Phát triển du lịch đô thị bền vững gắn với di sản văn hóa trong tiến trình chuyển đổi xanh ở Việt Nam hiện nay

TS. Phạm Thành Vao
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích mối quan hệ hữu cơ giữa di sản văn hóa và du lịch, xem di sản là nguồn lực phát triển và du lịch là công cụ bảo tồn, quảng bá giá trị văn hóa. Từ thực tiễn Việt Nam, với hệ thống di sản phong phú và ngành du lịch tăng trưởng nhanh, bài viết chỉ ra các thách thức do đô thị hóa và phát triển nóng gây ra, như quá tải hạ tầng, ô nhiễm môi trường và bất cập pháp lý. Trên cơ sở đó, đề xuất định hướng phát triển du lịch đô thị bền vững gắn với chuyển đổi xanh, thông qua cải cách thể chế, đầu tư hạ tầng, nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ, phát triển nhân lực và kết nối điểm đến, nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn di sản và bảo vệ môi trường.

Từ khóa: Du lịch, đô thị bền vững, di sản văn hóa, chuyển đổi xanh.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, phát triển bền vững và bảo vệ môi trường đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Du lịch, một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, có mối liên hệ tương tác chặt chẽ với di sản văn hóa. Di sản văn hóa được coi là nguồn vốn quý giá để phát triển du lịch, trong khi du lịch có vai trò quan trọng trong việc quảng bá, tôn vinh giá trị di sản và góp phần vào công tác bảo tồn.

Việt Nam đang đô thị hóa nhanh chóng, kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế và du lịch. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra áp lực lớn lên cảnh quan và di sản văn hóa, đặc biệt tại các đô thị tăng trưởng nóng. Khai thác thiếu bền vững dễ dẫn đến suy thoái môi trường và mai một giá trị di sản. Để du lịch thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn cần chuyển đổi theo hướng xanh và có trách nhiệm xã hội. Điều này càng cấp thiết trong phát triển du lịch đô thị – nơi tập trung dày đặc các di sản và chịu tác động mạnh của đô thị hóa. Nếu được định hướng bền vững, du lịch đô thị không chỉ tạo giá trị kinh tế mà còn trở thành chất xúc tác lan tỏa lối sống xanh và kết nối cộng đồng với không gian sống.

2. Vai trò của di sản văn hóa đối với phát triển du lịch đô thị bền vững trong tiến trình chuyển đổi xanh

Di sản văn hóa là trụ cột tinh thần và tài sản chiến lược cho phát triển du lịch đô thị bền vững và chuyển đổi xanh. Không chỉ lưu giữ ký ức lịch sử, di sản kết tinh bản sắc, trí tuệ và sức sống của cộng đồng qua không gian kiến trúc, làng nghề, lễ hội, ẩm thực và ngôn ngữ. Đây chính là nền tảng để hình thành các loại hình du lịch văn hóa, lịch sử, tâm linh và sinh thái – những lĩnh vực giàu tiềm năng nhưng đòi hỏi sự phát triển có trách nhiệm.

Trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa, di sản đô thị, đặc biệt là kiến trúc lịch sử định hình bản sắc không gian sống và góp phần giáo dục thẩm mỹ, nhân văn. Ở nông thôn, di sản là động lực gìn giữ phong cảnh truyền thống, phục hồi làng nghề và xây dựng mô hình “nông thôn mới” bền vững.

Du lịch văn hóa đóng vai trò kép: vừa là phương tiện quảng bá giá trị di sản, vừa tạo nguồn lực kinh tế – xã hội cho công tác bảo tồn. Mô hình “bảo tồn thích ứng” giúp đưa di sản trở lại đời sống đương đại, tạo việc làm, nâng cao ý thức cộng đồng và củng cố tính bền vững của phát triển. Tại các đô thị lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, di sản kiến trúc thuộc địa cần được tích hợp vào quy hoạch không gian theo hướng hiện đại nhưng không làm mất đi “trầm tích ký ức”. Ở nông thôn, du lịch cộng đồng và sinh thái dựa vào di sản chính là cách làm giàu từ bản sắc địa phương.

