ThS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
(Quanlynhanuoc.vn) – Dự án Đối tác phía Đông (EaP) của Liên minh châu Âu (EU), bao gồm 6 quốc gia đối tác: Ukraine, Moldova, Georgia, Belarus, Armenia và Azerbaijan. Sau quá trình triển khai dự án, đến thời điểm hiện tại đã có sự khác biệt lớn trong quan hệ của từng quốc gia với EU do nhiều yếu tố về chính trị, kinh tế, xã hội và địa chính trị. Sự khác biệt này phản ánh mức độ cam kết của từng nước đối với cải cách và hội nhập EU cùng với bối cảnh địa chính trị và chiến lược quốc gia. Những quốc gia, như: Ukraine, Moldova đạt tiến bộ lớn nhờ quyết tâm cải cách, trong khi Belarus, Armenia, Azerbaijan và Georgia đang bị giới hạn bởi mối quan hệ với Nga và các ưu tiên nội địa.
Từ khóa: Đối tác phía Đông (EaP); Liên minh châu Âu (EU); chính sách láng giềng; địa chính trị; chiến lược quốc gia.
1. Bối cảnh quan hệ giữa Liên minh châu Âu và đối tác phía Đông
Chính sách Đối tác phía Đông (EaP) là một sáng kiến chung được Liên minh châu Âu (EU) và sáu đối tác Đông Âu là Nam Caucasus – Armenia, Azerbaijan, Belarus, Georgia, Moldova và Ukraine – khởi xướng vào năm 2009 tại Hội nghị thượng đỉnh Praha. Sáng kiến này là một phần không thể thiếu của Chính sách Láng giềng châu Âu (ENP) rộng lớn hơn, được phát triển vào năm 2004 sau khi EU mở rộng thêm 10 quốc gia thành viên mới1. Sáu quốc gia này nằm trong vành đai địa chính trị không cách xa với đường biên giới EU. Các nước này có vị trí địa lý được chia ra thành hai khu vực riêng biệt: một số quốc gia có chung đường biên giới với các thành viên EU (Belarus giáp với Latvia, Litva và Ba Lan; Ukraine giáp với Ba Lan, Slovakia, Hungary và Romania; Moldova giáp vớiRomania) và Nam Caucasus (Kavkaz) là Azerbaijan, Armenia và Georgia không chung đường biên giới với 27 quốc gia nào của EU2.
Việc kết cấu nên 6 đối tác trong EaP đều mang những chiến lược và mục tiêu khác nhau, không hiển nhiên mà các quốc gia Nam Caucasus (không chung biên giới với quốc gia EU) lại được xướng tên trong “dàn đồng ca” dự án. Với vị trí tiền phương phía Nam của Moskva (Nga), lại tiếp giáp với vùng Biển Đen, vùng trung gian nối từ Tây Á sang châu Âu đã cấu thành địa chiến lược quan trọng tiếp cận các nguồn tài nguyên từ Trung Á và khu vực Caspi. Là hành lang trung chuyển duy nhất giữa Nga ở phía Bắc và Iran ở phía Nam, Caucasus cực kỳ quan trọng đối với an ninh kinh tế của cả Trung Âu và phương Tây. Đối với lợi ích quân sự – chiến lược và an ninh kinh tế của cộng đồng xuyên Đại Tây Dương, Nam Caucasus giữ một giá trị không thể thay thế3.
Mặc dù 6 đối tác nằm ở hai khu vực riêng biệt song mỗi một vị trí địa lý đều mang vai trò địa chiến lược quan trọng cho cả khu vực mà EU đều muốn mở rộng quan hệ đối tác. Vị trí địa lý đã tác động rất lớn đến chiến lược của EU đối với các quốc gia láng giềng. Mục tiêu chung trong quan hệ đối tác giữa EU và EaP là hợp tác đa phương tập trung vào bốn nền tảng: dân chủ, quản trị, thể chế ổn định; hội nhập kinh tế và cơ hội thị trường; an ninh năng lượng; thị thực và mối liên hệ giữa các công dân4. Ngoài ra, các sáng kiến còn nhằm thực hiện các mục tiêu song phương liên quan đến: quản lý biên giới, thảm họa tự nhiên và nhân tạo, hiệu quả năng lượng và quảng bá hàng hóa, quản trị môi trường.
