TS. Vũ Ngọc Hoàng
Trường Chính trị Trường Chinh, tỉnh Nam Định
(Quanlynhanuoc.vn) – Các ngành kinh tế ven biển ngày càng khẳng định vai trò là động lực tăng trưởng mới, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh của các địa phương ven biển. Bài viết phân tích tiềm năng, thực trạng và giải pháp phát triển các ngành kinh tế ven biển của tỉnh Nam Định dưới góc nhìn lý thuyết cạnh tranh, với trọng tâm là mô hình kim cương của Michael Porter. Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững các ngành kinh tế ven biển của tỉnh, đặc biệt trong bối cảnh sáp nhập tỉnh và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay.
Từ khóa: Kinh tế ven biển; mô hình kim cương của M. Porter; phát triển; tỉnh Nam Định.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện đại, các ngành kinh tế ven biển được hiểu là những ngành kinh tế dựa vào việc khai thác, sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp các nguồn lợi từ biển, bao gồm cả tài nguyên sinh vật, khoáng sản, không gian biển, hệ sinh thái và các dịch vụ liên quan đến biển và vùng ven biển. Các ngành này không chỉ giới hạn ở hoạt động diễn ra trên biển, như: đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, vận tải biển, du lịch biển mà còn bao gồm các hoạt động hỗ trợ, chế biến, dịch vụ hậu cần, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển công nghệ biển (UNCTAD, 2018).
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các địa phương ven biển, việc phát huy lợi thế cạnh tranh dựa trên nguồn lợi biển trở thành yêu cầu cấp thiết. Lý thuyết mô hình kim cương của Michael Porter cung cấp khung phân tích toàn diện để đánh giá và phát triển lợi thế cạnh tranh của các ngành kinh tế ven biển. Việc vận dụng mô hình này giúp các địa phương có biển nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó, xây dựng các chính sách phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh của từng ngành và toàn vùng kinh tế ven biển.
Nam Định là một trong những địa phương sở hữu tiềm năng lớn để phát triển các ngành kinh tế ven biển nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, đường bờ biển dài, hệ sinh thái đa dạng với vùng bãi bồi rộng lớn, nguồn tài nguyên biển phong phú và lực lượng lao động dồi dào có kinh nghiệm sản xuất truyền thống. Những năm gần đây, Nam Định đã vận dụng mô hình kim cương của Michael Porter để tập trung đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, cảng biển, khu công nghiệp ven biển, thu hút mạnh mẽ các dự án lớn trong và ngoài nước, hướng tới xây dựng vùng kinh tế ven biển trở thành động lực tăng trưởng mới, phát triển đồng bộ các ngành công nghiệp, dịch vụ, du lịch, nông nghiệp và logistics biển theo hướng hiện đại, bền vững và có sức cạnh tranh cao.
2. Mô hình kim cương của Micheal Porter
Mô hình kim cương của Michael Porter (1990) là khung phân tích chiến lược nổi bật nhằm lý giải tại sao một số quốc gia hoặc khu vực lại có lợi thế cạnh tranh vượt trội trong một số ngành công nghiệp nhất định, đồng thời cung cấp nền tảng cho việc xây dựng các chính sách phát triển kinh tế hiệu quả. Mô hình này tập trung vào bốn yếu tố cốt lõi sau:
(1) Điều kiện các yếu tố sản xuất, bao gồm: các yếu tố cơ bản, như: tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý, nguồn lao động phổ thông và các yếu tố nâng cao, như: hạ tầng kỹ thuật, nguồn nhân lực chất lượng cao, công nghệ và năng lực nghiên cứu. Chính quyền địa phương có thể phát huy vai trò của mình thông qua việc đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông, cảng biển, hệ thống logistics, phát triển các trung tâm nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận vốn, công nghệ mới. Việc này đặc biệt quan trọng với các ngành kinh tế ven biển, nơi cần sự phối hợp giữa khai thác tài nguyên tự nhiên và ứng dụng khoa học – công nghệ hiện đại để nâng cao giá trị gia tăng.
