Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, Big Data và công nghệ số trong hoạch định và thực thi chính sách công

PGS.TS. Trần Quang Diệu
ThS. Nguyễn Tùng Lâm

Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ số đang tác động sâu sắc đến cách thức chính phủ hoạch định và thực thi chính sách công. Bài viết phân tích vai trò và tác động của các công nghệ này trong chu trình chính sách công; trên cơ sở đó, xác định cơ hội, thách thức và đưa ra định hướng chiến lược; đồng thời đề xuất một số giải pháp trọng tâm nhằm giúp Việt Nam ứng dụng hiệu quả công nghệ số vào quá trình quản trị công.

Từ khóa: Chính sách công; AI; Big Data, công nghệ số, quản trị công, chuyển đổi số.

1. Đặt vấn đề

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Những thách thức ngày càng phức tạp của xã hội hiện đại đòi hỏi các phương pháp tiếp cận sáng tạo trong quản trị quốc gia, hoạch định chính sách công không nằm ngoài xu hướng này. Nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang sử dụng các công cụ kỹ thuật số hiện đại như công cụ thiết yếu để thúc đẩy đổi mới trong quản trị công. Việc ứng dụng các công cụ này giúp Chính phủ nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng tính minh bạch, tương tác tốt hơn với người dân và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển bền vững. Trong đó, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) đang nổi lên như những công cụ mạnh mẽ, có khả năng cách mạng hóa, hỗ trợ đắc lực quy trình hoạch định, thực thi và đánh giá chính sách công trên toàn cầu. 

2. Bối cảnh phát triển và cơ sở chính sách ứng dụng công nghệ số trong hoạch định và thực thi chính sách công

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng xác định rõ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt để phát triển đất nước nhanh và bền vững trong thời kỳ mới. Nội dung này được thể hiện xuyên suốt trong các văn kiện Đại hội và là một trong những điểm nhấn chiến lược của tư duy phát triển đất nước giai đoạn 2021 – 2030, trong đó nhấn mạnh: “Phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo nhằm tạo bứt phá nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế”1.

Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về phát triển đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới, sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia tiếp tục nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyển đổi số như một yếu tố then chốt cho phát triển quốc gia trong kỷ nguyên mới. Sự hội tụ của các công nghệ số mang đến sự thay đổi mô hình hoạt động và phục vụ người dân, trong đó tích hợp và ứng dụng AI, Big Data và công nghệ số trực tiếp hỗ trợ các mục tiêu chiến lược phát triển kinh tế – xã hội. 

Thực tiễn cho thấy, công nghệ có thể được tích hợp trong toàn bộ chu trình chính sách, nâng cao hiệu quả và khả năng đáp ứng ở mỗi giai đoạn. AI và Big Data có thể cung cấp thông tin cho việc lập kế hoạch chính sách thông qua phân tích dự đoán và xác định xu hướng. AI dự đoán sử dụng dữ liệu lịch sử để xác định các mẫu và dự báo xu hướng, giúp các nhà hoạch định chính sách dự đoán các thách thức trong tương lai. Phân tích dự đoán dự báo các xu hướng trong tương lai, chẳng hạn như khả năng tăng đột biến tỷ lệ thất nghiệp, bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử của các hoạt động liên quan tới việc làm. Công nghệ số cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện chính sách thông qua việc cung cấp dịch vụ và truyền thông hiệu quả. Các nền tảng kỹ thuật số cho phép truy cập 24/7 vào các dịch vụ của chính phủ, loại bỏ các rào cản về địa lý và thời gian, việc giám sát và đánh giá cũng có thể được tăng cường thông qua phân tích dữ liệu thời gian thực và các bảng điều khiển hiệu suất.

AI với nền tảng là Big Data và khả năng mô phỏng con người, cung cấp các công cụ và phương pháp mạnh mẽ, hiệu quả để tạo lập, kết nối và diễn giải dữ liệu, mở ra những con đường mới cho việc thiết kế, thực hiện và đánh giá các chính sách dựa trên thông tin, dữ liệu một cách toàn diện. Việc ứng dụng chiến lược AI và Big Data sẽ thúc đẩy một nền kinh tế dựa trên tri thức và hiện đại hóa quản trị. Thông qua chuyển đổi số toàn diện và đồng bộ trên tất cả các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, y tế, quốc phòng, an ninh và đối ngoại… ưu tiên các ngành và lĩnh vực then chốt, có tiềm năng chuyển đổi số nhanh, tạo lợi thế và hiệu quả cao để hiện thực hóa khát vọng xây dựng một nước Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và phát triển trong kỷ nguyên vương mình của dân tộc Việt Nam

