ThS. Trần Doãn Hiếu
GS.TSKH. Phạm Thế Long
Học viện Kỹ thuật Quân sự
(Quanlynhanuoc.vn) – Chuyển giao tri thức và công nghệ từ các trường đại học đến các doanh nghiệp sản xuất – kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việc đo lường và đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ là yêu cầu cần thiết nhằm hỗ trợ hoạch định chính sách và tối ưu hóa hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Nghiên cứu tập trung phân tích cơ sở lý luận về xây dựng bộ chỉ số đánh giá chuyển giao tri thức và công nghệ, từ đó, đề xuất định hướng xây dựng khung chỉ số đánh giá chuyển giao tri thức và công nghệ ở Việt Nam hiện nay.
Từ khóa: Công nghệ; bộ chỉ số; đổi mới sáng tạo; chuyển giao tri thức và công nghệ; tri thức.
1. Đặt vấn đề
Chuyển giao tri thức và công nghệ giữ vai trò then chốt trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và phát triển kinh tế – xã hội. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển giao tri thức và công nghệ giúp kết nối hiệu quả giữa trường đại học và doanh nghiệp, thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hoạt động này còn nhiều hạn chế, đặc biệt thiếu công cụ đánh giá hiệu quả phù hợp. Do đó, việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá hoạt động chuyển giao tri thức và công nghệ có ý nghĩa thiết thực trong quản lý, hoạch định chính sách và nâng cao chất lượng chuyển giao.
2. Cơ sở lý luận
2.1. Chuyển giao tri thức và công nghệ
Chuyển giao tri thức và công nghệ là quá trình chuyển giao các kết quả nghiên cứu, công nghệ, sáng chế hoặc bí quyết kỹ thuật từ các tổ chức nghiên cứu (trường đại học, viện nghiên cứu) sang khu vực doanh nghiệp và xã hội nhằm tạo ra giá trị ứng dụng trong thực tế. Quá trình này có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đóng góp vào sự phát triển bền vững1.
Chuyển giao tri thức và công nghệ có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
(1) Cấp phép công nghệ: tổ chức nghiên cứu cấp phép cho bên thứ ba sử dụng bằng sáng chế, nhãn hiệu hoặc các quyền sở hữu trí tuệ khác, tạo điều kiện để công nghệ được ứng dụng trên quy mô lớn hơn.
(2) Chuyển nhượng công nghệ: bán hoặc chuyển giao toàn bộ hoặc một phần công nghệ, giúp doanh nghiệp tiếp cận tri thức và giải pháp kỹ thuật mới một cách nhanh chóng.
(3) Hợp tác đầu tư và phát triển (R&D): các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp cùng hợp tác thực hiện các dự án nghiên cứu nhằm ứng dụng kết quả khoa học vào sản xuất – kinh doanh.
(4) Đào tạo nhân lực: trang bị kỹ năng và nâng cao năng lực cho lực lượng tham gia R&D và ứng dụng công nghệ, thông qua đào tạo chính quy và các khóa ngắn hạn. Hoạt động này cũng hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp nhận và triển khai công nghệ mới.
(5) Chia sẻ tri thức mở (Open Access): phổ biến các kết quả nghiên cứu, dữ liệu khoa học hoặc mã nguồn mở giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của tri thức và khuyến khích đổi mới sáng tạo cộng đồng.
2.2. Nguyên tắc xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ
Việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ cần tuân thủ các nguyên tắc khoa học và thực tiễn nhằm bảo đảm phản ánh đầy đủ, khách quan và có thể triển khai trong bối cảnh thực tế. Trước hết, bộ chỉ số phải có tính toàn diện, tức là bao quát toàn bộ chu trình chuyển giao tri thức và công nghệ, bao gồm: đầu vào; quá trình thực hiện; đầu ra; tác động dài hạn. Trong đó, (1) Đầu vào bao gồm các nguồn lực, như: đầu tư cho R&D, năng lực tổ chức nghiên cứu, nhân lực và hạ tầng khoa học – công nghệ; (2) Quá trình thực hiện thể hiện qua hiệu quả chính sách, mức độ hợp tác đại học – doanh nghiệp và cơ chế quản lý chuyển giao; (3) Đầu ra phản ánh bằng số bằng sáng chế, doanh thu chuyển giao, công nghệ thương mại hóa và doanh nghiệp khởi nghiệp; (4) Tác động dài hạn: đánh giá thông qua năng suất lao động, ứng dụng vào sản xuất, tăng trưởng kinh tế và năng lực đổi mới doanh nghiệp.
