ThS. Giáp Minh Nguyệt Ánh
Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
(Quanlynhanuoc.vn) – Hiệu quả tài chính là một trong những chỉ tiêu quan trọng phản ánh năng lực vận hành và phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu chuyển đổi số, chuyển đổi xanh ngày càng cấp thiết. Bài nghiên cứu tập trung phân tích các nhóm nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam thông qua cách tiếp cận lý thuyết tổng hợp và phân tích thực tiễn. Kết quả phân tích cho thấy, hiệu quả tài chính chịu tác động đa chiều, trong đó năng lực quản trị và cơ cấu vốn là hai yếu tố then chốt.
Từ khóa: Hiệu quả tài chính, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhỏ và vừa, quản trị tài chính, cơ cấu vốn, chính sách hỗ trợ, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Kinh tế tư nhân đã và đang trở thành một bộ phận cấu thành quan trọng, có vai trò ngày càng nổi bật trong nền kinh tế Việt Nam. Trong nhiều năm qua, đặc biệt là kể từ khi Đảng và Nhà nước xác định rõ vai trò động lực của khu vực tư nhân tại Nghị quyết Trung ương 5, Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa XII), kinh tế tư nhân đã có bước phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào tăng trưởng GDP, thu ngân sách, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Theo Tổng cục Thống kê (2024), khu vực doanh nghiệp tư nhân chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, tạo ra hơn 60% việc làm và đóng góp gần 50% GDP cả nước1.
Tuy nhiên, sự phát triển của khu vực này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Một trong những biểu hiện rõ nét là hiệu quả tài chính của doanh nghiệp tư nhân còn thấp, chưa tạo được nền tảng tài chính vững chắc để đầu tư dài hạn, nâng cao năng lực cạnh tranh hoặc mở rộng ra thị trường khu vực và quốc tế. Trong khi đó, bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, biến động vĩ mô và yêu cầu chuyển đổi số, chuyển đổi xanh đã đặt ra nhiều sức ép lên năng lực tài chính và hiệu quả sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.
Hiệu quả tài chính không chỉ là kết quả phản ánh năng lực vận hành, mà còn là yếu tố quyết định khả năng tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong trung và dài hạn. Việc đánh giá hiệu quả tài chính giúp doanh nghiệp xác định được mức độ tối ưu trong phân bổ tài sản, sử dụng nguồn vốn, kiểm soát chi phí và đầu tư tăng trưởng. Đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ (chiếm tỷ trọng lớn trong khu vực kinh tế tư nhân) hiệu quả tài chính còn là yếu tố then chốt để tiếp cận tín dụng, đầu tư đổi mới công nghệ, cũng như cải thiện vị thế trên thị trường.
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam đang đối mặt với các vấn đề, như: chi phí tài chính cao, cơ cấu vốn mất cân đối, biên lợi nhuận thấp, năng lực kiểm soát rủi ro yếu, thiếu minh bạch trong hệ thống kế toán – quản trị tài chính. Những yếu tố này không chỉ làm suy giảm khả năng tạo ra lợi nhuận mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức chống chịu trước các cú sốc từ thị trường hoặc môi trường kinh doanh.
Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó không chỉ giúp nhận diện những “điểm nghẽn” trong nội tại doanh nghiệp mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp từ phía Nhà nước, định hướng cải cách thể chế, nâng cao hiệu quả thị trường vốn và năng lực quản trị doanh nghiệp.
Mặc dù đã có một số nghiên cứu trong nước và quốc tế đề cập đến chủ đề này, tuy nhiên, nhiều công trình vẫn tập trung chủ yếu vào hiệu quả hoạt động nói chung hoặc lợi nhuận kế toán, chưa làm rõ các nhóm nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính xét trên khía cạnh chiến lược tài chính, cơ cấu nguồn lực và môi trường kinh doanh đặc thù của Việt Nam. Do đó, bài viết này nhằm tổng hợp và phân tích có hệ thống các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam trên cơ sở tiếp cận đa chiều, góp phần làm sáng tỏ cơ chế tác động của từng nhóm nhân tố và đề xuất các khuyến nghị phù hợp trong bối cảnh mới.