3. Mục tiêu, định hướng ứng dụng công nghệ số trong hoạch định và thực thi chính sách công

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, Việt Nam đứng trước cơ hội chiến lược để tận dụng các công nghệ tiên tiến, như: AI, Big Data và các nền tảng số nhằm nâng cao hiệu quả quản trị công và chất lượng dịch vụ công. Để hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước và đạt được các mục tiêu đề ra về công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển đổi số quốc gia, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược quốc gia toàn diện về ứng dụng AI và Big Data trong lĩnh vực chính sách công. Đây không chỉ là một bước đi kỹ thuật mà là một quyết định mang tính chiến lược, nhằm khai thác tối đa tiềm năng của các công nghệ đột phá này để nâng cao hiệu quả điều hành, cải thiện chất lượng dịch vụ công và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Chiến lược này cần phác thảo rõ ràng tầm nhìn dài hạn, xác định các mục tiêu cụ thể, các ưu tiên chiến lược và khung thời gian thực hiện cho việc tích hợp AI và Big Data vào các quy trình và hoạt động của khu vực công. Điều này đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc để nhận diện những lĩnh vực then chốt mà việc ứng dụng các công nghệ này có thể tạo ra tác động chuyển đổi mạnh mẽ nhất. 

Các lĩnh vực, như: y tế (cải thiện chẩn đoán, quản lý bệnh tật), giáo dục (cá nhân hóa việc học, quản lý hệ thống), giao thông vận tải (tối ưu hóa luồng di chuyển, an toàn) và hành chính công (tự động hóa quy trình, cung cấp dịch vụ nhanh chóng) là những ví dụ điển hình, nơi AI và Big Data có thể giải quyết các thách thức tồn tại và nâng cao hiệu suất một cách rõ rệt. Bên cạnh việc xác định các ứng dụng tiềm năng, chiến lược quốc gia, cần đặc biệt chú trọng giải quyết các tác động đạo đức, xã hội và pháp lý của việc triển khai AI và Big Data, bảo đảm cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm là nguyên tắc cốt lõi. Điều này bao gồm việc xây dựng các khung khổ quản trị dữ liệu chặt chẽ, bảo vệ quyền riêng tư của công dân, bảo đảm tính minh bạch và giải trình của các hệ thống AI cũng như chuẩn bị nguồn nhân lực và giải quyết các vấn đề về bất bình đẳng số có thể phát sinh. Việc xây dựng và triển khai thành công chiến lược quốc gia về AI và Big Data trong chính sách công sẽ là đòn bẩy mạnh mẽ giúp Việt Nam đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, xây dựng một nền hành chính hiện đại, hiệu quả và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người dân và doanh nghiệp.

4. Những khó khăn, hạn chế

Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn chuyển đổi mang tính lịch sử: hiện đại hóa nền hành chính và nâng cao hiệu quả hoạch định cũng như thực thi chính sách công thông qua cuộc cách mạng số. Theo đó, đặt ra yêu cầu cấp bách về việc đẩy mạnh ứng dụng khoa học – công nghệ, đặc biệt là AI và Big Data vào mọi mặt của đời sống kinh tế – xã hội và hoạt động của nhà nước. Tuy nhiên, con đường để tích hợp thành công và hiệu quả các công nghệ đột phá này vào cấu trúc khu vực công còn tồn tại không ít thách thức phức tạp:

Một là, sự thiếu đồng bộ và lạc hậu của cơ sở hạ tầng số. Kết nối internet tốc độ cao chưa phủ khắp, các trung tâm dữ liệu và nền tảng điện toán đám mây (Cloud computing) còn hạn chế về quy mô và khả năng bảo mật ở một số khu vực. Quan trọng hơn, sự phân tán và thiếu chuẩn hóa trong các hệ thống dữ liệu hiện có tại các bộ, ngành, địa phương gây khó khăn lớn cho việc thu thập, tích hợp và phân tích Big Data một cách hiệu quả. Ngoài ra, chất lượng dữ liệu không đồng đều, thiếu các giao thức chia sẻ dữ liệu liên thông là những vấn đề kỹ thuật căn bản cần được giải quyết dứt điểm.

Hai là, hạn chế về năng lực của đội ngũ cán bộ, công chức. Mặc dù nhận thức về chuyển đổi số đang tăng lên, kiến thức chuyên sâu về AI, phân tích Big Data và khả năng vận hành các hệ thống công nghệ phức tạp còn hạn chế trong khu vực công. Việc thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn cao trong lĩnh vực này là một nút thắt cổ chai, cản trở khả năng khai thác và triển khai các giải pháp dựa trên AI và dữ liệu.

