ThS. Đặng Thị Tố Tâm
Học viện Chính trị khu vực I
(Quanlynhanuoc.vn) – Nông nghiệp sinh thái không chỉ tập trung vào kỹ thuật canh tác mà còn kết hợp các yếu tố kinh tế – xã hội và môi trường, là một giải pháp bền vững để đối phó với các thách thức toàn cầu, như: an ninh lương thực và biến đổi khí hậu. Bài viết làm rõ kinh nghiệm phát triển nông nghiệp sinh thái từ các quốc gia, như: Israel, Thái Lan và Trung Quốc, từ đó rút ra một số kinh nghiệm cho Việt Nam.
Từ khóa: Nông nghiệp sinh thái, kinh tế tuần hoàn, an ninh phi truyền thống, suy thoại môi trường.
1. Đặt vấn đề
Nông nghiệp sinh thái đang nổi lên như một giải pháp thiết yếu mang tính hệ thống nhằm đối phó với những thách thức phức tạp về an ninh lương thực, suy thoái môi trường và biến đổi khí hậu toàn cầu. Việt Nam có nền kinh tế phụ thuộc đáng kể vào nông nghiệp và chịu ảnh hưởng nặng nề của các cú sốc khí hậu, việc chuyển dịch từ mô hình sản xuất thâm dụng tài nguyên, sử dụng nhiều hóa chất sang một mô hình dựa trên các quá trình sinh thái và tối đa hóa giá trị là yêu cầu bắt buộc. Sự chuyển đổi này không chỉ nhằm mục đích tăng trưởng kinh tế bền vững mà còn hướng tới mục tiêu xây dựng khả năng chống chịu ở cấp độ cộng đồng và hệ sinh thái. Để thực hiện tốt cuộc chuyển đổi này, việc nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia trên thế giới là cần thiết để có thể học hỏi được những thành công từ các quốc gia.
2. Một số vấn đề lý luận về nông nghiệp sinh thái
Nông nghiệp sinh thái được định nghĩa là một hệ thống sản xuất duy trì sự khỏe mạnh cho đất, hệ sinh thái và con người. Theo Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp quốc (FAO), nông nghiệp sinh thái phụ thuộc vào các quá trình sinh thái và các chu trình phù hợp cho từng điều kiện địa phương, kết hợp giữa các phương pháp truyền thống và khoa học hiện đại. Khác biệt với nông nghiệp hữu cơ, vốn chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ các đầu vào hóa học, nông nghiệp sinh thái là một cách tiếp cận tích hợp, đòi hỏi sự thiết kế lại toàn bộ hệ thống thực phẩm và nông nghiệp, bao gồm cả khía cạnh kinh tế – xã hội và quản trị1.
FAO (2025) đưa ra 10 yếu tố quan trọng trong quản lý nông nghiệp sinh thái, phân thành ba nhóm chính. Các yếu tố mô tả hệ thống, bao gồm: đa dạng (bảo đảm an ninh lương thực và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên); hiệp lực (tăng cường các chức năng hệ thống thực phẩm); hiệu suất (tăng sản lượng với ít tài nguyên); khả năng chống chịu (đáp ứng biến động từ bên ngoài) và tái chế (tối ưu hóa chất thải). Các yếu tố về sự đổi mới và văn hóa nhấn mạnh đồng sáng tạo và chia sẻ tri thức, cùng với văn hóa và truyền thống ẩm thực. Các yếu tố môi trường hỗ trợ, bao gồm: giá trị xã hội và con người, quản trị có trách nhiệm và kinh tế tuần hoàn2. Việc áp dụng nông nghiệp sinh thái không chỉ thay đổi kỹ thuật canh tác mà còn yêu cầu chuyển đổi về quản lý, thể chế và chính sách để các yếu tố văn hóa – xã hội và kinh tế tuần hoàn hoạt động hiệu quả.
