TS. Trần Thị Hằng
Trường Đại học Thành Đô
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhiều quốc gia đã có sự phát triển vượt bậc khi tham gia vào hội nhập nhờ áp dụng các chiến lược mở cửa linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tiễn. Bài viết phân tích kinh nghiệm thành công của Trung Quốc, Singaporre, Hàn Quốc khi mở cửa hội nhập; kinh nghiệm thất bại của Hy Lạp (khủng hoảng nợ công sau khi gia nhập Eurozone); bài học của Mexico (hệ lụy từ NAFTA); Argentina (tự do hóa kinh tế quá nhanh) và một số nước châu Phi như Nigeria, – phụ thuộc dầu mỏ, hội nhập thương mại hạn chế; Zambia – thiếu năng lực đàm phán. Từ đó, rút ra một số kinh nghiệm cho Việt Nam trong nâng cao hiệu quả hội nhập quốc tế hiện nay.
Từ khóa: Hội nhập quốc tế; toàn cầu hóa; hiệp định thương mại tự do; thu hút đầu tư nước ngoài; kinh nghiệm; cải cách và phát triển.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, hội nhập quốc tế đã trở thành xu thế tất yếu đối với mọi quốc gia. Việc tham gia vào các tổ chức khu vực và toàn cầu, ký kết các hiệp định thương mại tự do, mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài không chỉ giúp các nước tận dụng được nguồn lực bên ngoài mà còn tạo động lực cải cách và phát triển bền vững. Tuy nhiên, quá trình hội nhập không đơn thuần là cơ hội, mà còn đặt ra nhiều thách thức về thể chế, cạnh tranh và bảo vệ lợi ích quốc gia. Trước thực tế đó, việc nghiên cứu, tìm hiểu và rút ra kinh nghiệm hội nhập quốc tế của các quốc gia trên thế giới là điều cần thiết để xây dựng chiến lược phù hợp với điều kiện và mục tiêu phát triển của mỗi nước.
2. Kinh nghiệm thành công của một số quốc gia trong hội nhập quốc tế
2.1. Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc là quốc gia hội nhập quốc tế thành công. Từ một quốc gia với kinh tế kế hoạch tập trung sang một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và từ một quốc gia tương đối khép kín sang một cường quốc toàn cầu. Bài học của Trung Quốc đó là:
(1) Cải cách trong nước làm nền tảng cho hội nhập quốc tế
Khởi đầu với “Cải cách và mở cửa” (1978), do Đặng Tiểu Bình khởi xướng, với phương châm: “Mèo trắng mèo đen, miễn bắt được chuột là mèo tốt”. Điều này cho thấy Đặng Tiểu Bình lấy chú trọng hiệu quả cải cách và mở của hơn là ý thức hệ. Với sự chỉ đạo này, Trung Quốc ưu tiên cải cách trong nước trước, đặc biệt trong nông nghiệp, doanh nghiệp nhà nước, và thương mại. Nông nghiệp: Áp dụng khoán hộ thay cho hợp tác xã; cho phép nông dân giữ phần sản phẩm dư thừa để bán ra thị trường. Kinh tế tư nhân: cho phép hình thành doanh nghiệp tư nhân nhỏ; thành lập các doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài. Cải cách doanh nghiệp nhà nước: cho phép tự chủ tài chính, tiền đề cho cổ phần hóa sau này.
Tự do hóa giá cả (dần dần chuyển từ giá cố định sang giá thị trường). Thành lập các Đặc khu kinh tế đầu tiên như: Thâm Quyến, Chu Hải, Hạ Môn để thu hút đầu tư nước ngoài. Các đặc khu kinh tế này trở thành “phòng thí nghiệm” cho các chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ.
(2) Gia nhập các tổ chức quốc tế để mở rộng ảnh hưởng quốc gia.
