ThS. Lê Hữu Phước
Huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi sâu sắc cấu trúc và động lực phát triển kinh tế toàn cầu, doanh nghiệp nhỏ và vừa là lực lượng chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội bứt phá và thách thức sinh tồn. Để nâng cao năng lực thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường số hóa, việc hoàn thiện thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trở thành yêu cầu cấp thiết và mang tính chiến lược. Bài viết nhận diện các điểm nghẽn trong thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Từ đó, đề xuất, kiến nghị các giải pháp nhằm hoàn thiện thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh mới.
Từ khóa: Chuyển đổi số; doanh nghiệp nhỏ và vừa; điểm nghẽn; hoàn thiện thể chế.
1. Đặt vấn đề
Thể chế không chỉ là tập hợp các quy tắc và thiết chế quản trị; đó còn là biểu hiện của tầm nhìn chiến lược và trình độ tổ chức xã hội trong một thời kỳ lịch sử nhất định. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), nơi ranh giới giữa vật chất và dữ liệu, giữa không gian truyền thống và không gian số ngày càng mờ nhòe, thì vai trò của thể chế càng trở nên quan trọng như một “nền hạ tầng mềm” định hướng và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa không chỉ là một cấu phần của nền kinh tế mà còn là nơi phản ánh năng lực tự thân, tinh thần đổi mới và sức sống của khu vực kinh tế tư nhân. doanh nghiệp nhỏ và vừa hiện đóng góp khoảng 40% GDP, chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp và tạo việc làm cho hơn 80% lực lượng lao động cả nước1. Tuy nhiên, khu vực này lại đang gặp phải hàng loạt rào cản thể chế như: khó khăn trong tiếp cận vốn, đất đai, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao, sự thiếu minh bạch và phức tạp của thủ tục hành chính, cũng như khoảng trống trong các cơ chế hỗ trợ chuyển đổi số2.
Giả thuyết đặt ra là: nếu thể chế không kịp thích ứng với tốc độ đổi mới công nghệ và hội nhập quốc tế, thì không chỉ doanh nghiệp nhỏ và vừa mà cả nền kinh tế sẽ bị trì trệ trong thế giới ngày càng phi tập trung, phi vật chất hóa và số hóa. Trong khi đó, những điểm nghẽn hiện hữu – như sự phân mảnh trong hệ thống pháp luật, cơ chế hỗ trợ thiếu liên kết, thủ tục hành chính nặng tính hình thức và nền tảng dữ liệu còn rời rạc – đang đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về tính hiệu quả, minh bạch và công bằng của thể chế hiện hành.
Câu hỏi căn bản cần đặt ra là: chúng ta đang xây dựng một hệ thống thể chế để “quản lý sự vận hành cũ”, hay đang kiến tạo một “không gian mở” cho đổi mới và thích ứng? Một thể chế nếu vẫn vận hành theo logic kiểm soát – cấp phát – phản ứng, sẽ không thể giải phóng tiềm năng sáng tạo của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong thời đại mà công nghệ có thể thay đổi cục diện ngành chỉ trong vài năm. Trái lại, một thể chế “kiến tạo phát triển” phải đủ năng lực chủ động, linh hoạt và bao trùm để vừa dẫn dắt, vừa trao quyền cho khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa vượt qua giới hạn truyền thống.
2. Nhận diện các điểm nghẽn thể chế trong hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
Thứ nhất, hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, thiếu ổn định và chưa theo kịp yêu cầu chuyển đổi số
Một trong những điểm nghẽn cốt lõi cản trở sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam chính là sự thiếu đồng bộ và ổn định trong hệ thống pháp luật, đặc biệt ở các lĩnh vực then chốt như đầu tư, thuế, đất đai, tài chính, và chuyển đổi số. Mặc dù đã có Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và nhiều văn bản dưới luật liên quan, song việc chồng chéo, mâu thuẫn giữa các luật chuyên ngành (như Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Ngân sách nhà nước…) với các luật khung, như: Luật Doanh nghiệp khiến các chính sách hỗ trợ trở nên khó tiếp cận, thậm chí “bị vô hiệu hóa” ngay trong quá trình thực thi tại địa phương3.