(2) Yếu tố về điều kiện nhu cầu, nhấn mạnh vai trò của thị trường nội địa trong việc thúc đẩy đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Khi nhu cầu của khách hàng trong nước ngày càng đa dạng, khắt khe, doanh nghiệp buộc phải đổi mới, hoàn thiện sản phẩm để đáp ứng, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Chính quyền địa phương có thể tác động bằng cách thúc đẩy các chương trình quảng bá, xây dựng thương hiệu vùng, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới, phát triển các sản phẩm, dịch vụ đặc thù đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
(3) Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, đóng vai trò tạo nên các cụm ngành, giúp lan tỏa công nghệ, kiến thức và kinh nghiệm sản xuất; đồng thời, giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất – kinh doanh. Chính quyền địa phương có thể hỗ trợ bằng cách quy hoạch phát triển các khu, cụm công nghiệp ven biển, khuyến khích liên kết chuỗi giá trị giữa các doanh nghiệp trong và ngoài ngành, phát triển các dịch vụ hỗ trợ, như: logistics, tài chính, bảo hiểm, đào tạo nghề… Điều này giúp các ngành kinh tế ven biển không chỉ phát triển đơn lẻ mà còn tạo ra hệ sinh thái kinh doanh bền vững, nâng cao sức cạnh tranh tổng thể.
(4) Yếu tố chiến lược, cấu trúc và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp, đề cập đến cách thức tổ chức, quản trị, môi trường cạnh tranh nội địa và các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo. Sự cạnh tranh lành mạnh trong nước sẽ tạo áp lực để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, chất lượng sản phẩm, từ đó, sẵn sàng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Chính quyền địa phương có thể phát huy vai trò bằng cách xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, khuyến khích cạnh tranh công bằng, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ mới và phát triển nguồn nhân lực quản lý chất lượng cao.
Tóm lại, mô hình kim cương của M. Porter không chỉ giúp nhận diện các yếu tố cốt lõi tạo nên lợi thế cạnh tranh mà còn chỉ rõ vai trò trung tâm của chính quyền địa phương trong việc kiến tạo môi trường phát triển thuận lợi, thúc đẩy liên kết ngành, nâng cấp hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới và xây dựng thương hiệu vùng. Việc vận dụng hiệu quả mô hình này sẽ giúp các ngành kinh tế ven biển nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và hội nhập sâu vào chuỗi giá trị quốc gia cũng như quốc tế.
Chính quyền địa phương có thể áp dụng mô hình kim cương của Michael Porter vào phát triển các ngành kinh tế ven biển thông qua các bước cụ thể sau:
Một là, phân tích và nâng cấp điều kiện các yếu tố sản xuất: chính quyền cần đánh giá toàn diện các yếu tố đầu vào của địa phương, bao gồm: nguồn nhân lực, tài nguyên biển, hạ tầng cảng biển, logistics, công nghệ và vốn đầu tư. Từ đó, ưu tiên đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, phát triển các khu công nghiệp ven biển, hiện đại hóa hệ thống logistics và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành, như: thủy sản, vận tải biển, du lịch, làng nghề truyền thống. Ngoài ra, chính quyền có thể chủ động thu hút nguồn lực bên ngoài và khuyến khích chuyển giao công nghệ để tăng tốc độ đổi mới, không chỉ dựa vào những lợi thế sẵn có mà còn liên tục tạo ra các yếu tố sản xuất tiên tiến.
Hai là, kích thích và định hướng nhu cầu thị trường: chính quyền địa phương có thể đóng vai trò chủ động trong việc phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ ven biển. Điều này bao gồm việc xây dựng và quảng bá thương hiệu vùng, tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Đồng thời, khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và khắt khe của khách hàng, từ đó, tạo động lực cho các ngành kinh tế ven biển phát triển bền vững.
