Chính sách phát triển điện của Trung Quốc và giá trị tham khảo cho Việt Nam

ThS. Lê Hoàng Oanh
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Năng lượng tái tạo đang trở thành trụ cột trong chuyển dịch năng lượng toàn cầu, trong đó điện gió được xem là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất nhờ tiềm năng lớn, công nghệ rẻ và có vai trò quan trọng trong giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam là quốc gia có tiềm năng điện gió thuộc nhóm cao nhất châu Á với tổng tiềm năng kỹ thuật trên 600 GW, bao gồm cả gió trên bờ và ngoài khơi. Tuy nhiên, quá trình phát triển vẫn đối mặt nhiều thách thức. Bài viết phân tích kinh nghiệm phát triển điện gió của Trung Quốc, từ đó, gợi mở một số giá trị tham khảo cho Việt Nam.

Từ khóa: Điện gió; phát triển điện gió; kinh nghiệm của Trung Quốc; giá trị tham khảo.

1Đặt vấn đề

Phát triển điện năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp quan trọng để Việt Nam đạt được mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Rất nhiều quốc gia trên thế giới đã có những thành tựu nhất định trong phát triển điện năng lượng tái tạo, trong đó có điện gió. Ở khu vực châu Á, Trung Quốc được xem là quốc gia thành công nhất trong phát triển công nghiệp điện gió, dẫn đầu thế giới về công suất lắp đặt mới, làm chủ chuỗi giá trị từ turbine, cánh quạt, nam châm. Những thành công này đến từ một hệ thống chính sách đồng bộ, nhất quán và được điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển.

Từ những kinh nghiệm của Trung Quốc, rút ra các giá trị tham khảo cho Việt Nam góp phần hoàn thiện chính sách phát triển điện gió trong bối cảnh thực hiện Chiến lược phát triển năng lượng tái tạo và Quy hoạch Điện VIII.

2. Kinh nghiệm phát triển điện gió của Trung Quốc

2.1. Khung pháp lý và quy hoạch

Một trong những cột trụ quan trọng dẫn tới thành công trong phát triển điện gió của Trung Quốc chính là việc thiết lập một khung pháp lý rõ ràng và quy hoạch dài hạn mang tính chiến lược cho năng lượng tái tạo, trong đó có điện gió.

Luật Năng lượng tái tạo của Trung Quốc ban hành lần đầu năm 2005 và được sửa đổi năm 2009. Luật này định nghĩa rõ: năng lượng tái tạo bao gồm cả năng lượng gió; đồng thời, quy định Nhà nước có trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể, trung và dài hạn cho việc phát triển các nguồn tái tạo, quy hoạch khảo sát tài nguyên, phát triển công nghiệp, khuyến khích kỹ thuật và hỗ trợ phát triển.

Luật Năng lượng tái tạo quy định giao cho cơ quan năng lượng cấp quốc gia (thuộc Hội đồng nhà nước) xây dựng và công bố các mục tiêu, kế hoạch phát triển năng lượng tái tạo quốc gia, từ đó, định hướng cho các cơ quan cấp tỉnh và địa phương lập kế hoạch phát triển tương ứng, bảo đảm tính đồng bộ giữa quy hoạch phát triển nguồn, quy hoạch sử dụng đất, biển, quy hoạch lưới điện và hạ tầng liên quan.

Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng đã xây dựng chuỗi chính sách bổ trợ và các kế hoạch 5 năm để định hướng phát triển năng lượng tái tạo, bắt đầu từ giai đoạn 2005 – 2010, sau đó mở rộng trong giai đoạn 2010 – 2020 và tiếp tục cho giai đoạn sau năm 2020. Các kế hoạch này không chỉ đặt mục tiêu tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu năng lượng mà còn xác định rõ phân bổ theo vùng địa lý, ưu tiên khai thác vùng có tiềm năng gió cao, bao gồm: nội địa và ven biển1.

Trung Quốc đã xác lập điện gió như một trụ cột trong chiến lược phát triển năng lượng xanh và cam kết giảm phát thải. Trong các kế hoạch 5 năm, Chính phủ Trung Quốc thường xuyên đặt mục tiêu rõ ràng về năng lượng tái tạo. Trong Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021 – 2025), mục tiêu tăng mạnh công suất điện gió và năng lượng mặt trời được nhấn mạnh để hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng. Đồng thời, Trung Quốc đã cam kết đạt đỉnh phát thải carbon vào năm 2030 và hướng tới trung hòa carbon vào năm 2060, trong đó điện gió đóng vai trò trung tâm trong việc giảm mạnh phát thải từ ngành năng lượng.