Gia nhập WTO (2001): Đây là bước ngoặt giúp Trung Quốc hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu. Trung Quốc chấp nhận nhiều điều khoản cải cách để phù hợp với quy tắc thương mại quốc tế. Trung Quốc tham gia và đóng vai trò tích cực trong các tổ chức quốc tế: IMF, WB, APEC, G20… Đồng thời Trung Quốc sáng lập hoặc đồng sáng lập các cơ chế như Ngân hàng Đầu tư Hạ tầng châu Á (AIIB), Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)…
(3) Chủ động định hình luật chơi toàn cầu
Với chiến lược “Vành đai và Con đường” (BRI), Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư hạ tầng xuyên quốc gia, mở rộng kết nối kinh tế và chính trị với hơn 140 quốc gia. Đồng thời, Trung Quốc có lộ trình thúc đẩy đồng Nhân dân tệ quốc tế hóa thông qua việc thiết lập hoán đổi tiền tệ song phương, xây dựng thị trường tài chính mở rộng tại Thượng Hải, Hồng Kông.
(4) Kết hợp chính sách nhà nước với doanh nghiệp quốc tế.
Doanh nghiệp nhà nước và tư nhân ra toàn cầu: Các tập đoàn lớn như Huawei, Alibaba, ZTE, CRRC… được hỗ trợ chiến lược để mở rộng ra nước ngoài. Chiến lược “đi ra ngoài” (Go Global Strategy): Hỗ trợ tài chính và chính sách cho doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, thâu tóm công nghệ, tài nguyên và thị trường.
(5) Xử lý linh hoạt mâu thuẫn với các nước phát triển.
Thỏa hiệp và cứng rắn linh hoạt: Trung Quốc thường dùng chính sách “ẩn mình chờ thời” trong giai đoạn đầu, nhưng sau khi có tiềm lực, họ sẵn sàng bảo vệ lợi ích quốc gia qua các cơ chế song phương, đa phương hoặc tòa trọng tài/quốc tế. Thúc đẩy quan hệ Nam – Nam: Trung Quốc tăng cường hợp tác với các nước đang phát triển ở châu Phi, Mỹ – Latinh, ASEAN… để mở rộng ảnh hưởng và tạo thế đối trọng với phương Tây.
Kết quả nổi bật của Trung Quốc trong hội nhập quốc tế là tăng trưởng GDP của Trung Quốc trung bình đạt10%/năm trong hơn ba thập niên; hàng trăm triệu người thoát nghèo; Trung Quốc trở thành công xưởng của thế giới và nền kinh tế lớn thứ hai toàn cầu.
Bên cạnh thành công là những thách thức phát sinh, như: bất bình đẳng vùng miền và thu nhập tăng cao trong nước đặc biệt là những vùng sâu, xa; ô nhiễm môi trường nghiêm trọng; tham nhũng và bất công xã hội tăng cao; tăng trưởng của Trung Quốc phụ thuộc vào đầu tư, xuất khẩu và bất động sản, trong khi chiến tranh thương mại Mỹ – Trung với thuế quan đánh vào hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu tăng rất cao nhất là năm 2025 và thị trường bất động sản nhiều bất ổn.
2.2. Kinh nghiệm của Singapore
Singapore là một trong những quốc gia điển hình về hội nhập kinh tế thành công ở châu Á và trên thế giới.
(1) Chính sách mở cửa và tự do hóa thương mại.
Singapore chủ động ra nhập tự do hóa thương mại từ rất sớm, là thành viên sáng lập của WTO, AFTA, APEC và ký kết rất nhiều FTA song phương và đa phương. Singapore áp dụng thuế quan thấp hoặc bằng 0. Hầu hết hàng hóa nhập khẩu vào Singapore không bị đánh thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư cho các đối tác.
(2) Môi trường đầu tư thông thoáng.
Thủ tục hành chính đơn giản: Singapore luôn nằm trong top đầu thế giới về chỉ số thuận lợi kinh doanh. Pháp luật minh bạch và ổn định: hệ thống pháp lý rõ ràng, công bằng giúp doanh nghiệp nước ngoài yên tâm đầu tư. Chính sách ưu đãi thuế: mức thuế doanh nghiệp cạnh tranh và các ưu đãi cho các ngành chiến lược như công nghệ, tài chính, logistics…
(3) Tập trung vào giáo dục và nguồn nhân lực
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: đầu tư mạnh vào giáo dục, dạy nghề, và hợp tác với các trường đại học quốc tế. Thu hút nhân tài toàn cầu: Chính sách mở cửa thu hút lao động có tay nghề cao đến làm việc và định cư.