Đặc biệt, trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yêu cầu về một khung pháp lý linh hoạt, mở và thích ứng với những mô hình kinh doanh mới (như kinh tế chia sẻ, thương mại điện tử, fintech, AI và nền tảng số) trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, hiện nay khuôn khổ pháp lý cho các hoạt động đổi mới sáng tạo vẫn còn manh mún, thiếu các chuẩn mực về sở hữu trí tuệ, bảo vệ dữ liệu cá nhân, hợp đồng điện tử, và tài sản số – khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa không chỉ bị động trong cạnh tranh, mà còn không thể tận dụng được các lợi thế từ môi trường số đang thay đổi nhanh chóng4.
Hệ quả là doanh nghiệp nhỏ và vừa phải hoạt động trong một môi trường pháp lý “nửa truyền thống – nửa hiện đại”, vừa bị ràng buộc bởi các quy trình hành chính lỗi thời, vừa không được tiếp cận đầy đủ các chính sách hỗ trợ cho chuyển đổi số. Giả định rằng nếu khung pháp lý không được điều chỉnh theo hướng dự báo – thích ứng – mở thì ngay cả các doanh nghiệp năng động và sáng tạo nhất cũng sẽ bị mắc kẹt trong “ma trận quy định” của thể chế.
Thứ hai, chính sách hỗ trợ phân tán, thiếu cơ chế điều phối thống nhất
Một điểm nghẽn thể chế nghiêm trọng khác là sự phân tán và thiếu liên kết trong hoạch định và triển khai chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hiện nay, các chính sách liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa do nhiều cơ quan cùng ban hành và thực hiện từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương, đến các sở, ngành địa phương nhưng không có một cơ chế điều phối trung tâm có đủ thẩm quyền và năng lực để tích hợp, giám sát và đánh giá tổng thể quá trình thực thi chính sách5.
Sự thiếu vắng một hệ thống quản trị phối hợp liên ngành đã dẫn đến tình trạng chính sách bị chồng chéo, trùng lặp hoặc bỏ sót những nội dung quan trọng. Ví dụ, cùng một nội dung hỗ trợ về đổi mới công nghệ có thể được quy định bởi cả Bộ Khoa học – công nghệ và Bộ Kế hoạch và Đầu tư nhưng với cách tiếp cận, tiêu chí và quy trình khác nhau khiến doanh nghiệp lúng túng trong việc tiếp cận hoặc phải làm lại nhiều thủ tục tương tự. Nhiều chương trình hỗ trợ được xây dựng theo kiểu “ngắn hạn – manh mún”, dàn trải trên nhiều lĩnh vực mà không đánh giá được hiệu quả cuối cùng, thậm chí dẫn đến lãng phí nguồn lực ngân sách và mất lòng tin từ phía doanh nghiệp6.
Ở cấp địa phương, không ít tỉnh, thành phố vẫn coi hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa như một nội dung “thực hiện theo chỉ đạo”, thiếu chiến lược riêng gắn với đặc thù địa phương, thiếu nền tảng số để quản lý dữ liệu doanh nghiệp và cũng thiếu luôn cơ chế giám sát kết quả. Điều này phản ánh sự đứt gãy giữa cấp trung ương và địa phương trong điều hành chính sách – một điểm yếu cố hữu của quản trị công tại Việt Nam. Giả định rằng, nếu không có một cơ chế “nhạc trưởng thể chế” – một đầu mối có vai trò tích hợp, điều phối, và điều chỉnh chính sách dựa trên dữ liệu thời gian thực và đánh giá hiệu quả, thì chính sách hỗ trợ sẽ mãi chỉ là tập hợp của những mảnh ghép rời rạc, không đủ sức thúc đẩy doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển thực chất.