Cùng với tính toàn diện, bộ chỉ số cần bảo đảm tính khả thi, có thể đo lường bằng dữ liệu sẵn có, phương pháp đơn giản và phù hợp với hệ thống quản lý hiện hành. Điều này đòi hỏi sử dụng các nguồn dữ liệu đáng tin cậy, như: báo cáo tài chính, thống kê khoa học – công nghệ, hồ sơ sáng chế, hợp đồng chuyển giao; đồng thời, tránh yêu cầu thu thập thông tin quá phức tạp hay vượt quá năng lực hiện tại của tổ chức triển khai. Tính khả thi còn gắn với khả năng áp dụng ở các mô hình chuyển giao tri thức và công nghệ khác nhau từ trường đại học đến doanh nghiệp.
Nguyên tắc quan trọng nữa là tính liên quan, nghĩa là các chỉ số phải phù hợp với mục tiêu và đặc thù của hệ thống đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Bộ chỉ số cần phản ánh đúng thực trạng hợp tác đại học – doanh nghiệp, khả năng thương mại hóa nghiên cứu, cơ chế tài trợ R&D và chính sách hỗ trợ chuyển giao tri thức và công nghệ trong nước. Điều này giúp các cơ quan quản lý và cơ sở nghiên cứu có cơ sở rõ ràng để hoạch định chính sách và cải thiện hoạt động chuyển giao tri thức và công nghệ phù hợp với điều kiện quốc gia.
Ngoài ra, tính so sánh là yêu cầu thiết yếu nhằm đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ giữa các tổ chức, vùng và quốc gia theo chuẩn mực quốc tế. Các chỉ số nên tương thích với các hệ thống phổ biến, như: GII (WIPO), HEInnovate (EU) hoặc AUTM (Hoa Kỳ); đồng thời, có thể theo dõi biến động theo thời gian để nhận diện xu hướng phát triển2.
Bên cạnh đó, bộ chỉ số phải bảo đảm tính minh bạch, tức là quá trình xây dựng, thu thập và công bố dữ liệu cần rõ ràng, có thể kiểm chứng và dễ tiếp cận bởi các bên liên quan. Tính minh bạch góp phần nâng cao độ tin cậy của kết quả đánh giá và giúp các tổ chức sử dụng hiệu quả các thông tin đó để cải thiện chính sách và thực hành chuyển giao tri thức và công nghệ.
Việc tuân thủ các nguyên tắc trên là điều kiện tiên quyết để xây dựng một bộ chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ có giá trị thực tiễn, khả năng triển khai cao và phù hợp với bối cảnh phát triển khoa học – công nghệ tại Việt Nam. Đây sẽ là nền tảng quan trọng giúp các trường đại học, doanh nghiệp và cơ quan quản lý có được cái nhìn rõ ràng, toàn diện về thực trạng chuyển giao tri thức và công nghệ, từ đó đưa ra các chính sách và giải pháp điều chỉnh phù hợp.
2.3. Phương pháp tiếp cận xây dựng bộ chỉ số
Trong thực tế, có nhiều phương pháp tiếp cận để xây dựng các bộ chỉ số đánh giá. Việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ đòi hỏi một phương pháp tiếp cận khoa học, khách quan và phù hợp với điều kiện thực tiễn. Thông thường, ba hướng tiếp cận chủ yếu thường được kết hợp để bảo đảm tính toàn diện và khả năng ứng dụng của bộ chỉ số.
Một là, khảo sát ý kiến chuyên gia là cách tiếp cận phổ biến nhằm bảo đảm tính thực tiễn và phù hợp với đặc điểm hệ thống đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Thông qua hội thảo chuyên đề, phỏng vấn sâu hoặc phương pháp Delphi, các chuyên gia trong lĩnh vực chuyển giao tri thức và công nghệ, bao gồm: nhà nghiên cứu, giảng viên, nhà quản lý và doanh nghiệp sẽ tham gia góp ý và lựa chọn các chỉ số có ý nghĩa đánh giá cao, phản ánh sát thực trạng triển khai.
