TS. Phạm Thị Hạnh
Học viện Phụ nữ Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Thế kỷ XXI chứng kiến sự bùng nổ công nghệ số và chính công nghệ này đã tác động mạnh mẽ đến ngành Du lịch, đặc biệt là sự phát triển của du lịch ảo – trải nghiệm văn hóa và địa điểm thông qua môi trường kỹ thuật số mà không cần di chuyển đến địa danh thực tế. Tuy nhiên, khi các nền tảng du lịch ảo này hoạt động, kéo theo sự mô phỏng cảnh quan văn hóa đa dạng kéo theo nhiều vấn đề phức tạp liên quan đến quyền sở hữu văn hóa, chiếm dụng văn hóa, tiêu cực trong cộng đồng địa phương… Bài viết phân tích về chiếm dụng văn hóa trong du lịch ảo tại Việt Nam, trong đó, tập trung vào các đặc trưng, tác động của du lịch ảo lên văn hóa và cộng đồng địa phương; đồng thời, thảo luận về các vấn đề đạo đức trong phát triển du lịch ảo. Trên cơ sở đó, đề xuất các khuyến nghị phát triển du lịch ảo có trách nhiệm, phù hợp với bối cảnh phát triển của Việt Nam hiện nay.
Từ khóa: Du lịch ảo, chiếm dụng văn hóa, di sản văn hóa, đạo đức, du lịch dựa vào cộng đồng, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Chiếm dụng văn hóa là hiện tượng một nhóm văn hóa sử dụng các yếu tố của nhóm khác mà không được phép hoặc không hiểu đúng giá trị, thường để thu lợi kinh tế, gây tổn hại đến cộng đồng sở tại. Trong bối cảnh công nghệ, kỹ thuật số phát triển, vấn đề này càng phức tạp khi các biểu tượng, phong tục văn hóa bị sao chép hời hợt hoặc thương mại hóa một cách vô ý thức.
Việt Nam, với sự đa dạng văn hóa của 54 dân tộc anh em, gắn với di sản văn hóa phong phú, như: áo dài, ẩm thực, đền chùa và lễ hội truyền thống… là một trường hợp điển hình dễ bị chiếm dụng trong du lịch ảo. Những hình thức chiếm dụng có thể từ việc sao chép bề mặt đến thương mại hóa giá trị văn hóa và được trải nghiệm qua môi trường công nghệ, kỹ thuật số với các chuyến tham quan ảo hay các trò chơi (game) gắn với di sản văn hóa.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp, thống kê, đánh giá thông qua các tài liệu học thuật, các nghiên cứu trường hợp điển hình liên quan đến chiếm dụng văn hóa trong du lịch ảo tại Việt Nam. Qua việc khảo sát các ví dụ thực tiễn, như di tích văn hóa Chăm, cộng đồng dân tộc thiểu số ở Sa Pa… nghiên cứu làm rõ cách thức thể hiện, biến đổi và thương mại hóa trong môi trường công nghệ, kỹ thuật số. Từ đó, đánh giá các tác động của chiếm dụng văn hóa trong du lịch ảo đối với cộng đồng địa phương.
2. Khái niệm về du lịch ảo và chiếm dụng văn hóa
2.1. Du lịch ảo
Du lịch ảo (Virtual Tourism), bao gồm một phổ rộng các trải nghiệm qua trung gian kỹ thuật số cho phép các cá nhân khám phá và tương tác với các điểm đến và điểm tham quan du lịch từ xa1. Những trải nghiệm này có thể bao gồm từ các chuyến tham quan ảnh 360 độ đơn giản và video được ghi sẵn đến các môi trường tương tác cao và nhập vai sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và thực tế hỗn hợp (MR). Du lịch ảo có thể phục vụ nhiều mục đích, như một nguồn thông tin trước chuyến đi, một sự thay thế cho việc đi lại thực tế đối với những người bị hạn chế khả năng tiếp cận, một công cụ giáo dục, hoặc một phương tiện để bảo tồn và giới thiệu các di sản dễ bị tổn thương. Đặc điểm chính của du lịch ảo là sự phụ thuộc vào công nghệ để tạo ra cảm giác hiện diện và tương tác với một địa điểm hoặc đối tượng văn hóa ở xa, thường nhằm mục đích tái tạo hoặc thậm chí tăng cường các khía cạnh của du lịch thực tế. Tuy nhiên, sự trung gian kỹ thuật số này vốn dĩ liên quan đến các quá trình lựa chọn, diễn giải và thể hiện, vốn là trung tâm của những lo ngại về chiếm dụng văn hóa.
