Thực trạng cơ cấu vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài theo mục tiêu phát triển bền vững ở Việt Nam

TS. Lê Nguyễn Diệu Anh
Trường Đại học Thương mại

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong thời gian qua, Việt Nam đã thu hút được lượng lớn vốn FDI góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao năng lực sản xuất. Tuy nhiên, để bảo đảm sự phát triển lâu dài và hài hòa giữa các yếu tố kinh tế – xã hội và môi trường, việc định hướng lại cơ cấu dòng vốn FDI theo hướng bền vững là yêu cầu cấp thiết. Bài viết làm rõ thực trạng quy mô và cơ cấu vốn FDI hiện nay, đồng thời đề xuất các giải pháp như xây dựng bộ tiêu chí rõ ràng về FDI, hoàn thiện hệ thống pháp luật và thủ tục hành chính về FDI theo hướng đồng bộ, minh bạch và dễ thực hiện, phát triển các khu công nghiệp sinh thái và trung tâm R&D, nâng cao năng lực quản lý môi trường và đẩy mạnh hợp tác quốc tế… nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và thu hút vốn đầu tư nước ngoài gắn với các mục tiêu phát triển bền vững.

Từ khóa: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cơ cấu vốn, phát triển bền vững, Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong xu thế hội nhập, khu vực FDI ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của Việt Nam. Vốn FDI với vai trò là một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế cần được tái cấu trúc không chỉ về quy mô mà còn về chất lượng, lĩnh vực và đối tác chiến lược nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển dài hạn.

Việt Nam đã và đang trở thành điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI. Chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt 21,5 tỷ USD, tăng 32,6% so với cùng kỳ năm trước – mức cao nhất kể từ năm 2009. Vốn FDI thực hiện cũng tăng 8,1%, đạt 11,72 tỷ USD, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực sản xuất chế biến, bất động sản và công nghệ cao (Tổng cục thống kê, 2025). Tuy nhiên, việc thu hút FDI hiện nay vẫn tồn tại nhiều bất cập khi cơ cấu vốn chưa thực sự hướng đến các mục tiêu phát triển bền vững. Dòng vốn FDI vẫn chủ yếu tập trung vào các ngành thâm dụng lao động, giá trị gia tăng thấp, ít đổi mới sáng tạo, trong khi các lĩnh vực công nghệ cao, kinh tế xanh, năng lượng tái tạo chưa được ưu tiên đúng mức. Thêm vào đó, nhiều dự án FDI tạo áp lực lên môi trường và tài nguyên thiên nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tăng trưởng lâu dài. Trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển mình theo hướng kinh tế số, kinh tế xanh và tuần hoàn, việc nghiên cứu cơ cấu FDI theo định hướng phát triển bền vững trở nên vô cùng cấp thiết.

2. Cơ sở lý luận

Vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong tiến trình phát triển bền vững của Việt Nam, tác động rõ nét đến ba trụ cột: kinh tế, môi trường và xã hội. Trên phương diện kinh tế, FDI đã góp phần tăng trưởng GDP, mở rộng năng lực sản xuất và xuất khẩu, đồng thời tạo động lực cho chuyển giao công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát chặt chẽ, sự phụ thuộc vào gia công với giá trị gia tăng thấp có thể cản trở sự phát triển dài hạn. Về mặt môi trường, các dự án FDI có thể gây ô nhiễm nếu sử dụng công nghệ lạc hậu, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến, sản xuất – đây là vấn đề đáng lo ngại khi cường độ phát thải CO₂ tại Việt Nam vẫn ở mức cao so với nhiều quốc gia có thu nhập tương đương.

