Xây dựng thể chế kinh tế đêm ở Việt Nam hiện nay

TS. Phùng Lê Dung
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tập trung phân tích sự cần thiết xây dựng thể chế kinh tế đêm Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và yêu cầu phát triển bền vững. Thông qua việc làm rõ một số khía cạnh liên quan đến thể chế kinh tế đêm, bài viết chỉ ra những cơ hội và thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt. Trên cơ sở đó, đề xuất một số giải pháp mang tính gợi mở nhằm hoàn thiện khung thể chế, góp phần khai thác hiệu quả tiềm năng của “mỏ vàng” kinh tế đêm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế; đồng thời, bảo đảm các mục tiêu về văn hóa – xã hội và môi trường.

Từ khóa: Kinh tế đêm, thể chế kinh tế đêm, hội nhập quốc tế, phát triển bền vững, quản trị đô thị.

1. Đặt vấn đề

Để phát triển kinh tế, Việt Nam đã không ngừng tìm kiếm những động lực tăng trưởng mới, những mô hình phát triển hiệu quả và phù hợp để khai thác tối đa tiềm năng của đất nước. Quá trình đô thị hóa diễn ra với tốc độ nhanh chóng, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự thay đổi mạnh mẽ trong thói quen tiêu dùng, sinh hoạt của người dân, các hoạt động kinh tế đêm đã hình thành và phát triển một cách tự phát với quy mô ngày càng mở rộng. Các thành phố lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đã chứng kiến sự ra đời của rất nhiều nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, khu chợ đêm và các điểm giải trí hoạt động xuyên đêm.

Tuy nhiên, sự phát triển tự phát của mô hình này đang đặt ra nhiều vấn đề cấp bách cần giải quyết, từ quản lý trật tự an ninh, an toàn vệ sinh thực phẩm đến ô nhiễm tiếng ồn, ùn tắc giao thông và áp lực lên kết cấu hạ tầng kỹ thuật đô thị. Một số địa phương đã triển khai các tuyến phố đi bộ, chợ đêm, lễ hội văn hóa nhưng các chính sách đi kèm vẫn rời rạc, thiếu đồng bộ; phân công trách nhiệm giữa các sở, ngành chưa rõ ràng; chưa có đầu mối chuyên trách điều phối phát triển kinh tế đêm; quy trình cấp phép, thanh tra, kiểm tra còn chồng chéo.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này nhưng nguyên nhân sâu xa nhất xuất phát từ sự thiếu vắng một khung thể chế đồng bộ, minh bạch và phù hợp với thực tiễn phát triển. Do đó, nghiên cứu xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế đêm để vừa khai thác được tiềm năng kinh tế to lớn, vừa bảo đảm hài hòa các mục tiêu phát triển bền vững về kinh tế – xã hội và môi trường trở thành một đòi hỏi cấp thiết cả về mặt lý luận và thực tiễn.

2. Khái quát về thể chế kinh tế đêm

Thể chế kinh tế đêm được hiểu là hệ thống toàn diện và đồng bộ các quy tắc, quy định, luật lệ, chính sách và các cơ chế quản lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành và tổ chức thực thi nhằm mục đích điều chỉnh, kiến tạo, thúc đẩy và định hướng cho các hoạt động kinh tế diễn ra vào ban đêm.

Như vậy, thể chế kinh tế đêm hoàn chỉnh và hiện đại không chỉ dừng lại ở chức năng “quản lý” hành chính thuần túy mà cần giải quyết được những “khoảng trống” và thách thức đặc thù của hoạt động kinh tế về đêm, tạo ra một “khung khổ” để kinh tế ban đêm phát triển lành mạnh, vận hành hiệu quả dựa trên khả năng “kiến tạo” môi trường thuận lợi và “thúc đẩy” mạnh mẽ mọi tiềm năng sáng tạo của các chủ thể tham gia vào nền kinh tế này. Thể chế kinh tế đêm gồm những cấu thành sau:

