ThS. Nguyễn Văn Nam
Trường Đại học Nguyễn Trãi
TS. Nguyễn Danh Nam
Trường Đại học Thành Đông
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, liên kết vùng đang được xem là một trong những công cụ quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển bền vững tại các vùng lãnh thổ. Nghiên cứu nhằm mục đích đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố liên kết vùng đến quá trình phát triển bền vững tại vùng đồng bằng sông Hồng. Thông qua dữ liệu được thu thập từ 239 doanh nghiệp và sử dụng các phương pháp phân tích định lượng, như: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến. Kết quả nghiên cứu cho thấy, năm yếu tố liên kết vùng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến phát triển bền vững, theo thứ tự giảm dần là: tìm kiếm hiệu quả; tìm kiếm thị trường; địa lý; tích tụ; tìm kiếm kiến thức. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm thúc đẩy liên kết vùng hướng đến phát triển bền vững trong thời gian tới.
Từ khoá: Liên kết vùng, phát triển bền vững, vùng đồng bằng sông Hồng.
1. Đặt vấn đề
Phát triển bền vững đang trở thành xu thế chủ đạo và là kim chỉ nam cho quá trình hoạch định chính sách ở nhiều quốc gia. Trên nền tảng của ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường, phát triển bền vững đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, liên ngành và gắn chặt với bối cảnh lãnh thổ. Trong đó, liên kết vùng được xem là một công cụ chiến lược, mang tính điều phối không gian và tối ưu hóa nguồn lực, nhằm hướng tới tăng trưởng hài hòa và phát triển cân bằng giữa các địa phương trong một khu vực. Tại Việt Nam, mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm thúc đẩy liên kết vùng đặc biệt là trong giai đoạn thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 2021-2030 và Quy hoạch tổng thể quốc gia, song việc triển khai trên thực tế vẫn gặp nhiều rào cản như thiếu cơ chế tài chính liên vùng, lợi ích cục bộ của từng địa phương, thiếu chia sẻ dữ liệu và thông tin giữa các ngành, các cấp, cũng như chưa có những công cụ định lượng đủ mạnh để đo lường hiệu quả của liên kết vùng đến mục tiêu phát triển bền vững.
Vùng đồng bằng sông Hồng với vai trò đặc biệt quan trọng cả về chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học – công nghệ. Đây là khu vực có mật độ dân cư cao, hệ thống đô thị phát triển và cơ sở hạ tầng tương đối đồng bộ. Tuy nhiên, quá trình phát triển nhanh chóng trong nhiều thập kỷ qua đã bộc lộ những hạn chế mang tính cấu trúc, như: sự chênh lệch giàu nghèo giữa các địa phương; thiếu sự phân công và bổ trợ lẫn nhau giữa các trung tâm kinh tế; hệ thống giao thông nội vùng còn manh mún; cơ chế điều phối vùng chưa hiệu quả và các vấn đề môi trường ngày càng nghiêm trọng do tốc độ đô thị hóa vượt kiểm soát. Những vấn đề này phản ánh rõ nét sự thiếu hụt một chiến lược liên kết vùng hiệu quả, có cơ sở khoa học, khiến mục tiêu phát triển bền vững tại đồng bằng sông Hồng gặp nhiều thách thức trong dài hạn.
Từ thực tiễn đo lường các yếu tố liên kết vùng đến quá trình phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng không chỉ có giá trị học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, kết quả nghiên cứu là cơ sở quan trọng giúp các nhà hoạch định chính sách và chính quyền địa phương xác định ưu tiên can thiệp, hoàn thiện cơ chế điều phối liên kết vùng cũng như thúc đẩy sự phát triển cân đối, toàn diện và bền vững của toàn Vùng đồng bằng sông Hồng trong giai đoạn tới.
2. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu đề xuất
2.1. Vùng và liên kết vùng
Khái niệm “vùng” là một phạm trù có tính liên ngành, được tiếp cận dưới nhiều góc độ khác nhau, như: địa lý học, kinh tế học, quy hoạch phát triển lãnh thổ và quản trị công. Mặc dù cách tiếp cận đa dạng nhưng tựu trung, vùng được hiểu là một không gian lãnh thổ có ranh giới xác định, gắn kết bởi các yếu tố tự nhiên, kinh tế – xã hội và chức năng phát triển. Theo Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học (1994), vùng được định nghĩa là “phần đất đai hoặc khoảng không gian tương đối rộng lớn có những đặc điểm nhất định về tự nhiên và xã hội, phân biệt với các phần khác xung quanh” định nghĩa này nhấn mạnh đến tính tương đối về không gian và sự phân hóa rõ ràng của các đặc trưng địa – xã hội trong một khu vực cụ thể.
Theo Lê Bá Thảo (1998) vùng là một bộ phận lãnh thổ của quốc gia, không chỉ là một cấu trúc địa lý đơn thuần mà còn là một hệ thống động, chịu tác động qua lại giữa các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, vùng được hình thành từ hai yếu tố chính là yếu tố không gian, lãnh thổ và yếu tố địa lý – kinh tế, một vùng cần được nhìn nhận như một hệ thống thống nhất, có mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành phần nội tại và đồng thời tồn tại sự liên kết chọn lọc với không gian bên ngoài.
Nghiên cứu của Gregory và cộng sự (2009) về không gian và vùng lãnh thổ đã đưa ra ba đặc trưng cơ bản để xác định một vùng: (1) Là khu vực có diện tích cố định trên bề mặt trái đất, hoặc trong phần lãnh thổ một quốc gia, hình thành nên một tổ hợp chức năng; (2) Vùng thường được phân định ranh giới rõ ràng, phản ánh trên bản đồ theo các tiêu chí địa lý, chính trị hoặc kinh tế; (3) Vùng hội tụ các đặc điểm tương đồng, chẳng hạn, như: khí hậu, cơ sở hạ tầng, trình độ phát triển hoặc chức năng kinh tế chủ đạo.
