PGS.TS. Hoàng Văn Hoan
ThS. Nguyễn Thanh Tân
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Trên cơ sở nghiên cứu mô hình quản lý đơn vị sự nghiệp công tại một số nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Pháp và Hoa Kỳ, bài viết rút ra một số kinh nghiệm; từ đó, đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, nâng cao hiệu quả quản trị và phát huy vai trò của các đơn vị sự nghiệp công “đặc thù” ở Việt Nam trong quá trình phát triển đất nước.
Từ khóa: Đơn vị sự nghiệp công, “đặc thù”, quản lý, kinh nghiệm quốc tế.
1. Đặt vấn đề
Ở hầu hết các quốc gia, bất kể khác biệt về thể chế chính trị, đều tồn tại hệ thống đơn vị sự nghiệp công lập do Nhà nước thành lập nhằm thực hiện chức năng cung ứng dịch vụ công cho người dân và xã hội. Trong hệ thống này có một nhóm đơn vị có tính chất “đặc thù”, tức là những cơ sở gắn trực tiếp với yêu cầu chính trị, quốc phòng – an ninh, nghiên cứu chiến lược, đào tạo cán bộ cấp cao và phục vụ hoạt động lãnh đạo của Đảng, Nhà nước. Khác với các trường học, bệnh viện hay cơ sở dịch vụ công thông thường, nhóm đơn vị đặc thù này không thể thị trường hóa toàn phần do tính chất hoạt động liên quan đến bí mật quốc gia, chuẩn hóa đội ngũ cán bộ và kỷ luật hành chính nghiêm ngặt. Mặc dù khái niệm “đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù” chưa được định nghĩa chính thức trong luật pháp của nhiều nước, song đã được thừa nhận trong một số văn bản có tính pháp lý cũng như trong nghiên cứu học thuật.
Tính đặc thù của nhóm đơn vị này thể hiện ở một số điểm sau: (1) Cung ứng cả dịch vụ công thuần túy như giáo dục, nghiên cứu lý luận chính trị, khoa học xã hội và những dịch vụ gắn với chiến lược dài hạn, không thể đo lường hiệu quả theo nguyên tắc thị trường; (2) Không hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận, gắn trực tiếp với ngân sách nhà nước và phụ thuộc vào kế hoạch trung hạn của Nhà nước; (3) Sản phẩm của họ thường mang lại ích lợi công cộng lâu dài, như nghiên cứu chiến lược hay đào tạo cán bộ lãnh đạo, vốn không thể lượng hóa bằng giá trị hàng hóa thông thường; (4) Nhân sự phần lớn thuộc hệ thống chính trị – hành chính, chịu sự quản lý không chỉ bởi pháp luật mà còn bởi quy định nội bộ của Đảng và Chính phủ.
Từ thực tiễn quốc tế, việc nghiên cứu các mô hình quản trị đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù có ý nghĩa quan trọng, gợi mở cho Việt Nam trong quá trình hoàn thiện chính sách và thể chế quản trị nhóm đơn vị này trong giai đoạn tới.
2. Kinh nghiệm quản lý các đơn vị sự nghiệp công lập “đặc thù” của một số quốc gia
2.1. Học viện Hành chính Quốc gia Trung Quốc (National Academy of Governance – NAG)
NAG là một mô hình điển hình về quản trị đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù. Thành lập năm 1994, NAG có chức năng chính là đào tạo cán bộ quản lý cấp cao và ban đầu trực thuộc Quốc vụ viện. Đến năm 2018, Học viện được sáp nhập vào Trường Đảng Trung ương – cơ quan đào tạo cán bộ cấp cao trực thuộc Bộ Chính trị. Sự sáp nhập này nhằm hình thành một trung tâm đào tạo có vai trò kép: cung cấp kiến thức quản lý hành chính và bảo đảm tính thống nhất về tư tưởng, kỷ luật chính trị cho đội ngũ cán bộ1. Nhờ vậy, NAG không chỉ là cơ sở giáo dục mà trở thành thiết chế đào tạo – nghiên cứu – định hướng tư tưởng thuộc hệ thống chính trị của Đảng.