2. Kinh nghiệm phát triển nông nghiệp sinh thái ở một số quốc gia trên thế giới
2.1. Kinh nghiệm của Israel
Israel là một trong những quốc gia đi đầu thế giới trong chuyển đổi nông nghiệp khắc nghiệt thành nền nông nghiệp thông minh, bền vững và sinh thái. Mặc dù chỉ có 20% diện tích đất trồng trọt và phải đối mặt với cao nguyên đá và cát, Israel đã trở thành nước xuất khẩu nông phẩm hàng đầu thế giới nhờ sự tập trung tối đa hóa hiệu suất tài nguyên. Kinh nghiệm của Israel trên một vài trụ cột chính sau:
Thứ nhất, quản lý tài nguyên nước là điểm mấu chốt trong nông nghiệp sinh thái của Israel. Với lượng mưa trung bình thấp và tình trạng khí hậu khô hạn, Israel buộc phải tối ưu hóa từng giọt nước trong canh tác. Israel nổi tiếng với hệ thống tưới nhỏ giọt, hệ thống tưới từng cây một, kiểm soát nước chính xác theo nhu cầu của cây trồng, nhờ đó giảm thất thoát và nâng cao hiệu suất sử dụng nước. Kỹ thuật này được hoàn thiện từ năm 1959, cung cấp nước dưới dạng giọt nhỏ, đều đặn đến đúng gốc cây. Công nghệ tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm nước đáng kể, lên tới 30 – 60% so với phương pháp tưới truyền thống. Hệ thống này được nâng cấp thành công nghệ tưới bón, nơi phân bón được hòa vào bể chứa nước và cung cấp song song với nước trực tiếp đến rễ cây.
Tính thông minh của hệ thống được thể hiện qua việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất và điều khiển bằng máy tính, tự động đóng mở van tưới dựa trên nguyên tắc “đất khô thì tưới, đất ẩm thì ngưng” nhằm bảo đảm phân bố nước đồng đều, cung cấp đủ nước và thoáng khí cho vùng rễ, đồng thời giảm thiểu công lao động và chi phí. Israel cũng tái sử dụng nước thải đã xử lý trong nông nghiệp, giúp giảm áp lực lên nguồn cấp nước ngọt. Mô hình này không chỉ làm giảm chi phí đầu vào mà còn giúp bảo vệ tầng nước ngầm và hệ sinh thái địa phương3.
Thứ hai, Israel rất chú trọng đến công nghệ nông nghiệp thông minh và chính xác, như: cảm biến đất, hệ thống giám sát độ ẩm đất, phân bón vi lượng được điều chỉnh theo từng vùng nhỏ, hình ảnh vệ tinh và máy bay không người lái để theo dõi hiện trạng cây trồng, sâu bệnh. Các hệ thống này cho phép nông dân canh tác hiệu quả hơn, giảm dùng phân bón, thuốc trừ sâu và nước.
Thứ ba, về tổ chức hợp tác sản xuất, Israel tổ chức sản xuất theo mô hình hợp tác rất chặt chẽ, đặc biệt là thông qua kibbutz và moshav (các cộng đồng nông nghiệp hợp tác). Mặc dù qua thời gian, cơ cấu ngành nông nghiệp ở Israel đã thay đổi: số lượng nông trại giảm, quy mô tăng, chuyển sang sản phẩm giá trị cao, như: trái cây, rau cao cấp, công nghệ cao nhưng mô hình hợp tác vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc chia sẻ kiến thức, nguồn lực, đầu tư công nghệ và quản lý rủi ro4. Song song đó, Israel tiếp tục cải thiện thể chế hỗ trợ: các chính sách khuyến khích đổi mới, hỗ trợ tài chính, lồng ghép nghiên cứu và phát triển trong nông nghiệp, cũng như duy trì cơ chế giám sát, đánh giá và điều chỉnh5.
Israel cũng thúc đẩy liên kết trong nông nghiệp sinh thái thông qua cơ chế tích hợp “tam giác đổi mới” giữa viện nghiên cứu – doanh nghiệp – nông dân nhằm chuyển hóa các phát minh nông nghiệp thành ứng dụng thực tế trong cả chuỗi giá trị. Trụ cột trung tâm của hệ thống là các viện nghiên cứu công lập như ARO/Volcani Center, nơi đặt nhiệm vụ nghiên cứu giống cây, quản lý đất nước và các kỹ thuật canh tác bền vững. Những viện này không chỉ nghiên cứu mà còn chịu trách nhiệm chuyển giao công nghệ, kết nối doanh nghiệp để thử nghiệm và thương mại hóa các giải pháp mới. Israel duy trì mạng lưới khuyến nông mạnh mẽ để đưa kiến thức từ viện đến nông dân, tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo và trình diễn tại nông trại mô hình.