Tại Việt Nam, theo Luật Quy hoạch năm 2017 khái niệm “vùng” trong hệ thống quy hoạch phát triển quốc gia được xác định là “một bộ phận của đất nước, bao gồm một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, có vị trí liền kề gắn với một số lưu vực sông hoặc có sự tương đồng về tự nhiên, kinh tế – xã hội, lịch sử, dân số, cơ sở hạ tầng và có sự tương tác tạo ra kết nối bền vững với nhau”. Như vậy, “vùng” là một không gian lãnh thổ tương đối đồng nhất, bao gồm các bộ phận cấu thành có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống phát triển có chức năng liên kết nội tại và tương tác có chọn lọc với các vùng khác nhằm bảo đảm cho sự tồn tại và phát triển ổn định của chính vùng đó trong tổng thể quốc gia.
Liên kết vùng là một khái niệm quan trọng trong quản lý phát triển không gian lãnh thổ, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu phát triển bền vững đang ngày càng gia tăng. Mặc dù cách tiếp cận về liên kết vùng rất đa dạng, song về bản chất, khái niệm này thường được hiểu như là một hình thức phối hợp và hợp tác giữa các địa phương trong một vùng hoặc giữa các vùng với nhau, nhằm tận dụng lợi thế so sánh, phát huy tính bổ trợ và tạo động lực phát triển chung trên nhiều mặt như kinh tế, xã hội, môi trường và văn hóa.
Tiếp cận từ góc độ kinh tế không gian, Perroux (1950) là một trong những học giả đầu tiên đề cập đến khái niệm liên kết vùng cho rằng, các cực tăng trưởng có khả năng tạo ra sự lan tỏa ra các vùng xung quanh, từ đó hình thành nên mối liên kết kinh tế vùng dựa trên sự tương tác không gian, liên kết vùng chính là quá trình kết nối giữa các trung tâm tăng trưởng và khu vực vệ tinh, tạo nên mạng lưới tương tác kinh tế đồng bộ nhằm thúc đẩy phát triển vùng một cách hài hòa. Cũng cách tiếp cận nghiên cứu này, Henderson (1974) cho rằng, liên kết vùng không chỉ bao hàm yếu tố kinh tế mà còn mở rộng ra các mối quan hệ xã hội, văn hóa và môi trường giữa các khu vực lãnh thổ. Nghiên cứu của Chidlow và cộng sự (2008) đã nhấn mạnh, liên kết vùng được hình thành dựa trên nhiều yếu tố đồng thời, như: vị trí địa lý, sự tích tụ công nghiệp, hiệu quả vận hành, khả năng tiếp cận tri thức và năng lực thâm nhập thị trường – tất cả cùng cấu thành một hệ sinh thái liên kết.
Từ cách nhìn ngành học, Porter (1990) tiếp cận liên kết vùng trong mối liên hệ với lợi thế cạnh tranh khi học giả này cho rằng các vùng không phát triển rời rạc mà là một phần của chuỗi giá trị rộng hơn, nơi các ngành công nghiệp có mối liên hệ bổ sung, ví dụ: như sản xuất, cung ứng, logistics được tổ chức và vận hành hiệu quả theo cụm. Theo đó, liên kết vùng trở thành một phương thức chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh vùng thông qua chuỗi giá trị tích hợp, trong đó mỗi địa phương đóng vai trò như một mắt xích chuyên biệt trong quá trình sản xuất và phân phối giá trị.
Theo Barca và cộng sự (2012) thông qua liên kết vùng, để tăng hiệu quả các chính sách cần hướng tới khai thác tiềm năng nội tại, khuyến khích sự cộng tác giữa các địa phương và giảm chồng chéo thể chế, liên kết vùng không chỉ là vấn đề của quy hoạch không gian mà còn liên quan đến quản trị thể chế, phân bổ nguồn lực và khả năng điều phối chiến lược phát triển vùng. Nghiên cứu của Ngo và cộng sự (2015) định nghĩa liên kết vùng là quá trình thiết lập mối quan hệ hợp tác giữa các địa phương trên nguyên tắc cùng có lợi, nhằm khai thác hiệu quả hơn các nguồn lực sẵn có. Quan điểm này nhấn mạnh đến tính “tự nguyện” và “hiệu quả sử dụng nguồn lực” hai yếu tố cốt lõi để duy trì sự bền vững trong hợp tác vùng.
Theo Tran (2017) liên kết vùng là một hình thức cộng tác, chia sẻ thông tin, nguồn lực và năng lực giữa các tổ chức và địa phương, không chỉ trong nội vùng mà cả liên vùng nhằm hướng tới mục tiêu phát triển chung. Theo Lê Văn Đính và Nguyễn Đức Hoàng (2021) liên kết vùng là những mối quan hệ phối hợp, hợp tác thường xuyên và ổn định giữa các địa phương, đơn vị trong một vùng, được thực hiện trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi, chủ yếu xoay quanh các hoạt động kinh tế lĩnh vực đóng vai trò trung tâm bên cạnh các hoạt động xã hội, văn hóa, khoa học và môi trường.
