Vai trò của đổi sáng tạo trong nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của quốc gia

ThS. Nguyễn Hữu Việt
Trường Đại học Thành Đô

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, đổi mới sáng tạo đã trở thành động lực trung tâm cho tăng trưởng kinh tế, tính cạnh tranh và phát triển bền vững. Bài viết phân tích vai trò thiết yếu của đổi mới sáng tạo trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững của Việt Nam; đồng thời, sử dụng các chỉ số quốc tế, như GII, PCI, cùng dữ liệu nghiên cứu và phát triển (R&D) và hệ sinh thái khởi nghiệp để đánh giá thực trạng đổi mới sáng tạo của Việt Nam, nhận diện thành tựu và thách thức. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường đầu tư R&D, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và củng cố hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, định hướng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam.

Từ khóa: Đổi mới sáng tạo, năng lực cạnh tranh quốc gia, phát triển bền vững, chính sách công, phát triển nguồn nhân lực, hệ sinh thái.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và cạnh tranh công nghệ ngày càng khốc liệt, đổi mới sáng tạo không chỉ là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành trục lõi quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Các nền kinh tế tiên tiến đang dịch chuyển mạnh mẽ từ mô hình tăng trưởng dựa vào tài nguyên và lao động giá rẻ sang nền kinh tế tri thức, trong đó khoa học – công nghệ và sáng tạo đóng vai trò mấu chốt. Việc đẩy mạnh đổi mới sáng tạo không chỉ nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm – dịch vụ, mà còn góp phần giải quyết các thách thức dài hạn như biến đổi khí hậu, già hóa dân số và bất bình đẳng xã hội.

Nhằm xây dựng môi trường pháp lý và cơ chế thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, Việt Nam đã thể chế hóa một số chính sách chiến lược, gồm: Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về “Chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư” đặt nền tảng cho quá trình chuyển đổi số toàn diện; Quyết định số 569/QĐ-TTg ngày 11/5/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030”, nhằm hình thành hệ sinh thái nghiên cứu – ứng dụng – thị trường gắn kết chặt chẽ; Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về “Đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đến năm 2045”, khẳng định đổi mới sáng tạo là động lực then chốt cho mô hình tăng trưởng mới.

Tuy nhiên, hiệu quả chuyển hóa chủ trương thành năng lực thực thi và giá trị kinh tế – xã hội còn nhiều khoảng trống. Cụ thể, mức độ liên kết giữa doanh nghiệp, cơ quan quản lý và viện nghiên cứu chưa đồng bộ; nguồn lực cho nghiên cứu ứng dụng và thương mại hóa công nghệ chưa tương xứng; cơ chế đánh giá kết quả đổi mới sáng tạo còn thiếu thống nhất. Những hạn chế này cản trở khả năng tạo đột phá công nghệ gốc, khiến Việt Nam chủ yếu vẫn là nước tiếp nhận công nghệ.

Mặc dù khung khổ chính sách đã được hoàn thiện, hiệu quả chuyển hóa chủ trương thành năng lực thực thi và giá trị kinh tế – xã hội còn nhiều khoảng trống, mức độ liên kết giữa doanh nghiệp, cơ quan quản lý và viện nghiên cứu chưa đồng bộ; nguồn lực dành cho nghiên cứu ứng dụng và thương mại hóa công nghệ chưa tương xứng; cơ chế đánh giá kết quả đổi mới sáng tạo vẫn còn thiếu thống nhất. Trên cơ sở đó, nghiên cứu tập trung phân tích vai trò của đổi mới sáng tạo trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy phát triển bền vững, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm gia tăng tính hiệu quả của chính sách, góp phần định hình mô hình tăng trưởng mới.