2. Cơ sở lý thuyết
2.1. Khái niệm hiệu quả tài chính
Hiệu quả tài chính (financial performance) là chỉ báo phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực tài chính của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu lợi nhuận, ổn định và phát triển bền vững. Đây là một khía cạnh trọng yếu của hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, thể hiện qua khả năng sinh lời, quản lý chi phí, sử dụng tài sản và vốn hiệu quả, cũng như khả năng bảo đảm thanh khoản và duy trì dòng tiền ổn định (Kaplan & Norton, 2001)2.
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả tài chính thường được chia thành 4 nhóm: (1) nhóm chỉ tiêu về khả năng sinh lời như ROA, ROE, ROS; (2) nhóm chỉ tiêu về hiệu quả sử dụng tài sản như vòng quay tài sản, vòng quay hàng tồn kho; (3) nhóm chỉ tiêu thanh khoản như hệ số thanh toán hiện hành và nhanh; và (4) nhóm chỉ tiêu đòn bẩy tài chính như tỷ lệ nợ trên tổng tài sản. Tùy theo mục tiêu nghiên cứu, từng nhóm chỉ tiêu có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp để phản ánh đầy đủ hơn thực trạng tài chính doanh nghiệp.
2.2. Cơ sở lý thuyết
Phân tích hiệu quả tài chính của doanh nghiệp tư nhân có thể tiếp cận từ nhiều trường phái lý thuyết kinh tế và quản trị doanh nghiệp. Dưới đây là 3 lý thuyết nền tảng thường được sử dụng trong nghiên cứu về hiệu quả tài chính:
(1) Lý thuyết Nguồn lực doanh nghiệp (Resource Based View – RBV)
Theo RBV, hiệu quả tài chính là hệ quả trực tiếp của việc sở hữu và sử dụng hiệu quả các nguồn lực có giá trị, hiếm, khó thay thế và khó sao chép (Barney, 1991)3. Trong đó, các nguồn lực hữu hình (vốn, tài sản, công nghệ) và vô hình (kiến thức, năng lực lãnh đạo, văn hóa tổ chức) đóng vai trò then chốt. RBV cho rằng sự khác biệt về hiệu quả tài chính giữa các doanh nghiệp là kết quả của sự khác biệt trong cách thức huy động, tổ chức và phát triển các nguồn lực này.
RBV cũng nhấn mạnh vai trò của năng lực động (dynamic capabilities) – tức khả năng thích ứng, đổi mới và tái cấu trúc nguồn lực trong môi trường thay đổi – như một nhân tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả tài chính trong dài hạn (Teece, Pisano & Shuen, 1997)4.
(2) Lý thuyết Cấu trúc vốn (Capital Structure Theory)
Lý thuyết cấu trúc vốn bắt đầu từ Modigliani và Miller (1958) cho rằng trong điều kiện thị trường hoàn hảo, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong thực tế, các yếu tố như thuế, chi phí phá sản, rủi ro tín dụng và thông tin bất cân xứng khiến cơ cấu nợ – vốn chủ sở hữu có tác động đến chi phí sử dụng vốn và hiệu quả tài chính.
Các nghiên cứu sau này, như Trade-off Theory và Pecking Order Theory bổ sung rằng việc sử dụng nợ vay cần được tối ưu hóa để tránh tình trạng đòn bẩy tài chính quá mức, ảnh hưởng tiêu cực tới lợi nhuận và rủi ro thanh khoản (Frank & Goyal, 2003)5.
(3) Lý thuyết Thể chế (Institutional Theory)
Lý thuyết thể chế cho rằng hiệu quả tài chính của doanh nghiệp không chỉ bị chi phối bởi yếu tố nội tại, mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thể chế và môi trường pháp lý, như: quy định thuế, thủ tục hành chính, chính sách tín dụng, thực thi hợp đồng và bảo vệ quyền tài sản (North, 1990). Đối với các doanh nghiệp tư nhân ở các nước đang phát triển như Việt Nam, yếu tố thể chế đóng vai trò quyết định khả năng tiếp cận vốn, thị trường và bảo vệ lợi ích chính đáng của doanh nghiệp.
3. Ảnh hưởng của các nhân tố tới hiệu quả tài chính của doanh nghiệp tư nhân
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân không chỉ đến từ nội lực của chính doanh nghiệp mà còn bị chi phối bởi môi trường thể chế, cơ cấu ngành, đặc điểm thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Tại Việt Nam, trong bối cảnh đang đẩy mạnh cải cách thể chế và hội nhập quốc tế sâu rộng, các nhóm nhân tố này ngày càng tác động mạnh mẽ và đa chiều tới khả năng sinh lợi, cấu trúc vốn, năng lực quản trị tài chính và sức chống chịu tài chính của doanh nghiệp.