Ở các nông trại trình diễn, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và nông dân cùng thử nghiệm công nghệ, như: tưới nhỏ giọt, cảm biến độ ẩm, quản lý dịch hại sinh học, sau đó đánh giá và điều chỉnh trước khi nhân rộng. Một ví dụ cụ thể là Farm mô hình bền vững Nahalal/Newe Ya’ar trong thung lũng Jezreel, nơi thử nghiệm tích hợp nhiều phương thức canh tác sinh thái: kiểm soát dinh dưỡng đất, quản lý dịch hại sinh học, thâm canh với tưới chính xác, xen canh/luân canh để cải thiện đa dạng sinh học và bảo tồn đất. Mô hình này như trung tâm nghiên cứu, trình diễn các biện pháp nông nghiệp sinh thái nhằm giảm tác động môi trường và tối ưu nguồn lực.
Vai trò của Nhà nước và tổ chức hỗ trợ đổi mới, như: Cơ quan đổi mới Israel (IIA) và Chương trình GrowingIL đã tạo môi trường cho ươm tạo, hỗ trợ startup agri-tech, kết nối vốn – doanh nghiệp – viện, trường – nông dân. Chính sách ưu đãi ngân sách, gọi vốn, hỗ trợ thử nghiệm giúp các giải pháp công nghệ sớm được áp dụng. Cơ chế này giúp Israel chuyển đổi nghiên cứu thành sản phẩm và giải pháp ứng dụng, từ khâu giống – canh tác – thu hoạch – bảo quản – logistics. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất tăng lên, thất thoát sau thu hoạch giảm, chất lượng sản phẩm được cải thiện và nông nghiệp Israel trở nên bền vững về sinh thái.
Bên cạnh đó, Israel cũng phát triển các mô hình nông nghiệp thẳng đứng (vertical farming) trong nhà kính để tiết kiệm đất, kiểm soát điều kiện canh tác và giảm rủi ro thời tiết. Trong mô hình này, cây trồng được xếp chồng theo nhiều tầng trong không gian kín, như: nhà kính hoặc container, sử dụng hệ thống LED chiếu sáng, cảm biến môi trường, hydroponics hoặc aeroponics và tái chế nước một cách hiệu quả. Kết quả là mô hình này giảm đáng kể diện tích đất cần dùng; đồng thời, tối ưu hóa sử dụng nước và dinh dưỡng, giảm nhu cầu thuốc bảo vệ thực vật và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết bên ngoài6.
Một ví dụ điển hình tại Israel là startup Vertical Field, phát triển nền tảng geoponic (sử dụng đất trong môi trường khép kín) để trồng hơn 200 loại cây trong không gian nhỏ, đặt ngay trong các nội đô hoặc tòa nhà gần người tiêu dùng. Mô hình này giúp rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí vận chuyển và hạn chế thất thoát sau thu hoạch7. Ngoài ra, Israel cũng tận dụng lợi thế nhiều giờ nắng để dùng năng lượng mặt trời hỗ trợ chiếu sáng LED, giúp giảm chi phí điện năng của vertical farms, một yếu tố quan trọng để mô hình này khả thi.
Mặc dù được coi là hình mẫu về nông nghiệp sinh thái, Israel vẫn đối mặt với một số hạn chế trong quá trình phát triển:
(1) Các nghiên cứu chỉ ra rằng, lịch sử thâm canh quá mức trong quá trình “làm cho sa mạc nở hoa” đã để lại những tác động tiêu cực tới môi trường, như: thoái hóa đất, xói mòn và ô nhiễm nguồn nước.
(2) Việc tái sử dụng nước thải, vốn là thành tựu nổi bật của Israel lại tiềm ẩn nguy cơ tích tụ dư lượng dược phẩm, kháng sinh và các chất ô nhiễm mới nổi trong đất và nguồn nước nếu quy trình xử lý chưa đạt chuẩn.
