Đảng lãnh đạo hoàn thiện thể chế, chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong thời kỳ đổi mới: thực tiễn và kinh nghiệm

Đại úy Nguyễn Anh Tuấn
Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng

(Quanlynhanuoc.vn) – Đảng Cộng sản Việt Nam xác định hoàn thiện thể chế, chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài là nhiệm vụ chiến lược, có ý nghĩa quan trọng. Đảng không ngừng đổi mới tư duy, ban hành nhiều chủ trương chỉ đạo quan trọng nhằm hoàn thiện thể chế, chính sách về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dưới sự lãnh đạo của Đảng, công tác hoàn thiện thể chế, chính sách thu hút FDI có nhiều chuyển biến, tác động trực tiếp đến kết quả thu hút FDI. Tuy nhiên, Việt Nam còn đối mặt với một số bất cập về thể chế, chính sách.Từ thực tiễn, cần rút ra một số bài học kinh nghiệm có giá trị lý luận và thực tiễn làm cơ sở để Đảng tiếp tục lãnh đạo hoàn thiện thể chế, chính sách về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong giai đoạn tiếp theo.

Từ khóa: Đảng Cộng sản Việt Nam; thể chế, chính sách; thu hút đầu tư; thực tiễn và kinh nghiệm.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đầu tư trực tiếp nước ngoài giữ vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định thu hút FDI là một chủ trương chiến lược nhằm khai thác nguồn lực bên ngoài gắn với phát huy nội lực dân tộc. Nhờ sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, hệ thống thể chế và chính sách về đầu tư nước ngoài ngày càng được hoàn thiện, tạo môi trường thông thoáng, ổn định, góp phần đưa Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn trong khu vực, đồng thời củng cố nền tảng cho phát triển bền vững trong giai đoạn mới. 

2. Chủ trương của Đảng về hoàn thiện thể chế chính sách, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài

Trong tiến trình phát triển của đất nước, kể từ khi tiến hành công cuộc đổi mới năm 1986 đến nay, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đóng vai trò lãnh đạo quyết định trong việc hình thành, hoàn thiện và triển khai hệ thống thể chế, chính sách thu hút FDI. Với tầm nhìn chiến lược, Đảng đã xác định mở cửa hội nhập, thu hút đầu tư nước ngoài là một yêu cầu khách quan và là một trong những động lực then chốt thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện cơ sở hạ tầng, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm cho người lao động.

Quá trình này không chỉ là bước ngoặt trong tư duy kinh tế mà còn thể hiện năng lực lãnh đạo linh hoạt, sáng tạo và kiên định của Đảng trong việc đổi mới toàn diện nền kinh tế Việt Nam theo hướng thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Việc thu hút FDI được xem là một trong những chủ trương chiến lược nhằm thực hiện phương châm: “Đem sức ta mà tự làm giàu cho ta”, đồng thời mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế để phát huy nội lực, tranh thủ ngoại lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Ngay từ Đại hội VI của Đảng (năm 1986), khi đất nước đứng trước tình trạng khủng hoảng kinh tế – xã hội nghiêm trọng, Đảng đã có bước đột phá về tư duy phát triển. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội đã xác định nhiệm vụ trọng tâm là phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước. Trong bối cảnh đó, việc mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài được xác định là một trong những giải pháp chủ yếu để khai thông nguồn lực, khắc phục tình trạng thiếu vốn, thiếu công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Năm 1987, Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành, đây là một quyết định mang tính lịch sử, đánh dấu sự hình thành khung pháp lý đầu tiên cho hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài. Đó là kết quả trực tiếp của sự lãnh đạo, chỉ đạo kịp thời và đúng đắn của Đảng, thể hiện tư duy đổi mới mang tính cách mạng trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại. Chính nhờ bước đi táo bạo này mà Việt Nam bắt đầu trở thành điểm đến của dòng vốn FDI, mở đầu cho một giai đoạn phát triển mới.

