Đỗ Thu Hiền
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích quyền chủ động sinh con của phụ nữ ở Việt Nam trên phương diện pháp lý, xã hội và thực tiễn triển khai. Trên cơ sở các chuẩn mực quốc tế và quy định pháp luật trong nước, bài viết làm rõ quan niệm về quyền sinh sản, cơ sở pháp lý bảo đảm quyền chủ động sinh con, thực trạng thực thi ở Việt Nam hiện nay cũng như những hạn chế, vướng mắc. Từ đó, đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, mở rộng hạ tầng y tế và thay đổi nhận thức xã hội để bảo đảm phụ nữ có thể thực sự thực hiện quyền tự quyết trong sinh sản.
Từ khóa: Quyền sinh sản; quyền chủ động sinh con; phụ nữ; pháp luật; Nghị định số 207/2025/NĐ-CP.
1. Đặt vấn đề
Quyền sinh sản là một phần quan trọng trong hệ thống quyền con người gắn liền với phẩm giá và sự bình đẳng của phụ nữ. Một trong những nội dung cốt lõi của quyền sinh sản chính là quyền chủ động sinh con, tức quyền quyết định có sinh con hay không, sinh con khi nào, bằng cách nào và với ai trên cơ sở tự do và bình đẳng.
Quyền chủ động sinh con đã được khẳng định tại nhiều văn kiện quốc tế quan trọng, như: Chương trình hành động Cairo (năm 1994), Cương lĩnh Bắc Kinh (năm 1995) và được Ủy ban Xóa bỏ phân biệt đối xử với Phụ nữ (CEDAW) nhiều lần khuyến nghị các quốc gia thành viên thực hiện. Ở Việt Nam, trong tiến trình đổi mới pháp luật những năm gần đây, đặc biệt với sự ra đời của Nghị định số 207/2025/NĐ-CP ngày 15/7/2025 của Chính phủ quy định về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo đã mở rộng quyền tiếp cận kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, trong đó ghi nhận phụ nữ độc thân có quyền sinh con bằng thụ tinh trong ống nghiệm. Đây một bước tiến lớn về bảo đảm quyền sinh sản.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa “quyền trên văn bản” và “quyền trong thực tiễn” vẫn còn đáng kể. Các rào cản về hạ tầng y tế, chi phí, thủ tục hành chính, định kiến xã hội cũng như sự thiếu thống nhất trong quản lý hộ tịch đối với trẻ sinh từ kỹ thuật hỗ trợ sinh sản đang làm hạn chế khả năng thực thi đầy đủ quyền chủ động sinh con. Vì vậy, bài viết hướng đến việc phân tích toàn diện cơ sở lý luận, cơ sở pháp lý, thực trạng và đưa ra một số kiến nghị nhằm bảo đảm tốt hơn quyền chủ động sinh con của phụ nữ ở Việt Nam hiện nay và trong tương lai.
2. Cơ sở lý luận về quyền chủ động sinh con của phụ nữ
2.1. Quan niệm về quyền chủ động sinh con của phụ nữ
Quyền chủ động sinh con của phụ nữ được hiểu là quyền cá nhân, gắn liền với nhân phẩm và tự do thân thể, cho phép người phụ nữ được tự quyết định về việc có sinh con hay không, thời điểm sinh con, số lượng con cũng như phương thức sinh sản phù hợp với điều kiện sức khỏe, kinh tế và hoàn cảnh sống của bản thân. Đây là một quyền đặc thù, vừa mang tính quyền con người (bởi liên quan trực tiếp đến sự toàn vẹn cơ thể và nhân thân), vừa mang tính quyền công dân (khi được Nhà nước bảo đảm thông qua hệ thống pháp luật, chính sách y tế và an sinh xã hội). Trong quan niệm hiện đại, quyền này không chỉ giới hạn trong hôn nhân mà còn mở rộng cho cả phụ nữ độc thân, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về gia đình và bình đẳng giới.
Bản chất của quyền chủ động sinh con chính là sự tự chủ của phụ nữ trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản, tách khỏi sự áp đặt của gia đình, cộng đồng hoặc định kiến văn hóa truyền thống. Theo đó, việc quyết định sinh con không còn bị chi phối bởi tư tưởng “trọng nam khinh nữ”, quan niệm “phải kết hôn mới có con” hay áp lực duy trì nòi giống trong khuôn khổ gia đình truyền thống. Quan niệm này phù hợp với xu thế quốc tế, được khẳng định trong nhiều văn kiện nhân quyền, như: Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW)1 và Công ước về Quyền trẻ em (CRC)2.