Bên cạnh mục tiêu chính hội nhập trên lĩnh vực kinh tế, các quốc gia cũng thống nhất hợp tác, liên kết sâu rộng về mặt chính trị. Tiếp theo đó, tuyên bố chung tại Hội nghị thượng đỉnh Warsaw (ngày 30/9/2011), đã đề cập yếu tố hợp tác trong “cải cách quản trị, nỗ lực chung nhằm tăng cường an ninh khu vực và giải quyết xung đột, cũng như các vấn đề toàn cầu có liên quan, các vấn đề an ninh và đối ngoại khu vực cùng quan tâm5. Qua mỗi hội nghị thượng đỉnh, hợp tác chính trị được nhấn mạnh hơn nữa, khẳng định trao đổi, đối thoại cởi mở về vấn đề thể chế, ổn định quốc gia, tăng tốc liên kết chính trị và hội nhập kinh tế giữa EU và các nước đối tác quan tâm. Tại Hội nghị thượng đỉnh Brussels (ngày 24/11/2017), các bên tham gia Hội nghị thượng đỉnh nhất trí “sự hợp tác mạnh mẽ hơn, đối thoại chính trị toàn diện và hướng tới tương lai là chìa khóa để giải quyết những thách thức chung và đạt được mục tiêu chung”6.
Quan hệ giữa EU và các quốc gia đối tác trên lĩnh vực chính trị nói riêng và các lĩnh vực khác xuất phát từ những điểm chung về vị trí địa lý, nhu cầu hợp tác với nhau trong Dự án EaP theo nguyên tắc đôi bên cùng có lợi và trong các thỏa thuận tại các kỳ Hội nghị thượng đỉnh. Đây là những cơ sở vững chắc cho việc hợp tác đa phương và song phương trên lĩnh vực chính trị, an ninh giữa các quốc gia.
2. Thực tiễn mối quan hệ giữa EU và các đối tác phía Đông
Qua nhiều năm đàm phán, quan hệ hợp tác trong khuôn khổ Dự án EaP đã đạt được nhiều thành tựu. Các bên tận dụng những điều khoản đã ký kết, mở rộng thương mại, hợp tác sâu rộng trên lĩnh vực kinh tế, nhân quyền, vai trò của xã hội dân sự, tự do hóa thị thực và trong nhiều lĩnh vực khác. Các đối tác đã đi theo đúng hướng quỹ đạo ban đầu mà Dự án đề ra, các quốc gia đều đạt được lợi ích lẫn nhau từ trong Dự án.
2.1. Mối quan hệ giữa EU và Armenia
Trong khuôn khổ Đối tác phía Đông (EaP), EU và Armenia đã hoàn tất đàm phán Thỏa thuận Liên kết (AA) năm 2013 – công cụ chính nhằm đưa các quốc gia EaP tiến gần hơn với chuẩn mực EU. AA bao gồm bốn lĩnh vực: chính sách đối ngoại và an ninh, tư pháp và nội vụ, thương mại tự do sâu rộng và toàn diện (DCFTA), cùng các vấn đề môi trường, khoa học, giao thông và giáo dục. Tuy nhiên, do chịu sức ép từ Nga, Armenia quyết định không ký AA. Thay vào đó, hai bên khởi động đàm phán một thỏa thuận mới từ năm 2015 và ký Thỏa thuận Đối tác Toàn diện và Nâng cao (CEPA) vào tháng 1/2017. CEPA chính thức có hiệu lực ngày 1/3/2021 sau khi được Armenia, các nước thành viên EU và Nghị viện châu Âu phê chuẩn. Trên cơ sở này, EU đã hỗ trợ Armenia triển khai nhiều cải cách trọng yếu, nổi bật là gói viện trợ 7,5 triệu euro nhằm cải thiện Luật Bầu cử và 14,8 triệu euro hỗ trợ chiến lược chống tham nhũng, cải cách hải quan và quản lý biên giới7.