(4) Chiến lược chọn lọc ngành mũi nhọn.
Tập trung phát triển các ngành có giá trị gia tăng cao như: tài chính – ngân hàng; logistics và cảng biển; Công nghệ cao, y tế, và công nghiệp sinh học và du lịch, dịch vụ cao cấp.
Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại. Hệ thống cảng biển và sân bay hàng đầu thế giới, giúp Singapore trở thành trung tâm trung chuyển và thương mại quốc tế. Hạ tầng số và kết nối toàn cầu mạnh mẽ: Sin gapore đầu tư mạnh vào công nghệ, mạng lưới internet và dữ liệu. Đây là lý do Singapore là nơi đặt trụ sở của nhiều tập đoàn đa quốc gia.
(5) Chiến lược quốc tế hóa doanh nghiệp nội địa.
Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp trong nước vươn ra thị trường quốc tế qua các chương trình: IE Singapore (nay là Enterprise Singapore): Cung cấp tài chính, thông tin thị trường, tư vấn và kết nối doanh nghiệp ra nước ngoài; chính sách “Go Global”: khuyến khích SME mở rộng thị trường.
(6) Chiến lược “mở cửa” thông minh.
Singapore có chiến lược ngoại giao kinh tế chủ động, luôn giữ thế trung lập, duy trì mối quan hệ tốt với nhiều nền kinh tế lớn như: Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ; chủ động đàm phán các FTA và liên kết khu vực. Điều này giúp Singapore tận dụng được cơ hội từ cả phương Đông và phương Tây. Singapore là nơi diễn ra nhiều Hội nghị quốc tế, diễn đàn kinh tế (ví dụ: Đối thoại Shangri-La, Hội nghị thượng đỉnh Mỹ – Triều 2018…).
Singapore đã đạt được kết quả to lớn, như: GDP bình quân đầu người của Singapore nằm trong top cao nhất thế giới. Đây cũng là trung tâm tài chính, thương mại, logistics toàn cầu. Singapore là một trong những quốc gia thu hút FDI lớn nhất thế giới tính theo tỷ lệ GDP. (Môi trường đầu tư, kinh doanh liên tục được xếp hạng cao).
Tuy nhiên, Singapore cũng vấp phải những hạn chế và thách thức trong hội nhập quốc tế, như: phụ thuộc cao vào thương mại quốc tế, xuất khẩu chiếm hơn 170% GDP, khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc toàn cầu như chiến tranh thương mại, Đại dịch COVID-19, hay khủng hoảng chuỗi cung ứng. Cạnh tranh trong khu vực ngày càng gay gắt:các nước láng giềng như Việt Nam, Indonesia, Thái Lan… đang cải thiện môi trường đầu tư và thu hút các doanh nghiệp vốn từng chọn Singapore làm điểm đến.
Vấn đề bất bình đẳng xã hội do toàn cầu hóa:Sự gia tăng thu nhập không đồng đều, áp lực giá cả, nhà ở và cạnh tranh việc làm từ lao động nước ngoài đã gây lo ngại trong một bộ phận người dân. Đồng thời, có nguy cơ bị kẹt giữa các cường quốc:Trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung leo thang, Singapore phải xử lý khéo léo để duy trì cân bằng chiến lược, tránh bị ép phải chọn phe. Khả năng tự chủ lương thực – năng lượng thấp: Do hạn chế về tài nguyên, Singapore phụ thuộc lớn vào nhập khẩu thực phẩm, nước, và năng lượng – điều này tạo ra rủi ro trong các tình huống gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
2.3. Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Một số điểm nổi bật về kinh nghiệm hội nhập quốc tế của Hàn Quốc:
(1) Chiến lược phát triển kinh tế tập trung vào xuất khẩu
Hàn Quốc chuyển đổi thành công từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền công nghiệp phát triển qua việc tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, đặc biệt là các ngành điện tử, ô tô, đóng tàu, và hóa chất. Họ chú trọng xây dựng các tập đoàn lớn (chaebols) như Samsung, Hyundai, LG để cạnh tranh toàn cầu.