Mặt khác, nếu thu hút hiệu quả dòng vốn từ các quốc gia phát triển, FDI sẽ là kênh quan trọng để thúc đẩy sản xuất sạch, áp dụng công nghệ xanh và tiết kiệm năng lượng. Ở góc độ xã hội, FDI tạo ra nhiều cơ hội việc làm, góp phần cải thiện thu nhập và chất lượng sống của người lao động, song đi kèm với rủi ro về bất bình đẳng thu nhập và điều kiện lao động nếu thiếu giám sát. Với tổng vốn FDI đăng ký trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt 21,5 tỷ USD – tăng 32,6% so với cùng kỳ năm trước, Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để nâng cao chất lượng phát triển, đồng thời phải đối mặt với thách thức trong việc đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng và bền vững.

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp dựa trên nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các bài báo khoa học, báo cáo thống kê và tài liệu chính sách liên quan. Số liệu thứ cấp được khai thác từ các nguồn đáng tin cậy, như: Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Cục Đầu tư nước ngoài… Phương pháp phân tích được triển khai theo hướng tổng hợp, đối chiếu và phân tích nội dung nhằm rút ra những đặc điểm nổi bật, những tồn tại cần khắc phục trong chính sách thu hút FDI, từ đó đưa ra các gợi ý định hướng cải thiện phù hợp với bối cảnh phát triển bền vững ở Việt Nam.

3. Phân tích cơ cấu vốn FDI theo mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam

3.1 Thực trạng cơ cấu vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Việt Nam

a. Quy mô vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

Năm 2024, dòng vốn FDI vào Việt Nam tiếp tục duy trì quy mô lớn, nhưng có sự biến động rõ nét giữa các hình thức và giai đoạn đầu tư. Tổng vốn đăng ký FDI đạt gần 38,23 tỷ USD, giảm 3% so với năm 2023, cho thấy sự điều chỉnh trong chiến lược của nhà đầu tư quốc tế trước bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.

Trong đó, số lượng dự án đăng ký mới tăng nhẹ 1,8%, lên 3.375 dự án, nhưng tổng vốn đăng ký lại giảm 7,6%, phản ánh xu hướng đầu tư thận trọng hơn về quy mô. Đáng chú ý, hoạt động điều chỉnh vốn tăng mạnh với 1.539 lượt điều chỉnh, tổng vốn tăng thêm gần 14 tỷ USD, tăng tới 50,4%, cho thấy các doanh nghiệp hiện hữu tiếp tục mở rộng sản xuất tại Việt Nam. Ngược lại, các giao dịch góp vốn và mua cổ phần có dấu hiệu giảm cả về số lượng (giảm 2,4%) lẫn giá trị (giảm 48,1%), cho thấy sự thận trọng trong chiến lược đầu tư gián tiếp. Dù vậy, vốn FDI thực hiện ước đạt khoảng 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm trước, minh chứng cho sự phục hồi và niềm tin vào môi trường kinh doanh Việt Nam. Tính đến cuối năm 2024, Việt Nam có tổng cộng 42.002 dự án FDI còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký là 502,8 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện lũy kế đạt gần 322,5 tỷ USD, tương đương 64,1%. Những số liệu này không chỉ thể hiện quy mô mà còn phản ánh xu hướng tái đầu tư và tăng trưởng bền vững của dòng vốn FDI tại Việt Nam trong giai đoạn phục hồi kinh tế.

b. Cơ cấu vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

(1) Cơ cấu FDI theo đối tác đầu tư

Cơ cấu FDI theo đối tác đầu tư vào Việt Nam cho thấy sự ổn định và đa dạng trong chiến lược thu hút nguồn vốn quốc tế. Tính đến cuối năm 2024, Hàn Quốc tiếp tục giữ vững vị trí nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam, với tổng vốn đăng ký lũy kế đạt 92,001.53 triệu USD, chiếm 18,03% tổng vốn FDI đăng ký. Sự hiện diện mạnh mẽ của các tập đoàn như Samsung, LG và Hyundai không chỉ phản ánh niềm tin lâu dài vào thị trường Việt Nam mà còn cho thấy mối quan hệ hợp tác chiến lược trong các lĩnh vực sản xuất điện tử, ô tô và công nghiệp hỗ trợ.