2. Thực trạng vai trò của đổi mới sáng tạo trong nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Việt Nam

Thứ nhất, năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia của Việt Nam

Vị trí trên Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII): Theo Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO), Việt Nam đã liên tục cải thiện vị trí trên bảng xếp hạng GII. Năm 2024, Việt Nam xếp hạng 44 trên tổng số 133 nền kinh tế1. Điều này đặc biệt ấn tượng khi Việt Nam được xếp thứ 2 trong nhóm 38 nền kinh tế thu nhập trung bình thấp và được công nhận là một trong những quốc gia “vượt trội về đổi mới sáng tạo” (innovation overperformer) trong 14 năm liên tiếp kể từ năm 2011. Điều này có nghĩa là hiệu suất đổi mới của Việt Nam cao hơn đáng kể so với mức độ phát triển kinh tế hiện tại. Phân tích sâu hơn cho thấy, Việt Nam thể hiện tốt hơn ở đầu ra đổi mới (xếp hạng 36, năm 2024) so với đầu vào đổi mới (xếp hạng 53, năm 2024). Điều này cho thấy khả năng chuyển hóa các nguồn lực đầu vào (dù còn hạn chế) thành các kết quả đổi mới tương đối hiệu quả. Tuy nhiên, một điểm đáng lưu ý là Việt Nam hiện chưa có cụm ngành khoa học và công nghệ nào lọt vào top 100 thế giới. Thực trạng này cho thấy, Việt Nam đang hiệu quả trong việc ứng dụng, thích nghi và cải tiến các công nghệ hiện có hoặc nhập khẩu, nhưng còn hạn chế trong việc tạo ra các đột phá công nghệ mới mang tính nền tảng. Để trở thành một quốc gia dẫn đầu về đổi mới, Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu cơ bản và phát triển các cụm khoa học và công nghệ mạnh mẽ, chứ không chỉ tập trung vào các hoạt động ứng dụng.

Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D): Mặc dù có những tiến bộ về GII, mức chi tiêu cho R&D của Việt Nam vẫn còn rất khiêm tốn. Năm 2021, tỷ lệ chi cho R&D chỉ đạt khoảng 0,42% GDP. Con số này thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 1,25% GDP (năm 2021) và các quốc gia dẫn đầu về đổi mới như Israel, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, hay các nước trong khu vực như Singapore và Thái Lan2. Mức chi tiêu R&D thấp này là một điểm yếu đầu vào đổi mới nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo ra tri thức mới, phát triển công nghệ nội sinh và xây dựng các cụm khoa học và công nghệ mạnh mẽ. Nếu không có sự đầu tư đáng kể vào R&D, Việt Nam có nguy cơ tiếp tục phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài, khó có thể chuyển đổi từ gia công, lắp ráp sang các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này sẽ cản trở mục tiêu trở thành một nền kinh tế dựa trên tri thức và giảm khả năng cạnh tranh bền vững trong dài hạn, đặc biệt khi các lợi thế cạnh tranh truyền thống như chi phí lao động thấp dần mất đi.

Bảng 2. So sánh chi tiêu R&D/GDP và giá trị tuyệt đối chi R&D năm 2021 của Việt Nam và một số quốc gia chọn lọc

STTQuốc giaGDP (tỷ USD)Chi tiêu R&D/GDP (%)Chi tiêu R&D (tỷ USD)
1Israel489,7128,425,8
2Hàn Quốc1.811,088,744,9
3Hoa Kỳ23.681,2828,843,5
4Singapore434,119,552,2
5Trung Quốc17.759,3426,222,4
6Thái Lan505,956,121,21
7Ấn Độ3.173,1220,300,64
8Việt Nam370,101,550,42
 Trung bình toàn cầu1,25
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ WIPO 2024; UNESCO/OECD 2023; World Bank 2021; cơ quan thuế của các quốc gia.

Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng chi tiêu R&D lên 2% GDP vào năm 2030, với hơn 60% tổng đầu tư đến từ khu vực tư nhân3. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, đòi hỏi sự nỗ lực rất lớn từ cả Nhà nước và doanh nghiệp. Thực trạng hiện tại cho thấy, Việt Nam chỉ có một công ty nằm trong top 2.000 công ty toàn cầu có đầu tư R&D cao nhất, với mức đầu tư khiêm tốn gần 100 triệu Euro.Điều này cho thấy, khoảng cách lớn trong đầu tư R&D so với các nền kinh tế phát triển và sự cần thiết phải đẩy mạnh vai trò của khu vực tư nhân.

Tình hình đăng ký và cấp bằng sáng chế. Tính đến ngày 31/12/2021, chủ thể Việt Nam chỉ nộp 9.345 đơn sáng chế (10%) trên tổng 91.164 đơn, trong khi chủ thể nước ngoài chiếm tới 81.819 đơn (90%), tỷ lệ xấp xỉ 1/9. Mặc dù từ năm 2020, số đơn của chủ thể Việt đã vượt mốc 1.000 đơn/năm (1.021 đơn năm 2020, 1.066 đơn năm 2021), đến hết năm 2021 mới có 3.513 bằng độc quyền (1.512 bằng sáng chế và 2001 bằng giải pháp hữu ích) được cấp cho chủ thể trong nước4. Khoảng cách lớn này cho thấy Việt Nam vẫn chủ yếu tiếp nhận, ứng dụng và cải tiến công nghệ, chưa đủ lực để tạo ra đột phá công nghệ gốc, dẫn đến nguy cơ thiếu tự chủ công nghệ và giảm khả năng kiểm soát chuỗi giá trị. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, cần tăng cường chính sách ưu đãi và bảo hộ tài sản trí tuệ nội địa, đồng thời đẩy mạnh đầu tư nghiên cứu cơ bản và phát triển các cụm khoa học – công nghệ mang tính đột phá.

Tổng quan về hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo: Hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đang phát triển năng động, đạt gần 3.800 startup vào năm 2023, đứng thứ 5 Đông Nam Á về số lượng startup5. Năm 2021, Việt Nam đã ghi nhận mức đầu tư mạo hiểm kỷ lục với tổng số tiền đầu tư đạt 1,4 tỷ USD. Tuy nhiên, hệ sinh thái này cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tình hình kinh tế toàn cầu. Tính đến tháng 8/2023, tổng vốn đầu tư mạo hiểm cho các startup toàn cầu giảm 46,4% so với cùng kỳ năm 20226. Sự sụt giảm này tạo ra một áp lực lớn, cho thấy hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam còn non trẻ và dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế toàn cầu. Mặc dù mức đầu tư vào R&D trong các startup vẫn còn thấp, tài sản trí tuệ được đánh giá là một động lực quan trọng cho sự phát triển bền vững của startup7.

Thứ hai, tác động đến năng lực cạnh tranh quốc gia          

Đổi mới sáng tạo có tác động trực tiếp và gián tiếp đến năng lực cạnh tranh của Việt Nam ở nhiều cấp độ:

(1) Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI). Báo cáo PCI 2024 do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) công bố cho thấy, sự cải thiện liên tục trong quản trị kinh tế cấp tỉnh, với điểm PCI trung vị tăng lên. Hải Phòng lần đầu tiên vươn lên dẫn đầu với 74.84 điểm8, tiếp theo là Quảng Ninh với 73.20 điểm9, duy trì vị thế cao trong nhiều năm liên tiếp. Những cải thiện này phản ánh nỗ lực cải cách hành chính, nâng cao chất lượng lao động và đơn giản hóa thủ tục gia nhập thị trường ở cấp địa phương. Điều này cho thấy, đổi mới sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ mà còn mở rộng sang quản trị công. Các địa phương chủ động và linh hoạt trong cải cách thể chế và thủ tục hành chính đã tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh chung của quốc gia. Đây là một minh chứng rõ ràng cho thấy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực phi công nghệ cũng có tác động trực tiếp đến năng lực cạnh tranh.  