Cùng với các hoạt động cải cách, EU còn tăng cường hiện diện an ninh nhằm ổn định khu vực. Ngày 17/10/2022, EU triển khai 40 chuyên gia giám sát dọc biên giới Armenia – Azerbaijan để giám sát, báo cáo tình hình và xây dựng lòng tin giữa hai bên8. Tiếp đó, ngày 20/2/2023, EU thành lập Phái đoàn Dân sự (EUMA) tại Armenia theo Chính sách An ninh và Quốc phòng chung (CSDP) nhằm góp phần củng cố hòa bình, an ninh và hỗ trợ các nỗ lực phân định biên giới quốc tế9.
2.2. Mối quan hệ giữa EU và Azerbaijan
Azerbaijan tham gia Chính sách Láng giềng châu Âu (ENP) và sáng kiến Đối tác phía Đông (EaP) từ năm 2009. Quan hệ EU – Azerbaijan hình thành trên cơ sở Hiệp định Đối tác và Hợp tác (PCA) ký năm 1996 và có hiệu lực từ 1999, đặt nền tảng cho hợp tác chính trị, thương mại và phát triển. Tháng 2/2017, hai bên bắt đầu đàm phán khuôn khổ mới nhằm tăng cường đối thoại chính trị và hợp tác cùng có lợi. EU hiện tài trợ nhiều dự án tại Azerbaijan, như dự án “Tăng cường an toàn đường bộ” (10/2022 – 10/2024) và “Hỗ trợ Bộ Giáo dục phát triển trình độ NQF cấp 5, nâng cao khả năng phục hồi hệ thống giáo dục” (02/2023 – 12/2025). EU đồng thời là đối tác thương mại và nhà đầu tư chính của Azerbaijan, đặc biệt trong lĩnh vực phi dầu mỏ, đóng vai trò thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế. Khoảng 17.500 doanh nghiệp vừa và nhỏ đã nhận được hỗ trợ từ EU cùng nhiều hoạt động cải thiện quy hoạch lãnh thổ, quản lý tài nguyên thiên nhiên và điều kiện đầu tư địa phương10.
Những năm gần đây, an ninh năng lượng trở thành trọng tâm, với Azerbaijan là đối tác chiến lược then chốt trong việc đưa nguồn năng lượng Caspi tới châu Âu. Xuất khẩu khí đốt sang EU tăng từ 19 tỷ m³ (2021) lên 23,8 tỷ m³ (2023) và dự kiến tiếp tục tăng. Hai bên cũng mở rộng hợp tác năng lượng tái tạo, tiêu biểu là Biên bản ghi nhớ về năng lượng gió ký đầu 2024 để khai thác tiềm năng năng lượng gió phục vụ nhu cầu EU. Quan hệ EU – Azerbaijan ngày càng chặt chẽ, song vẫn chịu tác động từ căng thẳng Armenia – Azerbaijan11.