Mục tiêu then chốt của quá trình liên kết này là khai thác và phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế của từng địa phương, đồng thời bảo đảm lợi ích tổng thể cho cả vùng. Liên kết vùng có thể được triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm: liên kết ngành (giữa các lĩnh vực sản xuất – dịch vụ – logistics), liên kết giữa các chủ thể chức năng (cơ quan quản lý, doanh nghiệp, viện nghiên cứu), và liên kết không gian, trong đó bao gồm cả liên kết nội vùng (giữa các địa phương trong một vùng) và liên kết liên vùng (giữa các vùng khác nhau trong cả nước) (Nguyễn Thị Luyến, 2023).
Tổng hợp các cách tiếp cận trên, liên kết vùng được hiểu là một quá trình hợp tác có tổ chức giữa các địa phương trong một không gian xác định nhằm phát huy thế mạnh bổ sung, chia sẻ nguồn lực, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư công – tư và nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể. Sự liên kết được diễn ra theo cả chiều rộng (đa ngành, đa lĩnh vực) và chiều sâu (chia sẻ chức năng và dịch vụ liên vùng), bao trùm các khía cạnh kinh tế, xã hội, môi trường và văn hóa với mục tiêu cao nhất là đạt được sự phát triển cân bằng, hài hòa và bền vững.
2.2. Phát triển bền vững
Phát triển là một quá trình mang tính hệ thống, bao gồm sự tăng trưởng và biến đổi đồng thời về các mặt kinh tế, xã hội, văn hóa, chính trị và môi trường. Phát triển bền vững không chỉ là một mô hình phát triển mới mà còn là một quan điểm mang tính chiến lược, định hướng lâu dài cho mọi hoạt động kinh tế – xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên. Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập trong công trình “Chiến lược bảo tồn thế giới” do Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên và Tài nguyên thiên nhiên quốc tế (IUCN) công bố năm 1980. Văn bản này đặt nền móng cho tư duy phát triển mới khi nhấn mạnh rằng: “Sự phát triển của nhân loại không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn phải tôn trọng nhu cầu thiết yếu của xã hội và cân nhắc đến tác động đối với hệ sinh thái tự nhiên”. Theo Báo cáo Brundtland (1987) do Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED) công bố phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Về mặt nội dung, theo Sachs (2015) phát triển bền vững là một hệ thống mục tiêu tích hợp, đòi hỏi các quốc gia phải đồng thời đạt được tiến bộ về kinh tế, bảo đảm công bằng xã hội và gìn giữ năng lực sinh thái của Trái đất, phát triển bền vững được cấu trúc trên ba trụ cột chính yếu: kinh tế, xã hội và môi trường. Ba trụ cột này không tồn tại tách biệt mà có mối quan hệ tương tác, bổ trợ và điều chỉnh lẫn nhau. Sự thành công của một chiến lược phát triển bền vững phụ thuộc vào khả năng cân bằng lợi ích giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường tự nhiên.
Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm phát triển bền vững được tiếp cận muộn hơn so với thế giới, nhưng đã sớm được thừa nhận và lồng ghép trong các chiến lược và văn kiện quan trọng của Đảng và Nhà nước. Ngay trong báo cáo chính trị tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VIII (1996) vấn đề bảo vệ môi trường, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên đã được đề cập như là một bộ phận không thể tách rời của phát triển kinh tế – xã hội. Đến Đại hội Đảng lần thứ IX (2001), Chiến lược phát triển của Việt Nam trong 20 năm đầu thế kỷ XXI được xác định là: phát triển kinh tế nhanh, hiệu quả, bền vững gắn với phát triển văn hóa, từng bước nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, bảo vệ và cải thiện môi trường.
Phát triển bền vững tiếp tục được tái khẳng định là mục tiêu xuyên suốt trong các văn kiện, như: Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2021-2030; Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 và 17 Mục tiêu SDGs của Liên hiệp quốc. Những định hướng này cho thấy, sự chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình phát triển “hướng về tăng trưởng” sang mô hình phát triển có trách nhiệm và toàn diện hơn, đặt con người và thiên nhiên vào trung tâm. Phát triển bền vững chính là quá trình phát triển hài hòa và đồng bộ giữa các trụ cột kinh tế – xã hội – môi trường nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của thế hệ hiện tại mà không làm suy giảm khả năng cung cấp nguồn lực, chất lượng sống và điều kiện phát triển cho các thế hệ tương lai.
2.2. Mối liên hệ giữa liên kết vùng với phát triển bền vững
Liên kết vùng và phát triển bền vững là hai phạm trù có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ, trong đó liên kết vùng được xem là một công cụ chiến lược giúp hiện thực hóa các mục tiêu cốt lõi của phát triển bền vững trên cả ba trụ cột: kinh tế – xã hội và môi trường. Theo Porter (1990), việc tăng cường các mối liên kết không chỉ ở cấp nội vùng mà còn ở cấp quốc gia và quốc tế là một trong sáu yếu tố then chốt nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh dài hạn cho một nền kinh tế. Sự kết nối hiệu quả giữa các vùng và trung tâm kinh tế sẽ mở rộng thị trường tiêu thụ, gia tăng cơ hội thu hút đầu tư, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hình thành các chuỗi giá trị có tính bổ trợ cao từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh tế theo hướng bền vững.
Ở góc độ quy hoạch lãnh thổ, các chiến lược phát triển vùng hiện đại không chỉ tập trung vào việc khai thác các nguồn lực sẵn có mà còn hướng đến việc phát huy lợi thế so sánh của từng địa phương trong mạng lưới liên kết tổng thể (Hoàng Văn Hoá và Trần Thị Vân Hoa, 2018). Việc hình thành các trung tâm tăng trưởng có năng lực kết nối cao đóng vai trò như các đầu mối sản xuất – thương mại, tạo điều kiện lan tỏa các giá trị kinh tế, tri thức và việc làm ra các khu vực lân cận, từ đó giảm bất bình đẳng vùng miền và cân bằng phân bố dân cư hai trong số những mục tiêu trọng yếu của phát triển bền vững.