(2) Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực
Hàn Quốc coi giáo dục là nền tảng quan trọng để phát triển quốc gia và hội nhập kinh tế toàn cầu. Họ đầu tư lớn vào giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học và công nghệ để nâng cao chất lượng lao động và khả năng sáng tạo. Hàn Quốc có hệ thống giáo dục chú trọng STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán). Chính phủ tài trợ học bổng R&D, gửi sinh viên nghiên cứu sinh ra nước ngoài rồi quay về phục vụ trong nước.
(3) Chính sách ngoại giao kinh tế năng động
Hàn Quốc là thành viên OECD (1996), tham gia vào mạng lưới các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Họ tổ chức nhiều các Hội nghị quốc tế, như: G20 (2010), APEC, và nhiều hội nghị thượng đỉnh khác, nhằm nâng cao vai trò và vị thế trên trường quốc tế.
Hàn Quốc giữ cân bằng giữa các cường quốc, trong đó duy trì quan hệ chiến lược với Mỹ, đồng thời, mở rộng hợp tác với Trung Quốc, ASEAN, và EU. Họ giữ ngoại giao đa phương, tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hiệp quốc, hỗ trợ phát triển toàn cầu (ODA), và ứng phó với biến đổi khí hậu.
(4) Đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ
Hàn Quốc tập trung mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghệ cao để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Hàn Quốc thường xuyên nằm trong top 3 nước có tỷ lệ chi R&D so với GDP cao nhất (khoảng 4.8% GDP, so sánh: Mỹ khoảng 3.4%, Trung Quốc khoảng 2.4% (theo dữ liệu OECD).
Chính phủ Hàn Quốc đưa ra Kế hoạch Phát triển Khoa học – Công nghệ 5 năm, Kế hoạch Đổi mới Sáng tạo 4.0, để dẫn dắt nền kinh tế dựa vào công nghệ. Họ hỗ trợ tài chính, thuế, và hạ tầng cho các trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp sáng tạo. Chính vì thế, các tập đoàn lớn, như Samsung, LG, Hyundai, SK chi hàng tỷ USD mỗi năm vào R&D. Tập đoàn Samsung đầu tư hơn 20 tỷ USD/năm vào R&D, đứng top đầu thế giới.
Mô hình 3 nhà (Triple Helix): Chính phủ – Đại học – Doanh nghiệp phối hợp để thương mại hóa công nghệ. Công nghệ thông tin – truyền thông (ICT), trí tuệ nhân tạo (AI), chất bán dẫn, robot, xe điện, công nghệ xanh là những ngành được lựa chọn trọng tâm phát triển. Đồng thời, quốc gia này đặt mục tiêu trở thành trung tâm đổi mới công nghệ toàn cầu.
(5) Xây dựng hình ảnh quốc gia tích cực
Ngoài kinh tế, Hàn Quốc cũng phát triển văn hóa, du lịch và truyền thông để nâng cao vị thế và ảnh hưởng quốc tế, từ đó hỗ trợ cho các hoạt động kinh tế. Ví dụ làn sóng Hàn Quốc (Hallyu); Âm nhạc K-pop, phim ảnh, thời trang và ẩm thực Hàn Quốc đã lan rộng toàn cầu. BTS, BLACKPINK, Parasite (Ký Sinh Trùng – Oscar 2020) là những ví dụ điển hình.
(6) Quản lý hiệu quả chính sách và xây dựng thể chế minh bạch
Chính phủ Hàn Quốc chú trọng cải cách thể chế, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, Hàn Quốc cũng gặp phải những hạn chế và thách thức, như: phụ thuộc vào xuất khẩu, dễ bị tổn thương trước biến động toàn cầu.Kinh tế Hàn Quốc phụ thuộc nhiều vào thị trường xuất khẩu, đặc biệt là Trung Quốc và Mỹ. Suy thoái toàn cầu, chiến tranh thương mại, hay đại dịch đều ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng. Vấn đề lao động nước ngoài và dân số, Hàn Quốc đối mặt với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động; dù đã mở cửa tiếp nhận lao động nước ngoài, nhưng vẫn gặp khó khăn trong hội nhập văn hóa và phân biệt đối xử.