2.2. Chiếm dụng văn hóa
Chiếm dụng văn hóa là một khái niệm gây tranh cãi và phức tạp, thường được tranh luận trong các lĩnh vực học thuật và công cộng. Richard A. Rogers định nghĩa chiếm dụng văn hóa là: “việc sử dụng các biểu tượng, hiện vật, thể loại, nghi lễ hoặc công nghệ của một nền văn hóa bởi các thành viên của một nền văn hóa khác”2. James O. Young tiếp tục phân biệt giữa các loại chiếm dụng khác nhau, chẳng hạn như “chiếm dụng đối tượng” (lấy các vật phẩm văn hóa hữu hình) và “chiếm dụng nội dung” (tái tạo các biểu đạt văn hóa phi vật thể như truyện kể, âm nhạc hoặc phong cách nghệ thuật)3. Scafidi, S. cho rằng khía cạnh đạo đức của chiếm dụng văn hóa phụ thuộc đáng kể vào động lực sở hữu, bối cảnh và hậu quả4.
Theo Ziff & Rao: chiếm dụng trở nên có vấn đề, thường được gọi là “chiếm dụng sai lệch văn hóa” khi: (1) Nó xảy ra trong bối cảnh bị áp bức hoặc thiệt thòi bởi lịch sử hoặc đang diễn ra; (2) Cộng đồng bản xứ không được công nhận, tham vấn hoặc hưởng lợi; (3) Yếu tố văn hóa bị tầm thường hóa, rập khuôn hoặc tước bỏ ý nghĩa và tầm quan trọng vốn có ban đầu của nó; (4) Người chiếm dụng (thường từ một nền văn hóa thống trị hoặc thực thể thương mại) thu lợi từ yếu tố văn hóa trong khi cộng đồng bản xứ thì không, hoặc thậm chí bị tổn hại bởi việc sử dụng nó5.
Điều quan trọng là cần phân biệt giữa chiếm dụng văn hóa với trao đổi hoặc trân trọng văn hóa, để từ đó, làm sáng tỏ nội dung chia sẻ công bằng, hiểu biết lẫn nhau và tôn trọng trong văn hóa. Trao đổi văn hóa ngụ ý một mối quan hệ tương hỗ, trong khi chiếm dụng thường liên quan đến việc lấy đi từ một phía, đặc biệt là từ các nền văn hóa thiểu số hoặc yếu thế, dễ bị các nền văn hóa lớn chiếm dụng và thống trị.
2.3. Mối quan hệ giữa du lịch ảo và chiếm dụng văn hóa
Chiếm dụng văn hóa thông qua du lịch ảo và là vấn đề đáng lo ngại không chỉ đối với các học giả du lịch, nhà thực hành di sản mà còn cả với cộng đồng địa phương. Bản chất của môi trường ảo chứa các biểu tượng đại diện của văn hóa. Quá trình số hóa di sản văn hóa, cho dù đó là một ngôi đền thiêng, một điệu múa truyền thống hay một nghề thủ công bản địa… đều phụ thuộc vào cách thức mà chủ thể số hóa lựa chọn nội dung, cần đưa vào hoặc loại trừ những giá trị không cần thiết và lựa chọn hình thức thể hiện giá trị văn hóa theo mục đích của họ. Những lựa chọn này có thể vô tình hoặc cố ý dẫn đến các hình thức chiếm dụng văn hóa. Một số yếu tố làm trầm trọng thêm rủi ro này trong du lịch ảo, cụ thể:
(1) Áp lực thương mại hóa. Các trải nghiệm du lịch ảo thường được phát triển với mục đích thương mại, thúc đẩy nhu cầu tạo ra các “sản phẩm” hấp dẫn và dễ tiêu thụ, có thể đơn giản hóa hoặc tạo ra tính kỳ lạ từ các yếu tố văn hóa để thu hút nhiều đối tượng tham gia trải nghiệm.
