ThS. Vũ Thị Thuý Hằng
Học viện Tài chính
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, thương mại điện tử trở thành một trong những động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế và đổi mới mô hình kinh doanh. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử cũng đặt ra những yêu cầu mới đối với thể chế trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý, định hướng hành vi thị trường và bảo đảm môi trường kinh doanh minh bạch, an toàn. Bài viết phân tích cơ sở lý luận về thể chế thương mại điện tử, làm rõ các thành tố cấu thành và các điều kiện bảo đảm cho thể chế vận hành hiệu quả. Đề xuất một số gợi mở góp phần xây dựng thể chế thương mại điện tử hiện đại, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế số bền vững tại Việt Nam.
Từ khóa: Thể chế; phát triển; thương mại điện tử; nền tảng đa bên; tăng trưởng kinh tế; đổi mới mô hình kinh doanh.
1. Đặt vấn đề
Trong kỷ nguyên số hóa toàn cầu, thương mại điện tử đang ngày càng khẳng định vai trò là một cấu phần thiết yếu trong nền kinh tế hiện đại. Với khả năng rút ngắn khoảng cách địa lý, giảm chi phí giao dịch và tạo điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, thương mại điện tử trở thành động lực tăng trưởng mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, thương mại điện tử được xác định là một trong những trụ cột của nền kinh tế số theo tinh thần Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử cũng đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước. Các vấn đề như định danh điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản lý thuế, kiểm soát gian lận thương mại, hay giải quyết tranh chấp xuyên biên giới đều đòi hỏi khuôn khổ thể chế tương ứng, minh bạch và thích ứng nhanh với thực tiễn.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, những quốc gia đi đầu về thương mại điện tử, đều xây dựng hệ thống thể chế với ba đặc điểm nổi bật: (1) Nhanh chóng cập nhật công nghệ và mô hình kinh doanh mới vào khung pháp lý; (2) Thúc đẩy hợp tác công – tư trong thực thi pháp luật và bảo vệ người tiêu dùng; và (3) Phát triển đồng bộ thể chế số bao gồm pháp luật, hạ tầng dữ liệu, định danh và thanh toán điện tử.
2. Cơ sở lý luận về thể chế cho phát triển thương mại điện tử
2.1. Khái niệm về thể chế cho phát triển thương mại điện tử
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, thương mại điện tử trở thành động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, để thương mại điện tử phát triển bền vững, “thể chế” đóng vai trò quyết định. Douglas North (1990)1 từng nhấn mạnh: “Thể chế là luật chơi của xã hội, còn các tổ chức là người chơi”. Áp dụng vào lĩnh vực thương mại điện tử, có thể hiểu rằng một “luật chơi” minh bạch, công bằng và hiện đại chính là nền tảng để thương mại điện tử phát triển, tạo niềm tin cho cả doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng.
Ở góc độ pháp lý, thể chế cho thương mại điện tử chính là hệ thống các văn bản quy phạm điều chỉnh hoạt động giao dịch điện tử: từ Luật Giao dịch điện tử, Luật Thương mại, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đến các nghị định chuyên ngành. Như North (1991)2 chỉ ra, thể chế tốt giúp “giảm chi phí giao dịch và bất định”. Trong thương mại điện tử, hành lang pháp lý rõ ràng bảo đảm cho việc ký kết hợp đồng điện tử, thanh toán trực tuyến, vận chuyển hàng hóa và giải quyết tranh chấp một cách an toàn, minh bạch.
Tuy nhiên, một bộ luật tốt sẽ vô nghĩa nếu thiếu năng lực thực thi. Ngân hàng Thế giới (2017)3 định nghĩa “quản trị hiệu quả” là yếu tố trung tâm của một thể chế phát triển. Trong thương mại điện tử, quản trị thể hiện ở khả năng giám sát sàn, xử lý hàng giả, chống gian lận trực tuyến và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Ở Việt Nam, Bộ Công Thương, Bộ Thông tin và Truyền thông, cùng các cơ quan công an, thuế, hải quan đều có vai trò trong quản lý thương mại điện tử. Nếu thiếu phối hợp liên ngành, thể chế khó phát huy tác dụng, dẫn đến tình trạng “luật trên giấy” nhưng khó triển khai trên thực tế.
