Chuyển đổi canh tác hữu cơ và thúc đẩy chuỗi giá trị gạo hữu cơ ở Thái Lan – kinh nghiệm đối với Việt Nam

(Quanlynhanuoc.vn) – Cùng với xu hướng người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng thực phẩm, việc cung cấp các sản phẩm nông sản an toàn và bảo đảm sức khỏe trở thành yêu cầu tất yếu đối với các nhà sản xuất. Theo đó, chuyển đổi phương thức canh tác và đẩy mạnh phát triển các chuỗi giá trị nông nghiệp hữu cơ được xem là chiến lược dài hạn và đúng đắn để tăng khả năng cạnh tranh cho sản phẩm nông nghiệp quốc gia trên thị trường toàn cầu. Bài viết xem xét kinh nghiệm của Thái Lan trong chính sách thúc đẩy chuyển đổi canh tác hữu cơ và phát triển các chuỗi giá trị gạo hữu cơ, từ đó, rút ra bài học cho Việt Nam trong thực thi nông nghiệp bền vững.
Ảnh minh họa (internet).
Canh tác hữu cơ trong nông nghiệp hiện nay

Theo số liệu của Tổ chức Nông nghiệp hữu cơ quốc tế, nông nghiệp hữu cơ đang được thực hiện ở 187 quốc gia với tổng diện tích canh tác 72,3 triệu ha và sự tham gia của ít nhất 3,1 triệu nông dân trên toàn cầu1. Vấn đề sức khỏe, sinh thái và sự công bằng được coi là động lực thúc đẩy các quốc gia tăng cường chính sách chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang canh tác hữu cơ trong nông nghiệp. Song song với sự phát triển của thương mại nông nghiệp toàn cầu trong hơn một thế kỷ qua, các sản phẩm nông nghiệp ở nhiều quốc gia ngày càng trở nên phụ thuộc vào phân bón hóa học, hóc môn kích thích tăng trưởng, gây ra sự suy giảm nhanh chóng trong môi trường tự nhiên. Phân bón hóa học tạo ra những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của con người, không chỉ vì tác động trực tiếp lên sản phẩm nông nghiệp, mà còn cả tác động gián tiếp đối với nguồn nước sinh hoạt, đất đai và môi trường địa phương. Ngược lại, phương thức canh tác hữu cơ được xem là có lợi cho môi trường vì phương thức canh tác này giảm sử dụng năng lượng không thể tái tạo do sử dụng hóa chất nông nghiệp, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu thông qua khả năng cô lập các-bon trong đất, đồng thời, góp phần đa dạng sinh học ở mọi cấp độ2.

Canh tác hữu cơ được coi là giải pháp quan trọng để hướng đến mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp ở nhiều quốc gia nhờ tác động tích cực của nó đến môi trường. Báo cáo “Nông nghiệp hữu cơ và lợi ích của nó đối với khí hậu và đa dạng sinh học” của IFAOM đã chỉ ra rằng, canh tác hữu cơ có thể giảm phát thải khí nhà kính khoảng 20%, giảm 40% lượng khí thải nitơ oxit từ đất trên mỗi ha canh tác nhờ hạn chế sử dụng phân bón tổng hợp3. Theo đó, canh tác hữu cơ có tác động tích cực đối với sức khỏe, không chỉ riêng khách hàng trực tiếp sử dụng sản phẩm nông nghiệp mà còn cả những người nông dân vì họ sẽ ít phải tiếp xúc với các hóa chất độc hại. Nhiều thực hành phổ biến trong canh tác hữu cơ góp phần đa dạng sinh học, chẳng hạn như luân canh cây trồng giúp cải thiện chất lượng và độ màu mỡ của đất, tạo môi trường phát triển tự nhiên đa dạng sinh vật.