Mặt khác, Hàn Quốc cũng có những căng thẳng địa chính trị,quan hệ với Triều Tiên vẫn luôn tiềm ẩn nguy cơ xung đột. Bên cạnh đó, Hàn Quốc cũng gặp mâu thuẫn lịch sử và lãnh thổ với Nhật Bản – một cản trở trong hợp tác khu vực. Đồng thời, một số thất bại trong chiến lược toàn cầu hóa. Một số thương hiệu như Daewoo (phá sản), Lotte (gặp khó khăn ở Trung Quốc) đã thất bại do quản trị yếu kém và rủi ro chính trị.
3. Thất bại của một số quốc gia trong hội nhập quốc tế
3.1. Hy Lạp – khủng hoảng nợ công sau khi gia nhập Eurozone
Hy Lạp gia nhập Liên minh châu Âu và sau đó là Khu vực đồng tiền chung châu Âu năm 2001. Hy Lạp kỳ vọng hội nhập sẽ giúp kinh tế phát triển nhờ tiếp cận thị trường lớn và vốn vay rẻ. Tuy nhiên, Hy Lạp rơi vào khủng hoảng nợ công và sự phụ thuộc vào cứu trợ quốc tế. Những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của Hy Lạp, như:
Chi tiêu công vượt kiểm soát: Chính phủ Hy Lạp chi tiêu quá mức trong nhiều năm mà không có nguồn thu tương ứng.
Thống kê sai sự thật: Hy Lạp bị cáo buộc đã che giấu quy mô thực sự của thâm hụt ngân sách khi gia nhập khu vực đồng euro (Eurozone).
Năng suất thấp: Nền kinh tế không đủ mạnh để cạnh tranh trong thị trường EU, đặc biệt so với các nước như Đức, Hà Lan.
Thiếu năng lực cạnh tranh quốc tế: Hy Lạp không thể tận dụng lợi thế khi gia nhập EU để nâng cao năng lực xuất khẩu. Đồng thời Hy Lạp phụ thuộc vào các ngành dễ tổn thương như du lịch, bất động sản; Chậm trong đổi mới công nghệ và phát triển công nghiệp.
Hậu quả dẫn đến Hy Lạp mất niềm tin từ quốc tế, nhất là các nhà đầu tư từ EU. Quốc gia này bị cắt xếp hạng tín nhiệm, dẫn đến khó vay nợ nước ngoài và nếu được vay thì lãi suất vay cũng rất cao. Mặt khác Hy Lạp phải nhận cứu trợ từ IMF, ECB và EU và gắn với các điều kiện khắt khe như thắt lưng buộc bụng, cải cách cơ cấu kinh tế.
Chính sách cải cách chậm chạp và yếu kém: Hệ thống hành chính Hy Lạp kém hiệu quả, tham nhũng lan rộng. Cải cách thị trường lao động, thuế và hưu trí diễn ra chậm, gây trở ngại cho sự hội nhập sâu vào cơ chế thị trường chung của EU.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Hy Lạp rất cao, đặc biệt ở lứa tuổi thanh niên (đỉnh điểm trên 50%). Chất lượng cuộc sống ở quốc gia này suy giảm, lương hưu giảm, dịch vụ công bị cắt giảm, nghèo đói tăng nhanh. Bất ổn chính trị – xã hội gia tăng với các cuộc biểu tình, bạo loạn, và sự trỗi dậy của các đảng cực đoan.
3.2. Mexico – hệ lụy từ NAFTA
Mexico tham gia Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) năm 1994. Lợi ích đối với Mexico khi gia nhập đó là: tăng xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ và Canada (đặc biệt là dầu mỏ, ô tô, thực phẩm); Thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt là vào ngành công nghiệp sản xuất; Tạo thêm việc làm, đặc biệt ở các khu vực công nghiệp phía Bắc Mexico (ví dụ: các maquiladora – nhà máy lắp ráp cho xuất khẩu).