(2) Trung gian công nghệ. Các công cụ và nền tảng được sử dụng cho du lịch ảo có thể được lập trình, áp đặt logic và được hạn chế theo cách riêng để thể hiện văn hóa. Điều này dẫn đến việc mất ngữ cảnh hoặc xuyên tạc giá trị gốc của chính văn hóa đó. Ví dụ, quá nhấn mạnh vào cảnh tượng trực quan trong thực tế ảo có thể làm lu mờ ý nghĩa của sản phẩm văn hóa đó, nhất là những giá trị tinh thần truyền thống.
(3) Phạm vi tiếp cận và khả năng tiếp cận văn hóa không giới hạn của du lịch ảo. Phạm vi tiếp cận toàn cầu của du lịch ảo là không giới hạn, kể cả chủ thể cung cấp lẫn đối tượng tiếp nhận. Sự đa dạng của đối tượng này không giới hạn bởi trình độ, ngôn ngữ, tôn giáo, tín ngưỡng, văn hóa dân tộc… Điều nay làm tăng nguy cơ hiểu sai và duy trì các hành vi sai, chiếm dụng và đảo lộn các giá trị văn hóa, gây tác động xấu trong cộng đồng văn hóa toàn cầu.
(4) Thiếu sự kiểm soát của cộng đồng. Việc phát triển các trải nghiệm du lịch ảo được phát triển chủ yếu bởi các công ty công nghệ hoặc các ban ngành du lịch, các cá nhân, doanh nghiệp… nhưng hạn chế đóng góp từ cộng đồng. Các chính sách kiểm soát, cung cấp và sử dụng du lịch ảo còn khá hạn chế. Trong bộ máy quản lý nhà nước, đội ngũ nhân sự cho công tác này còn thiếu về số lượng và yếu về chất lượng. Đặc biệt, hệ thống tiêu chuẩn đánh giá về du lịch ảo chưa hoàn thiện, làm cho sự tham gia của cộng đồng vào xây dựng, sử dụng và đánh giá, kiểm soát du lịch ảo còn hạn chế.
Trong bối cảnh phát triển của Việt Nam, nơi di sản văn hóa vừa là niềm tự hào dân tộc, vừa là một tài sản du lịch quan trọng, việc phát triển du lịch ảo đòi hỏi phải xem xét một cách khoa học và toàn diện và thực tiễn. Tiềm năng giới thiệu văn hóa của Việt Nam đến với khán giả toàn cầu là rất lớn, nhưng nguy cơ biến các giá trị văn hóa truyền thống thành các giá trị phi văn hóa thông qua công nghệ, kỹ thuật số là dễ xảy ra. Điều này cần có cách phân tích, tiếp cận hệ thống và toàn diện trong quản lý và thực thi du lịch ảo ở Việt Nam.
3. Những biến đổi của văn hóa Việt Nam trong du lịch ảo
Thứ nhất, thương mại hóa và thực hành văn hóa bị thay đổi vì mục đích phục vụ du lịch ảo.
Một vấn đề đáng kể trong du lịch ảo ở Việt Nam đã kéo theo sự thương mại hóa các giá trị, phong tục văn hóa truyền thống. Các thực hành văn hóa có ý nghĩa xã hội, tâm linh sâu sắc thường bị đơn giản hóa, biến thành các hình thức “trải nghiệm” dễ tiếp nhận, dễ tiêu thụ cho khán giả thông qua không gian ảo. Quá trình này làm mất đi tính nguyên bản, giá trị gốc của văn hóa. Ví dụ như nghi lễ phong phú giá trị văn hóa của Tết Chăm (Rija Nâgar) chỉ được trình bày dưới dạng phân đoạn ngắn, tập trung vào những khía cạnh “ăn ảnh” mà bỏ qua sự tham gia cộng đồng văn hóa địa phương, làm mất đi ý nghĩa tâm linh quan trọng. Việc thương mại hóa cũng thể hiện qua các hành động như “thắp nhang ảo” – một thực hành tâm linh truyền thống của người Chăm, khi được số hóa trở thành trò chơi tương tác, gây tổn thương và xúc phạm đến di sản văn hóa. Những hành động này làm giảm giá trị thiêng liêng, biến các nghi lễ thành sản phẩm giải trí đơn thuần.