(3) Mặn hóa đất là thách thức đang nổi lên. Các nghiên cứu thực địa ở thung lũng Beit She’an chỉ ra rằng, tưới nhỏ giọt với nguồn nước có độ mặn cao hoặc thoát nước kém dễ dẫn tới tích lũy muối, làm giảm năng suất cây trồng và gây thoái hóa đất8. Song song đó, việc khử mặn nước biển, giải pháp bảo đảm an ninh nước lại gây chi phí năng lượng cao và phát thải CO2, ảnh hưởng tới mục tiêu trung hòa carbon.
(4) Israel vẫn còn khoảng trống trong bảo tồn đa dạng sinh học và kinh tế tuần hoàn nông nghiệp, nhất là trong quản lý chất thải và hạn chế hóa chất nông nghiệp. Các mô hình công nghệ cao, như: nông nghiệp thẳng đứng tuy hiệu quả nhưng chi phí đầu tư lớn, phụ thuộc năng lượng, khó áp dụng cho nông hộ nhỏ9.
2.2. Kinh nghiệm của Thái Lan
Trọng tâm của chiến lược nông nghiệp của Thái Lan là triết lý “Đầy đủ” (Sufficiency Economy), được khởi xướng bởi nhà vua Rama IX. Đây là triết lý phát triển kinh tế bền vững dựa trên sự cân bằng và hài hòa, không chỉ dựa vào tăng trưởng tài chính mà còn duy trì các giá trị đạo đức.
Các nguyên tắc cốt lõi của triết lý này bao gồm: (1) Điều độ: hoạt động kinh tế phải trong phạm vi tài nguyên hiện có, tránh lãng phí; (2) Hợp lý: quyết định phải dựa trên phân tích, cân nhắc tác động môi trường, kinh tế – xã hội: (3) Khả năng chống chịu: phát triển khả năng tự bảo vệ và điều chỉnh trước các biến động bên ngoài, như: thiên tai và khủng hoảng kinh tế; (4) Kiến thức và đạo đức: sử dụng kiến thức và học hỏi liên tục trong cộng đồng để đưa ra các quyết định đúng đắn và giải quyết khó khăn.
Mục tiêu của triết lý là nhấn mạnh việc xây dựng nền tảng kinh tế ổn định trước, bảo đảm đa số người dân nông thôn có đủ điều kiện để sinh sống, giúp giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài và thị trường không ổn định. Triết lý này được ứng dụng rõ nét thông qua các dự án nông nghiệp tự cung, tự cấp và phát triển nông thôn, giúp các cộng đồng duy trì sự ổn định, giảm nghèo đói và bảo vệ môi trường10.
Một ví dụ điển hình về việc áp dụng triết lý “Đầy đủ” vào lĩnh vực nông nghiệp là mô hình “Nông nghiệp lý thuyết mới”. Mô hình này kết hợp giữa đất trồng lúa, ao nuôi cá, vườn cây ăn trái và khu vực chăn nuôi gia súc tạo thành một hệ sinh thái khép kín, không chỉ giúp tăng năng suất mà còn bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống người dân nông thôn. Mô hình này được áp dụng qua hệ thống phân chia đất đai theo một tỷ lệ hợp lý nhằm tối ưu hóa lợi ích và bảo đảm sự phát triển bền vững cho cộng đồng nông thôn.
Nông nghiệp tuần hoàn tại Thái Lan không chỉ hướng đến việc phát triển nông nghiệp bền vững mà còn góp phần vào mục tiêu nông nghiệp trung hòa carbon. Chính phủ Thái Lan thông qua các chương trình, như: PAGE (Partnership for Action on Green Economy) đã khuyến khích các nhà nghiên cứu, cán bộ và nhà hoạch định chính sách nâng cấp các nghiên cứu để tạo ra các sản phẩm nông nghiệp tuần hoàn mới, phù hợp với yêu cầu phát triển xanh và bền vững.
