TS. Đào Quyết Thắng
Trường Đại học Thủ Dầu Một
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu đánh giá hiệu quả sản xuất, cụ thể là hiệu quả kỹ thuật hướng tối đa hóa đầu ra của 121 trang trại chăn nuôi heo ứng dụng công nghệ cao ở vùng Đông Nam Bộ bằng phương pháp phân tích màng bao dữ liệu (DEA). Kết quả cho thấy, mức hiệu quả kỹ thuật cao, hoạt động gần quy mô tối ưu khi tập trung mở rộng sản lượng, nhưng vẫn tồn tại sự phân tán đáng kể. Đặc biệt, trình độ học vấn của chủ cơ sở là yếu tố duy nhất ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến khả năng tối đa hóa sản lượng, trong khi giới tính và địa điểm chăn nuôi không tạo ra khác biệt. Đồng thời, nghiên cứu cũng đưa ra một số hàm ý góp phần thúc đẩy thu hẹp nhanh khoảng cách hiệu quả hướng sản lượng và nâng cao sức cạnh tranh bền vững của ngành1.
Từ khóa: Hiệu quả kỹ thuật; chăn nuôi công nghệ cao; vùng Đông Nam Bộ; màng bao dữ liệu (DEA).
1. Mở đầu
Chăn nuôi heo ứng dụng công nghệ cao là mô hình sản xuất hiện đại, khép kín, tích hợp tự động hóa, chuồng kín làm lạnh, xử lý chất thải sinh học và truy xuất nguồn gốc nhằm đáp ứng yêu cầu về năng suất cao, an toàn sinh học, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Loại hình này được Chính phủ Việt Nam xác định là định hướng chủ đạo để thực hiện Chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 20452, với mục tiêu đưa Việt Nam thuộc nhóm quốc gia tiên tiến khu vực về sản xuất thịt heo công nghiệp và sạch.
Vùng Đông Nam Bộ hiện là khu vực dẫn đầu cả nước về số lượng, quy mô và trình độ công nghệ của các trang trại chăn nuôi heo công nghệ cao, đồng thời, là nguồn cung chính thịt heo sạch cho thị trường TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Tuy nhiên, dù đã đạt được những thành tựu đáng kể về chuẩn hóa kỹ thuật và kiểm soát dịch bệnh, hiệu quả sản xuất thực tế – đặc biệt là khả năng tối đa hóa sản lượng từ cùng một lượng tài nguyên đầu vào vẫn chưa được đánh giá một cách toàn diện và có hệ thống. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào hiệu quả kinh tế tài chính hoặc mức độ chấp nhận công nghệ, trong khi rất ít công trình phân tích chuyên sâu hiệu quả kỹ thuật theo hướng tối đa hóa đầu ra (output-oriented technical efficiency) và xác định các nhân tố quyết định trong bối cảnh công nghệ đã được chuẩn hóa bắt buộc.
Nghiên cứu tập trung vào 2 mục tiêu chính: (1) Đo lường hiệu quả kỹ thuật hướng tối đa hóa đầu ra và hiệu quả quy mô của các trang trại chăn nuôi heo công nghệ cao tại vùng Đông Nam Bộ bằng phương pháp DEA (hiệu quả không đổi theo quy mô và hiệu quả thay đổi theo quy mô); (2) Kiểm định tác động của trình độ học vấn, giới tính chủ cơ sở và địa điểm chăn nuôi đến khả năng khai thác triệt để tiềm năng sản lượng. Từ đó, nghiên cứu làm rõ bức tranh thực tế về mức độ thành công của quá trình hiện đại hóa, nhận diện chính xác các nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hướng sản lượng; đề xuất các hàm ý quản trị nhằm thu hẹp nhanh khoảng cách hiệu quả, góp phần nâng cao sức cạnh tranh bền vững của ngành chăn nuôi heo công nghệ cao trong thập kỷ tới.
2. Tổng quan nghiên cứu
Khái niệm hiệu quả kỹ thuật (technical efficiency – TE) được Farrell (1957) định nghĩa là khả năng đạt được sản lượng tối đa từ một tập hợp đầu vào cho trước (định hướng đầu ra) hoặc sử dụng lượng đầu vào tối thiểu để tạo ra một mức sản lượng nhất định (định hướng đầu vào). Từ đó, nhiều nghiên cứu trên thế giới đã áp dụng phương pháp DEA và SFA để đo lường TE trong chăn nuôi heo và xác định các yếu tố quyết định.
