Kinh nghiệm xây dựng chính sách hỗ trợ đối với ngành vi mạch bán dẫn một số quốc gia và gợi ý cho Việt Nam

Đỗ Thế Thắng
Trường Đại học Lạc Hồng, tỉnh Đồng Nai
Trần Văn Trung
Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Ngành vi mạch bán dẫn là nền tảng của công nghệ tiên tiến, như: trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây, đóng vai trò quan trọng trong cách mạng công nghiệp 4.0. Các quốc gia, như: Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc đã có những chính sách tập trung hỗ trợ các khu công nghệ cao… Việt Nam đang có lợi thế chiến lược và có nguồn nhân lực trẻ, cần nghiên cứu, tiếp thu kinh nghiệm quốc tế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng hệ thống sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp để phát triển ngành vi mạch bán dẫn.

Từ khóa: Vi mạch bán dẫn, hỗ trợ của chính phủ, chuỗi cung ứng toàn cầu, R&D ngành bán dẫn, phát triển bán dẫn Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Ngành vi mạch bán dẫn được coi là “trái tim” của cách mạng công nghiệp 4.0, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy và triển khai các công nghệ định hình tương lai. Là nền tảng không thể thiếu, vi mạch bán dẫn hiện diện trong nhiều lĩnh vực công nghệ quan trọng, như: trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây.

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, nhiều quốc gia đã nhận ra tầm quan trọng chiến lược của ngành vi mạch bán dẫn. Hàng loạt chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển đã được các quốc gia triển khai để phát triển lĩnh vực này, như: Hoa Kỳ đầu tư hơn 52 tỷ USD để thúc đẩy sản xuất, nghiên cứu và đào tạo nhân lực bán dẫn. Hàn Quốc đầu tư hơn 450 tỷ USD trong 10 năm nhằm duy trì vị thế trung tâm sản xuất chip hàng đầu thế giới. Đài Loan tập trung hỗ trợ công ty, nhà sản xuất chip tiên tiến lớn nhất thế giới (62% thị phần thế giới), đồng thời phát triển các khu công nghệ cao, như: Tân Trúc để duy trì thị phần toàn cầu về chip logic và bộ nhớ. Trung Quốc thành lập Quỹ Đầu tư công nghiệp mạch tích hợp Quốc gia với ngân sách 200 tỷ USD tập trung vào phát triển sản xuất nội địa và giảm phụ thuộc công nghệ nước ngoài.

Việt Nam với vị trí địa lý thuận lợi, lực lượng lao động trẻ, chất lượng nguồn lực có vai trò quan trọng trong phát triển ngành vi mạch bán dẫn. Tuy nhiên, để khai thác tối đa những lợi thế này, cần học hỏi từ các quốc gia đi trước và tập trung vào các hướng phát triển chiến lược, như: đầu tư dài hạn vào R&D, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp cũng như hợp tác quốc tế.

2. Sự hỗ trợ của một số quốc gia đối với ngành vi mạch bán dẫn

(1) Trung Quốc: Đầu tư mạnh vào R&D và Quỹ hỗ trợ

Năm 2014, Trung Quốc thành lập Quỹ Đầu tư công nghiệp mạch tích hợp Quốc gia (còn gọi là “Big Fund”) với mục tiêu hỗ trợ ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn, tăng cường năng lực nội địa và giảm phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu. Đây là một chiến lược quan trọng trong kế hoạch “Made in China 2025” nhắm đến việc Trung Quốc trở thành cường quốc công nghệ. Quỹ được tài trợ bởi chính phủ trung ương, chính quyền địa phương và doanh nghiệp tư nhân, huy động tổng cộng được hơn 200 tỷ USD qua nhiều vòng gọi vốn.

