ThS. Thân Thị Thúy Mai
Viện Phát triển kinh tế hợp tác, Liên minh hợp tác xã Việt Nam
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Học viện Hành chính và Quản trị công
(Quanlynhanuoc.vn) – Khu vực kinh tế tập thể, trong đó hợp tác xã là nòng cốt, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội, tạo việc làm, nâng cao thu nhập, bảo đảm an sinh xã hội và thúc đẩy xây dựng nông thôn mới. Tuy nhiên, nguồn nhân lực hợp tác xã hiện nay còn hạn chế cả về số lượng và chất lượng, chưa đáp ứng yêu cầu quản trị hiện đại, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Bài viết phân tích thực trạng nhân lực hợp tác xã ở Việt Nam, chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng cũng như các khó khăn, thách thức đang đặt ra. Trên cơ sở đó, tác giả dự báo xu hướng phát triển và đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh mới.
Từ khóa: Kinh tế tập thể, hợp tác xã, nguồn nhân lực chất lượng cao, chuyển đổi số, phát triển bền vững.
1. Đặt vấn đề
Trong nền kinh tế nhiều thành phần định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, kinh tế tập thể được khẳng định là một bộ phận quan trọng, trong đó hợp tác xã là mô hình trung tâm. Thực tiễn phát triển hơn 20 năm qua cho thấy, hợp tác xã đã góp phần quan trọng vào phát triển sản xuất, nâng cao thu nhập, tạo việc làm ổn định cho hàng triệu lao động, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và xây dựng nông thôn mới. Tuy nhiên, cùng với những kết quả đạt được, khu vực này vẫn tồn tại nhiều hạn chế, trong đó nổi bật là vấn đề chất lượng nguồn nhân lực. Đội ngũ cán bộ hợp tác xã chưa đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế thị trường hiện đại, còn thiếu kiến thức quản lý, kỹ năng số và tư duy hội nhập. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số, kinh tế xanh và phát triển bền vững, yêu cầu phát triển nhân lực chất lượng cao cho hợp tác xã trở thành nhiệm vụ cấp bách.
2. Thực trạng chất lượng nguồn nhân lực hợp tác xã
Nguồn nhân lực hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng kinh tế và lĩnh vực sản xuất. Tại vùng đồng bằng sông Hồng, nơi có hệ thống hợp tác xã phát triển sớm, chất lượng nhân lực cao hơn trung bình cả nước. Khoảng 20% cán bộ quản lý hợp tác xã có bằng đại học trở lên và nhiều hợp tác xã đã có đội ngũ cán bộ trẻ được đào tạo bài bản. Mạng lưới cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu và sự liên kết giữa doanh nghiệp và địa phương tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nhân lực. Tuy nhiên, cơ cấu nhân lực vẫn chưa hợp lý, thiếu cán bộ chuyên trách cho các mảng quan trọng, như: kế toán, thị trường, logistics và quản trị dữ liệu.
Ngược lại, tại vùng trung du và miền núi phía Bắc, nơi có số lượng hợp tác xã lớn nhưng quy mô nhỏ và manh mún, trình độ nhân lực còn thấp. Trên 50% cán bộ hợp tác xã chưa qua đào tạo chính quy, tỷ lệ cán bộ có trình độ từ cao đẳng trở lên chỉ đạt dưới 8%. Hoạt động hợp tác xã phần nhiều dựa trên kinh nghiệm truyền thống, thiếu kiến thức thị trường, tài chính và công cụ quản trị hiện đại. Rào cản ngôn ngữ, văn hóa cùng điều kiện hạ tầng khó khăn tiếp tục hạn chế khả năng phát triển nhân lực của khu vực này.
Tại Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung, nhân lực hợp tác xã có chất lượng trung bình, xen lẫn giữa những mô hình hợp tác xã kiểu mới ở một số địa phương, như: Thanh Hóa, Nghệ An, Đà Nẵng với các hợp tác xã hoạt động yếu kém. Phần lớn cán bộ hợp tác xã là cán bộ xã kiêm nhiệm, thiếu chuyên môn sâu, chưa có đội ngũ kế toán độc lập và cán bộ kỹ thuật nông nghiệp. Ảnh hưởng của thiên tai và biến đổi khí hậu cũng làm gia tăng khó khăn trong duy trì nguồn nhân lực ổn định, lâu dài.
