảng của xã hội trong một thế giới đang thay đổi không ngừng.
Thứ nhất, cải cách quy trình lập pháp: “Lý trí và tự nhiên của pháp luật”.
Quy trình lập pháp không chỉ là những thủ tục hành chính mà là một không gian lý trí, nơi mà pháp luật như một cơ thể sống, phải tự chuyển hóa và thích ứng với nhịp điệu của cuộc sống. Trong khi lý trí của con người thường được xem là nền tảng của mọi hệ thống pháp lý, chính “tự nhiên” của xã hội mới là yếu tố cốt lõi định hình và điều chỉnh các quy trình đó. Pháp luật không phải là sự cố định vĩnh viễn mà là sự phản ánh trực tiếp của xã hội, có khả năng thay đổi và thích nghi với những giá trị mới.
Triết lý của quy trình lập pháp là sự tìm kiếm sự thật, sự công bằng trong sự tương tác giữa lý trí con người và các yêu cầu xã hội. Do đó, cải cách quy trình lập pháp phải hiểu rằng, mỗi quyết định trong quá trình này không chỉ là kết quả của sự phân tích lý trí mà còn phải thấu hiểu bản chất, nguyện vọng và sự thay đổi của xã hội.
Quy trình lập pháp phải là một sự mở rộng không gian tự do cho các giá trị mới nổi, không phải chỉ là sự “xử lý” nhanh các dự thảo mà là việc duy trì tính nhạy bén, tựa như một cuộc đối thoại liên tục giữa quá khứ và tương lai, giữa các giá trị ổn định và những đột phá mới. Mỗi bước trong quy trình không phải là một thủ tục mà là một phần của cuộc hành trình xây dựng xã hội theo những giá trị bền vững.
Thứ hai, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm của cơ quan công quyền: “Minh bạch như ánh sáng của công lý”.
Minh bạch không chỉ là việc công khai thông tin hay quyết định của các cơ quan nhà nước mà là sự thể hiện của một công lý đang thực thi. Triết lý về minh bạch trong pháp luật không phải là một yêu cầu về hình thức mà là về bản chất của sự công bằng, rằng mọi hành động, quyết định của quyền lực đều phải đứng trước sự giám sát, đối diện với ánh sáng công lý. Minh bạch là phương tiện để tạo dựng niềm tin trong xã hội, để pháp luật không trở thành công cụ của một số ít mà phải là tiếng nói của mọi tầng lớp.
Minh bạch phải là một phần trong bản chất của việc thực thi pháp luật, không chỉ là công khai các quyết định mà là sự mở rộng không gian cho công lý phát triển tự do trong xã hội. Điều nay đòi hỏi một quá trình tự giác và trách nhiệm từ các cơ quan công quyền, mọi hành động không chỉ được giám sát mà còn được thẩm định và đánh giá bởi chính xã hội.
Thứ ba, cải cách hành chính và tổ chức bộ máy nhà nước: “Sự quản lý hài hòa giữa quyền lực và tự do”.
Bộ máy hành chính là nơi quy tụ quyền lực để điều hành và duy trì trật tự xã hội. Tuy nhiên, quyền lực mà không có sự kiểm soát và cân bằng sẽ dễ dàng dẫn đến lạm dụng, làm mất đi mục tiêu phục vụ công ích. Hành chính không chỉ là việc thực thi pháp luật mà là việc đảm bảo quyền lực đó được phân bổ, vận hành và giám sát để mọi công dân đều cảm nhận được sự bình đẳng, không bị áp bức và có thể tự do phát triển.
Cải cách hành chính cần phải được xem như một quá trình tìm kiếm sự hài hòa giữa quyền lực và tự do, quyền lực được sử dụng không phải để kiểm soát mà để phục vụ sự phát triển của mỗi cá nhân, của cộng đồng. Bộ máy hành chính không phải là một thể chế cứng nhắc mà là một cơ chế sống động, có khả năng thích nghi, cải tiến và phản hồi nhanh chóng theo yêu cầu của thực tiễn xã hội.
Thứ tư, tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước: “Hợp tác trong đoàn kết và thống nhất”.
Triết lý về sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước phản ánh một trong những nguyên lý cơ bản của xã hội nhân loại là sự đoàn kết và thống nhất trong sự đa dạng. Mỗi cơ quan, mỗi bộ ngành là một phần không thể thiếu trong tổng thể vận hành của đất nước. Tuy nhiên, khi các bộ máy này không làm việc một cách phối hợp và thống nhất thì hệ thống pháp lý trở nên rời rạc, yếu kém. Sự hợp tác giữa các cơ quan nhà nước không chỉ là sự chia sẻ tài nguyên hay công việc mà là sự tìm kiếm những giá trị chung mà tất cả các bên đều hướng tới, đó là công lý, sự phát triển bền vững và bình đẳng.