Thứ ba, thủ tục hành chính phức tạp, thiếu minh bạch và chưa được số hóa hiệu quả
Dù cải cách hành chính đã trở thành một trong những trụ cột của chương trình cải cách thể chế tại Việt Nam, nhưng từ thực tiễn vận hành, thủ tục hành chính vẫn là “rào cản vô hình” cản trở sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các thủ tục liên quan đến đăng ký kinh doanh, tiếp cận tín dụng, cấp phép đầu tư, thanh tra, kiểm tra chuyên ngành tuy đã được đơn giản hóa về mặt hình thức, nhưng trên thực tế vẫn phức tạp, thiếu minh bạch, và tiềm ẩn nhiều chi phí không chính thức7.
Một trong những nguyên nhân sâu xa là do hệ thống hành chính chưa vận hành dựa trên nguyên tắc “quản trị theo dữ liệu số”, mà chủ yếu dựa vào các quy trình giấy tờ truyền thống, phân tán và thiếu kết nối liên thông giữa các cơ quan. Việc số hóa mới chỉ dừng lại ở việc “chuyển đổi từ giấy sang định dạng điện tử”, chưa hình thành được một hệ sinh thái quản trị số thống nhất có khả năng cung cấp dịch vụ công tự động, minh bạch, có thể truy vết và phân tích hành vi chính sách theo thời gian thực8.
Thêm vào đó, sự không đồng đều giữa các địa phương trong mức độ ứng dụng công nghệ số vào quản lý hành chính dẫn đến tình trạng “phân mảnh thể chế số”. Một doanh nghiệp nhỏ và vừa khi di chuyển địa điểm kinh doanh từ tỉnh này sang tỉnh khác thường phải làm lại các thủ tục cơ bản, do thiếu nền tảng dữ liệu chung. Giả định rằng nếu có một hệ thống cơ sở dữ liệu doanh nghiệp liên thông quốc gia, được tích hợp với các hệ thống ngân hàng, thuế, hải quan và công nghệ tài chính, thì chi phí tuân thủ của doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể giảm tới 30 – 50%9.
Cuối cùng, sự thiếu minh bạch và tính dự báo thấp trong hành lang pháp lý, đặc biệt với các lĩnh vực mới như fintech, thương mại điện tử, nền kinh tế chia sẻ khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa e ngại trong việc mở rộng đầu tư hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh, do không thể lượng hóa rủi ro pháp lý. Trong khi đó, chính tính linh hoạt và khả năng thích ứng là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa trong thời đại chuyển đổi số.
Thứ tư, thiếu chính sách tài chính – tín dụng phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Một trong những điểm nghẽn thể chế lớn trong hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa là sự thiếu vắng các chính sách tài chính – tín dụng được thiết kế riêng, phù hợp với đặc điểm quy mô nhỏ, năng lực quản trị còn hạn chế và tính rủi ro cao đặc thù của khu vực này. doanh nghiệp nhỏ và vừa thường không có tài sản thế chấp giá trị lớn, thiếu lịch sử tín dụng rõ ràng, hệ thống kế toán chưa chuẩn hóa theo chuẩn mực quốc tế, và vì vậy, khó đạt tiêu chí để vay vốn từ các ngân hàng thương mại theo chuẩn thông thường10.
Mặc dù Việt Nam đã có những cơ chế hỗ trợ như Quỹ bảo lãnh tín dụng, Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, và các chương trình tín dụng ưu đãi qua Ngân hàng Chính sách xã hội, song các thiết chế này hoạt động chưa hiệu quả. Cơ chế xét duyệt và giải ngân còn nặng thủ tục hành chính, mang tính “xin – cho”, thiếu mô hình quản trị dựa trên rủi ro thực tế và chưa áp dụng công nghệ tài chính (fintech) để đánh giá tín dụng phi truyền thống11. Giả định nếu hệ thống tài chính công tích hợp được dữ liệu hành vi doanh nghiệp từ hóa đơn điện tử, thuế điện tử, thương mại số, thì có thể xây dựng được hệ thống chấm điểm tín dụng số (digital credit scoring) cho doanh nghiệp nhỏ và vừa – một hướng đi mà nhiều quốc gia như Estonia, Hàn Quốc hay Singapore đã triển khai thành công.