Acemoglu & Robinson (2012)4 trong Why Nations Fail nhấn mạnh rằng chỉ những thể chế bao trùm mới khuyến khích sáng tạo và tăng trưởng. Với thương mại điện tử, điều này đồng nghĩa thể chế phải thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp, ngăn chặn tình trạng độc quyền của một số sàn lớn, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thị trường. Chính sách “sandbox” cho fintech, ví điện tử, logistics công nghệ cao là ví dụ về cách thể chế khuyến khích đổi mới trong thương mại điện tử.
Liên Hợp quốc (UNCTAD, 2023)5 khẳng định: “Niềm tin của người tiêu dùng là trụ cột của thương mại điện tử bền vững”. Thể chế cho phát triển thương mại điện tử phải bảo đảm quyền lợi người mua thông qua cơ chế kiểm soát thông tin hàng hóa, quy định về hoàn trả, bảo mật dữ liệu cá nhân và hệ thống giải quyết tranh chấp trực tuyến. Khi người tiêu dùng được bảo vệ, họ mới sẵn sàng tham gia vào thị trường số, từ đó thúc đẩy vòng quay thương mại điện tử.
Theo UNCTAD (2021)6, ba trụ cột cơ bản của thể chế thương mại điện tử là thanh toán điện tử, hạ tầng logistics và định danh điện tử. Một khung thể chế tốt sẽ quy định rõ tiêu chuẩn thanh toán an toàn, bảo vệ quyền lợi người dùng ví điện tử; xây dựng tiêu chuẩn logistics thông minh, giảm chi phí “chặng cuối”; và phát triển cơ chế định danh số tin cậy, giúp giảm gian lận giao dịch. Nếu thiếu những hạ tầng này, thể chế dù tốt cũng khó đi vào cuộc sống
Liên Hợp quốc (UNDP, 2015)7 đề cao tính bao trùm của thể chế phát triển. Trong thương mại điện tử, điều này có nghĩa là tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh và nhóm yếu thế (phụ nữ, nông thôn) tham gia vào thị trường trực tuyến. Các chính sách đào tạo kỹ năng số, hỗ trợ tín dụng số và xây dựng “chợ điện tử nông sản” là minh chứng cho nỗ lực này. Thể chế chỉ thực sự phát triển khi thương mại điện tử trở thành cơ hội chung, chứ không chỉ là sân chơi của các tập đoàn lớn.
Tại Việt Nam, Văn kiện Đại hội XIII của Đảng (2021) xác định hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và thúc đẩy chuyển đổi số là hai trong ba đột phá chiến lược. Thương mại điện tử được coi là lĩnh vực then chốt, đòi hỏi phải có thể chế đồng bộ về pháp luật, quản lý, bảo vệ người tiêu dùng và hội nhập quốc tế. Các điểm nghẽn hiện nay là chồng chéo quy định, hạ tầng logistics chưa đồng đều, và mức độ phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa hiệu quả.
Như vậy, thể chế cho phát triển thương mại điện tử là tập hợp các luật lệ, chính sách, chuẩn mực và cơ chế quản lý nhằm điều chỉnh hoạt động giao dịch điện tử, bảo vệ quyền lợi các chủ thể tham gia, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tạo môi trường tin cậy để thương mại điện tử phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
2.2. Vai trò của thể chế cho phát triển thương mại điện tử.
Thương mại điện tử chỉ có thể phát triển mạnh mẽ khi được đặt trong một môi trường thể chế minh bạch và hiệu quả. Thể chế không chỉ là khung pháp lý bảo đảm an toàn cho các giao dịch số, mà còn là động lực khuyến khích đổi mới, bảo vệ quyền lợi các chủ thể và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh. Vai trò của thể chế sẽ giúp làm rõ những nền tảng cốt lõi giúp thương mại điện tử phát triển bền vững.
Thứ nhất, tạo nền tảng cho sự phát triển của các hoạt động thương mại điện tử.