Một điểm nổi bật là cơ chế tự chủ tài chính linh hoạt. Khoảng 40% nguồn thu của Học viện đến từ học phí quốc tế; ngoài ra còn có hợp tác nghiên cứu với địa phương, cung cấp tư vấn chính sách và hỗ trợ kỹ thuật. Doanh thu từ xuất bản giáo trình, sách chuyên khảo và báo cáo chính sách ước tính 20 triệu USD/năm. Tuy vậy, NAG vẫn nhận tài trợ từ ngân sách trung ương cho các dự án đào tạo chiến lược, như “Giấc mộng Trung Hoa”2.
Cơ chế tự chủ không đi kèm buông lỏng kiểm soát. Nhân sự chủ chốt do Bộ Chính trị bổ nhiệm; giảng viên được kiểm tra lý lịch chính trị; nội dung đào tạo do Ban Tuyên giáo Trung ương phê duyệt, với các môn học bắt buộc như tư tưởng Tập Cận Bình và an ninh quốc gia3. Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương (CCDI) thường xuyên giám sát chi tiêu, hợp tác quốc tế và báo cáo tài chính, bảo đảm tính nhất quán về tư tưởng trong bối cảnh hội nhập.
Mô hình quản trị kép (dual leadership system) được áp dụng: Ban Giám đốc quản lý hoạt động nghiệp vụ, trong khi Chi bộ Đảng kiểm soát nhân sự và định hướng chiến lược. Sự luân chuyển cán bộ giữa Học viện và các cơ quan Đảng tạo thành “cánh cửa xoay”, giúp đồng bộ hóa tư tưởng và chính sách. Nhờ đó, tỷ lệ tự chủ tài chính tăng từ 30% (năm 2010) lên 70% (năm 2023), giảm gánh nặng ngân sách và tạo điều kiện hiện đại hóa cơ sở vật chất, đổi mới đào tạo, tăng cường hợp tác quốc tế4.
Tổng thể, NAG là mô hình “tự chủ trong kiểm soát”: vừa huy động nguồn lực, vừa duy trì định hướng chính trị. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, đây là một dạng thiết chế bán công (quasi-governmental institution) có thể tham khảo cho những quốc gia có hệ thống chính trị tương đồng.
2.2. Trường Chính sách Công và Quản lý KDI (KDI School of Public Policy and Management)
KDI thành lập năm 1997 trực thuộc Viện Phát triển Hàn Quốc, là cơ sở đào tạo và nghiên cứu chính sách tiêu biểu, kết hợp giữa tư duy học thuật, thực tiễn điều hành và cơ chế tự chủ năng động. Ngay từ đầu, trường được xác lập vai trò chiến lược như một “trạm trung chuyển tri thức” giữa giới học thuật, chính phủ và cộng đồng quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực cải cách thể chế, phát triển kinh tế – xã hội và quản lý công5.
Sứ mệnh chính của KDI là đào tạo chuyên gia chính sách công cho Hàn Quốc và các nước đang phát triển; đồng thời, tiến hành nghiên cứu chính sách phục vụ trực tiếp xây dựng chương trình phát triển quốc gia. Các chương trình đào tạo, như: thạc sĩ Chính sách công (MPP) và thạc sĩ Quản lý phát triển (MDP) thu hút hơn 70% học viên quốc tế, chủ yếu đến từ châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Song song, bộ phận nghiên cứu cung cấp tư vấn chính sách cho Bộ Tài chính, Ủy ban Cải cách và Quốc hội Hàn Quốc.
Một đặc điểm nổi bật là cơ chế tài chính đa nguồn. Năm 2023, học phí quốc tế chiếm 52% tổng thu, tư vấn chính sách 30% và tài trợ nghiên cứu 18%6. Mô hình định giá linh hoạt theo đối tượng. Chính phủ Hàn Quốc được ưu đãi tới 70%, sinh viên ASEAN được học bổng khoảng 50%, trong khi doanh nghiệp tư nhân trả mức phí cao gấp ba lần7. Nhờ đó, trường vừa duy trì trách nhiệm công, vừa khai thác khả năng thương mại hóa mà không mất đi định hướng quốc gia.
KDI đặc biệt coi trọng sự minh bạch. Trường công bố báo cáo tài chính theo chuẩn IFRS, công khai mọi hợp đồng trên 10.000 USD và áp dụng hệ thống giám sát đa tầng gồm kiểm soát nội bộ, kiểm toán độc lập và giám sát từ Bộ Kinh tế – Tài chính8. Song song, trường mở rộng mạng lưới quốc tế với Harvard Kennedy School, Trường Kinh tế Paris, Đại học Tokyo và Chương trình Policy Innovation Lab, tạo môi trường nhập khẩu tri thức chọn lọc9.