Ba là, phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan: chính quyền cần quy hoạch và thúc đẩy hình thành các cụm, ngành, khu công nghiệp hỗ trợ ven biển, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp liên kết với các doanh nghiệp phụ trợ, như: chế biến, bảo quản, logistics, tài chính, bảo hiểm, đào tạo nghề… Việc này giúp hình thành chuỗi giá trị khép kín, giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu quả kinh doanh và lan tỏa sức mạnh cạnh tranh cho toàn vùng. Chính quyền cũng nên hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào chuỗi cung ứng, tạo môi trường hợp tác và chia sẻ nguồn lực giữa các ngành liên quan.
Bốn là, thúc đẩy chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp: tạo lập môi trường cạnh tranh lành mạnh thông qua các chính sách minh bạch, hỗ trợ đổi mới sáng tạo, khuyến khích doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị, áp dụng công nghệ mới và phát triển nguồn nhân lực quản lý chất lượng cao. Ngoài ra, cần xây dựng các cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp, hợp tác xã, hiệp hội ngành, nghề để tăng sức mạnh đàm phán và nâng cao vị thế trên thị trường. Chính quyền cũng nên thường xuyên rà soát, hoàn thiện các quy định pháp lý để bảo đảm môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy cạnh tranh công bằng và hiệu quả.
Năm là, vai trò tổng hợp và định hướng của chính quyền: cần chủ động trong hoạch định chiến lược phát triển kinh tế biển, xác định rõ các ngành mũi nhọn, ưu tiên nguồn lực, phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và cộng đồng doanh nghiệp. Chính quyền cũng đóng vai trò xúc tác trong việc kết nối với các đối tác quốc tế, tận dụng các cơ hội từ hội nhập kinh tế toàn cầu; đồng thời, chủ động ứng phó với các rủi ro và biến động thị trường.
Việc áp dụng mô hình kim cương của Michael Porter vào phát triển các ngành kinh tế ven biển đòi hỏi chính quyền địa phương phải chủ động phân tích, nâng cấp đồng bộ bốn yếu tố cốt lõi của mô hình, đồng thời phát huy vai trò điều phối, hỗ trợ và định hướng phát triển. Qua đó, các ngành kinh tế ven biển sẽ được nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị quốc gia cũng như quốc tế.
3. Tiềm năng phát triển kinh tế dựa trên nguồn lợi biển – nghiên cứu trường hợp vùng ven biển Nam Định
Nam Định là tỉnh thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, nằm ở trung tâm khu vực phía Nam đồng bằng Bắc Bộ. Địa hình tỉnh chia thành ba vùng rõ rệt: vùng đồng bằng thấp trũng thuận lợi phát triển nông nghiệp và công nghiệp truyền thống; vùng ven biển có tiềm năng lớn về kinh tế biển; vùng trung tâm công nghiệp – dịch vụ là thành phố Nam Định, một trong những đô thị loại I của cả nước, nổi bật với các ngành dệt may, chế biến, cơ khí và dịch vụ thương mại. Đặc biệt, Nam Định còn sở hữu hai khu vực thuộc khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng được UNESCO công nhận, cùng vườn quốc gia Xuân Thủy – vùng đất ngập nước đầu tiên của Việt Nam được công nhận theo Công ước Ramsar.
Những năm gần đây, tình hình kinh tế – xã hội của Nam Định liên tục đạt nhiều kết quả tích cực, tăng trưởng ổn định và toàn diện. Năm 2023, GRDP của tỉnh tăng hơn 10,1%, mức cao nhất từ trước đến nay, đưa Nam Định vào nhóm các địa phương có tốc độ tăng trưởng hàng đầu cả nước và vùng đồng bằng sông Hồng. Chỉ số sản xuất công nghiệp tăng 14,5%; tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tăng 14,3%; tổng vốn đầu tư toàn xã hội tăng 17%; thu ngân sách nhà nước đạt hơn 9.700 tỷ đồng, tăng 25% so với năm trước. Đến năm 2024, quy mô kinh tế của tỉnh ước đạt 113.329 tỷ đồng, tăng 14,78% so với năm 2023; GRDP bình quân đầu người đạt 59,83 triệu đồng, tăng 14,35%. Cơ cấu kinh tế tiếp tục chuyển dịch tích cực: khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 43,5%; dịch vụ 35,68%; nông, lâm nghiệp và thủy sản còn 17,7%. Chương trình xây dựng nông thôn mới nâng cao, kiểu mẫu được đẩy mạnh, góp phần nâng cao chất lượng đời sống và diện mạo nông thôn. Những kết quả này tạo nền tảng vững chắc để Nam Định tiếp tục phát huy tiềm năng, lợi thế, nhất là trong phát triển các ngành kinh tế ven biển1.