Ba là, việc tích hợp công nghệ mới vào chính sách công đặt ra những thách thức đáng kể về khuôn khổ pháp lý và các vấn đề đạo đức. Các quy định hiện hành có thể chưa theo kịp tốc độ phát triển của AI và Big Data, tạo ra khoảng trống pháp lý trong việc quản lý, giám sát và giải quyết tranh chấp liên quan. Các vấn đề đạo đức như quyền riêng tư dữ liệu, nguy cơ thiên vị trong các thuật toán AI, trách nhiệm giải trình khi hệ thống tự động đưa ra quyết định, đòi hỏi các hướng dẫn và khuôn khổ rõ ràng để bảo đảm việc sử dụng công nghệ phục vụ lợi ích công cộng một cách có trách nhiệm và minh bạch. Đồng thời, việc thiếu một cách tiếp cận chiến lược và có hệ thống trên phạm vi quốc gia có thể dẫn đến các nỗ lực quản trị còn hạn chế, trùng lặp và kém hiệu quả. 

5. Một số giải pháp

Để giải quyết những tồn tại, hạn chế và khai thác thành công tiềm năng của AI, Big Data và công nghệ số trong chính sách công, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ, tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc, phát triển năng lực con người, thiết lập khuôn khổ quản trị phù hợp và thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan, trông đó, tập trung một số giải pháp trọng tâm sau: 

Một là, tiến hành rà soát toàn diện các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành để xác định những khoảng trống và sự chồng chéo trong bối cảnh các công nghệ số, đặc biệt là AI và Big Data, đang phát triển nhanh chóng. Tập trung xây dựng một hành lang pháp lý minh bạch, ổn định và có khả năng thích ứng cao, bao gồm việc ban hành các quy định cụ thể về quản trị dữ liệu công, bảo vệ dữ liệu cá nhân, định danh và xác thực điện tử, cũng như các quy tắc sử dụng AI trong ra quyết định hành chính. Mục tiêu là tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc triển khai các dịch vụ công trực tuyến chất lượng cao, thúc đẩy chia sẻ dữ liệu an toàn liên ngành, liên cấp, đồng thời thiết lập các nguyên tắc về đạo đức, trách nhiệm giải trình và bảo vệ quyền lợi của người dân trong không gian số, kiến tạo niềm tin và quản lý rủi ro, bảo đảm chuyển đổi số khu vực công đi đúng hướng và phục vụ hiệu quả mục tiêu phát triển quốc gia.

Hai là, hoàn thiện hạ tầng chuyển đổi số quốc gia và hệ sinh thái chuyển đổi số quốc gia, trong đó, ưu tiên đầu tư chiến lược vào xây dựng cơ sở hạ tầng số quốc gia mạnh mẽ và an toàn cho toàn bộ khối cơ quan nhà nước. Điều này bao gồm phát triển kết nối tốc độ cao, tin cậy, cùng với các nền tảng điện toán đám mây và giải pháp lưu trữ dữ liệu bảo mật cao, tạo nền móng kỹ thuật vững chắc cho các ứng dụng chính phủ số; cần thiết lập hệ thống và giao thức quản lý dữ liệu theo hướng tiêu chuẩn hóa trên phạm vi liên ngành, liên cấp. Giải pháp này nhằm bảo đảm chất lượng dữ liệu, thúc đẩy khả năng tương tác và cho phép chia sẻ dữ liệu an toàn giữa các cơ quan, phá bỏ rào cản thông tin để hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng; triển khai hiệu quả đề án 06 và thúc đẩy sử dụng AI, Big Data trong các lĩnh vực công, đặc biệt là chu trình chính sách công. 