Đứng thứ hai là Singapore với tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 83.132,01 triệu USD, chiếm hơn 16,53%, thể hiện vai trò trung tâm tài chính và nhà đầu tư công nghệ cao vào các lĩnh vực như hạ tầng, bất động sản và dịch vụ. Nhật Bản xếp thứ ba với 15,45% tổng vốn đầu tư, có thế mạnh trong lĩnh vực sản xuất tinh xảo, chế biến thực phẩm và kỹ thuật cao; các tập đoàn như Panasonic, Toyota và AEON đang mở rộng hệ sinh thái hoạt động tại Việt Nam. Hàn Quốc và Singapore chiếm gần 35% tổng vốn FDI đăng ký, cho thấy sự phụ thuộc tương đối lớn vào các nhà đầu tư châu Á.

Đài Loan đóng góp 8,14% tổng vốn FDI đăng ký, tập trung chủ yếu vào ngành dệt may, điện tử và máy móc công nghiệp, trong khi Trung Quốc chiếm 6,13% tổng vốn FDI với xu hướng tăng nhanh trong các năm gần đây, đặc biệt ở các dự án sản xuất, logistics và năng lượng. Sự phân bổ đa dạng này không chỉ giúp Việt Nam cân bằng các lĩnh vực đầu tư mà còn mở rộng kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu, nâng cao tính tự chủ và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Ngoài ra, các nhà đầu tư đến từ Hồng Kông, Nhật Bản, Mỹ và châu Âu cũng tiếp tục đóng vai trò quan trọng, góp phần làm đa dạng hóa cơ cấu nguồn vốn FDI và tạo ra sự cân bằng về công nghệ, lĩnh vực đầu tư cũng như năng lực quản trị. Sự tham gia rộng rãi và mạnh mẽ của các quốc gia trên toàn cầu không chỉ khẳng định vị thế ngày càng tăng của Việt Nam trong mạng lưới sản xuất quốc tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao chất lượng FDI hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.

(2) Cơ cấu FDI theo ngành và lĩnh vực chủ yếu

Cơ cấu vốn FDI theo ngành kinh tế tại Việt Nam cho thấy, xu hướng tập trung có chọn lọc, đồng thời phản ánh định hướng chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa quốc gia. Tính đến ngày 31/12/2024, FDI đã được phân bổ vào 19 ngành thuộc hệ thống phân ngành kinh tế quốc dân, thể hiện rõ sự đa dạng hóa lĩnh vực đầu tư. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục giữ vị trí chủ lực khi thu hút tổng vốn lũy kế lên đến 308.763,50 triệu USD, chiếm 61,41% tổng vốn FDI đăng ký, với 17.845 dự án đang hoạt động. Đây là minh chứng cho vai trò then chốt của ngành sản xuất trong việc thu hút các dòng vốn chất lượng cao, công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, bán dẫn và cơ khí chính xác. FDI trong ngành này không chỉ góp phần mở rộng năng lực xuất khẩu mà còn tạo ra giá trị gia tăng, việc làm và chuyển giao công nghệ cho khu vực doanh nghiệp nội địa.

Đứng thứ hai về thu hút FDI là ngành kinh doanh bất động sản với tổng vốn đầu tư lũy kế đạt 73.175,11 triệu USD, tương đương 14,55% tổng vốn FDI đăng ký. Dòng vốn vào bất động sản chủ yếu tập trung vào các dự án phát triển khu đô thị, trung tâm thương mại, logistics và hạ tầng công nghiệp góp phần cải thiện bộ mặt đô thị, tăng kết nối vùng và nâng cao chất lượng hạ tầng kỹ thuật. Việc bất động sản duy trì vị trí cao trong cơ cấu FDI cho thấy, tiềm năng của thị trường Việt Nam trong lĩnh vực phát triển không gian sống, thương mại và công nghiệp hỗ trợ.