Phát triển các ngành kinh tế ven biển tại Nam Định hiện nay được xác định là một trong những động lực trọng yếu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu ngành và nâng cao đời sống người dân địa phương. Trên cơ sở tổng hợp các nguồn số liệu từ Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương và các báo cáo của UBND tỉnh Nam Định, có thể khái quát các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của khu vực này như sau:
Về điểm mạnh, Nam Định sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú với chiều dài bờ biển 72 km, vùng bãi bồi ngập mặn trên 22.000 ha, thuận lợi cho phát triển nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp ven biển, công nghiệp chế biến và du lịch sinh thái biển. Vùng ven biển gồm ba huyện trọng điểm (Nghĩa Hưng, Giao Thủy, Hải Hậu) có tổng diện tích đất tự nhiên khoảng 724 km², chiếm 43% diện tích toàn tỉnh, dân số hơn 606.000 người, tương đương 34% dân số toàn tỉnh. Hằng năm, vùng kinh tế ven biển đóng góp trên 25% tổng giá trị sản xuất của tỉnh2. Địa phương có vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở vùng đồng bằng sông Hồng, gần các tuyến hàng hải trọng điểm và hệ thống sông lớn, như: sông Hồng, sông Đáy, sông Ninh Cơ, thuận tiện cho phát triển vận tải biển, logistics và xuất khẩu hàng hóa. Nguồn lao động ven biển dồi dào, kinh nghiệm lâu năm trong nuôi trồng, đánh bắt thủy sản và phát triển làng nghề truyền thống. Chính quyền tỉnh đã ban hành nhiều nghị quyết, kế hoạch phát triển vùng kinh tế ven biển, ưu tiên đầu tư hạ tầng, thu hút các dự án lớn về công nghiệp, dịch vụ, du lịch và logistics, tạo nền tảng cho phát triển bền vững.
Tuy nhiên, vùng ven biển Nam Định vẫn tồn tại nhiều điểm yếu nội tại. Kết cấu hạ tầng kinh tế – xã hội, giao thông, logistics và cảng biển của vùng ven biển vẫn còn thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh, quy mô lớn. Liên kết giữa các ngành, đặc biệt là giữa sản xuất, chế biến và tiêu thụ còn yếu. Nhiều hộ nuôi trồng, làng nghề và doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong tiếp cận vốn đầu tư, hạn chế khả năng mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ. Sản phẩm du lịch biển còn đơn điệu, hạ tầng dịch vụ chưa phát triển tương xứng, thiếu các sản phẩm đặc thù, chất lượng cao, chưa khai thác hết tiềm năng du lịch biển. Ngoài ra, chất lượng nguồn giống và công nghệ sản xuất ở một số ngành, như: nuôi trồng thủy sản, làng nghề còn phụ thuộc vào nguồn ngoài tỉnh, công nghệ lạc hậu, năng suất thấp.
Về cơ hội, Nam Định được trung ương và tỉnh ưu tiên phát triển kinh tế biển, đầu tư hạ tầng, thu hút các dự án lớn về công nghiệp, dịch vụ, logistics và du lịch. Thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản, nông sản, sản phẩm làng nghề và dịch vụ du lịch biển ngày càng mở rộng, đặc biệt nhờ các hiệp định thương mại tự do và hội nhập quốc tế sâu rộng. Địa phương có cơ hội tiếp cận, ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, chế biến thực phẩm, logistics và phát triển sản phẩm du lịch mới. Bên cạnh đó, tiềm năng phát triển năng lượng tái tạ, như: điện gió, điện mặt trời ven biển cũng mở ra hướng đi mới cho công nghiệp ven biển.