Hai là, phân tích dữ liệu thứ cấp dựa trên các nguồn thống kê sẵn có, như: số lượng bằng sáng chế, hợp đồng chuyển giao, doanh thu từ thương mại hóa công nghệ… giúp cung cấp nền tảng định lượng để kiểm chứng hiệu quả thực tế của hoạt động chuyển giao tri thức và công nghệ theo thời gian. Cách tiếp cận này cho phép xây dựng mô hình dự báo xu hướng và hỗ trợ theo dõi, đánh giá định kỳ.
Ba là, phương pháp tích hợp nhiều nguồn dữ liệu, bao gồm cả định tính (từ chuyên gia) và định lượng (từ thống kê) sẽ giúp bảo đảm độ tin cậy và tính cân bằng của hệ thống chỉ số. Việc kết hợp các phương pháp sẽ khắc phục điểm yếu của từng nguồn riêng lẻ; đồng thời, sẽ nhận thức đầy đủ hơn về hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển giao tri thức và công nghệ.
3. Vai trò của chuyển giao tri thức và công nghệ
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển giao tri thức và công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động, giải quyết các vấn đề xã hội và phát triển kinh tế bền vững. Các quốc gia có nền kinh tế tri thức phát triển đều coi chuyển giao tri thức và công nghệ là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển quốc gia, giúp tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Chuyển giao tri thức và công nghệ đóng vai trò quan trọng trên nhiều phương diện:
Thứ nhất, chuyển giao tri thức và công nghệ là động lực chính cho đổi mới sáng tạo. Các trường đại học và viện nghiên cứu là nguồn cung cấp tri thức và công nghệ mới. Tuy nhiên, để những kết quả nghiên cứu này được ứng dụng vào thực tiễn cần có cơ chế chuyển giao tri thức và công nghệ hiệu quả. Quá trình này giúp chuyển đổi tri thức hàn lâm thành các sản phẩm và dịch vụ có giá trị thương mại, thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế. Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2019), các quốc gia có hệ thống chuyển giao tri thức và công nghệ hiệu quả thường có tỷ lệ đổi mới sáng tạo cao hơn, đồng thời góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất. Như vậy, các hệ thống chuyển giao tri thức và công nghệ hiệu quả có tương quan với tỷ lệ đổi mới sáng tạo cao hơn, tăng cường sự hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia3.
Thứ hai, nâng cao năng suất và chất lượng. Việc ứng dụng công nghệ mới giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải tiến sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các doanh nghiệp phải cạnh tranh không chỉ trên thị trường nội địa mà còn trên thị trường quốc tế. Theo Hiệp hội Quản lý Công nghệ Đại học (AUTM, 2021), tại Hoa Kỳ, các doanh nghiệp có liên kết chặt chẽ với các trường đại học thông qua các hợp đồng nghiên cứu và chuyển giao tri thức và công nghệ thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn và khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến cao hơn4.
Thứ ba, hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế. Việc đo lường và đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ giúp các nhà hoạch định chính sách xác định đúng điểm mạnh và điểm yếu của quá trình này, từ đó có thông tin chính xác để xây dựng và điều chỉnh các chiến lược khoa học – công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới. Theo OECD (2021), các nước phát triển đều có chính sách hỗ trợ chuyển giao tri thức và công nghệ thông qua các chương trình tài trợ, ưu đãi thuế và các biện pháp khuyến khích doanh nghiệp hợp tác với trường đại học5.
Thứ tư, thúc đẩy hợp tác đa phương. Chuyển giao tri thức và công nghệ không chỉ diễn ra trong phạm vi quốc gia mà còn là một phần của các mạng lưới hợp tác quốc tế. Sự kết nối giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp ở các nước khác nhau giúp đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu chung, trao đổi công nghệ và thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu trên phạm vi toàn cầu. Chẳng hạn, theo báo cáo của WIPO (2024), các chương trình hợp tác khoa học – công nghệ giữa các nước phát triển và đang phát triển đã giúp tăng cường chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng của các nước tiếp nhận6.
Thứ năm, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội. Nhiều thách thức toàn cầu, như: biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, chăm sóc sức khỏe và bảo vệ môi trường có thể được giải quyết hiệu quả hơn thông qua việc ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến. Ví dụ, các công nghệ năng lượng tái tạo, vật liệu sinh học hay trí tuệ nhân tạo (AI) đều được phát triển từ các nghiên cứu khoa học trong các trường đại học và sau đó được chuyển giao cho doanh nghiệp để thương mại hóa. Theo báo cáo sáng tạo toàn cầu của WIPO (2024), các quốc gia có chính sách chuyển giao tri thức và công nghệ tốt thường đạt được tiến bộ đáng kể trong việc phát triển công nghệ xanh và bền vững.