Đặc biệt, chuyển đổi xanh trong du lịch đòi hỏi tái định vị vai trò di sản: từ bảo tồn thụ động sang khai thác linh hoạt, gắn kết với đầu tư công – tư, giáo dục cộng đồng và các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng sạch, bảo vệ môi trường văn hóa – sinh thái. Quá trình số hóa di sản không chỉ giúp mở rộng khả năng tiếp cận và lan tỏa giá trị mà còn thể hiện tư duy bảo tồn thích ứng trong kỷ nguyên số.

Tuy nhiên, sự phân mảnh trong quản lý và thiếu nhất quán trong quy hoạch đang cản trở quá trình này. Di sản chỉ thực sự phát huy giá trị khi được tích hợp vào dòng chảy phát triển đô thị – nơi du lịch văn hóa trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, góp phần định hình bản sắc đô thị, nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.

3. Thực trạng phát triển du lịch đô thị bền vững gắn với di sản văn hóa trong tiến trình chuyển đổi xanh tại Việt Nam hiện nay

Năm 2024, Việt Nam ghi nhận hơn 127,5 triệu lượt khách du lịch quốc tế và nội địa, đóng góp khoảng 840 nghìn tỷ đồng vào nền kinh tế1. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Huế tiếp tục là các điểm đến chiến lược, không chỉ thu hút du khách trong và ngoài nước mà còn tiên phong trong triển khai các sáng kiến du lịch xanh. Hà Nội tổ chức Hội chợ Du lịch Quốc tế VITM 2025 với chủ đề: “Phát triển điểm đến xanh”, thu hút gần 600 doanh nghiệp2. Huế triển khai dự án giảm phát thải carbon trong du lịch, trong khi TP. Hồ Chí Minh thúc đẩy các tour sinh thái sử dụng phương tiện thân thiện môi trường và hạn chế rác thải nhựa.

Với gần 10.000 di tích cấp tỉnh, 3.463 di tích quốc gia, 114 di tích đặc biệt và 191 bảo vật quốc gia, Việt Nam là quốc gia sở hữu kho tàng di sản văn hóa phong phú bậc nhất Đông Nam Á. Đặc biệt, 8 di sản thế giới được UNESCO công nhận, như: Vịnh Hạ Long, Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, Hoàng thành Thăng Long, Thành nhà Hồ, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn và Khu danh thắng Tràng An, không chỉ có giá trị văn hóa – lịch sử mà còn tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách quốc gia và địa phương.

Sự trỗi dậy mạnh mẽ của du lịch nội địa trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế và mở rộng không gian nghỉ dưỡng đã góp phần nâng tầm vai trò của du lịch văn hóa. Việt Nam được Tổ chức Du lịch Thế giới vinh danh là “Điểm đến di sản hàng đầu thế giới”3, khẳng định vị thế quốc tế ngày càng vững chắc. Chiến lược phát triển du lịch quốc gia đặt trọng tâm vào bảo tồn di sản gắn với bảo vệ môi trường và tăng trưởng xanh – một định hướng cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.Tiêu biểu như điểm đến Côn Đảo thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đang nỗ lực xây dựng thương hiệu du lịch giảm nhựa và không sử dụng sản phẩm nhựa một lần vào cuối năm 2025 tại các khu nghỉ dưỡng, khách sạn góp phần vào sự phát triển bền vững, du lịch xanh của quốc gia4.