Hiện tượng này không chỉ xảy ra với văn hóa Chăm mà còn với các truyền thống khác, như: Tết Nguyên đán, múa rối nước, hay đồ thủ công dân tộc thiểu số. Các chuyến tham quan ảo thường chọn lọc trình bày những hình ảnh hấp dẫn, bỏ qua các khía cạnh tinh thần sâu sắc. Áp lực tạo nội dung thu hút khách khiến du lịch ảo dễ rơi vào tình trạng “tính xác thực dàn dựng”, nơi văn hóa bị thể hiện vì mục đích thương mại hơn là giá trị thật sự của nó.
Một ví dụ điển hình cho vấn đề này là sự chiếm dụng văn hóa của “Lễ hội Tết Nhảy” của người Dao Đỏ thông qua du lịch. Trong văn hóa truyền thống, Tết Nhảy là nghi lễ quan trọng của người Dao Đỏ ở Sa Pa, diễn ra vào mùng 1 và 2 Tết Âm lịch. Lễ hội gồm 14 điệu múa, nghi thức rước tổ tiên, tắm than lửa và dâng lễ vật, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên, cầu mong năm mới an lành. Trong văn hóa du lịch, khi khách tham quan đến trực tiếp lễ hội này, các biểu hiện chiếm dụng văn hóa được thể hiện bằng hình thức: (1) Rút gọn nghi lễ. Trong các tour du lịch, nghi thức bị rút ngắn, chỉ giữ lại những phần “kịch tính” như múa lửa, tắm than để thu hút khách. Các điệu múa thiêng (ví dụ: điệu dâng gà) bị tách khỏi ý nghĩa tâm linh, trở thành màn trình diễn giải trí; (2) Xâm phạm không gian thiêng. Du khách tự ý quay phim, chụp ảnh mà không hỏi ý kiến trưởng họ, làm gián đoạn nghi lễ. Một số còn cười đùa, bình luận thiếu tôn trọng; (3) Lợi nhuận không về tay cộng đồng. Các công ty lữ hành thu phí tham quan nhưng không chia sẻ lợi nhuận cho cộng đồng người Dao Đỏ, trong khi nghệ nhân tham gia biểu diễn chỉ nhận được thù lao thấp.
Các công ty du lịch và khách du lịch tự tạo nội dung lễ hội này bằng cách tự ý quay phim, chụp ảnh và tiếp tục quảng bá, lan truyền theo ý đồ và cách riêng của họ trong sự hỗ trợ của công nghệ và internet… Kết quả, những giá trị lễ hội được đưa vào không gian ảo. Sự chiếm dụng văn hóa Tết Nhảy của người Dao Đỏ ở Sa Pa thể hiện qua việc: (1) Biến nghi lễ thành sản phẩm giải trí, làm mờ đi giá trị tâm linh; (2) Kiểm soát lợi nhuận bởi nhóm ngoài cộng đồng, khiến người bản địa không được hưởng lợi xứng đáng; (3) Tái hiện văn hóa phi bối cảnh thực tiễn, dẫn đến hiểu sai về truyền thống. Điều này không chỉ làm suy giảm bản sắc mà còn đẩy các nghi lễ vào nguy cơ mai một, như trường hợp Tết Nhảy bị rút gọn chỉ còn 30 phút biểu diễn thay vì 2 ngày nghi lễ.
Thứ hai, sự phân chia văn hóa hữu hình – phi vật thể trong du lịch ảo.
Các nền tảng du lịch ảo, đặc biệt sử dụng công nghệ hình ảnh 360 độ và VR, thường tập trung vào việc thể hiện các khía cạnh hữu hình của di sản văn hóa, như kiến trúc, hiện vật và cảnh quan, trong khi bỏ qua hoặc thể hiện không đầy đủ các yếu tố phi vật thể. Điều này là một vấn đề nghiêm trọng, bởi di sản phi vật thể, như thực hành tâm linh, truyền thống truyền miệng, nghệ thuật biểu diễn và kiến thức thủ công là trung tâm của bản sắc văn hóa, đặc biệt với các nền văn hóa như Việt Nam6.