2.3. Mối quan hệ giữa EU và Belarus
Trước khi tham gia Đối tác phía Đông (EaP) năm 2009, quan hệ EU – Belarus tồn tại nhiều bất đồng về dân chủ và nhân quyền. Tuy nhiên, từ năm 2008, chính quyền Belarus nhận thấy nhu cầu thu hút đầu tư và vốn để hiện đại hóa kinh tế nên đã nỗ lực cải thiện quan hệ với EU. Giai đoạn 2009 -2020, Belarus tích cực tham gia các hoạt động đa phương EaP, góp phần củng cố quan hệ song phương. Thương mại hai chiều với EU tăng 18,5%, và đến năm 2024 EU vẫn là đối tác thương mại lớn thứ hai của Belarus, chiếm 10,5% tổng kim ngạch12. EU đồng thời triển khai nhiều dự án năng lượng và môi trường như dự án Quản lý Chất thải Rắn tại Puhovichi (7 triệu euro), Dự án EU4Climate và dự án Năng lượng Gió tại Navahrudak, nhằm cải thiện điều kiện sống và phát triển bền vững. Sau năm 2020, viện trợ EU tập trung vào các tổ chức dân sự và công dân Belarus, với tổng giá trị gần 140 triệu euro thông qua Công cụ Hành động Đối ngoại và Phát triển (NDICI)13. Tuy nhiên, căng thẳng chính trị leo thang khi EU áp đặt trừng phạt đối với 310 cá nhân, 46 thực thể và các lĩnh vực kinh tế chủ chốt sau đàn áp biểu tình năm 202014. Từ tháng 5/2021, EU tiếp tục siết hạn chế kinh tế, cô lập chính quyền Lukashenko. Khi Belarus trở thành đồng minh chiến lược của Nga trong chiến sự Ukraine (2022), quan hệ với EU xấu đi nghiêm trọng. Các biện pháp trừng phạt nhắm vào 70% hàng xuất khẩu Belarus khiến tổng thương mại với EU năm 2024 giảm 35% so với năm 2021, chỉ đạt 8,1 tỷ euro15.
2.4. Mối quan hệ EU và Georgia
Ngay sau khi giành độc lập, Georgia xác định ưu tiên hội nhập châu Âu và trở thành một trong những đối tác Đông Âu tích cực nhất của EU. Kể từ khi tham gia Đối tác phía Đông (EaP), nhiều sự kiện quan trọng đã tạo nền tảng cho quan hệ song phương. Đáng chú ý, tháng 6/2014, Georgia ký Hiệp định Liên kết (AA) với EU, bao gồm Khu vực Thương mại Tự do Toàn diện và Sâu rộng (DCFTA), mở ra cơ hội tiếp cận thị trường EU dựa trên tiêu chuẩn pháp lý thống nhất16. Tháng 3/2022, Georgia chính thức nộp đơn xin gia nhập EU và đến 14/12/2023 được trao quy chế ứng cử viên, kèm yêu cầu hoàn tất cải cách về dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và quản trị theo khuyến nghị của Ủy ban châu Âu17.
Về kinh tế – thương mại, EU hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Georgia. Năm 2024, kim ngạch thương mại song phương đạt khoảng 5 tỷ euro, chiếm 22,1% tổng thương mại của Georgia; xuất khẩu EU sang Georgia đạt 4,3 tỷ euro, tăng 20% so với năm 202318. DCFTA đã giúp dỡ bỏ thuế nhập khẩu, tăng cường tích hợp kinh tế và thu hút đầu tư châu Âu vào Georgia. Tuy nhiên, từ cuối năm 2023, quan hệ hai bên gặp khó khăn do những quyết sách gây tranh cãi của Chính phủ Đảng Giấc mơ Gruzia (Georgian Dream), làm chậm tiến độ cải cách vốn là điều kiện để hưởng quy chế ứng cử viên. Dù vậy, Georgia vẫn được EU coi là đối tác quan trọng trong khu vực nhờ vị trí địa chính trị chiến lược và cam kết dài hạn hướng tới hội nhập châu Âu.
2.5. Mối quan hệ EU và Moldova
Moldova đã ký Hiệp định Liên kết (AA) và Khu vực Thương mại Tự do Toàn diện và Sâu rộng (DCFTA) với EU, tạo bước tiến lớn trong hội nhập kinh tế châu Âu. Các hiệp định này buộc Moldova điều chỉnh pháp luật thương mại và tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với chuẩn mực EU, từ đó mở rộng khả năng tiếp cận thị trường. Sau khi có hiệu lực năm 2016, thương mại song phương tăng mạnh, từ 3,4 tỷ euro năm 2014 lên gần 7,3 tỷ euro năm 2022, đưa EU trở thành đối tác thương mại chính của Moldova19.