Thứ năm, đổi mới tư duy và sáng tạo trong xây dựng chính sách pháp lý: “Pháp luật như một mầm mống của tương lai”.
Tư duy lập pháp không thể chỉ dừng lại ở việc điều chỉnh các vấn đề hiện tại mà phải hướng tới tương lai. Triết lý về đổi mới trong xây dựng pháp lý chính là sự sáng tạo không ngừng, một sự nỗ lực để dự báo và giải quyết những vấn đề chưa xuất hiện, chấp nhận sự không chắc chắn và chấp nhận đổi mới. Pháp luật không phải là bản sao của hiện thực mà là mầm mống tạo ra tương lai, nơi các giá trị công bằng, tự do, bình đẳng được thực thi và phát triển trong một môi trường không ngừng thay đổi.
Mỗi chính sách pháp lý cần phải được nhìn nhận như một tác phẩm nghệ thuật, nơi sáng tạo không chỉ thể hiện ở những quy định cụ thể mà còn trong cách thức đáp ứng những nhu cầu thay đổi của xã hội. Pháp luật là biểu tượng của sự sáng tạo không ngừng, là sự phản ánh và dự báo những giá trị sống mới.
4. Kết luận
Những giải pháp trên không phải chỉ là công cụ để giải quyết các điểm nghẽn thể chế trong việc xây dựng pháp luật mà là những bước đi nhằm xây dựng một xã hội pháp lý đầy tính nhân văn và triết lý. Pháp luật trong kỷ nguyên mới phải là một hệ thống sống động, phản ánh những giá trị sâu sắc của công lý, tự do và bình đẳng. Mỗi hành động trong việc xây dựng pháp lý phải là sự thể hiện của một quá trình nhận thức về con người, xã hội và tương lai, nơi pháp luật không chỉ điều chỉnh hành vi mà còn nâng cao phẩm giá con người và mở ra cơ hội cho sự phát triển bền vững.
Chú thích:
1, 16. Douglass North (1990). Institution, Institutional Change and Economic Performance, Cambridge University Press, tr. 112.
2. Timothy Besley (2004). Legal Institutions and Economic Development, Oxford University Press, tr. 72.
3. M. J. Trebilcock và R. Daniels (2008). Reforming the Legal System: Institutions, Law and Development, tr 45.
4. Joseph E. Stiglitz (2002). Globalization and Its Discontents, tr. 115.
5, 8, 9, 12, 21. H.L.A. Hart (1961). The Concept of Law, Oxford University Press, tr. 32.
6, 10, 13. Ronald Dworkin (1986). Law’s Empire, Harvard University Press, tr. 58.
7. Phan Thị Tâm (2016). Những vấn đề lý luận và thực tiễn trong xây dựng và thực thi pháp luật ở Việt Nam, Nxb. Chính trị Quốc gia.
11. Bruce Ackerman (1991). We the People, Harvard University Press.
14. Max Weber (1922). The Theory of Social and Economic Organization, Free Press.
15. Friedrich Hayek (1944). The Road to Serfdom, University of Chicago Press.
17, 18. John Locke (1689). Two Treatises of Government, Awnsham Churchill
19. The World Bank (2012). World Development Report: Gender Equality and Development, The World Bank.
20. Elinor Ostrom (1990). Governing the Commons, Cambridge University Press.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương (2022). Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới.
2. Bộ Tư pháp (2024). Báo cáo số 270/BC-BTP ngày 03/7/2024 tổng kết Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2020.
3. Chính phủ (2020). Nghị quyết số 04/NQ-CP ngày 10/01/2022 của Chính phủ về đẩy mạnh phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước.
4. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh (2017). Xây dựng nhà nước kiến tạo phát triển trong thực tiễn Việt Nam. H. NXB Lý luận chính trị.
5. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh (2017). Các nhân tố chi phối sự ổn định và phát triển bền vững chế độ chính trị Việt Nam. Đề tài khoa học cấp Bộ trọng điểm do GS.TS Nguyễn Văn Huyên Chủ nhiệm.
6. Daron Acemoglu, Simon Johnson và James Robinson (2012). Nguồn gốc của quyền lực, thịnh vượng và nghèo đói: Tại sao các quốc gia thất bại. H. NXB Trẻ.
7. M. J. Trebilcock và R. Daniels (2008). Reforming the Legal System: Institutions, Law and Development.