Ngoài ra, hiện chưa có khung pháp lý rõ ràng cho các mô hình tài chính thay thế (alternative finance) như gọi vốn cộng đồng (crowdfunding), cho vay ngang hàng (P2P lending), trái phiếu doanh nghiệp nhỏ lẻ… Điều này khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa gần như bị lệ thuộc hoàn toàn vào tín dụng ngân hàng, dẫn đến chi phí vốn cao và thiếu tính linh hoạt trong đầu tư đổi mới công nghệ. Nói cách khác, khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa đang bị “kìm giữ” trong một hệ sinh thái tài chính chưa thích ứng với logic vận hành mới của nền kinh tế số – nơi mà dữ liệu trở thành tài sản thế chấp, và niềm tin tín dụng có thể được tạo dựng qua các tương tác số thay vì chỉ trên giấy tờ pháp lý truyền thống.
Thứ năm, thiếu cơ chế hỗ trợ chuyển đổi số toàn diện và thực chất
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang tiến dần đến trạng thái “kép”, vừa vật chất vừa số hóa thì chuyển đổi số không còn là một lựa chọn tùy nghi đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa mà là điều kiện sống còn. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam hiện nay phần lớn vẫn mang tính tự phát, thiếu quy hoạch tổng thể, và chịu nhiều rủi ro do không được dẫn dắt bởi một hệ sinh thái chính sách nhất quán.
Chính sách hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa dù đã được đề cập trong các chương trình quốc gia như Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Nghị định số 80/2021/NĐ-CP) hay Đề án 406/QĐ-TTg về chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa đến năm 2025, song vẫn tồn tại nhiều điểm nghẽn thể chế: thiếu nguồn lực ngân sách, thiếu nền tảng công nghệ công cộng (Digital Public Infrastructure = DPI) để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận, thiếu mạng lưới tư vấn công nghệ tại địa phương và đặc biệt là thiếu cơ chế tích hợp dữ liệu doanh nghiệp – hành chính để làm nền cho ra quyết định chính sách hỗ trợ dựa trên bằng chứng (evidence-based policy)12.
Hơn nữa, giả định rằng doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tự mình dẫn dắt quá trình số hóa mà không có “bàn tay kiến tạo” của Nhà nước là một giả định sai lệch trong điều kiện thị trường còn non trẻ và hạ tầng số chưa đồng đều. Thể chế hiện nay chưa cung cấp được “bệ đỡ” toàn diện để doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia hiệu quả vào nền kinh tế số: từ hỗ trợ tài chính cho đầu tư công nghệ, đào tạo nhân lực số, cho đến kết nối thị trường thông qua các nền tảng logistics, thanh toán, quản trị số.
Các quốc gia như Singapore, Estonia, Hàn Quốc đều đã triển khai thành công mô hình DPI, trong đó nhà nước không chỉ ban hành chính sách mà còn trực tiếp xây dựng nền tảng dùng chung cho doanh nghiệp, từ chữ ký số, hoá đơn điện tử, thanh toán số đến kho dữ liệu mở. Đây là hướng đi cần thiết để Việt Nam cân nhắc trong tái cấu trúc thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nói cách khác, chuyển đổi số sẽ không thể trở thành một quá trình bền vững nếu thể chế không cung cấp được “hệ sinh thái số công” – nơi dữ liệu, nền tảng và chính sách cùng hội tụ để tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển một cách công bằng và sáng tạo.
3. Giải pháp hoàn thiện thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong kỷ nguyên số
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý theo hướng linh hoạt, đồng bộ và thích ứng với chuyển đổi số.
