Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Mảng ở tỉnh Lai Châu 

TS. Phan Thị Mỹ Bình
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
ThS. Huỳnh Thị Kim Dung
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Dân tộc Mảng là một trong những dân tộc rất ít người, phân bố chủ yếu tại tỉnh Lai Châu. Tuy số lượng dân cư không lớn nhưng dân tộc Mảng sở hữu kho tàng văn hóa truyền thống đặc sắc: từ tiếng nói, trang phục, tín ngưỡng, phong tục tập quán đến tri thức dân gian gắn với đời sống nông nghiệp nương rẫy và môi trường sinh thái miền núi. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế – xã hội hiện nay, văn hóa truyền thống của dân tộc Mảng đang đứng trước nguy cơ mai một nghiêm trọng. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc Mảng ở Lai Châu không chỉ là trách nhiệm của cộng đồng mà còn là nhiệm vụ chiến lược của tỉnh trong việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. 

Từ khóa: Bảo tồn và phát huy; giá trị văn hóa truyền thống; dân tộc Mảng; tỉnh Lai Châu.

1. Đặt vấn đề

Việt Nam là quốc gia có sự đa dạng văn hóa tộc người phong phú bậc nhất khu vực Đông Nam Á, với 54 dân tộc cùng sinh sống. Trong đó, dân tộc Mảng là một trong những dân tộc rất ít người, phân bố chủ yếu tại tỉnh Lai Châu. Tuy số lượng dân cư không lớn nhưng dân tộc Mảng sở hữu kho tàng văn hóa truyền thống đặc sắc, từ tiếng nói, trang phục, tín ngưỡng, phong tục tập quán đến tri thức dân gian gắn với đời sống nông nghiệp nương rẫy và môi trường sinh thái miền núi.

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế – xã hội hiện nay, văn hóa truyền thống của dân tộc Mảng đang đứng trước nguy cơ mai một nghiêm trọng. Những yếu tố văn hóa cốt lõi, như: tiếng nói, chữ viết, nghi lễ vòng đời người, tri thức bản địa và sinh hoạt cộng đồng đang dần bị lãng quên, nhất là trong thế hệ trẻ. Một trong những nguyên nhân là do áp lực của quá trình đô thị hóa, di cư, giao lưu văn hóa cùng với hạn chế về điều kiện kinh tế, trình độ dân trí đã khiến cho công tác bảo tồn giá trị văn hóa dân tộc Mảng gặp nhiều bất cập, khó khăn. 

Xuất phát từ thực tiễn đó, đồng thời là triển khai mạnh mẽ chủ trương, quan điểm của Đảng và Nhà nước về bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa bản sắc dân tộc, trong đó được cụ thể hóa trong Quyết định số 2341/QĐ-BVHTTDL ngày 13/8/2024 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định việc tổ chức khôi phục, bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc thiểu số rất ít người, năm 2022 thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, việc nghiên cứu, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc Mảng ở tỉnh Lai Châu là hết sức cấp thiết, qua đó sẽ góp phần phát triển du lịch bền vững, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc và thực hiện chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam trong thời kỳ mới.

2. Khái quát về giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Mảng tỉnh Lai Châu

Dân tộc Mảng là dân tộc thiểu số rất ít người, có tên tự gọi là “Mảng Ư”, tên gọi khác Mảng Ư, Xá Mảng, Niểng O, Xá Bá O. Các nhóm dân tộc Mảng gồm: Mảng Lệ (cư trú ở vùng thấp) và Mảng Gứng (cư trú ở vùng cao). Tính đến theo kết quả tổng điều tra dân số năm 2019, dân số dân tộc Mảng ở Việt Nam là 4.650 người sống tập trung chủ yếu ở Lai Châu. Người Mảng sinh sống chủ yếu ven hai con sông lớn là sông Đà và Nậm Na. Ở Lai Châu dân tộc Mảng có 1.110 hộ, 5.674 khẩu, chiếm 1,26% dân số toàn tỉnh, sống tại các xã: Tủa Sín Chải, Sìn Hồ, Hồng Thu, Nạm Tăm, Pu Sam Cáp, Nậm Cuổi, Nậm Mạ, Pa Tần, Lê Lợi, Nậm Hàng, Mường Mô, Hua Bum, Bum Nưa, Bum Tở, Mường Tè, Thu Lũm, Pa Ủ(theo Nghị quyết số 74/NQ-CP ngày 07/4/2025 của Chính phủ ban hành Kế hoạch thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính và xây dựng mô hình tổ chức chính quyền địa phương hai cấp).