(1) Hệ thống các chính sách, quy định và cơ chế điều tiết toàn bộ hoạt động về đêm. Đây là nền tảng pháp lý bao gồm các quy tắc bắt buộc nghiêm ngặt do chính quyền ban hành, đặc biệt là các quy định về an ninh trật tự, giờ giới hạn hoạt động đối với các dịch vụ nhạy cảm; quy chuẩn phòng cháy, chữa cháy và các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, trong đó nhấn mạnh đến kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn và xử lý rác thải hiệu quả; an toàn thực phẩm, phân vùng hoạt động kinh tế đêm một cách khoa học để tránh xung đột với các khu vực dân cư; các loại giấy phép kinh doanh đặc thù cho hoạt động về đêm, các quy định bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ; các chính sách thuế khuyến khích hoặc điều tiết phù hợp và các quy định đặc thù về lao động, giờ làm việc nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động làm việc vào ban đêm. Đồng thời, còn có các cơ chế hợp tác tự nguyện được khuyến khích, như: thỏa thuận về chất lượng dịch vụ hoặc chương trình quảng bá chung giữa các doanh nghiệp.

(2) Các chủ thể tham gia vào việc hoạch định, vận hành và thụ hưởng kinh tế đêm, bao gồm: cơ quan quản lý nhà nước đóng vai trò thiết lập và giám sát; nhà đầu tư, chủ cơ sở giải trí, ẩm thực và các hiệp hội ngành nghề là những người trực tiếp tạo ra hàng hóa; cộng đồng dân cư và khách hàng, khách du lịch là chủ thể chịu ảnh hưởng và tiêu thụ hàng hóa. Để điều phối hiệu quả sự đa dạng này cần thiết lập bộ máy quản lý chuyên trách, có khả năng vừa thực thi các quy định hành chính bắt buộc, vừa linh hoạt huy động sự tham gia tự nguyện của các chủ thể để thúc đẩy đổi mới.

(3) Hoạt động về đêm cần bảo đảm kết cấu hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ hỗ trợ chuyên biệt; bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực thi pháp luật, từ cấp phép đến xử phạt tạo điều kiện thuận lợi nhất để các doanh nghiệp tuân thủ và phát triển. Bên cạnh đó, cần phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế và sự hài hòa xã hội, giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường và cuộc sống của cộng đồng cư dân địa phương.

Để thực hiện được những điều này, thể chế kinh tế đêm cần sự quản trị và điều phối đa cấp, đa ngành. Cụ thể, cơ chế này đòi hỏi sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý nhà nước ở cả trung ương và địa phương. Bên cạnh đó, thể chế cũng cần tạo ra các kênh đối thoại chính thức để khuyến khích sự tham gia tích cực, chủ động của các hiệp hội ngành, nghề, cộng đồng doanh nghiệp và đặc biệt là những cư dân đang sinh sống trong các khu vực có hoạt động kinh tế đêm. Sự tham gia này nhằm bảo đảm tính rõ ràng, sự đồng thuận xã hội và giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh.

3. Thuận lợi và thách thức xây dựng thể chế kinh tế đêm

Thứ nhất, tiềm năng thị trường nội địa rộng lớn. Việt Nam đang sở hữu lợi thế nhân khẩu học với hơn 60% dân số đang trong độ tuổi lao động, không chỉ đông đảo mà còn năng động, là lực lượng lao động dồi dào; đồng thời, với mức thu nhập ngày càng được cải thiện, lực lượng này sẵn sàng chi tiêu cho các hoạt động giải trí, tiêu dùng tạo ra thị trường có sức mua lớn.

Thứ hai, lối sống đô thị hóa diễn ra với tốc độ nhanh chóng đã hình thành thói quen sinh hoạt về đêm khiến các hoạt động, như: ăn uống, mua sắm, giải trí sau giờ làm việc ngày càng gia tăng mạnh mẽ, trở thành nhu cầu tất yếu. Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch quốc tế với lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam ngày càng tăng là nguồn khách quan trọng của kinh tế đêm.

Thứ ba, nền tảng văn hóa ẩm thực và giải trí phong phú và đặc sắc. Đây chính là lợi thế cạnh tranh cốt lõi, là bản sắc để Việt Nam phát triển các sản phẩm kinh tế đêm mang đậm dấu ấn riêng, có sức hút mạnh mẽ đối với cả du khách trong nước và quốc tế. Với nền văn hóa ẩm thực đường phố đa dạng, phong phú từ Bắc vào Nam, các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống độc đáo, như: ca trù, chèo, cải lương, múa rối nước, các lễ hội dân gian đặc sắc và văn hóa cà phê độc đáo đã trở thành những điểm nhấn thu hút du khách, góp phần kiến tạo nên các sản phẩm kinh tế đêm bản sắc, mang chiều sâu văn hóa, độc bản, không thể sao chép và không nhàm chán. Sự kết hợp giữa các yếu tố truyền thống với hình thức trình diễn hiện đại sẽ tạo ra những trải nghiệm khó quên, nâng cao giá trị gia tăng cho dịch vụ1.