Ở Việt Nam, cùng với quá trình hội nhập quốc tế và sự phát triển của hệ thống pháp luật về bình đẳng giới, quyền chủ động sinh con ngày càng được đề cao. Luật Bình đẳng giới năm 2006, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đều thừa nhận quyền bình đẳng của phụ nữ trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến sinh sản. Đặc biệt, Nghị định số 207/2025/NĐ-CP đã mở rộng phạm vi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho phụ nữ độc thân, khẳng định rõ hơn quan niệm: sinh con là quyền cá nhân, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân. Như vậy, quan niệm về quyền chủ động sinh con của phụ nữ ở Việt Nam hiện nay vừa mang tính truyền thống (coi sinh con là chức năng tự nhiên của phụ nữ), vừa mang tính hiện đại (coi sinh con là sự lựa chọn cá nhân, được pháp luật và xã hội bảo hộ).
2.2. Bản chất của quyền chủ động sinh con của phụ nữ
Quyền chủ động sinh con của phụ nữ là một quyền nhân thân gắn liền với cá nhân, phản ánh nhu cầu tự nhiên và bản năng duy trì nòi giống của con người. Khác với các quyền tài sản có thể chuyển nhượng, quyền chủ động sinh con của phụ nữ mang tính tuyệt đối và bất khả chuyển giao bởi nó gắn liền với năng lực sinh học cũng như nhân phẩm của mỗi cá nhân. Bản chất này vừa mang tính tự nhiên, tồn tại khách quan từ khi loài người xuất hiện, vừa được pháp luật hiện đại ghi nhận và bảo đảm thực hiện. Ở Việt Nam, Điều 20 Hiến pháp năm 2013 đã khẳng định: mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, đây là nền tảng để công nhận quyền sinh sản, trong đó có quyền chủ động sinh con như một phần thiết yếu của quyền con người.
Đặc điểm nổi bật của quyền chủ động sinh con là tính kép, thể hiện ở sự kết hợp giữa quyền tự nhiên và quyền pháp lý. Về phương diện tự nhiên, đây là khả năng sinh học vốn có, không phụ thuộc vào sự cho phép của bất kỳ chủ thể nào. Tuy nhiên, để bảo đảm công bằng, trật tự xã hội và quyền lợi của các bên liên quan (đặc biệt là trẻ em), pháp luật phải đặt ra những chuẩn mực, giới hạn nhất định. Điều này chứng tỏ quyền chủ động sinh con của phụ nữ cần được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, vừa bảo vệ quyền tự do cá nhân, vừa bảo đảm cho chính sách dân số và an sinh xã hội của đất nước.
Một đặc điểm quan trọng khác là quyền chủ động sinh con của phụ nữ mang tính liên ngành, có mối liên hệ mật thiết với nhiều nhóm quyền cơ bản khác. Trước hết, gắn liền với quyền về sức khỏe, bởi phụ nữ chỉ có thể thực sự thực hiện quyền sinh con khi được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng, an toàn và bình đẳng. Tiếp đó, quyền chủ động sinh con của phụ nữ có mối quan hệ chặt chẽ với quyền bình đẳng giới. Trong nhiều trường hợp, phụ nữ là đối tượng phải đối diện với sự kỳ thị, định kiến xã hội khi lựa chọn sinh con một mình hoặc sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản. Do đó, việc pháp luật ghi nhận và bảo vệ quyền cho phụ nữ không chỉ bảo đảm quyền cá nhân mà còn góp phần thực thi các cam kết quốc tế của Việt Nam trong Công ước CEDAW.
Bên cạnh đó, quyền chủ động sinh con của phụ nữ có đặc điểm vừa mang tính cá nhân sâu sắc vừa có ý nghĩa xã hội rộng lớn. Việc một phụ nữ quyết định sinh con không chỉ ảnh hưởng đến đời sống riêng của họ mà còn liên quan đến chính sách dân số, an sinh xã hội cũng như sự phát triển bền vững của quốc gia. Chính vì vậy, Nhà nước cần có những chính sách tôn trọng quyền tự quyết của cá nhân theo định hướng cân bằng như khuyến khích sinh đủ 2 con trong bối cảnh tỷ suất sinh giảm để dung hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng.