(2) Năng suất và giá trị gia tăng. Đổi mới sáng tạo, đặc biệt thông qua chuyển đổi số và đầu tư R&D, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tăng giá trị gia tăng. Nền kinh tế số Việt Nam đã chứng kiến mức tăng trưởng ấn tượng 28% vào năm 2022, đạt quy mô 23 tỷ USD, trở thành mức tăng nhanh nhất Đông Nam Á10. Nhiều doanh nghiệp truyền thống đã đẩy mạnh ứng dụng thương mại điện tử, điện toán đám mây, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị. Sự tăng trưởng ấn tượng của kinh tế số và việc doanh nghiệp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, AI cho thấy chuyển đổi số là một hình thức đổi mới sáng tạo có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến năng lực cạnh tranh. Điều này khẳng định rằng đầu tư vào hạ tầng số và khuyến khích ứng dụng công nghệ số trong mọi lĩnh vực kinh tế là một chiến lược hiệu quả để nâng cao năng suất và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho quốc gia. Nó không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động mà còn mở ra các mô hình kinh doanh mới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.  

Thứ ba, tác động đến phát triển bền vững

Việt Nam được đánh giá là một “điểm sáng” trong nỗ lực thực hiện SDGs toàn cầu. Thứ hạng của Việt Nam trên Chỉ số phát triển bền vững (SDI) liên tục tăng, từ 68/157 nước năm 2017 lên 54/166 quốc gia năm 2024, đạt 73.32 điểm, cao hơn mức trung bình toàn cầu11. Chỉ số SDI của Việt Nam đạt 73,32 điểm vào năm 2024, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Trong khu vực Đông và Nam Á, Việt Nam chỉ xếp sau Thái Lan.

Bảng 3. Xếp hạng và điểm số Chỉ số phát triển bền vững (SDI) của Việt Nam (2017-2024)

NămXếp hạng SDIĐiểm số SDI
202049/16673,8
202151/16372,8
202255/16672,76
202355/16673,3
202454/16673,32
Nguồn: SDG Index Dashboards, Kinh tế và Dự báo.

Mặc dù các dữ liệu không đưa ra mối liên hệ định lượng trực tiếp giữa đổi mới sáng tạo và từng SDG cụ thể, nhưng sự đồng điệu giữa vị thế “vượt trội về đổi mới sáng tạo” của Việt Nam trong GII và thành tích ấn tượng trong thực hiện SDGs cho thấy một mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ. Các dự án và chính sách hỗ trợ phát triển bền vững, như nâng cấp lưới điện để tích hợp năng lượng tái tạo hay các mô hình sản xuất nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu, đều là kết quả của các nỗ lực đổi mới. Điều này khẳng định rằng đổi mới sáng tạo không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn là công cụ thiết yếu để giải quyết các thách thức xã hội và môi trường, từ đó đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. Nó là minh chứng cho việc các giải pháp sáng tạo trong nhiều lĩnh vực (công nghệ, quản lý, xã hội) đã đóng góp vào sự tiến bộ chung của quốc gia về bền vững.  

Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số là xu thế tất yếu để phát triển bền vững. Khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số được xác định là chìa khóa trung tâm để thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Đặc biệt, công nghệ tiên tiến như AI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Các dữ liệu này chỉ ra rõ ràng mối liên hệ giữa chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Điều này cho thấy rằng đổi mới sáng tạo không chỉ diễn ra trong từng lĩnh vực riêng lẻ mà còn có tính hội tụ. Các giải pháp đổi mới sáng tạo trong công nghệ số (ví dụ: AI, IoT) có thể được ứng dụng để thúc đẩy các giải pháp xanh (ví dụ: năng lượng tái tạo, nông nghiệp thông minh), tạo ra một động lực tổng hợp mạnh mẽ cho phát triển bền vững.  