Ngày nay, sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với thực phẩm lành mạnh là động lực tăng trưởng chính cho thị trường thực phẩm hữu cơ, mở ra cơ hội mới cho các bên tham gia trong chuỗi kinh doanh nông sản. Quy mô thị trường nông nghiệp hữu cơ toàn cầu sẽ tăng từ 169,04 tỷ USD vào năm 2022 lên 187,84 tỷ USD vào năm 2023 với tốc độ tăng trưởng kép hằng năm (CAGR) là 11,1%. Thị phần và nhu cầu chủ yếu được thúc đẩy ở khu vực châu Âu (41% thị trường hữu cơ toàn cầu) và Bắc Mỹ (đặc biệt, Hoa Kỳ chiếm 44% thị trường hữu cơ toàn cầu) và Ốt-xtrây-li-a (với diện tích canh tác lớn nhất)4. Giá trị gia tăng của thực phẩm hữu cơ cao hơn so với thực phẩm thông thường, hứa hẹn lợi nhuận cao hơn cho các doanh nghiệp (DN) kinh doanh nông nghiệp.

Việt Nam và Thái Lan có chung đặc điểm khí hậu và các tài nguyên thiên nhiên, như: đất đai, nguồn nước phù hợp để nuôi trồng các mặt hàng nông nghiệp nhiệt đới. Gạo là một trong những sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam và Thái Lan. Tuy nhiên, những năm gần đây, sản phẩm gạo của Thái Lan được đánh giá cao hơn về chất lượng so với mặt bằng chung các sản phẩm gạo của Việt Nam. Do đó, việc tìm hiểu chính sách của Thái Lan trong thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi giá trị gạo hữu cơ sẽ rút ra các hàm ý chính sách cho Việt Nam nhằm đạt được mục tiêu tăng năng lực cạnh cho sản phẩm xuất khẩu và hơn nữa là đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.

Thách thức trong phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp hữu cơ

Khái niệm về sản phẩm hữu cơ có thể được quy định khác nhau ở từng quốc gia, song về cơ bản, sản phẩm hữu cơ trong nông nghiệp là: (1) các sản phẩm cây trồng không sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp, phân bón tổng hợp hoặc phân bón bùn thải, không bị thay đổi bởi kỹ thuật di truyền; (2) các sản phẩm động vật hữu cơ đến từ các động vật được cho ăn 100% thức ăn hữu cơ và được nuôi mà không sử dụng hormone tăng trưởng hoặc kháng sinh trong môi trường nơi chúng có thể tiếp cận ngoài trời. Giá trị gia tăng của thực phẩm hữu cơ cao hơn so với thực phẩm thông thường, không chỉ bởi nó sử dụng những nguyên liệu đầu vào và cách thức sản xuất tốt nhất, mà còn bởi chất lượng trong khâu chế biến.

Mặc dù thực phẩm hữu cơ đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và an toàn đối với người tiêu dùng, song việc phát triển lĩnh vực này phải đối mặt với rất nhiều khó khăn, như:

(1) Nguồn gốc thực phẩm và khoảng cách địa lý giữa nơi sản xuất với người tiêu dùng: nguồn gốc của thực phẩm hữu cơ bảo đảm cả về giá trị cũng như niềm tin của khách hàng. Tuy nhiên, rất khó để bảo vệ tính toàn vẹn và minh bạch của chuỗi giá trị thực phẩm hữu cơ khi mà khoảng cách giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng ngày càng tăng. Ngoài ra, việc xuất khẩu thực phẩm hữu cơ từ quốc gia này sang quốc gia khác gặp phải thách thức trong chi phí do khoảng cách vận chuyển quá xa cùng với những đòi hỏi nghiêm ngặt liên quan đến công nghệ bảo quản.

(2) Quy mô trang trại và khả năng hợp tác: phần lớn các trang trại hữu cơ có quy mô nhỏ, thuộc sở hữu của nông dân hoặc DN gia đình. Bên cạnh đó, việc loại bỏ các chất bảo quản khiến các mặt hàng dễ hỏng và thời hạn sử dụng ngắn, đặc biệt là đối với các sản phẩm như sữa, thịt, trái cây và rau quả. Hơn nữa, sản xuất và phân phối thực phẩm hữu cơ đòi hỏi nhiều nguồn lực, đặc biệt là nguồn nhân lực. Điều này cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa những người tham gia trong chuỗi giá trị thực phẩm, cụ thể giữa các DN sở hữu nguồn lực với nông dân và các trang trại sản xuất.