3. Thực trạng pháp luật điều chỉnh quyền chủ động sinh con của phụ nữ ở Việt Nam
3.1. Những tiến bộ pháp lý
Nhiều điều ước quốc tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên đều ghi nhận quyền sinh sản. Công ước CEDAW quy định các quốc gia thành viên phải bảo đảm cho phụ nữ “quyền được quyết định số con và khoảng cách sinh con” cũng như quyền tiếp cận phương tiện để thực hiện lựa chọn đó3. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế – xã hội và văn hóa (ICESCR) cũng thừa nhận quyền của mọi người được “hưởng mức sức khỏe thể chất và tinh thần cao nhất có thể đạt được”4, trong đó bao gồm sức khỏe sinh sản. Ngoài ra, Chương trình hành động ICPD (1994) của Liên Hợp quốc xác định rõ quyền sinh sản là một bộ phận cấu thành của quyền con người, nhấn mạnh đến tự do và trách nhiệm cá nhân trong quyết định sinh con.
Ở Việt Nam hiện nay, quyền chủ động sinh con của phụ nữ được pháp luật bảo vệ một cách tương đối chặt chẽ, quyền này được đề cập một cách có hệ thống từ Hiến pháp tới luật chuyên ngành và các văn bản dưới luật. Về nguyên tắc hiến định, Điều 20 Hiến pháp năm 2013 bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về thân thể, quyền được bảo hộ sức khỏe và nguyên tắc bình đẳng giữa nam và nữ, tạo nền tảng cho quyền tự quyết về sức khỏe sinh sản.
Điều 18 Luật Bình đẳng giới năm 2006 đã cụ thể hóa trách nhiệm của Nhà nước, gia đình và cộng đồng trong bảo đảm bình đẳng giới, trong đó quy định rõ vợ chồng có quyền ngang nhau trong lựa chọn và sử dụng biện pháp kế hoạch hóa gia đình và việc bảo vệ, hỗ trợ người mẹ khi mang thai, sinh con là cơ sở pháp lý cho quyền lựa chọn và an toàn sinh sản.
Về mặt quan hệ gia đình và xác định nhân thân, Điều 93, 94, 95 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 xác nhận quyền vợ chồng quyết định thời điểm và số con, điều chỉnh cụ thể việc xác định quan hệ cha, mẹ, con trong trường hợp sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản và quy định chặt chẽ về mang thai hộ vì mục đích nhân đạo (điều kiện, chủ thể, giới hạn), do đó, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 vừa bảo vệ quyền của người muốn sinh con vừa đặt ra giới hạn pháp lý nhằm phòng chống lạm dụng8.
Nghị định số 207/2025/NĐ-CP thừa nhận phụ nữ có thể tự mình quyết định sinh con mà không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân. Đây là bước tiến quan trọng khi mở rộng phạm vi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho phụ nữ độc thân, quy định chi tiết về điều kiện, thủ tục, quyền và nghĩa vụ của người hiến và nhận tinh trùng, noãn, phôi. Thông tư số 38/2025/TT-BYT ngày 13/8/2025 của Bộ Y tế quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 207/2025/NĐ-CP về quyết định sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo tiếp tục làm rõ điều kiện y tế, hồ sơ, thủ tục và trách nhiệm quản lý để triển khai thực thi theo quy định.
3.2. Giới hạn và điều kiện thực hiện quyền chủ động sinh con của phụ nữ ở Việt Nam
Mặc dù quyền sinh con của phụ nữ được thừa nhận là một quyền nhân thân cơ bản, song pháp luật Việt Nam không xem đây là một quyền tuyệt đối mà đặt ra các giới hạn và điều kiện nhất định nhằm bảo đảm lợi ích chung của xã hội và quyền lợi của trẻ em.
Thứ nhất, đối với mang thai hộ, pháp luật chỉ cho phép thực hiện vì mục đích nhân đạo và tuyệt đối cấm mang thai hộ vì mục đích thương mại. Điều 95 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định, chỉ các cặp vợ chồng vô sinh, có xác nhận y tế và được sự đồng ý tự nguyện của người mang thai hộ mới được phép tiến hành. Theo thống kê của Bộ Y tế, chỉ có khoảng 500 trường hợp mang thai hộ được phê duyệt hợp pháp trong giai đoạn 2015 – 2021, trong khi nhu cầu thực tế cao hơn nhiều5. Bên cạnh đó, các quy định liên quan đến xác định cha, mẹ, con trong trường hợp sinh con nhờ kỹ thuật hỗ trợ sinh sản còn thiếu đồng bộ, đôi khi gây khó khăn cho việc đăng ký khai sinh hoặc giải quyết tranh chấp. Điều này cho thấy, hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện để bắt kịp với sự phát triển của công nghệ sinh sản hiện đại. Việc hạn chế này xuất phát từ yêu cầu phòng ngừa nguy cơ thương mại hóa cơ thể phụ nữ và buôn bán trẻ em, một hiện tượng đã từng gây nhức nhối ở một số quốc gia, như: Ấn Độ hay Thái Lan trước khi siết chặt pháp luật sinh sản6.