3. Những thách thức và hạn chế hiện tại

Mặc dù có những thành tựu đáng ghi nhận, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát huy tối đa vai trò của đổi mới sáng tạo:

(1) Về rào cản thể chế và chính sách. Mặc dù đổi mới sáng tạo được xác định là một trong ba đột phá chiến lược quan trọng trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng, chính sách hỗ trợ từ Nhà nước vẫn chưa thực sự mạnh mẽ và quyết liệt để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp. Cần hoàn thiện hành lang pháp lý và triển khai hiệu quả khung pháp lý thử nghiệm có kiểm soát cho các công nghệ và mô hình kinh doanh mới. Thách thức này không nằm ở việc thiếu nhận thức về tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo, mà ở khả năng biến các nghị quyết thành cơ chế, chính sách thực tế, dễ tiếp cận và hiệu quả cho doanh nghiệp và các chủ thể đổi mới. Các thách thức về môi trường kinh doanh vẫn còn tồn tại, bao gồm việc tiếp cận đất đai, chi phí tuân thủ cao, và dấu hiệu giảm sút tính năng động của một số chính quyền địa phương. Điều này đòi hỏi sự quyết tâm cao, phân công rõ ràng và giám sát chặt chẽ để đảm bảo chính sách đi vào cuộc sống, đồng thời “tháo bỏ rào cản, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, an toàn, chi phí thấp” và “xoá bỏ cơ chế “xin – cho'”.  

(2) Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực R&D. Như số liệu đã phân tích ở trên, đây là một hạn chế lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nghiên cứu, phát triển và làm chủ công nghệ nội địa. Bên cạnh đó, thách thức trong việc thu hút, đào tạo và giữ chân nhân lực chất lượng cao cho R&D và các ngành công nghệ mũi nhọn vẫn còn hiện hữu.  

(3) Hạn chế trong liên kết hệ sinh thái. Mối liên kết giữa các chủ thể trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học, nhà nước) còn chưa thực sự chặt chẽ và hiệu quả. Doanh nghiệp còn ít đổi mới quy trình sản xuất, một phần, do chưa nhận thấy nhu cầu cấp thiết và một phần do hạn chế về năng lực nội tại. Điều này cho thấy mô hình “triple helix” (kiềng ba chân) –  một yếu tố quan trọng trong các hệ sinh thái đổi mới thành công trên thế giới – ở Việt Nam vẫn chưa phát huy tối đa hiệu quả. Sự thiếu gắn kết này làm giảm khả năng chuyển giao tri thức từ nghiên cứu hàn lâm sang ứng dụng thực tiễn, hạn chế việc thương mại hóa các ý tưởng sáng tạo và làm suy yếu năng lực đổi mới tổng thể của quốc gia.  

4. Giải pháp nâng cao vai trò của đổi mới sáng tạo trong nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Việt Nam

Một là, hoàn thiện thể chế và chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo.

Xây dựng và triển khai hiệu quả khung pháp lý thử nghiệm (Regulatory Sandbox): Đây là một giải pháp cấp thiết để khuyến khích đổi mới trong các lĩnh vực công nghệ mới và mô hình kinh doanh mới như AI, blockchain. Mô hình sandbox cho phép doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ mới trong một môi trường được kiểm soát mà không cần tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và khuyến khích sự đột phá. Việc áp dụng regulatory sandbox thể hiện sự thay đổi trong tư duy quản lý từ “không quản được thì cấm” sáng tạo không gian cho sự thử nghiệm và đổi mới. Điều này hàm ý rằng sự linh hoạt trong xây dựng và điều chỉnh thể chế, đặc biệt với các công nghệ mới, sẽ trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng của quốc gia. Nó không chỉ thu hút đầu tư và nhân tài mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp trong nước dám nghĩ, dám làm, dám thử nghiệm, từ đó đẩy nhanh tốc độ đổi mới sáng tạo và thích ứng với bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.  