Mục tiêu tập trung đầu tư vào R&D, sản xuất và phát triển các công nghệ mạch tích hợp tiên tiến. Xây dựng chuỗi cung ứng bán dẫn hoàn chỉnh từ thiết kế chip, sản xuất wafer đến lắp ráp và kiểm định sản phẩm. Hỗ trợ các doanh nghiệp nội địa cạnh tranh với các tập đoàn quốc tế lớn, như: TSMC (Đài Loan), Intel (Mỹ), Samsung (Hàn Quốc).

Kết quả đã hỗ trợ tài chính và thúc đẩy sự phát triển của các công ty hàng đầu trong ngành, như: SMIC (Semiconductor Manufacturing International Corporation) và HiSilicon (công ty thiết kế chip thuộc Huawei) giúp tăng cường năng lực nội địa hóa trong các giai đoạn sản xuất chip quan trọng, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu. Nâng tỷ lệ sản xuất nội địa chip của Trung Quốc từ dưới 10% năm 2014 lên gần 20% vào năm 2023.

Các công ty trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn được miễn giảm thuế thu nhập trong vòng 5 năm đầu tiên hoạt động. Hỗ trợ nhập khẩu thiết bị và nguyên liệu thô thông qua việc miễn giảm thuế nhập khẩu giúp giảm chi phí sản xuất và thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ. Chính phủ triển khai nhiều chương trình hỗ trợ đào tạo và thu hút nhân tài từ nước ngoài. Nhiều chuyên gia trong ngành bán dẫn từ Mỹ và châu Âu đã được mời về làm việc tại các công ty và viện nghiên cứu Trung Quốc.

Trung Quốc đã đạt được những bước tiến đáng kể trong ngành công nghiệp bán dẫn với sản lượng chip tăng mạnh qua các năm. Trong quý I năm 2024, tổng sản lượng vi mạch điện tử (IC) của Trung Quốc đạt 98,1 tỷ đơn vị tăng 40% so với cùng kỳ năm trước. Riêng trong tháng 3/2024, sản lượng IC đạt 36,2 tỷ đơn vị tăng 28,4% so với tháng 3/2023. Những con số này cho thấy, Trung Quốc đang mở rộng sản xuất chip thế hệ cũ, bất chấp các hạn chế từ phía Mỹ (Du Lam, 2024). Các khoản đầu tư mạnh mẽ vào R&D đã giúp Trung Quốc đạt được nhiều đột phá trong các công nghệ như sản xuất chip 7nm và nghiên cứu chip lượng tử. Trung Quốc đã giảm tỷ lệ nhập khẩu chip từ các quốc gia khác, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại với Mỹ.

Các chương trình hỗ trợ, như: Quỹ Đầu tư Công nghiệp mạch tích hợp Quốc gia, chương trình và các chính sách ưu đãi thuế đã giúp Trung Quốc xây dựng nền tảng vững chắc cho ngành vi mạch bán dẫn. Đây là bài học quý giá cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi mà ngành công nghiệp bán dẫn mới chỉ ở giai đoạn sơ khởi. Việt Nam cần học hỏi và áp dụng các mô hình tương tự, tập trung vào R&D, đào tạo nhân lực và xây dựng chuỗi cung ứng hoàn chỉnh để phát triển ngành vi mạch bán dẫn bền vững.

(2) Hoa Kỳ: Đạo luật CHIPS and Science

Đạo Luật CHIPS and Science được ký thành luật vào ngày 09/8/2022, Đạo luật CHIPS and Science (Creating Helpful Incentives to Produce Semiconductors for America Act) là một phần quan trọng trong chiến lược của Hoa Kỳ nhằm tái thiết vị thế dẫn đầu toàn cầu trong ngành Công nghiệp vi mạch bán dẫn. Mục tiêu chính của đạo luật là: tăng cường năng lực sản xuất nội địa, bảo đảm chuỗi cung ứng bán dẫn ổn định và độc lập hơn; thúc đẩy nghiên cứu, đổi mới công nghệ và đào tạo nhân lực chất lượng cao.