Nhìn chung, sự phân bổ FDI theo ngành phản ánh những lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong sản xuất, đồng thời khẳng định vị thế của thị trường bất động sản như một kênh đầu tư hấp dẫn trong giai đoạn tăng trưởng và đô thị hóa mạnh mẽ. Đồng thời, xu hướng đầu tư FDI vào lĩnh vực xanh tại Việt Nam đang ngày càng rõ nét, phản ánh sự chuyển dịch chiến lược của các nhà đầu tư quốc tế trong bối cảnh toàn cầu ưu tiên phát triển bền vững. Nhiều tập đoàn lớn đã tích cực hướng dòng vốn vào các dự án điện gió, điện mặt trời, sản xuất tái chế và vận hành không phát thải. Tiêu biểu là dự án tái chế polyester trị giá 1 tỷ USD của Thụy Điển tại Bình Định, hay nhà máy LEGO của Đan Mạch tại Bình Dương hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng tái tạo và cam kết không phát thải carbon.

Ngoài ra, dự án điện gió ngoài khơi La Gàn trị giá 10,5 tỷ USD cũng cho thấy tiềm năng của Việt Nam trong việc trở thành trung tâm năng lượng sạch khu vực. Những cam kết quốc gia như trung hòa carbon vào năm 2050, cùng chính sách như Chiến lược tăng trưởng xanh 2021–2030, đã tạo nền tảng hấp dẫn cho các nhà đầu tư Bắc Âu, Hàn Quốc và Nhật Bản mở rộng hiện diện. FDI xanh không chỉ mang lại công nghệ sạch, việc làm chất lượng cao mà còn giúp Việt Nam cải thiện hình ảnh quốc gia, tăng sức cạnh tranh và tạo động lực cho phát triển toàn diện. Trong khi nhiều nền kinh tế đang chứng kiến sự suy giảm FDI thì Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ, với 21,5 tỷ USD FDI đăng ký chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, là minh chứng rõ ràng cho sức hút ngày càng lớn của lĩnh vực đầu tư xanh tại Việt Nam.

(3) Cơ cấu FDI theo địa phương và vùng kinh tế

Cơ cấu đầu tư FDI theo địa phương và vùng kinh tế tại Việt Nam năm 2024 cho thấy, xu hướng dịch chuyển đáng chú ý trong chiến lược thu hút vốn. Nếu xét theo số lượng và quy mô dự án mới, Bắc Ninh đã vươn lên dẫn đầu với tổng vốn đăng ký đạt 5.115,39 triệu USD, chiếm 13,41% tổng vốn đầu tư mới, khẳng định vị thế mới trong lĩnh vực công nghiệp điện tử và sản xuất công nghệ cao. Theo sau là Hải Phòng với 4.940,59 triệu USD, tương đương 12,96%, tiếp tục phát huy vai trò là trung tâm logistics, cảng biển và công nghiệp nặng, thu hút nhiều dự án quy mô lớn về hạ tầng và sản xuất.

Về tổng vốn đầu tư đăng ký lũy kế, TP. Hồ Chí Minh vẫn giữ vị trí dẫn đầu với 58.956,96 triệu USD, chiếm 11,79% tổng vốn FDI toàn quốc, minh chứng cho sức hút của đô thị lớn nhất Việt Nam với các lĩnh vực tài chính, thương mại, dịch vụ và bất động sản. Bình Dương xếp thứ hai với 42.483,50 triệu USD (8,5%), tiếp tục là “thủ phủ công nghiệp” miền Nam nhờ hạ tầng đồng bộ và chính sách thân thiện với nhà đầu tư. Hà Nội, thủ đô của Việt Nam giữ vị trí thứ ba với tổng vốn FDI đăng ký 42.338,39 triệu USD (8,47%), không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là điểm đến lý tưởng của các dự án công nghệ cao, dịch vụ chuyên sâu và nghiên cứu phát triển.