Tác động tích cực: Giúp hiện đại hóa nền kinh tế Mexico, tăng trưởng xuất khẩu, hội nhập thị trường Bắc Mỹ.
Tác động tiêu cực: Dù xuất khẩu tăng, nhưng ngành nông nghiệp nhỏ lẻ bị phá sản vì không cạnh tranh nổi với nông sản Mỹ; bất bình đẳng gia tăng; lao động giá rẻ bị bóc lột; nền kinh tế phụ thuộc quá mức vào Mỹ. Hậu quả về xã hội là di cư ồ ạt, gia tăng tội phạm và bạo lực ở khu vực biên giới.
3.3. Argentina – tự do hóa kinh tế quá nhanh
Trong thập niên 90, thế kỷ XX, Argentina tiến hành các cải cách kinh tế theo hướng tân tự do mạnh mẽ với các khía cạnh: tư nhân hóa hàng loạt các doanh nghiệp nhà nước; tự do hóa thương mại: giảm mạnh thuế quan, mở cửa thị trường cho hàng nhập khẩu; tự do hóa tài chính: dỡ bỏ kiểm soát dòng vốn và tỷ giá và chế độ neo tỷ giá.
Hệ quả ngắn hạn: Ban đầu, các cải cách mang lại một số kết quả tích cực, như: Lạm phát được kiểm soát (từ mức 3.000% xuống dưới 5%); Tăng trưởng kinh tế phục hồi; dòng vốn nước ngoài đổ vào mạnh mẽ. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài ổn định là những bất ổn vĩ mô tiềm ẩn.
Hệ quả trung và dài hạn: Mất khả năng cạnh tranhdo đồng peso bị gắn chặt với USD, hàng hóa Argentina trở nên đắt đỏ, làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Mặt khác, hàng nhập khẩu rẻ tràn vào làm phá sản nhiều doanh nghiệp nội địa, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Ở khía cạnh khác Argentina phụ thuộc vào vốn nước ngoài tăng. Khi tình hình thế giới biến động (khủng hoảng châu Á, Nga, Brazil), dòng vốn rút ra nhanh chóng, khiến Argentina rơi vào khủng hoảng thanh khoản. Thâm hụt ngân sách và nợ công tăng mạnh ở Argentina. Chính phủ phải vay nợ để duy trì chế độ tỷ giá cố định. Đến năm 2001, nợ công vượt 100% GDP và Argentina vỡ nợ hơn 100 tỷ USD – vụ vỡ nợ lớn nhất lịch sử thế giới thời điểm đó.
3.4. Một số nước châu Phi gia nhập WTO
Nhiều nước châu Phi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) với kỳ vọng tăng xuất khẩu, để phát triển kinh tế. Dưới đây một số thất bại trong hội nhập quốc tế.
(1) Nigeria – Phụ thuộc dầu mỏ, hội nhập thương mại hạn chế. Quốc gia này gia nhập WTO năm 1995, nhưng vẫn phụ thuộc vào xuất khẩu dầu và không tận dụng tốt các cơ hội mở cửa thị trường, cải cách trong nước chậm.Công nghiệp nội địa yếu, không cạnh tranh được với hàng nhập khẩu, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất trong nước.
(2) Zambia – Thiếu năng lực đàm phán
Zambia thiếu nguồn lực để tham gia hiệu quả các vòng đàm phán WTO. Quốc gia này cũng bị động trong việc bảo vệ ngành nông nghiệp trước làn sóng nhập khẩu giá rẻ.