Asmild & Hougaard (2006)3 khảo sát 290 trang trại heo tại Đan Mạch, sử dụng DEA hai giai đoạn để đánh giá đồng thời hiệu quả kinh tế và môi trường, kết quả cho thấy, tiềm năng cải thiện đáng kể khi tích hợp các biến chất thải chăn nuôi. Lansink & Reinhard (2004)4, Yang (2009)5, Labajova & cộng sự (2016)6 đều ghi nhận TE trung bình của các trang trại heo dao động trong khoảng 75 – 90%, chịu ảnh hưởng lớn bởi loại hình chuồng trại, chế độ dinh dưỡng, vệ sinh và mức độ áp dụng công nghệ cao.
Về các nhân tố ảnh hưởng, Adepoju (2008)7 và Rebolledo-Leiva & cộng sự (2022)8 đề xuất phương pháp kết hợp MFA-DEA để đánh giá tính tuần hoàn của 50 trang trại bò sữa tại Tây Ban Nha, khẳng định các trang trại đạt TE cao thường có mức độ tuần hoàn cao hơn.
Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu được thực hiện trong môi trường mà công nghệ chưa được chuẩn hóa bắt buộc trên toàn ngành, do đó chưa làm rõ được tác động riêng biệt của trình độ học vấn khi hệ thống tự động hóa và quy trình sản xuất đã đạt mức đồng đều cao.
Tại Việt Nam, một số công trình đã ứng dụng DEA để đánh giá hiệu quả chăn nuôi heo, chủ yếu so sánh giữa mô hình công nghiệp và truyền thống. Huong & cộng sự (2023)9 khảo sát 246 trang trại, cho thấy TE của trang trại công nghiệp (IF) đạt 73,8% cao hơn đáng kể so với trang trại truyền thống (TF) 65,7%, đồng thời IF hoạt động gần quy mô tối ưu hơn. Lương Hương Giang (2023)10 đánh giá chăn nuôi heo theo tiêu chuẩn GAP tại Hà Nội, phát hiện nghịch lý rằng nhóm quy mô nhỏ có TE cao hơn nhưng độ lệch chuẩn lớn hơn do gánh nặng đầu vào chưa tương xứng với đầu ra.
Các nghiên cứu khác tập trung vào nông nghiệp công nghệ cao nói chung. Nguyễn Tiến Dũng & Lê Khương Ninh (2015)11, Hồ Quế Hậu (2019)12 đều xác định các nhân tố nội tại (quy mô, trình độ kỹ thuật, kinh nghiệm) và ngoại biên (chính sách, khoảng cách thị trường) ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất. Vũ Thị Thu Hiền & cộng sự (2021)13 tổng quan ưu, nhược điểm của DEA và SFA khi đo lường hiệu quả môi trường.
Có thể thấy, hiện tại có khá ít nghiên cứu thực nghiệm đánh giá hiệu quả sản xuất của chăn nuôi công nghệ cao theo mô hình định lượng dựa trên tính toán chỉ tiêu hiệu quả sản xuất tổng hợp trên nhiều yếu tố đầu ra. Do đó, nghiên cứu này sẽ cố gắng kết hợp các phương pháp để lấp đầy khoảng trống nói trên.
3. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp chặt chẽ giữa định tính và định lượng nhằm xác định và đo lường TE của các đơn vị ra quyết định (DMU), tức là các trang trại chăn nuôi công nghệ cao. Về phương pháp định tính, nhóm tác giả đã thực hiện phỏng vấn sâu 10 chuyên gia nghiên cứu về nông nghiệp chăn nuôi công nghệ cao để xác định và điều chỉnh các yếu tố đầu vào và đầu ra, đồng thời, xác định thang đo phù hợp cho mô hình DEA trong bối cảnh chăn nuôi heo công nghệ cao tại Việt Nam. Phương pháp này giúp bảo đảm tính phù hợp của các biến số trước khi áp dụng phương pháp định lượng chính là DEA.