Về viện trợ, EU là nhà tài trợ lớn nhất của Moldova với cam kết hỗ trợ và cho vay khoảng 2,2 tỷ euro từ năm 202120. Tính đến tháng 5/2023, viện trợ tài chính (cho vay và không hoàn lại) đã đạt 295 triệu euro nhằm ổn định kinh tế vĩ mô theo các chương trình hợp tác với IMF. Đồng thời, Kế hoạch Kinh tế và Đầu tư (EIP) cho Đối tác phía Đông tại Moldova được triển khai từ năm 2021, góp phần chuyển đổi ưu tiên chính sách thành các dự án đầu tư cụ thể, tác động trực tiếp tới nền kinh tế và cộng đồng địa phương. Đặc biệt, ngày 23/6/2022, Moldova được Hội đồng châu Âu trao tư cách ứng cử viên EU, đánh dấu bước ngoặt trên con đường hội nhập. Đến cuối năm 2024, quan hệ EU – Moldova đạt nhiều tiến triển, tập trung vào cải cách chính trị, kinh tế, xã hội theo yêu cầu của EU nhằm tiến tới mở đàm phán gia nhập chính thức. Những nỗ lực này không chỉ giúp Moldova củng cố nền tảng phát triển bền vững mà còn nâng cao vị thế trong khu vực.
2.6. Mối quan hệ giữa EU và Ukraine
Dự án Đối tác phía Đông (EaP) ra đời năm 2009 đã mở đường cho Ukraine hội nhập sâu rộng vào khuôn khổ Chính sách Láng giềng châu Âu (ENP) và được xem là “đối tác ưu tiên” của EU. Thông qua EaP, EU hỗ trợ Ukraine cải cách thể chế, nâng cao tiêu chuẩn dân chủ – những điều kiện tiên quyết để tiến gần hơn tới hội nhập. Tháng 6/2014, hai bên ký Hiệp định Liên kết (AA) kèm Khu vực Thương mại Tự do Toàn diện và Sâu rộng (DCFTA), chính thức có hiệu lực năm 2016, tạo lộ trình hội nhập kinh tế sâu vào thị trường EU. Kể từ đó, kim ngạch thương mại hàng hóa song phương tăng mạnh, EU trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Ukraine, chiếm hơn 50% tổng thương mại năm 202421.
EU cũng hỗ trợ Ukraine giảm phụ thuộc năng lượng vào Nga, phát triển năng lượng tái tạo và nâng cấp hạ tầng. Năm 2023, EU cấp 18 tỷ euro hỗ trợ tài chính vĩ mô và lên kế hoạch cung cấp thêm 50 tỷ euro (giai đoạn 2024–2027), trong đó 17 tỷ euro viện trợ không hoàn lại (Gabriela Baczynska, 2023). Về nhân đạo, EU đã phân bổ 1,09 tỷ euro hỗ trợ các chương trình tại Ukraine và 84 triệu euro hỗ trợ người tị nạn ở Moldova tính đến đầu 202522.
Tiến trình hội nhập phương Tây của Ukraine được thúc đẩy mạnh sau khi Nga mở chiến dịch quân sự toàn diện tháng 02/2022. Ngày 28/2/2022, Ukraine đệ đơn xin gia nhập EU và được trao tư cách ứng viên ngày 23/6/2022. Ngày 14/12/2023, EU chính thức mở đàm phán gia nhập, với hội nghị liên chính phủ đầu tiên diễn ra 25/6/2024 và rà soát luật pháp vào tháng 7/2024. Dù lộ trình còn dài và đòi hỏi nhiều cải cách, việc mở đàm phán trong bối cảnh chiến tranh đã mở ra triển vọng hội nhập sâu rộng của Ukraine với EU.
3. Một số nhận xét về cơ chế hợp tác và sự tiến triển trong mối quan hệ giữa EU và EaP
Một là, cơ chế hợp tác đa tầng, kết hợp hài hòa giữa hợp tác đa phương và song phương.