Nhìn chung, nhiều nước ở châu Phi có năng lực thể chế yếu do đó khó áp dụng đầy đủ các cam kết WTO. Mặt khác do thiếu nhân lực chuyên môn, ảnh hưởng đến quyền lợi trong đàm phán thương mại quốc tế. Nhiều nước chưa tận dụng được ưu đãi thương mại, như hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP) hay Hiệp định TRIPS về sở hữu trí tuệ. Các nước nghèo bị lép vế trong đàm phán, không đủ năng lực cạnh tranh, trong khi phải mở cửa thị trường khiến ngành sản xuất nội địa suy yếu. Tăng trưởng không bền vững, phụ thuộc vào hàng hóa thô giá rẻ.
4. Giá trị tham khảo cho Việt Nam trong nâng cao hiệu quả hội nhập quốc tế
Thứ nhất, tạo ra vị thế khi hội nhập quốc tế.
Khi hội nhập quốc tế, quốc gia phải có nội lực vững mạnh mới thành công. Hội nhập không đồng nghĩa với phụ thuộc. Tận dụng hội nhập để nâng cao vị thế quốc gia. Hội nhập không chỉ thu lợi kinh tế và bảo đảm các lợi ích khác, như: xã hội, quốc phòng – an ninh, môi trường… Bài học này rút ra từ 3 nước Trung Quốc, Singapore và Hàn Quốc: Hội nhập toàn diện: kinh tế , văn hóa – xã hội. Câu chuyện thuế đối ứng của Chính phủ Hoa Kỳ áp cho các nước năm 2025 là một minh chứng cho tầm quan trọng của vị thế quốc gia khi hội nhập quốc tế. Một minh chứng khác việc gia nhập các tổ chức quốc tế như EU mà không chuẩn bị nội lực vững chắc có thể dẫn đến khủng hoảng. Đây là bài học rút ra từ Hy Lạp. Bên cạnh đó cần đánh giá năng lực sản xuất trong nước trước khi mở cửa thị trường bài học từ các nước châu Phi thất bại khi bị động tham gia hội nhập. Mặt khác bài học từ Argentina, Mê xicô hội nhập mà không bảo vệ hợp lý ngành sản xuất trong nước sẽ gây mất cân đối kinh tế – xã hội.
Hội nhập không đồng nghĩa với đánh mất bản sắc, mà là học hỏi và thu hút tri thức, vốn, công nghệ từ bên ngoài. Đây là vấn đề không dễ cho các quốc gia đang phát triển trong hội nhập quốc tế.
Thứ hai, đầu tư vào giáo dục, hạ tầng và công nghệ.
Tận dụng vị trí địa lý chiến lược, biến bất lợi thành lợi thế khi Singapore không có tài nguyên thiên nhiên nhưng đã tận dụng vị trí nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng để trở thành trung tâm logistics, cảng biển và hàng không lớn của thế giới. Điều này có được khi Singapore đầu tư mạnh vào cảng biển, sân bay và hạ tầng công nghệ.
Giáo dục được coi là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong quá trình toàn cầu hóa. Cả Hàn Quốc, Trung Quốc, Singapore đều đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, tạo ra một lực lượng lao động chất lượng cao, có trình độ kỹ thuật và tay nghề vững vàng. Đặc biệt, các nước này xây dựng các cơ sở giáo dục có chất lượng ngày càng cao, gắn trường đại học, trung tâm nghiên cứu với đổi mới sáng tạo doanh nghiệp và Chính phủ.
Tiếp thu công nghệ nước ngoài và đổi mới sáng tạo, đây là bài học của Trung Quốc và Hàn Quốc không ngừng học hỏi công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát triển (Nhật Bản, Mỹ, châu Âu), sau đó nghiên cứu, cải tiến và tạo ra sản phẩm mang bản sắc riêng. Chính sách thúc đẩy R&D (nghiên cứu và phát triển) được áp dụng rộng rãi ở các nước này.
Thứ ba, cải cách thể chế để phù hợp luật chơi trong hội nhập quốc tế.
Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore đều chủ động tạo môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch, chính sách thuế hấp dẫn để mời gọi các tập đoàn đa quốc gia. Chính sách hội nhập cần đồng bộ từ thể chế, giáo dục, quản trị đến năng lực cạnh tranh kinh tế.