Tuy nhiên, Nam Định cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn như tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng, xói lở bờ biển và ngập mặn, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và cơ sở hạ tầng ven biển. Cạnh tranh gay gắt từ các tỉnh ven biển khác về thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp, dịch vụ, du lịch và xuất khẩu thủy sản cũng là áp lực không nhỏ. Ngoài ra, nguy cơ ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên quá mức, chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, biến động giá cả và dịch bệnh trên thủy sản, nông sản là những rủi ro thường trực ảnh hưởng tới phát triển bền vững các ngành kinh tế ven biển của tỉnh.
4. Một số gợi ý phát huy vai trò của chính quyền địa phương trong phát triển các ngành kinh tế ven biển Nam Định
Mô hình kim cương của Michael Porter có thể giúp Nam Định tăng cường năng lực cạnh tranh trong các ngành kinh tế ven biển thông qua việc phân tích, nhận diện và tối ưu hóa các yếu tố then chốt tạo nên lợi thế cạnh tranh vùng. Chính quyền địa phương có vai trò trung tâm trong việc kiến tạo môi trường phát triển thuận lợi cho các ngành kinh tế ven biển thông qua quy hoạch, đầu tư hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực, xây dựng chính sách thu hút đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp, bảo vệ tài nguyên môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng và bảo đảm cạnh tranh lành mạnh.
Một là, về điều kiện các yếu tố sản xuất, chính quyền địa phương cần chủ động quy hoạch, đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế – xã hội, bao gồm: giao thông, cảng biển, khu công nghiệp ven biển, hệ thống điện, nước, trường học, trạm y tế… Để giải pháp này thực hiện hiệu quả, cần có quy hoạch tổng thể, tích hợp giữa các ngành, bảo đảm kết nối liên vùng; đồng thời, huy động đa dạng nguồn lực xã hội, đặc biệt là nguồn vốn ngoài ngân sách nhà nước. Bên cạnh đó, chính quyền địa phương cần ban hành các chính sách ưu đãi về đất đai, thuế, tín dụng, cải cách thủ tục hành chính nhằm thu hút đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành kinh tế biển. Việc tổ chức đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, liên kết với doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo là điều kiện cần thiết để đáp ứng nhu cầu lao động chất lượng cao. Đồng thời, cần triển khai các biện pháp quản lý, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, môi trường biển và đảo, bảo đảm phát triển bền vững, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo tồn sinh thái.
Hai là, về điều kiện nhu cầu, chính quyền địa phương có vai trò quan trọng trong công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về chủ trương, chính sách phát triển kinh tế biển, vai trò và tiềm năng của các ngành ven biển. Việc tổ chức các hoạt động quảng bá, xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu sản phẩm, dịch vụ ven biển sẽ góp phần mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và quốc tế. Để giải pháp này hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa các sở, ngành, hiệp hội ngành, nghề và doanh nghiệp trong xây dựng chiến lược truyền thông, phát triển thương hiệu vùng; đồng thời, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới, đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường, nâng cao chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.
Ba là, đối với phát triển các ngành liên quan và hỗ trợ, chính quyền địa phương cần quy hoạch, phát triển các khu kinh tế, khu công nghiệp, cụm ngành ven biển, tạo điều kiện thuận lợi cho liên kết ngành, hình thành chuỗi giá trị khép kín. Việc xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp, khuyến khích khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo là những giải pháp thiết thực để tăng sức cạnh tranh tổng thể của vùng. Đầu tư phát triển các ngành dịch vụ hỗ trợ, như: logistics, đào tạo, bảo hiểm, tài chính… là điều kiện cần để nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngành kinh tế ven biển.