Các chuyến tham quan ảo thường mô phỏng chi tiết các công trình kiến trúc hay hiện vật lịch sử do dễ ghi lại bằng công nghệ, nhưng điều này có thể dẫn đến hiểu lầm về giá trị thực của di sản đó nếu bỏ qua các yếu tố phi vật thể. Ví dụ, ngôi đền Chăm có thể được tái tạo chính xác về mặt vật lý, không gian nhưng lại thiếu đi sự truyền tải các niềm tin tâm linh, nghi lễ…
Kết quả, việc lựa chọn các hình thức thể hiện văn hóa trên không gian ảo này làm suy giảm tính thiêng liêng của di tích, thiếu tôn trọng các quy tắc tâm linh. Các di sản phi vật thể khác, như âm nhạc, múa hoặc kể chuyện truyền thống cũng gặp khó khăn trong việc tái hiện trọn vẹn bối cảnh, ý nghĩa, giá trị gốc…
Thứ ba, yêu cầu gắn kết hơn giữa ngành truyền thông và ngành du lịch trong xây dựng văn hóa Việt Nam.
Theo Morgan & Pritchard: ngành truyền thông và du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc định vị hình ảnh, điểm đến và ảnh hưởng đến cả lĩnh vực du lịch ảo7. Tại Sa Pa, nơi có nhiều dân tộc thiểu số, truyền thống văn hóa của họ thường được quảng bá một chiều, gắn với hình ảnh “truyền thống”, “kỳ lạ” và “chưa phát triển” nhằm thu hút khách du lịch. Tuy nhiên, du lịch ảo có nguy cơ duy trì và làm tăng những định kiến của khán giả đối với cộng đồng này khi chỉ tập trung thể hiện trang phục truyền thống, phong cách sống mộc mạc mà bỏ qua các vấn đề xã hội, quyền tự quyết và sự phát triển tâm lý, tâm linh của chính cộng đồng này.
Ngành du lịch ảo thường rút gọn giá trị văn hóa dưới dạng các biểu tượng đơn giản trong một “văn hóa dân gian kỹ thuật số”, làm mất đi ngữ cảnh và giảm giá trị bản sắc văn hóa. Việc hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương trong xây dựng nội dung và hình thức thể hiện trên không gian ảo, du lịch ảo là cần thiết để bảo đảm sự tôn trọng và thể hiện chính xác các giá trị văn hóa của cộng đồng. Như vậy, cần thiết phải có sự gắn kết trong công tác quản lý và nghiệp vụ giữa ngành truyền thông và ngành du lịch của Việt Nam trong xây dựng văn hóa trong du lịch ảo.
4. Tác động của du lịch ảo đối với cộng đồng tại Việt Nam
Một là, tác động trên khía cạnh kinh tế. Một trong những lợi ích của du lịch ảo là tiềm năng tạo ra lợi nhuận kinh tế cho các điểm đến du lịch, thông qua các chuyến tham quan ảo, có trả phí hoặc như công cụ tiếp thị, khuyến khích khách hàng du lịch thực tế. Tại Việt Nam, du lịch ảo được kỳ vọng sẽ bổ sung thu nhập cho vùng sâu, vùng xa và cộng đồng địa phương có tài sản văn hóa độc đáo.
Một số sáng kiến du lịch dựa vào cộng đồng, trong đó ưu tiên quyền sở hữu giá trị văn hóa cộng đồng và chia sẻ lợi ích, bảo tồn giá trị văn hóa cộng đồng. Tại tỉnh Hòa Bình với việc quảng bá ẩm thực, nghệ thuật và thủ công gắn với giá trị thiên nhiên của hồ thủy điện Hòa Bình đã làm tăng giá trị thu nhập từ du lịch ảo cho địa phương. Tuy nhiên, lợi ích kinh tế không phải lúc nào cũng được phân phối công bằng đối với các bên tham gia và với cộng đồng có giá trị văn hóa trong du lịch ảo. Lợi ích thu được từ kinh doanh du lịch ảo phần lớn do các công ty, các đơn vận hành du lịch ảo được thụ hưởng, trái lại, cộng đồng nơi chứa các giá trị văn hóa đó lại ít được hưởng thị từ nguồn lợi nhuận này.