Thể chế cho phát triển thương mại điện tử đóng vai trò như một nền móng vững chắc để các hoạt động thương mại điện tử có thể vận hành hiệu quả. Nếu coi thương mại điện tử là một “ngôi nhà số” thì thể chế chính là hệ thống móng, khung và trụ cột bảo đảm sự ổn định, an toàn và bền vững cho toàn bộ cấu trúc.
Thể chế cho thương mại điện tử trước hết tạo ra hành lang pháp lý minh bạch cho các hoạt động trực tuyến. Các quy định về hợp đồng điện tử, chữ ký số, bảo vệ dữ liệu cá nhân và thanh toán trực tuyến giúp giao dịch được công nhận về mặt pháp lý, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng tính an toàn. Khi người tiêu dùng cảm thấy an tâm, doanh nghiệp cũng yên tâm đầu tư và mở rộng kinh doanh. Đây chính là nền tảng cơ bản để thương mại điện tử có thể vận hành bền vững. Một thể chế phát triển sẽ đặt ra luật chơi rõ ràng nhằm ngăn chặn hành vi gian lận, buôn bán hàng giả, thao túng giá cả hoặc lạm dụng vị thế độc quyền của các sàn thương mại điện tử lớn. Khi môi trường cạnh tranh được bảo đảm minh bạch và công bằng, thị trường thương mại điện tử vận hành theo hướng lành mạnh hơn, qua đó tạo điều kiện cho nhiều chủ thể, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa có cơ hội tham gia và mở rộng hoạt động. Điều này góp phần thúc đẩy sự đa dạng hóa và phong phú của hệ sinh thái thương mại điện tử; đồng thời, bảo đảm sự phát triển của lĩnh vực này phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thương mại điện tử mang tính xuyên biên giới rõ nét, đòi hỏi hệ thống thể chế phải bảo đảm mức độ tương thích cao với các chuẩn mực quốc tế, từ quy định về giao dịch điện tử, thuế quan số đến các tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ dữ liệu xuyên biên giới. Một khuôn khổ thể chế phù hợp sẽ giúp các doanh nghiệp thuận lợi hơn khi tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Đồng thời, thể chế cũng giữ vai trò định hướng sự phát triển của thương mại điện tử theo hướng bao trùm và bền vững, chú trọng bảo vệ người tiêu dùng, nâng cao năng lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền.
Thứ hai, bảo đảm các chủ thể thực hiện được các quyền và nghĩa vụ.
Một trong những vai trò quan trọng của thể chế là thiết lập khung pháp lý rõ ràng để xác định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể. Trong thương mại điện tử, điều này thể hiện qua hệ thống luật và văn bản hướng dẫn về giao dịch điện tử, bảo vệ người tiêu dùng, bảo mật, thanh toán số, logistics và thuế. Một khuôn khổ pháp lý đầy đủ, nhất quán giúp các chủ thể hiểu và thực hiện đúng quyền, nghĩa vụ của mình, đồng thời tham gia giao dịch trong môi trường minh bạch và đáng tin cậy.
Bên cạnh việc ban hành quy định, thể chế còn phải tổ chức và vận hành hệ thống thực thi pháp luật. Điều này đòi hỏi sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan chức năng, bảo đảm các quy định được áp dụng công bằng, nhanh chóng. Thể chế mạnh không chỉ nằm ở sự tồn tại của luật pháp mà còn ở khả năng cưỡng chế và bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho người tiêu dùng, doanh nghiệp, sàn giao dịch và các bên trung gian.
Thể chế thương mại điện tử cũng cần xác định rõ và bảo vệ các quyền cơ bản như quyền được cung cấp thông tin trung thực, quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền đổi trả hàng hóa; đồng thời quy định cụ thể nghĩa vụ về thuế, chất lượng sản phẩm và giải quyết khiếu nại. Một thể chế minh bạch, hiệu lực sẽ củng cố niềm tin thị trường và nâng cao chất lượng hệ sinh thái thương mại điện tử.
Ngoài ra, thể chế phải bảo đảm cơ hội tiếp cận thị trường bình đẳng cho mọi chủ thể, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh, người tiêu dùng ở vùng sâu vùng xa. Điều này cần đi kèm với chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, mở rộng hạ tầng viễn thông và ngăn ngừa độc quyền từ các nền tảng lớn.