Đạo luật phân bổ 52 tỷ USD, trong đó 39 tỷ USD được dành cho việc xây dựng và mở rộng các cơ sở sản xuất bán dẫn tại Hoa Kỳ. Khoản này bao gồm 10 tỷ USD dành cho các cơ sở sản xuất chip tiên tiến, 28 tỷ USD cho sản xuất chip công nghệ cao và các vật liệu bán dẫn cần thiết, 13 tỷ USD được sử dụng để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực bán dẫn, bao gồm: thành lập Trung tâm Công nghệ bán dẫn Quốc gia (National Semiconductor Technology Center – NSTC), tài trợ cho các dự án nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu.

Chính phủ Hoa Kỳ cung cấp khoản miễn giảm thuế lên tới 25% cho các công ty xây dựng hoặc mở rộng cơ sở sản xuất bán dẫn tại Mỹ. Chính sách này khuyến khích các tập đoàn, như: Intel, TSMC và Samsung đầu tư mạnh vào sản xuất tại Hoa Kỳ. Các khoản tài trợ không hoàn lại (grants) được phân bổ để giúp các công ty vượt qua chi phí ban đầu khi xây dựng nhà máy sản xuất chip. Thành lập các chương trình đào tạo kỹ thuật cao trong lĩnh vực bán dẫn. Cung cấp học bổng và cơ hội hợp tác nghiên cứu giữa các trường đại học và doanh nghiệp.

Tác động kỳ vọng của đạo luật nhằm giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng quốc tế. Hiện tại, phần lớn các chip bán dẫn tiên tiến được sản xuất tại Đài Loan (TSMC) và Hàn Quốc (Samsung). Đạo luật CHIPS đặt mục tiêu đưa Hoa Kỳ từ 12% thị phần sản xuất chip toàn cầu (năm 2020) lên 20% vào năm 2030, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài. Bảo đảm an ninh công nghệ bán dẫn quan trọng không bị phụ thuộc vào các quốc gia đối thủ. Đạo luật CHIPS tập trung phát triển các chip tiên tiến sử dụng trong quốc phòng, trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán lượng tử. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thúc đẩy sự hợp tác giữa các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Tăng việc làm và phát triển nhân lực ngành công nghiệp bán dẫn, bao gồm cả sản xuất và nghiên cứu. Các chương trình đào tạo nhân lực kỹ thuật cao sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Mỹ trong lĩnh vực công nghệ.

Các tập đoàn lớn như Intel, TSMC và Samsung đã cam kết đầu tư hàng tỷ USD để xây dựng các nhà máy sản xuất chip tại Hoa Kỳ, cụ thể: Intel đã khởi công một cơ sở sản xuất chip tại Ohio với khoản đầu tư lên tới 20 tỷ USD, TSMC đầu tư 12 tỷ USD vào một nhà máy sản xuất chip tiên tiến tại Arizona​.

Đạo luật CHIPS and Science là một bước đi chiến lược quan trọng của Hoa Kỳ, là bài học quý báu cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam khi xây dựng ngành công nghiệp bán dẫn bền vững và cạnh tranh trên toàn cầu.

(3) Hàn Quốc: Trở thành trung tâm sản xuất toàn cầu

Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu toàn cầu trong ngành công nghiệp bán dẫn nhờ vào chiến lược hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ và sự phát triển của các tập đoàn lớn, như: Samsung Electronics (chiếm 13% thị phần sản xuất bán dẫn toàn cầu, thời điểm quý 1/2024) (Ngô Huyền, 2024) và SK Hynix. Để duy trì và củng cố vị thế này, Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai hàng loạt chính sách ưu đãi và đầu tư dài hạn.