Bước vào thập niên 90 thế kỷ XX, cùng với việc bình thường hóa quan hệ quốc tế, đặc biệt là với Hoa Kỳ và các tổ chức tài chính toàn cầu, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục chỉ đạo hoàn thiện thể chế, tạo môi trường đầu tư thuận lợi. Hệ thống văn bản pháp lý được sửa đổi, bổ sung liên tục nhằm bảo đảm tính minh bạch, đồng bộ và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Đại hội VII (năm 1991) và Đại hội VIII (năm 1996) đã xác định rõ đường lối phát triển nền kinh tế mở, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại. Đảng ta xác định kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là một bộ phận cấu thành quan trọng của nền kinh tế quốc dân. Nhờ đó, hoạt động FDI đã tăng trưởng nhanh chóng cả về quy mô lẫn phạm vi. Các khu công nghiệp, khu chế xuất được thành lập ở nhiều địa phương, đặc biệt là tại các vùng kinh tế trọng điểm, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Hải Phòng… tạo ra hàng triệu việc làm mới và góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa. Có thể nói, giai đoạn này, sự lãnh đạo của Đảng thể hiện ở khả năng vừa giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, vừa mở cửa hội nhập sâu rộng, tận dụng sức mạnh của kinh tế thị trường.

Bước sang thế kỷ XXI, cùng với việc hội nhập ngày càng sâu vào nền kinh tế khu vực và thế giới, Đảng tiếp tục chỉ đạo đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn, ổn định, cạnh tranh. Đại hội IX (năm 2001) và Đại hội X (năm 2006) khẳng định chủ trương thu hút đầu tư nước ngoài theo hướng có chọn lọc, ưu tiên các lĩnh vực công nghệ cao, thân thiện môi trường và có khả năng lan tỏa lớn đối với nền kinh tế trong nước. Đặc biệt, việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 là kết quả của quá trình chuẩn bị dài hơi, thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng trong việc hoàn thiện thể chế pháp lý phù hợp với thông lệ quốc tế. Luật Đầu tư năm 2005 và Luật Doanh nghiệp năm 2005 đã tạo bước tiến lớn khi thống nhất khung pháp lý giữa đầu tư trong nước và nước ngoài, bảo đảm sự bình đẳng giữa các thành phần kinh tế. Từ đây, dòng vốn FDI vào Việt Nam tăng vọt, đặc biệt là trong các ngành chế biến – chế tạo, điện tử, công nghệ thông tin, đóng góp to lớn vào tăng trưởng GDP và kim ngạch xuất khẩu.

Những năm gần đây, trong bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư toàn cầu ngày càng gay gắt, cùng với những biến động phức tạp của tình hình thế giới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chủ động điều chỉnh đường lối và chỉ đạo xây dựng, hoàn thiện thể chế, chính sách FDI theo hướng nâng cao chất lượng, hiệu quả và tính bền vững. Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 là văn kiện có ý nghĩa chiến lược. Nghị quyết này xác định mục tiêu thu hút FDI thế hệ mới, chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng”, lấy hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường làm tiêu chí chủ yếu. Đảng yêu cầu các cấp, các ngành chủ động rà soát, điều chỉnh cơ chế chính sách, khắc phục tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch, tăng cường phân cấp, phân quyền, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho nhà đầu tư. Đồng thời, Đảng nhấn mạnh yêu cầu gắn kết chặt chẽ giữa khu vực FDI với khu vực kinh tế trong nước nhằm tạo ra chuỗi giá trị nội địa vững mạnh, tránh tình trạng “nền kinh tế hai tầng”.

3. Thực tiễn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài 

Kết quả sau gần bốn thập niên đổi mới cho thấy, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến FDI hấp dẫn hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Trong cả năm 2024, vốn thực hiện của các dự án đầu tư nước ngoài ước đạt khoảng 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm trước đó, đánh dấu mức giải ngân cao nhất từ trước đến nay. Lũy kế đến ngày 31/12, cả nước có 42.002 dự án đầu tư nước ngoài còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký gần 502,8 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện đạt gần 322,5 tỷ USD, tương đương 64,1% tổng vốn đầu tư đăng ký1