Tiếp tục cải cách hành chính và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi: Cần thực hiện đồng bộ, quyết liệt các Nghị quyết của Đảng, Quốc hội, Chính phủ về cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Điều này bao gồm việc đảm bảo quyền tự do kinh doanh, tháo bỏ các rào cản không cần thiết, và giảm chi phí tuân thủ cho người dân và doanh nghiệp. Việc áp dụng nguyên tắc “5 rõ” (rõ người, rõ việc, rõ tiến độ, rõ kết quả, rõ trách nhiệm) trong phân công và thực thi nhiệm vụ sẽ nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.  

Cụ thể hóa các cơ chế ưu đãi cho Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) và doanh nghiệp khởi nghiệp: Chính phủ cần tiếp tục triển khai và cụ thể hóa các chính sách ưu đãi về lao động (miễn giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài), tín dụng đầu tư (cho phép vay vốn tín dụng nhà nước, nhận tài trợ từ các quỹ tài chính nhà nước), và đất đai (miễn tiền sử dụng hạ tầng, kinh phí giải phóng mặt bằng) cho NIC và các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo hoạt động tại đây. Đồng thời, cần hình thành các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, cung cấp các dịch vụ công đặc thù để thúc đẩy hệ sinh thái.  

Hai là, tăng cường đầu tư và phát triển nguồn nhân lực cho R&D.

Nâng cao tỷ lệ chi tiêu R&D trên GDP: Việt Nam cần nỗ lực phấn đấu đạt mục tiêu chi cho R&D 2% GDP vào năm 2030, với hơn 60% đến từ khu vực tư nhân. Để đạt được điều này, cần có các chính sách khuyến khích mạnh mẽ doanh nghiệp đầu tư vào R&D và đổi mới sáng tạo, thông qua các ưu đãi thuế, quỹ hỗ trợ hoặc các chương trình tài trợ đối ứng.  

Xây dựng chính sách thu hút, đào tạo và giữ chân nhân tài: Tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, ưu tiên các ngành công nghệ chiến lược như AI, bán dẫn. Xây dựng cơ chế, chính sách đặc thù, đột phá để thu hút và trọng dụng nhân tài khoa học công nghệ, bao gồm cả người Việt Nam ở nước ngoài và chuyên gia quốc tế.

Thúc đẩy liên kết “ba nhà” (nhà nước – nhà khoa học – doanh nghiệp): Tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong hoạt động R&D và chuyển giao công nghệ, lấy ứng dụng thực tiễn làm thước đo hiệu quả nghiên cứu. Khuyến khích doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong hoạt động R&D, đồng thời, tạo điều kiện để các viện nghiên cứu và trường đại học trở thành các thực thể nghiên cứu mạnh mẽ, bổ trợ cho doanh nghiệp.  

Ba là, phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp bền vững

Hỗ trợ các chương trình quốc gia thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Tiếp tục triển khai và mở rộng các chương trình như thách thức đổi mới sáng tạo Việt Nam, tập trung vào các giải pháp đột phá trong các ngành công nghiệp mũi nhọn như bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Các chương trình này đóng vai trò quan trọng trong việc hội tụ nguồn lực, thu hút đầu tư và thúc đẩy hợp tác giữa các chủ thể.  

Phát triển hạ tầng hỗ trợ khởi nghiệp: Phát triển các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, vườn ươm, không gian làm việc chung và phòng thí nghiệm chung để hỗ trợ các dự án và doanh nghiệp khởi nghiệp trong giai đoạn đầu.  

Khuyến khích đổi mới mô hình kinh doanh và ứng dụng công nghệ số: Thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ cao như AI, blockchain, IoT trong quản trị, sản xuất và dịch vụ để nâng cao năng suất và thích ứng với cách mạng công nghiệp 4.0. Việc khuyến khích cả đổi mới công nghệ sâu và đổi mới mô hình kinh doanh là chiến lược toàn diện để phát triển một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trưởng thành. Đổi mới công nghệ tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, còn đổi mới mô hình kinh doanh giúp đưa những sản phẩm đó đến thị trường một cách hiệu quả và tạo ra giá trị mới, từ đó tối đa hóa tác động đến năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.  

