TS. Trần Thế Nữ
Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
(Quanlynhanuoc.vn) – Bối cảnh toàn cầu hóa cùng sự phát triển của công nghệ đã tạo ra nhiều thách thức trong việc quản lý thuế, đặc biệt đối với các doanh nghiệp đa quốc gia có chiến lược tối ưu hóa thuế. Trong bối cảnh này, Việt Nam cần tăng cường công nghệ và chuyển đổi số trong quản lý thuế, cải tiến quy trình thanh tra và kiểm soát thuế, đơn giản hóa thủ tục kê khai thuế, và đào tạo đội ngũ cán bộ thuế. Đồng thời, việc hợp tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các mô hình quản lý thuế hiệu quả và bảo đảm tính minh bạch trong việc thu thuế từ các doanh nghiệp xuyên quốc gia. Cùng với đó, việc thực thi thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ giúp tăng cường công bằng trong thu thuế, mà còn thúc đẩy môi trường đầu tư công bằng và bền vững tại Việt Nam.
Từ khóa: Thuế tối thiểu toàn cầu; quản lý thuế; chuyển đổi số; thỏa thuận quốc tế; cải cách thuế.
1. Giới thiệu chung
Bối cảnh toàn cầu hóa cùng sự phát triển bùng nổ của công nghệ đã tác động mạnh mẽ đến các mô hình kinh doanh truyền thống, tạo ra nhiều loại hình kinh doanh mới mẻ. Điều này, đòi hỏi các cơ quan quản lý nhà nước phải thích nghi với những biện pháp quản lý phù hợp, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế. Tuy nhiên, sự chênh lệch về trình độ quản lý và chính sách thu hút đầu tư nước ngoài giữa các quốc gia đã tạo ra những “lỗ hổng”, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp đa quốc gia né tránh nghĩa vụ thuế đối với hoạt động kinh doanh của họ. Nghiên cứu của Johannesen1 đã chỉ ra những tồn tại nghiêm trọng trong hệ thống thuế toàn cầu hiện nay là các công ty đa quốc gia (MNCs) thường xuyên chuyển lợi nhuận sang các “thiên đường thuế” với mức thuế thấp, dẫn đến tình trạng thất thu thuế đáng kể cho các quốc gia sở tại.
Để giải quyết vấn đề này, Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) đã khởi xướng Sáng kiến chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển dịch lợi nhuận (BEPS) vào năm 2013. Sáng kiến này được nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20) thông qua, gồm hai trụ cột chính: (1) Phân chia quyền đánh thuế đối với hoạt động kinh doanh kỹ thuật số; (2) Mức thuế thu nhập doanh nghiệp tối thiểu toàn cầu 15%.
Năm 2021, G20 thống nhất Thỏa thuận thuế tối thiểu toàn cầu, thể hiện cam kết của các quốc gia trong việc hợp tác để giải quyết vấn đề thất thu thuế do hoạt động của MNCs. Thỏa thuận này được Diễn đàn Hợp tác toàn cầu về BEPS (IF) ban hành vào tháng 7/2021 và nhận được sự đồng thuận của 138 quốc gia vào tháng 12/2022. Hiện nay, 142 quốc gia thành viên IF đã đồng thuận áp dụng khung giải pháp hai trụ cột của thỏa thuận (tỷ lệ đồng thuận đạt 100%).2
Barake và cộng sự (2021)3 trình bày các mô phỏng về tác động thu nhập của thuế tối thiểu toàn cầu 15%. Các tác giả dựa trên số liệu báo cáo quốc gia mới nhất được công bố bởi OECD. Theo nghiên cứu này, các nước có thu nhập cao sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ thuế tối thiểu toàn cầu 15% vì hầu hết các công ty đa quốc gia có trụ sở tại các nước có thu nhập cao: EU sẽ tăng thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp của mình hơn 80 tỷ euro mỗi năm bằng cách áp đặt thuế tối thiểu 15%, tương đương với 1/4 thu nhập thuế doanh nghiệp hiện tại; Hoa Kỳ sẽ đạt được khoảng 57 tỷ euro mỗi năm; các nước đang phát triển sẽ thu được ít hơn về thu nhập (ví dụ như 6 tỷ euro cho Trung Quốc, 4 tỷ euro cho Nam Phi, 1,5 tỷ euro cho Brasil).