Một trong những đặc trưng nổi bật của nông nghiệp tuần hoàn ở Thái Lan là việc tận dụng tối đa các chất thải nông nghiệp. Các phụ phẩm, như: rơm rạ, vỏ trấu và bã mía được chuyển hóa thành các sản phẩm hữu ích, như: phân bón hữu cơ, thức ăn chăn nuôi hoặc năng lượng sinh học. Ví dụ, rơm rạ được sử dụng để sản xuất biochar, một loại vật liệu giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, lưu trữ carbon và giảm phát thải khí nhà kính. Việc tái sử dụng chất thải không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn hạn chế tác động xấu đến môi trường, thúc đẩy nền nông nghiệp phát triển theo hướng sinh thái tuần hoàn.
Thái Lan cũng chú trọng vào việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên trong sản xuất nông nghiệp. Các phương pháp tiên tiến, như: tưới tiêu thông minh, thu hoạch nước mưa và sử dụng năng lượng tái tạo từ các nguồn, như: năng lượng mặt trời và sinh khối đã được triển khai rộng rãi. Những phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo đảm nền nông nghiệp bền vững và tiết kiệm tài nguyên. Hơn nữa, nông nghiệp tuần hoàn còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng nông thôn trước các biến động từ thiên nhiên và thị trường.
Bằng cách đa dạng hóa sản xuất, kết hợp giữa trồng trọt, chăn nuôi và chế biến, nông dân có thể giảm thiểu rủi ro và tăng thu nhập. Chính phủ Thái Lan cũng đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ nông dân, bao gồm: đào tạo kỹ thuật, cung cấp tín dụng và xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững giúp tăng cường khả năng thích ứng và phát triển ổn định cho các cộng đồng nông thôn.
Sự thành công trong phát triển nông nghiệp sinh thái của Thái Lan không chỉ dựa vào việc áp dụng các phương pháp truyền thống mà còn gắn liền với sự tích hợp công nghệ tiên tiến và kiến thức bản địa, tạo ra một mô hình nông nghiệp bền vững và hiệu quả, như:
(1) Nông nghiệp chính xác: một trong những yếu tố then chốt giúp Thái Lan nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp là nông nghiệp chính xác, sử dụng các công nghệ tiên tiến, như: máy bay không người lái và công nghệ cảm biến. Máy bay không người lái giúp giám sát sức khỏe cây trồng, xác định nhu cầu tưới tiêu và phát hiện sâu bệnh, từ đó đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, như: nước và phân bón. Đồng thời, công nghệ cảm biến giúp theo dõi độ ẩm và dinh dưỡng của đất theo thời gian thực, bảo đảm cây trồng nhận được chính xác những gì cần thiết, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tăng năng suất cây trồng.
(2) Phong trào nông nghiệp hữu cơ: Thái Lan cũng thúc đẩy mạnh mẽ phong trào nông nghiệp hữu cơ. Nông dân đã giảm sự phụ thuộc vào hóa chất và chuyển sang sử dụng phân trộn tự nhiên, thuốc trừ sâu sinh học và quản lý dịch hại tổng hợp. Các phương pháp này giúp cải thiện sức khỏe đất và thúc đẩy đa dạng sinh học. Việc thực hành luân canh cây trồng cũng giúp bổ sung chất dinh dưỡng tự nhiên cho đất, giảm sự tích tụ dịch bệnh; đồng thời, duy trì độ màu mỡ lâu dài cho đất, góp phần giảm thiểu sự suy thoái đất canh tác.
(3) Kỹ thuật bảo tồn nước: một yếu tố quan trọng khác trong mô hình nông nghiệp bền vững của Thái Lan là việc bảo tồn và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước. Các kỹ thuật, như: tưới nhỏ giọt cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây, giảm thiểu bay hơi và chảy tràn, giúp tiết kiệm nước và tăng năng suất. Bên cạnh đó, thu hoạch nước mưa là một phương pháp quan trọng trong việc lưu trữ nước để sử dụng trong mùa khô, giúp nông dân tăng cường khả năng chống hạn. Hệ thống tưới tiêu thông minh, sử dụng công nghệ Internet of Things (IoT), cung cấp dữ liệu theo thời gian thực, cho phép nông dân kiểm soát chính xác việc sử dụng nước, tiết kiệm cả nước và năng lượng phân phối, góp phần vào việc quản lý tài nguyên bền vững.
