Ứng dụng công nghệ số trong đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh

Lương Tuấn Anh
Đại học Kinh tế quốc dân

(Quanlynhanuoc.vn) –  Nghiên cứu về ứng dụng công nghệ số trong giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn mang tính thực tiễn cao. Việc áp dụng công nghệ số sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và chất lượng của các chương trình đào tạo, từ đó cải thiện kỹ năng cho lao động nông thôn, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp tỉnh. Bài viết tập trung phân tích thực trạng ứng dụng công nghệ số, xác định các cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tận dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh.

Từ khóa: Ứng dụng công nghệ số, đào tạo nghề nông nghiệp, Bắc Ninh.

1. Đặt vấn đề

Bắc Ninh đang trong giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp công nghệ cao, với nhu cầu ngày càng cao về lao động có kỹ năng trong các lĩnh vực, như: canh tác thông minh, sản xuất nông sản sạch và quản lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, các phương pháp giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại tỉnh vẫn chủ yếu dựa trên báo cáo thủ công, thiếu tính hệ thống và thời gian thực. Theo số liệu báo cáo của Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp năm 2022, chỉ 15% lao động nông thôn tại Bắc Ninh được đào tạo nghề chính quy và các chương trình đào tạo chưa được đánh giá đầy đủ về hiệu quả do thiếu công cụ số hóa.

Dựa trên các lý thuyết về vốn con người, quản trị chất lượng tổng thể, học tập kết nối và chuyển đổi số, công nghệ số có tiềm năng cải thiện chất lượng đào tạo nghề tại Bắc Ninh, bảo đảm lao động nông thôn được trang bị kỹ năng phù hợp với nông nghiệp công nghệ cao. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ số cần đáp ứng các yêu cầu về tính phù hợp, toàn diện, khả thi và bảo mật, đồng thời xem xét các yếu tố ảnh hưởng, như: hạ tầng công nghệ, năng lực số và nguồn lực tài chính để đề xuất các giải pháp cụ thể, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh.

2. Thực trạng đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh

Bắc Ninh là một trong những tỉnh có tốc độ công nghiệp hóa nhanh nhất Việt Nam, nhưng nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt tại các khu vực nông thôn, như: huyện Gia Bình, Lương Tài và Tiên Du. Theo báo cáo của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Ninh năm 2023, tỉnh hiện có hơn 30 cơ sở đào tạo nghề nhưng chỉ một số ít cung cấp các chương trình đào tạo nghề nông nghiệp, tập trung vào kỹ thuật canh tác, chăn nuôi và ứng dụng công nghệ cao. Tuy nhiên, chỉ khoảng 15% lao động nông thôn được đào tạo nghề chính quy, trong khi phần lớn vẫn dựa vào kinh nghiệm truyền thống hoặc học hỏi qua thực tế.

Các chương trình đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh còn nhiều hạn chế, như: nội dung mang tính lý thuyết, thiếu thực hành về các kỹ năng công nghệ cao, chẳng hạn như sử dụng hệ thống tưới tiêu thông minh, quản lý dữ liệu nông nghiệp, hoặc sản xuất nông sản theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP. Cơ sở vật chất tại các trung tâm đào tạo nghề thường thiếu trang thiết bị hiện đại, như: máy móc nông nghiệp tiên tiến, phòng thí nghiệm sinh học hoặc hệ thống mô phỏng nông nghiệp thông minh. Đội ngũ giảng viên, dù có trình độ chuyên môn cơ bản nhưng chưa được cập nhật thường xuyên về các kỹ năng công nghệ, dẫn đến việc truyền đạt kiến thức thiếu tính thực tiễn. Ngoài ra, sự liên kết giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp nông nghiệp còn yếu, khiến các chương trình đào tạo chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thị trường lao động.