Dân tộc Mảng ở vùng cao sinh sống chủ yếu bằng nghề nương rẫy và ruộng bậc thang, ở vùng thấp trồng lúa nước và nuôi trồng đánh bắt thuỷ sản, ngoài ra người Mảng cũng có nghề thủ công là đan lát mây tre đan phục vụ nhu cầu cuộc sống hằng ngày. Mặc dù có dân số không lớn, người Mảng vẫn giữ được nhiều nét văn hóa truyền thống đặc sắc và giàu bản sắc riêng biệt phản ánh đời sống gắn bó với thiên nhiên và cộng đồng dân tộc. Một số điểm nổi bật trong văn hóa truyền thống của người Mảng, như:

Một là, kiến trúc nhà ở và nghề truyền thống: người Mảng thường sống thành bản nhỏ, biệt lập ở vùng núi cao, gần sông suối, thuận lợi cho canh tác và sinh hoạt. Nhà ở khá đơn giản, chủ yếu là nhà sàn thấp, làm bằng gỗ, tre, mái lợp cỏ tranh, tường nhà làm bằng tre, nứa đan. Nhà có 2 cầu thang ở hai đầu hồi. Trong nhà có bếp chính dùng để nấu ăn và cúng tổ tiên, thể hiện sự thiêng liêng của lửa và thần bếp. Ngoài ra, còn có nghề thủ công truyền thống là đan lát đồ dùng bằng tre, nứa, tạo ra những sản phẩm phục vụ trong đời sống, sinh hoạt hằng ngày, như: giỏ “Bem”; làm gốm và may vá. Một số nơi có nghề dệt thô sơ nhưng chưa phát triển mạnh.

Hai là, trang phục truyền thống: phụ nữ Mảng có trang phục mang nhiều nét họa tiết giống với người Thái. Điểm đặc biệt tạo nên sự quyến rũ và nổi bật của trang phục nữ giới người Mảng chính là tấm vải choàng quấn quanh thân màu trắng, thêu chỉ đỏ cuốn quanh eo và mông, xà cạp quấn chân với hoa văn sặc sỡ; phụ kiện đi kèm thường có vòng tay, vòng cổ bằng bạc hoặc đồng. Đối với nam giới mặc áo xẻ ngực, quần ống đứng, khăn quấn đầu cũng thiên về màu chàm. Ít trang trí hoa văn, đơn giản, tiện cho lao động.

Ba là, ẩm thực: mang đậm nét tự cung tự cấp và khai thác từ thiên nhiên. Người Mảng chủ yếu ăn cơm nếp cùng với các loại thực phẩm từ rau rừng, măng rừng, thịt thú rừng, cá suối săn bắt được. Họ có một số món ăn độc đáo, như: canh măng chua, thịt nướng ống tre, các loại côn trùng rang… Các món thịt hun khói, cá nướng, rượu nếp truyền thống, thường dùng trong dịp lễ, tết. Rượu truyền thống được ủ bằng men lá rừng, có tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, tụ tập.

Bốn là, tín ngưỡng thờ cúng và lễ hội: trong tín ngưỡng của dân tộc Mảng, mặt trời được tôn thờ như đấng tối cao, là nguồn gốc của sự sống, tạo ra con người và vũ trụ. Một truyền thuyết phổ biến của người Mảng kể về sự ra đời của con người từ một quả bầu, một mô típ quen thuộc trong nhiều câu chuyện thần thoại của các dân tộc Việt Nam. Người Mảng hình dung vũ trụ được chia thành bốn tầng rõ rệt: tầng trên cùng là bầu trời, nơi cư ngụ của các vị thần linh sáng tạo; tiếp đến là mặt đất, nơi con người và các loại ma cùng tồn tại; sâu dưới lòng đất là thế giới của những người lùn có hình dạng xấu xí; cuối cùng, sâu thẳm dưới nước là lãnh địa của thuồng luồng.