Một thể chế chất lượng còn phải có cơ chế giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm hiệu quả, ứng dụng công nghệ số trong quản lý để phát hiện và ngăn chặn gian lận, hàng giả, lừa đảo hay xâm phạm quyền riêng tư. Thể chế thương mại điện tử cần tạo sự cân bằng giữa khuyến khích và ràng buộc: vừa thúc đẩy các chủ thể phát huy quyền lợi hợp pháp, vừa bảo đảm họ tuân thủ nghĩa vụ pháp lý. Chỉ khi tạo dựng được môi trường công bằng, minh bạch và thuận lợi, thương mại điện tử mới có thể phát triển bền vững..
Thứ ba, thể chế cho phát triển thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng, đẩy mạnh giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới
Một vai trò then chốt của thể chế trong thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới là bảo đảm sự tương thích giữa pháp luật quốc gia và các chuẩn mực, cam kết quốc tế. Điều này bao gồm nội luật hóa các hiệp định, như CPTPP, RCEP, WTO và tuân thủ các nguyên tắc về thương mại công bằng, bảo mật dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng. Sự hài hòa pháp lý giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và thuận lợi tiếp cận thị trường quốc tế.
Thể chế cũng định hình môi trường hoạt động cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu, các dịch vụ thanh toán và logistics xuyên biên giới thông qua quy định về cấp phép, quản lý dữ liệu, lưu trữ thông tin và phòng chống rửa tiền. Đồng thời, thể chế cần khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các nền tảng quốc tế, như: Amazon, Alibaba, eBay hay Shopee để mở rộng kênh phân phối.
Bên cạnh đó, thể chế có thể thúc đẩy giao thương xuyên biên giới bằng các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, chuẩn hóa quy trình xuất khẩu số và xây dựng thương hiệu số, cùng với việc ứng dụng công nghệ, như: truy xuất nguồn gốc, blockchain và chữ ký số để nâng cao tính minh bạch.
Một điểm nghẽn lớn trong thương mại điện tử xuyên biên giới là thủ tục hải quan, thuế và quy định nhập khẩu. Vì vậy, cải cách hành chính, triển khai hải quan điện tử một cửa, hệ thống quản lý rủi ro tự động và kết nối dữ liệu liên thông là cần thiết để giảm thời gian thông quan và chi phí logistics, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thể chế còn có vai trò thúc đẩy đối thoại và hợp tác quốc tế thông qua các sáng kiến, như: khung hợp tác kinh tế số ASEAN hay APEC CBPR, qua đó xây dựng lòng tin kỹ thuật số và mở rộng không gian cho thương mại điện tử toàn cầu. Điều này giúp gia tăng sự hiện diện của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế không chỉ với tư cách người bán mà còn là chủ thể sáng tạo trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Các nhân tố ảnh hưởng đến thể chế cho phát triển thương mại điện tử
Thứ nhất, chủ trương, chính sách của Nhà nước
Chủ trương và chính sách của Nhà nước đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển thể chế thương mại điện tử. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mọi lĩnh vực đều cần được định hướng bằng đường lối, chiến lược và chính sách của Đảng và Nhà nước; thương mại điện tử là một lĩnh vực mới gắn với công nghệ số và hội nhập quốc tế nên càng cần hệ thống chính sách rõ ràng, thống nhất và linh hoạt để tạo hành lang pháp lý vững chắc.
Ảnh hưởng của chủ trương, chính sách thể hiện ở ba khía cạnh: (1) Định hướng xây dựng thể chế và khung pháp lý điều chỉnh hoạt động thương mại điện tử; (2) Điều tiết, định hình hành vi các chủ thể, bảo đảm cạnh tranh minh bạch, lành mạnh; (3) Tạo động lực đổi mới sáng tạo thông qua các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, đầu tư hạ tầng số và phát triển nhân lực.
