Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics trong bối cảnh hội nhập

ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh
Trường Đại học Tài chính – Marketing

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và xu thế toàn cầu hóa mạnh mẽ, ngành logistics đang trở thành một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. Việc phát triển đội ngũ nhân lực logistics chuyên nghiệp, thích ứng với chuyển đổi số và xu hướng xanh hóa logistics là nhiệm vụ mang tính chiến lược và thực tiễn cao. Bài viết làm rõ thực trạng phát triển nguồn nhân lực logistic, chỉ ra những hạn chế, từ đó, đề xuất các chính sách nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics theo hướng hiện đại, hội nhập và bền vững.

Từ khóa: Logistics, nguồn nhân lực, chất lượng, chính sách phát triển, chuyển đổi số.

1. Đặt vấn đề

Theo số liệu của Bộ Công Thương (2024), ngành logistics hiện đóng góp khoảng 4 – 5% GDP và tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 14 – 16%/năm, với hơn 30.000 doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực này1. Tuy nhiên, song song với sự mở rộng nhanh về quy mô thị trường, vấn đề chất lượng nguồn nhân lực logistics lại đang trở thành nút thắt lớn cản trở sự phát triển bền vững của ngành.

Nhu cầu nhân lực logistics tại Việt Nam tăng trung bình 15% mỗi năm, song chỉ khoảng 35% lao động được đào tạo bài bản đúng chuyên ngành2. Đặc biệt, các năng lực thiết yếu, như: kỹ năng mềm, trình độ ngoại ngữ, tư duy quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, khả năng ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số vẫn còn yếu, chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động logistics trong thời kỳ hội nhập. Hệ quả là nhiều doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn khi tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhất là trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Chiến lược phát triển dịch vụ logistics đến năm 2035, tầm nhìn 2045 theo Quyết định số 2229/QĐ-TTg ngày 09/10/2025 của Thủ tướng Chính phủ. Theo định hướng này, giai đoạn 2025 – 2035, ngành logistics phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 12 – 15%/năm, tỷ trọng giá trị tăng thêm đạt 5 – 7% GDP. Đồng thời, đến năm 2035, logistics dự kiến đóng góp 6 – 8% GDP với mức tăng trưởng 15 – 20%/năm; đến năm 2045, tỷ trọng này sẽ đạt 12 – 15% GDP, với tốc độ tăng trưởng duy trì 10 – 12%/năm3.

2. Khái niệm về nguồn nhân lực logistics

Thuật ngữ logistics, tiếng Việt có nghĩa là “hậu cần”, bắt nguồn từ “logisticus” trong tiếng Latinh thời Trung cổ, có nghĩa là tính toán. Trong tiếng Hy Lạp, “logistikos” chỉ khả năng “thành thạo trong việc tính toán”. Logistics theo nghĩa hẹp nhất, chỉ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến tay người tiêu dùng. Tuy nhiên, khái niệm này đã được mở rộng, bao gồm: việc lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát hiệu quả việc lưu thông sản phẩm, dịch vụ và thông tin trong hệ thống kinh tế4. Trong khi đó, Christopher (2022)5 cho rằng: “Logistics là quá trình quản lý chiến lược mua sắm, vận chuyển và lưu trữ nguyên liệu, các bộ phận và hàng tồn kho thành phẩm và luồng thông tin có liên quan thông qua tiến trình tổ chức và thực hiện các kênh tiếp thị”. Cùng quan điểm trên, theo Rushton và cộng sự (2022)6, logistics bao gồm việc quản lý vật liệu, tức là các hoạt động liên quan đến việc đưa vật liệu vào và qua quá trình sản xuất, cùng với việc phân phối, tức là quá trình đưa sản phẩm tới tay người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp cần đến nó. Bên cạnh đó, logistics và chuỗi cung ứng không chỉ liên quan đến dòng hàng hóa và lưu trữ từ nguyên liệu thô cho đến sản phẩm hoàn thiện được phân phối mà còn liên quan đến việc xử lý và lưu trữ thông tin.

Lu và Block7 trích dẫn định nghĩa logistics theo Hội đồng các chuyên gia Quản trị chuỗi cung ứng Hoa Kỳ với cách tiếp cận khái quát và đầy đủ hơn: “Logistics là một bộ phận của chu trình chuỗi cung ứng, một phần của quản lý chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát hiệu quả và hiệu suất việc lưu chuyển hàng hóa xuôi và ngược (forward and reverse flow), lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan giữa điểm xuất phát và điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng các yêu cầu của khách hàng”. Trong khi đó, Viện Logistics và Vận tải Hoàng gia Vương quốc Anh nhấn mạnh đến yếu tố “năm đúng” (five right) trong định nghĩa logistics, đó là “đúng nơi, đúng lúc, đúng số lượng, đúng chất lượng và đúng giá”8.