Thứ tư, sự quan tâm và ủng hộ từ phía chính quyền một số địa phương mang lại nhiều cơ hội cho kinh tế đêm phát triển. Nhận thức được tiềm năng to lớn về kinh tế – xã hội mà kinh tế đêm mang lại, các thành phố lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đã bắt đầu có những bước đi tiên phong thông qua việc thí điểm các mô hình cụ thể. Các phố đi bộ, chợ đêm, khu phố ẩm thực về đêm lần lượt ra đời và thu hút đông đảo người dân, du khách. Sự xuất hiện và thành công bước đầu của những mô hình này không chỉ phản ánh nhu cầu thực tế mà còn cho thấy sự quan tâm và định hướng phát triển khu vực kinh tế này một cách bài bản hơn từ phía chính quyền địa phương. Đây là tiền đề quan trọng để xây dựng các chính sách đồng bộ và nhân rộng mô hình sang các địa bàn khác2.

Thứ năm, kinh nghiệm quốc tế phong phú và đa dạng. Mặc dù mới phát triển nhưng đây cũng là lợi thế của các nước đi sau. Đó là cơ hội học hỏi, tham khảo các mô hình quản lý và phát triển kinh tế đêm thành công từ nhiều thành phố tiên tiến trên thế giới để tìm ra hướng tiếp cận phù hợp với xu thế phát triển3. Có thể kể đến London (Vương quốc Anh) là trung tâm nền kinh tế đêm đầu tiên trên thế giới; Berlin (Đức) với văn hóa câu lạc bộ độc đáo và hệ thống cấp phép linh hoạt; Tokyo (Nhật Bản) với hệ thống dịch vụ về đêm an toàn, tiện nghi và văn minh đều mang lại những bài học quý báu cho các nghiên cứu về quy hoạch không gian đêm  và chiến lược phát triển kinh tế đêm4.

Những thách thức, khó khăn trong phát triển kinh tế đêm ở Việt Nam:

Một là, hệ thống pháp lý hiện nay vẫn còn phân tán và thiếu tính đồng bộ. Đây có lẽ là rào cản lớn nhất khi phát triển kinh tế đêm. Các quy định pháp lý có liên quan đến hoạt động kinh tế đêm còn nằm rải rác ở nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác nhau, như: Luật Đất đai, Luật Du lịch, Luật Doanh nghiệp, Luật Di sản văn hóa, các nghị định về trật tự an toàn xã hội, an toàn thực phẩm… Sự phân tán này dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc thậm chí bỏ ngỏ nhiều vấn đề mới phát sinh mà không có quy định cụ thể để điều chỉnh. Sự thiếu vắng một văn bản quy phạm pháp luật chuyên biệt, thống nhất để điều chỉnh trực tiếp toàn bộ hoạt động kinh tế đêm đã và đang gây ra nhiều khó khăn, lúng túng cho cả cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực thi chính sách và cho các chủ thể kinh doanh trong việc tuân thủ dẫn đến môi trường kinh doanh thiếu ổn định, minh bạch và tính cạnh tranh.

Hai là, tư duy quản lý truyền thống là “cấm đoán” và “kiểm soát” vẫn còn tồn tại. Ở nhiều địa phương, tư duy quản lý hành chính, như: siết chặt quản lý thông qua các biện pháp mệnh lệnh, hạn chế giờ hoạt động một cách cứng nhắc vẫn là chủ yếu, thay vì chuyển sang tư duy “kiến tạo”, “định hướng” và “đồng hành” để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của kinh tế đêm. Cách tiếp cận quản lý hành chính này vô tình đã kìm hãm sự sáng tạo của doanh nghiệp, làm giảm tính cạnh tranh và tính đa dạng của các hoạt động kinh tế về đêm.