Về nhân sự, trường mời nhiều học giả quốc tế giảng dạy môn “Chống tham nhũng hệ thống” nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đổi mới phương pháp. Tuy nhiên, tự chủ học thuật vẫn đi kèm định hướng chính sách, như: Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Tài chính giữ vai trò Chủ tịch Hội đồng Quản trị, đồng thời khoảng 30% đề tài nghiên cứu do Chính phủ đặt hàng. Dù vậy, giảng viên có toàn quyền lựa chọn phương pháp giảng dạy và kết luận nghiên cứu, bảo đảm môi trường phản biện cởi mở.
KDI là một mô hình đặc biệt trong hệ thống đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù của Hàn Quốc, nơi tự chủ được thúc đẩy tối đa, kết hợp với minh bạch tài chính và sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, học thuật và xã hội quốc tế, tạo nên một nền quản trị hiện đại, chuyên nghiệp và có trách nhiệm.
2.3. Viện Dịch vụ Công Quốc gia của Pháp (Institut national du service public – INSP)
INSP là mô hình điển hình về cải cách thể chế trong đào tạo công chức cấp cao, phản ánh xu hướng hiện đại hóa hành chính kết hợp truyền thống châu Âu với yêu cầu dân chủ và hiệu quả công vụ, được thành lập cuối năm 2021, INSP thay thế Trường Hành chính Quốc gia (ENA). Quyết định giải thể ENA của Tổng thống Macron, một cựu học viên, nhằm phi tập trung hóa đào tạo công chức, đưa các cơ sở mới về Strasbourg, Bastia, tạo nền công vụ gần dân và đa dạng hơn10.
INSP kế thừa sứ mệnh đào tạo công chức cấp cao nhưng với triết lý mới: “đào tạo công chức lãnh đạo gần dân, hiệu quả và đa dạng hóa xuất thân”11. Về tài chính, viện áp dụng mô hình “lưỡng trụ”: 68% ngân sách từ Nhà nước (khoảng 82 triệu euro/năm), 22% từ hợp tác quốc tế (Algeria, Việt Nam, châu Phi), còn lại từ tư vấn hành chính cho các nước, như: Morocco, Tunisia, và tài trợ doanh nghiệp thông qua Quỹ học bổng “Công vụ tương lai”. Học phí được thiết kế công bằng: công chức Pháp miễn phí, sinh viên quốc tế có thể trả tới 15.000 euro tùy chương trình12.
Minh bạch tài chính là trụ cột. INSP tuân thủ Luật Sapin II năm 2016, công khai hợp đồng trên 10.000 euro tại cổng dữ liệu quốc gia, xây dựng báo cáo tài chính theo chuẩn ESG, đồng thời, áp dụng giám sát ba lớp: kiểm soát nội bộ, giám sát hành chính và kiểm toán độc lập. Nhờ vậy, INSP đạt 91/100 điểm trong Báo cáo Ngân sách Mở năm 202313.
Chương trình đào tạo dựa trên ba trụ cột: kỹ thuật quản trị hiện đại, đạo đức công vụ và thực tập thực địa. Học viên được đào tạo về phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, kỹ năng lãnh đạo; đồng thời, học các môn về đạo đức công vụ như “Chống tham nhũng cấu kết”. Điểm đặc biệt là sáu tháng thực tập ở những vùng khủng hoảng kinh tế – xã hội như Saint-Étienne, giúp gắn kết thực tiễn14.
Cơ chế tuyển dụng cũng cải cách mạnh, thay kỳ thi viết hàn lâm bằng “Concours commun” chú trọng năng lực, đạo đức và kinh nghiệm thực tiễn. Ưu tiên dành cho ứng viên vùng sâu xa hoặc hoàn cảnh khó khăn, thể hiện tư duy bao trùm thay vì tinh hoa hóa15. INSP là minh chứng cho việc chuyển đổi từ mô hình “tinh hoa tập quyền” sang “công vụ gần dân”. Sự kết hợp tài chính công – tư, công khai minh bạch, đổi mới đào tạo và đa dạng hóa nguồn nhân lực đã biến INSP thành biểu tượng mới của nền hành chính Pháp thế kỷ XXI.