Johannesen4 đã chỉ ra rằng, mức thuế tối thiểu toàn cầu sẽ mang lại nhiều tác động tích cực đến các quốc gia, đặc biệt là những quốc gia bị ảnh hưởng tiêu cực bởi việc di chuyển lợi nhuận. Đồng thời, chính sách này sẽ hạn chế trong chính sách cạnh tranh xuống đáy bằng thuế thu nhập doanh nghiệp nhằm thu hút FDI. Ước tính sơ bộ cho thấy, nếu áp dụng chính sách này, chỉ riêng ở Hoa Kỳ sẽ thu được khoảng 50 tỷ đô la mỗi năm5 và thậm chí còn nhiều hơn ở Liên minh châu Âu6.
Casella7 đã trình bày một khung lý thuyết để đánh giá tác động tài khóa của GMT đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Nghiên cứu đã tổng quan một cách hệ thống về thuế tối thiểu toàn cầu cũng như các công cụ thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, gồm có: thuế suất theo luật định (STR), thuế suất hiệu quả (ETR), Forward-looking ETRs and backward-looking ETRs và một công cụ mới là FDI-level ETR. Nghiên cứu của nhóm tác giả cũng đã xây dựng khung lý thuyết để đánh giá tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Phân tích của Li8 đã chỉ ra rằng, đối với các doanh nghiệp đa quốc gia, theo các quy tắc GloBE, các doanh nghiệp đa quốc gia lớn sẽ giảm động lực thiết kế lại cấu trúc thuế để tránh mức thuế doanh nghiệp cao. Từ đó, doanh nghiệp sẽ đơn giản hóa và cấu trúc lại tổ chức của họ trên quy mô lớn. Tuy nhiên, Trụ cột II chỉ bảo đảm rằng, các doanh nghiệp đa quốc gia phải chịu mức thuế tối thiểu, chứ không thể loại bỏ sự mất cân bằng thuế giữa các quốc gia. Do đó, sự mất cân bằng thuế giữa các quốc gia vẫn là một trong những yếu tố thúc đẩy các doanh nghiệp đa quốc gia thiết kế cấu trúc thuế của họ, trong đó các yếu tố không liên quan đến thuế, như: đổi mới khoa học và công nghệ, cụm công nghiệp, môi trường kinh doanh và quy mô thị trường, có thể hấp dẫn hơn đối với các doanh nghiệp đa quốc gia9. Nghiên cứu này cũng chỉ ra tác động đối với các khu vực pháp lý có mức thuế thấp. Với các quốc gia EU đang áp mức thuế thấp, chẳng hạn như: Ailen, GMT sẽ có tác động tiêu cực. Hiện nay, thuế thu nhập doanh nghiệp ở Ailen là 12.5% – đây là mức thuế thu nhập doanh nghiệp thấp nhất trong số các quốc gia phát triển. Trong một thời gian dài, nước này đã thu hút một lượng lớn doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới, như: Microsoft, Google, Apple, Amazon. Khi chính sách GMT được áp dụng, thì lợi thuế của Ailen sẽ biến mất.
Đối với các nước đang phát triển, Li10 đã chỉ ra rằng, Trụ cột II sẽ có lợi cho các quốc gia xuất khẩu vốn và công nghệ (quốc gia đi đầu tư) và các nước đang phát triển (nước nhận đầu tư) sẽ ở vị thế bất lợi hơn. Tuy nhiên, đối với các nước đang phát triển, lợi ích của chính sách này là lớn hơn bất lợi.
Nghiên cứu của Eckhard Janeba11 lại phân tích tác động thu nhập của GMT bằng cách tập trung vào hiệu ứng thiết lập thuế chiến lược. Đối với các nước có mức thuế cao, GMT sẽ có tác động trực tiếp là giảm việc chuyển lợi nhuận ra nước có thu nhập thấp. Tuy nhiên, các tác giả cũng cho rằng, GMT sẽ tạo ra tác động gián tiếp là sự cạnh tranh giữa các quốc gia thông qua các khoản trợ cấp đặc biệt. Các tác giả cũng nhấn mạnh, các tác động của GMT có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như: cấu trúc kinh tế, độ phát triển, chính sách thuế của từng quốc gia. Do đó, để đánh giá chính xác tác động của GMT đến các quốc gia cần phải xét đến những yếu tố này.