Trong một nền kinh tế số đang vận hành với tốc độ đột biến, khung pháp lý không thể tiếp tục mang tính phòng thủ, chỉ điều chỉnh hành vi sau khi phát sinh mà cần chuyển sang tư duy kiến tạo thể chế chủ động. Việc này đòi hỏi:
Một là, rà soát và hài hòa hóa các đạo luật liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa (Luật Doanh nghiệp, Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Khoa học – Công nghệ…) theo hướng nhất quán và đồng bộ về khái niệm, nguyên tắc quản lý, thủ tục hành chính, đặc biệt là các nội dung liên quan đến đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và sở hữu trí tuệ.
Hai là, thay đổi tư duy lập pháp từ “kiểm soát rủi ro” sang “thúc đẩy cơ hội”, tức là chuyển trọng tâm từ việc giới hạn quyền tự do kinh doanh sang tạo điều kiện cho các mô hình kinh doanh mới có không gian thử nghiệm. Đây là bước dịch chuyển từ “thể chế đóng” sang “thể chế mở” – nguyên tắc căn bản trong xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo.
Ba là, thể chế hóa các mô hình pháp lý linh hoạt, như cơ chế pháp lý thử nghiệm (regulatory sandbox), để các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực công nghệ cao như fintech, blockchain, AI, logistics số, thương mại điện tử… có thể vận hành mô hình thử nghiệm trong khuôn khổ pháp lý bảo hộ rủi ro thấp.
Ngoài ra, cần thiết lập các bộ chỉ số đánh giá mức độ thân thiện pháp lý với doanh nghiệp nhỏ và vừa ở từng địa phương (tương tự chỉ số PCI), từ đó tạo sức ép cải cách mang tính cạnh tranh giữa các tỉnh, thành.
Thứ hai, thiết lập cơ chế điều phối và lồng ghép chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thống nhất, hiệu quả.
Một trong những thách thức hiện nay là sự phân mảnh trong thiết kế và triển khai chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nhiều bộ, ngành tham gia nhưng không có sự tích hợp chiến lược, dẫn đến tình trạng chồng chéo, thiếu hiệu quả. Vì vậy, cần:
(1) Thành lập một cơ quan điều phối trung ương (có thể là một Tổng cục hoặc Ban chỉ đạo quốc gia trực thuộc Chính phủ) hoặc trao quyền chính thức và nguồn lực cho một cơ quan đầu mối, chẳng hạn Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp, phân bổ và giám sát các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
(2) Áp dụng cách tiếp cận “chính sách tích hợp” (policy integration) theo chiều ngang (giữa các bộ, ngành) và chiều dọc (giữa trung ương và địa phương), bảo đảm rằng mọi dự án, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa đều gắn kết với mục tiêu phát triển đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển bền vững.
(3) Xây dựng cơ chế giám sát độc lập và đánh giá tác động chính sách (impact assessment) định kỳ đối với các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, có sự tham gia của tổ chức xã hội, hiệp hội doanh nghiệp và các cơ quan học thuật để bảo đảm tính minh bạch và liên tục cải tiến.
(4) Gắn trách nhiệm giải trình với nghĩa vụ công khai hóa kết quả đầu ra của các chương trình hỗ trợ (số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa được thụ hưởng, tỷ lệ thành công, hiệu quả đầu tư công…), qua đó tạo cơ chế phản hồi chính sách “hai chiều”.
Nếu thể chế vẫn giữ nguyên mô hình quản lý phân tán và định hướng hành chính thay vì lấy doanh nghiệp làm trung tâm thì các chính sách dù có tốt đến đâu cũng sẽ không thể lan tỏa hiệu quả, thậm chí tạo ra gánh nặng chính sách thứ cấp (policy burdens) cho chính đối tượng được thụ hưởng.
Thứ ba, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và xây dựng nền tảng số phục vụ doanh nghiệp.
Trong kỷ nguyên số, thể chế không chỉ được định hình bởi luật pháp, mà còn bởi hạ tầng kỹ thuật số và cách thức chính quyền tương tác với doanh nghiệp qua công nghệ. Do đó, cải cách hành chính cần được tái cấu trúc dựa trên logic dữ liệu – công nghệ – doanh nghiệp chứ không chỉ là đơn giản hóa thủ tục trên giấy tờ. Cụ thể:
Một là, chuyển đổi từ nền hành chính quản lý sang nền hành chính phục vụ, trong đó dữ liệu và công nghệ trở thành nền tảng cho việc cung ứng dịch vụ công. Mục tiêu là xây dựng một “hệ sinh thái thể chế số”, trong đó mỗi doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tiếp cận đầy đủ dịch vụ công theo cơ chế một cửa điện tử thống nhất.