Các đô thị lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh có tiềm năng đặc biệt trong phát triển du lịch di sản đô thị, dựa trên hệ thống kiến trúc thời thuộc địa còn sót lại. Cùng với đó, các loại hình du lịch gắn kết với văn hóa và tự nhiên như du lịch tôn giáo (Chùa Hương, Tràng An – Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, Yên Tử – Trung tâm Phật giáo Trúc Lâm…), du lịch sinh thái nông nghiệp hay du lịch nông thôn (Sơn Tây – Ba Vì) đang mở ra nhiều dư địa phát triển.

Tuy nhiên, sự phát triển nóng của du lịch đang tạo ra những áp lực lớn lên hệ sinh thái và di sản văn hóa. Tình trạng khai thác tài nguyên không bền vững, ô nhiễm môi trường, hạ tầng yếu kém, quy hoạch thiếu tầm nhìn và hành lang pháp lý chưa rõ ràng đang cản trở tiến trình phát triển du lịch bền vững. Di sản đô thị – một loại hình có giá trị đặc biệt – vẫn chưa được bảo vệ hiệu quả do thiếu quy định cụ thể trong Luật Di sản văn hóa và còn vắng bóng trong nhận thức cộng đồng.

Những rào cản về tài chính, kỹ thuật, cơ chế chính sách và sự tham gia hạn chế của cộng đồng đang khiến công tác bảo tồn di sản, đặc biệt tại đô thị gặp nhiều khó khăn. Quá trình đô thị hóa làm thu hẹp không gian văn hóa – nông nghiệp, gây tổn hại đến cấu trúc cảnh quan và giá trị phát triển bền vững mà lẽ ra cần được giữ gìn và tích hợp một cách hài hòa.

Trong bối cảnh đó, nếu không có khung pháp lý đủ mạnh, cơ chế quản lý hiệu quả và sự đồng thuận xã hội, di sản sẽ trở thành gánh nặng thay vì là tài sản chiến lược. Di sản chỉ thực sự có sức sống khi được lồng ghép trong chiến lược phát triển quốc gia, gắn với tư duy dài hạn, quản lý bền vững và khai thác hài hòa trên nền tảng tăng trưởng xanh. Chuyển đổi xanh trong du lịch đô thị không chỉ là thay đổi sản phẩm, mà là chuyển hóa toàn diện từ cơ sở hạ tầng, dịch vụ, năng lực nhân sự đến nâng cao nhận thức của cộng đồng và du khách nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi và phát huy sức mạnh mềm của quốc gia trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Những ưu điểm và tiềm năng trong quản lý di sản, phát triển đô thị và du lịch:

Một là, di sản và văn hóa được công nhận như cốt lõi của phát triển đô thị. Hầu hết các đô thị đều khẳng định tầm quan trọng của văn hóa và di sản như là “tâm hồn” và “bản sắc” của địa phương. Di sản kiến trúc, ký ức lịch sử, kể cả những di sản đang dần được nhìn nhận thông với góc nhìn đa chiều, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện, thay vì chỉ bảo tồn đơn lẻ. Văn hóa và di sản đô thị nếu được quản lý đúng đắn không chỉ giữ gìn giá trị truyền thống mà còn trở thành chất xúc tác thúc đẩy đổi mới sáng tạo và sự gắn kết xã hội.

Hai là, văn hóa – động lực thúc đẩy phát triển bền vững. Nghệ thuật, văn hóa và di sản không chỉ có giá trị biểu tượng mà còn là công cụ hiệu quả giúp đô thị nâng cao khả năng phục hồi, khơi dậy ý thức xã hội, góp phần chuyển đổi hướng tới phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu. Khi được tích hợp vào chiến lược lãnh thổ, văn hóa giúp thúc đẩy tương tác xã hội, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế đô thị vừa hiệu quả vừa nhân văn.