(3) Quá trình chuyển đổi kéo dài: ngay cả khi nhà sản xuất quyết định chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ, quá trình chuyển đổi diễn ra chậm. Thông thường, nhà sản xuất phải tìm hiểu các phương pháp và quy trình canh tác mới: nông trại hữu cơ trên đất được canh tác trong ít nhất ba năm (giai đoạn chuyển tiếp); có sự kiểm tra định kỳ, toàn diện của các cơ quan bên thứ ba; đăng ký với các văn phòng địa phương hoặc quốc gia hiện hành: lệ phí cao tùy thuộc vào quy mô của trang trại. Ngoài ra, sau khi được cấp chứng nhận hữu cơ, yêu cầu kiểm tra liên tục từ bên thứ ba để bảo đảm đất đai và sản xuất của trang trại tiếp tục đáp ứng các tiêu chuẩn hữu cơ. Điều này có nghĩa là khi nhà sản xuất vượt qua nhiều thách thức về kỹ thuật và tài chính để chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ, họ vẫn phải chờ vài mùa (từ hai đến bốn mùa, tùy thuộc vào cơ quan chứng nhận) trước khi sự thay đổi có thể được thực hiện.

Kinh nghiệm chuyển đổi canh tác hữu cơ và thúc đẩy chuỗi giá trị gạo hữu cơ ở Thái Lan

Nền kinh tế Thái Lan phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu. Thu nhập xuất khẩu chiếm 60% tổng GDP, trong đó xuất khẩu nông sản chiếm khoảng 20% ​​tổng giá trị. Trong số các nông sản, gạo đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Thái Lan, chiếm đến 15% GDP. Theo số liệu của Hiệp hội xuất khẩu gạo Thái Lan, quốc gia này hiện đang đứng thứ 6 trên thế giới về sản xuất gạo (đóng góp 4% sản lượng toàn cầu) và đứng thứ hai (sau Ấn Độ) về xuất khẩu với thị phần khoảng 20%. Gạo Thái Lan có chất lượng tốt, được chứng minh bằng cách so sánh với giá FOB trung bình của Thái Lan (398 USD) với hai nước xuất khẩu lớn là Ấn Độ (389 USD) và Việt Nam (373 USD)5.

Chuỗi giá trị gạo ở Thái Lan có bốn công đoạn chính: thu mua đầu vào, sản xuất, phân phối lúa và phân phối gạo xay xát.

Hầu hết nông dân mua hạt giống từ các đại lý hạt giống trong khu vực địa phương, hoặc trung tâm lúa cộng đồng. Ngay sau khi thu hoạch, nông dân bán cho thương lái, các nhà máy gạo ở các khu vực gần đó. Các đơn vị xay xát bán gạo cho các nhà xuất khẩu gạo thông qua các trung gian môi giới. Thông thường, những người mua lớn như nhà xuất khẩu và bán buôn sẽ yêu cầu trung gian môi giới thu gom gạo xay xát với số lượng lớn đáp ứng yêu cầu cụ thể về chất lượng. Tuy nhiên, một số nhà máy xay xát quy mô lớn, có đầy đủ các thiết bị như máy phân loại màu và máy đóng gói, họ có thể bán gạo trực tiếp cho người mua là các nhà bán buôn, nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu nước ngoài.

Từ năm 2008, Chính phủ Thái Lan đã xây dựng Chiến lược gạo quốc gia hướng tới mục tiêu tăng trưởng và tạo ra giá trị cao hơn cho các chuỗi giá trị ngành gạo ở quốc gia này. Thái Lan đặt mục tiêu tất cả các sản phẩm gạo phải là sản phẩm an toàn vào năm 2022, 60% là sản phẩm hữu cơ vào năm 2027. Chính phủ muốn quảng bá các sản phẩm giá trị cao để xuất khẩu thay vì các sản phẩm chính như gạo xay xát như bình thường để tránh sự cạnh tranh từ các nước xuất khẩu khác6. Theo đó, Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã (MOAC) đã đưa ra hai nhóm chính sách như sau:

Chính sách sản xuất:

(1) Thiết lập kế hoạch tái cấu trúc nhằm giảm sản lượng phù hợp với nhu cầu, các vùng trồng lúa hiện tại được phân thành hai vùng chính: vùng thích hợp và vùng không phù hợp để xác định chiến lược canh tác và loại cây trồng.