Tuy nhiên, việc thực thi chính sách thương mại điện tử hiện nay vẫn thiếu đồng bộ, chậm cập nhật so với sự phát triển nhanh của công nghệ; một số quy định chưa bao quát hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới, thuế số, dữ liệu cá nhân và bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến. Do đó, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, tăng cường minh bạch, linh hoạt, nâng cao sự phối hợp liên ngành. Chỉ khi chủ trương, chính sách được ban hành và thực thi nhất quán, thể chế thương mại điện tử mới phát huy vai trò thúc đẩy kinh tế số phát triển bền vững.
Thứ hai, nhận thức của các chủ thể tham gia.
Nhận thức của các chủ thể tham gia bao gồm cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng, có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả xây dựng và thực thi thể chế thương mại điện tử. Nhận thức quyết định hiểu biết, thái độ, hành vi, khả năng tuân thủ pháp luật và mức độ tận dụng cơ hội cũng như kiểm soát rủi ro trong giao dịch số. Một thể chế dù được thiết kế tốt cũng khó phát huy hiệu quả nếu các chủ thể chưa hiểu đúng và đầy đủ về vai trò, quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong môi trường thương mại điện tử.
Đối với cơ quan quản lý, nhận thức đúng đắn về bản chất và xu hướng thương mại điện tử quyết định chất lượng chính sách. Khi đội ngũ cán bộ am hiểu công nghệ và bối cảnh quốc tế, chính sách sẽ kịp thời, phù hợp và hạn chế chồng chéo; ngược lại, hạn chế nhận thức dễ dẫn tới quy định lạc hậu và chậm đổi mới. Vì vậy, nâng cao năng lực số và tư duy đổi mới cho đội ngũ quản lý là yêu cầu then chốt.
Với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhận thức đúng về thương mại điện tử quyết định khả năng thích ứng và tuân thủ pháp luật. Việc coi thương mại điện tử chỉ là kênh bán hàng phụ hoặc thiếu hiểu biết về quy định pháp lý, an toàn dữ liệu dễ dẫn tới vi phạm và rủi ro. Do đó, trang bị kiến thức pháp lý và kỹ năng số cho doanh nghiệp là điều kiện cần để thể chế vận hành minh bạch và hiệu quả.
Người tiêu dùng cũng tác động trực tiếp đến hiệu lực thể chế qua hành vi mua sắm. Khi hiểu rõ quyền, trách nhiệm và rủi ro, họ sẽ lựa chọn nhà cung cấp uy tín, góp phần hạn chế gian lận và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Ngược lại, thiếu hiểu biết khiến các hành vi vi phạm có điều kiện gia tăng.
Tóm lại, nhận thức của các chủ thể là nền tảng quyết định hiệu quả thể chế thương mại điện tử. Khi Nhà nước quản lý linh hoạt, doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và người tiêu dùng có hành vi văn minh, thương mại điện tử mới phát triển bền vững. Vì vậy, nâng cao nhận thức xã hội thông qua tuyên truyền, đào tạo, phổ cập kỹ năng số và giáo dục pháp luật là nhiệm vụ trọng tâm hiện nay.
Thứ ba, hạ tầng công nghệ và chuyển đổi số.
Hạ tầng công nghệ và chuyển đổi số là nền tảng kỹ thuật thiết yếu để thể chế thương mại điện tử vận hành hiệu quả. Vì thương mại điện tử gắn liền với công nghệ thông tin, internet, dữ liệu lớn, AI và thanh toán số, chất lượng hạ tầng quyết định năng lực quản lý, hiệu quả giao dịch và mức độ an toàn, tin cậy của thị trường.
Một thể chế thương mại điện tử hiệu quả cần dựa trên hạ tầng số đồng bộ gồm mạng viễn thông tốc độ cao, trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây, hệ thống thanh toán điện tử, định danh số và các giải pháp an ninh mạng. Khi hạ tầng đầy đủ, Nhà nước có thể triển khai quản lý trực tuyến hiệu quả như cấp phép, giám sát sàn thương mại điện tử, thu thuế tự động hay xử lý tranh chấp điện tử.