Khái niệm logistics được ghi nhận tại Điều 233 Luật Thương mại năm 2005: Dịch vụ logistics là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, làm thủ tục hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hoá theo thoả thuận với khách hàng để hưởng thù lao. Cách tiếp cận này có thể hiểu dịch vụ logistics là một hoạt động thương mại có thu phí, được thực hiện theo thỏa thuận giữa thương nhân và khách hàng.

Trong lĩnh vực logistics, chất lượng nguồn nhân lực được hiểu là mức độ mà nhân lực logistics đáp ứng được các yêu cầu chuyên môn, kỹ năng, thái độ và năng lực cần thiết để thực hiện hiệu quả các hoạt động quản lý chuỗi cung ứng, vận tải, kho bãi, quản lý dữ liệu, phối hợp xuyên hệ thống9. Chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực logistics được đánh giá thông qua nhiều yếu tố phản ánh năng lực toàn diện của người lao động, như: (1) Trình độ chuyên môn và kiến thức chuyên ngành là nền tảng quan trọng, thể hiện qua sự hiểu biết về quản lý chuỗi cung ứng, vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan, công nghệ thông tin và hệ thống logistics. (2) Kỹ năng thực hành cũng đóng vai trò quyết định, bao gồm khả năng lập kế hoạch, quản lý thời gian, phân tích, điều phối, xử lý dữ liệu, sử dụng phần mềm logistics cũng như giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận. (3) Kỹ năng mềm và thái độ nghề nghiệp, như: tư duy hệ thống, tính sáng tạo, chủ động, khả năng chịu áp lực, tinh thần hợp tác, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp là những yếu tố cần thiết giúp người lao động thích ứng tốt trong môi trường làm việc năng động. (4) Khả năng thích ứng và học hỏi thể hiện qua việc cập nhật công nghệ mới, rèn luyện thường xuyên và thích nghi với sự thay đổi của môi trường quốc tế và chuỗi cung ứng. (5) Kinh nghiệm thực tế trong quá trình làm việc giúp người lao động hiểu rõ dòng chảy hàng hóa và thông tin, xử lý tốt các tình huống phát sinh, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động logistics.

3. Một số vấn đề đặt ra về đào tạo nguồn nhân lực logistics

Trong những năm gần đây, ngành logistics được đánh giá là lĩnh vực có tiềm năng phát triển lớn. Thị trường nguồn nhân lực logistics và nhu cầu của các doanh nghiệp không ngừng tăng cả về số lượng lẫn chất lượng. Chính vì vậy, nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực logistics và quản lý chuỗi cung ứng được xem là yếu tố then chốt nhằm tạo nên thương hiệu giáo dục của cơ sở đào tạo; đồng thời tạo điều kiện thuận lợi giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động cũng như năng lực cạnh tranh của ngành logistics Việt Nam. Mặc dù công tác đào tạo và phát triển nhân lực logistics đã đạt được nhiều kết quả tích cực, song vẫn còn tồn tại khó khăn sau:

Thứ nhất, hệ thống đào tạo logistics đã mở rộng nhanh chóng với khoảng 50 cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng và trung tâm đào tạo nghề nhưng chất lượng đào tạo chưa đồng đều. Nhiều chương trình còn thiếu tính thực tiễn, nặng về lý thuyết, chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu doanh nghiệp. Các hoạt động hợp tác giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp logistics tuy đã hình thành nhưng quy mô còn nhỏ, chưa mang tính hệ thống. Có tới 85,7% doanh nghiệp Việt Nam phải tự đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực logistics thông qua công tác thực tế. Đặc biệt, một số doanh nghiệp logistics lớn đã tự đầu tư các trung tâm đào tạo nhân lực logistics và quản lý chuỗi cung ứng để bảo đảm mục tiêu phát triển của mình. Nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam không chỉ thiếu về số lượng mà còn yếu về chất lượng. Nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam chủ yếu được lấy từ các đại lý tàu biển, các công ty giao nhận vận tải biển và sử dụng theo năng lực hiện tại10.

Thứ hai, các chương trình đào tạo quốc tế, như: FIATA Diploma, FIATA Higher Diploma hay chứng chỉ AFFA của ASEAN tuy đã mang lại hiệu quả rõ rệt, song chưa được phổ cập rộng rãi; số lượng học viên hoàn thành còn khiêm tốn so với nhu cầu của thị trường lao động. Các khóa ngắn hạn, chương trình nội bộ và đào tạo tại chỗ của VLA/VLI bước đầu đáp ứng được nhu cầu doanh nghiệp, nhưng nguồn lực đào tạo chuyên gia và giảng viên chất lượng cao vẫn còn hạn chế.