2.4. Các tổ chức nghiên cứu độc lập của Hoa Kỳ
Thường được gọi là Think tank – giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong cung cấp tri thức, tư vấn chính sách và phản biện khoa học. Mô hình này nổi bật bởi sự kết hợp giữa tự do học thuật và minh bạch tài chính, qua đó duy trì không gian tư duy độc lập, có ảnh hưởng sâu sắc tới các quyết định chính sách. Ba tổ chức tiêu biểu là Brookings Institution, RAND Corporation và Urban Institute, mỗi đơn vị theo đuổi một định hướng riêng nhưng cùng chia sẻ nguyên tắc: tự chủ học thuật gắn với trách nhiệm công khai16.
Brookings Institution, thành lập năm 1916 là một trong những think tank lâu đời nhất, tập trung nghiên cứu kinh tế vĩ mô, quan hệ quốc tế và quản trị công. RAND Corporation (năm 1948) ban đầu phục vụ chiến lược quân sự cho Không quân Mỹ, sau đó mở rộng sang an ninh quốc gia, y tế công, giáo dục. Urban Institute (năm 1968) tập trung vào chính sách đô thị, nhà ở và bất bình đẳng. Cả ba đều hoạt động phi lợi nhuận, độc lập với đảng phái và cơ quan hành chính, bảo đảm tính khách quan trong nghiên cứu17.
Tính độc lập được bảo đảm bởi cơ chế tài chính đa nguồn. Brookings kết hợp tài trợ tư nhân, hợp đồng nghiên cứu với Chính phủ liên bang, học phí các chương trình đào tạo và quyên góp cộng đồng. RAND duy trì cả nghiên cứu độc lập và đặt hàng từ Lầu Năm Góc, trong khi Urban Institute nhận hỗ trợ từ các quỹ như Gates Foundation, USAID18. Đặc biệt, cơ chế “tường lửa tài trợ” buộc các nhà tài trợ cam kết không can thiệp vào nghiên cứu, đồng thời danh sách tài trợ trên 5.000 USD đều được công khai19.
Minh bạch tài chính là nguyên tắc cốt lõi. Mọi think tank phi lợi nhuận tại Mỹ phải công bố báo cáo thường niên theo mẫu IRS Form 990. Brookings còn công khai toàn bộ khoản chi trên 10.000 USD; Urban Institute đạt 95 điểm minh bạch theo OpenGov, đứng nhóm 1% toàn cầu; RAND đạt 92 điểm. RAND áp dụng mô hình “hai cửa”: nghiên cứu vừa phục vụ hoạch định chính sách chính thức, vừa công bố rộng rãi trên truyền thông. Điển hình, nghiên cứu năm 2021 về chiến tranh Afghanistan công khai chỉ trích các sai lầm chiến lược của Lầu Năm Góc, góp phần thúc đẩy điều trần tại Quốc hội20.
Ngoài ra, mối liên hệ chặt với các đại học hàng đầu như Harvard, Princeton hay Georgetown giúp củng cố nền tảng học thuật. Các think tank thường công bố dữ liệu mở, tổ chức tọa đàm và khuyến khích phản biện độc lập21.
Mô hình think tank của Hoa Kỳ cho thấy, sự cân bằng giữa ba yếu tố: tự do học thuật, độc lập tài chính và ảnh hưởng chính sách. Với “tường lửa tài trợ”, minh bạch IRS và văn hóa học thuật mở, các tổ chức này duy trì được niềm tin xã hội, đồng thời cung cấp bài học thiết thực về xây dựng năng lực phản biện gắn với chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm giải trình công khai.
Việc nghiên cứu các mô hình đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù như NAG của Trung Quốc, KDI của Hàn Quốc, INSP của Pháp và hệ thống Think tank chính sách tại Hoa Kỳ cho thấy, sự hội tụ ở một số đặc điểm cốt lõi trong thiết kế và vận hành. Tuy nhiên, xét trên tổng thể, bốn mô hình này vẫn phản ánh những cách tiếp cận khác nhau trong quản trị đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù.
