TS. Trương Thị Thu Hiền
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
(Quanlynhanuoc.vn) – Với cam kết mạnh mẽ của Việt Nam tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu (COP26) về việc đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 và Tuyên bố Hà Nội về tăng trưởng xanh bền vững, lấy con người làm trung tâm, do vậy, chuyển đổi xanh đã trở thành một ưu tiên chiến lược của quốc gia. Quá trình chuyển đổi này không chỉ đòi hỏi những thay đổi về chính sách, công nghệ và cơ cấu kinh tế mà còn phụ thuộc vào yếu tố con người, đặc biệt là vai trò của đội ngũ lãnh đạo. Ở cấp độ quản trị địa phương, nơi trực tiếp triển khai các sáng kiến và chính sách môi trường, năng lực lãnh đạo quyết định sự thành công hay thất bại của các mục tiêu xanh. Bài viết khẳng định vai trò của lãnh đạo chuyển đổi xanh và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường lãnh đạo chuyển đổi xanh trong quản trị địa phương ở Việt Nam1.
Từ khóa: Chuyển đổi xanh; lãnh đạo; quản trị địa phương.
1. Đặt vấn đề
Thế kỷ XXI chứng kiến sự gia tăng nhận thức toàn cầu về những thách thức môi trường cấp bách, từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí đến suy thoái tài nguyên. Trong bối cảnh đó, phát triển bền vững và chuyển đổi xanh đã trở thành kim chỉ nam cho các quốc gia trên con đường phát triển. Việt Nam không nằm ngoài xu thế đó. Với cam kết mạnh mẽ về việc đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Chính phủ đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tuy nhiên, sự thành công của các chính sách này phụ thuộc rất lớn vào việc triển khai hiệu quả ở cấp địa phương. Chính quyền địa phương đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa các định hướng quốc gia thành hành động cụ thể, phù hợp với đặc thù kinh tế – xã hội của từng vùng, miền. Để làm được điều đó, không thể thiếu vai trò lãnh đạo chuyển đổi xanh của đội ngũ lãnh đạo địa phương. Đây là một phong cách lãnh đạo tiên phong, không chỉ thể hiện tầm nhìn về phát triển bền vững mà còn có khả năng truyền cảm hứng, huy động nguồn lực và tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
2. Vai trò của lãnh đạo chuyển đổi xanh
Năm 2013, khái niệm lãnh đạo chuyển đổi xanh lần đầu tiên được đề xuất (Chen & Chang, 2013)2. Đây được hiểu là một phong cách lãnh đạo, trong đó các nhà quản lý truyền cảm hứng và thúc đẩy nhân viên hướng đến các mục tiêu môi trường, đồng thời nâng cao hiệu suất xanh vượt mức mong đợi.
Đến nay, các nghiên cứu trong lĩnh vực này đã được mở rộng trên phạm vi toàn cầu, trở thành một chủ đề quan trọng trong quản lý môi trường. Xu hướng này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi nỗ lực của chính phủ và khu vực tư nhân nhằm khuyến khích các hành vi của tổ chức công và tổ chức tư cùng hướng đến và thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững.
Trong khu vực tư, nhiều nghiên cứu đã làm nổi bật những lợi ích đáng kể của việc áp dụng lãnh đạo chuyển đổi xanh. Ví dụ, các doanh nghiệp nhỏ thực hiện phong cách lãnh đạo này được chứng minh là giúp nâng cao nhận thức về trách nhiệm môi trường trong nhân viên (Jia và cộng sự, 2018)3, tạo ra sự thay đổi tích cực trong văn hóa doanh nghiệp thông qua việc khuyến khích các hành vi thân thiện với môi trường (Begum và cộng sự, 2022)4, thúc đẩy đổi mới cả về sản phẩm lẫn quy trình (Jamali và cộng sự, 2022)5, cải thiện hiệu suất kinh doanh bền vững, tăng cường lợi thế cạnh tranh, tối ưu hóa hiệu quả môi trường và giảm thiểu chi phí nhờ vào việc sử dụng hợp lý các nguồn lực công nghệ hướng tới bảo vệ môi trường (Mory và cộng sự, 2023)6, tạo dựng một nền văn hóa tổ chức đề cao sự đổi mới và bền vững (Chen X. và cộng sự, 2023)7, củng cố giá trị môi trường bằng cách thúc đẩy sự tham gia của nhân viên vào các chiến lược xanh (Wiredu và cộng sự, 2023)8, khuyến khích các hành vi bền vững trong tổ chức (Mittal & Dhar, 2016)9, giúp cấp dưới tăng cường năng lực đổi mới xanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các sáng kiến bền vững (M. Waqas và cộng sự, 2024)10.