Ba là, hướng tới quy hoạch và quản lý tích hợp, chiến lược. Việc phát triển các mô hình quy hoạch đô thị chiến lược có lồng ghép yếu tố văn hóa/di sản là một hướng đi cần thiết. Thay vì tiếp cận văn hóa chỉ dưới góc độ bảo tồn truyền thống, cần có tầm nhìn dài hạn với chiến lược tích hợp liên ngành. Các chính sách và chương trình tài trợ nên ưu tiên cách tiếp cận toàn diện, liên kết giữa văn hóa – sinh thái – kinh tế – xã hội. Đây là nền tảng để đưa ra quyết định sáng suốt trong quá trình chuyển đổi đô thị.

Bốn là, bảo tồn thích ứng – cách tiếp cận mới đầy hứa hẹn. Khái niệm “bảo tồn thích ứng”5 đang nổi lên như một phương pháp hiệu quả để duy trì sự sống cho các khu vực di sản đô thị. Việc tái sử dụng di sản, kết hợp chức năng mới trong không gian cũ, không những bảo toàn được giá trị lịch sử mà còn gắn kết di sản với đời sống đương đại. Đây cũng là cơ hội để di sản góp phần vào đổi mới đô thị và kích thích tăng trưởng kinh tế.

Năm là, tiềm năng của du lịch bền vững và du lịch sinh thái. Du lịch sinh thái và du lịch bền vững đóng vai trò then chốt trong bảo tồn tài nguyên, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện sinh kế địa phương. Chuyển đổi xanh trong du lịch không chỉ tạo lợi ích môi trường mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, tạo ra một mô hình du lịch nhân văn và hài hòa.

Sáu là, sự tham gia chung tay từ cộng đồng. Một trong những yếu tố quyết định sự thành công của bảo tồn di sản là sự tham gia chủ động của cộng đồng địa phương. Đối thoại và hợp tác giữa các cấp quản lý (nhà nước, địa phương, cộng đồng) không chỉ đảm bảo tính minh bạch, đồng thuận mà còn tăng cường tính bền vững trong thực thi chính sách. Cộng đồng không chỉ là người thụ hưởng mà còn là chủ thể sáng tạo và bảo vệ di sản.

Bảy là, công nghệ và các giải pháp dựa trên thiên nhiên. Việc tích hợp công nghệ và các giải pháp dựa trên thiên nhiên như không gian xanh trong quy hoạch đô thị không chỉ giúp nâng cao chất lượng sống mà còn biến di sản thành một phần của hệ sinh thái sáng tạo, kết nối du lịch, nghệ thuật và giáo dục. Giải pháp này cũng giúp giảm thiểu phụ thuộc vào hạ tầng truyền thống, đồng thời tạo giá trị xã hội và môi trường rõ nét.

Tám là, kinh tế tuần hoàn và quản lý tài nguyên hiệu quả. Áp dụng các nguyên lý của kinh tế tuần hoàn vào quy hoạch đô thị và quản lý du lịch giúp giảm thiểu lãng phí, tái tạo tài nguyên và nâng cao hiệu quả sử dụng. Các khu du lịch sinh thái đô thị đóng vai trò tiên phong trong sản xuất sạch, tái sử dụng phụ phẩm và xây dựng các chuỗi giá trị xanh.

Chín là, yếu tố con người và văn hóa đô thị. Trí tuệ, kỹ năng và văn hóa ứng xử của con người là nhân tố nền tảng cho chất lượng dịch vụ và sức cạnh tranh đô thị. Từ ẩm thực, văn hóa giao tiếp đến ý thức công dân, tất cả đều góp phần hình thành nên một thành phố hiện đại, hài hòa và đáng sống. Thành phố trong tương lai không chỉ là nơi ở mà còn là không gian sáng tạo, nơi cộng đồng cùng nhau tạo ra giá trị chung.

Mười là, sự hỗ trợ chính sách và đầu tư từ nhà nước. Việc Nhà nước ưu tiên đầu tư cho hạ tầng du lịch và hỗ trợ phát triển ngành thông qua chiến lược tăng trưởng xanh là nền tảng quan trọng. Sự khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân và công lập sẽ tạo ra nguồn lực mạnh mẽ để thực thi các chiến lược bảo tồn và phát triển bền vững.