Thứ hai, pháp luật đặt ra điều kiện để bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em. Điều 4 Luật Trẻ em năm 2016 khẳng định, trẻ em sinh ra, dù theo phương thức tự nhiên hay nhờ hỗ trợ sinh sản đều có quyền được khai sinh, có cha mẹ, được nuôi dưỡng và bảo vệ. Trên thực tế, các vụ việc tranh chấp quyền nuôi dưỡng hoặc xác định cha mẹ trong trường hợp sinh con nhờ thụ tinh trong ống nghiệm đã từng phát sinh và đặt ra thách thức cho hệ thống pháp luật.
Nghị định số 207/2025/NĐ-CP và Thông tư số 38/2025/TT-BYT là bước tiến khi mở rộng phạm vi tiếp cận, trong đó có quy định mở rộng quyền tiếp cận hỗ trợ sinh sản (ART) của phụ nữ độc thân, tiêu chuẩn hiến – nhận và điều kiện mang thai hộ nhân đạo. Tuy nhiên, Nghị định đặt ra nhiều điều kiện chặt chẽ (tiêu chuẩn sức khỏe, hồ sơ, quan hệ thân thích trong mang thai hộ, chỉ cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, lưu trữ, bảo mật thông tin người hiến), điều này vừa nhằm bảo vệ lợi ích trẻ em và phòng rủi ro thương mại hóa nhưng cũng dẫn đến giới hạn thực tế cho nhiều đối tượng có nhu cầu. Nói cách khác, pháp luật vừa trao quyền vừa đặt hàng rào để điều chỉnh hành vi và chính những hàng rào này cần được cân nhắc kỹ về tính hợp lý và khả năng thực thi trong thực tiễn.
Đối với hiến, nhận tinh trùng, noãn và phôi, pháp luật Việt Nam yêu cầu việc này phải được thực hiện thông qua các cơ sở y tế được cấp phép, tuân thủ điều kiện chặt chẽ về danh tính, độ tuổi, sức khỏe và đặc biệt là cấm tuyệt đối hành vi mua bán vì mục đích thương mại. Nghị định số 207/2025/NĐ-CP quy định chi tiết về kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, nhấn mạnh yêu cầu lưu trữ thông tin người hiến và bảo đảm tính bí mật nhằm phòng ngừa rủi ro về xác định huyết thống và các tranh chấp pháp lý sau này. Điều kiện pháp lý này vừa nhằm bảo vệ danh dự, nhân phẩm người phụ nữ vừa bảo đảm quyền lợi hợp pháp của trẻ em sinh ra từ các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
Thứ ba, quyền chủ động sinh con của phụ nữ cũng chịu giới hạn về điều kiện kinh tế – xã hội, trong đó chi phí y tế cao là một rào cản đáng kể. Theo số liệu của Bộ Y tế7, chi phí một chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) dao động từ 60 – 100 triệu đồng; năm 2024 – 2025, mức giá tham khảo tại một số bệnh viện, như: Bệnh viện Hùng Vương, Bệnh viện Đa khoa Mỹ Đức, Trung tâm IVF các bệnh viện lớn (Tâm Anh, Từ Dũ, Phụ Sản) cho thấy, chi phí tăng khoảng 10 – 20 triệu đồng cho các dịch vụ, có thể cá nhân hóa chi phí. Trong khi thu nhập bình quân của lao động quý I/2025 là 8,3 triệu đồng/tháng9. Do bảo hiểm y tế hiện chưa chi trả cho hầu hết kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, thực tế nhiều phụ nữ, nhất là nhóm có thu nhập thấp khó tiếp cận dịch vụ.