Thứ ba, sự thiếu hụt về hạ tầng công nghệ trong đào tạo, đặc biệt là hệ thống mô phỏng, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng và kho bãi đã làm giảm khả năng tiếp cận công nghệ mới của sinh viên. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam, khoảng 50% doanh nghiệp logistics có nhu cầu tuyển thêm 15 – 20% lao động, nhưng chỉ 5 – 7% nhân lực được đào tạo bài bản về logistics và chỉ 4% thông thạo tiếng Anh. Ngoài ra, chỉ 6,7% doanh nghiệp hài lòng với trình độ nhân viên hiện tại cho thấy, chất lượng nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu công việc11. Kỹ năng số và ngoại ngữ, yếu tố then chốt trong ngành logistics toàn cầu vẫn còn yếu, khiến nhiều sinh viên gặp khó khăn khi tham gia thị trường lao động quốc tế.

Thứ tư, sự phối hợp giữa các bộ, ngành và cơ sở đào tạo trong xây dựng chương trình chuẩn hóa chưa chặt chẽ dẫn đến tình trạng chồng chéo nội dung, thiếu định hướng thống nhất. Dù đã có những bước tiến trong việc liên kết đào tạo quốc tế và thực tập doanh nghiệp nhưng hệ thống đào tạo logistics ở Việt Nam vẫn cần được chuẩn hóa, hiện đại hóa và gắn kết chặt hơn với nhu cầu thực tế của thị trường để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành trong thời gian tới.

4. Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics

Một là, hoàn thiện cơ chế, chính sách phát triển nhân lực logistics. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp với Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam thời kỳ 2025 – 2035, tầm nhìn đến 2050 ban hành theo Quyết định số 2229/QĐ-TTg ngày 09/10/2025 của Thủ tướng Chính phủ. Trọng tâm là xây dựng chuẩn nghề nghiệp quốc gia về logistics và quản lý chuỗi cung ứng nhằm tạo cơ sở thống nhất cho công tác đào tạo, đánh giá và cấp chứng chỉ hành nghề, qua đó, bảo đảm chất lượng và tính chuyên nghiệp của đội ngũ lao động trong ngành. Bên cạnh đó, cần thiết lập cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào hoạt động đào tạo nội bộ, thông qua các chính sách hỗ trợ, như: miễn, giảm thuế hoặc cấp kinh phí đào tạo giúp nâng cao năng lực thực hành và kỹ năng nghề cho người lao động. Đồng thời, cần tăng cường phối hợp giữa các bộ, ngành liên quan trong việc quy hoạch, quản lý mạng lưới đào tạo logistics, bảo đảm tránh trùng lặp nội dung, thống nhất mục tiêu và nâng cao hiệu quả trong công tác phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành.

Hai là, đổi mới chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế theo mô hình kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, trong đó chú trọng rèn luyện các kỹ năng vận hành thực tế, như: quản lý kho bãi, tổ chức vận tải đa phương thức, khai báo hải quan điện tử và ứng dụng các phần mềm chuyên ngành logistics, như: WMS, TMS hay ERP. Nội dung đào tạo phải được cập nhật thường xuyên để phù hợp với xu thế cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt là các kiến thức và kỹ năng liên quan đến chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và logistics xanh. Đồng thời, cần mở rộng hợp tác quốc tế với các tổ chức và cơ sở đào tạo uy tín, như: FIATA, AFFA hoặc các trường đại học hàng đầu trong khu vực, như: Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản nhằm nâng cao chuẩn đầu ra, hội nhập quốc tế và tăng tính công nhận của bằng cấp trong lĩnh vực logistics.

Ba là, nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và chuyên gia đào tạo. Cần xây dựng các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu dành cho giảng viên logistics, tập trung nâng cao khả năng ứng dụng công nghệ, kỹ năng giảng dạy hiện đại và kiến thức về quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu. Bên cạnh đó, cần khuyến khích các chuyên gia, nhà quản lý và doanh nhân trong lĩnh vực logistics tham gia giảng dạy hoặc cố vấn học thuật, qua đó, giúp rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết đào tạo và thực tiễn sản xuất – kinh doanh. Đồng thời, nên thiết lập mạng lưới chuyên gia Logistics quốc gia nhằm kết nối giữa các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và hiệp hội nghề nghiệp, tạo nền tảng để chia sẻ kinh nghiệm, cập nhật tri thức và phổ biến các phương pháp đào tạo tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng và tính thực tiễn của hoạt động giáo dục trong lĩnh vực này.