Hai là, phát triển một cổng dịch vụ công quốc gia chuyên biệt dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, tích hợp các dịch vụ thiết yếu: đăng ký kinh doanh, khai báo thuế, cấp giấy phép đầu tư, đăng ký sở hữu trí tuệ, bảo hiểm xã hội, truy cập hỗ trợ tài chính – tín dụng, tư vấn pháp lý… Cổng này cần được thiết kế theo hướng lấy doanh nghiệp làm trung tâm, có giao diện thân thiện và cung cấp dịch vụ theo từng “vòng đời doanh nghiệp”.
Ba là, kết nối và mở rộng các cơ sở dữ liệu quốc gia (về dân cư, doanh nghiệp, đất đai, tài chính, lao động, công nghệ…) để hình thành một hệ thống dữ liệu mở cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa giảm chi phí giao dịch, tăng năng lực phân tích và dự báo thị trường.
Bốn là, cần xây dựng một khung thể chế “data governance” quốc gia, quy định rõ trách nhiệm chia sẻ – sử dụng – bảo vệ dữ liệu giữa nhà nước và khu vực tư nhân, tránh tình trạng “đóng silo” thông tin như hiện nay. Việc số hóa hành chính nếu chỉ dừng ở việc “đưa quy trình giấy lên mạng” sẽ không giải quyết được nút thắt chi phí tuân thủ và rủi ro pháp lý đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chỉ khi nào chính quyền có thể vận hành bằng dữ liệu và ra quyết định chính sách theo thời gian thực, thì khi đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa mới thực sự bước vào được nền kinh tế số.
Thứ tư, thiết kế chính sách tài chính phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa và thúc đẩy các mô hình tài chính mới.
Trong hệ sinh thái doanh nghiệp nhỏ và vừa, tài chính là “mạch máu sống” nhưng lại là mắt xích yếu nhất. Bởi lẽ, đa số doanh nghiệp nhỏ và vừa không có tài sản bảo đảm lớn, hồ sơ tín dụng đầy đủ hay khả năng lập báo cáo tài chính chuẩn mực như doanh nghiệp lớn. Vì vậy, một mô hình tài chính truyền thống dựa trên thế chấp và độ tín nhiệm lịch sử là không còn phù hợp. Cụ thể:
(1) Mở rộng quy mô và đổi mới thể chế vận hành các Quỹ bảo lãnh tín dụng và Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, chuyển từ cơ chế “bao cấp rủi ro” sang mô hình đồng tài trợ với khu vực tư nhân, có cơ chế đánh giá hiệu quả đầu tư, chia sẻ rủi ro thông minh và quy trình xét duyệt linh hoạt, minh bạch.
(2) Thiết kế các sản phẩm tài chính chuyên biệt cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, dựa trên chỉ số dữ liệu hoạt động (transaction data), chứ không chỉ dựa vào tài sản đảm bảo. Các mô hình như “tín dụng dựa trên dòng tiền”, “đánh giá tín nhiệm qua hành vi kỹ thuật số” hoặc “fintech cung cấp khoản vay P2P” cần được thể chế hóa và chuẩn hóa bởi nhà nước.