Hai là, tác động trên khía cạnh văn hóa – xã hội. Du lịch ảo có tác động sâu sắc đến văn hóa – xã hội của cộng đồng dân cư. Trước hết, thông qua du lịch ảo sẽ ảnh hưởng đến nhận thức, tiếp đó là hình thành các thói quen, các hành vi văn hóa tương tự trong du lịch ảo, hình thành các biểu tượng văn hóa…
Theo Richards & Wilson, du lịch và du lịch ảo, nếu quản lý tốt có thể khuyến khích bảo tồn các giá trị truyền thống văn hóa có nguy cơ mai một8. Theo Smith, L., sự quan tâm của khách du lịch ảo đôi khi làm tăng niềm tự hào của địa phương nơi chứa di sản văn hóa, khuyến khích thế hệ trẻ duy trì kỹ năng, ngôn ngữ và nghệ thuật truyền thống. Việc cộng đồng tham gia xây dựng nội dung du lịch ảo còn giúp họ được trao quyền lựa chọn và khẳng định văn hóa9.
Theo Cohen, nguy cơ mất tính xác thực của giá trị văn hóa là đáng lo ngại. Khi văn hóa bị đơn giản hóa hoặc thay đổi để phục vụ du lịch ảo, cộng đồng có thể nhầm lẫn giữa phiên bản du lịch và phiên bản thật, dẫn đến xói mòn giá trị truyền thống10. Việc này còn ảnh hưởng đến bản sắc cộng đồng và sự gắn kết xã hội, không đồng thuận, xung đột, phản đối trong cộng đồng do các khuôn mẫu văn hóa đơn giản trong du lịch ảo gây ra.
Ba là, tác động đến quyền tự quyết của cộng đồng văn hóa. Cộng đồng địa phương không phải là người tiếp nhận thụ động tác động của du lịch ảo. Họ ngày càng nhận thức rõ và phản kháng các hình thức thể hiện văn hóa mang tính khai thác, thương mại…11 và đòi hỏi quyền tự quyết trong cách thể hiện văn hóa của chính họ. Điều này bao gồm các quyền được tham vấn, đồng sáng tạo nội dung, quyền sở hữu trí tuệ và chia sẻ lợi ích công bằng12.
Để du lịch ảo có tác động tích cực, cần chuyển đổi mô hình quản trị hành chính, phát triển từ trên xuống dưới sang cách tiếp cận lấy cộng đồng làm trung tâm, bao gồm nâng cao năng lực, đồng sáng tạo, phát triển, giáo dục đạo đức, sở hữu trí tuệ và chia sẻ lợi ích. Tương lai du lịch ảo phụ thuộc vào việc trao quyền cho cộng đồng, được khai thác và phát triển bền vững chính những giá trị văn hóa, du lịch.
5. Những thách thức đối với du lịch ảo tại Việt Nam
Thứ nhất, quy định và chuẩn mực đạo đức cho văn hóa số và thể hiện ảo.
Theo Parry, việc thể hiện văn hóa trong không gian kỹ thuật số đòi hỏi các quy định và chuẩn mực đạo đức, vượt ra ngoài yếu tố kỹ thuật hoặc thương mại đơn thuần13. Các nguyên tắc đạo đức chính cho phát triển du lịch ảo tại Việt Nam cần hoàn thiện, bao gồm:
(1) Tôn trọng tính toàn vẹn và tính xác thực văn hóa.Trải nghiệm du lịch ảo cần thể hiện văn hóa chính xác và tôn trọng, tránh tầm thường hóa hay rập khuôn. Điều này đòi hỏi có sự tham vấn cộng đồng và chuyên gia văn hóa, cũng như truyền tải đầy đủ sắc thái phức tạp của thực hành văn hóa14. Theo Wang, N., tính xác thực phải bao hàm cả sự xác thực do cộng đồng văn hóa đó xác định15.
(2) Sự đồng thuận cần dựa trên tự nguyện và thống nhất giữa các chủ thể văn hóa cộng đồng.Việc số hóa di sản văn hóa, đặc biệt của các cộng đồng cụ thể, chỉ nên thực hiện với sự đồng ý rõ ràng và minh bạch về mục đích, cách sử dụng và cả tác động tiềm năng16.
(3) Hài hòa lợi ích giữa các bên tham gia phát triển du lịch ảo. Cần thiết lập cơ chế chia sẻ lợi ích hài hòa, công bằng giữa các bên liên quan, bao gồm lợi nhuận tài chính, hỗ trợ cộng đồng, nâng cao năng lực kỹ thuật số và đồng sở hữu tài sản kỹ thuật số trong du lịch ảo.