(2) Giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm: phương pháp thực hành nông nghiệp tốt và các công nghệ thích hợp sẽ được chuyển giao rộng rãi cho nông dân và DN sản xuất.

(3) Quảng bá các sản phẩm giá trị gia tăng: chính phủ cung cấp các khóa đào tạo, hỗ trợ thiết bị đóng gói và phát triển thương hiệu…

Chính sách tiếp thị:

(1) Chiến lược định hướng thị trường được nhấn mạnh: mục tiêu sản xuất sẽ được thiết lập để phù hợp với nhu cầu trước khi trồng.

(2) Thúc đẩy kết hợp kinh doanh và thiết lập nền tảng thị trường điện tử: tạo điều kiện đàm phán giá giữa DN với các nhà xay xát địa phương cũng như tổ chức các khóa đào tạo về cách phát triển nền tảng thị trường điện tử.

(3) Quảng bá sản phẩm thị trường ngách: gạo cho thị trường ngách bao gồm gạo hữu cơ, gạo chỉ dẫn địa lý (GI), gạo dinh dưỡng, gạo màu, gạo giống bản địa và gạo cho ngành chế biến thực phẩm.

Để khắc phục trở ngại về quy mô nhỏ lẻ trong sản xuất, các cánh đồng lúa nhỏ trong cùng một khu vực được hợp nhất như một cánh đồng lớn trong khi quyền sở hữu không thay đổi. Mục tiêu của hệ thống khuyến nông dựa trên khu vực là đạt được lợi thế quy mô kinh tế nhằm tăng sức mạnh thương lượng của nông dân. Từ đó, chi phí sản xuất cho mỗi nông dân nhỏ trong khu vực sẽ giảm nhờ giá nguyên liệu đầu vào đàm phán thấp hơn và giá nông sản bán ra ổn định hơn. Điều này cũng thuận tiện cho Chính phủ trong việc chuyển giao công nghệ, đào tạo hay hỗ trợ nông dân liên kết với DN và người mua.

Bên cạnh đó, Thái Lan đã nỗ lực để hoàn thiện hệ thống các tiêu chuẩn về sản xuất gạo, bao gồm cả tiêu chuẩn nội địa cũng như tiêu chuẩn quốc tế. Năm 2016, Bộ Thương mại Thái Lan đã phân loại lại các tiêu chuẩn gạo Hom Mali để phục vụ thị trường xuất khẩu sau khi các tiêu chuẩn hiện tại đã tồn tại trong gần 20 năm. Theo đó, loại gạo chất lượng tốt nhất là gạo “Thai Hom Mali”, hướng tới thị trường cao cấp với thành phần phải có ít nhất 92% gạo Thái Hom Mali. Gạo chất lượng trung bình được gọi là “Thai jasmine rice” là thương hiệu gạo đóng vai trò cạnh tranh trực tiếp và mạnh nhất với gạo Cam-pu-chia và Việt Nam. Bộ Nông nghiệp hiện cũng đang thúc đẩy xuất khẩu các loại gạo mới để đáp ứng cho các thị trường cấp thấp hơn, mở ra nhiều lựa chọn hơn cho những người mua. Ngoài ra, khách hàng có thể đặt các đơn hàng theo yêu cầu. Điều này làm tăng tính cạnh tranh cho các DN xuất khẩu gạo của Thái Lan nhờ tăng khả năng đáp ứng linh hoạt nhu cầu của khách hàng quốc tế.