Hạ tầng công nghệ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Hạ tầng tốt giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện giao dịch điện tử, báo cáo dữ liệu và bảo mật thông tin; ngược lại, hạ tầng yếu khiến quy định khó đi vào thực tiễn. Do đó, đầu tư hạ tầng là điều kiện tiên quyết để thể chế thương mại điện tử hoạt động trơn tru.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số trong cơ quan quản lý giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian xử lý và tăng minh bạch thông qua dữ liệu mở, dịch vụ công trực tuyến và hệ thống quản lý doanh nghiệp thương mại điện tử.
Hiện nay, hạ tầng công nghệ và mức độ chuyển đổi số ở Việt Nam vẫn chưa đồng đều; doanh nghiệp nhỏ và vừa còn hạn chế nguồn lực đầu tư và bảo mật thông tin. Vì vậy, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ như ưu đãi thuế, phát triển hạ tầng số vùng khó khăn và phổ cập kỹ năng số. Hạ tầng mạnh và chuyển đổi số hiệu quả sẽ tạo nền móng cho thể chế thương mại điện tử minh bạch, an toàn và bền vững.
Thứ tư, hội nhập quốc tế và xu hướng toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hội nhập quốc tế trở thành nhân tố quan trọng ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế thương mại điện tử. Với đặc trưng xuyên biên giới, thương mại điện tử chịu tác động mạnh từ các quy định, tiêu chuẩn và cam kết quốc tế; do đó, khả năng thích ứng của thể chế trong nước quyết định mức độ phát triển bền vững và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế số.
Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như: CPTPP, EVFTA hay RCEP đã mở rộng không gian hợp tác và buộc Việt Nam phải điều chỉnh pháp luật phù hợp với các chuẩn mực quốc tế về thương mại điện tử, bảo vệ dữ liệu, luân chuyển thông tin, thuế và an ninh mạng. Nhờ đó, thể chế trong nước ngày càng hài hòa hơn với thông lệ quốc tế, nâng cao tính minh bạch và hiệu lực pháp lý.
Song song với đó, xu hướng toàn cầu hóa thương mại điện tử và sự phát triển mạnh của các nền tảng xuyên biên giới, như: Amazon, Alibaba, Shopee hay TikTok Shop đặt ra yêu cầu thể chế quốc gia phải linh hoạt và có tầm nhìn toàn cầu. Nếu không thích ứng kịp thời, doanh nghiệp Việt Nam dễ bị cạnh tranh lấn át, còn cơ quan quản lý gặp khó khăn trong thu thuế, kiểm soát dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng.
Hội nhập quốc tế cũng tạo cơ hội tiếp nhận công nghệ, phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực quản trị thông qua học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, đồng thời thu hút đầu tư vào các lĩnh vực như dữ liệu, logistics và thanh toán số. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ phát triển và chuẩn mực pháp lý giữa các nước cũng đặt ra thách thức lớn trong xử lý dữ liệu, an ninh mạng và tranh chấp xuyên biên giới. Hội nhập quốc tế và xu hướng toàn cầu vừa mang lại cơ hội, vừa là thách thức đối với việc hoàn thiện thể chế thương mại điện tử ở Việt Nam. Chủ động tiếp cận các chuẩn mực quốc tế, hài hòa pháp luật và nâng cao năng lực quản lý là điều kiện cần để Việt Nam phát triển thương mại điện tử minh bạch, bền vững và hội nhập sâu vào kinh tế số toàn cầu.
4. Kinh nghiệm quốc tế về xây dựng và hoàn thiện thể chế cho phát triển thương mại điện tử
Liên minh châu Âu (EU) được xem là khu vực tiên phong trong xây dựng thể chế thương mại điện tử dựa trên triết lý quản lý rủi ro và bảo vệ quyền lợi công dân. Hai văn bản pháp lý quan trọng nhất – Digital Services Act (DSA) và Digital Markets Act (DMA) – thiết lập cơ chế kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các nền tảng số, đặc biệt là các nền tảng lớn (Very Large Online Platforms). Các quy định này yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hóa thuật toán, chịu trách nhiệm đối với hàng hóa và nội dung vi phạm trên nền tảng, đồng thời ngăn ngừa hành vi độc quyền nhằm bảo đảm tính cạnh tranh. Bên cạnh đó, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) tạo ra chuẩn mực quốc tế trong quản lý dữ liệu cá nhân, buộc mọi doanh nghiệp phải tuân thủ quy trình xử lý dữ liệu minh bạch, bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo an ninh mạng. EU cho thấy một mô hình thể chế thương mại điện tử chặt chẽ, đồng bộ và hướng đến bền vững dài hạn.