Trong khu vực công, lãnh đạo chuyển đổi xanh được xem như một yếu tố quan trọng trong việc tạo động lực thay đổi; đồng thời, nuôi dưỡng một môi trường làm việc tích cực và bền vững, mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội (Rizvi & Garg, 2021)11. Phong cách lãnh đạo này còn đóng vai trò điều tiết quan trọng trong mối quan hệ giữa quản lý tài năng xanh và các hành vi thân thiện với môi trường của nhân viên khu vực công, mang lại những giá trị lý thuyết và thực tiễn quan trọng đối với việc triển khai chiến lược quản lý tài năng xanh trong lĩnh vực này. Với trọng tâm là tính bền vững, lãnh đạo chuyển đổi xanh không chỉ là một công cụ thúc đẩy đổi mới tổ chức mà còn là động lực quan trọng cho sự phát triển của các sáng kiến xanh trong khu vực công. Các nhà lãnh đạo hướng đến bền vững đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới trong các tổ chức thuộc lĩnh vực này (Mulyaningsih và cộng sự, 2024)12.
Từ kết quả của các nghiên cứu, có thể thấy, vai trò quan trọng của lãnh đạo chuyển đổi xanh trong việc thúc đẩy các sáng kiến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngày càng được khẳng định. Ở khu vực tư, lãnh đạo chuyển đổi xanh giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong các doanh nghiệp, tạo ra một văn hóa bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Trong khu vực công, các nghiên cứu cho thấy, lãnh đạo chuyển đổi xanh có thể tác động trực tiếp đến việc triển khai các chính sách môi trường tại địa phương, nâng cao sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp trong các sáng kiến bảo vệ môi trường.
3. Sự cần thiết phải tăng cường lãnh đạo chuyển đổi xanh trong quản trị địa phương ở Việt Nam
Thứ nhất, xuất phát từ bối cảnh quốc tế và cam kết toàn cầu.
Các thách thức môi trường, đặc biệt là biến đổi khí hậu và suy thoái hệ sinh thái đã trở thành vấn đề mang tính toàn cầu. Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ bằng việc đưa ra mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Đặc biệt, trong hai ngày (16 – 17/4/2025), Hội nghị Thượng đỉnh Diễn đàn Đối tác vì tăng trưởng xanh và các mục tiêu toàn cầu 2030 (P4G) lần thứ tư tại Hà Nội với chủ đề “Chuyển đổi xanh bền vững, lấy con người làm trung tâm” đã diễn ra thành công, đã đạt được nhiều đồng thuận quan trọng, nổi bật là việc thông qua Tuyên bố Hà Nội về tăng trưởng xanh bền vững, lấy con người làm trung tâm, một lần nữa khẳng định vai trò tiên phong và trách nhiệm cao của Việt Nam trong nỗ lực này. Tuyên bố này không chỉ đề cao vai trò của công nghệ mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố xã hội và con người trong quá trình chuyển đổi. Việc hiện thực hóa các cam kết này đòi hỏi một sự chuyển đổi sâu rộng trên mọi lĩnh vực, từ chính sách đến hành động cụ thể ở cấp cơ sở. Lãnh đạo cấp địa phương với vai trò là người thực thi trực tiếp các chủ trương, chính sách của trung ương cần phải có đủ tầm nhìn và năng lực để dẫn dắt quá trình này, biến những cam kết quốc gia thành các chương trình hành động hiệu quả, phù hợp với đặc thù của từng địa phương. Nếu thiếu năng lực này, các mục tiêu toàn cầu khó có thể được hiện thực hóa ở Việt Nam.