Đối với gió ngoài khơi, từ năm 2010, Trung Quốc đã sớm ban hành quy định các biện pháp tạm thời về quản lý phát triển và xây dựng năng lượng gió ngoài khơi nhằm quản lý việc cấp quyền sử dụng biển, khảo sát, phê duyệt dự án, bảo vệ môi trường biển, giám sát thi công và vận hành. Điều này cho thấy, Chính phủ Trung Quốc đã dự báo nhu cầu phát triển gió biển và chuẩn bị khung pháp lý phù hợp.

Sự nhất quán trong quy hoạch còn biểu hiện ở mối liên kết giữa chính sách phát triển nguồn và chiến lược an ninh năng lượng, môi trường cũng như tăng trưởng xanh. Luật Năng lượng tái tạo và các quy định liên quan đặt ra trách nhiệm rõ ràng cho các cơ quan trung ương lẫn địa phương; đồng thời, tạo cơ chế minh bạch trong cấp phép, báo cáo, đấu thầu công khai giúp nhà đầu tư nắm chắc khung pháp lý, giảm rủi ro, từ đó, thúc đẩy dòng vốn vào ngành điện gió.

Có thể thấy, từ một nền móng tương đối sơ khai trước năm 2005, sau khi Luật Năng lượng tái tạovà các chính sách liên quan được đưa vào thực thi, ngành điện gió Trung Quốc đã đạt được tốc độ phát triển rất nhanh, với lộ trình rõ ràng, công khai và minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô, phát triển công nghiệp hỗ trợ, thu hút đầu tư cả trong và ngoài nước; đồng thời, giảm thiểu rủi ro pháp lý, môi trường và xã hội trong quá trình phát triển.

2.2. Cơ chế giá và hỗ trợ tài chính

Một yếu tố cốt lõi giúp điện gió Trung Quốc phát triển nhanh là cơ chế giá mua và các chính sách hỗ trợ tài chính. Luật Năng lượng tái tạo năm 2005 đã đưa ra cơ chế FIT, tức là giá mua điện cố định mà Nhà nước bảo đảm mua điện để nhà đầu tư có thu nhập ổn định và giảm rủi ro tài chính. Sau khi áp dụng FIT, năng lực lắp đặt gió tăng rất nhanh, từ khoảng 6.3 GW năm 2008 lên khoảng 13.8 GW năm 2009 và đạt khoảng 30.8 GW vào 20152.

Chính sách FIT được thiết kế với mức giá mua cố định, giúp các nhà đầu tư có thể dự báo được doanh thu ổn định trong nhiều năm, bất kể biến động chi phí vốn, chi phí vật tư hay giá thị trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu của phát triển năng lượng gió, khi chi phí đầu tư cho turbine, móng trụ, kết nối lưới, logistics… ở mức cao, rủi ro kỹ thuật và thị trường tương đối lớn. 

Bên cạnh chính sách giá, Chính phủ Trung Quốc cũng triển khai các biện pháp hỗ trợ tài chính để giảm gánh nặng vốn cho nhà đầu tư, như: ưu đãi tín dụng, hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi, bảo lãnh tín dụng hay các chính sách hỗ trợ chi phí đầu tư cho các dự án điện gió, đặc biệt là điện gió ngoài khơi đòi hỏi vốn lớn hơn so với điện gió trên bờ. Mỗi mức ưu đãi có thể khác nhau theo thời kỳ và từng địa phương nhưng các chính sách hỗ trợ vốn này góp phần giúp điện gió trở nên hấp dẫn hơn, gia tăng số lượng dự án, thu hút nhà đầu tư tư nhân cũng như doanh nghiệp nhà nước tham gia. 

Nhờ sự kết hợp giữa FIT và hỗ trợ tài chính, giai đoạn từ 2009 – 2020 chứng kiến tốc độ tăng trưởng công suất gió rất ấn tượng ở Trung Quốc. Đến năm 2021, Trung Quốc lắp đặt thêm 55.92 GW gió, chiếm khoảng 55% tổng công suất gió thêm mới toàn cầu3, kết nối mạng lưới 16.9 GW mới4. Việc nhiều dự án được hoàn thành trước “hạn chót FIT” cho thấy, nhà đầu tư đua nhau để hưởng mức giá ưu đãi, tạo ra một “cú bùng nổ” công suất điện gió ngoài khơi vào cuối giai đoạn hỗ trợ.