2. Kinh nghiệm về áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu ở một số quốc gia
Về tình hình áp dụng GMT ở các nước, một số nghiên cứu12]cho thấy, khối các nước chủ yếu đầu tư vốn ra nước ngoài và khối các nước chủ yếu nhận vốn đầu tư từ nước ngoài đều có kế hoạch áp dụng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu trong giai đoạn 2024 – 2025. Cụ thể, khối các nước chủ yếu có vốn đầu tư ra nước ngoài, như: các nước thuộc Liên minh châu Âu (EU), các nước châu Âu không phải thành viên của EU (bao gồm Thụy Sĩ, Anh, Na Uy), các nước châu Á (bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản, Hồng Kông (Trung Quốc) sẽ áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu từ năm 2024. Singapore sẽ áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu từ năm 2025. Điều này là một bước ngoặt quan trọng trong nỗ lực của cộng đồng quốc tế để hạn chế các biện pháp trốn thuế và thiếu minh bạch trong lưu thông vốn đầu tư trên toàn cầu.
Trong khi đó, khối các nước chủ yếu nhận vốn đầu tư từ nước ngoài thì đang có những kế hoạch áp dụng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu khác nhau. Trung Quốc chưa xác định thời gian bắt đầu áp dụng các quy định của thuế tối thiểu toàn cầu. Trung Quốc đã thành lập Tổ công tác với các thành viên chủ chốt là Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế, tổng hợp lấy ý kiến các công ty đa quốc gia. Trung Quốc dự kiến thực hiện luật hóa theo hướng có thể thúc đẩy tăng trưởng FDI của các công ty đa quốc gia.
Các nước trong khối ASEAN có xu hướng tiên phong áp dụng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu sớm, cụ thể: Indonesia sẽ áp dụng Quy định IIR (income inclusive rule – Quy tắc gộp thu nhập) và UTPR (Undertaxed payment rule – Quy tắc lợi nhuận chịu thuế tối thiểu) từ năm 2024; Malaysia sẽ áp dụng Quy định QDMTT (Qualified Domestic Minimum Top-up Tax – Thuế tối thiểu nội địa đạt chuẩn) từ năm 2024; Thái Lan áp dụng Quy định thuế tối thiểu toàn cầu từ năm 202513.
Thụy Sĩ với chiến lược “Tinh thần đồng thuận trong chính sách thuế”.
Nước này đã đồng ý với việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu trong khuôn khổ của sáng kiến OECD về thuế doanh nghiệp toàn cầu14. Việc này được thực hiện thông qua một sửa đổi hiến pháp sau khi được phê duyệt qua trưng cầu dân ý vào tháng 6/2023. Sự chấp nhận này không chỉ đơn thuần là một cam kết về mặt pháp lý mà còn là một phần của chiến lược dài hạn của Thụy Sĩ nhằm duy trì sự hấp dẫn đối với các công ty đa quốc gia lớn.
Một bài học quan trọng từ Thụy Sĩ là cách họ đã thực hiện một chiến lược linh hoạt và tìm kiếm đồng thuận trong quá trình cải cách thuế. Thay vì áp dụng ngay lập tức một chính sách thuế tối thiểu toàn cầu, Thụy Sĩ đã xây dựng một cơ chế pháp lý phù hợp, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đối với các công ty địa phương. Chính sách mới không chỉ mang lại lợi ích cho việc thu thuế mà còn bảo đảm sự phát triển ổn định của các ngành công nghiệp lớn.
Thụy Sĩ đã tận dụng sự nổi bật của mình trong ngành tài chính để chuyển hướng từ một môi trường thuế thấp vào việc hỗ trợ một hệ thống thuế công bằng hơn, đồng thời duy trì sự cạnh tranh toàn cầu. Đặc biệt, đất nước này đã xác định được vai trò của mình trong việc giữ vững sự ổn định của nền kinh tế thế giới thông qua việc tham gia vào các thỏa thuận quốc tế về thuế toàn cầu.