Thứ hai, xuất phát yêu cầu nội tại từ quá trình phát triển bền vững.
Phát triển bền vững là sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội. Tại Việt Nam, quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã tạo ra nhiều áp lực lên môi trường, gây ra các vấn đề, như: ô nhiễm không khí và nước, cạn kiệt tài nguyên. Để giải quyết các thách thức này, cần có sự thay đổi về tư duy và phương thức quản lý. Lãnh đạo chuyển đổi xanh không chỉ đơn thuần là thực hiện các chỉ thị từ trên xuống mà còn là người có khả năng truyền cảm hứng, huy động sự tham gia của cộng đồng, doanh nghiệp và xây dựng một tầm nhìn phát triển mới cho địa phương. Họ là nhân tố quyết định trong việc tích hợp các mục tiêu bền vững vào quy hoạch và thực tiễn quản lý hằng ngày, bảo đảm tăng trưởng kinh tế không đi kèm với sự hy sinh về môi trường.
Thứ ba, xuất phát từ vai trò then chốt của chính quyền địa phương.
Chính quyền địa phương là cấp gần dân nhất và hiểu rõ nhất các vấn đề đặc thù của địa bàn. Lãnh đạo địa phương đóng vai trò cầu nối giữa chính sách vĩ mô của Nhà nước và nhu cầu thực tiễn của người dân. Họ là những người trực tiếp giám sát việc thực hiện các dự án xanh, quản lý tài nguyên thiên nhiên và xây dựng các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng. Việc thực thi các nhiệm vụ này đòi hỏi một phong cách lãnh đạo mới: phương pháp lãnh đạo chuyển đổi xanh, vượt ra khỏi các khuôn mẫu truyền thống, có khả năng thích ứng linh hoạt và sáng tạo. Nếu đội ngũ lãnh đạo cấp địa phương chú trọng tăng cường lãnh đạo chuyển đổi xanh sẽ giúp các chính sách “xanh” đi vào cuộc sống một cách thuận lợi, góp phần vào quá trình phát triển bền vững của quốc gia. Hay nói cách khác, việc đầu tư vào phát triển năng lực lãnh đạo chuyển đổi xanh ở cấp địa phương là một chiến lược then chốt để bảo đảm thành công cho toàn bộ quá trình chuyển đổi xanh của Việt Nam.
4. Một số giải pháp tăng cường lãnh đạo chuyển đổi xanh trong quản trị địa phương
Một là, nâng cao năng lực và nhận thức của lãnh đạo chính quyền địa phương. Năng lực của lãnh đạo là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của mọi cuộc chuyển đổi. Do vậy, cần:
(1) Xây dựng các chương trình đào tạo và tập huấn chuyên biệt về “lãnh đạo chuyển đổi xanh”. Các chương trình này nên tích hợp kiến thức về phát triển bền vững, quản lý môi trường, kinh tế tuần hoàn và kỹ năng lãnh đạo tiên phong. Nội dung đào tạo cần được cập nhật thường xuyên, phù hợp với các cam kết quốc gia và quốc tế như Hội nghị Thượng đỉnh P4G.
(2) Xây dựng các mô hình như “Tủ sách lãnh đạo xanh” để phát triển và phổ biến các tài liệu, ấn phẩm, nghiên cứu điển hình về lãnh đạo chuyển đổi xanh, về các vấn đề môi trường. Có thể thúc đẩy tư duy đột phá thông qua việc thành lập một “Quỹ tầm nhìn xanh” ở cấp địa phương. Quỹ này sẽ tài trợ cho các sáng kiến và dự án về chuyển đổi xanh do chính cán bộ, lãnh đạo địa phương đề xuất. Việc tổ chức các cuộc thi sáng kiến thường niên sẽ tạo ra một sân chơi cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích các nhà lãnh đạo tìm tòi, nghiên cứu và đưa ra những ý tưởng sáng tạo. Quỹ cũng có thể ưu tiên các dự án có sự tham gia của thanh niên và cộng đồng, bảo đảm tính bền vững và sự kế thừa.
