ThS. Phạm Tuấn Trung
Trường Đại học Lao động – Xã hội
ThS. Trần Thị Thúy
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
(Quanlynhanuoc.vn) – Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) là một Hiệp định Thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, cũng là một FTA có phạm vi cam kết cao của Việt Nam. Việc EVFTA có hiệu lực đã tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức đối với Việt Nam trong hoạt động xuất khẩu nói chung, trong xuất khẩu hàng nông sản vào thị trường Liên minh châu Âu (EU) nói riêng. Bài viết nghiên cứu về những cam kết thương mại hàng nông sản trong khuôn khổ Hiệp định EVFTA, thực trạng xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam vào thị trường EU, trên cơ sở đó đưa ra một số giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam vào thị trường EU trong khuôn khổ thực hiện Hiệp định EVFTA.
Từ khóa: Xuất khẩu hàng nông sản; thị trường EU; EVFTA.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh kinh tế thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề của hậu dịch Covid- 19; thiên tai, biến đổi khí hậu và xung đột chính trị, thương mại, hoạt động xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam hiện nay mặc dù đạt được những thành tựu nhất định nhưng đang phải đối mặt với nhiều khó khăn. Tình hình xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng, trong năm 2022, kim ngạch xuất khẩu nông sản đạt khoảng 22,59 tỷ USD, tăng 4,8% so với năm 2021, trong đó có 5 nhóm hàng có kim ngạch đạt trên 2 tỷ USD là cà phê, cao su, gạo, rau quả, và điều1.
Ngoài ra, Hiệp định EVFTA đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong chiến lược xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam. Việc tiếp cận thị trường EU với hàng loạt ưu đãi về thuế quan, cải thiện thủ tục hải quan và hỗ trợ kỹ thuật đã tạo ra một bước ngoặt trong quá trình hiện đại hóa sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội lớn, ngành Nông sản Việt Nam cũng phải đối mặt với các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế. Do đó, vấn đề đặt ra xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam là cần phải đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
2. Cam kết về thương mại hàng nông sản trong khuôn khổ thực hiện Hiệp định EVFTA
(1) Cam kết giảm thuế quan.
Giảm, loại bỏ thuế quan: EVFTA quy định giảm dần hoặc loại bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng nông sản. Điều này, giúp các sản phẩm nông sản Việt Nam có lợi thế cạnh tranh khi tiếp cận thị trường EU, giảm bớt gánh nặng chi phí và tăng sức hấp dẫn của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Đơn giản hóa thủ tục hải quan: các biện pháp nhằm giảm bớt các rào cản phi thuế quan, bao gồm việc cải tiến thủ tục kiểm tra, quản lý xuất, nhập khẩu và tăng cường trao đổi thông tin giữa các bên, góp phần rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí logistics.
(2) Cam kết về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kiểm dịch.
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cao của EU: EVFTA buộc các nước thành viên cần tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và vệ sinh thực phẩm. Điều này, đòi hỏi Việt Nam phải cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng các chứng nhận quốc tế, như: HACCP, GlobalG.A.P và các chứng nhận hữu cơ, từ đó nâng cao chất lượng và uy tín của nông sản.
Cải thiện hệ thống kiểm dịch thực vật: các cam kết về kiểm dịch nhằm bảo đảm sản phẩm xuất khẩu không chứa mầm bệnh hay các chất độc hại. Việt Nam cần xây dựng và nâng cao hệ thống kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm từ khâu sản xuất đến xuất khẩu, bảo đảm thông tin truy xuất nguồn gốc minh bạch và đầy đủ.
(3) Cam kết về xuất xứ và truy xuất nguồn gốc.
Xác định xuất xứ hàng hóa: EVFTA đưa ra các quy định rõ ràng về quy tắc xuất xứ, tạo điều kiện cho việc chứng minh nguồn gốc của sản phẩm. Điều này không chỉ giúp giảm thuế quan mà còn bảo đảm tính minh bạch, tạo niềm tin cho người tiêu dùng EU về nguồn gốc và chất lượng của hàng nông sản.
Phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc: cam kết về truy xuất nguồn gốc đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống theo dõi từ khâu sản xuất đến tiêu thụ, giúp nhanh chóng xác định các vấn đề phát sinh và đáp ứng yêu cầu của thị trường EU về thông tin sản phẩm.
(4) Cam kết hợp tác kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
Chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ: EVFTA thúc đẩy hợp tác kỹ thuật giữa Việt Nam và EU, giúp các doanh nghiệp Việt nắm bắt công nghệ sản xuất hiện đại, cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm. Các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên ngành và dự án hợp tác kỹ thuật được triển khai nhằm hỗ trợ quá trình chuyển giao công nghệ.
Hỗ trợ cải thiện năng lực sản xuất: các cam kết trong EVFTA không chỉ nhằm giảm thuế mà còn giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực sản xuất, hiện đại hóa dây chuyền chế biến và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường.
(5) Cam kết thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững.
Bảo đảm phát triển nông nghiệp xanh: EVFTA nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững, khuyến khích các chính sách hướng tới sản xuất nông nghiệp hữu cơ, thân thiện với môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Điều này, phù hợp với xu hướng tiêu dùng của người châu Âu, giúp nông sản Việt Nam không chỉ cạnh tranh về giá mà còn về chất lượng và giá trị bền vững.
Hỗ trợ chính sách và đầu tư: các cam kết trong hiệp định thúc đẩy việc hỗ trợ đầu tư vào hạ tầng sản xuất, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới nhằm tạo ra những sản phẩm nông sản có giá trị gia tăng cao, góp phần mở rộng thị trường và tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
3. Thực trạng xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam sang thị trường EU sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực
a. Những kết quả đạt được
Một là, xuất khẩu nông sản tăng trưởng mạnh mẽ. Ngay sau khi EVFTA có hiệu lực (tháng 8/2020), kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU đã tăng đáng kể. Một số mặt hàng nông sản chủ lực có mức tăng trưởng ấn tượng: (1) Cà phê Việt Nam hiện là nhà cung cấp cà phê lớn thứ hai cho EU, chỉ sau Brazil; (2) Hạt điều: giá trị xuất khẩu sang EU tăng mạnh nhờ thuế suất giảm về 0%; (3) Trái cây: nhiều loại trái cây, như: thanh long, xoài, chanh leo, dừa… đã gia tăng sản lượng xuất khẩu sang EU; (4) Gạo: EU đã cấp hạn ngạch thuế quan 80.000 tấn gạo/năm với thuế suất 0%, giúp gạo Việt Nam có cơ hội mở rộng thị phần2.
Hai là, tăng cường giá trị thương hiệu và uy tín của nông sản Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp Việt đã có mặt tại các siêu thị lớn ở EU, như: Carrefour, Metro, Aldi… giúp nâng cao nhận diện thương hiệu. Chứng nhận bảo hộ chỉ dẫn địa lý (GI) của EU đã được cấp cho một số sản phẩm nông sản Việt Nam, như: nước mắm Phú Quốc (Kiên Giang), vải thiều Lục Ngạn (Bắc Giang), cà phê Buôn Ma Thuột (ĐăK LăK)… Điều này giúp nâng cao giá trị thương hiệu và tạo niềm tin với người tiêu dùng EU.
Ba là, doanh nghiệp Việt Nam ngày càng chuyên nghiệp hóa. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đã chủ động cải thiện hệ thống kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, đạt chứng nhận quốc tế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU. Một số công ty lớn, như: Vinamilk, TH True Milk, Lavi, Vina T&T đã thành công mở rộng thị trường tại châu Âu nhờ đáp ứng tốt các yêu cầu về an toàn thực phẩm và quy tắc xuất xứ.
Bốn là, hợp tác sâu rộng hơn với các đối tác EU. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã ký kết hợp đồng dài hạn với các nhà nhập khẩu EU, tạo ra dòng chảy thương mại ổn định. Sự hợp tác trong lĩnh vực chế biến sâu, công nghệ bảo quản, sản xuất hữu cơ đang phát triển mạnh, giúp nâng cao chất lượng nông sản xuất khẩu.
b. Những hạn chế và nguyên nhân
(1) Tiêu chuẩn chất lượng và rào cản kỹ thuật khắt khe.