Nhìn chung, về quản lý di sản và phát triển đô thị – du lịch tuy còn nhiều thách thức nhưng cũng ẩn chứa không ít cơ hội. Việc nhận thức rõ vai trò cốt lõi của văn hóa – di sản, phát triển các mô hình tích hợp, khuyến khích bảo tồn thích ứng, ứng dụng công nghệ, thúc đẩy vai trò của cộng đồng và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước là nền tảng để kiến tạo các đô thị nhân văn, sáng tạo và phát triển bền vững trong tương lai.

Bên cạnh những mặt đạt được, thực tiễn quản lý và phát triển hiện nay đã bộc lộ nhiều thách thức lớn trong mối quan hệ giữa bảo tồn di sản, phát triển du lịch và quy hoạch đô thị bền vững, thể hiện qua các nhóm vấn đề sau:

(1) Việc quản lý di sản và văn hóa hiện nay vẫn còn mang tính rời rạc, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các ngành và cấp quản lý, đồng thời chưa có một chiến lược quy hoạch tổng thể, dài hạn để định hướng bảo tồn và phát huy giá trị một cách hiệu quả. Dù nhiều đô thị khẳng định vai trò trung tâm của di sản văn hóa trong phát triển bền vững, nhưng thực tiễn cho thấy công tác quản lý vẫn mang tính rời rạc, ngắn hạn và thiếu liên kết hệ thống. Di sản với cấu trúc đa tầng và liên ngành đòi hỏi chiến lược dài hạn, được thiết kế riêng cho từng địa phương và gắn với quy hoạch phát triển tổng thể. Việc chưa nhận diện đầy đủ giá trị của các lớp di sản như kiến trúc thời thuộc địa, cùng sự thiếu vắng tầm nhìn quy hoạch đô thị chiến lược đã dẫn đến tình trạng phá bỏ, xuống cấp và mất mát không chỉ về vật thể mà cả chiều sâu văn hóa tinh thần gắn liền với cộng đồng.

(2) Áp lực từ du lịch đại chúng và hình thức cho thuê ngắn hạn. Sự phát triển quá nhanh của du lịch đại chúng và mô hình lưu trú ngắn hạn đã gây ra áp lực không nhỏ lên hạ tầng, quản lý đô thị và đời sống cộng đồng. Dù mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt, các hoạt động này đồng thời tạo ra nhiều hệ lụy xã hội và môi trường. Việc thiếu cơ chế tham vấn cộng đồng trong quy hoạch du lịch dẫn đến khoảng cách giữa chính sách và người dân, làm giảm tính hiệu quả và sự đồng thuận trong thực thi.

(3) Hạn chế về không gian sáng tạo và năng lực số hóa. Thiếu các không gian vật lý dành cho sáng tạo văn hóa, biểu đạt nghệ thuật, đặc biệt ở các khu vực trung tâm đô thị đang cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp sáng tạo và khả năng tạo việc làm chất lượng cao. Trong khi đó, việc số hóa di sản, một xu hướng tất yếu vẫn còn gặp nhiều rào cản do thiếu hụt kiến thức chuyên môn, đầu tư công nghệ và tầm nhìn chiến lược.

(4) Cơ sở hạ tầng yếu kém và quản lý thiếu đồng bộ. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật phục vụ du lịch và đô thị tại Việt Nam nhìn chung vẫn còn lạc hậu, chưa đáp ứng nhu cầu của du khách và nhà đầu tư. Tình trạng quy hoạch thiếu đồng bộ với phát triển hạ tầng, cùng với quản lý thiếu hiệu quả, dẫn đến sự phát triển tự phát, manh mún và thiếu kiểm soát trong cả lĩnh vực du lịch và đô thị.