(4) Tích hợp năng lượng tái tạo: Thái Lan cũng đang tích cực phát triển năng lượng tái tạo trong nông nghiệp, đặc biệt là việc sử dụng pin mặt trời và năng lượng sinh khối. Pin mặt trời được lắp đặt trên các trang trại để tạo ra năng lượng sạch, phục vụ cho các hoạt động như tưới tiêu và các công việc khác, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giúp giảm chi phí năng lượng dài hạn. Ngoài ra, năng lượng sinh khối, bằng cách chuyển hóa chất thải nông nghiệp thành biogas và nhiên liệu sinh học, không chỉ giúp thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn mà còn giảm thiểu chất thải, làm tăng giá trị phụ phẩm nông sản và giúp bảo vệ môi trường11.
2.3. Kinh nghiệm của Trung Quốc
Cũng giống như Việt Nam, Trung Quốc đối mặt với tình trạng phân mảnh đất đai (quy mô nông hộ trung bình dưới 1 ha) và hiện tượng làng rỗng (hollowing village) do di cư. Để giải quyết vấn đề này và tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp sinh thái/thương mại quy mô lớn, Trung Quốc đã thực hiện các chính sách hợp nhất đất đai. Sự tái cấu trúc này là cần thiết để áp dụng hiệu suất cao thông qua công nghệ và quản lý chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng triển khai chương trình “Grain for Green” (G2G), được triển khai từ năm 1999 nhằm chuyển đổi đất canh tác trên đất dốc thành rừng hoặc thảm cỏ, góp phần giảm xói mòn đất và tăng cường độ che phủ thực vật. Chương trình này đã giúp tăng độ che phủ rừng lên khoảng 25% trong vòng một thập kỷ và cải thiện chất lượng đất tại các khu vực như Cao nguyên Loess.
Để thúc đẩy chuyển đổi xanh toàn diện trong nông nghiệp, Trung Quốc đã ban hành “Ý kiến chỉ đạo về tăng cường chuyển đổi xanh toàn diện trong phát triển nông nghiệp và thúc đẩy phục hồi sinh thái nông thôn” vào tháng 12/2024. Chính sách này nhấn mạnh việc phát triển hệ thống tuần hoàn xanh trong nông nghiệp, bao gồm việc tích hợp chặt chẽ giữa sản xuất cây trồng và chăn nuôi, tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản và thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên hiệu quả. Ngoài ra, Trung Quốc cũng chú trọng đến việc phát triển nông nghiệp carbon thấp thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống nông nghiệp. Mặc dù còn đối mặt với một số thách thức, như: thiếu hụt công nghệ và sự tham gia của nông dân, nhưng việc phát triển nông nghiệp carbon thấp được xem là một hướng đi quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của quốc gia12.
Các mô hình nông nghiệp sinh thái ở Trung Quốc được triển khai rộng rãi ở nhiều cấp độ, từ các hộ gia đình đến quy mô lớn trong các khu vực sinh thái nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ở cấp độ nông hộ, mô hình này tập trung vào việc tái chế và giảm thiểu rác thải từ quá trình trồng trọt và chăn nuôi. Trọng tâm chính của chu trình tuần hoàn tại các hộ gia đình là việc sản xuất biogas, giúp hộ nông dân tận dụng chất thải hữu cơ để sản xuất khí sinh học, qua đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tăng cường hiệu quả kinh tế và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả hơn.