Yêu cầu về an toàn thực phẩm và kiểm dịch thực vật. EU là một trong những thị trường có tiêu chuẩn cao nhất về vệ sinh an toàn thực phẩm. Các sản phẩm nông sản xuất khẩu sang EU phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về mức dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, EU có danh mục quy định về mức giới hạn thuốc bảo vệ thực vật cho từng loại sản phẩm, nếu vượt ngưỡng, hàng hóa có thể bị trả lại hoặc tiêu hủy.
Kiểm soát chất phụ gia và kim loại nặng. Các sản phẩm chế biến từ nông sản, như: cà phê, hạt điều, hạt tiêu hay rau củ đều phải bảo đảm không chứa kim loại nặng hoặc chất phụ gia không được phép sử dụng tại EU.
Tiêu chuẩn GlobalGAP và HACCP. Đây là các chứng nhận bắt buộc đối với nhiều mặt hàng nông sản muốn tiếp cận thị trường châu Âu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, vẫn gặp khó khăn trong việc đạt được các chứng nhận này do chi phí cao và quy trình kiểm soát chất lượng phức tạp.
Quy định về truy xuất nguồn gốc. EU yêu cầu các sản phẩm phải có hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng từ khâu sản xuất đến tiêu thụ. Tuy nhiên, ở Việt Nam, một số doanh nghiệp vẫn chưa thực hiện đầy đủ hoặc chưa có hệ thống đồng bộ để đáp ứng yêu cầu này. Điều này khiến nhiều lô hàng bị ách tắc hoặc trả lại do thiếu thông tin về xuất xứ hoặc quy trình sản xuất.
(2) Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi giá trị.
Sản xuất manh mún, thiếu quy hoạch. Phần lớn, nông sản Việt Nam vẫn được sản xuất theo quy mô hộ gia đình hoặc hợp tác xã nhỏ lẻ, thiếu tính đồng nhất về chất lượng. Điều này khiến việc kiểm soát chất lượng gặp khó khăn và dễ dẫn đến tình trạng sản phẩm không đạt yêu cầu khi xuất khẩu sang EU.
Thiếu liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu. Mô hình sản xuất và xuất khẩu ở Việt Nam chưa thực sự gắn kết chặt chẽ. Nông dân thường không nắm rõ yêu cầu của thị trường, trong khi doanh nghiệp lại gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đầu vào. Điều này dẫn đến tình trạnggiá trị gia tăng thấp, nhiều sản phẩm chỉ xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, chưa qua chế biến sâu, làm giảm giá trị khi xuất khẩu; khả năng đáp ứng đơn hàng lớn hạn chế, nhiều doanh nghiệp không có đủ nguồn cung ổn định để thực hiện các hợp đồng xuất khẩu quy mô lớn.
(4) Cạnh tranh từ các nước khác.
Áp lực từ các đối thủ mạnh trong khu vực. Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất hưởng lợi từ EVFTA. Nhiều nước cũng xuất khẩu nông sản sang EU. Trong đó, các đối thủ, như: Thái Lan, có thế mạnh trong xuất khẩu gạo, trái cây nhiệt đới, các sản phẩm chế biến sẵn với thương hiệu vững chắc; Brazil, Ấn Độ là các nhà xuất khẩu lớn về cà phê, hạt tiêu, có năng lực sản xuất vượt trội và chi phí cạnh tranh hơn; Ecuador, Colombia xuất khẩu chuối, hoa quả sang EU với giá thành rẻ và chuỗi cung ứng ổn định. Việt Nam đang phải cạnh tranh gay gắt với các nước này về giá cả, chất lượng và thương hiệu.
Chất lượng thương hiệu chưa mạnh. So với các đối thủ, thương hiệu nông sản Việt Nam vẫn chưa được xây dựng một cách bài bản. Trong khi các nước, như: Thái Lan, Brazil có chiến lược marketing tốt thì Việt Nam chủ yếu xuất khẩu dưới thương hiệu của các nhà nhập khẩu EU làm giảm giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt.