Cơ chế Đối tác phía Đông (EaP) của EU được thiết kế với tính chất đa tầng, vừa duy trì một khung hợp tác đa phương thống nhất, vừa triển khai các cơ chế song phương tùy theo bối cảnh và mức độ cam kết của từng quốc gia. Ở cấp đa phương, EaP hướng tới bốn trụ cột then chốt gồm: dân chủ, quản trị và thể chế ổn định; hội nhập kinh tế và mở rộng cơ hội thị trường; an ninh năng lượng và tăng cường giao lưu công dân thông qua các sáng kiến về thị thực. Những định hướng này được khẳng định qua các tuyên bố chung tại Hội nghị thượng đỉnh Warsaw (2011) và Brussels (2017), nhấn mạnh việc đối thoại chính trị toàn diện, hợp tác cải cách quản trị, tăng cường an ninh khu vực và giải quyết xung đột.
Ở cấp song phương, EU ký các Hiệp định Liên kết (AA) kèm theo Khu vực Thương mại tự do toàn diện và sâu rộng (DCFTA) với Ukraine, Moldova, Georgia; hoặc Hiệp định Đối tác toàn diện và nâng cao (CEPA) với Armenia. Các hiệp định này vừa mở cửa thị trường, vừa yêu cầu cải cách chính trị – thể chế theo tiêu chuẩn EU. Cách tiếp cận này cho phép EU thúc đẩy quá trình hội nhập sâu rộng với những đối tác có quyết tâm cao, đồng thời vẫn duy trì được một khung hợp tác rộng với các quốc gia thận trọng hơn như Azerbaijan và Belarus. Tuy nhiên, chính cơ chế này cũng dẫn đến sự phân hóa đáng kể giữa các nhóm đối tác, thể hiện rõ trong mức độ tiến triển khác biệt về cải cách, hội nhập kinh tế và cam kết chính trị của từng nước trong EaP.
Hai là, sự phân hóa sâu sắc giữa các nhóm đối tác và yếu tố địa – chính trị chi phối mạnh mẽ.
Quan hệ hợp tác giữa EU và các nước EaP diễn ra trong bối cảnh địa chính trị phức tạp, chịu tác động lớn từ vị trí địa lý và mối quan hệ của từng quốc gia với Nga. Nhóm các nước gần gũi với EU về địa lý và chính trị như: Ukraine, Moldova và Georgia (giai đoạn đầu) tích cực theo đuổi hội nhập châu Âu, coi đây là ưu tiên chiến lược nhằm tăng cường an ninh và phát triển kinh tế. Các quốc gia này đã ký kết và triển khai AA/DCFTA, đồng thời nhận được hỗ trợ đáng kể từ EU về tài chính, chính trị và nhân đạo. Trong khi đó, Belarus, Armenia và Azerbaijan chịu ảnh hưởng lớn từ Nga về kinh tế và an ninh, nên mức độ hội nhập EU bị hạn chế. Belarus ngày càng bị cô lập do khủng hoảng chính trị nội bộ và ủng hộ Nga trong chiến sự Ukraine, dẫn tới hàng loạt lệnh trừng phạt từ EU.
Armenia và Azerbaijan vừa hợp tác với EU trong các lĩnh vực kinh tế và cải cách, vừa duy trì quan hệ chặt chẽ với Nga, khiến EU phải đóng vai trò trung gian hòa giải xung đột. Sự phân hóa này còn được thể hiện ở trường hợp Georgia gần đây có xu hướng xa rời EU do các quyết sách chính trị nội bộ, đồng thời tăng cường quan hệ với Nga và Trung Quốc. Yếu tố địa – chính trị và chiến lược quốc gia đang là nhân tố quyết định sự tiến triển hay đình trệ của quan hệ hợp tác giữa EU và từng quốc gia EaP.
Ba là, cơ chế hợp tác gắn cải cách thể chế với hội nhập kinh tế đang tạo ra động lực nhưng cũng gây nên những áp lực nhất định với các bên.