Hai trường hợp thành công trong phát triển chuỗi giá trị gạo hữu cơ ở Thái Lan là tỉnh Yasothon và Surin. Một trong những chính sách mang lại hiệu quả lớn ở tỉnh Yasothon là chính sách khắc phục vấn đề liên quan đến năng suất sản xuất và sự chậm trễ chuyển đổi phương thức canh tác gạo hữu cơ. Thống đốc tỉnh đã tạo ra một loại hình trung bình, gọi là “nông nghiệp an toàn”. Theo đó, nếu không thể loại bỏ hoàn toàn phân bón hóa học, nông dân được hỗ trợ để sử dụng ít phân bón hóa học hơn và sử dụng nó hiệu quả nhờ áp dụng chính xác vào đúng thời điểm và đúng quy trình để tối đa hóa tác động. Điều này cho phép Chính phủ thành lập một nhóm lớn nhà sản xuất canh tác nông nghiệp an toàn, và sau đó có thể chuyển sang canh tác hữu cơ hoàn toàn. Sáng kiến đạt hiệu quả rõ rệt trong việc hạn chế sử dụng hóa chất và nâng cao năng suất. Thông qua những nỗ lực này, số lượng nông dân hữu cơ và an toàn của tỉnh tăng lên rõ rệt, 10 nhóm nông dân với số thành viên lên đến 2.000. Năm 2015, với sáng kiến ​​trung tâm sản xuất gạo hữu cơ, chính quyền tỉnh Yasothon đã tăng mức hỗ trợ tài chính cho việc mở rộng số lượng các nhà sản xuất gạo hữu cơ và tăng diện tích sản xuất gạo hữu cơ7.

Đối với tỉnh Surin, điểm nổi bật là vai trò đặc biệt quan trọng của NGOs được thành lập từ những năm 80 thế kỷ XX trong việc tạo điều kiện cho sự chuyển đổi sang trồng lúa hữu cơ. Trong hơn hai thập kỷ hoạt động, các tổ chức này cung cấp các chương trình giáo dục và đào tạo miễn phí, giúp nông dân làm quen với nông nghiệp hữu cơ và bắt đầu phổ biến một tập hợp các thực hành tốt nhất cho canh tác hữu cơ. Nhờ vậy, nông dân sản xuất nhỏ đã thành công đáng kể trong việc nâng cấp thành sản xuất hữu cơ để cung cấp cho thị trường nông nghiệp quốc gia và toàn cầu.

Bên cạnh đó, các tổ chức này đã giúp giải quyết xung đột vốn tồn tại từ thập niên 80 thế kỷ XX đến nay giữa các bên trong chuỗi giá trị, chẳng hạn như xung đột giữa các nhà sản xuất và nhà máy xay xát về chi phí, giải quyết các nút thắt cổ chai và phân phối lợi nhuận công bằng8. Nhiều nhóm nông dân hữu cơ ở Surin được thành lập để chống lại sức mạnh mà thương nhân và chủ sở hữu nhà máy bằng cách mua và vận hành các nhà máy của riêng họ9. Đặc biệt, mạng lưới NGOs dày đặc đã giúp kết nối các DN sản xuất nhỏ Thái Lan với thị trường quốc tế. Chẳng hạn, họ đã liên hệ với các tổ chức phi chính phủ quốc tế để tiếp thị các sản phẩm hữu cơ, thúc đẩy bán gạo Fair Trade cho châu Âu và Hoa Kỳ10.

Kinh nghiệm đối với Việt Nam

Toàn cầu hóa và sự phát triển của thương mại quốc tế đã tạo cơ hội cho các DN ở Việt Nam tham gia sâu rộng vào các chuỗi giá trị nông sản toàn cầu bằng cách trở thành nhà cung cấp đầu vào là nguyên vật liệu sản xuất cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, gia dụng, xơ sợi và nhiên liệu ở nước ngoài. Đặc biệt, trong bối cảnh mở rộng của thương mại nông sản toàn cầu hiện nay, cùng với tác động của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như: EVFTA, AEC, CPTPP… cơ hội gia nhập vào các thị trường khó tính, như: châu Âu, Nhật Bản, Hoa Kỳ ngày càng rộng mở đối với các DN kinh doanh nông nghiệp Việt Nam. Và nhất là nhu cầu ngày càng tăng đối với các mặt hàng nông sản giá trị cao, đặc biệt là nông sản hữu cơ ở các thị trường này tạo cơ hội cho Việt Nam tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở rộng và đa dạng hóa xuất khẩu nông sản. Tuy nhiên, cũng chính điều này tạo ra thách thức cho các DN trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh, cung cấp các sản phẩm nông nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và thoát ra khỏi ấn tượng “nông sản giá trị thấp”.