Sự phân bổ FDI đa dạng giữa các địa phương cho thấy, Việt Nam đang xây dựng mạng lưới vùng kinh tế có khả năng chuyên môn hóa rõ nét, đồng thời mở rộng không gian đầu tư ra ngoài các đô thị truyền thống. Đây là tín hiệu tích cực hướng tới phát triển cân bằng vùng miền và gia tăng hiệu quả phân bổ vốn đầu tư trong dài hạn.

3.2. Đóng góp của khu vực FDI đối với tăng trưởng kinh tế

Khu vực đầu tư FDI đã trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong suốt ba thập kỷ qua, thể hiện qua nhiều khía cạnh nổi bật cả về tài chính, công nghệ lẫn thương mại.

(1) Bổ sung nguồn vốn quan trọng cho đầu tư phát triển: nếu như năm 2010, tỷ trọng vốn FDI mới chỉ chiếm hơn 20% tổng vốn đầu tư xã hội thì đến năm 2021 con số này đã tăng vọt lên 44,9%. Giai đoạn 2022 – 2024, tỷ trọng FDI tiếp tục duy trì ở mức cao, trong khoảng 50 – 60% cho thấy tính ổn định và tầm ảnh hưởng lâu dài của dòng vốn này trong cơ cấu phát triển quốc gia. Tính đến năm 2024, Việt Nam ghi nhận gần 44.000 dự án FDI còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký đạt 517 tỷ USD và vốn thực hiện lũy kế đạt 331,5 tỷ USD, tương ứng 64,6% tổng vốn đăng ký theo một tỷ lệ giải ngân thuộc hàng cao trong khu vực.

(2) Chuyển giao công nghệ và phát triển nguồn nhân lực: thông qua phương pháp “học qua làm” (learning by doing), 44% doanh nghiệp FDI đã chủ động tổ chức đào tạo lại cho người lao động, áp dụng cho khoảng 30% nhân sự tuyển mới (Nguyễn Tiến Long và cộng sự, 2022). Đặc biệt, nhiều lao động làm việc trong các khâu kỹ thuật cao hoặc dây chuyền đặc thù còn được cử sang đào tạo chuyên sâu tại công ty mẹ ở nước ngoài giúp Việt Nam từng bước hình thành đội ngũ cán bộ, công nhân kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao, cốt lõi cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn giúp Việt Nam tiếp cận trực tiếp với những kiến thức và quy trình sản xuất tiên tiến nhất.

(3) Đóng góp vào nguồn thu ngân sách nhà nước: tỷ trọng thu ngân sách nhà nước từ khu vực FDI cũng gia tăng đáng kể. Từ mức đóng góp chỉ khoảng 1,8 tỷ USD trong giai đoạn 1994-2000, khu vực FDI đã tăng mạnh lên 23,7 tỷ USD trong giai đoạn 2011-2015, chiếm gần 14% tổng thu ngân sách. Riêng năm 2024, khu vực FDI đóng góp khoảng 20,5 tỷ USD vào ngân sách, tăng 12% so với năm 2023 và chiếm đến 24,7% tổng thu ngân sách nhà nước, một tỷ lệ rất cao so với nhiều nền kinh tế đang phát triển. Khoản đóng góp này đến chủ yếu từ thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng, đặc biệt ở các ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn như điện tử, dệt may và linh kiện bán dẫn.

Thực tế cho thấy, khu vực FDI không chỉ giúp mở rộng cơ sở thuế mà còn tạo ra các hiệu ứng lan tỏa tích cực trong sản xuất và tiêu dùng nội địa. Với tỷ lệ giải ngân vốn FDI đạt 64,6% tổng vốn đăng ký, mức cao hàng đầu khu vực, có thể nhận định rằng khu vực FDI đang đóng góp một cách thiết thực và bền vững vào nguồn thu ngân sách quốc gia, tạo nền tảng tài chính vững chắc cho các chương trình phát triển kinh tế – xã hội trong dài hạn.