Người Mảng có tín ngưỡng đa thần, tin và thờ nhiều vị thần, như: thần rừng, thần núi, thần nước, tổ tiên. Họ cũng thờ các loại “ma” (thần linh), đặc biệt là “ma nhà” và “ma Đẳm” (tổ tiên, dòng họ). Trong nhà luôn có bàn thờ tổ tiên đặt nơi trang trọng. Các nghi lễ tâm linh, như: cúng ma nhà, cúng tổ tiên, cúng ruộng… được tổ chức định kỳ trong năm.

Các lễ hội của người Mảng thường gắn liền với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và vòng đời của con người. Lễ hội truyền thống nổi bật, như: (1) Tết Cơm mới, tổ chức vào cuối tháng 9 hoặc tháng 10 âm lịch sau vụ gặt nhằm tạ ơn tổ tiên, trời đất, cầu mùa màng năng suất và bình an; là dịp cộng đồng quây quần, hát múa, uống rượu. (2) Lễ vào nhà mới, nghi lễ quan trọng trong đời sống, phản ánh tín ngưỡng và sự gắn kết cộng đồng. Lễ này có nhiều nghi thức phức tạp, từ chọn đất, san nền đến lợp nhà, đều cần thầy bói xem ngày. (3) Lễ cúng bản, tổ chức vào đầu năm để cầu an, mưa thuận gió hòa. (4) Lễ cúng ruộng, tạ ơn thần nông, tổ tiên đã ban cho mùa màng tươi tốt. (5) Lễ cầu mùa, thường tổ chức trước khi gieo trồng.

Năm là, văn nghệ dân gian: thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer, ngữ hệ Nam Á, tiếng Mảng không có chữ viết, chủ yếu truyền miệng nên đối mặt nguy cơ mai một do giao thoa văn hóa và sử dụng tiếng Việt phổ biến. Người Mảng có dân ca, dân vũ riêng, thường hát trong lễ hội, cưới hỏi hoặc lao động. Các điệu múa, như: Tà Nơm hay múa giã gạo tái hiện sinh động hoạt động lao động, sản xuất, mang ý nghĩa lưu giữ ký ức văn hóa. Làn điệu “xoỏng” là nét đặc trưng, được yêu thích trong các dịp lễ, Tết. Các bài hát đối đáp từng phổ biến nhưng hiện nay ít nam giới tham gia, chủ yếu là phụ nữ duy trì. 

Nhạc cụ truyền thống của người Mảng khá đơn giản, như: trống, chiêng, đàn một dây, sáo, khèn và các nhạc cụ tự chế từ tre, nứa được nam nữ người Mảng biểu diễn phản ánh những nét văn hóa tinh túy trong các lễ hội cộng đồng. Đặc biệt, người Mảng còn có truyện dã sử, sử thi, dân ca “Xoỏng”. Sử thi Soỏng Muảng nói về chia đất của cộng đồng Mảng.

Sáu là, tổ chức xã hội: trước đây, người Mảng có tổ chức xã hội truyền thống với “Pơgia” (trưởng bản) và hội đồng trưởng họ điều hành các hoạt động văn hóa, tôn giáo. Hiện nay, tổ chức này phần nào chịu ảnh hưởng từ xã hội Thái nhưng tập quán bản làng vẫn được duy trì.

Bảy là, phong tục tập quán: hôn nhân của dân tộc Mảng là hôn nhân một vợ một chồng. Trai gái được tự do tìm hiểu, sau đó làm lễ dạm hỏi, cưới hỏi theo tục lệ. Đám cưới Mảng mang nét độc đáo, như: bố mẹ chú rể không tham dự lễ ở nhà gái (vì quan niệm liên quan đến sức khỏe và vận mệnh); cô dâu mang theo “bem” (giỏ đan), dao, cuốc, xoong nồi và đôi gà làm giống; trong cưới hỏi, nhà trai chủ động hỏi cưới vợ cho con và thường tặng lễ vật, như: thịt lợn, rượu, vải vóc…

Về tang ma, khi có người mất, gia đình tổ chức tang lễ theo nghi thức truyền thống. Có lễ tiễn hồn người chết về với tổ tiên, chôn cất trong rừng hoặc bãi đất riêng của dòng họ.

3. Giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Mảng 

Thứ nhất, tăng cường hoạt động điều tra, sưu tầm, kiểm kê và tư liệu hóa văn hóa dân tộc Mảng.

Một trong những giải pháp mang tính nền tảng là tiến hành điều tra, sưu tầm, kiểm kê toàn diện các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc Mảng. Do dân số Mảng rất ít, các tri thức dân gian, như: lễ hội, tín ngưỡng, ngôn ngữ, nhạc cụ, kiến trúc truyền thống… đang có nguy cơ mai một. Việc khảo sát, ghi chép, chụp ảnh, quay phim, lập hồ sơ di sản là cơ sở khoa học để bảo tồn lâu dài. Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan văn hóa, viện nghiên cứu, cán bộ cơ sở và chính đồng bào dân tộc Mảng trong quá trình này. Ngoài ra, cần đặc biệt chú trọng xây dựng cơ sở dữ liệu số để dễ dàng phổ biến và khai thác lâu dài, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.

Thứ hai, phục dựng và tổ chức các lễ hội truyền thống.

Dân tộc Mảng có nhiều nghi lễ đặc sắc  mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên, trời đất và cầu mong một vụ mùa năng suất, cuộc sống bình an. Các lễ hội, nghi lễ vòng đời người (cưới hỏi, tang ma, cúng tổ tiên, lễ mừng lúa mới…) của người Mảng có giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh thế giới quan và tín ngưỡng dân gian phong phú. Các cấp chính quyền cần hỗ trợ cộng đồng tổ chức lễ hội truyền thống đúng nguyên bản, kết hợp với việc tuyên truyền nâng cao nhận thức để thế hệ trẻ hiểu và trân trọng các giá trị này. Xây dựng cơ chế hỗ trợ kinh phí, công nhận và đưa một số lễ hội tiêu biểu vào danh mục di sản văn hóa phi vật thể để tạo điều kiện bảo tồn. Đồng thời, kết hợp lễ hội truyền thống với hoạt động du lịch cộng đồng một cách phù hợp vừa góp phần bảo tồn văn hóa vừa thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. 

Thứ ba, bảo tồn và phục hồi tiếng nói, chữ viết dân tộc Mảng.

Ngôn ngữ là cốt lõi của bản sắc văn hóa dân tộc. Dân tộc Mảng hiện nay không có hệ thống chữ viết riêng ổn định, tiếng nói có nguy cơ bị mất dần do ít người sử dụng. Do đó, cần triển khai các chương trình hỗ trợ nghiên cứu, hệ thống hóa, chuẩn hóa tiếng Mảng; tổ chức các lớp học tiếng Mảng cho thanh thiếu niên; khuyến khích sử dụng tiếng dân tộc trong sinh hoạt cộng đồng, trong các chương trình phát thanh – truyền hình. Ngoài ra, cần biên soạn từ điển, truyện cổ, tài liệu học tập bằng tiếng Mảng nhằm phục vụ công tác giáo dục và truyền bá trong cộng đồng.

Thứ tư, khuyến khích phát triển các nghề thủ công truyền thống.

Tổ chức các lớp truyền dạy kỹ thuật dệt và may vá cho phụ nữ Mảng, khuyến khích họ tự tay tạo ra các sản phẩm truyền thống. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong đời sống mà còn trở thành hàng hóa phục vụ du lịch, được các dân tộc khác, như: Mông, Lự, Tày, Thái… ưa chuộng. Cùng với đó, cần có các chương trình hỗ trợ phát triển các nghề thủ công truyền thống, như:  đào tạo nghề, cung cấp nguyên liệu và công cụ hành nghề, kết nối với thị trường để tiêu thụ sản phẩm… Việc bảo tồn nghề thủ công không chỉ giúp duy trì bản sắc văn hóa mà còn tạo sinh kế bền vững, cải thiện đời sống kinh tế cho đồng bào Mảng.