Ở Tây Nguyên, nhân lực hợp tác xã gặp nhiều trở ngại do đặc thù địa bàn và yếu tố văn hóa. Cán bộ hợp tác xã chủ yếu là người địa phương, ít có trình độ đại học, chưa được tiếp cận các chương trình đào tạo chuyên sâu. Các hợp tác xã thường hoạt động dựa trên kinh nghiệm truyền thống, ít áp dụng công nghệ mới, và nhiều nơi còn phụ thuộc vào doanh nghiệp lớn. Việc thiếu chương trình khởi nghiệp nông thôn cho thanh niên càng làm hạn chế khả năng phát triển đội ngũ kế cận.
Đông Nam Bộ là khu vực có nhiều hợp tác xã phi nông nghiệp phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải, thương mại, tín dụng. Đội ngũ cán bộ ở đây có trình độ tương đối cao và đã bắt đầu ứng dụng công nghệ vào quản lý tài chính và sản xuất. Tuy vậy, hợp tác xã nông nghiệp vẫn gặp khó khăn khi thiếu kỹ sư nông nghiệp, cán bộ điều phối chuỗi cung ứng và nhân lực am hiểu nông nghiệp công nghệ cao. Sự liên kết giữa trường đại học và hợp tác xã chưa chặt chẽ, khiến khó thu hút sinh viên trẻ về làm việc lâu dài.
Đồng bằng sông Cửu Long là vùng có số lượng hợp tác xã nông nghiệp nhiều nhất cả nước với trên 6.000 hợp tác xã. Tuy nhiên, đa số cán bộ hợp tác xã chỉ là nông dân kiêm nhiệm, thiếu kiến thức quản trị hợp tác xã, tài chính, tiếp thị và công nghệ. Đội ngũ cán bộ đang trong tình trạng già hóa, thiếu lực lượng kế cận, làm giảm tính năng động của hợp tác xã kiểu mới. Bên cạnh đó, tác động của biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và mất cân bằng sinh thái cũng đặt ra thách thức lớn về nhân lực có khả năng thích ứng.
Nếu phân tích theo ngành nghề, hợp tác xã nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhưng có chất lượng nhân lực thấp nhất. Hợp tác xã thương mại đóng vai trò kết nối sản xuất với tiêu dùng nhưng đội ngũ cán bộ chưa được đào tạo về thương mại hiện đại và kỹ năng thị trường. Hợp tác xã vận tải có trình độ khá hơn, nhiều nơi đã áp dụng phần mềm điều hành, song vẫn thiếu nhân lực có kỹ năng logistics và quản trị rủi ro. Hợp tác xã du lịch mới hình thành, tiềm năng lớn nhưng nhân lực còn yếu về chuyên môn, thiếu kỹ năng ngoại ngữ và marketing. Hợp tác xã tín dụng là loại hình có yêu cầu chuyên môn cao nhất, phần lớn cán bộ đã qua đào tạo tài chính – ngân hàng nhưng vẫn hạn chế về công nghệ tài chính và an toàn dữ liệu.
3. Các yếu tố ảnh hưởng và dự báo xu hướng phát triển nguồn nhân lực hợp tác xã
Thứ nhất, hệ thống thể chế và chính sách tuy đã có những đổi mới nhưng vẫn thiếu đồng bộ và chưa thực sự tạo động lực phát triển nhân lực hợp tác xã. Nguồn kinh phí dành cho đào tạo cán bộ còn hạn chế, phân bổ dàn trải, chưa gắn với nhu cầu cụ thể.
Thứ hai, hệ thống đào tạo và giáo dục nghề nghiệp chưa chuyên biệt, chưa gắn kết giữa nhà trường, doanh nghiệp và hợp tác xã. Phần lớn các chương trình đào tạo vẫn mang tính hàn lâm, thiếu tính thực tiễn và chưa theo kịp xu hướng công nghệ.
Thứ ba, nhận thức xã hội về hợp tác xã chưa được cải thiện rõ rệt. Nhiều lao động trẻ chưa coi hợp tác xã là môi trường làm việc hấp dẫn, do thu nhập thấp và ít cơ hội thăng tiến.
Thứ tư, sự cạnh tranh trên thị trường lao động cũng tác động mạnh mẽ. Khu vực doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp FDI, có mức lương và phúc lợi tốt hơn, đã thu hút phần lớn lao động có trình độ.
Thứ năm, tác động của chuyển đổi số vừa tạo áp lực vừa mở ra cơ hội. hợp tác xã buộc phải số hóa để tồn tại và phát triển, nhưng lại thiếu nhân lực có kỹ năng công nghệ phù hợp.