(5) Ô nhiễm môi trường do phát triển thiếu kiểm soát. Hoạt động du lịch và đô thị hóa nhanh chóng đang gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội. Tình trạng “ô nhiễm du lịch” xuất hiện ngày càng rõ nét, khi lượng khách vượt quá sức tải của các điểm đến. Nước thải chưa qua xử lý, khai thác tài nguyên quá mức và các hoạt động công nghiệp – dịch vụ không kiểm soát dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm nghiêm trọng. Đồng thời, đô thị hóa thiếu quy hoạch cũng làm gia tăng các nguy cơ về khí hậu, tài nguyên và sức khỏe cộng đồng.

 (6) Tác động xã hội tiêu cực và xung đột lợi ích. Sự gia tăng các vấn đề xã hội tại điểm du lịch, như: tệ nạn ma túy, mại dâm, tham nhũng đang làm xói mòn các giá trị đạo đức truyền thống và trật tự xã hội. Bên cạnh đó, sự thiếu gắn kết giữa cộng đồng dân cư, doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương thường xuyên dẫn đến xung đột lợi ích. Quá trình đô thị hóa còn khiến người dân mất dần kết nối với thiên nhiên, làm trầm trọng thêm các vấn đề căng thẳng và cô lập xã hội.

(7) Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng và nhận thức cộng đồng. Nhân lực du lịch, yếu tố then chốt cho phát triển bền vững vẫn còn hạn chế về kỹ năng, sáng tạo và năng lực phục vụ. Công tác tuyên truyền, giáo dục nhận thức cộng đồng còn yếu, dẫn đến hành vi ứng xử chưa phù hợp với di tích và môi trường. Đặc biệt, ở các vùng khó khăn, ý thức bảo vệ môi trường và giá trị di sản vẫn còn rất mờ nhạt.

4. Một số giải pháp phát triển du lịch đô thị bền vững

Trong bối cảnh chuyển đổi xanh và đô thị hóa nhanh chóng, du lịch đô thị cần được định hình như một động lực phát triển kinh tế xanh, hài hòa với môi trường và góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa. Để đạt được điều này, Việt Nam cần xây dựng và triển khai một hệ thống giải pháp toàn diện, gắn kết giữa bảo tồn di sản và phát triển đô thị bền vững theo hướng thông minh và có trách nhiệm.

Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và chính sách quản trị du lịch đô thị bền vững. Phát triển du lịch đô thị trong tiến trình chuyển đổi xanh đòi hỏi nền tảng thể chế vững chắc và chính sách dài hạn. Trước hết, cần xây dựng chiến lược quản trị đô thị tích hợp bảo tồn di sản, bảo vệ môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu. Việc ban hành Luật Quản lý phát triển đô thị là cấp thiết nhằm tháo gỡ các rào cản pháp lý và tạo hành lang điều phối hiệu quả quy hoạch, đầu tư và khai thác di sản. Song song, cần đồng bộ hóa hệ thống chỉ số, tiêu chí và phương pháp thống kê du lịch theo chuẩn quốc tế, tạo cơ sở đánh giá khách quan và hoạch định chiến lược phát triển bền vững. Đồng thời, thúc đẩy mô hình hợp tác công – tư minh bạch, tạo điều kiện cho doanh nghiệp và cộng đồng cùng tham gia.

Thứ hai, gắn kết bảo tồn di sản với phát triển du lịch xanh. Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa lịch sử phải trở thành nền tảng cốt lõi trong phát triển du lịch đô thị. Trước xu thế đồng hóa do đô thị hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa địa phương sẽ tạo nên lợi thế cạnh tranh và chiều sâu cho sản phẩm du lịch. Mọi chiến lược phát triển cần dựa trên nguyên tắc khai thác có kiểm soát, bảo đảm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ giá trị văn hóa nguyên bản, gắn kết cảnh quan di sản với trải nghiệm du lịch có chiều sâu giáo dục và thẩm mỹ.