Hiện nay, việc giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh chủ yếu dựa trên các phương pháp truyền thống, như: báo cáo giấy tờ, khảo sát trực tiếp hoặc phỏng vấn học viên và doanh nghiệp. Theo báo cáo của Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp năm 2022, chỉ khoảng 10% trung tâm đào tạo nghề tại Bắc Ninh sử dụng các công cụ số hóa, như: hệ thống quản lý học tập (LMS) hoặc phần mềm phân tích dữ liệu để giám sát và đánh giá chương trình đào tạo. Điều này dẫn đến nhiều hạn chế, như: thiếu dữ liệu thời gian thực, sai sót trong thu thập thông tin và khó khăn trong việc phân tích hiệu quả đào tạo một cách hệ thống.

Một số cơ sở đào tạo nghề tại các huyện, như: Yên Phong và Tiên Du đã áp dụng các công cụ số hóa đơn giản, như phần mềm quản lý danh sách học viên hoặc bảng tính Excel để theo dõi tiến độ học tập. Tuy nhiên, các công cụ này còn sơ khai, thiếu tích hợp và không hỗ trợ phân tích dữ liệu chuyên sâu. Ví dụ, các chỉ số, như: tỷ lệ lao động áp dụng kỹ năng sau đào tạo hoặc mức độ hài lòng của doanh nghiệp thường được thu thập thủ công, dẫn đến kết quả không chính xác và mất nhiều thời gian. Theo số liệu báo cáo Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Ninh năm 2023, chỉ khoảng 20% dữ liệu đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp được xử lý bằng các công cụ số, trong khi phần lớn vẫn dựa trên báo cáo giấy tờ.

Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến hơn, như: trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), hoặc Internet vạn vật (IoT) gần như chưa được triển khai trong giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh. Chẳng hạn, các hệ thống IoT có thể được sử dụng để theo dõi quá trình thực hành của học viên trên các thiết bị nông nghiệp thông minh, nhưng hiện tại, hầu hết các trung tâm đào tạo thiếu hạ tầng công nghệ để triển khai. Tương tự, các nền tảng học tập trực tuyến hoặc ứng dụng di động để hỗ trợ đào tạo và đánh giá từ xa vẫn chưa phổ biến, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, nơi kết nối Internet và thiết bị công nghệ còn hạn chế.

Mặc dù còn hạn chế, một số nỗ lực ứng dụng công nghệ số trong giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh đã mang lại kết quả tích cực. Theo số liệu báo cáo của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Ninh năm 2023, ở các trung tâm đào tạo nghề tại Yên Phong, việc sử dụng phần mềm quản lý học viên đã giúp giảm 30% thời gian xử lý dữ liệu so với phương pháp thủ công, đồng thời cải thiện tính chính xác trong theo dõi tiến độ học tập. Một số chương trình đào tạo nghề nông nghiệp công nghệ cao, như kỹ thuật tưới nhỏ giọt hoặc sử dụng giống cây trồng năng suất cao đã đưa vào thử nghiệm các video hướng dẫn trực tuyến, giúp học viên tiếp cận kiến thức linh hoạt hơn. Những nỗ lực này cho thấy, tiềm năng và sự cần thiết của công nghệ số trong việc nâng cao hiệu quả giám sát và đánh giá chất lượng đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh.

Tuy nhiên, hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ số vẫn còn rất hạn chế do nhiều nguyên nhân, như:

(1) Nhiều trung tâm đào tạo nghề tại Bắc Ninh, đặc biệt ở các huyện nông thôn, như: Gia Bình hoặc Lương Tài còn thiếu máy tính hiện đại, kết nối Internet ổn định, hoặc phần mềm chuyên dụng. Theo báo cáo của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bắc Ninh năm 2023, chỉ 15% trung tâm đào tạo nghề có hạ tầng công nghệ đủ để triển khai các công cụ số hóa.

(2) Đa số cán bộ quản lý và giảng viên chưa được đào tạo bài bản về sử dụng các công cụ số, như LMS hoặc phần mềm phân tích dữ liệu. Người lao động nông thôn, đặc biệt là những người lớn tuổi cũng gặp khó khăn trong việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến do thiếu kỹ năng công nghệ.