(5) Biến động thị trường và chi phí logistics cao.
Giá cả thị trường biến động mạnh. EU là một thị trường lớn nhưng cũng có nhiều biến động về giá cả do ảnh hưởng của các chính sách thương mại, biến đổi khí hậu và xu hướng tiêu dùng. Ví dụ, trong thời gian dịch Covit -19, nhu cầu tiêu thụ nông sản giảm mạnh, làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Hiện tại, lạm phát và tình hình kinh tế không ổn định ở châu Âu cũng ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.
Chi phí vận chuyển và logistics cao. Chi phí vận chuyển hàng nông sản từ Việt Nam sang EU vẫn ở mức cao do khoảng cách xa và chi phí lưu kho, bảo quản lớn. Các tuyến vận tải biển và hàng không không ổn định, giá cước thường xuyên thay đổi làm ảnh hưởng đến chi phí xuất khẩu.
(6) Khả năng tận dụng EVFTA còn hạn chế.
Doanh nghiệp chưa khai thác hết ưu đãi thuế quan. Mặc dù EVFTA giúp giảm thuế đối với nhiều mặt hàng nhưng không phải tất cả doanh nghiệp đều có thể tận dụng ưu đãi này do chưa hiểu rõ về quy tắc xuất xứ. Một số doanh nghiệp chưa có đủ năng lực để đáp ứng các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa theo quy định của EU, dẫn đến việc không thể tận dụng mức thuế ưu đãi.
Thiếu thông tin và hỗ trợ về thị trường. Nhiều doanh nghiệp chưa có đủ thông tin về nhu cầu và xu hướng tiêu dùng của thị trường EU. Các kênh xúc tiến thương mại còn hạn chế, doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận khách hàng trực tiếp, chủ yếu phụ thuộc vào các nhà trung gian, làm giảm lợi nhuận.
4. Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam sang thị trường EU
Thứ nhất, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Đầu tư vào công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Các doanh nghiệp cần tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại, từ hệ thống kiểm soát chất lượng đến dây chuyền sản xuất tự động nhằm giảm thiểu sai sót và đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ. Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và hợp tác với các đối tác quốc tế để cập nhật các tiêu chuẩn kỹ thuật, từ HACCP, GlobalG.A.P cho đến hệ thống truy xuất nguồn gốc, giúp doanh nghiệp nhanh chóng nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Đạt các chứng nhận quốc tế. Đẩy mạnh quá trình xin các chứng nhận quốc tế, như: ISO, HACCP và các chứng nhận hữu cơ, tạo niềm tin cho khách hàng EU về chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Thứ hai, tăng cường liên kết và hợp tác trong chuỗi giá trị.
Xây dựng liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp. Phát triển các mô hình hợp tác sản xuất giữa nông dân và doanh nghiệp, tạo ra chuỗi cung ứng chặt chẽ, giúp kiểm soát chất lượng đầu vào và bảo đảm nguồn cung ổn định, đáp ứng khối lượng đơn hàng lớn từ thị trường EU.
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). Nhà nước và các tổ chức tài chính cần cung cấp các gói vay ưu đãi, trợ cấp và tư vấn kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ, giúp họ hiện đại hóa quy trình sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất theo yêu cầu của thị trường quốc tế.
Phát triển các khu chế xuất và liên khu kinh tế. Tạo điều kiện thuận lợi về hạ tầng và chính sách ưu đãi để các doanh nghiệp tập trung vào sản xuất và chế biến nông sản đạt tiêu chuẩn quốc tế, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
Thứ ba, xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu.
Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại. Chủ động tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế và các sự kiện thương mại nhằm quảng bá sản phẩm, tìm kiếm đối tác mới và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Xây dựng và phát triển thương hiệu riêng. Đầu tư vào chiến lược marketing để xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam với hình ảnh rõ ràng về chất lượng, nguồn gốc và quy trình sản xuất an toàn. Thương hiệu mạnh không chỉ tạo niềm tin với người tiêu dùng EU mà còn giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị sản phẩm.