Thứ nhất, nhóm nhân tố nội tại doanh nghiệp.
(1) Năng lực quản trị doanh nghiệp
Tại Việt Nam, phần lớn doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn do các cá nhân hoặc gia đình điều hành. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê (2024)6, có tới 84% doanh nghiệp nhỏ và vừa là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, với bộ máy quản trị đơn giản, chủ yếu dựa trên kinh nghiệm thay vì chuyên môn tài chính. Tình trạng “kiêm nhiệm” trong quản lý, thiếu bộ phận tài chính chuyên trách, cùng với sự thiếu hụt các công cụ phân tích tài chính hiện đại (như: kế hoạch dòng tiền, phân tích điểm hòa vốn, đo lường chi phí sử dụng vốn…) khiến hiệu quả sử dụng vốn và quản lý chi phí bị hạn chế rõ rệt.
Thực tế cho thấy, các doanh nghiệp có đội ngũ lãnh đạo được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm trong kiểm soát tài chính và quản lý rủi ro thường đạt được biên lợi nhuận và tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) cao hơn. Ngược lại, những doanh nghiệp thiếu chiến lược tài chính dài hạn thường rơi vào tình trạng mất cân đối dòng tiền và phải dựa vào tín dụng ngắn hạn chi phí cao để duy trì hoạt động.
(2) Quy mô và tuổi đời doanh nghiệp
Nhiều nghiên cứu khẳng định quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính (Beck và cộng sự, 2005)7. Doanh nghiệp lớn hơn thường có khả năng tận dụng ưu thế về mua nguyên vật liệu với giá thấp hơn, đàm phán hợp đồng tốt hơn và đạt được lợi thế kinh tế theo quy mô. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp quy mô vừa và lớn thường có khả năng tiếp cận các kênh vốn chính thức, như: tín dụng ngân hàng, phát hành trái phiếu hoặc gọi vốn từ quỹ đầu tư. Trong khi đó, các doanh nghiệp siêu nhỏ, với vòng đời ngắn và hồ sơ tín dụng yếu, chủ yếu dựa vào vốn tự có hoặc vay từ người thân. Điều này khiến họ khó mở rộng sản xuất – kinh doanh và khó đạt được hiệu quả tài chính tối ưu.
(3) Cơ cấu vốn và chính sách tài chính
Cơ cấu vốn mất cân đối là vấn đề phổ biến tại nhiều doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam. Việc phụ thuộc vào vốn vay ngắn hạn không chỉ làm gia tăng chi phí lãi vay mà còn khiến doanh nghiệp dễ gặp khủng hoảng thanh khoản trong giai đoạn suy giảm cầu hoặc biến động đầu vào. Nhiều doanh nghiệp thiếu chính sách phân bổ lợi nhuận rõ ràng, chưa tách bạch giữa tài chính doanh nghiệp và tài chính cá nhân, làm giảm khả năng tích lũy vốn chủ sở hữu.
(4) Đổi mới công nghệ và chuyển đổi số
Dù đổi mới công nghệ được xem là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả tài chính, nhưng tại Việt Nam, mức độ đầu tư cho R&D và ứng dụng công nghệ tại khu vực tư nhân vẫn rất khiêm tốn. Theo Báo cáo Asia SME Monitor (ADB, 2022), chỉ khoảng 13% doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam có đầu tư cho đổi mới sáng tạo, thấp hơn nhiều so với các nước như Hàn Quốc (45%) hay Malaysia (32%)8.
Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức hạn chế, thiếu nhân lực công nghệ và khó tiếp cận nguồn vốn cho đầu tư dài hạn. Những doanh nghiệp áp dụng hệ thống ERP, tự động hóa quy trình sản xuất, hay số hóa hệ thống kế toán – tài chính đều cho thấy mức độ kiểm soát chi phí tốt hơn và khả năng dự báo tài chính chính xác hơn, từ đó cải thiện hiệu quả tài chính.