(3) Thúc đẩy các mô hình tài chính mới phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm: tài chính xanh hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực kinh tế tuần hoàn, năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường. Tài chính vi mô phục vụ các doanh nghiệp siêu nhỏ và khu vực phi chính thức đang muốn “chuyển chính thức hóa”. Huy động vốn cộng đồng (crowdfunding) khuyến khích qua nền tảng số có kiểm soát, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận nguồn vốn rủi ro cao từ cộng đồng. Tài chính số và fintech tạo khuôn khổ pháp lý để các tổ chức công nghệ tài chính cung cấp sản phẩm phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
(4) Ban hành các quy định cho phép sử dụng dữ liệu thay thế tài sản thế chấp, chẳng hạn như dữ liệu giao dịch, dữ liệu thuế, dữ liệu chuỗi cung ứng, đánh giá tín nhiệm từ đối tác… làm cơ sở đánh giá tín dụng, tạo nền móng cho mô hình “tài chính số tin cậy” (trust-based digital finance).
(5) Tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa cần được thiết kế không chỉ để giải quyết bài toán thanh khoản, mà quan trọng hơn là gắn kết với đổi mới sáng tạo, mô hình kinh doanh mới và năng lực phát triển bền vững. Đây là chuyển biến mang tính cấu trúc chứ không chỉ là chính sách ngắn hạn.
Thứ năm, hỗ trợ toàn diện cho chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Chuyển đổi số không đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà là sự thay đổi toàn diện trong mô hình kinh doanh, tổ chức, văn hóa và cách doanh nghiệp tạo giá trị trong kỷ nguyên số. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa (doanh nghiệp nhỏ và vừa) tại Việt Nam chưa hội đủ điều kiện để tự chuyển đổi, bởi hạn chế về tầm nhìn chiến lược, nhân lực số, tài chính và hạ tầng kỹ thuật. Do đó, cần xây dựng một chiến lược thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo theo hướng toàn diện từ tư duy đến công nghệ, từ hạ tầng đến mạng lưới đổi mới.
Thiết lập Chương trình chuyển đổi số quốc gia dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, có tính chất định hướng chiến lược, bao gồm:
(1) Tư vấn chiến lược số theo ngành và quy mô, do Nhà nước đồng tài trợ thông qua các đối tác tư vấn được công nhận. Tránh để chuyển đổi số mang tính phong trào, rời rạc, không gắn với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp;
(2) Hỗ trợ tiếp cận các công nghệ nền tảng như điện toán đám mây (cloud), hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP), quản trị quan hệ khách hàng (CRM), nền tảng phân tích dữ liệu, an ninh mạng…, dưới hình thức ưu đãi giá, hỗ trợ triển khai hoặc cung cấp dịch vụ công – tư;
(3) Đào tạo và phát triển nhân lực số chuyên sâu, không chỉ ở cấp quản lý mà còn cấp vận hành. Cần có các chương trình bồi dưỡng kỹ năng số cho chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa, kỹ năng quản trị số, thương mại điện tử, phân tích dữ liệu, AI cơ bản…
(4) Xây dựng các hệ sinh thái đổi mới sáng tạo địa phương, với các không gian sáng tạo, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, vườn ươm công nghệ, nơi doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể thử nghiệm và hợp tác với các nhóm nghiên cứu, start-up công nghệ, quỹ đầu tư mạo hiểm;
(5) Thúc đẩy liên kết doanh nghiệp nhỏ và vừa với doanh nghiệp lớn, viện nghiên cứu, đại học và quỹ đầu tư, nhằm hình thành các chuỗi giá trị đổi mới sáng tạo theo ngành (innovation clusters), giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận tri thức, công nghệ và nguồn lực từ các chủ thể trung tâm trong hệ sinh thái.
Phát triển hạ tầng số công – tư dùng chung để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:
(1) Hạ tầng thanh toán số quốc gia, kết nối hệ thống ngân hàng, ví điện tử, fintech và sàn thương mại điện tử, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa dễ dàng tích hợp thanh toán số trong hoạt động kinh doanh mà không phải tự xây dựng hệ thống riêng;
(2) Nền tảng phân tích dữ liệu và tiếp cận thông tin thị trường, được thiết kế như dịch vụ công số, cho phép doanh nghiệp nhỏ tiếp cận thông tin thị trường, xu hướng tiêu dùng, dữ liệu ngành… một cách miễn phí hoặc chi phí thấp;
(3) Sàn thương mại điện tử quốc gia dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, có chức năng hỗ trợ xúc tiến thương mại, marketing số, xây dựng thương hiệu, và kết nối với thị trường quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa không đủ nguồn lực tham gia các nền tảng toàn cầu như Amazon hay Alibaba. Quan trọng hơn, cần nhìn nhận chuyển đổi số như một “quyền năng phát triển” (developmental capability) mà thể chế nhà nước cần bảo đảm khả năng tiếp cận công bằng cho mọi doanh nghiệp. Không để doanh nghiệp nhỏ và vừa bị bỏ lại phía sau trong tiến trình số hóa, cũng là không để nền kinh tế số rơi vào tình trạng tập trung lợi ích vào một số ít doanh nghiệp lớn và nền tảng số.