Ngày 01/01/2021 là thời điểm kết thúc áp dụng giá FIT và Chính phủ Trung Quốc bắt đầu chuyển đổi sang cơ chế đấu thầu cạnh tranh cho dự án gió mới. Theo đó, giá điện gió không còn cố định do Chính phủ bảo đảm mà phụ thuộc vào kết quả đấu thầu, cạnh tranh giữa các chủ đầu tư, điều này nhằm giảm chi phí hỗ trợ, khuyến khích hiệu quả kinh tế và tránh chi phí cho ngân sách nếu quá nhiều dự án hưởng trợ giá cố định.

2.3. Nội địa hóa và công nghệ hỗ trợ

Một trong những điểm nổi bật trong chính sách điện gió Trung Quốc là ưu tiên nội địa hóa các thành phần chuỗi cung ứng và phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước. Chính phủ đặt yêu cầu các thiết bị, như: tuabin gió, cánh quạt, hệ thống điều khiển phải được sản xuất trong nước nhằm giảm nhập khẩu và xây dựng năng lực công nghệ quốc gia. Việc nội địa hóa thiết bị không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu mà còn tạo nền tảng công nghiệp làm cho ngành điện gió trở thành một ngành công nghiệp quốc gia, với khả năng cạnh tranh quốc tế. Trong năm 2024, các nhà sản xuất turbine gió Trung Quốc đã chiếm toàn bộ ba vị trí dẫn đầu toàn cầu về lắp đặt mới. Năm 2023, Trung Quốc chiếm khoảng 65% tổng công suất gió lắp đặt toàn cầu, có 4 nhà sản xuất thiết bị Trung Quốc vào “top 5 toàn cầu” về cung cấp turbine. Trong số đó, Goldwind dẫn đầu với 16.3 GW công suất lắp đặt mới năm 2023, tiếp đó là Envision và các hang, như: Windey, MingYang5.

Việc các doanh nghiệp nội địa đứng đầu toàn cầu chứng tỏ việc nội địa hóa thiết bị và phát triển chuỗi cung ứng không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn giúp Trung Quốc xuất khẩu turbine, linh kiện, cung cấp cho các thị trường quốc tế, mở rộng ảnh hưởng trên toàn cầu. Theo GWEC, 2025, Trung Quốc có đến 10 hãng turbine thuộc “Top 15 toàn cầu” về tổng công suất lắp đặt6.

2.4. Hợp tác quốc tế và đổi mới công nghệ

Trung Quốc không chỉ tập trung phát triển công nghệ nội địa mà còn tận dụng hợp tác quốc tế để học hỏi, chuyển giao công nghệ và mở rộng ảnh hưởng trong lĩnh vực điện gió toàn cầu. Giai đoạn đầu, Trung Quốc nhập khẩu turbine và công nghệ từ châu Âu để bắt kịp công nghệ hiện đại. Sau đó, khi năng lực nội địa đã được nâng cao, Trung Quốc dần chuyển sang chủ động trong nghiên cứu và phát triển và trở thành nước xuất khẩu thiết bị điện gió7

Chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, các chương trình cấp vốn quốc gia, ưu đãi thuế cho công nghệ mới là công cụ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trung Quốc hiện đầu tư mạnh vào turbine gió công suất lớn (15 – 20 MW) và công nghệ điện gió nổi ngoài khơi nhằm khai thác tiềm năng biển sâu mà lưới điện truyền thống khó tiếp cận. Nhờ đó, các doanh nghiệp Trung Quốc không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn có thể cạnh tranh quốc tế trong xuất khẩu thiết bị gió.

Ngành điện gió với đặc điểm biến động cao theo thời tiết gặp nhiều thách thức khi hòa vào lưới quy mô lớn: dao động công suất, cân bằng cung – cầu, ổn định lưới và giảm thiểu tổn thất truyền tải. Ở Trung Quốc, bên cạnh mở rộng công suất, việc đổi mới công nghệ thông qua lưới điện thông minh, lưu trữ năng lượng và mô hình truyền tải – tích hợp hệ thống đã trở thành nhân tố then chốt bảo đảm vận hành ổn định, hiệu quả của các khu vực điện gió.

