Nguyễn Thị Tuyết Nga
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh chuyển đổi số đang định hình lại nền kinh tế toàn cầu, tài sản trí tuệ không chỉ đóng vai trò là công cụ bảo vệ quyền sáng tạo mà còn trở thành nguồn lực chiến lược trong cạnh tranh và tăng trưởng quốc gia. Bài viết tập trung phân tích thực trạng chính sách quản lý tài sản trí tuệ tại Việt Nam trong nền kinh tế số, làm rõ những thách thức đặt ra, từ đó đề xuất nhóm giải pháp hoàn thiện nhằm bảo đảm quyền lợi của các chủ thể sáng tạo, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao vị thế quốc gia trong tiến trình hội nhập quốc tế.
Từ khoá: Sở hữu trí tuệ, đổi mới sáng tạo, kinh tế số, thể chế hoá, hạ tầng công nghệ.
1. Đặt vấn đề
Trong xu thế kinh tế toàn cầu chuyển dịch sang kinh tế số, sở hữu trí tuệ ngày càng giữ vai trò then chốt, là động lực thúc đẩy sáng tạo, đổi mới và tăng trưởng bền vững. Báo cáo Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu năm 2024 (Global Innovation Index – GII) do WIPO công bố xếp Việt Nam hạng 44/132, tiếp tục nằm trong nhóm quốc gia thu nhập trung bình thấp có hiệu suất đổi mới vượt mức phát triển1. Kết quả này không chỉ cho thấy, những tiến bộ về năng lực đổi mới mà còn đặt ra yêu cầu hoàn thiện thể chế, đặc biệt trong quản lý tài sản trí tuệ.
Dù Luật Sở hữu trí tuệ đã được sửa đổi năm 2022 và Việt Nam đã gia nhập nhiều điều ước quốc tế, như: TRIPS, CPTPP, EVFTA, nhưng một số vấn đề vẫn tồn tại, như: thủ tục đăng ký còn rườm rà, cơ chế định giá và khai thác tài sản trí tuệ chưa rõ ràng, việc xử lý vi phạm trong môi trường số còn nhiều bất cập. Trước thực tiễn đó, việc hoàn thiện chính sách quản lý tài sản trí tuệ không chỉ nhằm khắc phục những hạn chế hiện hữu mà còn là yêu cầu chiến lược, bảo đảm khả năng thích ứng của hệ thống pháp luật với bối cảnh số, đồng thời hiện thực hóa định hướng phát triển kinh tế tri thức và đổi mới sáng tạo mà Đảng đã đề ra.
2. Sự cần thiết hoàn thiện chính sách sở hữu trí tuệ trong nền kinh tế số tại Việt Nam
Thứ nhất, việc điều chỉnh chính sách sở hữu trí tuệ là tất yếu nhằm thích ứng với sự chuyển dịch nhanh chóng của nền kinh tế số. Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện, tài sản trí tuệ không còn giới hạn ở các hình thức truyền thống mà mở rộng sang các dạng mới như phần mềm, dữ liệu lớn, nội dung số, sản phẩm do trí tuệ nhân tạo tạo ra hay các công nghệ thiết lập quyền sở hữu mới như blockchain, tài sản được mã hóa (NFT). Những thay đổi này đặt ra nhiều vấn đề pháp lý như xác định chủ thể quyền với nội dung do AI tạo ra, định giá và bảo hộ tài sản số hóa, cũng như xử lý xâm phạm trong môi trường số. Nếu hệ thống quản lý sở hữu trí tuệ không được cải cách kịp thời sẽ làm giảm khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp và làm suy yếu môi trường sáng tạo2.
Thứ hai, hoàn thiện chính sách sở hữu trí tuệ là bước cụ thể hóa các chủ trương lớn của Đảng về phát triển kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế. Trong Nghị quyết số 11-NQ/TW (năm 2017), Ban Chấp hành Trung ương yêu cầu hoàn thiện thể chế về sở hữu trí tuệ theo hướng khuyến khích sáng tạo, bảo đảm tính minh bạch và độ tin cậy cao. Báo cáo chính trị Đại hội XIII (năm 2021) xác định rõ định hướng hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về sở hữu trí tuệ, tăng cường bảo hộ và thực thi quyền. Nghị quyết số 52-NQ/TW (năm 2019) của Bộ Chính trị về cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng nhấn mạnh cần bảo hộ và khai thác hiệu quả, hợp lý các tài sản trí tuệ do Việt Nam tạo ra; khuyến khích thương mại hóa và chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là đối với các sáng chế tại Việt Nam. Các định hướng này đã được thể chế hóa trong Chiến lược sở hữu trí tuệ đến năm 2030 tại Quyết định số 1068/QĐ-TTg ngày 22/8/2019, với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia dẫn đầu ASEAN về năng lực sáng tạo và bảo hộ tài sản trí tuệ, thông qua các giải pháp hoàn thiện thể chế, cơ chế định giá và khai thác hiệu quả quyền sở hữu trí tuệ.