Ở cấp độ thôn, xóm, mô hình nông nghiệp tuần hoàn phát triển từ mô hình cấp hộ gia đình, với việc tập trung thu gom, xử lý và tái sử dụng chất thải từ sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Ví dụ, chất thải từ chăn nuôi được ủ thành phân bón hữu cơ và nước thải sinh hoạt được thu gom để sử dụng làm nước tưới cho cây trồng. Những chất thải không thể tái sử dụng sẽ được thu gom và xử lý tập trung, giúp giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
Ở cấp độ khu vực nông nghiệp sinh thái quy mô lớn, mô hình này được triển khai trên diện rộng với chu trình năng lượng và vật chất trong hệ thống sản xuất nông nghiệp quy mô công nghiệp. Mô hình này thường do các doanh nghiệp hoặc liên kết giữa doanh nghiệp và nông hộ dẫn dắt, giúp áp dụng quy trình chuẩn trong sản xuất nông sản. Ví dụ, trong trồng mía đường, doanh nghiệp sản xuất đường yêu cầu nông dân trồng mía theo tiêu chuẩn nông sản xanh hoặc nông nghiệp hữu cơ, giám sát toàn bộ quá trình từ giống mía, đất đai, nước tưới, phân bón đến phòng trừ sâu bệnh và chứng nhận sản phẩm hữu cơ. Một ví dụ khác là sản xuất thịt và sữa không phát thải, nơi doanh nghiệp chế biến sản phẩm động vật làm trung tâm, áp dụng quy trình chăn nuôi quy mô lớn với thức ăn sạch và xử lý sản phẩm mà không gây ô nhiễm, bảo đảm chất lượng từ khâu trồng cỏ, ủ phân hoai mục đến phòng trừ bệnh.
3. Một số kinh nghiệm cho Việt Nam
Thứ nhất, thiết lập khung thể chế, pháp lý. Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý mạnh mẽ để biến nông nghiệp sinh thái từ các dự án nhỏ thành chính sách quốc gia. Một bài học quan trọng từ Trung Quốc là chính sách phân vùng sinh thái, trong đó các khu vực nhạy cảm cần bảo vệ khỏi công nghiệp hóa và đô thị hóa, như: lưu vực sông hay các khu vực có đa dạng sinh học cao. Đồng thời, việc hoàn thiện các tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp sinh thái và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan sẽ giúp tạo ra môi trường minh bạch cho chứng nhận và giao dịch sản phẩm sinh thái. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần cải cách thể chế đất đai, học hỏi từ Trung Quốc về cơ chế tích tụ đất đai để phát triển sản xuất quy mô lớn, giúp áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.
Thứ hai, đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ. Việc đầu tư vào khoa học – công nghệ là yếu tố quyết định để đạt được hiệu suất và tái chế cao trong nông nghiệp. Việt Nam cần thiết lập một mô hình thể chế liên kết nghiên cứu, như: Israel kết nối các nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân để tạo ra những công nghệ bản địa phục vụ cho sản xuất nông nghiệp. Đồng thời, việc áp dụng các giải pháp nông nghiệp chính xác và công nghệ kinh tế tuần hoàn, như: tưới nhỏ giọt thông minh, tái chế chất thải nông nghiệp là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ tài nguyên.
Thứ ba, có cơ chế hỗ trợ tài chính cho chuyển đổi xanh và tài chính xanh. Chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ, điều này có thể gây khó khăn cho nông dân. Việt Nam cần xây dựng các quỹ bảo lãnh tín dụng nông nghiệp sinh thái hoặc quỹ tín dụng xanh, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dự án đầu tư vào thiết bị và công nghệ nông nghiệp sinh thái. Việc trợ giá công nghệ cho nông dân, chẳng hạn như hệ thống tưới nhỏ giọt có thể giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và phổ cập công nghệ tiên tiến; đồng thời, tăng hiệu suất trong sản xuất nông nghiệp.
Thứ tư, liên kết cộng đồng và thiết lập mô hình chuỗi giá trị. Việt Nam cần học hỏi từ mô hình tổ chức cộng đồng của Thái Lan, xây dựng các hợp tác xã kiểu mới với mục tiêu ưu tiên giá trị xã hội và khả năng chống chịu. Các hợp tác xã nên hoạt động dựa trên triết lý “Đủ đầy”, giảm phụ thuộc vào biến động thị trường và ổn định nội bộ. Hơn nữa, việc phát triển chuỗi giá trị khép kín giữa các trang trại và khu vực chế biến sẽ tạo ra sự hiệp lực và giúp nâng cao giá trị gia tăng thông qua chế biến sâu và xây dựng thương hiệu nông sản.