Bảng 1: Tổng hợp bốn mô hình đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù
Tiêu chí | Trung Quốc (NAG) | Hàn Quốc (KDI School) | Pháp (INSP) | Hoa Kỳ (Think Tank) |
1. Vị trí thể chế | Trực thuộc Trường Đảng Trung ương, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Bộ Chính trị | Trực thuộc Viện Phát triển Hàn Quốc (KDI), Bộ Tài chính giám sát | Thuộc Bộ Công vụ Pháp, phân cấp về 18 vùng | Hoạt động độc lập dưới dạng tổ chức phi lợi nhuận 501(c)(3) |
2. Sứ mệnh chính | Đào tạo cán bộ cấp cao, nghiên cứu chính sách, xuất bản lý luận chính trị | Đào tạo chính sách công, tư vấn chính phủ, hỗ trợ quốc tế | Đào tạo công chức lãnh đạo gần dân, có đạo đức và thực tiễn | Nghiên cứu chính sách phản biện, tư vấn cho chính phủ và xã hội |
3. Cơ cấu tài chính | Ngân sách nhà nước + học phí quốc tế + tư vấn địa phương + xuất bản (40% tự chủ tài chính năm 2010 → 70% năm 2023) | Học phí quốc tế (52%) + tư vấn (30%) + tài trợ (18%) | Ngân sách nhà nước (68%) + hợp tác quốc tế (22%) + tư vấn (10%) | Tài trợ tư nhân + hợp đồng chính phủ + quỹ học thuật + quyên góp cộng đồng |
4. Cơ chế định giá dịch vụ | Phí đào tạo quốc tế linh hoạt; ưu đãi chính trị cho cán bộ cấp cao | Mô hình giá phân loại theo đối tượng (chính phủ, sinh viên, tư nhân) | Học phí miễn phí cho công chức Pháp, linh hoạt với sinh viên quốc tế | Không định giá học thuật; mọi tài trợ phải minh bạch và phi can thiệp |
5. Minh bạch tài chính | Kiểm soát nội bộ bởi CCDI; không công khai hợp đồng | Báo cáo IFRS; công khai hợp đồng > $10.000 | Áp dụng Luật Sapin II, công bố hợp đồng > €10.000, báo cáo ESG | IRS Form 990; công khai tài trợ > $5.000 và toàn bộ khoản chi |
6. Kiểm soát chính trị | Mạnh: Hiệu trưởng do Bộ Chính trị bổ nhiệm, kiểm tra lý lịch giảng viên, chương trình do Ban Tuyên giáo duyệt | Vừa phải: Bộ Tài chính chỉ định Chủ tịch HĐQT, định hướng đề tài nhưng không can thiệp học thuật | Trung bình: Bộ Nội vụ phê duyệt chương trình, ưu tiên đạo đức công vụ | Yếu: Nhà nước không kiểm soát học thuật, bảo vệ độc lập nghiên cứu qua “funding firewall” |
7. Mô hình nhân sự | Cơ chế “cánh cửa xoay” giữa NAG và Đảng; giảng viên phải đồng bộ tư tưởng | Tuyển dụng chuyên gia quốc tế, chương trình policy lab, tự chủ giảng dạy | Ưu tiên ứng viên vùng khó, tuyển chung toàn quốc, lồng ghép thực địa và đạo đức | Mở rộng mạng lưới chuyên gia; đánh giá dựa trên kết quả nghiên cứu và tác động chính sách |
8. Kết nối quốc tế | Có nhưng giới hạn, kiểm soát bởi CCDI | Mạnh, liên kết với Harvard, Paris School of Economics, ASEAN | Đào tạo quốc tế (Algeria, Việt Nam), tài trợ doanh nghiệp toàn cầu | Rộng nhất, đa dạng hóa mạng lưới đối tác từ chính phủ, trường đại học, quỹ nghiên cứu |
3. Bài học kinh nghiệm và hàm ý chính sách
Thứ nhất, cần duy trì sự kiểm soát chính trị song song với việc mở rộng tự chủ tài chính trong khuôn khổ quản trị kép đối với các đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù. Mô hình NAG của Trung Quốc minh chứng rõ nét cho cơ chế kép khi vừa thực hiện chức năng đào tạo cán bộ chiến lược, vừa đảm nhận nghiên cứu lý luận chính trị. Trong định hướng chính trị nhất quán, NAG vẫn đạt mức tự chủ tài chính trên 70% vào năm 2023 nhờ nguồn thu từ học phí các chương trình quốc tế, hợp tác nghiên cứu có doanh thu và xuất bản ấn phẩm chuyên đề. Việc đa dạng hóa nguồn lực tài chính không làm suy giảm vai trò kiểm soát của Đảng, mà ngược lại còn củng cố năng lực tổ chức thông qua cơ chế “tự chủ trong định hướng”. Đây là bài học đặc biệt phù hợp đối với các đơn vị đặc thù ở Việt Nam như Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh hay các viện nghiên cứu chiến lược.