Không giống EU, Hoa Kỳ áp dụng mô hình quản lý mềm dẻo (light-touch regulation), ưu tiên quyền tự do phát triển của doanh nghiệp số. Chính sách thương mại điện tử của Mỹ tập trung chủ yếu vào bảo vệ cạnh tranh, phòng chống gian lận thương mại và đảm bảo minh bạch thông tin người tiêu dùng. Nhờ môi trường pháp lý cởi mở và cạnh tranh mạnh mẽ, nhiều nền tảng thương mại điện tử lớn, như: Amazon, eBay hay Etsy đã phát triển thành động lực dẫn dắt thị trường toàn cầu. Thay vì kiểm soát quá mức, Mỹ tạo ra hành lang pháp lý khuyến khích sáng tạo, thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân và hình thành hệ sinh thái số năng động. Kinh nghiệm của Mỹ nhấn mạnh rằng thể chế thương mại điện tử không chỉ là công cụ quản lý mà còn là đòn bẩy đổi mới.
Trung Quốc là quốc gia có tốc độ phát triển thương mại điện tử nhanh nhất thế giới, phần lớn nhờ vào sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách pháp lý và đầu tư hạ tầng. Luật Thương mại điện tử năm 2019, Luật An ninh mạng và các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân (PIPL) tạo nền tảng pháp lý mạnh để quản lý nền tảng thương mại điện tử, chống độc quyền và nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp. Song song với đó, Trung Quốc đầu tư quy mô lớn vào hạ tầng logistics, thanh toán số như Alipay, WeChat Pay và hệ thống định danh điện tử. Cách tiếp cận của Trung Quốc cho thấy tầm quan trọng của việc gắn kết thể chế pháp lý với phát triển hạ tầng số và tăng năng lực quản trị nhà nước.
Bên cạnh đó, Nhật Bản và Hàn Quốc lại tập trung vào chuẩn hóa quy trình pháp lý thương mại điện tử, bảo đảm tương thích với các chuẩn mực quốc tế; đồng thời, hỗ trợ mạnh mẽ các doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua đào tạo, hỗ trợ chuyển đổi số, xây dựng nền tảng thương mại điện tử quốc gia và hỗ trợ xuất khẩu qua kênh số. Cách làm này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa và thúc đẩy toàn diện hệ sinh thái thương mại điện tử.
5. Kinh nghiệm cho Việt Nam
Từ kinh nghiệm của các quốc gia đi trước, có thể thấy, việc hoàn thiện thể chế thương mại điện tử tại Việt Nam cần dựa trên cách tiếp cận tổng thể, đồng bộ và thích ứng nhanh với sự biến đổi của công nghệ số.
Trước hết, xây dựng khung pháp lý. Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý thống nhất, hiện đại và linh hoạt, bảo đảm bao quát đầy đủ các vấn đề cốt lõi như giao dịch điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân, thuế số, cạnh tranh và an ninh mạng, đồng thời đủ khả năng điều chỉnh các mô hình kinh doanh mới nổi trong kinh tế nền tảng và kinh tế số.
Thứ hai, xây dựng cơ chế minh bạch thông tin. Trách nhiệm của các nền tảng thương mại điện tử cần được xác định rõ ràng thông qua cơ chế minh bạch thông tin, kiểm soát hàng hóa, bảo vệ người tiêu dùng và ngăn ngừa hành vi độc quyền, qua đó, tạo lập môi trường cạnh tranh lành mạnh. Kinh nghiệm từ EU, Trung Quốc cũng cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển hạ tầng số đồng bộ từ viễn thông, trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây đến thanh toán số và định danh điện tử như nền tảng thiết yếu để thể chế được vận hành hiệu quả.