Thứ ba, quy hoạch không gian và quản lý tích hợp hướng đến bền vững. Một chiến lược phát triển bền vững không thể thiếu quy hoạch không gian hợp lý và quản lý tích hợp. Cần xác lập ranh giới và chức năng bảo tồn trong quy hoạch đô thị, ngăn chặn tình trạng phá vỡ cấu trúc văn hóa lịch sử. Xây dựng cơ chế kiểm soát xây dựng và chuyển đổi công năng trong khu vực di sản; đẩy mạnh quản lý môi trường, giám sát chất lượng không khí, nước và tác động môi trường trong các dự án du lịch mới. Ứng dụng công nghệ như GIS, nghiên cứu cảnh quan sẽ nâng cao hiệu quả phân vùng sử dụng đất và bảo đảm phát triển linh hoạt, bền vững.

Thứ tư, phát triển hạ tầng và không gian chức năng theo hướng thông minh. Cần quy hoạch các vành đai chức năng tích hợp (bảo tồn – sinh thái – đô thị hiện đại), thúc đẩy phát triển các trung tâm sinh thái và du lịch nông nghiệp, nông thôn, như: Sơn Tây – Ba Vì, làng cổ Đường Lâm. Việc giữ gìn làng quê truyền thống cần đi kèm nâng cấp hạ tầng đạt chuẩn nông thôn mới. Chuyển đổi đất nông nghiệp kém hiệu quả cần dựa trên đánh giá khoa học và sự đồng thuận cộng đồng. Đồng thời, hiện đại hóa hệ thống giao thông, cấp thoát nước, xử lý rác thải và hạ tầng số là điều kiện tiên quyết bảo đảm tính đồng bộ cho phát triển du lịch đô thị.

Thứ năm, nâng cao chất lượng nhân lực và dịch vụ du lịch di sản. Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt. Cần đầu tư đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ làm du lịch, đặc biệt là trong các lĩnh vực văn hóa, du lịch xanh và cộng đồng. Đồng thời, phát triển chuỗi giá trị dịch vụ thân thiện với môi trường và giàu bản sắc văn hóa, chú trọng nâng cao chất lượng trải nghiệm thay vì chỉ mở rộng quy mô dịch vụ.

Thứ sáu, ứng dụng công nghệ và đổi mới công tác quảng bá. Công nghệ số là công cụ đắc lực cho quản lý và quảng bá du lịch di sản. Cần phát triển các nền tảng số tích hợp (bản đồ số, trải nghiệm VR, đặt vé trực tuyến, hướng dẫn thông minh) cùng các chiến dịch truyền thông sáng tạo, làm nổi bật giá trị văn hóa đặc sắc và định vị thương hiệu du lịch di sản Việt Nam trên bản đồ thế giới.

Thứ bảy, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Du lịch bền vững phải đi đôi với bảo vệ thiên nhiên và đa dạng sinh học. Cần áp dụng công nghệ giám sát xử lý chất thải, tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác nhựa, thiết lập các tiêu chuẩn xanh cho điểm đến. Đồng thời, bảo tồn di truyền học sinh vật cần được tích hợp vào chiến lược phát triển góp phần bảo vệ hệ sinh thái lâu dài.

Thứ tám, đa dạng hóa sản phẩm và kết nối điểm đến di sản. Phát triển sản phẩm du lịch cần gắn chặt với đặc trưng tài nguyên văn hóa – sinh thái địa phương. Cần định hình các sản phẩm chủ lực mang dấu ấn bản địa, khôi phục và phát triển làng nghề truyền thống, tạo chuỗi giá trị gắn với trải nghiệm văn hóa. Kết nối điểm đến di sản theo tuyến du lịch chủ đề sẽ giúp tăng thời gian lưu trú và chi tiêu, từ đó đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương.