Các hệ thống lưu trữ điện được thiết kế để hỗ trợ nhà máy điện gió trong việc tăng tính linh hoạt, cân bằng công suất khi gió yếu hoặc quá mạnh; đồng thời, lưu trữ năng lượng dư để giải phóng vào giờ cao điểm. Ngành lưu trữ năng lượng Trung Quốc được đánh giá đang phát triển nhanh với nhiều dự án áp dụng hệ thống lưu trữ được đồng bộ với nguồn tái tạo để ổn định mạng lưới truyền tải. Không dừng lại ở pin, Trung Quốc đã phát triển các công nghệ lưới thông minh tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để điều khiển, dự báo nhu cầu, điều tiết dòng tải và lưu trữ, từ đó, giảm tổn thất truyền tải, tăng độ tin cậy và bảo đảm hòa lưới ổn định ngay cả khi tỷ lệ năng lượng tái tạo rất cao8.

3Giá trị tham khảo cho Việt Nam

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và quy hoạch ổn định.

Phát triển điện gió một cách bền vững không chỉ phụ thuộc vào tiềm năng tài nguyên và công nghệ mà còn đòi hỏi khung pháp lý rõ ràng, ổn định và có khả năng dự báo dài hạn. Kinh nghiệm của Trung Quốc cho thấy, các chính sách pháp lý và quy hoạch dài hạn là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư, giảm rủi ro và tạo động lực phát triển công nghiệp gió. Việt Nam, khi mở rộng quy mô năng lượng gió, Việt Nam có thể học hỏi những nguyên tắc này để tăng cường hiệu quả quản lý và tối ưu hóa nguồn lực.

Khung pháp lý ổn định giúp nhà đầu tư dự đoán chính sách trong trung và dài hạn, từ đó, quyết định quy mô vốn, lựa chọn công nghệ và lập kế hoạch vận hành dự án. Một trong những bài học quan trọng là sự minh bạch và công khai trong các cơ chế cấp phép, đấu thầu và phê duyệt dự án. Khi các quy trình được chuẩn hóa và dự báo được, rủi ro pháp lý và tài chính giảm; đồng thời, các nhà đầu tư nước ngoài và trong nước đều dễ dàng tham gia vào ngành điện gió.

Quy hoạch điện gió cần xác định mục tiêu công suất, phân bổ vùng, miền, ưu tiên kết nối với lưới điện và cảng biển, dự báo nhu cầu năng lượng, từ đó, hình thành lộ trình phát triển bền vững.

Đối với Việt Nam, việc hoàn thiện khung pháp lý cần:

(1) Ban hành luật và nghị định về năng lượng tái tạo, trong đó có điện gió, quy định trách nhiệm của cơ quan quản lý, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư.

(2) Xây dựng cơ chế phê duyệt dự án minh bạch, tránh chồng chéo giữa trung ương và địa phương, bảo đảm tính nhất quán.

(3) Thiết lập quy hoạch dài hạn gắn với dự báo công suất và nhu cầu lưới điện, kết hợp các công cụ mô phỏng năng lượng gió, dữ liệu dự báo hằng năm và phân tích tiềm năng địa phương.

(4) Cập nhật định kỳ quy hoạch và chính sách dựa trên kết quả triển khai thực tế, xu hướng công nghệ, biến động giá và tác động môi trường nhằm duy trì sự ổn định nhưng vẫn linh hoạt.

Thứ hai, hoàn thiện cơ chế giá, tài chính và ưu đãi cho nhà đầu tư.

Đối với Việt Nam, cơ chế giá điện gió hiện tại theo Quyết định số 39/2018/QĐ-TTg ngày 10/9/2018 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 37/2011/QĐ-TTg ngày 29/6/ 2011 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế hỗ trợ phát triển các dự án điện gió tại Việt Nam và các văn bản sửa đổi áp dụng FIT cho các dự án trên bờ và ngoài khơi, tuy nhiên, sự ổn định và khả năng dự báo vẫn còn hạn chế. Một số dự án đã hoàn thành nhưng chưa vận hành kịp thời để hưởng giá ưu đãi dẫn đến rủi ro doanh thu và hạn chế thu hút vốn. Vì vậy, Việt Nam cần hoàn thiện cơ chế giá, bao gồm:

(1) Xây dựng quỹ bù chênh lệch giá hoặc bảo lãnh doanh thu để giảm rủi ro tài chính cho nhà đầu tư.

(2) Hỗ trợ tín dụng ưu đãi, bảo lãnh vay vốn từ ngân hàng thương mại hoặc quỹ phát triển năng lượng tái tạo.