Chính phủ áp dụng mức thuế ưu đãi cho các công ty sản xuất bán dẫn, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất chip tiên tiến; thuế suất giảm đáng kể đối với các khoản đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành bán dẫn, khuyến khích các tập đoàn đầu tư mạnh hơn vào công nghệ mới. Cung cấp các khoản vay ưu đãi với lãi suất thấp cho các dự án phát triển công nghệ vi mạch; hỗ trợ tài chính trực tiếp cho việc xây dựng các nhà máy sản xuất chip, đặc biệt là các cơ sở tập trung vào chip logic và bộ nhớ tiên tiến.

Chính phủ Hàn Quốc coi R&D là yếu tố sống còn để duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành công nghiệp bán dẫn. Chính phủ và các tập đoàn lớn đặt mục tiêu đầu tư hơn 450 tỷ USD vào ngành công nghiệp bán dẫn trong 10 năm tới, tập trung vào: phát triển công nghệ sản xuất chip 3nm và 2nm, các thế hệ chip siêu nhỏ và tiết kiệm năng lượng; đổi mới công nghệ sản xuất bán dẫn tích hợp AI và điện toán lượng tử; thành lập các trung tâm nghiên cứu quốc gia để hỗ trợ nghiên cứu cơ bản và ứng dụng trong lĩnh vực bán dẫn; tăng cường hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao với trọng tâm là kỹ sư và chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất chip.

Chính phủ Hàn Quốc hỗ trợ các tập đoàn lớn mở rộng thị trường quốc tế thông qua: Hiệp định Thương mại tự do (FTA). Ký kết nhiều FTA với các quốc gia lớn, như: Mỹ, EU và Trung Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu sản phẩm bán dẫn; cúc tiến thương mại và hỗ trợ các doanh nghiệp tham gia các sự kiện quốc tế để quảng bá sản phẩm và công nghệ bán dẫn của Hàn Quốc. Đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng bằng cách hợp tác với các đối tác chiến lược như Mỹ và Nhật Bản để phát triển các nguồn cung ứng nguyên vật liệu quan trọng.

Hàn Quốc đã khẳng định vai trò là một trung tâm sản xuất bán dẫn toàn cầu nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ và chiến lược phát triển dài hạn của các tập đoàn lớn, như: Samsung và SK Hynix. Bài học từ Hàn Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào R&D, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng chuỗi cung ứng ổn định, điều mà các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam có thể tham khảo để phát triển ngành công nghiệp bán dẫn bền vững và cạnh tranh.

(4) Đài Loan: Công ty TSMC và chiến lược Quốc gia

Đài Loan được xem là trung tâm hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn nhờ vào chiến lược quốc gia thông minh và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. Trong đó, công ty TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) đóng vai trò chủ chốt góp phần đưa Đài Loan chiếm lĩnh thị phần lớn nhất toàn cầu về sản xuất chip tiên tiến.

Đài Loan đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng các khu công nghệ cao, như: Khu Công nghệ Tân Trúc (Hsinchu Science Park) là trung tâm nghiên cứu và sản xuất chip lớn nhất Đài Loan, nơi TSMC và các công ty khác như UMC (United Microelectronics Corporation) đặt trụ sở chính. Khu công nghệ Đài Nam (Tainan Science Park) tập trung vào sản xuất các dòng chip tiên tiến sử dụng công nghệ 5nm và 3nm.

Chính phủ cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho các khu công nghệ này, như: ưu đãi thuế và tài trợ hạ tầng, hỗ trợ tài chính và chính sách đất đai; hỗ trợ TSMC, trụ cột của ngành bán dẫn Đài Loan được thành lập vào năm 1987, TSMC là công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực gia công chip bán dẫn. Hiện tại, TSMC kiểm soát khoảng 63% thị phần toàn cầu về sản xuất chip tiên tiến, bao gồm: các dòng chip sử dụng công nghệ 7nm, 5nm và 3nm. Chính phủ Đài Loan ưu tiên TSMC trong các khoản đầu tư R&D với nguồn ngân sách lớn dành cho nghiên cứu công nghệ chip thế hệ mới. Chính phủ hỗ trợ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bảo đảm chuỗi cung ứng nguyên vật liệu ổn định giúp TSMC giảm thiểu rủi ro từ địa chính trị.