5. Kết luận

Đổi mới sáng tạo đã được chứng minh là động lực không thể thiếu để nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm phát triển bền vững của quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hiện nay. Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận, đặc biệt là vị thế “vượt trội về đổi mới sáng tạo” trên GII và những tiến bộ ấn tượng trong thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững. Những thành công này phản ánh nỗ lực của chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp trong việc thúc đẩy chuyển đổi số, cải cách hành chính và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp. Tuy nhiên, những thách thức về đầu tư R&D còn khiêm tốn, năng lực tạo ra tài sản trí tuệ gốc chưa mạnh mẽ, và khoảng cách giữa chủ trương – thực thi chính sách vẫn còn là những rào cản đáng kể. Sự thiếu gắn kết trong mô hình “triple helix” giữa nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu cũng làm giảm hiệu quả tổng thể của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.

Để tiếp tục phát huy vai trò của đổi mới sáng tạo, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, đồng bộ và quyết liệt hơn. Chiến lược này cần tập trung vào các giải pháp chính về hoàn thiện thể chế và chính sách, tăng cường đầu tư và phát triển nguồn nhân lực cho R&D, phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp bền vững, học hỏi có chọn lọc từ kinh nghiệm quốc tế… Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu về các mô hình khuyến khích văn hóa chấp nhận rủi ro và thất bại trong đổi mới sáng tạo tại Việt Nam, cũng như phát triển các cơ chế thu hút hiệu quả hơn nguồn vốn đầu tư R&D từ khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao.

Tài liệu tham khảo:
1. World Intellectual Property Organization (WIPO). Viet Nam Ranking in the Global Innovation Index 2024. https://www.wipo.int/gii-ranking/en/viet-nam/.
2, 3. EY Vietnam. The “Rising Era” demands breakthroughs in R&D.  https://www.ey.com/en_vn/insights/assurance/the-rising-era-demands-breakthroughs-in-r-and-d.
4. 40 năm phát triển sở hữu trí tuệ của Việt Nam (Phần 1). https://thongke.cesti.gov.vn/…/1089-40-nam-phat-trien-so-huu-tri-tue-viet-nam.
5. Đổi mới sáng tạo – Nền tảng nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam. https://vie10.vn/2025/5/19/doi-moi-sang-tao-nen-tang-nang-cao-nang-luc-canh-tranh-va-phat-trien-ben-vung-cua-doanh-nghiep-viet-nam/.
6. Tổng quan về hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam 10 năm qua.  https://www.sggp.org.vn/tong-quan-ve-he-sinh-thai-khoi-nghiep-sang-tao-viet-nam-10-nam-qua-post770422.html.
7. Công bố báo cáo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở Việt Nam 2023. https://sokhcn.soctrang.gov.vn/…/cong-bo-bao-cao-he-sinh-thai-doi-moi-sang-tao-mo-viet-nam-2023.
8. Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh 2024: Hải Phòng lần đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng. https://www.vietnamplus.vn/…/chi-so-nang-luc-canh-tranh-cap-tinh-2024-hai-phong.
9. Công bố Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh năm 2024. https://hanoimoi.vn/…/cong-bo-chi-so-nang-luc-canh-tranh-cap-tinh-nam-2024.
10. Google, Temasek & Bain & Company. e-Conomy SEA 2022: Through the waves, towards a sea of opportunity. Singapore: Bain & Company, 2022. https://services.google.com/fh/files/misc/e_conomy_sea_2022_report.pdf.
11. Việt Nam nỗ lực đẩy nhanh tiến độ thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. https://kinhtevadubao.vn/…/viet-nam-no-luc-day-nhanh-tien-do-thuc-hien-cac-muc-tieu.