Thứ ba, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việt Nam cần tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua chương trình đào tạo kỹ năng số, hỗ trợ tài chính và tư vấn pháp lý nhằm nâng cao năng lực tham gia thương mại điện tử và xuất khẩu số. Bên cạnh đó, cải cách thủ tục hành chính, mở rộng dịch vụ công trực tuyến và triển khai các hệ thống quản lý điện tử như hải quan một cửa là điều kiện quan trọng để giảm chi phí tuân thủ và nâng cao hiệu quả quản trị nhà nước.
Thứ tư, tăng cường hợp tác số quốc tế. Trong bối cảnh thương mại điện tử mang tính xuyên biên giới ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần chủ động tham gia các khuôn khổ hợp tác số quốc tế, hài hòa hóa pháp luật với các chuẩn mực toàn cầu, qua đó mở rộng không gian phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Như vậy, một thể chế thương mại điện tử hiện đại, minh bạch, linh hoạt, kết hợp hài hòa giữa quản lý và thúc đẩy đổi mới sẽ là điều kiện tiên quyết giúp Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
6. Kết luận
Thương mại điện tử là xu thế tất yếu và trụ cột của nền kinh tế số nhờ khả năng kết nối rộng, giảm chi phí và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, qua đó, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp và nâng cao tiện ích cho người tiêu dùng.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy những quốc gia thành công đều có thể chế linh hoạt, thích ứng nhanh với công nghệ, đồng thời, bảo vệ dữ liệu, an toàn mạng và xây dựng niềm tin người tiêu dùng. Đối với Việt Nam, dù chuyển đổi số đạt nhiều kết quả tích cực, thể chế thương mại điện tử vẫn còn thiếu đồng bộ và tồn tại khoảng trống pháp lý. Trong thời gian tới, việc hoàn thiện thể chế cần tập trung vào các nội dung: cập nhật pháp luật phù hợp với mô hình kinh doanh mới, tăng cường phối hợp liên cơ quan, thúc đẩy hợp tác công – tư trong phát triển hạ tầng số và dữ liệu, cũng như xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho quản lý và vận hành kinh tế số.
Chú thích:
1. Douglass North (1990). Institutions, institutional change and economic performance, Cambridge University Press, New York.
2. North, D. C. (1991). Institutions, institutional change and economic performance, Cambridge University Press.
3. World Bank (2017). World Development Report 2017: Governance and the Law, Washington, DC: World Bank.
4. Daron Acemoglu and James A. Robinson (2012), Why Nations Fail: The Origins of Power, prosperity, and Poverty, Crown Publications, New York.
5. UNCTAD (2023). Global E-commerce Report, United Nations.
6. UNCTAD (2021). Competition law, policy and regulation in the digital era. https://unctad.org/system/files/official-document/ciclpd57_en.pdf.
7. UNDP (2015). Human development report 2015: Work for human development, United Nations Development Programme. https://hdr.undp.org/content/human-development-report-2015.
Tài liệu tham khảo:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H.NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
2. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 về Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
3. Nguyễn Ngọc Anh (2022). Pháp luật về hoạt động môi giới thương mại điện tử. Luận án tiến sĩ, Đại học Luật Hà Nội.
4. Phạm Nữ Mai Anh (2019). Quản lý thuế đối với hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam. Luận án tiến sĩ, Học viện Tài chính.
5. Digital Agency Japan (2022). Digital Policy White Paper, Government of Japan.
6. Dixit, A. (2004). Lawlessness and economics: Alternative modes of governance. Princeton, NJ: Princeton University Press.
7. EITO (1997). European Information Technology Observatory. Yearbook, Australia.
8. Geoffrey M. Hodgson (2006). “What are Institutions”. Journal of Economic Issues, XL (1), pp.1 – 25.
9. UNCTAD (2008). Ecommerce and Development 2007.
10. UNDP (2021). Digitalization and Rural Development in China. United Nations Development Programme.
11. Walton H. Hamilton (1919). The Institutional Approach to Economic Theory. American Economic Review, 9(1), pp. 309 – 318.
12. Wolfgang Kasper, Manfred E. Streit (1998). Institutional economics: Social order and public policy. Edward Elgar, London.