Đài Loan triển khai các chính sách ưu đãi để thu hút nhân tài công nghệ cao, bao gồm: cung cấp mức lương hấp dẫn và điều kiện làm việc tốt cho các chuyên gia trong lĩnh vực bán dẫn. Tạo điều kiện để các chuyên gia nước ngoài làm việc và định cư lâu dài tại Đài Loan. Hằng năm, Đài Loan đầu tư hàng tỷ USD vào R&D trong lĩnh vực bán dẫn với trọng tâm là phát triển các công nghệ tiên tiến, như: chip 2nm và chip dành cho trí tuệ nhân tạo (AI). Chính phủ hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành bán dẫn.

Ngành công nghiệp bán dẫn chiếm hơn 30% GDP của Đài Loan là trụ cột chính cho nền kinh tế quốc gia. Xuất khẩu chip bán dẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Đài Loan, đưa quốc gia này trở thành một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu. TSMC không chỉ là một công ty hàng đầu mà còn là biểu tượng của sức mạnh công nghệ Đài Loan. Vai trò chiến lược của ngành bán dẫn đã giúp Đài Loan trở thành đối tác quan trọng của các cường quốc, như: Mỹ, Nhật Bản và EU.

Đài Loan đã xây dựng thành công một nền công nghiệp bán dẫn vượt trội với sự dẫn đầu của TSMC và các chính sách quốc gia thông minh. Bài học từ Đài Loan nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu tư vào R&D, xây dựng các khu công nghệ cao và thu hút nhân tài. Đây là kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam, trong việc phát triển ngành bán dẫn và nâng cao vị thế cạnh tranh quốc tế.

3. Định hướng phát triển ngành Chip bán dẫn tại Việt Nam

Việt Nam có nhiều yếu tố thuận lợi để phát triển ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn, đặc biệt khi các tập đoàn công nghệ toàn cầu đang tìm kiếm địa điểm sản xuất thay thế trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam có dân số trẻ với hơn 55% dân số trong độ tuổi lao động, là nguồn nhân lực tiềm năng cho ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn​; chi phí nhân công tại Việt Nam được đánh giá cạnh tranh, chỉ bằng 50–70% so với Trung Quốc và các quốc gia trong khu vực, như: Thái Lan hay Malaysia​.

Việt Nam nằm gần các trung tâm sản xuất lớn tại châu Á, như: Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc là lợi thế lớn để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các cảng biển quốc tế tại Hải Phòng, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng khả năng kết nối xuất khẩu. Một số doanh nghiệp Việt Nam đã tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, như: FPT, VNPT, Viettel và các công ty tại Khu Công nghệ cao TP. Hồ Chí Minh, cung cấp các linh kiện và dịch vụ hỗ trợ ngành bán dẫn. Các tập đoàn quốc tế, như: Intel đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD vào nhà máy lắp ráp và kiểm định chip tại TP. Hồ Chí Minh, đưa Việt Nam trở thành một trong những cơ sở sản xuất quan trọng của tập đoàn này.

Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt Chiến lược phát triển ngành Công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, đặt mục tiêu quy mô doanh thu ngành Công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam đạt trên 25 tỷ USD/năm, giá trị gia tăng tại Việt Nam đạt từ 10 – 15%; quy mô doanh thu công nghiệp điện tử tại Việt Nam đạt trên 225 tỷ USD/năm, giá trị gia tăng tại Việt Nam đạt từ 10 – 15% và tạo ra 50.000 việc làm chất lượng cao.