Thứ ba, chính sách sở hữu trí tuệ đóng vai trò nền tảng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất lao động – các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh kinh tế số. Tài sản trí tuệ hiện nay không chỉ là công cụ bảo hộ mà còn là nguồn lực kinh tế chiến lược, mang lại giá trị cao cho các ngành công nghiệp văn hóa, công nghệ thông tin, nông nghiệp công nghệ cao và các lĩnh vực dựa trên tri thức. Dù Việt Nam được quốc tế ghi nhận là quốc gia có hiệu suất đổi mới vượt trình độ phát triển, nhưng những hạn chế về thể chế, năng lực quản trị và cơ chế khai thác tài sản trí tuệ vẫn là điểm nghẽn lớn của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
3. Thực trạng quản lý sở hữu trí tuệ trong nền kinh tế số tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, hệ thống chính sách quản lý tài sản trí tuệ tại Việt Nam đã có những bước chuyển biến quan trọng, từng bước thích ứng với yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Về hoàn thiện thể chế pháp lý, Việt Nam đã thể hiện nỗ lực đáng kể thông qua việc sửa đổi, bổ sung Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022. Đây là dấu mốc quan trọng nhằm điều chỉnh các quy định cho phù hợp với thực tiễn và các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như: CPTPP, EVFTA. Luật sửa đổi này hướng đến mục tiêu hiện đại hóa hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuêk, thúc đẩy thương mại hóa tài sản trí tuệ và bảo đảm thực thi quyền hiệu quả trong môi trường số hóa.
Về hiện đại hóa hạ tầng quản lý, Cục Sở hữu trí tuệ đã tích cực triển khai ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động xử lý đơn, tra cứu và công khai thông tin sở hữu công nghiệp. Cụ thể, nền tảng WIPO IPAS (Intellectual Property Administration System) và hệ thống dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 đã được phát triển giúp tinh giản quy trình và nâng cao tính minh bạch. Năm 2023, Cục đã tiếp nhận 156.413 đơn các loại, tăng 11% so với năm 2022; xử lý 125.778 đơn, trong đó có 74.130 đơn đăng ký xác lập quyền sở hữu công nghiệp (tăng 13,2%) và 51.648 đơn/yêu cầu khác (tăng 6,6%) (Cục Sở Hữu trí tuệ, Báo cáo thường niên 2023).
Về hội nhập quốc tế, Việt Nam đã trở thành thành viên của các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ, như: Công ước Paris, Berne, Hiệp định TRIPS, Thỏa ước Madrid, Công ước La Hay… Những cam kết này không chỉ tạo khuôn khổ pháp lý toàn diện cho bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mà còn thúc đẩy Việt Nam nâng cao năng lực thể chế trong thời đại kinh tế số. Đặc biệt, các nội dung về sở hữu trí tuệ trong các FTA mới đã yêu cầu Việt Nam điều chỉnh nhiều khía cạnh pháp luật như bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống (âm thanh, mùi), dữ liệu dược phẩm, xử lý vi phạm quyền trên môi trường mạng.
Mặc dù vậy hệ thống chính sách sở hữu trí tuệ của Việt Nam vẫn tồn tại nhiều hạn chế cản trở hiệu quả thực thi và khai thác tài sản trí tuệ trong bối cảnh phát triển kinh tế số.
Thứ nhất, bất cập trong khung pháp lý.
Dù Việt Nam đã điều chỉnh Luật Sở hữu trí tuệ nhằm tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, nhưng sự thiếu đồng bộ giữa luật này với các luật có liên quan, như: Luật Khoa học và Công nghệ, Luật Doanh nghiệp, Luật Tài sản công, hay Luật Chuyển giao công nghệ vẫn còn hiện hữu. Điều này dẫn đến những lúng túng trong việc xác định quyền sở hữu với tài sản trí tuệ có nguồn gốc từ ngân sách nhà nước – nơi mà ranh giới giữa vai trò của tác giả, đơn vị chủ trì và cơ quan tài trợ chưa được làm rõ. Việc định giá tài sản trí tuệ cũng đang là một điểm nghẽn khác – thiếu khung chuẩn, thiếu phương pháp thống nhất – khiến tài sản trí tuệ chưa được xem như một tài sản có khả năng vận hành trong thị trường vốn hay được dùng hiệu quả trong đầu tư, góp vốn hoặc làm tài sản đảm bảo. Các viện nghiên cứu và trường đại học công lập, nơi sản sinh nhiều tài sản trí tuệ, vẫn loay hoay khi chưa có hướng dẫn đầy đủ để thương mại hóa hoặc chuyển giao quyền một cách minh bạch và hiệu quả.