Thứ hai, cần phát triển mô hình tài chính linh hoạt gắn với quá trình quốc tế hóa hoạt động học thuật. Trường KDI của Hàn Quốc là ví dụ điển hình với tỷ lệ học phí từ sinh viên quốc tế chiếm trên 50% tổng nguồn thu, kết hợp cùng các hợp đồng tư vấn từ Chính phủ và các tổ chức phát triển quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB). Nhờ đó, KDI School duy trì được nền tảng tài chính ổn định, đồng thời bảo đảm tính độc lập trong học thuật. Đặc biệt, chính sách học bổng hướng tới các nhóm đối tượng ưu tiên, trong đó có sinh viên ASEAN và cán bộ các nước đang phát triển – không chỉ nâng cao vị thế học thuật quốc tế mà còn mở rộng thị trường đào tạo, tránh xu hướng thương mại hóa chương trình.
Thứ ba, việc tăng cường minh bạch tài chính kết hợp với chuẩn mực đạo đức công vụ trở thành điều kiện then chốt để bảo đảm tính bền vững trong quản trị đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù. Trường hợp chuyển đổi từ ENA sang INSP tại Pháp là minh chứng điển hình, gửi đi thông điệp xóa bỏ đặc quyền trong tuyển chọn công chức cao cấp và mở rộng tính dân chủ trong tiếp cận tri thức hành chính công. INSP hiện được vận hành theo mô hình tài chính hai trụ cột vừa dựa vào ngân sách nhà nước, vừa khai thác nguồn thu từ hợp đồng đào tạo, tư vấn và hợp tác quốc tế nhưng đồng thời tuân thủ các chuẩn mực minh bạch cao. Cơ chế kiểm soát và báo cáo được thiết kế dựa trên hệ thống ESG (Environmental – Social – Governance; nghĩa là môi trường – xã hội – quản trị) nhằm bảo đảm phát triển bền vững; đồng thời gắn với Luật Sapin II năm 2016 – đạo luật chống tham nhũng và minh bạch hóa đời sống kinh tế tại Pháp, quy định bắt buộc công bố định kỳ báo cáo tài chính và thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt. Nhờ vậy, mô hình này đã tạo dựng nền tảng cho một nền công vụ vừa minh bạch, vừa có trách nhiệm xã hội.
Thứ tư, bảo đảm tự do học thuật đi đôi với việc mở rộng cơ chế giám sát xã hội trong hệ sinh thái nghiên cứu công lập là một yêu cầu cốt lõi. Các think tank chính sách tại Hoa Kỳ, như: Brookings Institution, RAND Corporation hay Urban Institute là những trường hợp tiêu biểu, duy trì tính độc lập thông qua mô hình phi lợi nhuận với nguồn tài chính đa dạng từ ngân sách nhà nước, khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội dân sự.
Cơ chế “tường lửa tài trợ” được áp dụng nhằm ngăn ngừa sự chi phối của nhà tài trợ đối với định hướng và kết quả nghiên cứu. Đặc biệt, toàn bộ danh mục tài trợ, phương pháp nghiên cứu và kết quả đều được công khai theo chuẩn OpenGov (Open Government Standards, nghĩa là chuẩn mở về quản trị nhà nước), nhấn mạnh nguyên tắc: trách nhiệm giải trình, công khai dữ liệu và sự tham gia của công chúng. Cách tiếp cận này không chỉ củng cố lòng tin xã hội mà còn nâng cao uy tín khoa học, đồng thời, gia tăng sức ảnh hưởng chính sách của các tổ chức nghiên cứu.
Từ các bài học quốc tế, tác giả bài viết đề xuất kiến nghị chính sách cho Việt Nam:
(1) Cần hoàn thiện khung pháp lý đặc thù cho các đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng đào tạo cán bộ hoặc nghiên cứu chiến lược, trong đó quy định rõ giới hạn tự chủ, cơ chế kiểm soát chính trị, tiêu chuẩn tài chính và chỉ số hiệu quả;
(2) Thiết kế cơ chế tài chính hỗn hợp linh hoạt, trong đó ngân sách nhà nước vẫn đóng vai trò bảo đảm cho các nhiệm vụ chính trị – tư tưởng nhưng các đơn vị được chủ động huy động nguồn lực quốc tế, cung cấp dịch vụ đào tạo, tư vấn hoặc nghiên cứu;
(3) Xây dựng hệ thống giám sát đa tầng gồm thanh tra công vụ, kiểm toán nội bộ, công khai kết quả tài chính và đặc biệt là sự tham gia phản biện của xã hội nhằm củng cố niềm tin công chúng và bảo đảm, tự chủ đi đôi với trách nhiệm giải trình.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù có thể đạt được sự cân bằng giữa định hướng chính trị, tự chủ tài chính và minh bạch học thuật nếu được thiết kế trong thể chế quản trị hiện đại và linh hoạt. Việt Nam cần chủ động tiếp thu các mô hình phù hợp với thể chế chính trị – hành chính của mình, đồng thời, đổi mới tư duy chính sách để tạo điều kiện cho các đơn vị này thực sự trở thành hạt nhân đổi mới sáng tạo trong khu vực công.
4. Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi số và cải cách quản trị công đang diễn ra mạnh mẽ ở cả Việt Nam và thế giới, việc xác lập mô hình quản trị hiệu quả cho các đơn vị sự nghiệp công lập đặc thù trở thành yêu cầu cấp thiết. Bài viết đã làm rõ cơ sở lý luận, pháp lý và phân tích thực tiễn vận hành của các mô hình tiêu biểu quốc tế, từ đó rút ra bài học và đề xuất khuyến nghị phù hợp với điều kiện Việt Nam. Để phát huy vai trò của các đơn vị này trong cung ứng dịch vụ công chất lượng cao, Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý đặc thù, thúc đẩy tự chủ tài chính gắn với trách nhiệm giải trình và tăng cường năng lực quản trị theo hướng hiện đại, minh bạch, hội nhập.
Chú thích:
1. Zhu, X (2022a). Party schools in China’s governance. Cambridge University Press, tr. 73 -73.
2, 3, 4. Zhu, X (2022b). The governance transformation of China’s National Academy of Governance: A dual mandate model in party-state administration. Journal of Chinese Political Science, 27(3), 421–440. https://doi.org/10.1007/s11366-021-09762-2.
5, 7, 9. KDI School (2023a). Annual factsheet 2022–2023. Seoul: Korea Development Institute, tr. 5 – 8, 3 – 7, 8 – 10.
6, 8. KDI School of Public Policy and Management (2023b). Annual financial report 2023. Seoul: KDI Press, tr. 3 – 6, 10 – 13.
10. Ministère de la Fonction publique (2022a). L’INSP: Une nouvelle ambition pour la haute fonction publique française. Paris: Gouvernement de la République française.
11. Ministère de la Fonction publique (2022b). Réforme de la haute fonction publique: Création de l’INSP. Paris: Gouvernement de la République française.
12, 14. INSP (2023). Budget prévisionnel 2023. Strasbourg: Ministère de la Fonction publique.
13, 15. OECD (2023). Open Budget Survey 2023. Paris: Organisation for Economic Co‑operation and Development.
16. OpenGov (2023). Transparency index for nonprofits. https://www.opengov.org.
17, 21. McGann, J. G. (2020). Think Tanks: The New Knowledge and Policy Brokers in Asia. University of Pennsylvania Press.
18. Brookings Institution (2023). Annual report 2022 – 2023: Funding transparency and governance standards. Washington, DC: Brookings Institution.
19. Brookings Institution (2023b). Annual report 2022 – 2023: Funding transparency and governance standards. Washington, DC: Brookings Institution.
20. RAND Project Air Force (2021). Strategic Mistakes in the Afghanistan War: A Review. Santa Monica, CA: RAND Corporation.
Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2020). Nghị định số 120/2020/NĐ‑CP ngày 07/10/2020 quy định về thành lập, tổ chức lại và giải thể đơn vị sự nghiệp công lập.
2. Chính phủ (2021). Nghị định số 60/2021/NĐ‑CP ngày 21/6/2021 quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập.
3. Chính phủ (2025). Nghị định số 111/2025/NĐ‑CP ngày 22/5/2025 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 60/2021/NĐ‑CP.
4. Quốc hội (2019). Luật Viên chức năm 2019.
5. INSP (2022). Rapport d’activité annuel. Paris: INSP.
6. Klitgaard, R (2021). Systemic Corruption and How to Fight It. KDI School.
7. RAND Corporation. (2023a). RAND research and funding principles. https://www.rand.org
8. RAND Corporation. (2023b). Research integrity and funding governance overview. Santa Monica, CA: RAND Corporation.