Đặc biệt, sự xuất hiện của các tập đoàn đa quốc gia lớn, như: Samsung, Intel, LG, Toyota, Canon, Foxconn… đã góp phần đưa Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất điện tử và công nghiệp hỗ trợ quan trọng của khu vực. Nhờ chính sách đúng đắn và sự chỉ đạo nhất quán của Đảng, dòng vốn FDI không chỉ giúp cải thiện cán cân thanh toán, tạo việc làm cho hàng triệu lao động mà còn góp phần hình thành đội ngũ nhân lực có tay nghề, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, thay đổi diện mạo kinh tế – xã hội của đất nước.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu nổi bật, thực tiễn thu hút và quản lý FDI vẫn còn bộc lộ một số hạn chế, thách thức. Một số chính sách còn chậm thích ứng với biến động quốc tế và yêu cầu phát triển bền vững. Hiệu ứng lan tỏa giữa khu vực FDI và khu vực kinh tế trong nước còn hạn chế; tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất công nghiệp chưa cao. Một số dự án FDI có quy mô nhỏ, sử dụng công nghệ trung bình, thậm chí lạc hậu, tiêu hao năng lượng, gây ô nhiễm môi trường. Một số doanh nghiệp nước ngoài còn có biểu hiện chuyển giá, trốn thuế, hoặc không thực hiện đầy đủ cam kết chuyển giao công nghệ. Điều này cho thấy, dù thể chế và chính sách đã được hoàn thiện đáng kể, việc tổ chức thực thi và giám sát vẫn cần được tăng cường hơn nữa. Chính Đảng cũng thẳng thắn nhìn nhận: “chưa tạo được đột phá trong huy động, phân bổ và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực phát triển” và “Cơ chế phân cấp quản lý kinh tế, quản lý ngân sách nhà nước và đầu tư được đẩy mạnh nhưng trong thực hiện còn thiếu đồng bộ, thiếu cơ chế giám sát hiệu quả…”3.

4. Một số kinh nghiệm

Từ thực tiễn lãnh đạo công tác hoàn thiện thể chế, chính sách FDI trong gần 40 năm qua, có thể rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý báu. Cụ thể như sau:

Một là, phải tuyệt đối kiên định với đường lối phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đặt dưới sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây là nền tảng tư tưởng, là kim chỉ nam cho mọi quyết sách phát triển đất nước. Thực tiễn gần bốn thập niên đổi mới đã chứng minh rằng, chỉ có kiên định con đường này, Việt Nam mới có thể vừa phát triển kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng với thế giới, vừa giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo đảm tiến bộ và công bằng xã hội. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã từng bước chuyển từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đảng đã chứng minh năng lực lãnh đạo linh hoạt, sáng tạo, dám đổi mới tư duy, dám chịu trách nhiệm trước dân tộc. 

Đặc biệt, trong chính sách thu hút FDI, Đảng không chỉ coi đây là biện pháp bổ sung nguồn vốn, mà còn là cơ hội quý báu để tiếp thu tri thức, công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản trị hiện đại từ thế giới. Nhờ vậy, năng lực nội sinh của nền kinh tế từng bước được nâng cao, tạo điều kiện để Việt Nam vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu, góp phần củng cố vị thế quốc gia trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Hai là, luôn gắn việc hoàn thiện thể chế với thực tiễn phát triển và yêu cầu hội nhập quốc tế. Thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là một mô hình mới, chưa có tiền lệ, nên quá trình hoàn thiện luôn đòi hỏi phải vừa làm, vừa rút kinh nghiệm, vừa học hỏi quốc tế, vừa sáng tạo phù hợp với điều kiện Việt Nam. Chính sách thu hút FDI vì thế phải được xây dựng trên cơ sở hài hòa giữa chuẩn mực quốc tế và lợi ích quốc gia – dân tộc. Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư giữa các quốc gia ngày càng gay gắt, Việt Nam phải chủ động điều chỉnh chính sách theo hướng thông thoáng, minh bạch, nhưng không đánh đổi môi trường, chủ quyền hay lợi ích dài hạn của dân tộc. Mọi điều chỉnh thể chế, từ khung pháp lý đến cơ chế quản lý, đều phải hướng tới mục tiêu “tự cường và hội nhập”, vừa mở rộng hợp tác quốc tế vừa củng cố nền tảng nội lực của nền kinh tế. Đặc biệt là khu vực doanh nghiệp tư nhân cần được đặt ở vị trí trung tâm của chính sách phục vụ, bởi họ là chủ thể sáng tạo, là động lực trực tiếp của tăng trưởng kinh tế.