Thứ hai, năng lực thực thi quyền còn hạn chế.
Dù hệ thống pháp luật đã quy định khá đầy đủ các chế tài xử lý vi phạm, từ hành chính đến hình sự, song thực tiễn lại cho thấy phần lớn các vụ xâm phạm chỉ dừng lại ở mức xử phạt hành chính, thiếu sức răn đe và không đủ ngăn chặn tái phạm. Trong môi trường số, các hành vi vi phạm ngày càng tinh vi – từ việc sao chép phần mềm trái phép, giả mạo nhãn hiệu trên sàn thương mại điện tử, đến việc khai thác trái phép nội dung số trên nền tảng xã hội. Tuy nhiên, cơ quan quản lý vẫn gặp khó khăn do thiếu nhân lực chuyên môn, công cụ giám sát số, cũng như sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Đặc biệt, vai trò và trách nhiệm của các nền tảng trung gian trong việc ngăn chặn, gỡ bỏ nội dung vi phạm vẫn chưa được quy định rõ ràng, dẫn đến lỗ hổng trong xử lý vi phạm xuyên biên giới.
Thứ ba, hạn chế về ứng dụng công nghệ trong quản lý.
Dù Việt Nam đã triển khai một số hệ thống kỹ thuật như WIPO IPAS hay dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, nhưng phần lớn vẫn dừng lại ở mức hành chính cơ bản. Các ứng dụng, như: AI, blockchain hay dữ liệu lớn vẫn chưa được tích hợp để phục vụ những chức năng chiến lược như định giá tài sản, phát hiện vi phạm tự động hay dự báo rủi ro xâm phạm. Thêm vào đó, cơ sở dữ liệu tài sản trí tuệ hiện nay chưa có sự kết nối với các hệ thống khác như hải quan, thuế, thị trường, tòa án, gây khó khăn trong phối hợp liên ngành. Quan trọng hơn, Việt Nam vẫn chưa xây dựng được khung pháp lý đủ linh hoạt để điều chỉnh các dạng tài sản trí tuệ mới, như NFT, nội dung số hóa hoặc sản phẩm trí tuệ do AI tạo ra những lĩnh vực đang tăng trưởng nhanh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không được kiểm soát kịp thời.
Thứ tư, nhận thức xã hội và năng lực quản lý về tài sản trí tuệ còn chưa đồng đều, tạo ra điểm nghẽn trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Trong khi nền kinh tế số đòi hỏi doanh nghiệp chủ động khai thác tài sản trí tuệ như một lợi thế cạnh tranh, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là vừa và nhỏ vẫn chưa tích hợp sở hữu trí tuệ vào chiến lược phát triển. Việc bảo hộ thường mang tính đối phó, thương mại hóa còn hạn chế. Đồng thời, đội ngũ cán bộ quản lý, nhất là ở địa phương còn thiếu chuyên môn và chưa được đào tạo bài bản dẫn đến khoảng cách giữa chính sách và thực thi, làm giảm hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp và lan tỏa đổi mới sáng.
4. Giải pháp hoàn thiện chính sách quản lý tài sản trí tuệ trong nền kinh tế số tại Việt Nam
Một là, hoàn thiện khung pháp lý về sở hữu trí tuệ theo hướng đồng bộ, minh bạch và thích ứng với điều kiện kinh tế số.
Một trong những yêu cầu cấp thiết hiện nay là hoàn thiện khung pháp lý về sở hữu trí tuệ theo hướng đồng bộ, minh bạch và thích ứng với điều kiện kinh tế số. Điều này đòi hỏi phải tiến hành rà soát và sửa đổi toàn diện Luật Sở hữu trí tuệ cùng với các đạo luật có liên quan, như: Luật Doanh nghiệp, Luật Khoa học và Công nghệ, Luật Đầu tư công… nhằm bảo đảm sự thống nhất trong xác lập quyền, định giá, khai thác thương mại và xử lý vi phạm đối với tài sản trí tuệ. Đồng thời, cần xây dựng các quy định pháp lý chuyên biệt để điều chỉnh các loại tài sản trí tuệ mới phát sinh từ tiến bộ công nghệ, bao gồm dữ liệu lớn (big data), tài sản số hóa, sản phẩm do trí tuệ nhân tạo tạo ra (AI-generated content), hay các tài sản phi truyền thống như mã thông báo không thể thay thế (NFT) trên nền tảng blockchain. Ngoài ra, cần ban hành các hướng dẫn chi tiết về định giá tài sản trí tuệ phi vật thể, đặc biệt là trong môi trường số hóa nhằm phục vụ hiệu quả cho các hoạt động kinh tế như cổ phần hóa doanh nghiệp, góp vốn đầu tư, chuyển nhượng hoặc sử dụng làm tài sản bảo đảm tín dụng.