Bên cạnh những lợi thế, Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức cần giải quyết để thúc đẩy sự phát triển của ngành vi mạch bán dẫn, đó là: sự thiếu hụt nhân lực chuyên môn cao; đầu tư vào R&D còn thấp; hạ tầng công nghệ chưa đủ hấp dẫn các nhà đầu tư lớn. Các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho ngành bán dẫn tại Việt Nam vẫn chưa cạnh tranh so với các quốc gia khác, như: Malaysia hay Thái Lan.

Thời gian tới, Việt Nam cần quan tâm hỗ trợ phát triển ngành chip bán dẫn trên cơ sở thực tiễn phát triển của ngành với một số định hướng như sau:

Một là, cần tăng mức đầu tư công vào R&D để đạt ít nhất 2% GDP vào năm 2030. Thành lập các trung tâm nghiên cứu quốc gia liên kết giữa chính phủ, trường đại học và doanh nghiệp, tương tự mô hình tại Hàn Quốc và Đài Loan.

Hai là, tăng cường hợp tác với các quốc gia có kinh nghiệm trong đào tạo chuyên gia bán dẫn, như: Hàn Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ. Xây dựng chương trình đào tạo chuyên ngành tại các trường đại học trong nước và tạo cơ hội học bổng cho sinh viên nghiên cứu tại các quốc gia tiên tiến.

Ba là, tập trung vào việc phát triển công nghệ lõi, như: thiết kế chip, công nghệ 3nm và ứng dụng chip trong AI, IoT và điện toán lượng tử. Hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp trong ngành bán dẫn thông qua quỹ đầu tư mạo hiểm và các chương trình ươm tạo.

Bốn là, thúc đẩy hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và học viện để tạo thành một chuỗi giá trị đồng bộ. Ký kết các hiệp định chuyển giao công nghệ và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu để nâng cao năng lực sản xuất nội địa.

4. Kết luận

Với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục, Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất và nghiên cứu bán dẫn trong khu vực Đông Nam Á. Đóng góp 5 – 7% GDP quốc gia từ ngành vi mạch bán dẫn vào năm 2030. Tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó nâng cao vị thế của Việt Nam trong thị trường công nghệ cao quốc tế.

Ngành vi mạch bán dẫn không chỉ là một ngành công nghiệp chiến lược mà còn là động lực thúc đẩy chuyển đổi kinh tế của Việt Nam trong tương lai. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ, sự hỗ trợ từ các tập đoàn lớn và nỗ lực đổi mới sáng tạo từ các doanh nghiệp và viện nghiên cứu. Nếu triển khai các chiến lược phù hợp, Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành điểm sáng công nghệ tại khu vực và toàn cầu.

Tài liệu tham khảo:
1. Quốc hội (2005). Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019).
2. Bộ Thông tin và Truyền thông (2020). Thông tư số 04/2020/TT-BTTTT ngày 24/02/2020 quy định về lập và quản lý chi phí dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin.
3. Bộ Tài chính (2015). Công văn số 9825/BTC-CST ngày 20/7/2015 về việc áp dụng ưu đãi thuế đối với dự án “Nhà máy sản xuất vi mạch (chip điện tử)”.
4. Thủ tướng Chính phủ (2024). Quyết định số 1018/QĐ-TTg ngày 21/9/2024 về ban hành chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050.
5. Alsalamah, A. & Callinan, C. (2021). Adaptation of Kirkpatrick’s four-level model of training criteria to evaluate training programmes for head teachers. Education Sciences, 11(3), 116.
6. Bulfone, F., Di Carlo, D., Bontadini, F. & Meliciani, V. (2024). Adjusting to New Geopolitical Realities Semiconductors Industrial Policy in the US and EU.
7. Kim, J. H., Yoo, S. & Kim, J. Y. (2023). South Korea’s Nationwide Effort for AI Semiconductor Industry. Communications of the ACM, 66(7), 46-51.
8. Yin, F., Lee, W. & Guo, Y. (2024). Analyzing the impact of the innovation performance on high-tech enterprises: a case study of the Chinese semiconductor industry. Journal of Business Economics and Management, 25(2), 356-376.