Thứ năm, tăng cường giáo dục và truyền dạy văn hóa trong trường học và cộng đồng.

Ngành Giáo dục của tỉnh Lai Châu cần đề xuất Bộ Giáo dục và Đào tạo triển khai đưa nội dung văn hóa dân tộc vào chương trình giảng dạy như một môn ngoại khóa bắt buộc tại các trường học. Ở các xã, các trường mầm non và tiểu học, lồng ghép các hoạt động, như: dạy dân ca, múa truyền thống và các trò chơi dân gian, như: ném pao, nhảy sạp vào chương trình học. Thành lập các câu lạc bộ “Bảo tồn văn hóa, văn nghệ dân gian” tại 100% trường tiểu học và trung học cơ sở nhằm thu hút học sinh tham gia học hát, múa và thổi các nhạc cụ truyền thống.

Cùng với đó, mời nghệ nhân, già làng và người có uy tín trong cộng đồng đến truyền dạy văn hóa giúp học sinh hiểu và trân trọng bản sắc dân tộc mình. Khuyến khích học sinh tìm hiểu văn hóa tộc người mình thông qua các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, các cuộc thi kể chuyện, thi vẽ, trình diễn trang phục dân tộc. Đồng thời, tổ chức các lớp học cộng đồng, sự kiện văn hoá, diễn xướng dân gian nhằm tạo không gian sống động để người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, gắn bó và tự hào với di sản văn hoá truyền thống của dân tộc.

Thứ sáu, phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tồn bản sắc dân tộc Mảng.

Phát triển du lịch cộng đồng là một giải pháp chiến lược để bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc Mảng. Triển khai các chương trình quảng bá thông qua các sản phẩm du lịch đặc thù, như: tổ chức các tour trải nghiệm lễ hội, tham quan làng bản và thưởng thức ẩm thực truyền thống. Các giá trị văn hóa,như: trang phục, điệu múa, và nghi lễ của người Mảng được lồng ghép vào các hoạt động du lịch, thu hút du khách trong và ngoài nước. Triển khai có hiệu quả Đề án “Bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp các dân tộc gắn với phát triển du lịch giai đoạn 2021 – 2025”. Việc phát triển du lịch phải bảo đảm yếu tố bền vững, tránh làm biến dạng văn hóa. Cùng với đó, đào tạo người dân kỹ năng làm du lịch cộng đồng, kết nối với doanh nghiệp du lịch, hỗ trợ cơ sở hạ tầng và truyền thông để xây dựng thương hiệu là những yếu tố then chốt để thành công.

Thứ bảy, nâng cao vai trò của cộng đồng và người có uy tín trong bảo tồn văn hóa.

Người dân – chủ thể của văn hóa, cần được đặt ở trung tâm của quá trình bảo tồn. Cần có cơ chế phát huy vai trò của người có uy tín, nghệ nhân dân gian, già làng trưởng bản trong việc truyền dạy văn hóa truyền thống. Đồng thời, chính quyền cần tạo điều kiện để người dân được tham gia ý kiến trong các chương trình, dự án văn hóa; hỗ trợ kinh phí, tuyên dương, khen thưởng những cá nhân, gia đình, dòng họ tích cực giữ gìn bản sắc dân tộc. Mô hình “bản văn hóa tiêu biểu”, “gia đình văn hóa giữ gìn truyền thống” nên được nhân rộng gắn với tiêu chí cụ thể về sử dụng tiếng nói, thực hành phong tục và bảo vệ di sản văn hóa tại chỗ.

Ngoài ra, tỉnh cần phối hợp với các tổ chức, chuyên gia để sưu tầm, kiểm kê và tư liệu hóa các di sản văn hóa Mảng. Việc xây dựng bộ sưu tập hiện vật và phim tư liệu tại bảo tàng tỉnh cũng góp phần lưu giữ và quảng bá văn hóa Mảng. 

Thứ tám, hoàn thiện chính sách và đầu tư nguồn lực.