Thứ sáu, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Một hệ thống chuyển giao tri thức và công nghệ mạnh mẽ giúp tạo điều kiện cho sự phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp (startups) dựa trên công nghệ, từ đó tạo ra nhiều việc làm mới và nâng cao thu nhập cho người lao động. Ngoài ra, việc chuyển giao công nghệ còn giúp cải thiện năng lực R&D của quốc gia, thúc đẩy sự hợp tác giữa khu vực công và khu vực tư nhân. Theo Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI, 2021), các chính sách hỗ trợ chuyển giao tri thức và công nghệ đã giúp Nhật Bản duy trì vị thế dẫn đầu trong các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, như: sản xuất chất bán dẫn, robot và trí tuệ nhân tạo (AI)7.
Từ những phân tích trên, có thể thấy, chuyển giao tri thức và công nghệ đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế – xã hội. Để tối ưu hóa lợi ích từ chuyển giao tri thức và công nghệ, cần có các chính sách hỗ trợ, khung pháp lý rõ ràng và hệ thống đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ nhằm theo dõi, đo lường và cải thiện quá trình này.
4. Nhu cầu đo lường và đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ
Việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của quá trình chuyển giao tri thức và công nghệ. Đánh giá đúng thực trạng chuyển giao tri thức và công nghệ không chỉ giúp xác định những điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống mà còn hỗ trợ hoạch định chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy hoạt động này trong tương lai. Cụ thể:
Thứ nhất, đánh giá tác động của chuyển giao tri thức và công nghệ đến sự phát triển kinh tế – xã hội. Một hệ thống đo lường hiệu quả sẽ giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của chuyển giao tri thức và công nghệ đến tăng trưởng GDP, năng suất lao động, sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Theo báo cáo của OECD (2021), các quốc gia có hệ thống đo lường chuyển giao tri thức và công nghệ tốt thường có tốc độ phát triển kinh tế nhanh hơn do tận dụng được tối đa nguồn tri thức từ các viện nghiên cứu và trường đại học.
Thứ hai, cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định chính sách hỗ trợ chuyển giao tri thức và công nghệ. Việc xây dựng các chính sách hỗ trợ chuyển giao tri thức và công nghệ cần dựa trên dữ liệu thực tế thay vì những nhận định chủ quan. Một bộ chỉ số đo lường hiệu quả sẽ giúp chính phủ và các cơ quan quản lý có cơ sở để đưa ra các chính sách phù hợp, chẳng hạn như: ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp hợp tác nghiên cứu với trường đại học, hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu ứng dụng hoặc xây dựng các quỹ đầu tư mạo hiểm cho khởi nghiệp công nghệ8.
Thứ ba, xác định điểm mạnh, điểm yếu trong hệ thống chuyển giao tri thức và công nghệ. Một bộ chỉ số đánh giá chi tiết sẽ giúp nhận diện rõ những điểm cần cải thiện trong cơ chế chuyển giao tri thức và công nghệ hiện tại, như: sự thiếu liên kết giữa doanh nghiệp và trường đại học, các rào cản về pháp lý đối với chuyển giao công nghệ hoặc mức độ thương mại hóa kết quả nghiên cứu còn thấp. Báo cáo của WIPO (2024) chỉ ra rằng, các nước có cơ chế đánh giá chuyển giao tri thức và công nghệ chặt chẽ thường đạt được hiệu quả cao hơn trong việc thương mại hóa công nghệ và thúc đẩy sáng tạo9.
Thứ tư, so sánh hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ giữa các tổ chức và quốc gia. Một bộ chỉ số tiêu chuẩn hóa giúp đánh giá mức độ hiệu quả của chuyển giao tri thức và công nghệ không chỉ ở cấp độ quốc gia mà còn giữa các tổ chức nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Điều này giúp xác định mô hình chuyển giao tri thức và công nghệ nào đang hoạt động tốt nhất và có thể áp dụng rộng rãi. Ví dụ, Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) của WIPO cung cấp bảng xếp hạng mức độ đổi mới sáng tạo của các quốc gia trên thế giới dựa trên các chỉ số chuyển giao tri thức và công nghệ quan trọng.