Một điểm mạnh trong chiến lược của Thụy Sĩ là khả năng thực thi chính sách một cách dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế trong nước. Điều này là do Thụy Sĩ có một hệ thống tài chính phát triển, nơi việc thu thuế từ các công ty đa quốc gia không làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp này.
Thụy Sĩ cũng đã bảo đảm rằng, mức thuế tối thiểu được áp dụng có thể được điều chỉnh linh hoạt trong tương lai với các biện pháp hỗ trợ để các công ty không bị tác động quá lớn, đồng thời vẫn thực thi hiệu quả các yêu cầu về thuế toàn cầu. Tuy nhiên, việc thực hiện thuế tối thiểu toàn cầu không phải là không có khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất đối với Thụy Sĩ là duy trì sự hấp dẫn của quốc gia này đối với các công ty đa quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Việc tăng thuế có thể khiến các công ty tìm kiếm các địa điểm thay thế để tối ưu hóa chi phí thuế. Thụy Sĩ đã khai thác tốt các cơ hội từ thuế tối thiểu toàn cầu để củng cố vai trò lãnh đạo của mình trong việc thực hiện chính sách thuế công bằng. Họ cũng có thể tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các quốc gia khác, từ đó gia tăng ảnh hưởng toàn cầu.
Ireland đã sử dụng chiến lược “Cân nhắc mức thuế và cơ hội phát triển”. Theo PWC14, Ireland là một trong những quốc gia đầu tiên thực hiện thay đổi đáng kể về chính sách thuế doanh nghiệp sau khi các quy định của thuế tối thiểu toàn cầu được thông qua. Mặc dù Ireland vốn nổi tiếng với hệ thống thuế doanh nghiệp hấp dẫn (mức thuế doanh nghiệp chỉ 12,5%), nhưng việc tham gia vào thỏa thuận OECD buộc quốc gia này phải nâng mức thuế tối thiểu lên 15%. Ireland là một ví dụ điển hình về cách các quốc gia có hệ thống thuế thấp có thể phải cân nhắc lại chiến lược thuế của mình khi đối mặt với các áp lực quốc tế. Mặc dù, mức thuế doanh nghiệp của Ireland đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng thỏa thuận thuế tối thiểu toàn cầu yêu cầu Ireland phải chấp nhận mức thuế tối thiểu 15%, điều này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh của quốc gia.
Tuy nhiên, Ireland đã phản ứng một cách chiến lược bằng cách không tăng thuế quá nhanh, đồng thời bảo đảm rằng các điều khoản khác của thỏa thuận sẽ không ảnh hưởng đến các công ty nước ngoài đang hoạt động tại đây. Quốc gia này cũng cam kết rằng mức thuế mới sẽ không làm suy giảm môi trường đầu tư mà còn tìm cách khai thác các lợi thế thuế bền vững khác. Điều này cho thấy, Ireland có một chiến lược khéo léo trong việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, giữ được lợi thế so với các quốc gia khác trong khu vực trong khi vẫn tuân thủ các thỏa thuận quốc tế. Điều này là một bài học cho các quốc gia khác trong việc tìm kiếm sự cân bằng giữa yêu cầu của cộng đồng quốc tế và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
Ireland cũng phải đối mặt với thách thức về việc làm sao duy trì được lợi thế cạnh tranh mà thuế thấp mang lại. Việc tăng mức thuế tối thiểu lên 15% có thể khiến các công ty, đặc biệt là các tập đoàn công nghệ lớn, phải tính toán lại các quyết định đầu tư. Tuy nhiên, việc duy trì chính sách thuế ổn định và dự báo rõ ràng sẽ giúp Ireland tiếp tục duy trì được vị thế hấp dẫn của mình đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Indonesia áp dụng “động lực cải cách thuế và hướng tới mục tiêu công bằng”.
Là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế lớn thứ 16 thế giới đã bắt đầu áp dụng các quy định về thuế tối thiểu toàn cầu từ năm 202516. Các nhà lãnh đạo Indonesia đã nhận thức rõ ràng rằng, việc tham gia vào thỏa thuận này là một phần của nỗ lực quốc gia nhằm cải cách hệ thống thuế, thu hút đầu tư nước ngoài và bảo đảm rằng, các công ty lớn phải đóng góp công bằng cho nền kinh tế.