Thứ chín, phát huy vai trò cộng đồng và nâng cao nhận thức. Cộng đồng là trung tâm của phát triển bền vững. Cần đẩy mạnh truyền thông, giáo dục du lịch xanh và đạo đức bảo tồn, đồng thời tổ chức đào tạo nghề, nâng cao năng lực làm du lịch cho người dân. Sự tham gia chủ động, có trách nhiệm của cộng đồng sẽ giúp tạo ra giá trị bền vững về kinh tế, văn hóa và xã hội.

Thứ mười, huy động nguồn lực xã hội và đầu tư đa phương. Cần xây dựng chiến lược huy động nguồn lực đồng bộ, trong đó Nhà nước giữ vai trò kiến tạo và điều phối, còn doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội là lực lượng thực thi. Tăng cường hợp tác công – tư – cộng đồng, khuyến khích đầu tư trong và ngoài nước vào các dự án bảo tồn và phát triển di sản nhằm tạo ra một hệ sinh thái du lịch bền vững và linh hoạt.

5. Kết luận

Phát triển du lịch đô thị bền vững trong tiến trình chuyển đổi xanh không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là sứ mệnh mang tính chiến lược quốc gia. Đó là sự kết hợp giữa bảo tồn bản sắc, nâng cao chất lượng sống đô thị và khẳng định vai trò của Việt Nam trong nền kinh tế xanh toàn cầu. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp nêu trên sẽ kiến tạo một hệ sinh thái du lịch vừa có chiều sâu văn hóa, vừa thân thiện với môi trường, vừa tạo ra giá trị bền vững cho quốc gia và cộng đồng.

Chú thích:
1. 2024 – Năm khởi sắc của du lịch Việt Nam. https://bvhttdl.gov.vn/2024-nam-khoi-sac-cua-du-lich-viet-nam-20250102081702859.htm.
2. Khai mạc hội chợ Du lịch Quốc tế Việt Nam – VITM Hà Nội 2025. https://baochinhphu.vn/khai-mac-hoi-cho-du-lich-quoc-te-viet-nam-vitm-ha-noi-2025-102250410102503708.htm.
3. Việt Nam giữ vững danh hiệu Điểm đến Di sản hàng đầu thế giới. https://vietnamtourism.gov.vn/post/59864.
4. Giảm nhựa để xây dựng thương hiệu du lịch riêng cho Côn Đảo. https://www.baobariavungtau.com.vn/kinh-te/202503/giam-nhua-de-xay-dung-thuong-hieu-du-lich-rieng-cho-con-dao-1036970/index.htm.
5. Bảo tồn di sản trên quan điểm “Bảo tồn thích ứng”. https://www.tapchikientruc.com.vn/chuyen-muc/bao-ton-di-san-tren-quan-diem-bao-ton-thich-ung.html.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Thị Hậu (2012). Bảo tồn di sản văn hóa trong quá trình đô thị hóa (trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh). Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam, số 02/2012.
2. Nguyễn Bá Lâm (2007). Giáo trình Tổng quan về du lịch và phát triển bền vững.
3. Trung tâm phát triển Khoa học và Công nghệ trẻ (2024), Kỷ yếu Hội thảo Khoa học quốc gia du lịch xanh gắn liền với phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa. Trường Đại học Tài chính – Marketing, Ban Quản lý rừng phòng hộ Cần Giờ.
4. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1909/QĐ-TTg ngày 12/11/2021 về việc phê duyệt Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030.
5. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 479/QĐ-TTg ngày 22/01/2020 phê duyệt Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030.
6. Phan Huy Xu, Võ Văn Thành (2020). Di sản – Nguồn lực phát triển du lịch Việt Nam. Tạp chí khoa học Đại học Văn Lang, số 23, tháng 9/2020.
7. Chuyển đổi xanh = xu hướng đầu tư du lịch năm 2025. https://baodautu.vn/chuyen-doi-xanh-xu-huong-dau-tu-du-lich-nam-2025-d242438.html.
8. Editor in chief Ulrik Søndergaard, State of Gree (2023). Urban green transition – transforming our cities for a new reality.