Liên kết vùng đóng vai trò thiết yếu trong việc sử dụng hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực phát triển. Thay vì các địa phương đầu tư dàn trải và cạnh tranh lẫn nhau, việc hợp tác và phân công chức năng theo thế mạnh từng vùng sẽ giúp tối ưu hoá chi phí đầu tư công, giảm trùng lặp hạ tầng, đồng thời nâng cao chất lượng cung ứng dịch vụ công và tạo ra hiệu quả lan tỏa về kinh tế – xã hội. Điều này cũng đồng nghĩa với việc góp phần giảm áp lực lên hệ sinh thái, nhờ vào việc quy hoạch sản xuất, đô thị, giao thông hợp lý, giảm thiểu ô nhiễm và suy thoái môi trường.
Trong bối cảnh phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, liên kết vùng không chỉ là công cụ thúc đẩy hiệu quả kinh tế mà còn là phương tiện hỗ trợ thực hiện tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, ba trụ cột cấu thành phát triển bền vững. Mối liên hệ này càng trở nên cấp thiết trong điều kiện Việt Nam đang thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, chuyển đổi năng lượng và thúc đẩy phát triển bao trùm, đòi hỏi các vùng không thể phát triển một cách biệt lập mà phải tham gia vào mạng lưới liên kết năng động, hài hòa và hiệu quả.
Dựa trên cơ sở lý thuyết và kế thừa năm khía cạnh khác nhau trong liên kết vùng bao gồm: địa lý, tích tụ, tìm kiếm hiệu quả, tìm kiếm tri thức, tìm kiếm thị trường từ nghiên cứu của Chidlow và cộng sự (2008). Tác giả đề xuất giả thuyết và mô hình nghiên cứu các yếu tố liên kết vùng đến quá trình phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng, như sau:

H1: Địa lý có tác động tích cực đến phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng
H2: Tích tụ có tác động tích cực đến phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng
H3: Tìm kiếm hiệu quả có tác động tích cực đến phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng
H4: Tìm kiếm kiến thức có tác động tích cực đến phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng
H5: Tìm kiếm thị trường có tác động tích cực đến phát triển bền vững tại Vùng đồng bằng sông Hồng
Từ các giả thuyết và mô hình nghiên cứu đề xuất, phương trình nghiên cứu tổng quát được viết như sau:
PT = β0 + β1*DL + β2*TU + β3*HQ + β4*KT + β5*TT + e
Trong đó:
PT (yếu tố phụ thuộc): Phát triển bền vững
Các yếu tố độc lập, bao gồm 5 khía cạnh thuộc liên kết vùng là (Xi): Địa lý (DL); Tích tụ (TU); Tìm kiếm hiệu quả (HQ); Tìm kiếm kiến thức (KT); Tìm kiến thị trường (TT).
βk: Hệ số hồi quy (k = 0, 1, 2,…,5).
e: Sai số ngẫu nhiên.
3. Phương pháp nghiên cứu
Thang đo sơ bộ trong nghiên cứu được xây dựng trên cơ sở kế thừa từ nghiên cứu của Chidlow và cộng sự (2008) với năm khía cạnh phản ánh mức độ liên kết vùng, bao gồm: liên kết địa lý, liên kết tích tụ, tìm kiếm hiệu quả, tìm kiếm tri thức và tìm kiếm thị trường, cấu thành từ 16 biến quan sát. Bên cạnh đó, thang đo “phát triển bền vững” được kế thừa từ nghiên cứu của Atmaca và cộng sự (2019), gồm 3 biến quan sát phản ánh tổng hợp ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
Để bảo đảm mức độ phù hợp với bối cảnh thực tiễn của Vùng đồng bằng sông Hồng, nhóm nghiên cứu đã tiến hành tham vấn chuyên gia thông qua trao đổi trực tiếp với 4 lãnh đạo thuộc Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) chi nhánh Hà Nội, đồng thời phỏng vấn sâu với 3 chuyên gia kinh tế có kinh nghiệm trong quy hoạch và liên kết vùng. Các nội dung thảo luận tập trung vào việc rà soát và điều chỉnh ngôn ngữ các biến quan sát sao cho phù hợp với đặc thù vùng lãnh thổ nghiên cứu, bảo đảm tính dễ hiểu, ngắn gọn, đồng thời vẫn truyền tải đầy đủ nội hàm khái niệm đến đối tượng khảo sát.
Quá trình phỏng vấn được ghi chép, tổng hợp và phân tích để hiệu chỉnh bảng câu hỏi sơ bộ. Kết quả cho thấy, các chuyên gia và đại diện VCCI đều đồng thuận với các khía cạnh trong yếu tố liên kết vùng, cho rằng mô hình nghiên cứu là hợp lý và các biến trong thang đo sau khi điều chỉnh ngôn ngữ đã phù hợp với bối cảnh đồng bằng sông Hồng cũng như đặc điểm nhận thức của nhóm đối tượng khảo sát là doanh nghiệp.
Cỡ mẫu nghiên cứu được tính theo khuyến nghị đưa ra bởi Hair và cộng sự (2010) với cỡ mẫu tối thiểu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) ở mức tỷ lệ 5:1 và tốt nhất là 10:1, nghĩa là mỗi biến quan sát cần tối thiểu 5 đến 10 quan sát. Với tổng số 19 biến quan sát, nghiên cứu lựa chọn tỷ lệ 10:1, tương đương với cỡ mẫu tối thiểu là 190 quan sát. Để tránh các phiếu khảo sát không hợp lệ và bảo đảm độ tin cậy cho phân tích, nhóm nghiên cứu đã phát ra 250 phiếu khảo sát cho các doanh nghiệp thuộc mạng lưới VCCI khu vực đồng bằng sông Hồng, thông qua phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện, gửi trực tuyến qua email do VCCI Hà Nội hỗ trợ cung cấp.
Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 02/2025 đến tháng 4/2025. Kết quả thu về 239 phiếu khảo sát hợp lệ, sau khi được làm sạch và mã hóa, dữ liệu được xử lý trên phần mềm SPSS 26.0 với mức ý nghĩa thống kê 5%.
4. Kết quả nghiên cứu
Kết quả thống kê mô tả đặc điểm của 239 doanh nghiệp khảo sát, cho thấy, địa phương hoạt động có 65 doanh nghiệp (27,2%) thuộc thành phố Hà Nội, 48 doanh nghiệp (20,1%) thuộc tỉnh Hải Dương, 41 doanh nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh chiếm 17,2%, 36 doanh nghiệp ở tỉnh Hưng Yên chiếm 15,1%, còn lại 49 doanh nghiệp chiếm 20,5% phân bố rải rác tại các tỉnh khác trong vùng, như: Hà Nam, Thái Bình, Nam Định và Ninh Bình.
Về loại hình doanh nghiệp có 132 doanh nghiệp tư nhân và Công ty TNHH (chiếm 55,2%), 69 doanh nghiệp cổ phần (28,9%) và 38 doanh nghiệp nhà nước hoặc có vốn đầu tư nước ngoài (15,9%).
Về quy mô lao động có 98 doanh nghiệp (41,0%) có dưới 50 lao động, 85 doanh nghiệp (35,6%) có từ 50 đến dưới 200 lao động và 56 doanh nghiệp (23,4%) có quy mô từ 200 lao động trở lên. Như vậy, phần lớn mẫu nghiên cứu thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa. Về lĩnh vực hoạt động có 113 doanh nghiệp (47,3%) hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp – xây dựng, 82 doanh nghiệp (34,3%) thuộc nhóm thương mại – dịch vụ và 44 doanh nghiệp (18,4%) trong lĩnh vực nông nghiệp, chế biến thực phẩm và thủ công mỹ nghệ.
Về vị trí người trả lời có 127 người (53,1%) là giám đốc hoặc phó giám đốc doanh nghiệp, 67 người (28,0%) là trưởng/phó phòng ban chuyên môn và 45 người (18,8%) là nhân viên có hiểu biết chuyên sâu về chiến lược, quy hoạch hoặc đối ngoại.
Bảng 1. Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo
Thang đo | Mã hóa | Biến quan sát | Tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha | Điểm trung bình |
Địa lý | DL1 | Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu, hàng hóa và xuất khẩu do sự sẵn có của khu vực. | 0,521 | 0,825 | 3,94 |
DL2 | Khoảng cách đến trung tâm TP. HCM gần. | 0,508 | |||
DL3 | Có hệ thống quốc lộ, cao tốc chất lượng cao kết nối vùng với các địa phương khác. | 0,487 | |||
Tích tụ | TU1 | Có công nghiệp hỗ trợ. | 0,569 | 0,807 | 4,05 |
TU2 | Nhiều doanh nghiệp FDI đang hoạt động. | 0,534 | |||
TU3 | Nhiều doanh nghiệp khác cùng ngành đang hoạt động. | 0,558 | |||
Tìm kiếm hiệu quả | HQ1 | Nguồn lao động sẵn có trong khu vực rất dồi dào. | 0,610 | 0,796 | 3,87 |
HQ2 | Chi phí nhân công trong khu vực rẻ. | 0,537 | |||
HQ3 | Nguyên liệu thô trong khu vực có sẵn với chi phí thấp. | 0,622 | |||
HQ4 | Vùng có chính sách ưu đãi, hỗ trợ hấp dẫn. | 0,619 | |||
Tìm kiếm kiến thức | KT1 | Trình độ văn hóa trong vùng đáp ứng yêu cầu. | 0,543 | 0,813 | 3,96 |
KT2 | Các trường đại học và trung tâm nghiên cứu trong khu vực đều có chất lượng. | 0,511 | |||
KT3 | Sự sẵn có của lực lượng lao động có tay nghề cao trong khu vực. | 0,499 | |||
Tìm kiếm thị trường | TT1 | Quy mô của nền kinh tế khu vực là lớn. | 0,503 | 0,801 | 4,11 |
TT2 | Nhu cầu của người tiêu dùng trong khu vực cao. | 0,567 | |||
TT3 | Thị trường trong khu vực rất lớn. | 0,584 | |||
Phát triển bền vững | PT1 | Phát triển kinh tế bền vững. | 0,612 | 0,828 | 4,09 |
PT2 | Phát triển xã hội bền vững. | 0,636 | |||
PT3 | Phát triển môi trường bền vững. | 0,604 |
Kết quả phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha đối với các thang đo trong mô hình nghiên cứu cho thấy, tất cả các yếu tố đều đạt giá trị Cronbach’s Alpha tổng lớn hơn 0,7 bảo đảm tiêu chuẩn về độ tin cậy trong nghiên cứu định lượng theo khuyến nghị đưa ra của Hair và cộng sự (2010) phản ánh mức độ nhất quán nội tại tốt giữa các biến quan sát trong từng thang đo. Đồng thời, các hệ số tương quan biến tổng đều lớn hơn 0,3 cho thấy các biến quan sát có mối liên hệ chặt chẽ với tổng thể khái niệm được đo lường và không có biến nào bị loại bỏ.