Thứ tư, thủ tục hộ tịch còn bất cập. Các thủ tục đăng ký hộ tịch, khai sinh cho trẻ sinh từ ART hoặc do mang thai hộ yêu cầu văn bản xác nhận của cơ sở y tế và hồ sơ kèm theo (giấy chứng sinh, văn bản cam kết, giấy tờ nhân thân của cha mẹ). Thực tiễn cho thấy, ở một số trường hợp (phụ nữ độc thân, lao động di cư, trường hợp cha/mẹ là người nước ngoài hoặc khi có yếu tố hiến – tặng) việc chuẩn bị giấy tờ, xác minh quan hệ cha mẹ gặp khó khăn, đặc biệt khi quy định hộ tịch chưa có hướng dẫn chuyên sâu đồng bộ với quy định chuyên ngành Y tế.
Luật Hộ tịch chỉ quy định nguyên tắc chung về khai sinh cho trẻ nhưng lại thiếu hướng dẫn chi tiết cho trường hợp trẻ sinh từ mang thai hộ hoặc nhờ tinh trùng, noãn hiến. Điều này dẫn đến sự lúng túng trong thực tiễn đăng ký hộ tịch ở nhiều địa phương, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền nhân thân của phụ nữ và trẻ em. Trong khi đó, Bộ Y tế quản lý chuyên môn về ART nhưng lại không có thẩm quyền xử lý hồ sơ hộ tịch. Tình trạng “chồng chéo thẩm quyền” này phản ánh sự cần thiết phải có hướng dẫn liên ngành giữa Bộ Y tế, Bộ Tư pháp, Bộ Công an và Ủy ban nhân dân các cấp, nhằm thống nhất quy trình giải quyết.
3. Một số kiến nghị
Một là, hoàn thiện khung pháp luật và hướng dẫn liên ngành.
Cần thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Y tế và Bộ Tư pháp để quy định một cách rõ ràng, minh bạch quy trình cấp giấy chứng sinh, đăng ký khai sinh và xác định cha, mẹ, con trong các trường hợp sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hoặc mang thai hộ. Đồng thời, cần hoàn thiện hệ thống kết nối và chia sẻ dữ liệu điện tử liên ngành giữa cơ sở y tế, cơ quan hộ tịch và cơ quan công an nhằm bảo đảm tính chính xác, thống nhất và thuận tiện trong quản lý.
Rà soát, thống nhất các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình với Luật Bảo hiểm y tế để có cơ sở pháp lý mở rộng phạm vi chi trả cho một số kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART) cơ bản, ví dụ: thụ tinh nhân tạo (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở mức hỗ trợ một phần.
Hai là, mở rộng chính sách tài chính và bảo hiểm y tế và tăng cường năng lực và phân bổ đồng đều dịch vụ y tế sinh sản.
Hiện nay, bảo hiểm y tế chưa chi trả cho các dịch vụ hỗ trợ sinh sản, trong khi chi phí cho một chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm là rất cao. Gánh nặng tài chính khiến nhiều phụ nữ, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp, không thể tiếp cận dịch vụ y tế sinh sản. Kiến nghị cần xây dựng cơ chế quỹ hỗ trợ hoặc lộ trình đưa một số kỹ thuật ART cơ bản vào phạm vi chi trả của bảo hiểm y tế nhằm bảo đảm tính công bằng và hiện thực hóa quyền sinh con.
Bên cạnh đó, cần có chính sách phát triển mạng lưới vệ tinh, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo nhân lực cho các bệnh viện tuyến tỉnh; đồng thời, tăng cường công tác thanh tra, giám sát chất lượng chuyên môn để hạn chế rủi ro pháp lý và bảo đảm dịch vụ an toàn, hiệu quả cho phụ nữ ở mọi vùng, miền.
Ba là, bảo đảm quyền riêng tư và cơ chế pháp lý trong xử lý tranh chấp.
Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 đã khẳng định quyền được bảo mật thông tin của bệnh nhân song chưa có quy định cụ thể về quản lý dữ liệu y tế trong hỗ trợ sinh sản (ví dụ: quyền truy cập hồ sơ của trẻ sinh ra từ tinh trùng, noãn hiến, thời hạn lưu trữ, xử lý thông tin trong tranh chấp pháp lý). Thực tiễn quốc tế cho thấy, thiếu minh bạch trong quản lý dữ liệu dễ dẫn đến vi phạm quyền riêng tư và kiện tụng. Do đó, cần ban hành quy trình chuẩn về bảo mật dữ liệu, đồng thuận tự nguyện (consent forms) và cơ chế giải quyết tranh chấp để bảo đảm quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
Giải pháp trước mắt là cần ban hành quy trình chuẩn về quản lý dữ liệu ART, bao gồm quy định cụ thể về: (1) Phạm vi thông tin được lưu trữ và chia sẻ; (2) Quyền truy cập dữ liệu của phụ nữ, cơ sở y tế, cơ quan tư pháp; (3) Chế tài xử lý khi có hành vi tiết lộ hoặc sử dụng trái phép thông tin y tế. Đồng thời, việc áp dụng các biểu mẫu đồng thuận tự nguyện (consent forms) trong ART cần được chuẩn hóa, bảo đảm rằng phụ nữ (hoặc cặp vợ chồng) được cung cấp đầy đủ thông tin về quyền và nghĩa vụ của mình trước khi quyết định tham gia. Điều này không chỉ bảo đảm quyền tự do quyết định mà còn là căn cứ pháp lý vững chắc để giải quyết tranh chấp nếu có.