Ba, mâu thuẫn lợi ích giữa các nhóm chủ thể khác nhau chưa thể điều hòa. Hiện nay, tồn tại một mâu thuẫn phổ biến và khó giải quyết giữa nhu cầu giải trí, kinh doanh về đêm của giới trẻ và các doanh nghiệp với nhu cầu chính đáng được nghỉ ngơi, bảo đảm sự yên tĩnh của một bộ phận cư dân sinh sống trong và xung quanh các khu vực kinh tế đêm sầm uất. Điều này đã dẫn đến các khiếu nại, tranh chấp về ô nhiễm tiếng ồn, ùn tắc giao thông cục bộ và lo ngại về an ninh trật tự. Vì vậy, để hài hòa các lợi ích này, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, vừa bảo vệ chất lượng cuộc sống của cộng đồng dân cư đang đặt ra một thách thức lớn cho công tác quy hoạch và quản lý chính quyền đô thị. Các nghiên cứu về quy hoạch đô thị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân vùng chức năng và tạo ra các vùng đệm để giảm thiểu xung đột không gian giữa các hoạt động kinh tế sôi động và khu vực dân cư.

Bốn là, tạo ra áp lực lên hệ thống kết cấu hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ đô thị. Hệ thống kết cấu hạ tầng đô thị hiện tại, bao gồm: mạng lưới giao thông, hệ thống chiếu sáng công cộng, cấp thoát nước, thu gom và xử lý rác thải vốn được thiết kế và vận hành chủ yếu cho các hoạt động ban ngày. Do đó, khi các hoạt động kinh tế đêm phát triển với cường độ cao và tập trung, hệ thống hạ tầng này trở nên quá tải, như: tình trạng ùn tắc giao thông cục bộ vào các khung giờ đêm, ô nhiễm rác thải sinh hoạt và thực phẩm tại các khu vực kinh tế đêm là những vấn đề không tránh khỏi, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người dân và hình ảnh đô thị. Bên cạnh đó, cũng như thiếu một số hạ tầng và dịch vụ đô thị cho kinh tế đêm, như: thiếu ánh sáng tại một số khu vực, thiếu nền tảng số chuyên dụng hoặc các ứng dụng di động thân thiện với người dùng để kết nối trực tiếp giữa ba nhóm đối tượng: người kinh doanh, người dân địa phương và cơ quan quản lý nhà nước.

Năm, rủi ro tiềm ẩn về an sinh xã hội và an ninh trật tự. Hoạt động kinh tế đêm với đặc thù là sự tự do, giảm sự giám sát trực tiếp của gia đình và cộng đồng thường tiềm ẩn các nguy cơ về tệ nạn xã hội, như: ma túy, mại dâm; tình trạng mất an toàn thực phẩm; các vấn đề liên quan đến rượu bia, chất kích thích và bạo lực. Do đó, nếu không được quản lý chặt chẽ bằng một hệ thống giám sát hiệu quả, sự phối hợp nhịp nhàng giữa lực lượng chức năng và ý thức tự giác của cộng đồng kinh doanh thì những rủi ro này có thể bùng phát và gây ra những hậu quả xã hội nghiêm trọng làm tổn hại đến hình ảnh điểm đến và ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển bền vững của kinh tế đêm.

4. Một số giải pháp xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế đêm

Thứ nhất, cần ban hành khung pháp lý riêng biệt và thí điểm chính sách chuyên sâu với cơ chế đột phá.

Cần ban hành văn bản quy phạm pháp luật riêng về kinh tế đêm với các nội dung cụ thể, như: quy định rõ giờ hoạt động ban đêm phù hợp với đặc thù của từng khu vực địa lý và từng loại hình dịch vụ cụ thể, thay vì áp dụng một khung giờ cứng nhắc; về tiêu chuẩn dịch vụ, bảo vệ môi trường; có cơ chế quản lý an toàn, an ninh đô thị ban đêm; quy định về quy hoạch không gian kinh tế ban đêm; cần thiết lập các tiêu chuẩn cụ thể và nghiêm ngặt về an ninh trật tự, an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy và đặc biệt là bảo vệ môi trường, trong đó nhấn mạnh đến tiêu chuẩn về kiểm soát tiếng ồn và quy trình xử lý rác thải tập trung, hiệu quả.

Cần lồng ghép kinh tế đêm vào chiến lược phát triển kinh tế – xã hội cấp tỉnh và quốc gia nhằm bảo đảm phát triển kinh tế đêm gắn với bản sắc văn hóa địa phương. Việc tích hợp kinh tế đêm vào quy hoạch sẽ giúp các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương hình thành các “vùng hoạt động ban đêm” trọng điểm, tập trung đầu tư đồng bộ hạ tầng, kết nối giao thông đêm, bảo đảm an ninh; đồng thời, tránh phát triển tự phát gây quá tải hạ tầng hoặc mâu thuẫn với đời sống cư dân lân cận.