Hai là, hiện đại hóa hạ tầng công nghệ và quản lý tài sản trí tuệ.
Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển nhanh chóng, hiện đại hóa hạ tầng công nghệ và hệ thống quản lý tài sản trí tuệ trở thành yếu tố then chốt nhằm nâng cao hiệu lực thực thi, tạo điều kiện thuận lợi cho khai thác, thương mại hóa tài sản trí tuệ. Trước hết, cần tiếp tục đầu tư nâng cấp hệ thống dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp, đồng thời hoàn thiện và mở rộng nền tảng WIPO IPAS để thực hiện toàn bộ quy trình nộp đơn, thẩm định, cấp văn bằng và tra cứu trạng thái đơn đăng ký hoàn toàn trực tuyến, công khai và minh bạch.
Ngoài ra, việc xây dựng cơ sở dữ liệu liên thông giữa Cục Sở hữu trí tuệ và các cơ quan như thuế, hải quan, tòa án, quản lý thị trường… là hết sức cần thiết nhằm tăng cường năng lực giám sát, phối hợp xử lý vi phạm và hỗ trợ định giá tài sản trí tuệ trong toàn chuỗi giá trị. Đặc biệt, trong bối cảnh các hành vi xâm phạm quyền diễn ra ngày càng tinh vi trong môi trường số, Việt Nam cần triển khai công nghệ blockchain vào việc cấp phát và quản lý văn bằng bảo hộ tài sản trí tuệ. Giải pháp này không chỉ giúp chống làm giả, bảo đảm tính xác thực và truy xuất nguồn gốc của các tài sản trí tuệ, mà còn tạo nền tảng cho việc phát triển các giao dịch tài sản trí tuệ điện tử một cách minh bạch và đáng tin cậy. Việc hiện đại hóa hệ thống quản lý theo hướng số hóa toàn diện, lấy dữ liệu làm trung tâm sẽ là bước đi chiến lược để Việt Nam bắt kịp xu thế toàn cầu, từng bước xây dựng một hệ sinh thái sở hữu trí tuệ hiệu quả, đồng bộ và bền vững.
Ba là, phát triển nguồn nhân lực và nâng cao nhận thức xã hội về tài sản trí tuệ.
Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao nhận thức xã hội về tài sản trí tuệ là một trụ cột thiết yếu nhằm bảo đảm hiệu quả thực thi chính sách trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển nhanh chóng. Trước hết, cần xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, cập nhật và thường xuyên cho đội ngũ cán bộ quản lý tại các cơ quan chức năng, cũng như trong khối doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp công nghệ. Các nội dung đào tạo nên tập trung vào kỹ năng quản trị tài sản trí tuệ, định giá, thương mại hóa và các quy trình chuyển giao công nghệ trong bối cảnh số hóa.
Bên cạnh đó, cần thiết lập các chương trình giáo dục chính quy về tài sản trí tuệ trong hệ thống đào tạo đại học, sau đại học và đào tạo nghề, đặc biệt ở các lĩnh vực công nghệ, luật, khoa học máy tính, quản trị kinh doanh và đổi mới sáng tạo. Việc trang bị kiến thức về quyền sở hữu trí tuệ ngay từ giai đoạn đào tạo sẽ giúp hình thành tư duy tôn trọng, bảo vệ và khai thác hợp lý tài sản trí tuệ trong quá trình khởi nghiệp và phát triển kinh tế.
Song song với đào tạo chính quy, hoạt động tuyên truyền phổ biến kiến thức về tài sản trí tuệ cần được đẩy mạnh thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng, mạng xã hội, chương trình truyền hình chuyên biệt và nền tảng học trực tuyến (e-learning). Các hình thức này không chỉ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của tài sản trí tuệ trong phát triển kinh tế tri thức mà còn thúc đẩy sự tham gia tích cực của người dân và doanh nghiệp vào hoạt động sáng tạo, đăng ký bảo hộ và khai thác quyền sở hữu trí tuệ. Qua đó, từng bước hình thành một xã hội coi trọng đổi mới sáng tạo, đặt nền tảng bền vững cho nền kinh tế tri thức tại Việt Nam.