3.1. Mô hình nghiên cứu
Dựa trên hàm sản xuất Cobb-Douglas, nghiên cứu lựa chọn sáu yếu tố đầu vào để đo lường ba kết quả đầu ra. Trong đó, hai yếu tố “trình độ công nghệ” (trình độ áp dụng công nghệ tại trang trại)” và “thị trường tiêu thụ” (khả năng tiêu thụ sản phẩm) được chuyên gia đề xuất bổ sung vào mô hình vì đây là những nguồn lực đặc trưng, quan trọng nhất của chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao và đồng thời là hai yếu tố tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với chăn nuôi truyền thống.

3.2. Phương pháp thu thập dữ liệu và cỡ mẫu nghiên cứu
Nhóm tác giả tiến hành khảo sát các trang trại chăn nuôi heo có ứng dụng công nghệ cao. Đối với mô hình DEA không có quy định mẫu tối thiểu, nhưng theo quy tắc số lớn trong thống kê, cỡ mẫu tối thiểu phải >30 quan sát. Để bảo đảm độ tin cậy cho nghiên cứu, nhóm tác giả đã thu thập tổng cộng 150 quan sát ban đầu và sau khi loại bỏ 26 quan sát không hợp lệ, nghiên cứu đã sử dụng 121 quan sát hợp lệ để phân tích dữ liệu. Mẫu được lựa chọn theo phương pháp phân tầng thuận tiện, trong đó, cơ sở phân tầng là địa bàn nghiên cứu.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Kết quả kiểm định t-test
Kiểm định t-test độc lập được thực hiện nhằm đánh giá sự khác biệt trung bình chỉ số hiệu quả kỹ thuật hướng tối đa hóa đầu ra dưới giả thiết quy mô thay đổi (VRS TE Output-oriented) giữa hai nhóm trang trại: nhóm do nam giới làm chủ (n = 67) và nhóm do nữ giới làm chủ (n = 54).
Bảng 1: Kết quả kiểm định t-test độc lập VRS TE O theo giới tính của chủ cơ sở
| Levene’s Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
| F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
| Lower | Upper | |||||||||
| VRS TE O | Equal variances assumed | 7,322 | 0,008 | 1,897 | 119,000 | 0,060 | 0,043 | 0,023 | -0,002 | 0,088 |
| Equal variances not assumed | 1,853 | 100,751 | 0,067 | 0,043 | 0,023 | -0,003 | 0,089 | |||
Bảng 2: Kiểm định đồng nhất phương sai yếu tố VRS TE O giữa các địa điểm chăn nuôi
| 3,384 | 3,000 | 117,000 | 0,021 |
Bảng 3: Kiểm định Welch về sự khác biệt trung bình giữa các địa điểm chăn nuôi
| Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
| Welch | 2,009 | 3,000 | 58,525 | 0,123 |
| a. Asymptotically F distributed. | ||||
Kết quả kiểm định cho thấy, không tồn tại sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về hiệu quả kỹ thuật hướng tối đa hóa đầu ra (VRS TE O) giữa nam và nữ cũng như giữa các địa phương trong vùng Đông Nam Bộ. Cụ thể, kiểm định Levene phát hiện phương sai không đồng nhất giữa hai giới (Sig. = 0,008 < 0,05) và giữa bốn địa phương (Sig. = 0,021 < 0,05). Tuy nhiên, kiểm định t độc lập cho giới tính cho Sig. (2-tailed) = 0,067 > 0,05, dù nam giới có giá trị trung bình cao hơn nữ giới 0,043 điểm. Do đó, có thể kết luận giới tính và địa điểm chăn nuôi không ảnh hưởng đến khả năng tối đa hóa sản lượng trong điều kiện công nghệ cao đã được chuẩn hóa. Nói cách khác, yếu tố địa lý (địa điểm chăn nuôi) không phải là rào cản hay lợi thế quyết định đến khả năng tối ưu hóa sản lượng đầu ra của các trang trại.
Bảng 4: Kiểm định đồng nhất phương sai yếu tố VRS TE O giữa trình độ học vấn khác nhau của chủ cơ sở
| Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
| 9,690 | 3,000 | 117,000 | 0,000 |
Kết quả kiểm định Levene (Sig. = 0,000 < 0,05) cho thấy phương sai VRS TE O giữa các nhóm trình độ học vấn không đồng nhất, phản ánh mức độ ổn định sản xuất khác biệt rõ rệt giữa các nhóm. Kiểm định Welch xác nhận có sự khác biệt rất lớn và có ý nghĩa thống kê (Sig. = 0,000 < 0,05) về giá trị trung bình VRS TE O giữa bốn nhóm trình độ (trung học phổ thông, trung cấp, cao đẳng, đại học). Như vậy, trình độ học vấn của chủ trang trại là yếu tố duy nhất có ảnh hưởng rõ rệt và có ý nghĩa thống kê đến khả năng tối đa hóa sản lượng trong điều kiện công nghệ cao đã được chuẩn hóa.