Một đặc điểm nổi bật của cơ chế EaP là việc kết hợp chặt chẽ giữa hỗ trợ kinh tế với yêu cầu cải cách chính trị – thể chế. Các hiệp định song phương không chỉ tạo điều kiện mở cửa thị trường mà còn yêu cầu đối tác phải thực hiện cải cách sâu rộng về pháp quyền, chống tham nhũng, bảo đảm nhân quyền và nâng cao năng lực quản trị. Cách tiếp cận này giúp các quốc gia EaP từng bước hội nhập vào chuẩn mực và giá trị của EU, đồng thời, nâng cao khả năng cạnh tranh kinh tế. Ukraine, Moldova và Georgia là những ví dụ điển hình khi nỗ lực đáp ứng các tiêu chuẩn EU để tiến gần hơn tới mục tiêu gia nhập. Tuy nhiên, với những nước còn phụ thuộc vào Nga hoặc có hệ thống chính trị khép kín, như: Belarus, Armenia và Azerbaijan, các yêu cầu cải cách này trở thành rào cản lớn, làm gia tăng thận trọng trong hợp tác. Sự căng thẳng chính trị tại Belarus sau năm 2020 và quan hệ đối đầu với EU là minh chứng rõ nét về điều này. Trong khi đó, Armenia và Azerbaijan lựa chọn chiến lược cân bằng, hợp tác với EU ở mức độ vừa phải để tránh va chạm lợi ích với Nga. Điều này cho thấy, mặc dù tạo ra động lực mạnh mẽ cho những quốc gia quyết tâm cải cách, cơ chế này cũng làm nổi bật sự chia rẽ trong EaP, phản ánh sự khác biệt về định hướng chính trị và lợi ích chiến lược.
Bốn là, EU ngày càng coi EaP là không gian chiến lược về an ninh và năng lượng.
Sự tiến triển trong quan hệ hợp tác cho thấy, EU không chỉ xem EaP là một sáng kiến phát triển mà còn là công cụ chiến lược để xây dựng “vành đai ổn định” ở phía Đông và giảm phụ thuộc năng lượng vào Nga. Sau khi Nga mở chiến dịch quân sự ở Ukraine (2022), EU tăng cường vai trò hỗ trợ Ukraine và Moldova cả về chính trị, kinh tế và quân sự, đồng thời đẩy nhanh tiến trình đàm phán gia nhập của hai nước này. EU cũng chủ động làm trung gian hòa giải xung đột Armenia – Azerbaijan và triển khai các phái đoàn giám sát, phái bộ dân sự nhằm ổn định biên giới. Trong lĩnh vực năng lượng, EU coi Azerbaijan là đối tác chiến lược để đa dạng hóa nguồn cung, nhất là sau khi cắt giảm phụ thuộc vào năng lượng Nga. Những biện pháp này cho thấy, EaP đã vượt ra khỏi phạm vi hợp tác kinh tế – xã hội truyền thống, trở thành một phần trong chiến lược địa – chính trị của EU nhằm củng cố an ninh khu vực và bảo vệ lợi ích dài hạn của mình. Tuy nhiên, việc phải cân bằng giữa hỗ trợ an ninh và duy trì quan hệ kinh tế với các đối tác có quan hệ gần gũi với Nga vẫn đang là thách thức lớn đối với EU trong triển khai EaP trong tương lai.
Như vậy, có thể thấy, quan hệ hợp tác giữa EU và các quốc gia thuộc đối tác phía Đông (EaP) trong hơn một thập kỷ qua đã hình thành một khuôn khổ hợp tác đa tầng, vừa bảo đảm định hướng chung đa phương, vừa triển khai linh hoạt theo từng quốc gia thông qua các hiệp định song phương. EaP đã đạt được nhiều tiến triển quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế, cải cách thể chế và củng cố an ninh khu vực, đặc biệt ở những quốc gia có quyết tâm cải cách mạnh mẽ, như: Ukraine, Moldova và Georgia. Tuy nhiên, mức độ hợp tác giữa EU và 6 quốc gia EaP cũng đang có sự phân hóa sâu sắc, chịu tác động lớn từ yếu tố địa chính trị, mối quan hệ với Nga và những ưu tiên chiến lược nội bộ. Các yêu cầu cải cách chính trị – pháp quyền gắn liền với hội nhập kinh tế đã tạo động lực phát triển cho nhóm đối tác chủ động hội nhập, song cũng làm gia tăng thận trọng ở những nước có hệ thống chính trị khép kín hoặc phụ thuộc nhiều vào Nga.