Bốn là, đẩy mạnh hợp tác doanh nghiệp, cơ sở đào tạo. Sự gắn kết giữa doanh nghiệp logistics và các cơ sở giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc hình thành nguồn nhân lực có năng lực thực hành và thích ứng cao với yêu cầu thị trường. Để đạt được điều này, cần phát triển các chương trình “Co-op” (học – làm xen kẽ), tạo cơ hội cho sinh viên tham gia thực tập dài hạn tại doanh nghiệp, được giao nhiệm vụ cụ thể và đánh giá năng lực dựa trên dự án thực tế. Đồng thời, nên thành lập các trung tâm đào tạo logistics ngay trong doanh nghiệp, phối hợp chặt chẽ với trường đại học trong việc tổ chức các khóa đào tạo tại chỗ, giúp người lao động được cập nhật kỹ năng nghề và công nghệ mới. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đóng vai trò “đặt hàng đào tạo”, chủ động xác định nhu cầu nhân lực về kỹ năng chuyên môn, công nghệ và ngoại ngữ, từ đó, giúp các cơ sở giáo dục điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp, góp phần nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả của công tác đào tạo nhân lực logistics.

Năm là, ứng dụng công nghệ trong đào tạo và đánh giá năng lực. Việc ứng dụng các hệ thống mô phỏng logistics (Logistics simulation systems) và nền tảng học trực tuyến hiện đại, như: e-learning hay LMS sẽ giúp tăng tính tương tác, mở rộng khả năng tiếp cận kiến thức và nâng cao trải nghiệm học tập thực tế cho người học. Song song với đó, cần xây dựng cơ sở dữ liệu nhân lực logistics quốc gia, phục vụ cho việc phân tích, dự báo nhu cầu nhân lực và hoạch định chính sách đào tạo phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Ngoài ra, các cơ sở đào tạo nên áp dụng mô hình đánh giá năng lực dựa trên kỹ năng thay vì chỉ dựa vào bằng cấp, qua đó, phản ánh chính xác hơn năng lực thực hành, khả năng làm việc và mức độ đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực logistics.

Sáu là, tăng cường kỹ năng mềm, ngoại ngữ và văn hóa nghề nghiệp. Song song với việc trang bị kiến thức chuyên môn, công tác đào tạo nguồn nhân lực logistics cần đặc biệt chú trọng phát triển kỹ năng mềm và năng lực hội nhập quốc tế cho người học. Các cơ sở đào tạo nên tích hợp vào chương trình chính khóa các học phần về giao tiếp đa văn hóa, đàm phán thương mại quốc tế và tiếng Anh chuyên ngành logistics nhằm giúp sinh viên hình thành khả năng làm việc trong môi trường toàn cầu hóa. Bên cạnh đó, cần khuyến khích học viên tham gia các cuộc thi nghề logistics, các mô hình mô phỏng chuỗi cung ứng hoặc các chương trình trao đổi quốc tế, qua đó, rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và thích ứng linh hoạt với môi trường kinh doanh quốc tế. Đây là nền tảng quan trọng giúp nhân lực Logistics Việt Nam đáp ứng yêu cầu hội nhập và cạnh tranh trong thị trường khu vực và toàn cầu.

5. Kết luận

Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics không thể thực hiện trong ngắn hạn mà cần một chiến lược tổng thể, đồng bộ giữa Nhà nước – cơ sở đào tạo – doanh nghiệp – hiệp hội nghề nghiệp. Chỉ khi xây dựng được hệ sinh thái đào tạo thực hành, ứng dụng công nghệ và gắn với nhu cầu thị trường, Việt Nam mới có thể hình thành lực lượng lao động logistics chuyên nghiệp, sáng tạo và có khả năng cạnh tranh quốc tế, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành đến năm 2035.

Tài liệu tham khảo:
1, 2, 10, 11. Bộ Công Thương (2024). Báo cáo Logistics Việt Nam 2024. H. NXB Công Thương.
3. Thủ tướng Chính phủ (2025). Quyết định số 2229/QĐ-TTg ngày 09/10/2025 phê duyệt Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam thời kỳ 2025 – 2035, tầm nhìn đến 2050.
4. Ding, L., Wang, T., & Chan, P. W. (2023). Forward and reverse Logistics for circular economy in construction: A systematic literature review. Journal of Cleaner Production, 388, 135981. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2023.135981
5. Christopher, M. (2022). Logistics and supply chain management. Pearson Uk.
6. Rushton, A., Croucher, P., & Baker, P. (2022). The handbook of Logistics and distribution management: Understanding the supply chain (7th ed.). Kogan Page Publishers.
7. Lu, M., & De Bock, J. (2016). Sustainable Logistics and Supply Chains. Switzerland: Springer.
8. CILT (2021). Chartered Institute of Logistics and Transport (UK). ciltuk.org.uk/
Careers/Online-Careers-Service/Career-Pathways/Logistics-Management
9. Hoberg, K., Alicke, K., Flothmann, C., Lundin, J. (2014). The DNA of Supply Chain Executives. Supply Chain Management Review (November).