Một bài học quan trọng từ Indonesia là cách họ coi thuế tối thiểu toàn cầu như một cơ hội để cải cách toàn diện hệ thống thuế của mình. Chính phủ Indonesia nhận ra rằng, mặc dù thuế tối thiểu toàn cầu có thể tạo ra một số khó khăn trong việc thu hút đầu tư nhưng nó cũng là cơ hội để bảo đảm công bằng trong việc đóng thuế từ các công ty đa quốc gia, đồng thời ngừng tình trạng các quốc gia nghèo bị thiệt thòi trong cuộc đua giảm thuế. Indonesia cũng đã thực hiện các bước để hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước khi tham gia vào hệ thống thuế toàn cầu. Quốc gia này đã đưa ra các chính sách ưu đãi cho các công ty nhỏ và vừa để giúp họ duy trì sự cạnh tranh, đồng thời tránh việc những tập đoàn lớn có thể tận dụng các lỗ hổng để tránh thuế.
Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đối với Indonesia là làm sao để bảo đảm các doanh nghiệp nhỏ không bị ảnh hưởng quá mức bởi chính sách thuế mới. Mặc dù, các quốc gia phát triển có thể thích nghi tốt hơn với các quy định này, các quốc gia, như: Indonesia cần phải sáng tạo và linh hoạt trong cách thức áp dụng chính sách thuế sao cho phù hợp với đặc thù của nền kinh tế.
3. Dự kiến tác động của thuế tối thiểu toàn cầu tới Việt Nam
Một là, tác động của thuế tối thiểu toàn cầu tới nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
Tại Việt Nam, kỳ họp Quốc hội thứ 6 (khóa XV) ngày 29/11/2023 thông qua Nghị quyết số 107/2023/QH15 về việc áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung theo quy định chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu. Nghị quyết có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2024, áp dụng từ năm tài chính 2024. Theo Nghị quyết này, thuế suất sẽ áp dụng là 15% với các doanh nghiệp đa quốc gia có tổng doanh thu hợp nhất từ 750 triệu euro (khoảng 800 triệu USD) trở lên trong 2 năm của 4 năm liền kề nhất. Các nhà đầu tư thuộc diện chịu thuế sẽ buộc phải nộp thuế GMT tại Việt Nam.
Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu sẽ làm ảnh hưởng đến sức cạnh tranh thu hút FDI của Việt Nam trong ngắn hạn. Theo số liệu của Cục Thống kê – Bộ Tài chính15, số lượng doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam chiếm khoảng 2,8 – 3,3% trên tổng số doanh nghiệp (giai đoạn 2017 – 2022), trong đó nhiều doanh nghiệp thuộc đối tượng của thuế tối thiểu toàn cầu. Tại Việt Nam, ưu đãi thuế là một công cụ để hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài. Thuế thu nhập doanh nghiệp phổ thông ở Việt Nam đang ở mức 20%, tuy nhiên, các doanh nghiệp FDI được ưu đãi, giảm còn 12,3%. Với doanh nghiệp FDI lớn, sắc thuế này ở mức 10% trong cả đời dự án, miễn trong 4 năm đầu tiên, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, các nhà đầu tư sẽ phải nộp bổ sung phần thuế chênh lệch về quốc gia mẹ hoặc tại Việt Nam nếu đang được hưởng mức thuế suất hữu dụng thực tế tại Việt Nam thấp hơn 15%. Điều này, khiến các biện pháp ưu đãi thuế của Việt Nam không còn mang lại nhiều tác dụng, từ đó có nguy cơ làm giảm cạnh tranh trong thu hút FDI.
Hai là, tác động của thuế tối thiểu toàn cầu tới nguồn vốn đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài.
Không chỉ tác động tới dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, thuế tối thiểu toàn cầu có thể tác động tới các doanh nghiệp Việt Nam có đầu tư ra nước ngoài. Áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, Việt Nam có quyền đánh thuế bổ sung đối với các doanh nghiệp Việt Nam nếu thuộc đối tượng áp dụng của thuế tối thiểu toàn cầu và đang được hưởng thuế suất thực tế thấp hơn mức tối thiểu 15% tại các nước khác. Việt Nam hiện có các doanh nghiệp ra nước ngoài, như: Tập đoàn Viettel, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN), Tập đoàn Vingroup, Tổng công ty Cao su Việt Nam (VRG), Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam và các ngân hàng thương mại…
Ba là, thuế tối thiểu toàn cầu tác động tới hệ thống quản lý thuế.
Thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ tác động đến dòng vốn đầu tư mà còn đặt ra những thách thức mới đối với hệ thống quản lý thuế của các quốc gia. Các nghiên cứu quốc tế đã phân tích về tác động của GMT đối với quản lý thuế và đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách thuế trong bối cảnh mới.
Micheal và các cộng sự16 cho rằng, khi áp dụng GMT, các quốc gia cần điều chỉnh cơ chế thanh tra, kiểm soát thuế để bảo đảm doanh nghiệp kê khai đúng mức thuế tối thiểu 15%, đồng thời ngăn chặn các hành vi lách thuế thông qua các công cụ tài chính phức tạp. Johannes và các cộng sự17nhấn mạnh rằng, cơ quan thuế cần cải tiến quy trình xác minh và thu thập thông tin tài chính từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nhằm bảo đảm tính minh bạch trong việc áp dụng GMT, việc thực thi GMT cần đi kèm với quá trình chuyển đổi số trong quản lý thuế, giúp cơ quan thuế giám sát tốt hơn dòng lợi nhuận chịu thuế và phát hiện các hành vi gian lận thuế nhanh chóng hơn.
Hệ thống quản lý thuế hiện nay của Việt Nam chưa được thiết kế để vận hành, quản lý thuế tối thiểu toàn cầu, do đó việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cần cầu có những thay đổi nhất định trong các hoạt động quản lý thuế.
4. Một số đề xuất
Thứ nhất, tăng cường công nghệ và chuyển đổi số trong quản lý thuế. Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống thuế điện tử hiện đại, cho phép thu thập và phân tích dữ liệu tài chính từ các doanh nghiệp một cách nhanh chóng và chính xác. Việc này sẽ giúp cơ quan thuế phát hiện sớm các hành vi trốn thuế, gian lận thuế và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kê khai thuế đầy đủ và chính xác. Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ sẽ tạo ra sự minh bạch hơn trong các giao dịch xuyên biên giới, đồng thời giảm thiểu khả năng lách thuế qua các công cụ tài chính phức tạp.
Thứ hai, cải tiến quy trình kiểm soát và thanh tra thuế cũng là một yếu tố quan trọng. Để thực thi thuế tối thiểu toàn cầu một cách hiệu quả, cơ quan thuế Việt Nam cần điều chỉnh quy trình thanh tra để bảo đảm tính chính xác trong việc xác định mức thuế mà các doanh nghiệp phải nộp. Điều này, đòi hỏi có một quy trình thanh tra thuế rõ ràng và chuẩn mực cao, đặc biệt trong các trường hợp doanh nghiệp có các chiến lược tối ưu hóa thuế quốc tế. Bên cạnh đó, quy trình thu thập và xác minh các thông tin tài chính từ các doanh nghiệp FDI cần phải được cải tiến, bảo đảm tính minh bạch và chính xác trong việc thực thi các quy định của GMT.
Thứ ba, đơn giản hóa các thủ tục kê khai thuế. Thuế tối thiểu toàn cầu là một thay đổi lớn đối với các doanh nghiệp đa quốc gia. Do đó, Chính phủ Việt Nam cần xem xét việc đơn giản hóa các thủ tục kê khai thuế để doanh nghiệp không phải chịu thêm nhiều chi phí và thời gian cho việc tuân thủ. Việc cải cách thủ tục hành chính sẽ giúp các doanh nghiệp dễ dàng thực hiện các yêu cầu thuế quốc tế mà không gặp phải quá nhiều thủ tục rườm rà.
Thứ tư, tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ thuế. Cán bộ thuế cần có kiến thức vững về các quy định quốc tế, đặc biệt là về thuế tối thiểu toàn cầu để có thể áp dụng chúng vào thực tế quản lý thuế trong nước. Chính phủ cần đầu tư vào các chương trình đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế về các quy định thuế quốc tế và cung cấp các khóa học trực tuyến cũng như các chương trình trao đổi kinh nghiệm quốc tế để cán bộ thuế có thể học hỏi từ các quốc gia đã thành công trong việc thực thi GMT.