Cần thí điểm mô hình kinh tế ban đêm theo vùng, lĩnh vực. Phân loại mô hình phát triển kinh tế đêm theo lợi thế vùng, miền, như: thành phố lớn với dịch vụ sáng tạo, giải trí, đô thị du lịch, chợ đêm, lễ hội văn hóa đêm; vùng ven biển với dịch vụ ẩm thực, âm nhạc ngoài trời, nghỉ dưỡng. Ngoài ra, cần phân vùng hoạt động ban đêm (vùng trung tâm, vùng ven, khu dân cư…) để áp dụng chính sách, thời gian hoạt động, mức kiểm soát khác nhau. Để thực hiện các điều này, cần tích hợp các quy định về thuế, phí với cơ chế khuyến khích, ưu đãi; đồng thời, có cơ chế kiểm tra, giám sát minh bạch để giảm rủi ro, bảo đảm sự yên tâm cho doanh nghiệp và người dân tham gia đầu tư, vận hành các hoạt động kinh tế đêm.

Thứ hai, khuyến khích và ưu tiên phát triển các sản phẩm kinh tế đêm có hàm lượng văn hóa cao và đậm đà bản sắc dân tộc.

Điểm đặc biệt của kinh tế đêm Việt Nam chính là sự đa dạng của các sản phẩm văn hoá độc đáo, riêng có và đa dạng. Đồng thời, đầu tư vào sản phẩm văn hóa và sáng tạo còn được xem là chiến lược then chốt để phát triển kinh tế đêm bền vững và khác biệt. Do đó, cần ưu tiên phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ, sản phẩm kinh tế đêm gắn liền với văn hóa và sáng tạo. Cụ thể, cần khuyến khích phát triển các triển lãm nghệ thuật đêm, các buổi biểu diễn ca nhạc dân tộc, các sân khấu kịch ngoài trời, các tour du lịch di sản về đêm khám phá các giá trị lịch sử, kiến trúc, các khu chợ ẩm thực truyền thống tập trung giới thiệu các món ăn đặc sản địa phương, đặc biệt là các sản phẩm OCOP hay các không gian đọc sách, không gian thưởng lãm cà phê sách về đêm dành cho những người yêu thích sự yên tĩnh.

Thứ ba, thể chế tập trung hướng đến đầu tư nâng cấp và phát triển toàn diện kết cấu hạ tầng kỹ thuật nhằm kiến tạo không gian vật chất cho kinh tế ban đêm.

Các thành phố cần có kế hoạch đầu tư hợp lý từ cải thiện mạnh mẽ giao thông công cộng thông qua việc mở rộng đường sá, mở rộng mạng lưới đến phát triển hệ thống giao thông ban đêm, như: kéo dài giờ hoạt động của các tuyến xe buýt đến các khu vực kinh tế đêm sầm uất, thậm chí xem xét phát triển các tuyến xe buýt đêm chuyên biệt với tần suất hợp lý. Ngoài ra, việc quy hoạch và phát triển hệ thống bãi đỗ xe ngầm hoặc thiết lập các điểm đỗ xe tạm thời có trật tự là cần thiết để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông và mất an toàn giao thông. Bên cạnh đó, cần đầu tư hệ thống chiếu sáng thông minh nhằm biến thành phố thành tác phẩm nghệ thuật tạo nên cảnh quan giàu cảm xúc, mang đậm bản sắc địa phương.

Cần ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số và nền tảng kỹ thuật số trong dịch vụ đêm cũng như công tác quản lý và giám sát. Các đô thị cần xây dựng và triển khai hệ thống giám sát thông minh, sử dụng mạng lưới cảm biến hiện đại để liên tục theo dõi các chỉ số quan trọng, như: mức độ tiếng ồn, mật độ giao thông và mật độ tập trung đám đông tại các điểm nóng nhằm đưa ra các cảnh báo kịp thời và các biện pháp ứng phó phù hợp. Đồng thời, cần phát triển các nền tảng số chuyên dụng hoặc các ứng dụng di động thân thiện với người dùng để kết nối trực tiếp giữa ba nhóm chủ thể: người kinh doanh, người dân địa phương và cơ quan quản lý nhà nước. Nền tảng này cho phép mọi người thực hiện các dịch vụ giải trí thuận lợi nhất cũng như có thể phản ánh thông tin, bày tỏ ý kiến, khiếu nại về các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng, minh bạch. Có thể khẳng định, chuyển đổi số trong quản trị đô thị chính là chìa khoá mang lại hiệu quả vượt trội trong việc quản lý các dịch vụ đô thị phức tạp như kinh tế đêm.