Bảng 5: Kiểm định Welch về sự khác biệt trung bình giữa các trình độ học vấn
| Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
| Welch | 20,207 | 3,000 | 20,024 | 0,000 |
| a. Asymptotically F distributed. | ||||
Bảng 6: Thống kê mô tả các chỉ số hiệu quả kỹ thuật của các trang trại chăn nuôi heo ứng dụng công nghệ cao ở Đông Nam Bộ
| Chỉ số | Trung bình | Giá trị lớn nhất | Giá trị nhỏ nhất | Độ lệch chuẩn |
| CRS TE O | 0,881 | 1,000 | 0,504 | 0,132 |
| VRS TE O | 0,910 | 1,000 | 0,573 | 0,125 |
| SE O | 0,968 | 1,000 | 0,621 | 0,044 |
Trong hướng tiếp cận tối đa hóa đầu ra, các chỉ số TE phản ánh mức độ mà một đơn vị sản xuất (hộ chăn nuôi) có thể tăng sản lượng đầu ra (thịt, sữa, trứng, v.v.) mà không cần tăng thêm đầu vào (vốn, lao động, thức ăn, diện tích), dưới cùng một mức công nghệ. Giá trị TE dao động từ 0 – 1, trong đó 1 biểu thị hiệu quả kỹ thuật tối ưu (nằm trên biên hiệu quả).
Trong hướng tiếp cận tối đa hóa đầu ra dưới giả định hiệu suất không đổi theo quy mô, chỉ số CRS TE O trung bình đạt 0,881 (tối thiểu 0,504, tối đa 1,000), cho thấy các trang trại chỉ khai thác được 88,1% sản lượng tiềm năng dưới quy mô cố định, với độ phân tán khá lớn (CV ≈ 15 %). Khi chuyển sang VRS TE O, giá trị trung bình tăng lên 0,910 (tối thiểu 0,573), độ lệch chuẩn giảm nhẹ (CV ≈ 13,7%), chứng tỏ sự kém hiệu quả chủ yếu xuất phát từ quản lý kỹ thuật chứ không phải quy mô. Chỉ số hiệu quả quy mô SE O đạt trung bình 0,968 (CV chỉ 4,5%), rất gần mức tối ưu, khẳng định hầu hết trang trại đang hoạt động ở quy mô phù hợp để mở rộng sản lượng. Như vậy, trong bối cảnh công nghệ cao đã chuẩn hóa, rào cản chính để tăng sản lượng không còn là quy mô mà là năng lực quản lý kỹ thuật của chủ trang trại.
Ngành chăn nuôi công nghệ cao tại vùng Đông Nam Bộ đã chứng minh được giá trị vượt trội của mình trong việc giải quyết bài toán khan hiếm tài nguyên và phát triển bền vững. Tuy nhiên, để hoàn thiện bức tranh hiệu quả sản xuất toàn diện, ngành vẫn cần tập trung thu hẹp khoảng cách ở chiều tối đa hóa sản lượng (đặc biệt đối với nhóm đang chuyển đổi) và quan trọng hơn cả là chuyển hóa lợi thế kỹ thuật đã đạt được thành lợi thế kinh tế thông qua các cơ chế tiêu thụ ổn định và quản trị rủi ro thị trường hiệu quả hơn. Chỉ khi đó, mô hình công nghệ cao mới thực sự trở thành động lực chủ đạo đưa ngành chăn nuôi Việt Nam vươn lên vị thế cạnh tranh khu vực và quốc tế.