Đối với yếu tố phụ thuộc Phát triển bền vững thang đo gồm 3 biến quan sát có hệ số Cronbach’s Alpha tổng đạt 0,828 cho thấy, độ tin cậy cao. Các hệ số tương quan biến tổng đều vượt ngưỡng 0,6, phản ánh tính nhất quán và khả năng đo lường tốt của các biến quan sát đối với khái niệm lý thuyết. Như vậy, toàn bộ các thang đo trong mô hình nghiên cứu đều bảo đảm độ tin cậy cần thiết, là cơ sở vững chắc để tiếp tục các phân tích tiếp theo.
Kết quả thống kê điểm trung bình các nhóm yếu tố trong thang đo nghiên cứu dao động từ 3,87 đến 4,11 phản ánh mức độ đồng thuận tương đối cao từ phía doanh nghiệp đối với các nội dung khảo sát. Trong đó, yếu tố “tìm kiếm thị trường” có điểm trung bình cao nhất (4,11), cho thấy các doanh nghiệp đánh giá rất tích cực về quy mô thị trường, nhu cầu tiêu dùng và tiềm năng thương mại trong khu vực khi liên kết kinh tế giữa các địa phương. Thang đo “phát triển bền vững” có điểm trung bình là 4,09 cho thấy các doanh nghiệp nhận thức rất tốt về tầm quan trọng của việc cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
Các yếu tố “liên kết tích tụ” và “tìm kiếm kiến thức” cũng đạt điểm trung bình cao (lần lượt là 4,05 và 3,96) cho thấy, vai trò của công nghiệp hỗ trợ, sự hiện diện của doanh nghiệp cùng ngành và chất lượng nguồn nhân lực, hệ thống giáo dục khi hình thành các cụm ngành, chuỗi giá trị nội vùng. Đối với thang đo “địa lý” có điểm trung bình 3,94 cho thấy, đánh giá của doanh nghiệp về việc kết nối giao thông và tiếp cận các trung tâm kinh tế với mức điểm chưa vượt ngưỡng 4,0 cho thấy, vẫn còn những hạn chế nhất định về chất lượng hạ tầng và sự phân bố không đồng đều giữa các tỉnh, thành trong vùng. Yếu tố “tìm kiếm hiệu quả” có điểm trung bình thấp nhất (3,87) cho thấy, doanh nghiệp còn có phần dè dặt trong đánh giá về khả năng tối ưu hóa chi phí sản xuất, chính sách hỗ trợ đầu tư và điều kiện đầu vào như nhân công, nguyên liệu.
Bảng 2. Kết quả phân tích nhân tố khám phá
Hệ số KMO = 0,815 | |||||||||||
Kiểm định Bartlett’s | Giá trị Chi bình phương xấp xỉ | 7819,503 | |||||||||
df | 377 | ||||||||||
Sig. | 0,000 | ||||||||||
Nhân tố | |||||||||||
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |||||||
HQ3 | 0,824 | TT2 | 0,799 | DL3 | 0,803 | TU1 | 0,814 | KT2 | 0,787 | ||
HQ2 | 0,803 | TT1 | 0,775 | DL1 | 0,786 | TU2 | 0,805 | KT3 | 0,762 | ||
HQ1 | 0,791 | TT3 | 0,764 | DL2 | 0,752 | TU3 | 0,790 | KT1 | 0,754 | ||
HQ4 | 0,785 | ||||||||||
Eigenvalue = 1,108 | |||||||||||
Tổng phương sai trích (%) = 76,532 | |||||||||||
Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) đối với các yếu tố độc lập cho thấy, hệ số KMO đạt 0,815 thoả mãn điều kiện (lớn hơn 0,5 và nhỏ hơn 1) chứng tỏ dữ liệu đủ thích hợp để tiến hành phân tích nhân tố. Đồng thời, kiểm định Bartlett’s có mức ý nghĩa Sig. = 0,000 < 0,05 cho thấy các biến quan sát có mối tương quan tuyến tính với nhau, bảo đảm điều kiện sử dụng EFA. Sử dụng phương pháp trích PCA và phép quay Varimax cho kết quả tại bảng ma trận xoay phân tích nhân tố trích được 5 nhóm nhân tố có hệ số Eigenvalue lớn hơn 1 với tổng phương sai trích lớn hơn 50% phù hợp với mô hình lý thuyết đề xuất ban đầu.
Các biến quan sát đều có hệ số tải nhân tố (factor loading) > 0,7 cho thấy, mức độ giải thích cao của các biến đối với các nhân tố mà chúng thuộc về và không có biến nào bị loại bỏ trong quá trình phân tích, chứng tỏ các biến quan sát đều đo lường tốt khái niệm lý thuyết mà đại diện. Việc giữ nguyên được số lượng và cấu trúc các nhóm nhân tố như lý thuyết ban đầu thấy các thang đo được xây dựng là phù hợp với dữ liệu khảo sát thực tế.
Đồng thời, đối với yếu tố phụ thuộc phát triển bền vững kết quả phân tích nhân tố khám phá cũng cho kết quả thoả mãn các điều kiện theo khuyến nghị của Hair và cộng sự (2010) đưa ra với hệ số KMO lớn hơn 0,5 và giá trị Sig của kiểm định Bartllet’s nhỏ hơn 0,05. Tại mức Eigenvalue lớn hơn 1 chỉ có duy nhất 1 nhóm nhân tố được trích với tổng phương sai trích lớn hơn 50% và hệ số tải nhân tố các biến quan sát lớn hơn 0,5. Như vậy, dữ liệu đáp ứng điều kiện đưa vào thực hiện các phân tích tiếp theo.