Thứ hai, nhóm nhân tố từ môi trường kinh doanh bên ngoài
(1) Khả năng tiếp cận tài chính
Tiếp cận tín dụng là rào cản lớn đối với hiệu quả tài chính của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam. Theo World Bank (2021)9, hơn 68% doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng, chủ yếu do không có tài sản đảm bảo, lịch sử tín dụng yếu và thiếu báo cáo tài chính minh bạch. Nhiều doanh nghiệp cũng thiếu kỹ năng lập phương án kinh doanh và đánh giá rủi ro tài chính, khiến ngân hàng khó thẩm định và sẵn sàng cho vay.
Trong khi đó, các kênh vốn thay thế như quỹ đầu tư mạo hiểm, thị trường vốn, gọi vốn cộng đồng còn chưa phát triển, đặc biệt là tại các tỉnh, thành ngoài Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Thiếu vốn dài hạn khiến doanh nghiệp bị hạn chế khả năng đầu tư đổi mới, gia tăng chi phí tài chính và làm giảm hiệu quả tổng thể.
(2) Cạnh tranh và biến động thị trường
Thị trường nội địa Việt Nam tuy rộng lớn nhưng mức độ cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt khi doanh nghiệp FDI chiếm lĩnh nhiều phân khúc giá trị cao. Nhiều doanh nghiệp tư nhân Việt Nam rơi vào “vòng xoáy cạnh tranh giá”, làm xói mòn lợi nhuận và giảm hiệu quả tài chính.
Biến động giá nguyên vật liệu, chi phí logistics và nhu cầu tiêu dùng cũng tác động mạnh đến hiệu quả tài chính. Chẳng hạn, giai đoạn 2020 – 2022, đại dịch Covid-19 đã khiến hàng loạt doanh nghiệp lao đao vì chi phí đầu vào tăng cao và đứt gãy chuỗi cung ứng. Theo khảo sát của VCCI (2021), có tới 85% doanh nghiệp nhỏ và vừa ghi nhận doanh thu sụt giảm và gặp khó khăn về dòng tiền trong thời gian đại dịch10.
Thứ ba, nhóm nhân tố thể chế và chính sách
(1) Chi phí tuân thủ và tính minh bạch thể chế
Hệ thống pháp luật và thủ tục hành chính tại Việt Nam đang trong quá trình cải cách, song vẫn tồn tại nhiều bất cập: thay đổi chính sách đột ngột, hướng dẫn chồng chéo, và thực thi chưa đồng bộ. Những yếu tố này gây ra chi phí tuân thủ cao, làm phát sinh chi phí không chính thức, ảnh hưởng đến khả năng tính toán hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Theo Báo cáo Môi trường Kinh doanh của Ngân hàng Thế giới (2020), Việt Nam xếp hạng 115/190 quốc gia về “Bảo vệ nhà đầu tư thiểu số” và 109/190 về “Tiếp cận tín dụng”, cho thấy vẫn còn nhiều khoảng trống về thể chế ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân.
(2) Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ
Các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa như Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, Quỹ bảo lãnh tín dụng, ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp… đã được triển khai, nhưng việc tiếp cận vẫn còn hạn chế. Nguyên nhân là do thủ tục phức tạp, thông tin không được truyền thông đầy đủ, hoặc bị chi phối bởi các nhóm lợi ích. Doanh nghiệp không được hưởng ưu đãi đầy đủ, dẫn tới tăng chi phí tài chính, giảm lợi thế cạnh tranh và hiệu quả sử dụng vốn.
Thứ tư, nhóm nhân tố ngành nghề và thị trường
(1) Đặc điểm ngành nghề
Tại Việt Nam, đa phần doanh nghiệp tư nhân tập trung vào các ngành thương mại, xây dựng, dịch vụ ăn uống và chế biến. Các ngành này thường có biên lợi nhuận thấp, vòng quay vốn nhanh và dễ bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường. Trong khi đó, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, xuất khẩu hoặc các chuỗi giá trị có khả năng sinh lời cao hơn nhưng đòi hỏi đầu tư lớn và năng lực quản trị phức tạp hơn.
(2) Xu hướng thị trường
Sự trỗi dậy của các xu hướng như chuyển đổi số, tiêu dùng xanh, kinh tế tuần hoàn… đang làm thay đổi cấu trúc thị trường. Những doanh nghiệp có khả năng nắm bắt xu hướng và thích nghi nhanh sẽ có khả năng tối ưu hóa chi phí, mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả tài chính. Trong khi đó, doanh nghiệp chậm chuyển đổi sẽ đối mặt với nguy cơ tụt hậu và giảm khả năng sinh lời.