Thứ tư, nâng cao năng lực hoạch định và thực thi thể chế kinh tế đêm.

Đối với Nhà nước, cần đổi mới tư duy từ quản lý hành chính sang tư duy kiến tạo và đối thoại đa chủ thể. Đối với doanh nghiệp, cần nâng cao năng lực quản trị và thích ứng với môi trường ban đêm. Đồng thời, nâng cao trách nhiệm xã hội và môi trường trong phát triển kinh tế đêm; chủ động góp ý, phản biện chính sách và đề xuất mô hình thử nghiệm (chợ đêm, tuyến phố không ngủ, khu sáng tạo ban đêm…). Đối với người dân, cần tham gia xây dựng môi trường kinh tế đêm lành mạnh, phát huy vai trò giám sát và phản biện chính sách. Đối với khách du lịch, đây là trung tâm của chuỗi giá trị kinh tế đêm: nhu cầu, hành vi và chi tiêu của khách du lịch về đêm là thước đo hiệu quả thể chế kinh tế đêm; đồng thời, với xu hướng tiêu dùng, trải nghiệm mới, khách du lịch đóng vai trò thúc đẩy doanh nghiệp và Nhà nước đổi mới trong quản lý, công nghệ và sản phẩm, từ đó, hoàn thiện thể chế.

Thứ năm, gắn thể chế với bảo đảm an ninh và bảo vệ môi trường.

Cần quy định lực lượng an ninh chuyên trách, thường xuyên làm nhiệm vụ tuần tra, bảo vệ trật tự tại các điểm nóng, giúp người dân và du khách cảm thấy an tâm khi tham gia các hoạt động về đêm. Dịch vụ vệ sinh môi trường cũng cần có những quy định cụ thể nhằm bảo đảm các tiêu chuẩn về môi trường sau những giờ cao điểm.

5. Kết luận

Xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế đêm toàn diện, minh bạch, hiệu quả ở Việt Nam phụ thuộc phần lớn vào sự chuyển biến mạnh mẽ và sâu sắc trong tư duy quản lý của các cơ quan nhà nước. Bên cạnh đó, hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư cũng là yếu quan trọng để tạo ra sự đồng thuận xã hội và bảo đảm tính khả thi của các chính sách. Mặt khác, xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế đêm hiện đại, đồng bộ và phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam không còn là một sự lựa chọn mà đã trở thành một tất yếu trong tiến trình phát triển và hội nhập quốc tế. Đây sẽ là chìa khóa then chốt để Việt Nam khai thác hiệu quả nguồn lực “thời gian ban đêm” góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra nhiều việc làm mới, đa dạng hóa các loại hình dịch vụ và nâng cao đời sống văn hóa tinh thần của người dân.

Chú thích:
1. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2021). Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030.
2. Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội (2023). Đề án thí điểm tổ chức một số không gian đi bộ kết hợp kinh doanh dịch vụ, vui chơi giải trí tại địa bàn thành phố Hà Nội.
3. World Bank (2019). Vietnam 2035: Toward Prosperity, Creativity, Equity, and Democracy. The World Bank Group, Washington, D.C.
4. Roberts, M., & Eldridge, A. (2009). Planning the Night-time City. Routledge, London.
Tài liệu tham khảo:
1. Tổng cục Du lịch (2020). Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
2. Cozens, P., & Love, T. (2015). A Review and Current Status of Crime Prevention through Environmental Design (CPTED). Journal of Planning Literature, 30(4), 393-412.
3. Night Time Economy Solutions – NTES (2022). The Global Nighttime Economy Report 2022. https://www.ntesolutions.org/reports
4. Prime Minister of Vietnam (2021). Decision No. 882/QD-TTg Approving the National Green Growth Strategy for 2021-2030. Hanoi, Vietnam.
5. Ellen MacArthur Foundation (2019). Completing the Picture: How the Circular Economy Tackles Climate Change.
6. UNESCO (2013). Creative Economy Report: Widening Local Development Pathways, United Nations.
7. World Commission on Environment and Development (WCED) (1987). Our Common Future Oxford University Press.