5. Một số định hướng xây dựng khung chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ ở Việt Nam
Việc xây dựng một khung chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ phù hợp với điều kiện của Việt Nam là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu toàn diện và sự tham gia của nhiều bên liên quan, bao gồm: Chính phủ, trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Việc phát triển bộ chỉ số này không chỉ giúp đo lường hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ mà còn tạo cơ sở cho việc hoạch định chính sách và cải thiện hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia. Để bảo đảm tính khả thi và hiệu quả, bộ chỉ số cần được xây dựng dựa trên đặc điểm kinh tế – xã hội của Việt Nam, có tính linh hoạt để cập nhật và điều chỉnh theo sự phát triển của khoa học – công nghệ và xu hướng toàn cầu. Dưới đây là một số đề xuất xây dựng bộ chỉ số đánh giá chuyển giao tri thức và công nghệ phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
5.1. Các tiêu chí cần thiết cho bộ chỉ số
Việc xây dựng một bộ chỉ số đánh giá hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ cần bảo đảm đo lường toàn diện các khía cạnh quan trọng của quá trình chuyển giao tri thức và công nghệ. Các tiêu chí này không chỉ giúp phản ánh chính xác thực trạng chuyển giao tri thức và công nghệ mà còn hỗ trợ hoạch định chính sách và cải thiện hoạt động thương mại hóa công nghệ.
(1) Tiêu chí định lượng, bao gồm:
Số lượng bằng sáng chế được cấp, số lượng đăng ký sở hữu trí tuệ: chỉ số này đo lường mức độ đổi mới sáng tạo và khả năng bảo vệ tài sản trí tuệ của các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp;
Doanh thu từ chuyển giao công nghệ, số lượng hợp đồng chuyển giao: đánh giá mức độ thương mại hóa công nghệ và khả năng ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế;
Số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp thành công dựa trên công nghệ: Phản ánh tác động của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và khả năng chuyển hóa tri thức thành sản phẩm thương mại;
Số lượng hợp tác nghiên cứu giữa trường đại học và doanh nghiệp: đánh giá mức độ liên kết giữa khu vực học thuật và khu vực sản xuất, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển giao tri thức và công nghệ;
Chi tiêu cho R&D: đo lường mức độ đầu tư vào khoa học – công nghệ, phản ánh cam kết của chính phủ và khu vực tư nhân đối với đổi mới sáng tạo.
(2) Tiêu chí định tính, bao gồm:
Khả năng đổi mới sáng tạo của các tổ chức: đánh giá văn hóa đổi mới sáng tạo và năng lực nội tại của các tổ chức trong việc thúc đẩy chuyển giao tri thức và công nghệ;
Mức độ liên kết giữa các bên tham gia vào quá trình chuyển giao tri thức và công nghệ: đánh giá sự hợp tác giữa trường đại học, doanh nghiệp và Chính phủ trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo;
Môi trường thuận lợi cho chuyển giao tri thức và công nghệ (chính sách, pháp luật, cơ sở hạ tầng): xem xét mức độ hỗ trợ từ chính sách nhà nước, môi trường pháp lý và cơ sở hạ tầng phục vụ chuyển giao tri thức và công nghệ;
Tác động của chuyển giao tri thức và công nghệ đến phát triển kinh tế – xã hội: đánh giá mức độ ảnh hưởng của chuyển giao tri thức và công nghệ đến tăng trưởng GDP, tạo việc làm, phát triển công nghệ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Việc kết hợp cả tiêu chí định lượng và định tính giúp tạo ra một bộ chỉ số toàn diện, có thể đánh giá chính xác hiệu quả chuyển giao tri thức và công nghệ, từ đó hỗ trợ ra quyết định và cải thiện hệ thống đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
5.2. Cân nhắc các yếu tố đặc thù của Việt Nam
Việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá chuyển giao tri thức và công nghệ cần được đặt trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam để bảo đảm tính thực tiễn và khả thi.
Thứ nhất, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo chưa phát triển đồng đều. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều chính sách thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nhưng mức độ phát triển giữa các khu vực, ngành nghề và tổ chức nghiên cứu chưa đồng đều. Các trung tâm nghiên cứu lớn và doanh nghiệp công nghệ cao chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, trong khi nhiều tỉnh, thành phố chưa có hệ sinh thái hỗ trợ chuyển giao tri thức và công nghệ mạnh mẽ.