(3) Tạo môi trường cho việc học hỏi và trao đổi kinh nghiệm, như: tổ chức các hội thảo, diễn đàn định kỳ để các lãnh đạo địa phương có cơ hội học hỏi lẫn nhau, chia sẻ kinh nghiệm thành công và giải quyết các vướng mắc chung. Tổ chức các chuyến tham quan thực tế tại các địa phương đã thực hiện tốt các mô hình xanh. Có thể kết nối các nhà lãnh đạo địa phương tham gia vào các “Phòng thí nghiệm thu nhỏ” – những khu vực thử nghiệm thực tế – nơi chính quyền, doanh nghiệp và người dân cùng hợp tác để giải quyết các thách thức môi trường cụ thể. Ví dụ, một phường, xã có thể được mô phỏng thành một khu vực nhỏ để thử nghiệm các giải pháp quản lý rác thải thông minh, sử dụng năng lượng mặt trời hoặc trồng cây theo mô hình đô thị xanh. Các lãnh đạo sẽ trực tiếp tham gia vào việc quản lý, đánh giá hiệu quả và nhân rộng mô hình nếu thành công. Điều này giúp họ không chỉ học được kiến thức mà còn có kinh nghiệm thực tế.
(4) Kết nối các lãnh đạo trẻ với các chuyên gia, nhà khoa học hoặc các nhà quản lý đã có kinh nghiệm về quản lý môi trường. Các chuyên gia này sẽ đóng vai trò cố vấn, đưa ra lời khuyên, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ các lãnh đạo trong việc xây dựng và thực hiện các chiến lược xanh. Mối quan hệ này sẽ giúp các nhà lãnh đạo trẻ vượt qua những rào cản ban đầu và rút ngắn thời gian học hỏi. Việc này có thể được thực hiện thông qua một mạng lưới cố vấn chính thức hoặc các chương trình trao đổi ngắn hạn. Từ đó, không chỉ tập trung vào việc bồi dưỡng kiến thức mà còn hướng tới việc tạo ra một hệ sinh thái sáng tạo và hỗ trợ, nơi lãnh đạo địa phương có thể phát triển và thử nghiệm các ý tưởng mới.
Hai là, hoàn thiện cơ chế, chính sách. Mặc dù năng lực cá nhân là quan trọng nhưng một cơ chế, chính sách không phù hợp có thể cản trở mọi nỗ lực. Do đó, cần có sự điều chỉnh từ cấp trung ương đến địa phương để tạo ra môi trường thuận lợi. Trước hết, cần xây dựng khung pháp lý đặc thù, như: ban hành các quy định, chính sách khuyến khích, khen thưởng đối với các nhà lãnh đạo và địa phương có thành tích xuất sắc trong việc thực hiện các mục tiêu chuyển đổi xanh. Bên cạnh đó, cũng cần lồng ghép chỉ tiêu xanh vào đánh giá công việc, như tích hợp các chỉ số về chuyển đổi xanh vào bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc của đội ngũ lãnh đạo địa phương. Việc này giúp các mục tiêu xanh trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động quản lý hằng ngày, thay vì chỉ là các nhiệm vụ mang tính phong trào. Ngoài ra, cần có chính sách ưu tiên phân bổ nguồn lực tài chính và nhân lực cho các sáng kiến và dự án xanh.
Ba là, thúc đẩy hợp tác đa bên. Chuyển đổi xanh là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Các nhà lãnh đạo địa phương cần đóng vai trò là người kết nối và huy động sức mạnh tổng hợp từ xã hội. Trước hết, cần tăng cường hợp tác công – tư (PPP) trong xây dựng các cơ chế để khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào các dự án xanh, ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường. Lãnh đạo địa phương cần chủ động tìm kiếm các đối tác chiến lược để cùng thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Bên cạnh đó, cần kêu gọi sự tham gia của cộng đồng. Lãnh đạo địa phương cần có kỹ năng truyền thông và huy động cộng đồng tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường, phân loại rác tại nguồn, sử dụng năng lượng tái tạo. Sáng kiến này sẽ biến các mục tiêu xanh trở thành trách nhiệm chung của toàn xã hội, giảm bớt gánh nặng cho chính quyền địa phương. Ngoài ra, cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế thông qua việc kết nối, học hỏi cách thức sử dụng các nguồn lực, kinh nghiệm và công nghệ từ các tổ chức quốc tế, các quỹ môi trường toàn cầu để hỗ trợ các dự án xanh tại địa phương. Việc này sẽ mở rộng tầm nhìn, tiếp cận những phương pháp quản lý tiên tiến nhất.