(4) Tránh gây hại và xuyên tạc văn hóa. Các nhà phát triển nội dung du lịch ảo phải cân nhắc về tác động tiêu cực, gây hiểu lầm, xung đột của những nội dung văn hóa trong du lịch ảo.
(5) Chủ quyền dữ liệu số và sở hữu kỹ thuật số.Cộng đồng cần có tiếng nói trong việc quản lý dữ liệu số văn hóa của họ. Theo Kukutai & Taylor, các mô hình quỹ ủy thác dữ liệu hoặc sở hữu trí tuệ đặc thù đang được xem xét tại Việt Nam17.
Thứ hai, sở hữu trí tuệ và quyền sở hữu văn hóa trong không gian ảo.
Các khung sở hữu trí tuệ hiện nay, chủ yếu dựa trên quan niệm của phương Tây về quyền tác giả và tập trung vào cá nhân mà ít khi đề cập đến sở hữu trí tuệ của một cộng đồng văn hóa18. Vấn đề này càng nghiêm trọng hơn trong môi trường kỹ thuật số. Tại Việt Nam, các bài hát, điệu múa, nghi lễ truyền thống không hoàn toàn phù hợp với luật bản quyền hiện hành. Khi số hóa và sử dụng trong du lịch ảo, chúng dễ bị sao chép và không thể giữ đuọc tính bản quyền, sở hữu trí tuệ của cộng đồng sở hữu. Do đó, cần phát triển hệ thống pháp lý bảo vệ bản quyền và sở hữu trí tuệ cho cộng đồng hoặc cơ quan văn hóa là rất cần thiết19.
Thứ ba, phát triển du lịch ảo cần có tiếp cận hệ thống, toàn diên, hiệu lực, hiệu quả của các bên liên quan.
Việc giải quyết vấn đề du lịch ảo cần một sự gia có tổ chức khoa học của tất cả các bên liên quan. Cần có các thành viên sau tham gia và mỗi thành viên đều có vị trí, vai trò phù hợp trong hệ thống. Cụ thể là: (1) Các nhà phát triển du lịch ảo và công ty công nghệ; (2) Chính phủ và cơ quan hoạch định chính sách; (3) Cộng đồng địa phương; (4) Khách du lịch ảo, người tiêu dùng; (5) Các nhà nghiên cứu học thuật.
Như vậy, đã đến lúc cần một mô hình phát triển du lịch ảo có trách nhiệm và bền vững ở Việt Nam. Mô hình này phải dựa trên các nguyên tắc đạo đức, tôn trọng văn hóa, trao quyền cho cộng đồng, hài hòa và công bằng… bảo đảm rằng du lịch ảo trở thành một động lực cho sự hiểu biết, bảo tồn và phát triển văn hóa.
6. Khuyến nghị phát triển du lịch ảo tại Việt Nam
Phân tích chiếm dụng văn hóa trong du lịch ảo tại Việt Nam cho thấy sự có mối quan hệ chặt chẽ giữa công nghệ, kinh tế, văn hóa và đạo đức. Du lịch ảo, dù có lợi thế về công nghệ nhưng lại chứa những hạn chế trong vấn đề thương mại hóa và biến dạng văn hóa so với du lịch truyền thống.
Du lịch ảo đã tác động tích cực và tiêu cực tới cộng đồng địa phương, vì vậy, cần hình thành các cơ chế khuyến khích phát triển du lịch dựa vào cộng đồng. Ngành truyền thông và ngành du lịch đóng vai trò dẫn dắt, định hình du lịch ảo. Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện, ban hành các chính sách phát triển du lịch ảo, các tiêu chuẩn về du lịch ảo, các chuẩn mực đạo đức về du lịch ảo, tăng cường quản lý nhà nước của ngành truyền thông và ngành du lịch.
Chính phủ cần kiến tạo môi trường và chính sách phát triển du lịch ảo, khuyến khích du lịch ảo do cộng đồng lãnh đạo, quản trị, kiểm soát và chia sẻ lợi ích với các bên liên quan. Điều này đòi hỏi phải chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình thể hiện văn hóa cho cộng đồng sang thể hiện văn hóa bởi và cùng cộng đồng. Nếu đạt được, du lịch ảo tại Việt Nam có thể trở thành công cụ bảo tồn văn hóa bền vững và thúc đẩy hiểu biết liên văn hóa chân chính và góp phần phát triển kinh tế – xã hội của đất nước trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Chú thích:
1. Guttentag, D. A. (2010). Virtual reality: Applications and implications for tourism. Tourism Management, 31(5), 637-651.