Thứ hai, nguồn lực tài chính cho R&D còn hạn chế. Tỷ lệ doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động R&D còn thấp, chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn, trong khi phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa thực sự chú trọng đến đổi mới công nghệ. Theo báo cáo Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở Việt Nam năm 2023, mức chi tiêu cho R&D của Việt Nam vẫn thấp so với các nước tiên tiến (hiện chỉ chiếm khoảng 0,42% GDP, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia khác trong khu vực, như: Thái Lan (1,3%), Singapore (2,2%)10. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 64% vào R&D quốc gia, tỷ lệ này có thể so sánh với Singapore (52%), Hàn Quốc (77%) và Trung Quốc (77%)11. Nhiều trường đại học và viện nghiên cứu gặp khó khăn trong việc tìm nguồn tài trợ cho các dự án khoa học ứng dụng, làm giảm khả năng chuyển giao kết quả nghiên cứu vào thực tế sản xuất – kinh doanh12.
Thứ ba, chưa có nhiều doanh nghiệp hấp thụ công nghệ từ đại học. Một trong những rào cản lớn đối với chuyển giao tri thức và công nghệ tại Việt Nam là sự thiếu kết nối giữa khu vực học thuật và khu vực doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có đủ năng lực tài chính, nhân sự và chiến lược để tiếp nhận và ứng dụng công nghệ từ các viện nghiên cứu, dẫn đến tỷ lệ thương mại hóa sáng chế còn thấp.
Thứ tư, khung pháp lý và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều chính sách thúc đẩy chuyển giao tri thức và công nghệ nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về cơ chế tài chính, bảo hộ sở hữu trí tuệ và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ. Việc thiếu các chính sách đồng bộ và dài hạn gây khó khăn trong việc thực thi và thúc đẩy chuyển giao tri thức và công nghệ một cách hiệu quả.
Thứ năm, thiếu các tổ chức trung gian kết nối chuyển giao tri thức và công nghệ. Các tổ chức trung gian, như: trung tâm đổi mới sáng tạo, văn phòng chuyển giao công nghệ tại các trường đại học chưa hoạt động hiệu quả. Sự thiếu hụt này làm giảm khả năng kết nối giữa nghiên cứu và thị trường, cản trở quá trình thương mại hóa công nghệ.
6. Kết luận
Việc xây dựng một bộ chỉ số đánh giá chuyển giao tri thức và công nghệ hiệu quả là một nhiệm vụ phức tạp nhưng vô cùng quan trọng đối với Việt Nam. Để xây dựng một hệ thống đo lường phù hợp, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững cần phải căn cứ trên cơ sở lý luận và bối cảnh đặc thù của Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ là một đóng góp hữu ích cho quá trình xây dựng chính sách và thúc đẩy chuyển giao tri thức và công nghệ tại Việt Nam.
Chú thích:
1. Quốc hội (2017). Luật Chuyển giao công nghệ năm 2017.
2. Klaus Sailer, Ester Bernadó, Florian Huber and Julia Dorsch (2023). HEInnovate Action Card Set, HEInnovate publishing.
3, 8. World Bank (2019). Vietnam Development Report 2019: Connecting Vietnam for Growth and Shared Prosperity. World Bank Publishing.
4. AUTM (2021). 2021 Licensing Activity Survey. AUTM Publishing.
5. OECD (2021). Development Co-operation Report 2021.
6, 9. WIPO (2024), Global Innovation Index 2024. WIPO Publishing.
7. METI (2021). White Paper on Manufacturing Industries. METI Publishing.
10. Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo quốc gia (2023). Báo cáo Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở Việt Nam năm 2023. H. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
11. Bộ Khoa học và Công nghệ (2019). Báo cáo đổi mới công nghệ ở Việt Nam – đóng góp của công nghệ vào tăng trưởng kinh tế. H. NXB Bộ Khoa học và Công nghệ.
12. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở Việt Nam: Start-up cần tăng đề kháng.https://baochinhphu.vn/he-sinh-thai-doi-moi-sang-tao-mo-viet-nam-start-up-can-tang-de-khang-102240111190914533.htm
Tài liệu tham khảo:
1. Quốc hội (2013). Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013.
2. Quốc hội (2015). Luật Sở hữu trí tuệ năm 2015.
3. Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (2023). Báo cáo đổi mới sáng tạo và đầu tư công nghệ Việt Nam 2023.