4. Kết luận
Trong kỷ nguyên số, hoàn thiện thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa không chỉ là nhu cầu cải cách kinh tế mà còn là nhiệm vụ chiến lược, phản ánh năng lực điều hành và tầm nhìn phát triển quốc gia. Nghị quyết số 68-NQ/TW khẳng định vai trò tiên phong của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong cấu trúc kinh tế mới, đòi hỏi một thể chế thực sự kiến tạo – minh bạch, linh hoạt và thích ứng. Tuy nhiên, các điểm nghẽn như pháp luật thiếu đồng bộ, thủ tục hành chính nặng nề, chậm số hóa và điều phối chính sách còn phân mảnh đang làm suy giảm hiệu lực chính sách hỗ trợ. Do đó, cần triển khai đồng bộ các giải pháp: cải cách pháp lý, thúc đẩy hành chính số, đổi mới tài chính, tăng cường điều phối liên ngành và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Chỉ khi thể chế trở thành động lực thay vì rào cản, doanh nghiệp nhỏ và vừa mới có thể phát huy vai trò là trụ cột của tăng trưởng sáng tạo, bao trùm và bền vững trong nền kinh tế số.
Chú thích:
1. Tổng cục Thống kê (2023). Niên giám thống kê doanh nghiệp năm 2022. H. NXB Thống kê.
2, 4, 7, 8. World Bank (2023). Vietnam SME Development Report. Washington D.C.
3. Phạm Văn Tài & Nguyễn Thị Hương (2022). Thể chế và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 303, tr. 25 – 34.
5. CIEM (2023). Báo cáo rà soát thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các địa phương. Hà Nội.
6, 11. CIEM (2022). Báo cáo rà soát chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: từ manh mún đến kiến tạo. Hà Nội.
9. CIEM – UNDP (2021). Đánh giá chi phí tuân thủ trong khởi sự kinh doanh tại Việt Nam.
10. ADB (2021). Financing SMEs in Vietnam: Challenges and Policy Options. Asian Development Bank.
12. Bộ Thông tin và Truyền thông (2023). Báo cáo hiện trạng chuyển đổi số doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). Sách trắng Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam năm 2023. H. NXB Thống kê.
2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Cục Phát triển doanh nghiệp (2021). Báo cáo đánh giá kết quả thực hiện Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa giai đoạn 2018 – 2021.
3. CIEM – Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2022). Báo cáo nghiên cứu: Cải cách thể chế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh chuyển đổi số.
4. Lê Duy Bình (2023). Thể chế và môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong thời đại số. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 15/2023, tr. 22 – 27.
5. Nguyễn Đức Thành (2022). Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chiến lược phát triển kinh tế số ở Việt Nam. Tạp chí Quản lý nhà nước, số 10/2022.
6. OECD (2021). SME and Entrepreneurship Outlook 2021. OECD Publishing, Paris. https://doi.org/10.1787/97a5bbfe-en
7. UNESCAP (2022). Harnessing Digitalization for SMEs in Asia and the Pacific. United Nations Publication, Bangkok.
8. VCCI (2023). Báo cáo Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) 2022. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Hà Nội.
9. World Bank (2021). Vietnam Digital Economy Assessment. Washington D.C.
10. World Economic Forum (2023). The Future of the Digital Economy: SMEs at the Crossroads. Geneva.