(4) Góp phần tăng tỷ trọng xuất khẩu: tổng trị giá xuất nhập khẩu của cả nước đến hết ngày 15/12/2024 đạt 747,13 tỷ USD, tăng 14,7% tương ứng tăng 95,98 tỷ USD về số tuyệt đối so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, tổng trị giá xuất nhập khẩu của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 504,43 tỷ USD, tăng 13%. Trong đó, trị giá xuất khẩu đạt 275,09 tỷ USD (chiếm 71%), còn nhập khẩu là 229,34 tỷ USD (chiếm 63,4%). Những con số này phản ánh vai trò dẫn dắt của khu vực FDI trong việc mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng GDP.

Tổng thể, khu vực FDI không chỉ là nguồn vốn bổ sung cho nền kinh tế mà còn là động lực chuyển hóa cơ cấu sản xuất, nâng cao năng lực nội tại và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Việc tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao hiệu quả liên kết giữa doanh nghiệp FDI với khu vực nội địa sẽ là chìa khóa để tối ưu hóa những đóng góp của khu vực này trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.

3.3 Đóng góp vào tiến bộ xã hội

Khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ xã hội tại Việt Nam thông qua việc tạo cơ hội việc làm, cải thiện thu nhập và góp phần giảm nghèo bền vững. Với lực lượng lao động trẻ, năng động và chi phí cạnh tranh, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Tính đến năm 2024, các doanh nghiệp FDI đã tạo việc làm trực tiếp cho khoảng 3,8 triệu lao động, chiếm gần 7% tổng lực lượng lao động cả nước, chưa kể hàng triệu việc làm gián tiếp trong các ngành công nghiệp phụ trợ, logistics và dịch vụ. Mức lương trung bình tại khu vực FDI đạt 8,2 triệu đồng/tháng, cao hơn đáng kể so với khu vực ngoài nhà nước (6,4 triệu đồng/tháng) và khu vực nhà nước (7,7 triệu đồng/tháng) góp phần nâng cao chất lượng sống và thu nhập của người lao động (Tổng cục Thống kê, 2025).

Chất lượng của lực lượng lao động trong khu vực FDI tương đối ổn thông qua hệ thống đào tạo nội bộ trong doanh nghiệp hoặc liên kết với các cơ sở đào tạo ngoài doanh nghiệp. Có tới trên 57% doanh nghiệp FDI thực hiện các chương trình đào tạo cho người lao động, trong đó, tự đào tạo chiếm 40%, liên kết với các cơ sở đào tạo chiếm 17% (Hoàng Ngọc Hải, Hồ Thanh Thủy, 2023). Điều này góp phần hình thành đội ngũ lao động có tay nghề cao, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Ngoài ra, sự gia tăng tỷ lệ lao động nữ trong khu vực FDI cũng cho thấy những bước tiến về bình đẳng giới và cơ hội nghề nghiệp công bằng hơn trong xã hội.

Với những đóng góp thiết thực về việc làm, thu nhập và phát triển kỹ năng, khu vực FDI không chỉ là động lực kinh tế mà còn là nhân tố quan trọng thúc đẩy tiến bộ xã hội và giảm nghèo tại Việt Nam. Việc tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, gắn kết FDI với phát triển địa phương và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ là chìa khóa để tối ưu hóa những lợi ích xã hội từ dòng vốn này trong tương lai.

3.4 Đóng góp vào bảo vệ môi trường

Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050. Những mô hình kinh tế cụ thể có tính thích ứng với biến đổi khí hậu, trong đó có kinh tế tuần hoàn cũng đang được nghiên cứu, tạo thuận lợi, hướng tới thúc đẩy chuyển đổi xanh ngay trong quá trình phục hồi kinh tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa gắn liền với yêu cầu phát triển bền vững, khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam ngày càng thể hiện vai trò tích cực trong công tác bảo vệ môi trường.