2. Rogers, R. A. (2006). From Cultural Exchange to Transculturation: A Review and Reconceptualization of Cultural Appropriation. Communication Theory, 16(4), 474–503. https://doi.org/10.1111/j.1468-2885.2006.00277.x.
3. James O. Young (2010). Cultural appropriation and the arts. Wiley – Blackwell.
4. Scafidi, S. (2005). Who Owns Culture? Appropriation and Authenticity in American Law. Rutgers University Press.
5. Ziff, B. H., & Rao, P. V. (Eds.). (1997). Borrowed power: Essays on cultural appropriation. Rutgers University Press.
6. UNESCO, (2003). Convention for the Safeguarding of the Intangible Cultural Heritage. UNESCO.
7. Morgan, N., & Pritchard, A. (2004). Destination branding: Creating the unique destination proposition. https://doi.org/10.1177/146879760200200209.
8. Richards, G., & Wilson, J. (2006). Developing creativity in tourist experiences: A solution to the serial reproduction of culture?. Tourism Management, 27(6), 1209-1223. https://doi.org/10.1016/j.tourman.2005.06.002;
9. Smith, L. (2006). Uses of heritage. Routledge.
10. Cohen, E. (1988). Authenticity and commoditization in tourism. Annals of Tourism Research, 15(3), 371-386.
11. Janke, T. (2009). Beyond Guarding Ground: A Vision for a National Indigenous Cultural Authority. Terri Janke and Company Pty Ltd.
12. Global Indigenous Media Network. (2024). Digital Sovereignty and Indigenous Knowledge: Ethical Tools for Sharing Cultural Heritage Online. Retrieved 20 May 2025. https://globalindigenousmedia.net/digital-sovereignty-2024.
13. Parry, R. (Ed.). (2010). Museums in a digital age. Routledge.
14. Cameron, F., & Kenderdine, S. (Eds.). (2007). Theorizing digital cultural heritage: A critical discourse. MIT Press.
15. Wang, N. (1999). Rethinking authenticity in tourism experience. Annals of Tourism Research, 26(2), 349-370.
16. United Nations. (2007). United Nations Declaration on the Rights of Indigenous Peoples. Retrieved 20 May 2025, from https://www.un.org/development/desa/indigenouspeoples/declaration-on-the-rights-of-indigenous-peoples.html.
17. Kukutai, T., & Taylor, J. (Eds.). (2016). Indigenous data sovereignty: Toward an agenda. ANU Press.
18. WIPO (Ongoing). Intellectual Property and Genetic Resources, Traditional Knowledge and Traditional Cultural Expressions. World Intellectual Property Organization (Ongoing Intergovernmental Committee work).
19. Christen, K. (2012). Does information really want to be free?. International Journal of Communication, 6, 2870 – 2893.
https://ijoc.org/index.php/ijoc/article/view/1611.
Tài liệu tham khảo:
1. Nét văn hóa độc đáo của người Dao ở Tả Phìn (Sapa). https://vovgiaothong.vn; truy cập ngày 01/6/2025;
2. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống người Dao ở Ngũ Chi Sơn, Sapa. http://truongchinhtri.laocai.org.vn; truy cập ngày 01/6/2025;
3. Thương mại hóa thiên đường Sapa. https://songtre.com.vn/thuong-mai-hoa-thien-duong-sapa-p2666.html, truy cập ngày 01/6/2025.
4. Anderson, J., & Christen, K. (2019). Decolonizing attribution: Traditions of exclusion. Journal of Radical Librarianship, 5, 113–152.
5. Greenwood, D. J. (1989). Culture by the pound: An anthropological perspective on tourism as cultural commoditization. In V. L. Smith (Ed.), Hosts and guests: The anthropology of tourism (2nd ed., pp. 171-185). University of Pennsylvania Press.
6. MacCannell, D. (2004). Staged authenticity: Arrangements of social space in tourist settings. American Journal of Sociology, 79(3), 589 – 603.
7. Stylianou-Lambert, T. (2012). Gazing from home: Cultural tourism and art museums. In E. Higgins (Ed.), Tourism and the Consumption of Art and Culture (pp. 119–132). Routledge.