Ba là, chú trọng thu hút, tạo nguồn, đào tạo và phát triển năng lực nguồn nhân lực khoa học – công nghệ trong khu vực công. Cần nghiên cứu, ban hành chính sách đặc thù thu hút, tuyển dụng đối với cán bộ, công chức, viên chức làm công tác nghiên cứu, phát triển và ứng dụng khoa học – công nghệ trong khu vực công. Tăng cường trao đổi chuyên gia, chuyên viên kỹ thuật từ các doanh nghiệp công nghệ lớn, viện nghiên cứu, trường đại học. Bên cạnh đó, triển khai đồng bộ các chương trình đào tạo và giáo dục bài bản nhằm nâng cao kiến thức số cơ bản cho toàn thể cán bộ, công chức, đồng thời phát triển kỹ năng chuyên sâu về AI, phân tích Big Data và các công nghệ liên quan cho các vị trí chuyên trách. Thực hiện các chính sách đãi ngộ cạnh tranh, tạo dựng môi trường làm việc năng động và minh bạch, cùng với cơ hội phát triển chuyên môn và đóng góp ý nghĩa vào các dự án quốc gia để hấp dẫn và giữ chân các chuyên gia giỏi. Đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở vật chất và con người để bảo đảm khu vực công có đủ năng lực tiếp thu, triển khai và vận hành hiệu quả các công nghệ số tiên tiến, phục vụ tốt hơn mục tiêu phát triển đất nước.

Bốn là, xây dựng và thúc đẩy một văn hóa đổi mới, khuyến khích sự sẵn sàng thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có kiểm soát và áp dụng các công nghệ mới vào giải quyết vấn đề thực tiễn. Thúc đẩy mạnh mẽ hợp tác và xây dựng một hệ sinh thái đổi mới, sáng tạo gắn kết chặt chẽ trong khu vực công. Khuyến khích các hình thức hợp tác công – tư để cùng chia sẻ tri thức, chuyển giao công nghệ tiên tiến và phối hợp phát triển các giải pháp ứng dụng AI, Big Data nhằm giải quyết các bài toán chính sách công cụ thể. Tăng cường các mối quan hệ đối tác chiến lược giữa các cơ quan nhà nước với trường đại học, viện nghiên cứu và đặc biệt là khu vực tư nhân. Mở cửa và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và các công ty công nghệ Việt Nam tham gia cung cấp các giải pháp số sáng tạo, phù hợp với nhu cầu của khu vực công và khu vực chính sách công. 

Năm là, đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tiếp thu một cách có chọn lọc và thích ứng thông minh những kinh nghiệm từ các quốc gia tiên phong trên thế giới sao cho phù hợp với bối cảnh chính trị, kinh tế – xã hội đặc thù và các ưu tiên phát triển cụ thể của Việt Nam. Chủ động tham gia vào các diễn đàn và hợp tác quốc tế về chuyển đổi số, AI và quản trị dữ liệu; liên tục cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất, những tiến bộ trong xây dựng khuôn khổ pháp lý và chính sách, từ đó nâng cao năng lực hoạch định chính sách quốc gia. Khai thác hiệu quả tri thức và kinh nghiệm toàn cầu là con đường ngắn nhất để Việt Nam đẩy nhanh quá trình hiện đại hóa chính sách công và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

4. Kết luận 

Ứng dụng các công nghệ số vào quản trị công là xu thế tất yếu trong công cuộc nâng cao hiệu quả điều hành, tăng tính minh bạch và cải thiện chất lượng dịch vụ công. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần vượt qua các rào cản về thể chế, hạ tầng, dữ liệu và năng lực cán bộ. Quan trọng hơn, chuyển đổi số khu vực công cần được triển khai theo một chiến lược tổng thể, dài hạn và đồng bộ, trong đó yếu tố quản trị công nghệ và bảo đảm đạo đức, quyền riêng tư phải được đặc biệt coi trọng. Ứng dụng AI, Big Data và công nghệ số trong hoạch định và thực thi chính sách công không chỉ là bài toán công nghệ, mà là thách thức về năng lực quản trị và niềm tin công. Để tận dụng tối đa tiềm năng biến đổi của AI và Big Data vì lợi ích công cộng, cần có một chiến lược quốc gia định hướng rõ ràng, xác định các ưu tiên, phân bổ nguồn lực hợp lý và tạo sự phối hợp đồng bộ giữa tất cả các bên liên quan. Một chiến lược nhất quán, lấy dữ liệu làm nền tảng và người dân làm trung tâm sẽ là chìa khóa để hiện đại hóa hành chính nhà nước, nâng cao hiệu quả quản lý và thúc đẩy phát triển bền vững.

Chú thích:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIIITập I. H.NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 226
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về phát triển đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới, sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIIITập I, II. H. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật.
3. Government of Japan. (2019). Society 5.0: Co-creating the future. Cabinet Office. https://www8.cao.go.jp
4. Government of Singapore. (2018). Digital Government Blueprint. Smart Nation and Digital Government Office. https://www.smartnation.gov.sg
5. OECD. (2019). Artificial intelligence in society. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/eedfee77-en
6. World Bank. (2021). World development report 2021: Data for better lives. https://www.worldbank.org/en/publication/wdr2021