Bốn là, hỗ trợ thương mại hóa tài sản trí tuệ và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
Việc hỗ trợ thương mại hóa tài sản trí tuệ và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo là một yếu tố then chốt nhằm thúc đẩy chuyển giao tri thức, nâng cao giá trị gia tăng và đóng góp hiệu quả của tài sản trí tuệ vào phát triển kinh tế số. Trước hết, cần triển khai đồng bộ các chính sách khuyến khích thương mại hóa kết quả nghiên cứu và phát minh, bao gồm hỗ trợ doanh nghiệp đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại cả thị trường trong nước và quốc tế. Việc hỗ trợ này không chỉ dừng ở khâu phí đăng ký, mà còn cần đi kèm tư vấn pháp lý, đào tạo kỹ năng quản trị sở hữu trí tuệ và kết nối với thị trường.
Bên cạnh đó, cần phát triển các thiết chế trung gian như trung tâm định giá tài sản trí tuệ, vườn ươm công nghệ và quỹ tài trợ khai thác tài sản trí tuệ tại các trường đại học, viện nghiên cứu và khu công nghệ cao. Các trung tâm này đóng vai trò cầu nối giữa nhà khoa học và doanh nghiệp, giúp hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo thông qua việc hỗ trợ định giá, gọi vốn, xây dựng mô hình kinh doanh và xúc tiến thương mại hóa.
Cần tăng cường kết nối với mạng lưới đổi mới sáng tạo quốc tế, tận dụng tối đa cơ hội từ các điều ước quốc tế và hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, như: CPTPP và EVFTA trong lĩnh vực chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ. Những khuôn khổ hợp tác này không chỉ mở rộng không gian pháp lý cho việc bảo hộ và khai thác tài sản trí tuệ mà còn giúp Việt Nam tiếp cận chuẩn mực quốc tế, nâng cao năng lực hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Đây chính là nền tảng quan trọng để chuyển hóa tiềm năng trí tuệ thành giá trị kinh tế cụ thể, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững và phát triển xã hội tri thức.
5. Kết luận
Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, tài sản trí tuệ không chỉ là công cụ pháp lý bảo vệ quyền lợi của các chủ thể sáng tạo, mà còn là nguồn lực chiến lược thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng suất và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việc hoàn thiện chính sách quản lý tài sản trí tuệ vì vậy mang tính chất vừa cấp bách trước mắt, vừa có ý nghĩa chiến lược lâu dài đối với mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập của Việt Nam. Mặc dù đã đạt được những bước tiến quan trọng như sửa đổi khung pháp lý, hiện đại hóa hạ tầng quản lý và mở rộng hợp tác quốc tế, hệ thống sở hữu trí tuệ của Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức – từ sự thiếu đồng bộ thể chế, hạn chế trong ứng dụng công nghệ, đến năng lực thực thi yếu và nhận thức xã hội chưa đồng đều. Nếu không có các cải cách toàn diện và kịp thời, những điểm nghẽn này sẽ tiếp tục cản trở quá trình khai thác, thương mại hóa và phát triển tài sản trí tuệ trong môi trường số đang ngày càng phức tạp và cạnh tranh khốc liệt. Vì vậy, việc triển khai hiệu quả và đồng bộ bốn nhóm giải pháp trọng tâm – hoàn thiện pháp lý, hiện đại hóa công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo – là điều kiện tiên quyết để Việt Nam khai thác tối đa giá trị tài sản trí tuệ, từng bước nâng tầm vị thế trong nền kinh tế toàn cầu.
Chú thích:
1. World Intellectual Property Organization (WIPO) (2024). Global Innovation Index 2024: Unlocking the promise of social entrepreneurship. https://www.wipo.int/edocs/pubdocs/en/wipo-pub-2000-2024-en-gii-2024.pdf.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương (2017). Nghị quyết số 11-NQ/TW ngày 03/6/2017 về hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
2. Ban Chấp hành Trung ương (2021). Báo cáo chính trị Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng. Tập I. Văn phòng Trung ương Đảng.
3. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
4. Thủ tướng Chính phủ (2019). Quyết định số 1068/QĐ-TTg ngày 22/8/2019 phê duyệt Chiến lược sở hữu trí tuệ đến năm 2030.
5. Zhelev, P. (2025). Technological Advancement of the Bulgarian Economy in the Era of Digitalization. In: Bulgaria in the Global Economy. Springer, Cham. https://doi.org/10.1007/978-3-031-87923-4-2.