Tận dụng tối đa ưu đãi của EVFTA. Nắm bắt và khai thác triệt để các ưu đãi về thuế quan, cùng với việc tuân thủ các quy định về xuất xứ hàng hóa theo EVFTA, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh khi tham gia vào thị trường EU.
Thứ tư, giải quyết vấn đề logistics và biến động thị trường.
Cải thiện hạ tầng giao thông và logistics. Phối hợp giữa các doanh nghiệp và cơ quan chức năng nhằm tối ưu hóa quy trình vận chuyển, từ đó giảm chi phí logistics và tăng tính ổn định trong chuỗi cung ứng. Việc áp dụng các công nghệ quản lý logistics hiện đại cũng giúp giám sát và điều chỉnh kịp thời các biến động về cước vận chuyển.
Xây dựng dự báo và phân tích thị trường. Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu và dự báo thị trường để dự đoán xu hướng tiêu dùng EU, từ đó điều chỉnh chiến lược sản xuất và giá cả phù hợp với biến động của thị trường quốc tế.
Thứ năm, hỗ trợ chính sách từ Nhà nước và các tổ chức liên quan.
Chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính. Nhà nước cần triển khai các chính sách ưu đãi về thuế, trợ giá và các gói hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nông sản nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí đầu tư và vận hành, khuyến khích đầu tư vào công nghệ và mở rộng sản xuất.
Tăng cường thông tin và hướng dẫn thị trường. Các cơ quan chuyên ngành cần cung cấp thông tin cập nhật về tiêu chuẩn, quy định và xu hướng tiêu dùng của thị trường EU, đồng thời, tổ chức các buổi hội thảo, hội nghị để chia sẻ kinh nghiệm và kết nối doanh nghiệp với các đối tác quốc tế.
5. Kết luận
Việc thúc đẩy xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường EU đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nông dân, Nhà nước và các tổ chức hỗ trợ. Đầu tư vào công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị liên kết, xúc tiến thương mại và cải thiện hệ thống logistics là những giải pháp then chốt. Nếu được triển khai hiệu quả, các giải pháp này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường sức cạnh tranh của nông sản Việt trên thị trường quốc tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Nông nghiệp Việt Nam.
Chú thích:
1. Trung tâm WTO (2023). Con đường xuất khẩu nông sản Việt Nam tiếp tục rộng mở. Bản tin: Doanh nghiệp và Tự do hóa thương mại, số 29 + 30, Quý III + IV/2022.
2. Xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam sang thị trường Liên minh Châu Âu sau hai năm thực thi EVFTA. https://trungtamwto.vn/file/21983/27.-xk-san-pham-nong-nghiep.pdf.
Tài liệu tham khảo:
1. Vũ Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Quỳnh Trâm (2020). Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU và những cơ hội, thách thức đến từ EVFTA. Kỷ yếu Hội thảo quốc gia: “Tác động của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đến thương mại và đầu tư Việt Nam”, năm 2020.
2. Vũ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hiền (2020). Xuất khẩu bền vững nông sản Việt Nam trong bối cảnh tham gia hiệp định thương mại tự do thế hệ mới Việt Nam – EU. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: “Phát triển kinh tế và thương mại Việt Nam trong bối cảnh bảo hộ thương mại”, năm 2020.
3. ITC, Trademap (2023). Bản đồ thương mại thế giới. https://www.trademap.org/Index.aspx, truy cập ngày 12/3/2025.
4. Cải cách thể chế hành chính Việt Nam trong bối cảnh thực thi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. https://www.quanlynhanuoc.vn/2021/08/05/cai-cach-the-che-hanh-chinh-viet-nam-trong-boi-canh-thuc-thi-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi.
5. Triển vọng xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Châu Âu trong bối cảnh triển khai Hiệp định Thương mại tự do Liên minh châu Âu – Việt Nam. https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/08/29/trien-vong-xuat-khau-gao-cua-viet-nam-sang-chau-au-trong-boi-canh-trien-khai-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-lien-minh-chau-au-viet-nam.