(3) Thiết kế cơ chế đấu thầu cạnh tranh song song với ưu đãi giá cho các dự án ngoài khơi nhằm tối ưu hóa chi phí và khuyến khích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Thứ ba, phát triển nội địa hóa công nghiệp và chuỗi cung ứng.

(1) Ưu tiên phát triển công nghiệp phụ trợ: hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước sản xuất cánh quạt, móng trụ, biến tần, vật liệu composite và nam châm đất hiếm thông qua ưu đãi thuế, quỹ nghiên cứu và phát triển, chương trình hỗ trợ kỹ thuật.

(2) Khuyến khích liên doanh và chuyển giao công nghệ: mời các tập đoàn nước ngoài tham gia liên doanh; đồng thời, yêu cầu chuyển giao công nghệ để doanh nghiệp Việt Nam tích lũy kinh nghiệm sản xuất, lắp đặt và vận hành turbine. 

(3) Xây dựng cụm công nghiệp gió tập trung: phát triển các khu công nghiệp phụ trợ gần cảng biển, trung tâm lắp đặt và logistic nhằm giảm chi phí vận chuyển, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đồng bộ hóa quá trình lắp đặt, vận hành, bảo trì. 

4. Kết luận

Phát triển nội địa hóa công nghiệp và chuỗi cung ứng là chiến lược dài hạn, mang tính then chốt để Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất, giảm chi phí, thu hút đầu tư và xây dựng ngành điện gió bền vững. Học hỏi kinh nghiệm Trung Quốc, Việt Nam có thể kết hợp ưu đãi nghiên cứu và phát triển, thuế, liên doanh chuyển giao công nghệ và phát triển cụm công nghiệp gió để từng bước chiếm lĩnh thị trường nội địa và hướng tới xuất khẩu turbine trong tương lai.

Chú thích:

1. Nguyễn Thị Thanh Lam, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Việt Hằng (2023). Phát triển năng lượng tái tạo: Thành công của Trung Quốc và bài học cho Việt Nam. Tạp chí Môi trường, số chuyên đề, quý IV/2023.

2. OECD (2025). Goverment support in the solar and wind value chains. OECD trade policy paper no. 288.

3. He Dexin, Du Guangping and Lyu Bo (2021). Chinese Wind Energy Association (CWEA), China

4. China Connects 16.9 GW of Offshore Wind Capacity to Grid in 2021. https://www.offshorewind.biz/2022/01/25/breaking-china-connects-16-9-gw-of-offshore-wind-capacity-to-grid-in-2021.

5. Chinese OEMs sweep the global wind podium for the first time. https://www.woodmac.com/press-releases/2024-press-releases/chinese-oems-sweep-the-global-wind-podium-for-the-first-time.

6. GWEC (2024). Supply side data 2024.

7. Aiqun Yu, Sophie Lu, Kasandra O’Malia, and Shradhey Prasad (2024). China continues to lead the world in wind and solar, with twice as much capacity under construction as the rest of the world combined. Global energy monitor

8. Trung Quốc ứng dụng AI lưu trữ năng lượng. https://vnexpress.net/trung-quoc-ung-dung-ai-luu-tru-nang-luong-4908981.html

Tài liệu tham khảo:

1. David Sandalow, Michal Meidan, Philip Andrews-Speed, Ander Hove, Sally Yue Qiu and Admurad Downie (2022). Guide to Chiness Climate policy 2022. The oxford institute for energy stidies.

2. Dorothy Mei, Martin Weil, Shradhey Prasad, Kasandra O’Malia, and Ingrid Behrsin (2023). China’s quest for energy security drives wind and solar development. Global energy monitor.

3. China’s renewables reach new heights, as offshore wind takes off.https://globalenergymonitor.org/press-release/chinas-renewables-reach-new-heights-as-offshore-wind-takes-off

4. Hanije Wang, Lucy Kitson, Richard Bridle, Philip Gass, Clemint Attwood (2016). Wind Power in China: A cautionary tale, International Institute for Sustainable Development.

5. He Dexin, Du Guangping, and Lyu Bo (2021). Chinese Wind Energy Association (CWEA). China.

6. Yujia Han, Mengqi Zhang và Janna Smith (2025). China’s solar and onshore wind capacity reaches new heights while offshore wind shows promise. Global Energy Monitor.

7. The effectiveness of China’s wind power policy: An empirical analysis. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0301421516302415