5. Kết luận
Ngành chăn nuôi heo công nghệ cao tại vùng Đông Nam Bộ đã đạt mức chuẩn hóa rất cao, thể hiện qua hiệu quả kỹ thuật hướng tối đa hóa đầu ra ở mức tốt, hoạt động gần quy mô tối ưu, đồng thời không còn khác biệt đáng kể theo giới tính và địa điểm chăn nuôi. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng cách đáng kể giữa các trang trại, và trình độ học vấn của chủ cơ sở chính là yếu tố duy nhất tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê đối với khả năng khai thác triệt để tiềm năng sản lượng. Để hiện đại hóa toàn diện và vươn tầm khu vực, ngành cần chuyển ngay sang giai đoạn 2 với bốn đột phá chính sách: triển khai chương trình đào tạo quốc gia và mô hình “quản đốc công nghệ cao thuê ngoài” cho nhóm chủ trang trại trình độ học vấn thấp; duy trì nghiêm ngặt và nâng cấp định kỳ tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc; chuyển hỗ trợ từ sản xuất sang tiêu thụ ổn định qua quỹ bình ổn giá, hợp đồng bao tiêu dài hạn và thương hiệu tập thể; đồng thời, thành lập quỹ nghiên cứu cùng trung tâm thực nghiệm chuyển giao công nghệ mới tập trung tăng sản lượng và thích ứng biến đổi khí hậu. Với hệ thống chính sách phân tầng này, ngành chăn nuôi heo công nghệ cao vùng Đông Nam Bộ được kỳ vọng sẽ nhanh chóng thu hẹp khoảng cách hiệu quả hướng sản lượng, chuyển hóa lợi thế kỹ thuật thành lợi thế kinh tế bền vững và trở thành đầu tàu dẫn dắt ngành chăn nuôi Việt Nam giai đoạn 2026 – 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Chú thích:
1. Nghiên cứu được tài trợ bởi Trường Đại học Thủ Dầu Một, trong đề tài mã số DT.23.3-001.
2. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 1520/QĐ-TTg ngày 006/10/2020 phê duyệt chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2045.
3. Asmild, M., & Hougaard, J. L. (2006). Economic versus environmental improvement potentials of Danish pig farms. Agricultural Economics, 35(2), 171-181.
4. Lansink, A. O., & Reinhard, S. (2004). Investigating technical efficiency and potential technological change in Dutch pig farming. Agricultural Systems, 79(3), 353–367. doi:https://doi. org/10.1016/S0308–521X(03)00091–X.
5. Yang, C.–C. (2009). Productive efficiency, environmental efficiency and their determinants in farrow–to–finish pig farming in Taiwan. Recycling of Livestock Manure in a Whole–Farm Perspective, 126(1), 195–205. doi:https://doi.org/10.1016/j. livsci.2009.06.020.
6. Labajova, K., Hansson, H., Asmild, M., Göransson, L., Lagerkvist, C.–J., & Neil, M. (2016). Multidirectional analysis of technical efficiency for pig production systems: The case of Sweden. Recycling of Livestock Manure in a Whole–Farm Perspective, 187, 168–180. doi:https://doi.org/10.1016/j.livsci.2016.03.009.
7. Adepoju. (2008). Technical Efficiency of Egg Production in Osun State. International Journal of Agricultural Economics & Rural Development.
8. Rebolledo-Leiva, R., Vásquez-Ibarra, L., Entrena-Barbero, E., Fernández, M., Feijoo, G., Moreira, M. T., & González-García, S. (2022). Coupling Material Flow Analysis and Network DEA for the evaluation of eco-efficiency and circularity on dairy farms. Sustainable Production and Consumption, 31, 805-817.
9. Huong, L. T. T., Takahashi, Y., Duy, L. V., Chung, D. K., & Yabe, M. (2023). Development of Livestock Farming System and Technical Efficiency: A Case Study on Pig Production in Vietnam. J. Fac. Agr., Kyushu Univ., 68 (1), 79–90 (2023)
10. Lương Hương Giang (2023). Các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư phát triển chăn nuôi theo tiêu chuẩn GAHP trên địa bàn thành phố Hà Nội. Luận án Tiến sĩ, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
11. Nguyễn Tiến Dũng, Lê Khương Ninh (2015). Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế trong sản xuất lúa của nông hộ ở TP. Cần Thơ. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, tr. 116-125.
12. Hồ Quế Hậu (2019). Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của hộ nông dân trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 270, tr. 51-62
13. Vũ Thị Hiền, Nguyễn Mạnh Thắng, Đặng Thị Bích Huệ, Bùi Thị Thanh Tâm (2021). Tổng quan về ứng dụng phương pháp phân tích biên ngẫu nhiên (SFA) và phân tích màng bao dữ liệu (DEA) để đo lường hiệu quả môi trường trong sản xuất nông nghiệp. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên, số 226(17), tr.116-124.