Bảng 3. Kết quả phân tích tương quan Pearson
PT | DL | TU | HQ | KT | TT | |
PT | 1 | 0,705** | 0,632** | 0,788** | 0,751** | 0,694** |
DL | 0,705** | 1 | 0,203** | 0,197* | 0,216** | 0,237* |
TU | 0,632** | 0,203** | 1 | 0,175** | 0,184** | 0,249* |
HQ | 0,788** | 0,197* | 0,175** | 1 | 0,258** | 0,225* |
KT | 0,751** | 0,216** | 0,184** | 0,258** | 1 | 0,191** |
TT | 0,694** | 0,237* | 0,249* | 0,225* | 0,191** | 1 |
*, ** tương ứng với p< 0,05 và p < 0,01 |
Trước khi đưa vào phân tích hồi quy, phân tích tương quan cho thấy, dữ liệu không xuất hiện nghi ngờ về hiện tượng đa cộng tuyến giữa các yếu tố độc lập. Ngoài ra, kết quả phân tích cho thấy mối tương quan tốt giữa yếu tố phụ thuộc và yếu tố độc lập khi hệ số tương quan lớn hơn 0,4 và giá trị Sig. bé hơn 0,05 (Hair và cộng sự, 2010).
Bảng 4. Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính
Nhân tố | Hệ số chưa chuẩn hoá | Hệ số đã chuẩn hoá | t | Sig. | Thống kê cộng tuyến | |||
B | Độ lệch chuẩn | Beta | Độ chấp nhận | VIF | ||||
1 | (Constant) | 0,171 | 0,031 | 0,342 | 0,000 | |||
DL | 0,286 | 0,025 | 0,303 | 0,447 | 0,032 | 0,640 | 1,711 | |
TU | 0,251 | 0,019 | 0,279 | 0,685 | 0,000 | 0,599 | 1,805 | |
HQ | 0,342 | 0,020 | 0,368 | 0,395 | 0,000 | 0,674 | 1,763 | |
KT | 0,238 | 0,017 | 0,257 | 0,201 | 0,015 | 0,528 | 1,820 | |
TT | 0,325 | 0,028 | 0,340 | 0,386 | 0,000 | 0,603 | 1,746 | |
Giá trị F = 105,322; Sig. = 0,000 R= 0,793; R2 = 0,778; R2 hiệu chỉnh = 0,765; Durbin-Watson = 1,786 Biến phụ thuộc: PT |
Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính đa biến theo phương pháp Enter cho thấy mô hình nghiên cứu đạt độ phù hợp cao và có ý nghĩa thống kê với hệ số xác định R² đạt 0,778 và R² hiệu chỉnh đạt 0,765 nghĩa là, các yếu tố độc lập trong mô hình giải thích được 76,5% sự biến thiên của yếu tố phụ thuộc. Kết quả phân tích cũng cho thấy, hệ số Durbin-Watson đạt 1,786 nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2,5 nên không có hiện tượng tự tương quan phần dư trong mô hình hồi quy.
Kết quả phân tích ANOVA và kiểm định F cho thấy, trị số thống kê có giá trị Sig đạt 0,000 do đó mô hình hồi quy tuyến tính là phù hợp với tệp dữ liệu và có thể sử dụng được. Đồng thời, kiểm định các giả thuyết nghiên cứu cho thấy, tất cả các yếu tố đưa vào mô hình đều có mức ý nghĩa Sig. nhỏ hơn 0,05, thể hiện rằng mô hình có ý nghĩa thống kê.
Hệ số phóng đại phương sai (VIF) của các yếu tố độc lập đều nhỏ hơn 2 cho thấy, không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra giữa các yếu tố trong mô hình. Ngoài ra, các kiểm định chẩn đoán hồi quy như đồ thị phân tán (Scatterplot), biểu đồ Histogram và biểu đồ P-P plot cho thấy, phần dư phân phối ngẫu nhiên, xấp xỉ chuẩn và không vi phạm các giả định của mô hình hồi quy tuyến tính đa biến.
Đồ thị Scatterplot biểu diễn phần dư (residuals) so với giá trị dự đoán cho thấy các điểm phân tán ngẫu nhiên quanh đường trung bình = 0, không tạo thành dạng hình học có quy luật, chứng tỏ giả định quan hệ tuyến tính và phương sai không đổi (homoscedasticity) được bảo đảm; biểu đồ Histogram của phần dư cho thấy, phần dư có phân phối gần chuẩn với đường cong phân phối chuẩn gần trùng với biểu đồ tần suất khi giá trị Mean đạt 3,17E – 16 và độ lệch chuẩn Std.Dev = 0,991 phản ánh phần dư có phân phối chuẩn.
Biểu đồ P-P Plot của phần dư chuẩn hóa cho thấy, các điểm quan sát phân bố gần theo đường chéo 45 độ, khẳng định giả định về phân phối chuẩn của phần dư không bị vi phạm. Ngoài ra, để chắc chắn hơn, kết quả kiểm định Kolmogorov-smirnov và kiểm định White đều cho kết quả hệ số Sig. lớn hơn 0,05. Như vậy, các giả thuyết đặt ra đều được chấp thuận, phương trình hồi quy tuyến tính chuẩn hóa được xác định như sau:
PT = 0,368*HQ + 0,340*TT + 0,303*DL + 0,279*TU + 0,257*KT + e
Qua phường trình, 5 khía cạnh trong liên kết vùng đều có ảnh hưởng tích cực đến phát triển bền vững theo thứ tự giảm dần là: Tìm kiếm hiệu quả; Tìm kiến thị trường; Địa lý;Tích tụ; Tìm kiếm kiến thức.