Có thể thấy, đặc trưng của các chuỗi giá trị ngành nông nghiệp ở Việt Nam có nhiều nét tương đồng với Thái Lan. Phần lớn các chuỗi giá trị nông nghiệp ở Việt Nam là phi chính thức, với sự tham gia chủ yếu vẫn là hàng triệu hộ nông dân và hàng ngàn DN quy mô nhỏ lẻ. Do đó, kinh nghiệm thành công của Thái Lan trong quá trình chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang canh tác hữu cơ và thúc đẩy phát triển các chuỗi giá trị gạo hữu cơ có giá trị tham khảo hữu ích cho Việt Nam.

Một là, thay đổi trong tư duy hoạch định chính sách: Chỉ khi xem nông nghiệp là ngành mũi nhọn, chính phủ Ấn Độ và Thái Lan mới có thể đưa ra những cam kết mạnh mẽ trong việc ban hành và thực thi các chính sách. Trong đó, chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp có ý nghĩa quan trọng để tận dụng các tác động lan tỏa mà nguồn vốn này mang lại, chủ yếu thông qua các lợi thế về công nghệ, thực hành quản lý và tổ chức, góp phần kích thích năng suất trong sản xuất và chế biến nông sản.

Hai là, sự hợp tác giữa các tác nhân trong chuỗi là yếu tố quyết định đến sự phát triển đồng bộ và bền vững của chuỗi. Mô hình tổ chức hợp tác xã có khả năng tập hợp hàng triệu hộ nông dân với nhau, khắc phục yếu điểm quy mô sản xuất manh mún. Đồng thời, mô hình này bảo đảm phát triển bền vững cho các hộ chăn nuôi quy mô nhỏ, tạo khả năng đàm phán, cân bằng lợi ích giữa các bên tham gia trong chuỗi giá trị. Bên cạnh đó, kết nối giữa DN và nông dân là một trong những giải pháp quan trọng để duy trì tính liên tục cho chuỗi giá trị, từ khâu sản xuất đến chế biến và phân phối ra thị trường.

Ba là, hệ thống các chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng là một phần không thể thiếu đối với các chuỗi giá trị nông sản chất lượng cao, đặc biệt là trong những chuỗi nông sản hữu cơ. Điều này làm gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc hỗ trợ các nhà sản xuất nội địa đạt các chứng nhận uy tín trong canh tác nông nghiệp. Ở Thái Lan, Chính phủ đã phối hợp chặt chẽ với các tổ chức NGOs để đào tạo và hướng dẫn nông dân, DN thay đổi tư duy và phương thức canh tác nhằm đạt được các yêu cầu về sản phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.

Chú thích:
1. IFOAM (2021). The World of Organic Agriculture: Statistics and emerging trend in 2021, Print Version 978-3-03736-393-5.
2. FAO (2022). What are the environmental benefits of organic agriculture? https://www.fao.org.
3, 4. IFOAM (2022). Organic agriculture and its benefits for climate and biodiversity.
5. Hiệp hội xuất khẩu gạo Thái Lan (2018). Thailand’s Rice Industry and Current Policies towards High Value Rice Products.
6, 7. John A. Donaldson, Joel D. Moore (2017). “Going green in Thailand: Upgrading in global organic value chains”. Paper presented at the International Studies Association annual conference, Baltimore, US, 2017 February 22-25, Baltimore, US.
8. Doner, R F. (2009). The Politics of Uneven Development: Thailand’s Economic Growth in Comparative Perspective. Cambridge University Press.\
9. Chamontri, Surachet (2009). “Improvement of Service to Organic Rice Farmers in Thailand”.
10. Bangkok Post (2005). “Freedom Farmers Rediscover Food Security”.
Tài liệu tham khảo:
1. Juthatip Patrawart (2018). Promoting Rice Value Addition through Inclusive Business Model.
2. McCullough, E., et al. (2008). The transformation of agri-food systems: globalization, supply chains and smallholder farmers. London, Earthscan.
3. Reardon, T., et al. (2003). The rise of supermarkets in Africa, Asia and Latin America. American Journal of Agricultural Economics, 85(5): 1140-1146.
4. Ronak Thakkar and Jaymin Zala (2009). Amul – Anand milk union limited, short term training, Kaira District Co-operative Milk Producers Union Ltd., Anand, 22/12/2008 -2/02/2009.
5. WTO (2019). World Trade Statistical Review 2019. www.wto.org
TS. Phan Thị Thanh Huyền
Học viện Chính sách và Phát triển