Trong quá trình phát triển nhân lực cho hợp tác xã, Việt Nam có nhiều thuận lợi nhưng cũng gặp không ít khó khăn.
Về thuận lợi, Đảng và Nhà nước đã khẳng định chủ trương nhất quán về phát triển kinh tế tập thể và coi nâng cao chất lượng nhân lực là nhiệm vụ then chốt. Hệ thống tổ chức hợp tác xã và Liên minh hợp tác xã các cấp ngày càng được củng cố, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác đào tạo và hỗ trợ nhân lực. Việt Nam cũng đang ở thời kỳ dân số vàng, lực lượng lao động trẻ dồi dào, năng động, dễ tiếp cận công nghệ.
Ngoài ra, sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế cùng với cơ hội từ chuyển đổi số, kinh tế xanh và hội nhập quốc tế mở ra triển vọng mới cho phát triển nhân lực hợp tác xã. Tuy nhiên, khó khăn cũng rất lớn. Nổi bật là tình trạng thiếu lớp kế cận trong đội ngũ cán bộ hợp tác xã, sự phân hóa sâu sắc về chất lượng nhân lực giữa các vùng miền, và hạn chế trong hệ thống chính sách hỗ trợ đào tạo, thu hút nhân lực. Bên cạnh đó, môi trường làm việc trong hợp tác xã chưa đủ hấp dẫn, khiến lao động trẻ ít mặn mà gắn bó lâu dài.
Theo Chiến lược phát triển kinh tế tập thể giai đoạn 2021-2030, đến năm 2030 cả nước dự kiến có khoảng 50.000 hợp tác xã, nhu cầu nhân lực chuyên môn hóa lên tới trên 100.000 người. Các lĩnh vực có nhu cầu nhân lực tăng nhanh bao gồm nông nghiệp công nghệ cao, du lịch cộng đồng, logistics và dịch vụ số. Nhu cầu về cán bộ có kỹ năng tích hợp sẽ ngày càng lớn, bao gồm kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng mềm, kỹ năng số và ngoại ngữ. Cấu trúc lao động hợp tác xã cũng sẽ dịch chuyển theo hướng trẻ hóa, giảm dần lao động lớn tuổi không thể tái đào tạo, tăng tỷ lệ nhân lực được đào tạo bài bản và có khả năng thích ứng với công nghệ mới. Đặc biệt, nhân lực số sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc, khi hợp tác xã phải có cán bộ quản trị dữ liệu, vận hành hệ thống giao dịch điện tử và ứng dụng thông minh. Điều này đòi hỏi Nhà nước và các cơ quan liên quan cần có chiến lược chủ động trong dự báo, đào tạo và phát triển nhân lực hợp tác xã.
4. Một số giải pháp
Để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực hợp tác xã trong bối cảnh mới cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ, vừa mang tính trước mắt, vừa mang tính chiến lược lâu dài.
Một là, cần ban hành Chiến lược quốc gia về phát triển nhân lực hợp tác xã giai đoạn 2025 – 2035, tầm nhìn đến 2045, trong đó xác định rõ nhu cầu nhân lực theo từng lĩnh vực, từng vùng miền, gắn với các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Chiến lược này phải làm rõ định hướng phát triển hợp tác xã kiểu mới trong bối cảnh chuyển đổi số, kinh tế xanh và hội nhập quốc tế, đồng thời quy định cụ thể về chỉ tiêu đào tạo, chính sách hỗ trợ và cơ chế giám sát, đánh giá.
Hai là, cần đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống đào tạo nhân lực hợp tác xã. Có thể thành lập các trung tâm đào tạo vùng hoặc học viện quản trị hợp tác xã để triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giữa nhà trường, doanh nghiệp và hợp tác xã. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo kỹ năng số, kỹ năng quản trị tài chính, marketing, kỹ năng ngoại ngữ và hội nhập quốc tế. Song song, các trường đại học, cao đẳng, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thiết kế các khóa học ngắn hạn, linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thực tiễn của từng loại hình hợp tác xã.
Ba là, Nhà nước cần thiết lập quỹ phát triển nhân lực hợp tác xã từ nguồn ngân sách, vốn ODA và các nguồn xã hội hóa. Quỹ này sẽ được sử dụng để hỗ trợ học bổng, chi phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng cho cán bộ hợp tác xã, cũng như triển khai các mô hình đào tạo tại chỗ. Cơ chế quản lý quỹ cần minh bạch gắn với kết quả đầu ra, tránh tình trạng lạm dụng chính sách. Ngoài ra, có thể thiết kế cơ chế đồng tài trợ, theo đó, người lao động hoặc hợp tác xã cũng phải đóng góp một phần chi phí để tăng tính trách nhiệm và hiệu quả.