Thứ năm, tăng cường giáo dục và đào tạo, chia sẻ tri thức. Giáo dục và đào tạo là yếu tố không thể thiếu trong việc chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái. Các trường đại học và cơ sở dạy nghề cần lồng ghép 10 yếu tố cốt lõi của FAO vào chương trình giảng dạy, chuyển từ phương pháp tiếp cận truyền thống sang phương pháp dựa trên hệ thống thiết kế và quản lý sinh thái. Đồng thời, việc xây dựng các mạng lưới nông dân thực hành nông nghiệp sinh thái sẽ giúp khuyến khích đồng sáng tạo và chia sẻ tri thức, cho phép nông dân học hỏi qua thử nghiệm tại chỗ và áp dụng những đổi mới phù hợp với điều kiện thực tế.
Thứ sáu, tăng cường khả năng chống chịu, đa dạng hóa chính sách thích ứng. Khả năng chống chịu là yếu tố cốt lõi trong nông nghiệp sinh thái, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Việt Nam cần khuyến khích đa dạng hóa hệ thống sản xuất, như xen canh, nông lâm kết hợp, để bảo tồn nguồn gen và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh. Cùng với đó, việc phát triển các chính sách bảo hiểm rủi ro khí hậu sẽ giúp nông dân chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái với sự bảo vệ tài chính vững chắc.
4. Kết luận
Nông nghiệp sinh thái đang trở thành giải pháp quan trọng đối phó với thách thức an ninh lương thực và biến đổi khí hậu. Việt Nam đang đối mặt với ảnh hưởng nghiêm trọng từ khí hậu, cần chuyển từ mô hình sản xuất thâm dụng tài nguyên sang nông nghiệp sinh thái để đạt tăng trưởng bền vững và khả năng chống chịu. Từ những kinh nghiệm của Israel, Thái Lan và Trung Quốc, Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý, cơ chế tài chính xanh, đầu tư vào công nghệ bản địa và thúc đẩy cộng đồng dựa trên khả năng chống chịu. Lồng ghép các yếu tố cốt lõi của FAO vào đào tạo và mô hình thích ứng là điều cần thiết để chuyển đổi và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo:
1. FAO (2018). The 10 elements of agroecology. Food and Agriculture Organization of the United Nations. https://www.fao.org/family-farming/detail/en/c/1147761/
2. FAO (2025). Enhancing the livelihoods of family farmers with the law. Food and Agriculture Organization of the United Nations. https://www.fao.org/family-farming/detail/en/c/1741973/
3, 5. OECD (2023a). Agricultural policy monitoring and evaluation 2023: Adapting agriculture to climate change. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/b14de474-en
4. Tal, A. (2007). To make a desert bloom: The Israeli agricultural adventure and the quest for sustainability. Agricultural History, 81(2), 228 – 257.
6, 9. Katzeff, J., & Amoils, G. (2023). Is Vertical Farming an Effective Solution to Food Sustainability in Israel?
7. Israel Trade Administration. (2023). Israeli vertical farming technologies. Ministry of Economy and Industry, State of Israel. https://itrade.gov.il/france/2023/02/13/israeli-vertical-farming-technologies/
8. Mirlas, V., Anker, Y., Aizenkod, A., & Goldshleger, N. (2022). Irrigation quality and management determine salinization in Israeli olive orchards. Geoscientific Model Development, 15, 129-143. https://doi.org/10.5194/gmd-15-129-2022
10. Lounkaew, K. (2024). Sufficiency economy and circular agriculture: A model for sustainable and carbon-neutral agriculture in Thailand. Journal of Dhamma for Life. 30(4), 493–518. https://so08.tci-thaijo.org/index.php/dhammalife/article/view/4084
11. Ben Rutstein (2024). Green revolution: How Thailand’s farms thrive on sustainable innovations. https://sukhumvit.today/agricultural-innovations-supporting-sustainability-in-thailand-s-farms/?utm_source=chatgpt.com
12. Guo, S., & Guo, H. (2024). Development of ecological low-carbon agriculture with Chinese characteristics in the new era: Features, practical issues, and pathways. Sustainability, 16(17), 7844. https://doi.org/10.3390/su16177844