Khu vực FDI đã và đang tích cực tham gia vào quá trình chuyển giao công nghệ xanh, thực hiện đầy đủ trách nhiệm xã hội, xây dựng và nâng cao nhận thức về nền kinh tế xanh cho người lao động và người tiêu dùng. Một số dự án có công nghệ tiêu biểu như: Dự án hệ thống xử lý nước thải y tế tại Bệnh viện Chợ Rẫy; Công ty Điện lực Phú Mỹ 3 với việc cài đặt hệ thống phát hiện rò rỉ tự động và trồng 4.000 cây xanh xung quanh công ty…; Tập đoàn SCG (Top 50 doanh nghiệp FDI tiêu biểu hàng đầu tại Việt Nam về tăng trưởng xanh), xây dựng chiến lược ESG 4 Plus với 4 lộ trình chính, gồm: “Hướng đến phát thải ròng bằng không (Set Net Zero) – Phát triển xanh (Go Green) – Giảm bất bình đẳng (Reduce Inequality) – Thúc đẩy sự hợp tác (Embrace Collaboration) đồng thời chú trọng quản trị minh bạch (Harnessing Good Governance), giúp loại bỏ các nguy cơ khủng hoảng, duy trì sự ổn định xã hội và giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu phát triển xanh và bền vững, tiếp tục đóng góp cho các cộng đồng địa phương tại Việt Nam.

Nhiều doanh nghiệp FDI đã chủ động áp dụng công nghệ sạch, quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và hệ thống xử lý chất thải hiện đại. Tiêu biểu như Toyota Việt Nam đã giảm phát thải hơn 3.800 tấn CO₂ trong năm 2022, đồng thời triển khai các mẫu xe hybrid và nghiên cứu nhiên liệu sinh học nhằm giảm thiểu ô nhiễm khí thải (Bảo Anh, 2023). Các tập đoàn như SCG, Unilever, Coca-Cola cũng tiên phong trong mô hình kinh tế tuần hoàn, với sáng kiến “Zero Waste to Nature” nhằm tái chế rác thải nhựa và giảm thiểu xả thải ra môi trường. Những dự án này không chỉ góp phần giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh, nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo ra việc làm chất lượng cao. Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, vẫn tồn tại một số dự án FDI gây ô nhiễm môi trường do sử dụng công nghệ lạc hậu hoặc vi phạm quy định xử lý chất thải. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc sàng lọc kỹ lưỡng các dự án đầu tư, tăng cường giám sát và hoàn thiện chính sách thu hút FDI theo hướng xanh hóa (Nguyễn Thị Thương, 2023).

4. Đề xuất giải pháp và kết luận

Nghị quyết số 50-NQ/TW của Bộ Chính trị ngày 20/8/2019 với mục tiêu: hoàn thiện thể chế, chính sách về đầu tư nước ngoài theo chuẩn mực quốc tế; ưu tiên thu hút FDI chất lượng cao, công nghệ tiên tiến, thân thiện môi trường và phấn đấu đến năm 2030, Việt Nam thuộc nhóm ASEAN 3 về năng lực cạnh tranh và môi trường đầu tư. Quyết định số 667/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài giai đoạn 2021 – 2030 ngày 02/6/2022 phê duyệt Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài giai đoạn 202-2030, với những nội dung quan trọng như gắn thu hút FDI với phát triển kinh tế độc lập, tự chủ, hội nhập quốc tế sâu rộng; ưu tiên FDI xanh, công nghệ cao, quản trị tiên tiến, giảm phụ thuộc vào thị trường rủi ro.

Với quan điểm và mục tiêu trên, để thu hút hiệu quả dòng vốn FDI xanh, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược, vừa bảo đảm tính chọn lọc, vừa tạo môi trường đầu tư thuận lợi.