Bốn là, cần thúc đẩy các mô hình đổi mới sáng tạo trong hợp tác xã. Việc thí điểm và nhân rộng các mô hình như “hợp tác xã khởi nghiệp thanh niên”, “hợp tác xã số”, “hợp tác xã công nghệ cao” sẽ tạo sân chơi cho lực lượng lao động trẻ, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Các mô hình này cần được Nhà nước hỗ trợ về hạ tầng công nghệ, tài chính khởi sự, cũng như chương trình cố vấn và đào tạo. Đặc biệt, việc xây dựng các “làng hợp tác xã số” tại nông thôn sẽ là một bước đi quan trọng để nâng cao năng lực số và thu hút nhân lực trẻ.
Năm là, cần xây dựng chính sách ưu đãi để thu hút và giữ chân nhân lực trẻ gắn bó lâu dài với hợp tác xã. Chính sách này có thể bao gồm hỗ trợ nhà ở, ưu đãi về bảo hiểm xã hội, cơ chế nâng ngạch – bậc lương, đào tạo định kỳ và lộ trình thăng tiến rõ ràng. Đặc biệt, cần tổng kết, đánh giá các mô hình thí điểm đã triển khai trước đây để rút ra bài học kinh nghiệm, tránh tình trạng trục lợi chính sách hoặc tuyển dụng hình thức.
Sáu là, cần gắn phát triển nhân lực hợp tác xã với các chương trình, dự án lớn của Nhà nước. Ví dụ, lồng ghép chỉ tiêu phát triển nhân lực hợp tác xã với Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, Chương trình chuyển đổi số quốc gia hay các kế hoạch phát triển kinh tế vùng. Điều này giúp bảo đảm tính đồng bộ, tránh chồng chéo và tạo động lực thực chất cho phát triển nhân lực hợp tác xã.
Bảy là, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong phát triển nhân lực hợp tác xã. Việt Nam có thể thiết lập các chương trình trao đổi cán bộ với các nước có kinh nghiệm phát triển hợp tác xã thành công, như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Hà Lan, Đức hay Canada. Đồng thời, cần khuyến khích việc đưa lao động hợp tác xã đi học tập và làm việc ở nước ngoài, qua đó tích lũy kinh nghiệm, nâng cao trình độ và quay trở lại phục vụ khu vực hợp tác xã trong nước. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp nâng cao năng lực mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu cho các hợp tác xã Việt Nam.
Như vậy, các giải pháp nêu trên không chỉ giải quyết được những hạn chế trước mắt mà còn góp phần hình thành một hệ sinh thái nhân lực hợp tác xã hiện đại, có năng lực hội nhập, đổi mới sáng tạo và thích ứng với xu hướng phát triển bền vững trong dài hạn.
5. Kết luận
Nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện tiên quyết để khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Thực trạng hiện nay cho thấy, nhân lực hợp tác xã còn nhiều hạn chế, nhưng cơ hội phát triển cũng rất lớn nếu có chiến lược và giải pháp phù hợp. Việc phát triển nhân lực cần được đặt trong tổng thể chiến lược phát triển kinh tế tập thể quốc gia với sự phối hợp đồng bộ của Nhà nước, các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và bản thân các hợp tác xã. Đây là chìa khóa để hình thành một hệ sinh thái nhân lực hợp tác xã hiện đại, sáng tạo, thích ứng và hội nhập, góp phần quan trọng vào sự nghiệp phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Luật Hợp tác xã năm 2012.
2. Liên minh Hợp tác xã Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên về phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã.
3. Tổng cục Thống kê (2022). Niên giám thống kê Việt Nam năm 2021. H. NXB Thống kê.
4. FAO & ILO (2020). Decent work and rural cooperatives: Global perspectives. Rome.
5. OECD (2021). Developing Skills in the Green Economy: The Role of Cooperatives and Social Enterprises. Paris.
6. World Bank (2022). Enhancing Productivity and Competitiveness in the Agricultural Sector in Vietnam. Washington, D.C.
7. UNDP Việt Nam (2020). Đánh giá năng lực tổ chức và quản lý hợp tác xã trong khu vực kinh tế tập thể.
				