Kinh nghiệm từ Hy Lạp là minh bạch và quản lý tài chính nghiêm túc khi sử dụng các nguồn tài chính nước ngoài. Việc che giấu số liệu tài chính có thể phá hủy niềm tin quốc tế, vị thế quốc gia giảm mạnh.
Việc cứng nhắc điều hành chính sách tiền tệ của Argentina khi duy trì tỷ giá cố định trong thời gian dài nếu năng suất nội địa yếu và thiếu linh hoạt. Ngoài ra, việc cố định giữa đồng peso và USD năm 1991 của Argentina cũng làm giảm vị thế đồng tiền của mình, phụ thuộc vào đồng tiền nước khác, gây ra nhiều hệ lụy khi mở cửa. Quá trình cải cách cần có cơ chế giám sát, điều chỉnh và hỗ trợ nhóm yếu thế, tránh “sốc cải cách”, đây là bài học rút ra từ thất bại của các nước châu Phi.
Chính phủ giữ vai trò kiến tạo, định hướng và hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển vươn ra toàn cầu. Các chính sách được ban hành linh hoạt, bám sát xu hướng toàn cầu và có tầm nhìn dài hạn. Gia nhập sân chơi toàn cầu cần năng lực thể chế, chiến lược dài hạn.
Thứ tư, chủ động thích ứng với thay đổi toàn cầu.
Muốn thành công, các quốc gia phải luôn linh hoạt, sẵn sàng đổi mới để không bị tụt lại. Singapore không ngừng cải cách chính sách, chuyển đổi số, phát triển kinh tế xanh để thích ứng với xu thế toàn cầu. Khi đối mặt với khủng hoảng tài chính châu Á (1997) và toàn cầu (2008), Hàn Quốc điều chỉnh chính sách nhanh chóng, minh bạch và có chiến lược phục hồi hợp lý.
Xử lý khôn khéo để không rời vào nguy cơ bị kẹt giữa các cường quốc không các vấn đề từ kinh tế đến chính trị và quốc phòng, an ninh, môi trường. Ví dụ trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung leo thang, Singapore phải xử lý khéo léo để duy trì cân bằng chiến lược, tránh bị ép phải chọn phe.
Việt Nam tham gia hội nhập quốc tế ngày càng sâu và rộng. Điều này giúp Việt Nam tăng trưởng kinh tế, tiếp thu tri thức, công nghệ hiện đại, nâng cao vị thế quốc gia. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, hội nhập có thể dẫn đến phụ thuộc, tổn hại đến chủ quyền, cạnh tranh không lành mạnh, hoặc xung đột văn hóa. Thực tiễn, Việt Nam tham gia các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát đối với các lĩnh vực nhạy cảm (quốc phòng, an ninh, văn hóa). Trong vấn đề Biển Đông, Việt Nam chủ trương đối thoại hòa bình nhưng kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ. Trong ngoại giao, thông điệp của Việt Nam là trung lập, không chọn phe, tuy nhiên, những bất ổn khu vực và kinh tế hiện nay trên thế giới thì kinh nghiệm Singapore cũng cho nhiều gợi ý.
Bài học thành công và thất bại của các nước cũng giúp cho Việt Nam cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn trong hội nhập quốc tế. Các quốc gia khi tham gia vào hội nhập đều đối mặt các thách thức đặt ra trong nhiều vấn đề. Việc xử lý khôn khéo vượt qua các thách thức, thích ứng với sự biến động và phát triển toàn cầu thì quốc gia thành công.
Tài liệu tham khảo:
1. Zheng Bijian. “The Rise of China: Peaceful Development”. Manchester University Press 9/2016.
2. Martin Jacques, When China Rules the World, được Penguin Books (UK) phát hành vào 29/3/2012, có ISBN 9780140276046 và xuất bản tại London.
3. World Bank (1993). The East Asian Miracle: Economic Growth and Public Policy.
4. Dani Rodrik. Institutions for High-Quality Growth: What They Are and How to Acquire Them. Edward Elgar Publishing tại Cheltenham and Northampton, Massachusetts, USA 2006
5. Kishore Mahbubani (2009) . Can Asians Think? Marshall Cavendish in Singapore.