(3) Đầu tư vào công nghệ số đòi hỏi ngân sách lớn, nhưng ngân sách cho giáo dục nghề nghiệp nông nghiệp tại Bắc Ninh chỉ chiếm khoảng 10% tổng ngân sách đào tạo nghề. Các công cụ số hóa hiện nay chưa tích hợp đầy đủ dữ liệu từ doanh nghiệp, như nhu cầu kỹ năng hoặc phản hồi về chất lượng lao động khiến việc đánh giá hiệu quả đào tạo thiếu tính thực tiễn.

Thực trạng ứng dụng công nghệ số còn hạn chế tại Bắc Ninh đã ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp. Sự thiếu hụt dữ liệu thời gian thực và phân tích chuyên sâu khiến các nhà quản lý khó xác định được các điểm yếu trong chương trình đào tạo, như nội dung chưa phù hợp hoặc thiếu thực hành. Điều này dẫn đến việc lao động nông thôn sau đào tạo thường chỉ nắm được các kỹ thuật cơ bản, trong khi các kỹ năng chuyên sâu, như vận hành máy móc hiện đại hoặc quản lý chất lượng nông sản theo tiêu chuẩn quốc tế vẫn còn hạn chế.

Theo số liệu báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh năm 2023, chỉ khoảng 20% lao động được đào tạo nghề nông nghiệp tại tỉnh có thể áp dụng trực tiếp các kỹ năng học được vào sản xuất, phần lớn do thiếu các công cụ số hóa để đánh giá hiệu quả thực hành. Ngoài ra, việc thiếu các nền tảng trực tuyến hoặc ứng dụng di động đã hạn chế khả năng tiếp cận đào tạo của lao động nông thôn ở các khu vực xa, làm giảm quy mô và hiệu quả của các chương trình đào tạo. Sự thiếu liên kết với doanh nghiệp trong các công cụ số hóa cũng khiến các chương trình đào tạo chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế như kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng hoặc sản xuất nông sản xuất khẩu.

3. Một số giải pháp

Mặc dù một số nỗ lực ban đầu, như sử dụng phần mềm quản lý học viên hoặc video hướng dẫn trực tuyến đã mang lại kết quả tích cực, nhưng các công cụ số hóa hiện nay vẫn chưa đủ để đáp ứng yêu cầu của hoạt động đào tạo nông nghiệp công nghệ cao. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giám sát và đánh giá mà còn cản trở khả năng nâng cao kỹ năng cho lao động nông thôn, làm chậm quá trình hiện đại hóa nông nghiệp tại Bắc Ninh. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số là cần thiết để cải thiện hiệu quả đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu thị trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Nông nghiệp địa phương.

Để việc chuyển đổi số trong đào tạo nghề nông nghiệp mang lại nhiều hiệu quả thiết thực, cần tiếp tục thực hiện đồng bộ một số giải pháp, đó là:

(1) Về phía chính quyền địa phương và các sở ban ngành cần nâng cao nhận thức của các địa phương, doanh nghiệp và nhất là người dân về vai trò, tầm quan trọng của ứng dụng công nghệ số vào sản xuất, kinh doanh nông nghiệp; xây dựng hạ tầng công nghệ số hiện đại và đồng bộ; đẩy nhanh tiến độ hoàn thành xây dựng hệ thống dữ liệu ngành nông nghiệp; nâng cao trình độ, năng lực tiếp cận, đưa công nghệ số vào sản xuất cho nông dân; xây dựng và hoàn thiện chính sách phù hợp và kịp thời, tạo động lực thúc đẩy chuyển đổi số trong nông nghiệp hiệu quả.

(2) Về phía các cơ sở giáo dục, đào tạo, yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số của nông dân. Cần xây dựng các chương trình đào tạo bài bản, dễ tiếp cận, lồng ghép các nội dung về ứng dụng công nghệ vào sản xuất, quản lý trang trại thông minh và thương mại điện tử.