Việc hoàn thiện các chính sách và đầu tư nguồn lực là nền tảng để bảo tồn văn hóa dân tộc Mảng. Trước mắt, triển khai thực hiện có hiệu quả các văn bản Tỉnh ủy, Ủy ban nhân dân, Hội đồng nhân dân tỉnh đã ban hành, như: Nghị quyết số 04-NQ/TU ngày 17/02/2021 của Tỉnh ủy về bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc gắn với phát triển du lịch giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến năm 2030; Nghị quyết số 59/2021/NQ-HĐND ngày 10/12/2021của Hội đồng nhân dân tỉnh quy định một số chính sách hỗ trợ bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc gắn với phát triển du lịch trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2021 – 2025; Quyết định số 562/QĐ-UBND ngày 17/5/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt Đề án “Bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc gắn với phát triển du lịch trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến năm 2030”… Trong giai đoạn tới, Lai Châu cần định hướng xây dựng chiến lược tổng thể về bảo tồn văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững của các giá trị văn hóa dân tộc Mảng.

Ngoài ra, tỉnh cũng cần phối hợp với các tổ chức, chuyên gia để sưu tầm, kiểm kê và tư liệu hóa các di sản văn hóa Mảng. Việc xây dựng bộ sưu tập hiện vật và phim tư liệu tại bảo tàng tỉnh cũng góp phần lưu giữ và quảng bá văn hóa Mảng.

4. Kết luận

Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc Mảng ở tỉnh Lai Châu không chỉ là trách nhiệm của cộng đồng mà còn là nhiệm vụ chiến lược của tỉnh trong việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp từ phục dựng lễ hội, bảo tồn nghề thủ công, giáo dục, phát triển du lịch, truyền thông đến hoàn thiện chính sách đã và đang mang lại hiệu quả tích cực. Tuy nhiên, để đạt được kết quả lâu dài, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức liên quan, đồng thời bảo đảm sự tham gia trực tiếp, tích cực của chính đồng bào Mảng -những người giữ vai trò chủ thể trong việc gìn giữ và lan tỏa bản sắc văn hóa của dân tộc mình.

Chú thích:

1. Số liệu trong bài viết được sử dụng từ Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở năm 2025, mã số 05/2025/ĐTCS-HCQG do TS. Phan Thị Mỹ Bình và ThS. Huỳnh Thị Kim Dung đồng chủ nhiệm.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2024). Quyết định 2341/QĐ-BVHTTDL ngày 13/8/2024 về việc tổ chức khôi phục, bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc thiểu số rất ít người, năm 2022 thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.

2. Chính phủ (2025). Nghị quyết số 74/NQ-CP ngày 07/4/2025 ban hành Kế hoạch thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính và xây dựng mô hình tổ chức chính quyền địa phương hai cấp.

3. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Lai Châu (2024). Báo cáo số 2100/BC-SVHTTDL ngày 06/11/2024 về kết quả thực hiện công tác văn hóa, thể thao và du lịch năm 2024; phương hướng, nhiệm vụ trọng tâm năm 2025.

4. Nguyễn Thị Diệp, Hà Ánh Phượng (2022). Đề tài: “Giải pháp nhằm bảo tồn văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số ít người ở nước ta trong bối cảnh hội nhập quốc tế”.

5. Bảo tồn văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số rất ít người gắn với phát triển du lịch bền vững khu vực miền núi phía Bắc. https://hvdt.edu.vn/nghien-cuu/nghien-cuu-trao-doi/bao-ton-van-hoa-truyen-thong-cac-dan-toc-thieu-so-rat-it-nguoi-gan-voi-phat-trien-du-lich-ben-vung-khu-vuc-mien-nui-phia-bac.

6. Bảo tồn và phát huy giá trị bản sắc văn hóa dân tộc Thái gắn với phát triển du lịch sinh thái cộng đồng tại tỉnh Sơn La. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/04/15/bao-ton-va-phat-huy-gia-tri-ban-sac-van-hoa-dan-toc-thai-gan-voi-phat-trien-du-lich-sinh-thai-cong-dong-tai-tinh-son-la/