Thứ nhất, việc xây dựng bộ tiêu chí rõ ràng về FDI xanh là yêu cầu cấp thiết, bao gồm các tiêu chuẩn về công nghệ sạch, quy trình sản xuất ít phát thải và cam kết tuân thủ các quy định môi trường quốc tế. Đây là cơ sở để sàng lọc các dự án phù hợp, tránh tình trạng “trải thảm đỏ bằng mọi giá” dẫn đến hệ lụy môi trường. Song song đó, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và thủ tục hành chính về FDI theo hướng đồng bộ, minh bạch và dễ thực hiện. Chính sách ưu đãi đầu tư phải thống nhất về tiêu chí đánh giá, đặc biệt đối với các dự án được cấp phép vào khu công nghệ cao, khu kinh tế hoặc hưởng ưu đãi thuế, tiền thuê đất. Việc cải cách thủ tục hành chính cần được đẩy mạnh theo hướng đơn giản hóa, chuẩn hóa quy trình và nâng cao hiệu quả xúc tiến đầu tư.

Thứ hai, Việt Nam cần ban hành chính sách ưu đãi vượt trội cho các dự án FDI xanh, như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật, tiếp cận đất đai thuận lợi, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, sản xuất tuần hoàn, đô thị thông minh và nông nghiệp công nghệ cao.

Thứ ba, việc phát triển các khu công nghiệp sinh thái và trung tâm R&D sẽ tạo điều kiện để các nhà đầu tư chiến lược triển khai công nghệ xanh, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ. Bên cạnh đó, cần nâng cao năng lực quản lý môi trường, tăng cường giám sát, chế tài vi phạm và minh bạch hóa thông tin môi trường, nhằm tạo niềm tin cho nhà đầu tư và cộng đồng.

Thứ tư, đẩy mạnh hợp tác quốc tế, đặc biệt với các quốc gia Bắc Âu, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, những đối tác có thế mạnh về công nghệ xanh và quản trị ESG. Việc hợp tác này sẽ giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý hiện đại.

Thứ năm, cần thúc đẩy kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa, nhất là trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Điều này đòi hỏi xây dựng các chính sách ưu tiên phù hợp, hỗ trợ tư vấn chuyên gia, giải pháp công nghệ và đào tạo nhân lực, bao gồm cả đội ngũ quản trị doanh nghiệp. Việc gắn kết này không chỉ nâng cao tỷ lệ nội địa hóa mà còn giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Tài liệu tham khảo:
1. Bảo Anh (2023). Toyota là doanh nghiệp FDI đóng góp tích cực cho môi trường Việt Nam, VTC News. https://vtcnews.vn/toyota-la-doanh-nghiep-fdi-dong-gop-tich-cuc-cho-moi-truong-viet-nam-ar827521.html.
2. Cục Đầu tư nước ngoài (2025). Số liệu đầu tư trực tiếp nước ngoài. https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/solieudautunuocngoai.aspx.
3. Hoàng Ngọc Hải, Hồ Thanh Thủy (2023). Thu hút có hiệu quả vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài “Thu hút có hiệu quả vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài “thế hệ mới”. https://www.tapchicongsan.org.vn.aspx.
4. Nguyễn Tiến Long và cộng sự (2022). 35 năm thu hút FDI vào Việt Nam: Thực trạng và những vấn đề đặt ra trong bối cảnh mới. Tạp chí Kinh tế và quản trị kinh doanh số 20 (2022).
5. Tổng cục Thống kê (2025). Số liệu thống kê. https://www.nso.gov.vn/so-lieu-thong-ke.
6. Thực trạng tác động của đầu tư nước ngoài tới môi trường sinh thái tại Việt Nam. https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-tac-dong-cua-dau-tu-nuoc-ngoai-toi-moi-truong-sinh-thai-tai-viet-nam-103979.htm.