Bốn là, trong chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp, chính quyền địa phương cần hoàn thiện thể chế, ban hành các chính sách, quy định minh bạch, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới quản trị, nâng cao năng lực cạnh tranh. Công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm phải được thực hiện thường xuyên, kịp thời, nhất là đối với các vấn đề về ô nhiễm môi trường, vi phạm pháp luật, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và người lao động. Thúc đẩy các mô hình hợp tác, liên kết giữa doanh nghiệp, hợp tác xã, hiệp hội ngành nghề sẽ góp phần nâng cao sức cạnh tranh tổng thể của ngành kinh tế ven biển.
Ở góc độ tổng hợp và định hướng, chính quyền địa phương cần phát huy vai trò chủ động trong xây dựng chiến lược phát triển kinh tế biển dài hạn, xác định rõ các ngành mũi nhọn để ưu tiên phân bổ nguồn lực, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các cấp, các ngành và cộng đồng doanh nghiệp. Ngoài ra, chính quyền còn là cầu nối quan trọng trong việc kết nối với các đối tác quốc tế, tận dụng tối đa các cơ hội từ hội nhập kinh tế toàn cầu; đồng thời, chủ động xây dựng các kịch bản ứng phó với rủi ro, biến động thị trường, bảo đảm phát triển bền vững và ổn định cho khu vực ven biển.
Bên cạnh đó, chính quyền địa phương luôn chủ động nắm bắt, tận dụng các cơ hội mới từ bối cảnh hội nhập và phát triển. Việc thích ứng linh hoạt với biến đổi khí hậu, khai thác hiệu quả các hiệp định thương mại tự do cũng như phát triển các lĩnh vực mới, như: điện gió ngoài khơi, du lịch sinh thái biển… đã và đang góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của kinh tế ven biển Nam Định trên bản đồ kinh tế biển quốc gia.
5. Kết luận
Việc vận dụng mô hình kim cương của Michael Porter vào phát triển các ngành kinh tế ven biển giúp các tỉnh có biển như Nam Định nhận diện rõ lợi thế, điểm yếu và cơ hội cạnh tranh của địa phương. Chính quyền địa phương giữ vai trò quyết định trong việc kiến tạo môi trường phát triển, thúc đẩy liên kết ngành, nâng cấp hạ tầng và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Để phát triển bền vững và hội nhập hiệu quả, cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, tăng cường phối hợp đa ngành và tận dụng tối đa các nguồn lực, qua đó, đưa kinh tế ven biển trở thành động lực tăng trưởng quan trọng của tỉnh trong giai đoạn mới sau sáp nhập.
Chú thích:
1. Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định (2024). Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2024 và kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2025.
2. Xây dựng vùng kinh tế động lực ở vùng ven biển Nam Định. https://nhandan.vn/xay-dung-vung-kinh-te-dong-luc-o-vung-ven-bien-nam-dinh-post787624.html
Tài liệu tham khảo:
1. Báo Nhân Dân (2024). Khai thác tiềm năng, tạo đột phá phát triển kinh tế ven biển ở Nam Định.
2. Bộ Công Thương (2022). Nam Định đưa kinh tế biển trở thành động lực phát triển, thu hút mạnh mẽ nhà đầu tư.
3. Cục Thống kê Nam Định (2023). Báo cáo kinh tế – xã hội tỉnh Nam Định năm 2023.
4. Trường Chính trị Trường Chinh, tỉnh Nam Định (2024). Hội thảo khoa học: Thực trạng phát triển các nhóm ngành kinh tế ven biển và giải pháp trọng tâm phát triển kinh tế ven biển tỉnh Nam Định.
5. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nam Định (2021). Du lịch biển Nam Định – cơ hội và thách thức.
6. Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định (2020, 2021). Báo cáo phát triển kinh tế – xã hội.
7. Ủy ban châu Âu (EC) (2012). Blue Growth Study – Scenarios and drivers for Sustainable Growth from the Oceans, Seas and Coasts, https://ec.europa.eu.
8. Ủy ban châu Âu (EC) (2012). Blue Growth Study – Scenarios and drivers for Sustainable Growth from the Oceans, Seas and Coasts, https://ec.europa.eu.
9. UNCTAD (2018), Oceans Economy and Fisheries, https://unctad.org/en/Pages/DITC/Trade-and-Environment/Oceans-Economy.aspx.