Ba là, phải thay đổi tư duy trong thu hút đầu tư nước ngoài theo hướng coi trọng chất lượng hơn số lượng, lấy hiệu quả lâu dài và tính lan tỏa của dự án làm tiêu chí hàng đầu. Thu hút có chọn lọc là xu thế tất yếu, trong đó ưu tiên dành cho các dự án có công nghệ cao, thân thiện với môi trường, có cam kết chuyển giao kỹ thuật, hỗ trợ đào tạo nhân lực và gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp Việt Nam. Thực tế cho thấy, nếu chỉ chú trọng vào số lượng vốn đăng ký mà bỏ qua chất lượng dự án, thì hệ quả là phụ thuộc vào công nghệ lạc hậu, ô nhiễm môi trường, và nguy cơ “chảy máu” tài nguyên. Vì vậy, cần có cơ chế sàng lọc và thẩm định chặt chẽ, bảo đảm mỗi dự án FDI đều góp phần thực chất vào nâng cao năng suất lao động, giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Bốn là, để các chính sách thu hút đầu tư phát huy hiệu quả, cần phải xây dựng được bộ máy quản lý thống nhất, chuyên nghiệp, trong sạch và minh bạch. Cải cách hành chính cần được đẩy mạnh, giảm thiểu thủ tục rườm rà, nâng cao năng lực và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ trong tiếp nhận, xử lý và hỗ trợ nhà đầu tư. Đồng thời, cần phát huy mạnh mẽ vai trò của chính quyền địa phương trong công tác xúc tiến đầu tư, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững. Chính quyền hai cấp phải thực sự là đối tác đồng hành cùng doanh nghiệp.

Năm là, thường xuyên tổng kết thực tiễn, nghiên cứu, dự báo và đánh giá đúng xu hướng phát triển của thế giới để kịp thời điều chỉnh đường lối, chính sách phù hợp với yêu cầu mới. Thế giới luôn thay đổi nhanh chóng, đặc biệt dưới tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ tư, biến đổi khí hậu và chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, nên chỉ khi Đảng và Nhà nước nhạy bén, chủ động nắm bắt xu thế, chúng ta mới có thể tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức. Việc tổng kết thực tiễn không chỉ giúp nhận diện đúng những hạn chế trong thể chế, chính sách, mà còn là cơ sở khoa học để tiếp tục đổi mới tư duy, hoàn thiện mô hình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn mới.

5. Kết luận

Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc hoàn thiện thể chế và chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài là nhân tố quyết định giúp Việt Nam đạt được những thành tựu to lớn trong thời kỳ Đổi mới. Những chính sách đúng đắn, nhất quán và linh hoạt của Đảng đã tạo nền tảng vững chắc cho sự hình thành môi trường đầu tư hấp dẫn, ổn định, minh bạch; đồng thời góp, phần thúc đẩy phát triển bền vững, nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Từ một nền kinh tế bao cấp, khép kín, Việt Nam đã vươn lên trở thành quốc gia có độ mở kinh tế cao, là điểm đến đầu tư hấp dẫn của nhiều tập đoàn lớn trên thế giới. Thành tựu đó là kết quả của quá trình lãnh đạo sáng suốt, đổi mới tư duy và kiên định mục tiêu phát triển đất nước. 

Trong tương lai, với tinh thần “lấy con người làm trung tâm”, “lấy đổi mới sáng tạo làm động lực”, Đảng Cộng sản Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục dẫn dắt đất nước phát triển mạnh mẽ hơn, phát huy tối đa nguồn lực FDI gắn với nội lực dân tộc, xây dựng Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và hội nhập sâu rộng trong kỷ nguyên mới.

Chú thích:

1. Năm 2024, vốn FDI giải ngân cao kỷ lục. https://baochinhphu.vn/nam-2024-von-fdi-giai-ngan-cao-ky-luc-102250106101728669.htm.

2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIIITập I. H. NXB. Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 80.

3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIIITập II. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 67.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030

2. Đảng Cộng sản Việt Nam (1987). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI. H. NXB Sự thật.

3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2016). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X. H. Văn phòng Trung ương Đảng.

4. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ kinh tế tư nhân – động lực mới phát triển kinh tế. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/05/11/thuc-day-phat-trien-manh-me-kinh-te-tu-nhan-dong-luc-moi-phat-trien-kinh-te/