4. Kết luận
Khu vực kinh tế tư nhân đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân – một chỉ tiêu then chốt phản ánh chất lượng hoạt động và năng lực phát triển bền vững vẫn còn nhiều hạn chế. Việc nhận diện rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của khu vực này là cơ sở thiết yếu để xây dựng chính sách và chiến lược quản trị phù hợp.
Bài viết đã hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết nền tảng (như: Lý thuyết Nguồn lực, Lý thuyết Cấu trúc vốn, Lý thuyết Thể chế). Trên cơ sở đó, phân tích sâu cho thấy hiệu quả tài chính của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam chịu tác động đồng thời từ: Yếu tố nội tại như năng lực quản trị, quy mô, cơ cấu vốn, khả năng đổi mới công nghệ, trong đó năng lực lãnh đạo và chính sách tài chính đóng vai trò quyết định; yếu tố môi trường như khả năng tiếp cận tín dụng, cường độ cạnh tranh, biến động thị trường, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19 và chuyển đổi số; yếu tố thể chế như mức độ minh bạch chính sách, thủ tục hành chính, hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp hiện còn nhiều rào cản và chi phí ẩn; yếu tố ngành nghề như đặc trưng chu kỳ vốn, rào cản công nghệ và xu hướng tiêu dùng mới, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt và định hướng dài hạn.
Chú thích:
1, 6. Tổng cục Thống kê (2024). Niên giám thống kê Việt Nam 2023. H. NXB Thống kê.
2. Kaplan, R. S., & Norton, D. P. (2002). The strategy-focused organization: How balanced scorecard companies thrive in the new business environment (Vol. 2). Boston, MA: Harvard Business school press.
3. Barney, J. B. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), pp.99-120.
4. Teece, D. J., Pisano, G., & Shuen, A. (1997). Dynamic capabilities and strategic management. Strategic management journal, 18(7), pp.509-533.
5. Frank, M. Z., & Goyal, V. K. (2003). Testing the pecking order theory of capital structure. Journal of financial economics, 67(2), pp.217-248.
7. Beck, T., Demirgüç-Kunt, A., & Maksimovic, V. (2005). Financial and legal constraints to firm growth: Does firm size matter? Journal of Finance, 60(1), pp.137-177.
8. ADB. (2022). Asia SME Monitor 2022 – Volume I: Country and Regional Reviews. Asian Development Bank. https://www.adb.org/sites/default/files/publication/843146/asia-sme-monitor-2022-volume-1.pdf.
9. World Bank. (2021). Country Private Sector Diagnostic: Creating Markets in Vietnam – Bolstering the Private Sector During Covid-19 and Beyond: Relief, Restructuring, and Resilient Recovery. http://documents.worldbank.org/curated/en/099800208092223549.
10. VCCI (2021). Báo cáo tác động của dịch bệnh Covid-19 đối với doanh nghiệp Việt Nam: Một số phát hiện chính từ điều tra doanh nghiệp 2020. https://vcci.com.vn
Tài liệu tham khảo:
1. Modigliani, F., & Miller, M. H. (1958). The cost of capital, corporation finance and the theory of investment. The American economic review, 48(3), pp.261-297.
2. Van Thang, N., & Freeman, N. J. (2009). State-owned enterprises in Vietnam: are they ‘crowding out’the private sector?. Post-Communist Economies, 21(2), pp.227-247.
3. Nguyen, T. T., & Van Dijk, M. A. (2012). Corruption, growth, and governance: Private vs. state-owned firms in Vietnam. Journal of Banking & Finance, 36(11), 2935-2948. North, D. C. (1990). Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge University Press.
4. OECD (2021). OECD SME and Entrepreneurship Outlook 2021. Organisation for Economic Co-operation and Development.
5. Porter, M. E. (1980). Competitive Strategy: Techniques for Analyzing Industries and Competitors. Free Press.
6. VO, T. V. K. (2022). Factors affecting firm performance of small and medium enterprises: empirical evidence from Hanoi, Vietnam. The Journal of Asian Finance, Economics and Business, 9(6), pp.325-329.