Đẩy mạnh thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Trong đó, nhiệm vụ hoàn thiện hạ tầng công nghệ số hiện đại, đồng bộ và nâng cao trình độ, năng lực tiếp cận, đưa công nghệ số vào quản lý, sản xuất nông nghiệp được ưu tiên hàng đầu. Đồng thời, triển khai trước đối với các loại dữ liệu về vùng sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản, đất đai, thổ nhưỡng, chỉ dẫn địa lý, thời tiết, quy trình, công nghệ sản xuất, phòng, chống dịch bệnh cho cây trồng, vật nuôi. Bên cạnh đó, tiếp tục ứng dụng công nghiệp Internet vạn vật, cập nhật đầy đủ thông tin theo định kỳ đối với các phần mềm cơ sở dữ liệu và duy trì kết nối, chia sẻ dữ liệu theo quy định. Tổ chức triển khai mô hình làng, xã chuyển đổi số, trong đó nhiệm vụ trọng tâm là gắn kết phát triển thương mại điện tử với các chương trình: mỗi xã một sản phẩm, xây dựng nông thôn mới và hướng tới nông thôn mới thông minh.

4. Kết luận

Ứng dụng công nghệ số trong giám sát và đánh giá đào tạo nghề nông nghiệp tại Bắc Ninh là một giải pháp chiến lược để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu của nông nghiệp công nghệ cao và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững.  Các giải pháp như phát triển hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực số, xây dựng hệ thống giám sát dựa trên công nghệ số và tăng cường liên kết với doanh nghiệp sẽ giúp tỉnh nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và thực tiễn của các chương trình đào tạo nghề. Với sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và người lao động, Bắc Ninh có thể tận dụng công nghệ số để xây dựng một hệ thống giám sát và đánh giá tiên tiến, góp phần nâng cao kỹ năng cho lao động nông thôn, tăng năng suất nông nghiệp và hỗ trợ sự phát triển bền vững của tỉnh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Chú thích:
1. Bài viết là sản phẩm nghiên cứu của đề tài khoa học – công nghệ cấp tỉnh Bắc Ninh: “Nghiên cứu, đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đào tạo nghề nông nghiệp cho lao động nông thôn trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh”.
Tài liệu tham khảo:
1. Becker, G. S. (1964). Human Capital: A Theoretical and Empirical Analysis, with Special Reference to Education. University of Chicago Press.
2. Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh (2024). Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội tỉnh Bắc Ninh năm 2023.
3. Deming, W. E. (1986). Out of the Crisis. MIT Press.
4. ILO (2020). Measuring Productivity in Agriculture: Concepts and Methods. International Labour Organization.
5. Chính phủ  (2018). Nghị định số 98/2018/NĐ-CP ngày 05/7/2018 về chính sách khuyến khích phát triển hợp tác, liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
6. OECD (2019). Skills for a Digital World: Policy Brief on the Future of Work. Organisation for Economic Co-operation and Development.
7. Siemens, G. (2005). Connectivism: A Learning Theory for the Digital Age. International Journal of Instructional Technology and Distance Learning, 2(1), 3-10.
8. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Ninh (2023). Báo cáo tổng kết công tác đào tạo nghề năm 2022.
9. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Ninh (2023). Báo cáo phát triển nông nghiệp công nghệ cao tỉnh Bắc Ninh.
10. Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp (2022). Báo cáo khảo sát chất lượng lao động nông nghiệp tại Việt Nam.
11. UNESCO (2017). Technical and Vocational Education and Training for Sustainable Development. United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
12. Westerman, G., Bonnet, D., & McAfee, A (2014). Leading Digital: Turning Technology into Business Transformation. Harvard Business Review Press.
13. World Bank (2020). Improving the Quality of Vocational Education and Training: A Roadmap for Policymakers. Washington, DC: World Bank Group.