5. Kết luận
Việc tăng cường lãnh đạo chuyển đổi xanh ở cấp địa phương không chỉ là yêu cầu mang tính chiến lược, xuất phát từ các cam kết quốc tế như COP26 và Hội nghị Thượng đỉnh P4G mà còn là một đòi hỏi nội tại của quá trình phát triển bền vững. Đội ngũ lãnh đạo cần được trang bị không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn là khả năng truyền cảm hứng, đổi mới tư duy và huy động sự tham gia của toàn xã hội. Bài viết khẳng định tầm quan trọng của việc tăng cường lãnh đạo chuyển đổi xanh, từ đó, giúp đội ngũ lãnh đạo của chính quyền địa phương các cấp trở thành lực lượng quan trọng đưa Việt Nam tiến tới một nền kinh tế xanh và bền vững.
Chú thích:
1. Nghiên cứu này là một phần của đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở do Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng tài trợ, mã số đề tài T2025-04-55.
2. Chen & Chang (2013). The Determinants of Green Product Development Performance: Green Dynamic Capabilities, Green Transformational Leadership, and Green Creativity. Journal of Business Ethics, 116, 107-119. doi:https://doi.org/10.1007/s10551-012-1452-x
3. Jia và cộng sự (2018). The Continuous Mediating Effects of GHRM on Employees’ Green Passion via Transformational Leadership and Green Creativity. Sustainability, 10, 1-18. doi:10.3390/su10093237
4. Begum và cộng sự (2022). Does green transformational leadership lead to green innovation? The role of green thinking and creative process engagement. Business Strategy and the Environment, 580-597. doi:http://dx.doi.org/10.1002/bse.2911
5. Jamali và cộng sự (2022). Impact of leadership styles on faculty performance: Moderating role of organizational culture in higher education. Management Science Letters, 12(1), 1-20. doi:10.5267/j.msl.2021.8.005
6. Mory và cộng sự (2023). Green IT in small and medium-sized enterprises: A systematic literature review. Sustainable Computing: Informatics and Systems, 100891. doi:https://doi.org/10.1016/j.suscom.2023.100891
7. Chen X. và cộng sự (2023). Green transformational leadership and green innovation in megaprojects: is green knowledge sharing a missing link? Engineering, Construction and Architectural Management, 32 No 1, 194-213. doi:https://doi.org/10.1108/ECAM-02-2023-0117
8. Wiredu và cộng sự (2023). Stimulating environmental performance through green human resource practice: Does green transformational leadership matter? Journal of Infrastructure, Policy and Development, 7(1), 2127. doi:https://doi.org/10.24294/jipd.v7i1.2127
9. Mittal & Dhar (2016). Effect of green transformational leadership on green creativity: A study of tourist hotels. Tourism Management, 57, 118-127. doi:https://doi.org/10.1016/j.tourman.2016.05.007
10. M. Waqas và cộng sự (2024). When and how green transformational leadership leads to green technology innovation: the mediation effect of green innovation capability. International Journal of Innovation ManagementVol. 28, No. 03n04, 2450010 (2024), Vol. 28, No. 03n04, 2450010 (2024). doi:https://doi.org/10.1142/S1363919624500105
11. Rizvi & Garg (2021). The simultaneous effect of greenability-motivation-opportunity andtransformational leadershipin environment management:the mediating role of green culture.doi:http://dx.doi.org/10.1108/BIJ-08-2020-0400
12. Mulyaningsih và cộng sự (2024). Energy efficiency measures in public sector an empirical analysis of the determinants of adoption of lowcost energy efficiency. International Journal of Energy Economics and Policy, 14 (2), 624 – 631. doi:10.32479/ijeep.15477