Ngoài ra, cần thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh gọn, minh bạch đối với các trường hợp phát sinh từ ART, ví dụ: tranh chấp về quyền làm cha/mẹ hợp pháp, quyền nuôi dưỡng hoặc khiếu nại về sai sót chuyên môn. Có thể thành lập hội đồng hòa giải y tế – pháp lý tại các bệnh viện lớn với sự tham gia của đại diện Bộ Y tế, Bộ Tư pháp và Hội Luật gia nhằm giảm tải cho Tòa án và tạo điều kiện cho các bên đạt được thỏa thuận trên cơ sở bảo mật thông tin.
Bốn là, đẩy mạnh truyền thông, giáo dục và thay đổi nhận thức xã hội.
Cần tăng cường truyền thông pháp luật và bình đẳng giới, đồng thời, lồng ghép giáo dục sức khỏe sinh sản vào chương trình học phổ thông nhằm xây dựng môi trường xã hội cởi mở, tôn trọng và bảo đảm quyền chủ động sinh con của phụ nữ.
Trong bối cảnh quyền chủ động sinh con của phụ nữ ở Việt Nam vẫn còn gặp nhiều rào cản về nhận thức xã hội, việc xây dựng mục tiêu truyền thông cụ thể, có thể đo lường là điều hết sức cần thiết. Trước hết, mục tiêu về nhận thức cần hướng tới việc nâng cao hiểu biết của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và gia đình họ về các quyền liên quan đến sinh sản, đặc biệt là quyền tiếp cận kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, quyền bảo mật thông tin và quyền được tư vấn pháp lý. Bên cạnh đó, mục tiêu về thái độ là giảm đáng kể tình trạng kỳ thị đối với phụ nữ độc thân sinh con hoặc sử dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản; khuyến khích phụ nữ tiếp cận nhiều hơn các dịch vụ y tế và pháp lý liên quan.
Truyền thông cần áp dụng tiếp cận dựa trên thay đổi hành vi và nhận thức, hướng đến cả phụ nữ, gia đình và cộng đồng xung quanh thông qua những kênh phù hợp với từng nhóm đối tượng. Đồng thời, nội dung thông điệp phải kết hợp giữa cung cấp kiến thức pháp lý, thông tin y tế đáng tin cậy và cam kết bảo mật dữ liệu để phụ nữ có thể yên tâm khi tiếp cận dịch vụ. Việc thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá và thí điểm trước khi nhân rộng là yếu tố quyết định để các chương trình truyền thông đạt hiệu quả lâu dài.
Chú thích:
1. United Nations (1979). Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination against Women (CEDAW). https://www.ohchr.org/en/treaty-bodies/cedaw
2. United Nations Population Fund (1994). Programme of Action of the International Conference on Population and Development (ICPD). Cairo, UNFPA
3. United Nations (1979). Điều 16 Công ước CEDAW.
4. United Nations (1966). International Covenant on Economic, Social and Cultural Rights (ICESCR), https://www.ohchr.org/en/treaty-bodies/cescr
5, 7. Bộ Y tế (2022). Báo cáo công tác dân số và y tế sinh sản năm 2022.
6. Rotabi, K. S., & Bromfield, N. F. (2012). The decline in intercountry adoptions and new practices of global surrogacy: Global exploitation and human rights concerns. Affilia, 27(2), 129 – 141.
8. Tổng cục Thống kê (2023). Niên giám thống kê 2022. H. NXB Thống kê.
9. Thông cáo báo chí về tình hình lao động, việc làm quý I năm 2025.. https://www.nso.gov.vn/tin-tuc-thong-ke/2025/04/thong-cao-bao-chi-ve-tinh-hinh-lao-dong-viec-lam-quy-i-nam-2025/