5. Hàm ý quản trị
Một là, các địa phương trong vùng cần tăng cường phối hợp trong việc phân bổ chức năng phát triển phù hợp, tránh đầu tư dàn trải, trùng lặp. Thiết lập các cơ chế chia sẻ hạ tầng sản xuất – dịch vụ, khu công nghiệp, trung tâm logistics liên vùng nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Đồng thời, cần tạo ra mặt bằng chính sách đồng bộ về ưu đãi đầu tư, hỗ trợ tiếp cận tín dụng, đào tạo lao động và cải cách thủ tục hành chính, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển hiệu quả và bền vững hơn trong không gian vùng.
Hai là, các địa phương cần chủ động hợp tác trong việc mở rộng hệ thống kết nối cung – cầu, chia sẻ dữ liệu thị trường, hình thành các cụm ngành có giá trị gia tăng cao. Đồng thời, khuyến khích các sáng kiến xúc tiến thương mại liên vùng, phát triển thương hiệu vùng và chuỗi cung ứng theo chiều sâu giữa các tỉnh thành. Việc kết nối các trung tâm kinh tế, thương mại trong vùng sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng đầu ra, nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng động lực tăng trưởng theo hướng bền vững.
Ba là, chú trọng đầu tư và nâng cấp hạ tầng giao thông, logistics và dịch vụ kết nối không gian địa lý giữa các địa phương trong vùng. Hệ thống quốc lộ, cao tốc, đường sắt và cảng kết nối các trung tâm công nghiệp, đô thị, dịch vụ cần được đồng bộ và liên thông. Cần triển khai hiệu quả quy hoạch vùng và quy hoạch tích hợp, bảo đảm kết nối hạ tầng vật lý lẫn số hóa (hạ tầng số, hạ tầng thông tin – dữ liệu). Việc rút ngắn khoảng cách không gian sẽ giảm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả liên kết sản xuất – tiêu dùng, từ đó góp phần quan trọng vào phát triển bền vững.
Bốn là, tiếp tục thúc đẩy việc quần tụ ngành nghề và công nghiệp hỗ trợ, thông qua chính sách khuyến khích doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước hình thành các cụm ngành liên vùng. Cần xác định rõ vai trò trung tâm của một số địa phương có thế mạnh làm hạt nhân lan tỏa (như Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh), đồng thời thiết lập các cơ chế hợp tác liên tỉnh về thu hút đầu tư, chia sẻ không gian sản xuất và khai thác lợi thế bổ trợ lẫn nhau trong chuỗi giá trị.
Năm là, nâng cao chất lượng liên kết tri thức và nguồn nhân lực vùng, đẩy mạnh hợp tác giữa trường đại học, viện nghiên cứu với doanh nghiệp, chính quyền để chuyển giao công nghệ, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo vùng. Đồng thời, cần chú trọng liên kết đào tạo nghề, đào tạo kỹ năng mềm và nâng cao khả năng thích ứng của lao động với chuyển dịch cơ cấu kinh tế và chuyển đổi xanh.
Tài liệu tham khảo:
1. Hoàng Văn Hoa & Trần Thị Vân Hoa (2018). Mô hình liên kết trong phát triển du lịch vùng Trung du và miền núi phía Bắc. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, (07), 45 – 49.
2. Lê Bá Thảo (1998). Việt Nam: Lãnh thổ và các vùng địa lý. H. NXB Thế giới.
3. Lê Văn Đính & Đinh Như Hoài (2023). Thúc đẩy liên kết vùng – đòn bẩy phát triển kinh tế – xã hội vùng kinh tế trọng điểm miền Trung trong bối cảnh mới. Tạp chí Cộng sản, (5/2023).
4. Ngô, T. L., Vũ, C., & Vũ, T. H. (2015). Joint development and coordination organization for the development of key economic regions in Vietnam. Hà Nội: Nhà xuất bản Lý luận chính trị.
5. Nguyễn Thị Luyến (2023). Thúc đẩy liên kết vùng, góp phần phát triển kinh tế – xã hội ở Việt Nam. Tạp chí Tài chính, Kỳ 1 (12/2023).
6. Viện Ngôn ngữ học (1994). Từ điển Anh – Việt. NXB. TP. Hồ Chí Minh.
7. Atmaca, A. C., Kiray, S. A., & Pehlivan, M. (2019). Development of a measurement tool for sustainable development awareness. International Journal of Assessment Tools in Education, 6(1), 80 – 91.
8. Barca, F., McCann, P., & Rodríguez‐Pose, A. (2012). The case for regional development intervention: Place‐based versus place‐neutral approaches. Journal of Regional Science, 52(1), 134 – 152.
9. Brundtland, G. H. (1987). Report of the World Commission on Environment and Development. Oxford University Press.
10. Chidlow, A., Salciuviene, L., & Young, S. (2008). Regional determinants of FDI distribution in Poland. International Business Review, 18(2), 119 – 133.
11. Gregory, D., Johnston, R., Pratt, G., Watts, M. J., & Whatmore, S. (2009). The dictionary of human geography (5th ed.). Wiley-Blackwell.
12. Henderson, J. V. (1974). The sizes and types of cities. The American Economic Review, 64(4), 640 – 656.
13. Perroux, F. (1950). Economic space: Theory and applications. Quarterly Journal of Economics, 64(1), 89 – 104.
14. Porter, M. E. (1990). The competitive advantage of nations. New York: Free Press.
15. Sachs, J. D. (2015). The age of sustainable development. Columbia University Press.
16. Tran, H. H. (2017). Linking the Mekong Delta contributes to ensuring national food security (PhD thesis). Graduate Academy of Social Science, Hanoi, Vietnam.