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược và bất ổn an ninh khu vực gia tăng, EaP ngày càng trở thành một phần quan trọng trong chiến lược địa chính trị của EU nhằm xây dựng “vành đai ổn định” phía Đông và giảm phụ thuộc năng lượng. Thực tế này đặt ra yêu cầu EU phải tiếp tục duy trì cách tiếp cận linh hoạt, đồng thời tăng cường cơ chế hỗ trợ toàn diện để thu hẹp khoảng cách hợp tác trong nội bộ EaP.
Chú thích:
1. EU policy. https://euneighbourseast.eu/policy/
2. Nguyễn Thị Hồng Yến (2022). Yếu tố địa chính trị trong dự án đối tác phía Đông (EaP) của Ba Lan và EU. Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu, số 7, tr. 13 – 21
3. Tsereteli, M. (2008). Economic and Energy Security: Connecting Europe and the Black Sea-Caspian Region. Institute for Security and Development Policy, tr. 62.
4. Marcinkowska, P. (2016). European Neighbourhood Policy, A Polish Perspective. Revista UNISCI, 40, 27–41, https://doi.org/10.5209/rev_RUNI.2016.n40.51804
5. Council of The European Union (2011). Joint Declaration of the Eastern Partnership Summit.
6. Council of The European Union (2017). Joint Declaration of the Eastern Partnership Summit(Brussels, 24 November 2017, https://data.consilium.europa.eu/doc/document/ST-14821-2017-INIT/en/pdf
7, 15. European Commission (n.d-1). EU – Armenia Relations, European Commission. https://neighbourhood-enlargement.ec.europa.eu//armenia_en
8. Council of the EU and the European Council (2022). Armenia-Azerbaijan: EU sets up monitoring capacity along the international borders. https://www.consilium.europa.eu/en/press/press-releases
9. Council of the EU and the European Council (2023). Armenia: EU establishes a civilian mission to contribute to stability in border areas. https://www.consilium.europa.eu2023/01/23/armenia-eu-sets-up
10. EU Neighbours East (2021). Factsheet: EU and Azerbaijan. https://euneighbourseast.eu/news/publications/eu-azerbaijan-relations-factsheet/
11. Nikola Mikovic (2024). Azerbaijan benefits from Eu–Russia energy decoupling, Diplomatic courier. https://www.diplomaticourier.com/posts/azerbaijan-benefits-from-eu-russia-energy-
12. European Commission (n.d-2). Belarus. https://policy.trade.ec.europa.eu/belarus
13. European Commission (n.d-3). EU – Belarus Relations. https://enlargement.ec.europa.eu/Since 2020, the EU’s financial assistance,NDICI
14. Council of the EU and the European Council (nd-1). EU sanctions against Belarus.https://www.consilium.europa.eu/en/policies/sanctions-against-belarus
16, 18. European Commission (n.d-4). Georgia. https://policy.trade.ec.europa.eu/The EU and Georgia signed,force since 1 July 2016.
17. European Commission (n.d-5). EU – Georgia Relations.https://enlargement.ec.europa.eu/georgia_en
19. European Commission (2025a). European Union, Trade in goods with Moldova. https://webgate.ec.europa.eu/isdb_results/
20. European Commission (n.d-6). EU – Moldova Relations. https://enlargement.ec.europa.eu/european-neighbourhood-policy/countries-region/moldova.
21. Eurostat (2025). Trade in goods with Ukraine in 2024.https://ec.europa.eu/eurostat/web/products-eurostat-news.
22. European Commission (2025b). New €148 million EU humanitarian aid package for Ukraine. https://civil-protection-humanitarian-aid148-million-eu-humanitarian-aid-package-ukraine.