Thứ năm, tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thuế để có thể theo dõi chính xác các giao dịch xuyên biên giới và bảo đảm tuân thủ các yêu cầu về thuế tối thiểu toàn cầu. Điều này, không chỉ giúp Việt Nam cập nhật các thông tin và hướng dẫn mới nhất về GMT mà còn giúp chia sẻ kinh nghiệm và phương pháp thực thi thuế tối thiểu toàn cầu từ các quốc gia có hệ thống quản lý thuế tiên tiến. Chính phủ Việt Nam cũng cần tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về thuế, như OECD và G20 để đóng góp ý tưởng và cải thiện hệ thống thuế quốc tế.
Chú thích:
1. Johannesen, N. (2022). The global minimum tax. Journal of Public Economics. DOI: 10.1016/j.jpubeco.2022.104709.
2. G20 thúc đẩy thuế doanh nghiệp tối thiểu toàn cầu. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/cqlg/pages_r/l/chi-tiet-tin-cuc-quan-ly-gia?dDocName=MOFUCM199390
3. Mona Barake, Paul-Emmanuel Chouc, Theresa Neef, and Gabriel Zucman (2021). Collecting the Tax Deficit of Multinational Companies: Simulations for the EU. Tax Observatory, Report No.1.
4. Johannesen, N (2022). The global minimum tax. Journal of Public Economics. DOI: 10.1016/j.jpubeco.2022.104709.
5. Kimberly A. Clausing, Emmanuel Saez, Gabriel Zucman (2021). Ending Corporate Tax Avoidance and Tax Competition: A Plan to Collect the Tax Deficit of Multinationals. UCLA School of Law.
6. Mona Barake, Paul-Emmanuel Chouc, Theresa Neef, and Gabriel Zucman (2021). Collecting the Tax Deficit of Multinational Companies: Simulations for the EU. Tax Observatory, Report No.1.
7. Casella, B., & Souillard, B (2022). A new framework to assess the fiscal impact of a global minimum tax on FDI. Transnational Corporations Journal, 29 (2), 105-143.
8, 10. Li, J (2022). Causes and Impacts of Global Minimum Tax . Journal of Education, Humanities and Social Sciences, 1, 177 – 188.
9. Deng Liping, He Huijian, Wang Zhixuan. Pillar Two Proposal (2021). Apple Tax Case and Competition for International Tax Rules [J]. Review of Economy and Management, 37 (04):18 – 29.
11. Eckhard Janeba, Guttorm Schjelderup (2023). The global minimum tax raises more revenues than you think, or much less. Journal of International Economics, Volume 145, https://doi.org/10.1016/j.jinteco.2023.103837.
12, 13. Định hướng áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu tại một số quốc gia và khuyến nghị với Việt Nam. https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM282783.
15. Retrieved from Indonesia officially implemented the Pillar Two GloBE Ruleshttps://www.pwc.com/id/en/taxflash/assets/english/2025/taxflash-2025-03.pdf.
17. Tác giả tổng hợp số liệu từ Cục thống kê – Bộ Tài chính. https://www.nso.gov.vn/doanh-nghiep.
18. Michael P. Devereux, Alan J. Auerbach, Michael Keen, Paul Oosterhuis, Wolfgang Schön, and John Vella (2021). Taxing Profit in a Global Economy. Oxford University Press. DOI: 10.1093/oso/9780198808060.001.0001.
19. Johannesen, N. (2022). The global minimum tax. Journal of Public Economics. DOI: 10.1016/j.jpubeco.2022.104709.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài Chính (2023). Kỷ yếu hội thảo quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu: Kinh nghiệm áp dụng của các quốc gia, dự kiến tác động và khuyến nghị giải pháp cho Việt Nam.
2. Tørsløv, T.R., Wier, L.S., Zucman, G (2018). The missing profits of nations. NBER Working Paper No. 24701.
3. Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đến thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam. https://js.ktpt.edu.vn/index.php/jed/article/view/1634
4. Việt Nam trước làn sóng thuế quan mới: dự báo tác động và chiến lược thích ứng dài hạn. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/04/15/viet-nam-truoc-lan-song-thue-quan-moi-du-bao-tac-dong-va-chien-luoc-thich-ung-dai-han.